Thị trường quỹ đầu tư tại Việt Nam đang ngày càng sôi động và hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức. Với những ưu điểm vượt trội về quản lý chuyên nghiệp và đa dạng hóa danh mục, quỹ đầu tư mang đến cơ hội sinh lời hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho những ai muốn tham gia vào thị trường tài chính mà không có nhiều thời gian hay kinh nghiệm. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quỹ đầu tư hàng đầu, chiến lược và hiệu suất của chúng.
Tổng Quan Thị Trường Quỹ Đầu Tư Việt Nam Hiện Nay
Thị trường quỹ đầu tư tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự trưởng thành của nền kinh tế và nhu cầu đa dạng hóa kênh đầu tư của người dân. Trong những năm gần đây, số lượng các quỹ mở, quỹ ETF và quỹ đóng không ngừng gia tăng, mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho nhà đầu tư với các khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính khác nhau. Sự xuất hiện của các công ty quản lý quỹ uy tín, cả trong và ngoài nước, đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và minh bạch hóa thông tin, củng cố niềm tin của cộng đồng đầu tư.
Hoạt động của các quỹ đầu tư không chỉ giúp huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ vốn hiệu quả vào các ngành kinh tế trọng điểm. Các quỹ này thường được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, có khả năng phân tích thị trường sâu rộng và đưa ra các quyết định đầu tư tối ưu. Điều này đặc biệt có lợi cho nhà đầu tư không chuyên, những người có thể gặp khó khăn trong việc tự mình nghiên cứu và theo dõi thị trường phức tạp.
Danh Sách Các Quỹ Đầu Tư Lớn và Hiệu Suất Nổi Bật 2024
Quỹ đầu tư đang trở thành một kênh tài chính ngày càng phổ biến, được nhiều người lựa chọn để gia tăng tài sản và đa dạng hóa nguồn thu nhập. Tại Việt Nam, có nhiều quỹ lớn và uy tín đã khẳng định được vị thế trên thị trường. Các quỹ này không chỉ mang lại hiệu suất lợi nhuận ấn tượng mà còn áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ, đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư của khách hàng.
Dưới đây là tổng hợp danh sách các quỹ đầu tư tại Việt Nam uy tín và được đánh giá cao, cùng với thông tin về giá trị tài sản ròng (NAV) và lợi nhuận tính từ đầu năm đến thời điểm gần nhất. Những số liệu này được cập nhật thường xuyên, giúp nhà đầu tư có cái nhìn khách quan về hiệu quả hoạt động của từng quỹ để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
| CÔNG TY QUẢN LÝ QUỸ | SẢN PHẨM | TÊN QUỸ | NAV HIỆN TẠI/ LỢI NHUẬN TỪ ĐẦU NĂM | CHI TIẾT |
|---|---|---|---|---|
| VINACAPITAL | VMEEF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU KINH TẾ HIỆN ĐẠI VINACAPITAL | 15.197,84 ₹ 35.09% | https://wm.vinacapital.com/ |
| VINACAPITAL | VEOF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU HƯNG THỊNH | 30.617,53 ₹ 22.42% | https://vinacapital.com/ |
| VINACAPITAL | VESAF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU TIẾP CẬN THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM | 31.279,98 ₹ 21.44% | https://vinacapital.com/ |
| VINACAPITAL | VIBF | QUỸ ĐẦU TƯ CÂN BẰNG TUỆ SÁNG VINACAPITAL | 17.612,04 ₹ 16.32% | https://vinacapital.com/ |
| VINACAPITAL | VFF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU BẢO THỊNH | 23.381,87 ₹ 4.93% | https://vinacapital.com/ |
| VINACAPITAL | VDEF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU CỔ TỨC NĂNG ĐỘNG VINACAPITAL | 10.197,86 ₹ 0% | https://vinacapital.com/ |
| MIRAE ASSET | MAGEF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU TĂNG TRƯỞNG MIRAE ASSET VIỆT NAM | 17.256,00 ₹ 24.36% | http://fundmanagement-miraeasset.com.vn/ |
| MIRAE ASSET | MAFF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU LINH HOẠT MIRAE ASSET VIỆT NAM | 12.275,79 ₹ 5.82% | https://fundmanagement-miraeasset.com.vn/ |
| DCVFM | DCDS | QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN NĂNG ĐỘNG DC | 81.247,28 ₹ 23.84% | https://dragoncapital.com.vn/ |
| DCVFM | DCDE | QUỸ ĐẦU TƯ DOANH NGHIỆP HÀNG ĐẦU DC | 28.525,12 ₹ 18.04% | https://dragoncapital.com.vn/ |
| DCVFM | DCIP | Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu Gia Tăng Thu Nhập Cố Định DC | 11.076,68 ₹ 3.81% | https://www.dragoncapital.com.vn/ |
| IPAAM | VNDAF | QUỸ ĐẦU TƯ CHỦ ĐỘNG VND | 16.450,62 ₹ 17.44% | https://dautu.vndirect.com.vn/ |
| IPAAM | VNDBF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU VND | 14.276,88 ₹ 5.42% | https://dautu.vndirect.com.vn/ |
| SSIAM | SSISCA | QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI | 40.261,13 ₹ 31.68% | https://www.ssi.com.vn/ |
| SSIAM | VLGF | QUỸ ĐẦU TƯ TĂNG TRƯỞNG DÀI HẠN VIỆT NAM | 12.365,96 ₹ 29.78% | https://www.ssi.com.vn/ |
| SSIAM | SSIBF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI | 15.442,89 ₹ 4.8% | https://www.ssi.com.vn/ |
| BAOVIETFUND | BVPF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU TRIỂN VỌNG BẢO VIỆT | 21.009,00 ₹ 23.79% | https://baovietfund.com.vn/ |
| BAOVIETFUND | BVFED | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU NĂNG ĐỘNG BẢO VIỆT | 22.969,00 ₹ 19.42% | https://baovietfund.com.vn/ |
| BAOVIETFUND | BVBF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU BẢO VIỆT | 20.375,00 ₹ 5.92% | https://baovietfund.com.vn/ |
| VCBF | VCBF-BCF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU HÀNG ĐẦU VCBF | 35.173,56 ₹ 24.95% | https://www.vcbf.com/ |
| VCBF | VCBF-MGF | QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU TĂNG TRƯỞNG VCBF | 12.796,31 ₹ 20.65% | https://www.vcbf.com/ |
| VCBF | VCBF-TBF | QUỸ ĐẦU TƯ CÂN BẰNG CHIẾN LƯỢC VCBF | 32.670,16 ₹ 18.31% | https://www.vcbf.com/ |
| VCBF | VCBF-FIF | QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU VCBF | 14.250,27 ₹ 5.8% | https://www.vcbf.com/ |
Thông tin về giá trị tài sản ròng (NAV) và lợi nhuận của từng quỹ trong bảng trên được cập nhật liên tục. Nhà đầu tư có thể theo dõi các số liệu mới nhất trên ứng dụng TOPI hoặc trực tiếp từ các website của công ty quản lý quỹ. Việc nắm bắt kịp thời các thông tin này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Giá Vàng Hải Hồng Ở Hải Dương Mới Nhất
- +31 Là Nước Nào? Khám Phá Mã Vùng Quốc Tế Hà Lan
- Khám phá Ý nghĩa và Lịch Sử của Quốc Kỳ Nước Mỹ
- Cẩm Nang Toàn Diện Về Học Bổng Du Học Anh Hàng Đầu
- Cập Nhật Giá Vàng 25/10/24: SJC, DOJI, PNJ và Diễn Biến Toàn Cầu
Khám Phá Danh Mục và Chiến Lược Đầu Tư Của Các Quỹ Hàng Đầu
Các quỹ đầu tư tại Việt Nam áp dụng nhiều chiến lược đa dạng, phù hợp với các mục tiêu và khẩu vị rủi ro khác nhau của nhà đầu tư. Việc hiểu rõ danh mục đầu tư và triết lý hoạt động của từng nhóm quỹ sẽ giúp nhà đầu tư lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Danh mục đầu tư đa dạng của các quỹ đầu tư tại Việt Nam
Nhóm Quỹ Cân Bằng: Hài Hòa Giữa Tăng Trưởng và Ổn Định
Các quỹ cân bằng thường phân bổ tài sản vào cả cổ phiếu và trái phiếu, nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát rủi ro. Tỷ lệ phân bổ linh hoạt tùy thuộc vào điều kiện thị trường và chiến lược của từng quỹ.
VCBF-TBF – Quỹ Cân Bằng Chiến Lược VCBF
Quỹ VCBF-TBF áp dụng chiến lược linh hoạt, phân bổ tài sản dựa trên tình hình thị trường để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Trong điều kiện thị trường bình thường, quỹ này thường duy trì tỷ lệ 50% vốn vào cổ phiếu và 50% còn lại vào các tài sản có thu nhập cố định chất lượng cao. Điều này giúp quỹ đạt được sự cân bằng giữa tiềm năng tăng trưởng và tính ổn định.
Danh mục đầu tư của VCBF-TBF rất đa dạng, bao gồm cổ phiếu của các công ty niêm yết có vốn hóa lớn và các loại trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương, cũng như trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín dụng tốt. Quỹ kết hợp chiến lược đầu tư tăng trưởng và đầu tư giá trị, dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng.
Chi tiết phân bổ cổ phiếu và trái phiếu theo Tỷ lệ GAV (Tổng giá trị tài sản):
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 7,54% |
| MBB | Ngân hàng | 5,48% |
| MWG | Bán lẻ | 5,15% |
| STB | Ngân hàng | 4,38% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 2,68% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 2,67% |
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 6,82% |
| CTD122015 | Xây dựng | 5,90% |
| BCMH2427003 | Bất động sản | 3,82% |
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 3,53% |
VIBF – Quỹ Cân Bằng Tuệ Sáng Vinacapital
Quỹ VIBF là một quỹ mở cân bằng được quản lý bởi VinaCapital, một trong những công ty quản lý quỹ hàng đầu Việt Nam. Quỹ này tập trung vào việc cân bằng giữa cổ phiếu và trái phiếu để giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động thị trường, hướng tới lợi nhuận ổn định trong trung và dài hạn với mức độ rủi ro trung bình.
Chiến lược đầu tư của VIBF linh hoạt, tùy thuộc vào diễn biến thị trường, quỹ có thể áp dụng chiến lược đầu tư năng động hoặc đầu tư giá trị. Quỹ ưu tiên các cổ phiếu niêm yết của các công ty có thị phần lớn, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản trị tốt, tài chính vững mạnh và đang được định giá thấp hơn tiềm năng trong tương lai. Đồng thời, VIBF cũng đầu tư vào các loại tín phiếu, giấy tờ có giá và các tài sản có thu nhập cố định khác với chất lượng tín dụng tốt để đảm bảo nguồn thu nhập đều đặn.
Chi tiết phân bổ cổ phiếu và trái phiếu theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MBB | Ngân hàng | 7,67% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 5,03% |
| ACB | Ngân hàng | 3,60% |
| VEA | Sản xuất Thiết bị, máy móc | 2,85% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 2,80% |
| MWG | Bán lẻ | 2,69% |
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| TN1122016 | Bất động sản | 6,82% |
| CTD122015KDH12202 | Bất động sản | 5,90% |
| TCX124012 | Khác | 3,82% |
| BAF122029 | Nông – Lâm – Ngư | 3,53% |
Nhóm Quỹ Trái Phiếu: Lựa Chọn An Toàn Cho Thu Nhập Cố Định
Các quỹ trái phiếu tập trung chủ yếu vào các công cụ nợ như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các giấy tờ có giá khác. Mục tiêu chính là bảo toàn vốn và tạo ra thu nhập cố định ổn định, phù hợp với nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp.
BVBF – Quỹ Đầu tư Trái phiếu Bảo Việt
Mục tiêu chính của quỹ BVBF là tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư thông qua việc tận dụng các cơ hội đầu tư vào lãi suất cố định. Quỹ này được thiết kế để mang lại lợi nhuận ổn định từ thị trường trái phiếu, một kênh đầu tư ít biến động hơn so với cổ phiếu.
BVBF đầu tư vào cả trái phiếu ngắn hạn và dài hạn, cùng các công cụ nợ đa dạng khác trên thị trường trong nước. Danh mục đầu tư và tỷ trọng tài sản được phân bổ một cách cẩn trọng để đạt được mục tiêu lợi nhuận vượt trội mà vẫn đảm bảo tính an toàn.
Chi tiết phân bổ trái phiếu theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| VBA122001 | Ngân hàng | 14,31% |
| CTG121030 | Ngân hàng | 13,42% |
| TCX124013 | Khác | 4,98% |
VCBF-FIF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu VCBF
Quỹ VCBF-FIF là một quỹ mở chuyên đầu tư 100% tài sản vào các loại trái phiếu có chất lượng tín dụng tốt. Mục tiêu của quỹ là mang lại lợi nhuận ổn định và bảo toàn vốn cho nhà đầu tư thông qua việc tập trung vào các công cụ có thu nhập cố định.
Quỹ này tuân thủ một chiến lược kỷ luật với danh mục đầu tư đa dạng, bao gồm các tài sản như trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được bảo lãnh bởi Chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương và trái phiếu của các doanh nghiệp có xếp hạng tín dụng cao. Sự đa dạng này giúp VCBF-FIF phân tán rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận từ thị trường trái phiếu.
Chi tiết phân bổ trái phiếu theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| CTD122015 | Xây dựng | 14,21% |
| VHM121025 | Bất động sản | 13,62% |
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 12,23% |
| TNG122017 | Sản xuất Hàng gia dụng | 9,22% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 8,21% |
| BCMH2427003 | Bất động sản | 5,46% |
| GEG121022 | Tiện ích | 5,45% |
| BID121028 | Ngân hàng | 4,83% |
| VDS12307 | Chứng khoán | 1,61% |
VNDBF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu VND
Quỹ VNDBF là một quỹ mở tập trung đầu tư vào các tài sản có thu nhập cố định. Mục tiêu của quỹ là xây dựng một danh mục công cụ nợ đa dạng, mang lại lợi nhuận hấp dẫn hơn so với lãi suất tiền gửi ngân hàng, đồng thời đảm bảo tính thanh khoản và an toàn cho vốn đầu tư.
Chiến lược đầu tư của VNDBF bao gồm trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp uy tín, giấy tờ có giá, chứng chỉ tiền gửi và hợp đồng tiền gửi. Quỹ tập trung vào các loại trái phiếu có thanh khoản tốt và lợi suất cao, đồng thời đầu tư một phần nhỏ vào chứng chỉ tiền gửi, giấy tờ có giá và các cổ phiếu phòng thủ có cổ tức cao, thanh khoản tốt, định giá hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả.
Chi tiết phân bổ tài sản đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| CVT122008 | Vật liệu xây dựng | 17,80% |
| VHM121025 | Bất động sản | 10,02% |
| VBA122001 | Ngân hàng | 6,87% |
| LPB123008 | Ngân hàng | 6,62% |
| VBA123036 | Ngân hàng | 6,62% |
| HDBC7Y202302 | Ngân hàng | 6,16% |
| CII121029 | Xây dựng | 5,68% |
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 5,66% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 5% |
| HDB124006 | Ngân hàng | 3% |
MAFF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu Linh Hoạt Mirae Asset Việt Nam
Quỹ MAFF là một quỹ mở được quản lý bởi Mirae Asset Fund Management, dành cho cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Là một quỹ trái phiếu, MAFF được xem là kênh đầu tư an toàn trong ngắn và trung hạn, mang lại lợi nhuận cao hơn mức lãi suất tiền gửi ngắn hạn, với thời gian nắm giữ linh hoạt và thanh khoản ổn định.
Chiến lược đầu tư của MAFF dựa trên việc phân tích tình hình chính sách vĩ mô và triển vọng của nền kinh tế, ngành, cũng như sức khỏe tài chính của các doanh nghiệp phát hành. Quỹ sẽ tìm kiếm và lựa chọn danh mục đầu tư, kết hợp linh hoạt các tài sản có mức độ rủi ro từ thấp đến cao theo tỷ lệ phù hợp, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Chi tiết phân bổ danh mục đầu tư của quỹ theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| VHM121025 | Bất động sản | 15.38% |
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 14.82% |
| VIC123029 | Bất động sản | 11.65% |
| CTD122015 | Xây dựng | 9,20% |
| VND122014 | Chứng khoán | 9.16% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 7.77% |
| LPB121036 | Ngân hàng | 5.75% |
| LPB123008 | Ngân hàng | 3.89% |
| MSN123010 | Thực phẩm – Đồ uống | 3.51% |
| LPB122011 | Ngân hàng | 2.56% |
DCIP – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu Gia Tăng Thu Nhập Cố Định DC
Quỹ DCIP là một quỹ mở trái phiếu với mục tiêu mang lại cho nhà đầu tư mức lợi nhuận vượt trội so với lãi suất tiết kiệm kỳ hạn ngắn. Nhà đầu tư tham gia quỹ này không cần lo ngại về yếu tố kỳ hạn, mà còn có thể đạt được mức lãi thực tương đương hoặc cao hơn lãi suất tiết kiệm cùng kỳ hạn, đồng thời vẫn duy trì được tính linh hoạt trong việc rút vốn.
Chiến lược đầu tư của DCIP là áp dụng phương pháp thận trọng, tập trung vào trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và tiền gửi có kỳ hạn. Mục tiêu của quỹ là mang lại lợi nhuận ổn định và thanh khoản linh hoạt cho nhà đầu tư, tối đa hóa hiệu quả từ các công cụ có thu nhập cố định.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ phân bổ tài sản theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| CII121029 | Xây dựng | 10,80% |
| TD2434022 | Khác | 10,74% |
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 7,57% |
| KDH12101 | Bất động sản | 5,58% |
| VND122014 | Chứng khoán | 5,34% |
| TD2434024 | Khác | 3,60% |
| KBCH2426001 | Bất động sản | 3,31% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 2,66% |
| BAF123020 | Nông – Lâm – Ngư | 2% |
| BAF122029 | Nông – Lâm – Ngư | 2% |
VFF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu Bảo Thịnh
Quỹ VFF là một quỹ mở trái phiếu do VinaCapital quản lý. Quỹ này chủ yếu đầu tư vào trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp niêm yết có rủi ro thấp. Với chiến lược này, VFF là lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư mong muốn đạt được lợi nhuận ổn định trong trung và dài hạn, đặc biệt là những người có khẩu vị rủi ro thấp.
Chiến lược đầu tư của quỹ VFF hướng đến mục tiêu xây dựng một danh mục an toàn, mang lại lợi nhuận ổn định từ trái tức và các công cụ gia tăng giá trị khác. Tối thiểu 80% tổng tài sản của quỹ được đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu được chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương, công cụ tiền gửi tiết kiệm ngắn hạn và những giấy tờ có giá được phát hành bởi các tổ chức tín dụng hàng đầu.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 7.72% |
| HDB124006 | Ngân hàng | 7.67% |
| TN1122016 | Bất động sản | 6.58% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 5.69% |
| TCX124011 | Khác | 5,05% |
| GEG121022 | Tiện ích | 3.72% |
| VND122014 | Chứng khoán | 3,08% |
| BCMH2427003 | Bất động sản | 3,07% |
| TCX124012 | Khác | 3% |
| KDH12202 | Bất động sản | 2.15% |
SSIBF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu SSI
Mục tiêu đầu tư của quỹ SSIBF là tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc đầu tư vào các công cụ mang lại thu nhập cố định. Quỹ này tập trung vào sự an toàn và ổn định, phù hợp với những nhà đầu tư tìm kiếm dòng tiền đều đặn và rủi ro thấp.
Chiến lược đầu tư của SSIBF tập trung vào các tài sản có thu nhập cố định như tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi của các ngân hàng và công ty tài chính uy tín, cùng với trái phiếu doanh nghiệp của các ngân hàng, công ty tài chính, và tập đoàn kinh tế hàng đầu Việt Nam. Phần lớn các trái phiếu phải niêm yết trên sàn HSX, HNX, và quỹ ưu tiên các ngành tài chính ngân hàng, bất động sản, năng lượng, bán lẻ, khoáng sản. Dựa trên phân tích vĩ mô và tình hình kinh doanh của từng doanh nghiệp, quỹ sẽ sàng lọc trái phiếu, xem xét các điều kiện về lợi tức và tài sản để xây dựng danh mục đầu tư tối ưu.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ phân bổ tài sản theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| VHM121024 | Bất động sản | 11,39% |
| VND122014 | Chứng khoán | 11,10% |
| GEG121022 | Tiện ích | 11,09% |
| TN1122016 | Bất động sản | 11,01% |
| BCMH2427003 | Bất động sản | 8,97% |
| MML121021 | Thực phẩm – Đồ uống | 8,33% |
| MSN123009 | Thực phẩm – Đồ uống | 2,67% |
| CTD122015 | Xây dựng | 0,60% |
VCAM-NH VABF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu Phát Triển Việt Nam VCAM-NH
Mục tiêu đầu tư của quỹ VCAM-NH VABF là mang lại lợi nhuận dài hạn bằng cách chủ yếu đầu tư vào trái phiếu, công cụ thị trường tiền tệ, tiền gửi có kỳ hạn và các công cụ có thu nhập cố định khác. Quỹ này hướng đến sự ổn định và tăng trưởng bền vững cho nhà đầu tư.
Chiến lược đầu tư của VCAM-NH VABF được lựa chọn dựa trên phân tích vĩ mô, tổng quan ngành và đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trái phiếu được xem xét kỹ lưỡng về điều kiện lợi tức và tài sản đảm bảo để đạt yêu cầu đầu tư hiệu quả. Quỹ tập trung đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp đã niêm yết, hoặc trái phiếu chất lượng cao (ưu tiên trái phiếu được đánh giá bởi công ty xếp hạng tín dụng). Bên cạnh đó, quỹ cũng đầu tư vào tiền gửi, chứng chỉ tiền gửi của các Ngân hàng và Công ty tài chính uy tín tại Việt Nam để đa dạng hóa danh mục và tối ưu hóa lợi nhuận.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MSN123008 | Thực phẩm – Đồ uống | 14,78% |
| CTG121030 | Ngân hàng | 9,14% |
| CTG121031 | Ngân hàng | 8,31% |
| GEG121022 | Tiện ích | 7,73% |
| VBA122001 | Ngân hàng | 6,00% |
| CII121029 | Xây dựng | 5,86% |
| PC112201 | Xây dựng | 4,73% |
| SBT12401 | Thực phẩm – Đồ uống | 4,14% |
| TNG122017 | Sản xuất Hàng gia dụng | 4,07% |
| BAF122029 | Nông – Lâm – Ngư | 3,52 |
PVBF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu PVCOM
Quỹ PVBF được quản lý bởi PVCB Capital, một công ty quản lý quỹ thuộc PVcomBank. Quỹ này cung cấp các sản phẩm đầu tư đa dạng, phù hợp với nhiều nhóm nhà đầu tư khác nhau, đặc biệt là những ai tìm kiếm sự an toàn và ổn định.
Chiến lược đầu tư của PVBF tập trung vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các sản phẩm thu nhập cố định, công cụ tiền tệ có mức độ rủi ro thấp. Mục tiêu là bảo toàn vốn và mang lại lợi suất tốt nhất có thể cho nhà đầu tư, đồng thời duy trì tính thanh khoản cần thiết.
Chi tiết danh mục tài sản đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MSN123009 | Thực phẩm – Đồ uống | 16,53% |
| BAF123020 | Nông – Lâm – Ngư | 13,03% |
| GLH121026 | Bất động sản | 11,75% |
| VHM121025 | Bất động sản | 10,69% |
| VIC123029 | Bất động sản | 8,90% |
| CTD122015 | Xây dựng | 6,43% |
| SBT12401 | Thực phẩm – Đồ uống | 6,41% |
| TN1122016 | Bất động sản | 6,40% |
ASBF – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu An Toàn AMBER
Quỹ ASBF ra đời với mục đích tạo cơ hội cho đông đảo người dân tiếp cận sản phẩm đầu tư an toàn, giúp sinh lời ổn định từ khoản vốn nhàn rỗi nhỏ lẻ mà không phải đối mặt với rủi ro cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nhà đầu tư mới hoặc những người ưu tiên sự bảo toàn vốn.
Chiến lược đầu tư của ASBF đặt tiêu chí An Toàn lên hàng đầu. Quỹ tập trung đầu tư vào tiền gửi có lãi suất hấp dẫn, trái phiếu chính phủ, và chứng chỉ tiền gửi có lợi tức cao do 8 tổ chức tín dụng hàng đầu Việt Nam phát hành. Sự tập trung vào các công cụ có độ tin cậy cao giúp quỹ duy trì được sự ổn định và an toàn cho danh mục đầu tư.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Giá trị tài sản (GAV) | Tỷ trọng (%) |
|---|---|
| Tiền và tương đương tiền | 97.56% |
| Khác | 2.44% |
DFIX – Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu DFVN
Quỹ DFIX tập trung đầu tư vào các tài sản thu nhập cố định có chất lượng tín dụng tốt, với mục tiêu đạt được tăng trưởng bền vững trong trung và dài hạn. Đây là một trong những quỹ trái phiếu đáng chú ý trên thị trường.
Chiến lược đầu tư của DFIX là phân bổ 80% tỷ trọng vào tín phiếu, trái phiếu và các công cụ có thu nhập cố định khác. Sự tập trung này giúp quỹ tối ưu hóa lợi nhuận từ thị trường trái phiếu trong khi vẫn duy trì được mức độ rủi ro kiểm soát.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Trái phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| CTG121030 | Ngân hàng | 13,52% |
| BID121028 | Ngân hàng | 8,16% |
Nhóm Quỹ Cổ Phiếu: Tiềm Năng Tăng Trưởng Vượt Trội
Các quỹ cổ phiếu tập trung vào việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết, với mục tiêu chính là đạt được sự tăng trưởng vốn và lợi nhuận cao trong dài hạn. Nhóm quỹ này thường phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro ở mức trung bình đến cao.
VMEEF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VINACAPITAL
Quỹ VMEEF là một quỹ mở cổ phiếu được quản lý chuyên nghiệp bởi VinaCapital. Mục tiêu của quỹ là nắm bắt cơ hội từ sự phát triển của nền kinh tế hiện đại tại Việt Nam, mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Chiến lược đầu tư của VMEEF tập trung vào những cổ phiếu có triển vọng tăng trưởng dài hạn, gắn liền với các động lực phát triển kinh tế bền vững như xu hướng đô thị hóa, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự phát triển của nền kinh tế số. Danh mục đầu tư của quỹ được xây dựng dựa trên sự lựa chọn cẩn trọng các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ phân bổ tài sản theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FOX | Công nghệ và thông tin | 10,15% |
| ACB | Ngân hàng | 8,69% |
| VCB | Ngân hàng | 8,02% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 7,49% |
| BVH | Bảo hiểm | 4,60% |
| CTG | Ngân hàng | 4,55% |
| MWG | Bán lẻ | 4,40% |
| MBB | Ngân hàng | 4,27% |
| IMP | Chăm sóc sức khỏe | 4,23% |
| IDC | Tiện ích | 4,16% |
SSISCA – Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI
Mục tiêu của quỹ SSISCA là tăng trưởng giá trị tài sản ròng dài hạn thông qua việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững và các tài sản có thu nhập cố định. Quỹ này hướng đến sự tăng trưởng ổn định và bền vững, phù hợp với những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.
Chiến lược đầu tư của SSISCA tập trung vào cổ phiếu của các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, thị phần lớn, năng lực quản trị tốt, tài chính vững mạnh, và có khả năng hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện thị trường không thuận lợi. Quỹ cũng ưu tiên các cổ phiếu đang được định giá hấp dẫn và đầu tư vào các tài sản có thu nhập cố định với chất lượng tín dụng tốt để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 14,97% |
| ACB | Ngân hàng | 7,61% |
| MWG | Bán lẻ | 6,81% |
| CTG | Ngân hàng | 5,12% |
| MBB | Ngân hàng | 4,04% |
| IMP | Chăm sóc sức khỏe | 3,53% |
| VEA | Sản xuất Thiết bị, máy móc | 3,49% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 3,27% |
| STB | Ngân hàng | 3,22% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 3,05% |
VLGF – Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam
Quỹ VLGF là một quỹ mở nội địa dành cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức trong và ngoài nước, với mục tiêu chính là đạt được sự tăng trưởng dài hạn cho vốn đầu tư.
Chiến lược đầu tư của VLGF tập trung vào cổ phiếu của các công ty có vị thế hàng đầu trong ngành, mô hình kinh doanh mạnh, hệ thống quản trị tốt, ban lãnh đạo có năng lực và minh bạch, tài chính lành mạnh, có triển vọng tăng trưởng dài hạn và đang được định giá hấp dẫn. Để bảo toàn vốn và mang lại thu nhập ổn định, quỹ cũng đầu tư vào trái phiếu chính phủ. Sự kết hợp này giúp VLGF đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định cho danh mục đầu tư.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| ACB | Ngân hàng | 15,14% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 13,30% |
| MWG | Bán lẻ | 10,63% |
| MBB | Ngân hàng | 4,93% |
| VCB | Ngân hàng | 4,82% |
| KDH | Bất động sản | 4,80% |
| NLG | Bất động sản | 4,79% |
| BWE | Tiện ích | 4,73% |
| VEA | Sản xuất Thiết bị, máy móc | 4,64% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 4,62% |
VCBF-BCF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
Quỹ VCBF-BCF đầu tư tới 100% NAV vào cổ phiếu niêm yết, chủ yếu là các cổ phiếu có vốn hóa thị trường lớn và thanh khoản tốt. Mục tiêu của quỹ là tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường cổ phiếu sôi động của Việt Nam.
Danh mục đầu tư của VCBF-BCF rất đa dạng, bao gồm các cổ phiếu niêm yết có giá trị vốn hóa thị trường lớn và có thanh khoản tốt trên các sàn HSX và HNX. Quỹ này tập trung vào các cổ phiếu bluechip, những công ty hàng đầu trong ngành, có tiềm năng tăng trưởng cao và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 9,54% |
| MBB | Ngân hàng | 8,64% |
| STB | Ngân hàng | 8,03% |
| MWG | Bán lẻ | 7,89% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 4,40% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 4,30% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 4,27% |
| BWE | Tiện ích | 3,96% |
| ACB | Ngân hàng | 3,92% |
| CTG | Ngân hàng | 3,57% |
MAGEF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam
Quỹ MAGEF là một quỹ mở cổ phiếu với mục tiêu đầu tư tăng trưởng NAV dài hạn thông qua tăng trưởng vốn gốc và thu nhập từ các khoản đầu tư. Quỹ này áp dụng chiến lược đầu tư chủ động, tập trung vào cổ phiếu có vốn hóa lớn, thanh khoản cao và cổ phiếu có triển vọng tăng trưởng tốt.
Chiến lược đầu tư của MAGEF tập trung vào cổ phiếu niêm yết và cổ phiếu đăng ký giao dịch có vốn hóa lớn, thanh khoản cao ở nhiều ngành nghề khác nhau. Dựa vào nghiên cứu và phân tích cơ bản nền kinh tế vĩ mô, quỹ sẽ xây dựng danh mục và phân bổ tài sản đầu tư phù hợp với mục tiêu và điều kiện thị trường ở từng giai đoạn, đồng thời có biện pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 15,57% |
| MWG | Bán lẻ | 7,36% |
| FUEKIVFS | Khác | 5,86% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 5,54% |
| MBB | Ngân hàng | 4,79% |
| ACB | Ngân hàng | 4,55% |
| CTR | Công nghệ và thông tin | 4,44% |
| NLG | Bất động sản | 4,35% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 3,97% |
| DGC | Sản xuất Nhựa – Hóa chất | 3,94% |
DCDS – Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC
Quỹ DCDS là quỹ đại chúng đầu tiên của Việt Nam, khởi điểm với quy mô vốn 300 tỷ đồng, huy động từ cá nhân, pháp nhân trong và ngoài nước. Hiện nay, quỹ đã chuyển đổi thành quỹ mở để đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư. DCDS hiện đang nằm trong nhóm quỹ mở cổ phiếu có hiệu quả hàng đầu trên thị trường.
Chiến lược đầu tư của DCDS là xây dựng danh mục đầu tư cân đối và đa dạng, chủ yếu tập trung vào các loại chứng khoán đang và sẽ niêm yết, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu. Ngoài ra, quỹ còn nhắm đến các đơn vị phát triển hệ thống quản trị, tái cơ cấu về mặt tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm làm gia tăng giá trị, từ đó gia tăng các khoản đầu tư của quỹ DCDS.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 11,79% |
| MWG | Bán lẻ | 10,49% |
| CTG | Ngân hàng | 4,87% |
| TCB | Ngân hàng | 3,97% |
| ACB | Ngân hàng | 3,78% |
| MBB | Ngân hàng | 3,78% |
| VHM | Bất động sản | 3,61% |
| FRT | Bán lẻ | 2,85% |
| VCB | Ngân hàng | 2,67% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 2,64% |
BVPF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt
Quỹ BVPF hướng tới mục tiêu tạo ra lợi nhuận bền vững và dài hạn thông qua việc đầu tư vào các doanh nghiệp hoạt động tốt và có triển vọng phát triển trong tương lai. Quỹ này tập trung vào việc tìm kiếm các cơ hội tăng trưởng tiềm năng trên thị trường.
Chiến lược đầu tư của BVPF tập trung vào cổ phiếu của các doanh nghiệp có nền tảng hoạt động tốt, tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ để mang lại hiệu quả đầu tư cao nhất. Quỹ thực hiện phân tích sâu rộng để lựa chọn các công ty có vị thế vững chắc và khả năng bứt phá trong tương lai.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 13,45% |
| ACB | Ngân hàng | 11,77% |
| QTP | Tiện ích | 8,13% |
| MBB | Ngân hàng | 4,96% |
| TCB | Ngân hàng | 4,57% |
| MWG | Bán lẻ | 4,48% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 4,39% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 4,19% |
| VEA | Sản xuất Thiết bị, máy móc | 4,14% |
| HDG | Bất động sản | 4,12% |
VEOF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh
Quỹ VEOF là một quỹ mở tập trung đầu tư vào cổ phiếu của các doanh nghiệp đầu ngành, có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng tốt. Quỹ này có mức rủi ro từ trung bình đến cao, phù hợp với nhà đầu tư kỳ vọng lợi nhuận cao trong trung và dài hạn, sẵn sàng chấp nhận biến động thị trường trong ngắn hạn.
Chiến lược đầu tư của VEOF được xây dựng theo từng thời kỳ nhằm đạt được mục tiêu đầu tư, dựa trên phân tích và đánh giá yếu tố kinh tế vĩ mô, yếu tố thị trường và chu kỳ kinh tế. Quỹ đầu tư vào cổ phiếu có vốn hóa lớn, mang tính đại diện cho ngành, cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng trong 1 đến 3 năm tới, cổ phiếu đang bị định giá thấp và cổ phiếu có lợi tức cao, ổn định.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 13,70% |
| VCB | Ngân hàng | 7,41% |
| MBB | Ngân hàng | 7,13% |
| CTG | Ngân hàng | 6,07% |
| MWG | Bán lẻ | 5,64% |
| ACB | Ngân hàng | 4,64% |
| VPB | Ngân hàng | 4,24% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 4,03% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 3,56% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 3,48% |
VESAF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường Việt Nam
Quỹ VESAF đầu tư vào các cổ phiếu niêm yết có vốn hóa vừa và nhỏ, các cổ phiếu có giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài, và các cổ phiếu đã hết room cho nhà đầu tư nước ngoài. Quỹ này có mức độ rủi ro trung bình đến cao, kỳ vọng mức sinh lời cao vượt trội, thích hợp với nhà đầu tư muốn đầu tư trung và dài hạn, chấp nhận được biến động mạnh của thị trường.
Chiến lược đầu tư của VESAF được xây dựng dựa vào việc phân tích, đánh giá kinh tế vĩ mô, yếu tố thị trường, và chu kỳ kinh tế. Danh mục đầu tư của quỹ bao gồm những cổ phiếu có vốn hóa nhỏ và vừa, có tiềm năng tăng trưởng cao, có tính đột phá dẫn dắt trong ngành, hoặc cổ phiếu đang bị định giá thấp, đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của Nhà đầu tư nước ngoài, hay những cổ phiếu có lợi tức cao, ổn định.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 13,99% |
| MBB | Ngân hàng | 9,50% |
| MWG | Bán lẻ | 5,14% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 4,96% |
| ACB | Ngân hàng | 4,42% |
| PTB | Sản xuất Phụ trợ | 3,82% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 3,51% |
| PVS | Khai khoáng | 3,50% |
| FMC | Chế biến thủy sản | 3,38% |
| DPR | Sản xuất Nhựa – Hóa chất | 3,36% |
VCBF-MGF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF
Tài sản của quỹ VCBF-MGF được đầu tư vào các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa vừa và có tiềm năng tăng trưởng cao. Mục tiêu của quỹ là nắm bắt những cơ hội tăng trưởng từ các doanh nghiệp có quy mô vừa nhưng có khả năng mở rộng nhanh chóng trên thị trường.
Chiến lược đầu tư của VCBF-MGF tập trung vào các cổ phiếu niêm yết có giá trị vốn hóa thị trường vừa và có tiềm năng tăng trưởng cao trên các sàn HSX và HNX, đặc biệt là những cổ phiếu nằm trong rổ VNMIDCAP. Quỹ này ưu tiên các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh độc đáo, ban lãnh đạo năng động và có vị thế tốt trong ngành của họ.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ phân bổ theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| STB | Ngân hàng | 8,36% |
| MBB | Ngân hàng | 5,27% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 5,14% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 5,13% |
| BWE | Tiện ích | 5,03% |
| CTD | Xây dựng | 4,01% |
| HCM | Chứng khoán | 3,79% |
| MWG | Bán lẻ | 3,21% |
| ACB | Ngân hàng | 3,07% |
| VTP | Vận tải – Kho bãi | 3,07% |
UVEEF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam
Quỹ UVEEF là một quỹ đầu tư cổ phiếu tiên phong trong việc áp dụng đánh giá ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị doanh nghiệp) để lựa chọn cổ phiếu. Quỹ này tập trung đầu tư vào các công ty đầu ngành có nền tảng cơ bản tốt, vị thế tài chính bền vững, tiềm năng tăng trưởng và đạt điểm đánh giá cao về ESG. Mục tiêu là đạt được tăng trưởng bền vững trong dài hạn, song hành cùng các giá trị về môi trường và xã hội.
Chiến lược đầu tư của UVEEF tập trung vào cổ phiếu niêm yết có nền tảng cơ bản tốt, đạt chuẩn mực ESG và có triển vọng tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Quỹ thực hiện phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ESG để đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong danh mục không chỉ có hiệu suất tài chính tốt mà còn có trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ vốn theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 12,53% |
| ACB | Ngân hàng | 6,31% |
| MBB | Ngân hàng | 5,33% |
| MWG | Bán lẻ | 4,41% |
| VCB | Ngân hàng | 4,40% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 3,81% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 3,74% |
| HDB | Ngân hàng | 3,40% |
| VHC | Chế biến thủy sản | 3,36% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 3,29% |
BVFED – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt
Quỹ BVFED tập trung đầu tư vào nhóm VN30 nhằm tối đa hóa lợi nhuận dài hạn trên cơ sở kết hợp giữa tăng trưởng vốn và các dòng thu nhập từ tài sản đầu tư. Quỹ này hướng đến việc phản ánh và cải thiện hiệu suất của chỉ số VN30, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn.
Chiến lược đầu tư của BVFED là phần lớn tài sản của quỹ bao gồm các cổ phiếu nằm trong rổ chỉ số VN30. Quỹ này mô phỏng và “gia tăng” một cách hợp lý chỉ số VN30, nhằm tận dụng sự tăng trưởng của các doanh nghiệp hàng đầu thị trường. Việc tập trung vào nhóm cổ phiếu bluechip giúp quỹ có tính ổn định và tiềm năng tăng trưởng tốt.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| VPB | Ngân hàng | 8,28% |
| TCB | Ngân hàng | 7,12% |
| ACB | Ngân hàng | 7,10% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 5,55% |
| HCM | Chứng khoán | 5,14% |
| MBB | Ngân hàng | 5,14% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 4,88% |
| SHB | Ngân hàng | 4,83% |
| BWE | Tiện ích | 4,53% |
| HDG | Bất động sản | 4,53% |
DCAF – Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN
Quỹ DCAF (DFVN-CAF) đặt mục tiêu tăng trưởng vốn và tài sản của Nhà đầu tư cao hơn mức tăng của VN-Index trong dài hạn. Quỹ này theo đuổi chiến lược đầu tư năng động nhằm vượt trội so với thị trường chung.
Chiến lược đầu tư của DCAF là xây dựng danh mục cổ phiếu đa dạng, bao gồm những cổ phiếu được niêm yết. Quỹ kết hợp phương pháp phân tích cơ bản và kỹ thuật để lựa chọn các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường để điều chỉnh danh mục kịp thời.
Chi tiết danh mục đầu tư và tỷ lệ phân bổ tài sản theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 9,73% |
| VCB | Ngân hàng | 6,48% |
| ACB | Ngân hàng | 5,90% |
| BID | Ngân hàng | 5,09% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 5,05% |
| CTG | Ngân hàng | 4,48% |
| MBB | Ngân hàng | 4,47% |
| GVR | Sản xuất Nhựa – Hóa chất | 4,43% |
| SAB | Thực phẩm – Đồ uống | 3,93% |
| KDH | Bất động sản | 3,35% |
DCDE – Quỹ Đầu Tư Doanh Nghiệp Hàng Đầu DC
Quỹ đại chúng DCDE đã huy động vốn từ cá nhân, pháp nhân trong và ngoài nước với quy mô ban đầu 806,46 tỷ đồng (tháng 1/2008). Sau 5 năm hoạt động, quỹ đã chuyển đổi thành quỹ mở nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho nhà đầu tư, đặc biệt là khả năng mua bán linh hoạt hơn.
Chiến lược đầu tư của DCDE là tập trung vào các doanh nghiệp hàng đầu trong các ngành cơ bản và chủ đạo như tài chính, ngân hàng, năng lượng, vật liệu – khai khoáng, viễn thông, hàng tiêu dùng, cơ sở hạ tầng, bất động sản. Quỹ ưu tiên những doanh nghiệp có vị thế dẫn đầu ngành, có khả năng tăng trưởng bền vững và đóng góp lớn vào sự phát triển của nền kinh tế.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| MWG | Bán lẻ | 10,32% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 9,29% |
| ACB | Ngân hàng | 5,18% |
| CTG | Ngân hàng | 5,00% |
| MBB | Ngân hàng | 4,46% |
| TCB | Ngân hàng | 4,31% |
| FRT | Bán lẻ | 4,11% |
| VCB | Ngân hàng | 3,51% |
| VHM | Bất động sản | 3,47% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 2,52% |
TBLF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam
Quỹ TBLF hướng đến việc tối đa hóa giá trị danh mục đầu tư dựa trên việc phân bổ trọng điểm tài sản vào những cổ phiếu có nền tảng tăng trưởng dài hạn. Quỹ này tìm kiếm các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng vượt trội trong tương lai.
Chiến lược đầu tư của TBLF là hướng tới mục tiêu lợi nhuận vượt trội nhờ đầu tư vào 15 – 20 cổ phiếu có xếp hạng cao nhất trong danh mục của SGI. Đây là các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả với tốc độ tăng trưởng nhanh trong vòng 3 – 5 năm tới. Tỷ trọng phân bổ từng cổ phiếu được điều chỉnh theo hệ thống đánh giá tương quan rủi ro và độ hấp dẫn của từng cổ phiếu, đảm bảo danh mục luôn được tối ưu.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| TLG | Sản xuất Phụ trợ | 6,67% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 4,59% |
| FMC | Chế biến thủy sản | 4,34% |
| BWE | Tiện ích | 3,10% |
| DBD | Chăm sóc sức khỏe | 2,46% |
| SGN | Vận tải – Kho bãi | 1,98% |
| DHG | Chăm sóc sức khỏe | 1,31% |
VNDAF – Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND
Quỹ VNDAF hướng đến việc tối ưu hóa lợi nhuận trên cơ sở tận dụng hiệu quả các cơ hội đầu tư lãi suất cố định. Khi thị trường chứng khoán có những biến động khó lường, quỹ xác định đầu tư vào những cổ phiếu có yếu tố cơ bản thuận lợi, những công ty có sự tăng trưởng lợi nhuận và doanh thu nổi bật, thanh khoản tốt và diễn biến giá thuận lợi.
Chiến lược đầu tư của VNDAF tập trung vào các cổ phiếu đạt tiêu chí đầu tư của quỹ. Quỹ hạn chế giải ngân, giảm tỷ trọng trong giai đoạn dự báo thị trường chung giảm điểm hoặc dùng các công cụ phái sinh hỗ trợ, và sẽ tích cực phân bổ trở lại khi kỳ vọng thị trường phục hồi. Yếu tố chủ đạo giúp quỹ có kỳ vọng lợi nhuận tốt là việc lựa chọn được cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng, hoạt động kinh doanh tốt, định giá hấp dẫn.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| VPB | Ngân hàng | 6,31% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 6,14% |
| MWG | Bán lẻ | 4,31% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 4,21% |
| VNM | Thực phẩm – Đồ uống | 3,97% |
| POW | Tiện ích | 3,95% |
| GAS | Tiện ích | 3,92% |
| PHR | Sản xuất Nhựa – Hóa chất | 3,78% |
| ACB | Ngân hàng | 3,46% |
| MBB | Ngân hàng | 3,44% |
GFM-VIF – Quỹ Đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM
Quỹ GFM-VIF là một quỹ mở hướng tới mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, bền vững trong trung và dài hạn thông qua chiến lược đầu tư linh hoạt, tập trung vào các tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao. GFM –VIF phù hợp với nhà đầu tư muốn bắt đầu từ số vốn nhỏ, đầu tư dài hạn với nhu cầu dòng tiền linh hoạt, tăng trưởng tài sản bền vững.
Chiến lược đầu tư của quỹ GFM-VIF là chiến lược đầu tư chủ động với phong cách linh hoạt từ đầu tư giá trị tới đầu tư tăng trưởng. GFM–VIF xây dựng danh mục đầu tư đa dạng và bền vững, tập trung vào các tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao, kiểm soát tối đa rủi ro khi thị trường không mấy khả quan.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 7,45% |
| NLG | Bất động sản | 7,01% |
| REE | Thiết bị điện | 6,90% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 6,77% |
| MBB | Ngân hàng | 6,45% |
| ACB | Ngân hàng | 6,41% |
| VIB | Ngân hàng | 3,69% |
| PTB | Sản xuất Phụ trợ | 3,39% |
| CTD | Xây dựng | 2,93% |
| CTG | Xây dựng | 2,90% |
NTPPF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Tân Việt
Quỹ NTPPF áp dụng chiến lược đầu tư chủ động, phần lớn tài sản sẽ được phân bổ vào những doanh nghiệp tiêu biểu, có vốn hóa lớn. Quỹ này hướng tới việc đạt được lợi nhuận cao bằng cách tập trung vào các công ty dẫn đầu thị trường.
Chiến lược đầu tư của NTPPF là phân bổ tài sản đa dạng, đồng thời quản trị rủi ro chặt chẽ. Quỹ tìm kiếm các cơ hội từ những doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng vượt trội và đầu tư vào các ngành có triển vọng sáng sủa trong dài hạn, đảm bảo sự cân bằng giữa lợi nhuận và an toàn.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| FPT | Công nghệ và thông tin | 10,22% |
| HCM | Chứng khoán | 8,40% |
| HPG | Vật liệu xây dựng | 5,63% |
| MBB | Ngân hàng | 4,98% |
| CTD | Xây dựng | 4,55% |
| CTG | Xây dựng | 4,52% |
| ACB | Ngân hàng | 4,50% |
| PNJ | Sản xuất Phụ trợ | 4,39% |
| SSI | Chứng khoán | 4,35% |
| IDC | Tiện ích | 4,34% |
VDEF – Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital
Quỹ VDEF là một quỹ mở cổ phiếu do VinaCapital quản lý với mục tiêu tăng trưởng tài sản ổn định trong trung và dài hạn. Mục tiêu này được đạt được thông qua việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có mô hình kinh doanh vững chắc, dòng tiền và tài chính lành mạnh, có khả năng trả cổ tức cao trong dài hạn.
Chiến lược đầu tư của VDEF chủ yếu tập trung vào cổ phiếu của các công ty niêm yết có nền tảng tài chính tốt, có khả năng trả cổ tức cao và bền vững qua các năm. Quỹ cũng ưu tiên những doanh nghiệp có khả năng duy trì tăng trưởng lợi nhuận nhờ mô hình kinh doanh hiệu quả và lợi thế cạnh tranh cao, đảm bảo nguồn thu nhập đều đặn cho nhà đầu tư.
Chi tiết danh mục đầu tư theo Tỷ lệ GAV:
| Cổ phiếu | Ngành | % GAV |
|---|---|---|
| ACB | Ngân hàng | 11,55% |
| FPT | Công nghệ và thông tin | 5,60% |
| GMD | Vận tải – Kho bãi | 5,37% |
| IPM | Chăm sóc sức khỏe | 5,24% |
| VHC | Chế biến thủy sản | 4,65% |
| PVI | Bảo hiểm | 4,14% |
| CTG | Ngân hàng | 4,07% |
| VEA | Sản xuất Thiết bị, máy móc | 3,93% |
| HDG | Bất động sản | 3,64% |
| STB | Ngân hàng | 3,46% |
Hiệu Suất Các Quỹ Đầu Tư Nổi Bật Nửa Đầu Năm 2024
Trong 6 tháng đầu năm 2024, mặc dù thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua nhiều phiên giao dịch biến động mạnh, không ít quỹ đầu tư vẫn ghi nhận lợi nhuận ấn tượng nhờ chiến lược quản lý danh mục khéo léo và khả năng nắm bắt cơ hội thị trường.
Dẫn đầu trong nhóm này là VCBF-MGF với mức tăng trưởng đáng chú ý 15,9%. Đây là một quỹ do Vietcombank Fund quản lý, tập trung đầu tư vào nhóm cổ phiếu bluechip, những công ty có vốn hóa lớn và uy tín trên thị trường. Các cổ phiếu hàng đầu trong danh mục của VCBF-MGF bao gồm CTD, STB, VTP, MBB và DBD. Tính đến cuối tháng 1/2024, VCBF-MGF đang đầu tư 96,67% tài sản vào cổ phiếu, chỉ giữ 2,23% ở dạng tiền và tương đương tiền, cho thấy sự tập trung cao độ vào các tài sản mang lại tăng trưởng.
Hiệu suất vượt trội của các quỹ đầu tư cổ phiếu hàng đầu Việt Nam
Quỹ VMEEF (do VinaCapital quản lý) cũng là một quỹ có hiệu suất đầu tư rất ấn tượng với mức 14,06% trong nửa đầu năm 2024. Top 5 cổ phiếu chiếm tỷ trọng cao nhất trong danh mục của quỹ này có sự góp mặt của bộ đôi cổ phiếu nhà FPT là mã FOX (CTCP Viễn thông FPT – FPT Telecom) và mã FPT (CTCP FPT), cùng với MBB, ACB và IMP. Điều này cho thấy sự ưu tiên của quỹ đối với các ngành công nghệ và ngân hàng, những lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng mạnh.
Với hiệu suất đầu tư 11,86% trong nửa đầu năm 2024, quỹ BVPF cũng nằm trong nhóm thắng đậm nhờ chiến lược đầu tư mạnh vào nhóm ngân hàng, chiếm 29,18% tổng giá trị tài sản, còn lại là các cổ phiếu như FPT và QTP. Tỷ trọng lớn vào ngân hàng giúp quỹ này hưởng lợi từ sự phục hồi và tăng trưởng của ngành tài chính.
| TOP | VCBF-MGF | VMEEF | BVPF | TBLF | SSISCA | VEOF |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | STB | FOX | ACB | MWG | FPT | FPT |
| 2 | VTP | FPT | FPT | ACB | MWG | VCB |
| 3 | CTD | MBB | CTG | CTG | ACB | MBB |
| 4 | MBB | ACB | QTP | PNJ | MBB | ACB |
| 5 | DBD | IMP | MBB | MBB | HPG | PNJ |
Quỹ TBLF cũng đạt thành tích tăng trưởng 11,72% trong 6 tháng qua. SSISCA cũng đạt thành tích tăng trưởng 11,62% đến từ các mã FPT, MWG, ACB, MBB và HPG. Một quỹ khác của VinaCapital cũng có mức tăng trưởng ấn tượng là VEOF với Top cổ phiếu trụ cột là FPT, VCB, MBB, ACB và PNJ.
Có thể thấy, nhóm cổ phiếu ngân hàng (MBB, ACB, CTG) đang được các quỹ đầu tư ưu ái bậc nhất, cho thấy tiềm năng sinh lời từ ngành này trong bối cảnh kinh tế phục hồi. Một cổ phiếu khác cũng thường xuyên xuất hiện là FPT – đại diện cho nhóm công nghệ, một ngành luôn được đánh giá cao về khả năng tăng trưởng và đổi mới. Điều này chứng tỏ sự tập trung của các quỹ vào những lĩnh vực cốt lõi và có triển vọng bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Lợi Ích & Cơ Hội Khi Đầu Tư Vào Quỹ Mở Tại Việt Nam
Đầu tư quỹ mở mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt cho những nhà đầu tư không chuyên hoặc có ít thời gian theo dõi thị trường. Một trong những ưu điểm lớn nhất là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách dễ dàng. Thay vì phải tự mình nghiên cứu và mua từng loại cổ phiếu hay trái phiếu, khi đầu tư vào quỹ, tài sản của bạn sẽ được phân bổ vào nhiều loại hình tài sản khác nhau, từ đó giảm thiểu rủi ro tập trung.
Ngoài ra, quỹ mở còn cung cấp cơ hội tiếp cận với sự quản lý chuyên nghiệp. Các công ty quản lý quỹ sở hữu đội ngũ chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm, có kiến thức sâu rộng về thị trường và khả năng phân tích để đưa ra các quyết định đầu tư tối ưu. Họ sẽ liên tục theo dõi biến động thị trường, điều chỉnh danh mục để tối đa hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả, giúp nhà đầu tư an tâm hơn về khoản vốn của mình.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Quỹ Đầu Tư Phù Hợp Với Mục Tiêu Cá Nhân
Việc lựa chọn một quỹ đầu tư phù hợp là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của khoản đầu tư. Trước tiên, nhà đầu tư cần xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì: bạn muốn tăng trưởng nhanh, thu nhập ổn định hay bảo toàn vốn? Đồng thời, đánh giá khẩu vị rủi ro cá nhân là rất quan trọng: bạn sẵn sàng chấp nhận mức độ biến động nào của thị trường? Nếu bạn ưu tiên an toàn, quỹ trái phiếu hoặc quỹ cân bằng có thể phù hợp hơn. Nếu bạn tìm kiếm lợi nhuận cao và chấp nhận rủi ro, quỹ cổ phiếu có thể là lựa chọn lý tưởng.
Sau khi xác định mục tiêu và khẩu vị rủi ro, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng hiệu suất quá khứ của các quỹ trong dài hạn. Mặc dù hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo lợi nhuận tương lai, nhưng nó cung cấp cái nhìn về khả năng quản lý và chiến lược của quỹ. Đừng quên xem xét các loại phí liên quan như phí quản lý, phí mua/bán chứng chỉ quỹ. Một khoản phí hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận thực tế của bạn. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu đội ngũ quản lý quỹ và uy tín của công ty quản lý quỹ cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự chuyên nghiệp và minh bạch trong hoạt động đầu tư.
Tương Lai Phát Triển Của Ngành Quản Lý Quỹ Tại Việt Nam
Ngành quản lý quỹ tại Việt Nam đang có những bước tiến mạnh mẽ và được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển vượt bậc trong tương lai. Sự tăng trưởng của nền kinh tế, cùng với tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng và nhận thức về đầu tư tài chính tăng cao, là những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường quỹ đầu tư.
Ngoài ra, các chính sách của Chính phủ nhằm khuyến khích đầu tư gián tiếp và nâng cao năng lực của thị trường vốn cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các quỹ phát triển. Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các sản phẩm quỹ đầu tư đến gần hơn với công chúng, thông qua các ứng dụng di động và nền tảng đầu tư trực tuyến thân thiện với người dùng. Với những yếu tố này, quỹ đầu tư chắc chắn sẽ trở thành kênh huy động và phân bổ vốn hiệu quả, góp phần ổn định và phát triển thị trường tài chính Việt Nam trong dài hạn.
Những Điều Cần Lưu Ý Để Tối Ưu Hóa Đầu Tư Quỹ
Để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào quỹ, nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, hãy luôn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Ngay cả khi đầu tư vào quỹ, bạn cũng có thể phân bổ vốn vào nhiều loại quỹ khác nhau (ví dụ: quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu, quỹ cân bằng) để giảm thiểu tác động từ biến động của một loại tài sản cụ thể.
Thứ hai, hãy kiên trì với chiến lược đầu tư dài hạn. Thị trường tài chính luôn có những biến động trong ngắn hạn, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng đầu tư dài hạn vào các tài sản chất lượng thường mang lại lợi nhuận tốt. Cuối cùng, hãy thường xuyên theo dõi hiệu suất của quỹ bạn đầu tư và xem xét lại danh mục của mình định kỳ. Việc điều chỉnh kịp thời, dựa trên sự thay đổi của mục tiêu cá nhân và điều kiện thị trường, sẽ giúp bạn duy trì hiệu quả đầu tư tối ưu.
FAQs
-
Quỹ đầu tư là gì và có những loại nào phổ biến tại Việt Nam?
Quỹ đầu tư là một hình thức đầu tư gián tiếp, trong đó tiền của nhiều nhà đầu tư được tập hợp lại để một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp đầu tư vào các loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ. Tại Việt Nam, các loại quỹ phổ biến bao gồm quỹ cổ phiếu (tập trung vào cổ phiếu), quỹ trái phiếu (tập trung vào trái phiếu, an toàn hơn), và quỹ cân bằng (kết hợp cả cổ phiếu và trái phiếu để cân bằng rủi ro và lợi nhuận). -
Lợi ích chính khi đầu tư vào quỹ mở là gì?
Đầu tư vào quỹ mở mang lại nhiều lợi ích như quản lý chuyên nghiệp bởi các chuyên gia, khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư ngay cả với số vốn nhỏ, tính thanh khoản linh hoạt (có thể mua/bán chứng chỉ quỹ dễ dàng), và sự minh bạch về thông tin hoạt động của quỹ. -
Làm thế nào để lựa chọn quỹ đầu tư phù hợp với bản thân?
Để chọn quỹ đầu tư phù hợp, bạn cần xác định rõ mục tiêu tài chính (ngắn hạn/dài hạn, tăng trưởng/thu nhập), khẩu vị rủi ro cá nhân (chấp nhận rủi ro cao/thấp), và nghiên cứu kỹ lưỡng về hiệu suất hoạt động trong quá khứ, chiến lược đầu tư, phí quản lý của từng quỹ. Ngoài ra, uy tín của công ty quản lý quỹ cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. -
Các quỹ đầu tư lớn tại Việt Nam thường đầu tư vào những ngành nào?
Các quỹ đầu tư lớn tại Việt Nam thường phân bổ vốn vào các ngành có tiềm năng tăng trưởng cao và ổn định như ngân hàng, công nghệ thông tin (ví dụ: FPT), bán lẻ, bất động sản, và vật liệu xây dựng. Cổ phiếu bluechip và các doanh nghiệp đầu ngành thường là lựa chọn ưu tiên của các quỹ. -
Hiệu suất đầu tư của quỹ được đánh giá như thế nào?
Hiệu suất đầu tư của quỹ thường được đánh giá qua tỷ lệ lợi nhuận theo năm hoặc theo từng giai đoạn (ví dụ: 6 tháng, 1 năm, 3 năm). Chỉ số giá trị tài sản ròng (NAV) cũng là một thước đo quan trọng, phản ánh giá trị tài sản của quỹ trên mỗi đơn vị chứng chỉ. Nhà đầu tư nên xem xét hiệu suất dài hạn để có cái nhìn khách quan hơn. -
Có cần kinh nghiệm đầu tư chứng khoán để đầu tư quỹ không?
Không nhất thiết. Một trong những lợi thế lớn nhất của đầu tư quỹ là bạn không cần có nhiều kinh nghiệm hay kiến thức chuyên sâu về thị trường chứng khoán. Việc quản lý danh mục đã được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia, giúp nhà đầu tư cá nhân dễ dàng tiếp cận và tham gia thị trường tài chính. -
Đầu tư quỹ có rủi ro gì không?
Mọi hình thức đầu tư đều có rủi ro, và quỹ đầu tư cũng không ngoại lệ. Rủi ro chính bao gồm biến động thị trường (giá trị tài sản quỹ có thể tăng hoặc giảm), rủi ro thanh khoản (đặc biệt với một số loại quỹ hoặc trong điều kiện thị trường bất lợi), và rủi ro quản lý (hiệu quả của quỹ phụ thuộc vào năng lực của công ty quản lý). Tuy nhiên, so với tự đầu tư trực tiếp, rủi ro thường được giảm thiểu đáng kể nhờ sự đa dạng hóa và quản lý chuyên nghiệp. -
Nên đầu tư vào quỹ trái phiếu hay quỹ cổ phiếu?
Lựa chọn giữa quỹ trái phiếu và quỹ cổ phiếu phụ thuộc vào mục tiêu và khẩu vị rủi ro của bạn. Quỹ trái phiếu thường an toàn hơn, mang lại thu nhập ổn định và ít biến động, phù hợp với mục tiêu bảo toàn vốn hoặc thu nhập thụ động. Quỹ cổ phiếu có tiềm năng lợi nhuận cao hơn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro biến động lớn hơn, phù hợp với mục tiêu tăng trưởng tài sản dài hạn và chấp nhận rủi ro.
Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về các loại quỹ đầu tư, chiến lược và hiệu suất của chúng là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tiềm năng của quỹ đầu tư tại Việt Nam và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với mục tiêu tài chính của mình.
