Tại Hoa Kỳ, việc làm việc hợp pháp không chỉ là có visa mà còn yêu cầu một loại giấy tờ quan trọng được gọi là Work Permit, hay tên chính thức là Employment Authorization Document (EAD). Đây là chìa khóa để người nước ngoài có thể tham gia vào thị trường lao động Mỹ trong thời gian lưu trú hợp lệ, nếu họ không phải công dân Mỹ hoặc chưa sở hữu thẻ xanh. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc giải thích Work Permit là gì, ai đủ điều kiện để xin, và quy trình cụ thể để nộp đơn xin và gia hạn EAD theo những quy định mới nhất từ USCIS, giúp bạn nắm vững thông tin cần thiết.

Xem Nội Dung Bài Viết

Work Permit (EAD) là gì và tầm quan trọng của nó?

Tại Hoa Kỳ, để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp, họ cần có một loại giấy tờ quan trọng gọi là Employment Authorization Document, thường được viết tắt là EAD. Mặc dù nhiều người Việt quen gọi giấy tờ này là Work Permit, hoặc “giấy phép lao động”, nhưng trên thực tế, “Work Permit” không phải là thuật ngữ pháp lý chính thức trong luật di trú Mỹ. Việc hiểu rõ bản chất của thẻ EAD là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.

Bản chất của EAD (Employment Authorization Document)

EAD là một tấm thẻ bằng nhựa cứng do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) cấp. Tấm thẻ này được thiết kế dành cho những người không phải là công dân Mỹ hoặc chưa có thẻ xanh, nhưng đang lưu trú hợp pháp tại Mỹ và thuộc diện visa hoặc tình trạng di trú cho phép nộp đơn xin làm việc. Thẻ EAD chính là bằng chứng pháp lý chứng minh bạn được phép tuyển dụng và làm việc tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào tình trạng di trú của bạn. Thông tin trên thẻ bao gồm ảnh cá nhân, họ tên, số định danh (A-Number), mã loại EAD, và ngày bắt đầu – kết thúc hiệu lực.

So sánh EAD với Visa và Thẻ Xanh

Điều quan trọng cần nắm rõ là EAD có tác dụng chính là cho phép bạn làm việc, nhưng nó không thay thế visa hay thẻ xanh. Visa là giấy tờ cho phép bạn nhập cảnh vào Mỹ với một mục đích cụ thể (ví dụ: du lịch, học tập, làm việc). Thẻ xanh (thường trú nhân hợp pháp) là bằng chứng về tình trạng cư trú vĩnh viễn và tự động cho phép bạn làm việc mà không cần EAD riêng. Ngược lại, EAD chỉ là một giấy phép bổ sung cho phép lao động đối với những người đang trong quá trình chuyển đổi tình trạng hoặc có visa không tự động cấp quyền làm việc. Ví dụ, một du học sinh F-1 cần EAD để thực tập theo chương trình OPT, trong khi người có visa H-1B đã có quyền làm việc gắn liền với visa của họ.

Các loại EAD phổ biến và đối tượng áp dụng

Thẻ EAD được cấp cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau, mỗi nhóm được xác định bằng một mã danh mục cụ thể trên thẻ. Một số loại EAD phổ biến bao gồm:

  • (c)(9): Dành cho những người đang chờ xét duyệt đơn xin điều chỉnh tình trạng thành thường trú nhân (Form I-485).
  • (c)(3): Dành cho sinh viên quốc tế F-1 hoặc M-1 tham gia Chương trình Đào tạo Thực hành Tùy chọn (OPT) hoặc Chương trình Đào tạo Thực hành theo Giáo trình (CPT).
  • (c)(8): Dành cho những người đã nộp đơn xin tị nạn (Form I-589) và đang chờ quyết định.
  • (a)(5) hoặc (a)(3): Dành cho những người đã được công nhận là người tị nạn (Asylee) hoặc người được bảo vệ theo diện nhân đạo.
  • (c)(26): Dành cho vợ/chồng của người có visa lao động chuyên môn H-1B (visa H-4) đã đáp ứng các điều kiện nhất định.
    Hiểu rõ mã danh mục của mình giúp bạn xác định được quyền lợi và thời hạn hiệu lực của EAD.

EAD tại MỹEAD tại MỹThẻ EAD là bằng chứng pháp lý cho phép bạn làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ, khác với khái niệm Work Permit thông thường.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ai đủ điều kiện xin Work Permit (EAD) tại Hoa Kỳ?

Tại Hoa Kỳ, mọi nhà tuyển dụng đều có trách nhiệm đảm bảo rằng nhân viên của họ – dù là công dân Mỹ hay người nước ngoài – phải có giấy tờ hợp lệ chứng minh đủ điều kiện làm việc. Một trong những cách phổ biến để chứng minh điều đó là sở hữu Employment Authorization Document, viết tắt là EAD. Việc xác định đúng đối tượng đủ điều kiện là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xin loại giấy phép này.

Các trường hợp bắt buộc phải xin EAD

Bạn cần xin EAD nếu bạn thuộc một trong các tình trạng di trú sau và muốn làm việc hợp pháp:

  • Bạn được phép làm việc tại Mỹ do tình trạng di trú hiện tại, nhưng cần bằng chứng chính thức từ USCIS để xác minh điều này. Ví dụ, bạn là người tị nạn (asylee), người được cấp quy chế U nonimmigrant, hoặc người đang trong diện được bảo vệ nhân đạo. Những đối tượng này tự động có quyền làm việc nhưng cần thẻ EAD như một bằng chứng.
  • Bạn đang xin phép USCIS để được phép làm việc tại Mỹ, tức là bản thân tình trạng di trú hiện tại chưa tự động cho phép bạn lao động mà cần phải được chấp thuận riêng. Cụ thể, bao gồm những người có hồ sơ đang chờ xét duyệt Form I-485 (xin thẻ xanh), những người đang nộp đơn xin tị nạn (Form I-589), hoặc du học sinh diện F-1/M-1 muốn làm việc ngoài trường hoặc thực tập thông qua các chương trình như OPT. Những đối tượng này phải nộp đơn xin EAD và đợi được cấp thẻ mới có thể bắt đầu làm việc.

Các trường hợp không cần EAD để lao động

Ngược lại, bạn không cần xin EAD nếu:

  • Bạn đã là thường trú nhân hợp pháp (có thẻ xanh Mỹ). Thẻ xanh của bạn tự động là bằng chứng cho phép bạn làm việc không giới hạn tại Mỹ.
  • Bạn đang giữ visa lao động chuyên ngành hoặc kỹ năng đặc biệt, vốn đã có quyền làm việc kèm với tình trạng visa của bạn. Các loại visa này bao gồm visa H-1B (dành cho người lao động chuyên môn), visa L-1B (dành cho nhân viên được điều chuyển nội bộ công ty), visa O (dành cho người có tài năng đặc biệt), hoặc visa P (dành cho nghệ sĩ, vận động viên). Trong các trường hợp này, quyền làm việc của bạn được gắn liền với loại visa đang sở hữu và thông thường chỉ giới hạn với nhà tuyển dụng đã bảo lãnh bạn.

Quy trình chi tiết nộp đơn xin Work Permit (Form I-765)

Để xin Giấy phép lao động tại Mỹ (Employment Authorization Document – EAD), bạn cần thực hiện các bước sau một cách cẩn trọng, dựa trên hướng dẫn chính thức từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao trong việc chuẩn bị và nộp hồ sơ.

Xác định danh mục đủ điều kiện của bạn

Trước tiên, việc xác định chính xác danh mục đủ điều kiện của bạn để xin EAD là vô cùng quan trọng. Danh mục này sẽ ảnh hưởng đến các tài liệu bạn cần nộp, lệ phí và thậm chí cả thời gian xử lý. Form I-765 có các mã danh mục cụ thể cho từng đối tượng. Ví dụ, người đang chờ xét đơn xin thẻ xanh sẽ thuộc danh mục (c)(9), trong khi sinh viên F-1 xin OPT sẽ là (c)(3). Kiểm tra kỹ hướng dẫn của USCIS hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo bạn chọn đúng danh mục, tránh sai sót có thể dẫn đến việc chậm trễ hoặc từ chối hồ sơ.

Chuẩn bị hồ sơ và các giấy tờ cần thiết

Một bộ hồ sơ xin EAD hoàn chỉnh bao gồm nhiều loại tài liệu quan trọng. Đầu tiên và quan trọng nhất là Form I-765 đã điền đầy đủ, chính xác mọi thông tin và đặc biệt là phải có chữ ký của người nộp đơn. Bạn cần chuẩn bị hai ảnh thẻ mới chụp, không chỉnh sửa kỹ thuật số và phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ảnh hộ chiếu Mỹ. Kèm theo đó là bản sao của hộ chiếu, visa hiện tại (nếu có), mẫu I-94 (Record of Arrival/Departure) và các giấy tờ khác chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp của bạn tại Mỹ. Nếu bạn đã từng có EAD trước đây, hãy nộp kèm bản sao của thẻ EAD cũ.

Hướng dẫn nộp đơn và theo dõi trạng thái

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn có thể nộp đơn theo hai cách chính. Một là nộp hồ sơ trực tuyến thông qua cổng thông tin MyUSCIS (my.uscis.gov), cách này chỉ áp dụng cho một số nhóm đủ điều kiện nhất định. Hai là gửi hồ sơ qua đường bưu điện đến đúng trung tâm xử lý hồ sơ của USCIS tương ứng với loại đơn và địa chỉ cư trú của bạn. Việc xác định đúng địa điểm nộp hồ sơ là rất quan trọng và bạn có thể tra cứu thông tin này trên trang web chính thức của USCIS (uscis.gov/i-765-addresses). Sau khi nộp, bạn sẽ nhận được một biên nhận có số hồ sơ (Form I-797C) cho phép bạn theo dõi trạng thái hồ sơ trực tuyến qua trang egov.uscis.gov/casestatus.

Lệ phí và các trường hợp được miễn

Lệ phí nộp đơn xin EAD thông thường là 410 USD. Ngoài ra, nếu bạn được yêu cầu cung cấp dữ liệu sinh trắc học (biometrics), bạn sẽ phải trả thêm 85 USD, nâng tổng số lệ phí lên 495 USD. Bạn có thể thanh toán bằng séc, lệnh chuyển tiền hoặc thẻ tín dụng thông qua Mẫu G-1450. Điều đáng chú ý là một số diện đối tượng nhất định được miễn lệ phí hoàn toàn, bao gồm những người xin tị nạn, người được cấp trạng thái bảo vệ tạm thời (TPS), hoặc một số cựu chiến binh IMMVI. Do đó, hãy kiểm tra kỹ hướng dẫn của USCIS để xác định liệu bạn có thuộc diện được miễn lệ phí hay không trước khi thanh toán.

Hướng dẫn các bước xin Work Permit MỹHướng dẫn các bước xin Work Permit MỹQuy trình nộp đơn xin Work Permit (EAD) thông qua Form I-765 tại USCIS.

Gia hạn Work Permit (EAD): Khi nào và Làm thế nào?

Việc duy trì Work Permit (EAD) hợp lệ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn không bị gián đoạn quyền làm việc tại Mỹ. Nếu bạn vẫn đủ điều kiện được phép lao động tại Hoa Kỳ và thẻ EAD của bạn sắp hết hạn hoặc đã hết hạn, bạn cần chủ động nộp hồ sơ gia hạn.

Thời hạn hiệu lực và tầm quan trọng của việc gia hạn sớm

Thẻ EAD thường có thời hạn hiệu lực từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào danh mục nhập cư hoặc tình trạng di trú của người nộp đơn. Ví dụ, người tị nạn (asylee) có thể được cấp EAD có thời hạn 2 năm. Ngày hết hạn được ghi rõ trên mặt trước của thẻ EAD theo định dạng tháng/ngày/năm. USCIS khuyến nghị bạn nên nộp hồ sơ gia hạn EAD trong vòng 180 ngày trước ngày hết hạn để tránh tình trạng quyền làm việc bị ngắt quãng trong thời gian chờ USCIS xử lý đơn. Việc nộp đơn quá muộn có thể dẫn đến việc bạn không được phép làm việc trong một khoảng thời gian, gây ảnh hưởng đáng kể đến tài chính và tình trạng di trú.

Hướng dẫn các bước gia hạn EAD chi tiết

Quy trình gia hạn EAD cũng tương tự như việc xin EAD lần đầu. Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ mới bao gồm: Mẫu Form I-765 đã điền đầy đủ và ký tên, hai ảnh thẻ mới nhất theo chuẩn hộ chiếu Mỹ, bản sao thẻ EAD hiện tại (nếu có), và các giấy tờ chứng minh tình trạng nhập cư của bạn vẫn còn hiệu lực. Lệ phí gia hạn cũng tương tự như lệ phí xin mới: 410 USD và thêm 85 USD nếu có sinh trắc học, tổng cộng là 495 USD, trừ khi bạn thuộc nhóm được miễn lệ phí. Bạn có thể nộp đơn trực tuyến hoặc qua đường bưu điện đến đúng địa chỉ của USCIS. Sau khi nộp, bạn sẽ nhận được biên nhận I-797C để theo dõi tình trạng hồ sơ.

Chế độ tự động gia hạn EAD 540 ngày mới nhất

Một điểm đặc biệt quan trọng cần lưu ý là quy định về tự động gia hạn EAD. Kể từ ngày 13/01/2025, USCIS chính thức nâng thời gian gia hạn EAD tự động lên 540 ngày (thay vì 180 ngày như trước đây) cho một số danh mục đủ điều kiện nhất định. Điều này có nghĩa là nếu bạn nộp đơn I-765 trước ngày EAD hiện tại hết hạn và thuộc một trong các danh mục được phép tự động gia hạn (ví dụ: đang nộp Form I-485, đang chờ xét hồ sơ tị nạn, hoặc vợ/chồng người có visa H-1B), bạn có thể tiếp tục làm việc hợp pháp trong tối đa 540 ngày kể từ ngày EAD hết hạn, trong khi chờ thẻ mới được xử lý. Biên nhận I-797C của bạn sẽ là bằng chứng cho việc gia hạn tự động này. Việc nắm rõ danh mục của mình và quy định này giúp bạn tự tin tiếp tục công việc mà không lo bị vi phạm quy định di trú.

Trường hợp cần thay thế Work Permit (EAD)

Trong quá trình sử dụng Work Permit (EAD), có những trường hợp bạn có thể cần phải yêu cầu một thẻ mới, không phải vì thẻ cũ hết hạn mà vì một số lý do khác. Đây là thủ tục thay thế thẻ, khác với thủ tục gia hạn và có những quy định riêng.

Xử lý EAD bị mất, hỏng hoặc thất lạc

Nếu thẻ EAD của bạn bị mất, bị đánh cắp, bị hỏng đến mức không thể sử dụng được, hoặc bạn không nhận được thẻ EAD đã được phê duyệt qua thư, bạn cần phải nộp lại Form I-765 mới để yêu cầu cấp một thẻ thay thế. Đối với trường hợp này, bạn sẽ cần nộp lại lệ phí (trừ khi bạn thuộc diện được miễn). Đây được coi là một thủ tục thay thế chứ không phải gia hạn, và thẻ mới được cấp sẽ có cùng ngày hết hạn với thẻ ban đầu. Nếu bạn không nhận được EAD do thư thất lạc, bạn có thể gửi yêu cầu điều tra tại mục “Case Inquiry” của USCIS trước khi nộp lại đơn.

Khắc phục lỗi thông tin trên thẻ EAD

Trong trường hợp thẻ EAD của bạn được cấp có thông tin bị sai lệch, cách xử lý sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân của lỗi. Nếu lỗi là do bạn đã khai sai thông tin trong đơn (ví dụ: sai tên, ngày sinh), bạn sẽ cần nộp một Form I-765 mới, kèm theo lệ phí (nếu áp dụng), và gửi kèm thẻ gốc bị sai thông tin. USCIS sẽ xử lý đơn này như một yêu cầu cấp lại thẻ do lỗi từ phía người nộp đơn. Tuy nhiên, nếu lỗi trên thẻ EAD là do chính USCIS gây ra (ví dụ: nhân viên nhập sai thông tin), bạn không cần phải nộp Form I-765 mới hoặc trả lệ phí. Thay vào đó, bạn chỉ cần gửi thẻ gốc bị sai kèm theo một lá thư giải thích rõ ràng về lỗi đó. Bạn cũng có thể gửi yêu cầu trực tuyến thông qua hệ thống Service Request Management Tool (SRMT) nếu lỗi đơn giản, hoặc gửi tài liệu giấy nếu cần chứng minh lỗi phức tạp hơn. Thời gian xử lý cho các trường hợp lỗi thường khoảng 30 ngày kể từ khi USCIS nhận được thẻ cũ, chưa tính thời gian chuyển phát.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Work Permit (EAD)

Việc được cấp Employment Authorization Document (EAD) không chỉ giúp bạn làm việc hợp pháp tại Mỹ mà còn đi kèm với nhiều quy định bắt buộc phải tuân thủ. Nắm vững những lưu ý này sẽ giúp bạn duy trì tình trạng di trú hợp pháp và tránh các rủi ro không đáng có.

Tuân thủ thời hạn hiệu lực và tránh làm việc trái phép

Thẻ EAD có thời hạn cụ thể được in rõ trên thẻ, thường là 1-2 năm. Bạn tuyệt đối không được làm việc khi EAD đã hết hạn, trừ khi bạn thuộc diện được gia hạn tự động (auto-extension) và có biên nhận hợp lệ từ USCIS (I-797C) chứng minh quyền gia hạn lên đến 540 ngày. Làm việc khi EAD hết hạn mà không có quyền gia hạn tự động sẽ bị coi là vi phạm luật di trú nghiêm trọng, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực khi bạn nộp đơn xin thẻ xanh, gia hạn visa hoặc bị từ chối nhập cảnh trong tương lai. Hơn nữa, việc bắt đầu làm việc trước khi nhận được thẻ EAD hợp lệ cũng bị xem là lao động trái phép.

Quyền di chuyển quốc tế và thẻ EAD

Thẻ EAD là giấy phép làm việc nhưng không phải là giấy tờ cho phép bạn tái nhập cảnh Hoa Kỳ. Nếu bạn muốn rời Mỹ và quay lại trong thời gian chờ xét duyệt thẻ xanh hoặc thay đổi tình trạng di trú, bạn cần phải có một giấy phép đặc biệt gọi là Advance Parole (được cấp thông qua Form I-131). Việc rời Mỹ mà không có Advance Parole có thể khiến hồ sơ I-485 (xin thẻ xanh) đang chờ xử lý của bạn bị xem là tự ý từ bỏ, làm mất đi cơ hội định cư của bạn.

Trách nhiệm cập nhật thông tin địa chỉ với USCIS

Nếu bạn thay đổi chỗ ở trong thời gian EAD còn hiệu lực hoặc đang chờ xét duyệt hồ sơ, bạn phải thông báo địa chỉ mới cho USCIS trong vòng 10 ngày kể từ khi chuyển đến. Việc cập nhật địa chỉ có thể thực hiện trực tuyến tại trang web của USCIS (uscis.gov/ar-11). Việc không cập nhật địa chỉ kịp thời có thể dẫn đến việc bạn bị mất thư, mất thẻ EAD hoặc bỏ lỡ các thông báo quan trọng như lịch hẹn cung cấp dữ liệu sinh trắc học (biometrics), ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xử lý hồ sơ của bạn.

Hậu quả của việc vi phạm quy định EAD

Thẻ EAD chỉ cho phép bạn làm việc hợp pháp trong thời hạn và theo tình trạng nhập cư cụ thể của bạn. Ví dụ, một EAD cấp cho sinh viên F-1 (OPT) chỉ cho phép làm việc trong lĩnh vực học đã đăng ký. Làm việc ngoài phạm vi cho phép hoặc sử dụng EAD đã sửa chữa, tẩy xóa thông tin là hành vi vi phạm nghiêm trọng luật pháp Mỹ, có thể dẫn đến việc bị trục xuất, cấm nhập cảnh vĩnh viễn, hoặc ảnh hưởng lớn đến bất kỳ đơn xin di trú nào trong tương lai. Nếu thẻ có lỗi do USCIS, bạn có thể yêu cầu thay thế miễn phí; nếu lỗi do bạn khai sai, bạn phải nộp lại đơn I-765 và trả lệ phí mới.

Câu hỏi thường gặp về Work Permit (EAD) tại Mỹ

1. Thẻ EAD có giống như Giấy phép lái xe hoặc Thẻ căn cước công dân không?

Không, thẻ EAD là một giấy tờ chuyên biệt chứng minh quyền được làm việc tại Hoa Kỳ. Mặc dù nó có thể được sử dụng làm một trong những giấy tờ nhận dạng cá nhân, nhưng chức năng chính của nó là chứng minh khả năng lao động hợp pháp, không phải là giấy phép lái xe hay thẻ căn cước công dân chung.

2. Tôi có thể làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào với thẻ EAD không?

Trong hầu hết các trường hợp, . EAD thường cho phép bạn làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào tại Mỹ, không bị giới hạn bởi một công ty cụ thể, miễn là công việc đó hợp pháp. Tuy nhiên, một số loại EAD có thể có giới hạn riêng (ví dụ: EAD cho sinh viên OPT phải liên quan đến lĩnh vực học tập).

3. Mất EAD có ảnh hưởng đến tình trạng di trú của tôi không?

Việc mất thẻ EAD không trực tiếp làm mất tình trạng di trú của bạn. Tuy nhiên, bạn cần nộp đơn xin cấp lại thẻ ngay lập tức để tiếp tục làm việc hợp pháp và tránh gặp rắc rối khi cần chứng minh quyền lao động của mình. Làm việc không có EAD vật lý có thể gây khó khăn trong quá trình xác minh việc làm.

4. Thời gian xử lý đơn xin EAD thường là bao lâu?

Thời gian xử lý đơn xin EAD (Form I-765) có thể dao động đáng kể, thường từ 3 đến 6 tháng hoặc lâu hơn tùy thuộc vào danh mục đủ điều kiện và khối lượng công việc của trung tâm xử lý USCIS. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính trên trang web của USCIS.

5. Tôi có thể nộp đơn xin EAD cùng lúc với đơn xin thẻ xanh (I-485) không?

Có, trong nhiều trường hợp, bạn có thể nộp đồng thời Form I-765 (xin EAD) và Form I-131 (xin Advance Parole – Giấy phép tái nhập cảnh) cùng với Form I-485 (xin điều chỉnh tình trạng thành thẻ xanh). Điều này thường được gọi là nộp “combo card” và giúp bạn có quyền làm việc và du lịch trong khi chờ thẻ xanh.

6. Nếu EAD của tôi hết hạn khi đang chờ gia hạn, tôi có thể tiếp tục làm việc không?

Nếu bạn thuộc một trong các danh mục được hưởng chính sách tự động gia hạn EAD lên đến 540 ngày và đã nộp đơn gia hạn trước khi thẻ cũ hết hạn, bạn có thể tiếp tục làm việc hợp pháp. Biên nhận I-797C của bạn sẽ là bằng chứng cho quyền gia hạn tạm thời này.

7. Tôi có thể xin EAD nếu tôi đang ở Mỹ bất hợp pháp không?

Trong hầu hết các trường hợp, nếu bạn đang ở Mỹ bất hợp pháp hoặc đã vi phạm luật di trú nghiêm trọng, bạn sẽ không đủ điều kiện để xin EAD. EAD thường chỉ được cấp cho những người đang có tình trạng di trú hợp pháp hoặc đang trong quá trình điều chỉnh tình trạng hợp pháp.

8. Lệ phí xin EAD có được hoàn lại nếu đơn bị từ chối không?

Không, lệ phí nộp đơn xin EAD (và hầu hết các đơn di trú khác) thường không được hoàn lại, ngay cả khi đơn của bạn bị từ chối. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ cẩn thận và đảm bảo bạn đủ điều kiện trước khi nộp.

Kết luận

Work Permit – hay chính xác là Employment Authorization Document (EAD) – là giấy tờ thiết yếu nếu bạn muốn làm việc hợp pháp tại Mỹ trong khi chưa có thẻ xanh hoặc visa lao động tự động. Việc hiểu rõ ai đủ điều kiện, quy trình nộp đơn I-765, và cách gia hạn EAD đúng hạn sẽ giúp bạn tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ.

Từ sinh viên quốc tế, người đang chờ thẻ xanh, đến các trường hợp được bảo vệ nhân đạo – mỗi nhóm đều có yêu cầu khác nhau khi xin EAD. Hãy luôn theo dõi hạn sử dụng của thẻ, cập nhật địa chỉ với USCIS, và tuân thủ đúng quy định làm việc để duy trì tình trạng hợp pháp của bạn. Chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp hồ sơ đúng quy trình không chỉ giúp bạn giữ được quyền làm việc mà còn tạo tiền đề thuận lợi cho các bước tiếp theo trong hành trình định cư tại Mỹ.

Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi đồng hành cùng bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ, gia hạn EAD đến chuyển diện cư trú, đảm bảo bạn duy trì tình trạng hợp pháp và sẵn sàng cho hành trình định cư lâu dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon