Giai đoạn sau Nội chiến và trước Thế chiến thứ nhất chứng kiến Hoa Kỳ chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế nông nghiệp thành cường quốc công nghiệp. Quá trình này không chỉ định hình lại cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra những trung tâm phát triển mới trên khắp đất nước. Trong bối cảnh đó, vùng phía nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ là nơi tập trung các ngành công nghiệp then chốt, đặt nền móng cho sự thịnh vượng lâu dài và mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế.
Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Vượt Bậc
Sự phát triển của công nghệ và sản xuất hàng loạt là động lực chính cho sự thay đổi kinh tế sâu rộng của Hoa Kỳ. Một nhà văn đã mô tả Nội chiến như một “cú sốc lớn” kích thích mạnh mẽ sản xuất, thúc đẩy quá trình kinh tế dựa trên khai thác quặng sắt, động cơ hơi nước, năng lượng điện và phát triển khoa học cùng các phát minh sáng chế. Minh chứng rõ rệt là số lượng bằng sáng chế được cấp tăng vọt, từ 36.000 trước năm 1860 lên tới 440.000 trong 30 năm tiếp theo, và xấp xỉ một triệu vào 25 năm đầu thế kỷ XX.
Đột Phá Điện Tín và Điện Thoại
Các tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực truyền thông đã kết nối đất nước rộng lớn này. Ngay từ năm 1844, Samuel F. B. Morse đã hoàn thiện công nghệ điện tín, nhanh chóng kết nối các vùng hẻo lánh của Mỹ. Đến năm 1876, Alexander Graham Bell giới thiệu điện thoại, và chỉ trong nửa thế kỷ, 16 triệu máy điện thoại đã đẩy nhanh tốc độ kinh tế xã hội. Những phát minh này không chỉ cải thiện giao tiếp mà còn mở đường cho sự phát triển của các ngành công nghiệp dịch vụ và hậu cần.
Cải Tiến Máy Móc Văn Phòng và In Ấn
Tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp được thúc đẩy đáng kể nhờ các phát minh như máy chữ vào năm 1867, máy tính năm 1888 và máy đếm tiền năm 1897. Trong ngành in ấn, máy in sắp chữ linotype (1886) cùng máy in quay và máy gấp giấy cho phép in 240.000 tờ báo tám trang chỉ trong một giờ. Đèn chiếu sáng của Thomas Edison đã thắp sáng hàng triệu gia đình, và các sáng chế như máy quay đĩa cùng sự hợp tác với George Eastman trong phát triển điện ảnh đã mang lại những trải nghiệm mới, tạo ra các ngành công nghiệp giải trí khổng lồ.
Kỷ Nguyên Thép và Sự Trỗi Dậy của Ngành Luyện Kim
Ngành công nghiệp sắt thép, xương sống của nền kinh tế Mỹ, cũng chứng kiến những bước tiến vượt bậc, được bảo hộ bởi mức thuế quan cao. Hoạt động luyện kim dần dịch chuyển về phía Tây khi các mỏ quặng mới được phát hiện. Đáng chú ý nhất là mỏ quặng Mesabi khổng lồ ở đầu nguồn hồ Superior, trở thành một trong những mỏ lớn nhất thế giới. Quặng ở Mesabi với chi phí khai thác rẻ, dễ dàng và ít tạp chất đã được sản xuất thành thép chất lượng tuyệt hảo với chi phí chỉ bằng một phần mười so với trước đây.
Andrew Carnegie và Đế Chế Thép
Andrew Carnegie là một trong những nhân vật chủ chốt thúc đẩy sự tiến bộ trong sản xuất thép. Đến Mỹ từ Ireland năm 12 tuổi, Carnegie đã đi lên từ một cậu bé nhặt suốt chỉ, trở thành nhân viên điện tín và sau đó là ngành Đường sắt bang Pennsylvania. Trước tuổi 30, ông đã thực hiện những vụ đầu tư khôn ngoan và có tầm nhìn xa, tập trung vào ngành quặng sắt từ năm 1865. Trong vài năm, ông đã thành lập hoặc có cổ phần trong các công ty sản xuất cầu sắt, đường ray xe lửa và đầu máy.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập nhật **giá vàng ngày 1 tháng 11 năm 2024**: Diễn biến và phân tích
- Khám phá Quỹ Hưu Trí: An nhàn tài chính tuổi về hưu
- Mã ZIP Nghệ An: Hướng Dẫn Chi Tiết Cập Nhật Mới Nhất
- Hướng Dẫn Chi Tiết Về Chỉ Báo Supertrend Trong Giao Dịch
- Cập Nhật Giá Vàng 31 Tháng 5 Năm 2025: Diễn Biến Cuối Tuần
10 năm sau, ông xây dựng xưởng thép lớn nhất nước Mỹ trên bờ sông Monongahela tại bang Pennsylvania. Carnegie không chỉ kiểm soát các nhà máy thép mà còn sở hữu các mỏ than đá, quặng sắt ở vùng hồ Superior, một đội tàu hơi nước trên vùng Hồ Lớn, một thành phố cảng ở hồ Erie và hệ thống đường sắt. Liên minh với hàng chục doanh nghiệp khác trong lĩnh vực đường sắt và đường thủy, doanh nghiệp của ông đã tạo ra một tốc độ tăng trưởng công nghiệp chưa từng thấy tại Hoa Kỳ. Dù có vị thế thống lĩnh, Carnegie chưa bao giờ hoàn toàn độc quyền, và thập niên 1890 chứng kiến sự xuất hiện của các công ty mới, dẫn đến việc sáp nhập thành Tập đoàn Thép Hoa Kỳ.
Sự Hình Thành Các Tập Đoàn Lớn và Phát Triển Đô Thị
Việc thành lập Tập đoàn Thép Hoa Kỳ vào năm 1901 là đỉnh điểm của một quá trình hợp nhất công nghiệp kéo dài 30 năm, nơi các công ty độc lập kết hợp thành các nghiệp đoàn hoặc các công ty tập trung. Xu hướng này phát triển mạnh mẽ từ thập niên 1870, khi các doanh nhân lo ngại sản xuất dư thừa sẽ dẫn đến giảm giá và lợi nhuận. Họ nhận ra rằng việc kiểm soát cả sản xuất lẫn thị trường sẽ cho phép họ hợp nhất các công ty cạnh tranh.
Mô Hình “Trust” và Ưu Thế Thị Trường
Các tập đoàn, hay còn gọi là “trust”, ra đời để đạt được mục tiêu này. Với nguồn dự trữ vốn dồi dào, chúng thu hút các nhà đầu tư bằng lợi nhuận ước tính cao và giới hạn trách nhiệm trong trường hợp phá sản. Các trust tạo ra sự kết hợp quy mô lớn, tập trung kiểm soát và điều hành, cùng chia sẻ bằng sáng chế. Nguồn vốn lớn giúp các trust mở rộng, cạnh tranh với đối thủ nước ngoài và tăng sức mạnh đàm phán với các nghiệp đoàn lao động mới hình thành. Họ cũng có thể yêu cầu điều kiện ưu đãi từ ngành đường sắt và gây ảnh hưởng chính trị đáng kể.
Công ty dầu khí Standard của John D. Rockefeller là một trong những tập đoàn sớm và hùng mạnh nhất. Nhanh chóng sau đó, hàng loạt tập đoàn khác được thành lập trong các ngành dầu hạt bông, chì, đường, thuốc lá sợi và cao su. Cuộc điều tra năm 1904 cho thấy hơn 5.000 công ty độc lập trước đây đã tập hợp thành khoảng 300 trust công nghiệp. Xu hướng hợp nhất này lan rộng sang giao thông và thông tin liên lạc, với Western Union và Bell Telephone System hợp nhất, hay Cornelius Vanderbilt củng cố 13 công ty đường sắt thành Đường sắt Trung tâm New York.
Tăng Trưởng Đô Thị và Thu Hút Dân Cư
Trong trật tự công nghiệp mới, các thành phố trở thành trung tâm quy tụ mọi nguồn lực kinh tế năng động: tích lũy tư bản, doanh nghiệp, tổ chức tài chính, sân ga, nhà máy và lực lượng lao động trí óc lẫn chân tay. Các làng mạc thu hút người dân từ nông thôn và từ nước ngoài, nhanh chóng trở thành thị trấn, rồi thành phố. Năm 1830, chỉ 1/15 người Mỹ sống ở các cộng đồng trên 8.000 dân; đến năm 1860 là 1/6 và năm 1890 là 3/10.
Vào năm 1860, chưa có thành phố nào đạt một triệu dân, nhưng 30 năm sau, dân số New York đã là 1,5 triệu; Chicago và Philadelphia cũng có hơn một triệu. Dân số của Philadelphia và Baltimore tăng gấp đôi; Kansas City và Detroit tăng gấp bốn lần; Cleveland tăng sáu lần và Chicago tăng mười lần. Những thành phố như Minneapolis và Omaha, vốn chỉ là làng nhỏ khi Nội chiến nổ ra, cũng chứng kiến dân số tăng thêm khoảng 50% hoặc hơn. Sự bùng nổ dân số và kinh tế này đã tạo ra nhu cầu lớn về cơ sở hạ tầng, nhà ở và dịch vụ, thúc đẩy nhiều ngành công nghiệp xây dựng và dịch vụ phát triển.
Phát Triển Hạ Tầng và Chính Sách Kinh Tế
Ngành đường sắt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ và liên kết các trung tâm kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng đối mặt với nhiều chỉ trích do các chính sách giá cước không công bằng. Đường sắt thường ưu đãi những người gửi hàng số lượng lớn, giảm một phần cước phí, gây thiệt hại cho người gửi hàng ít. Mức cước phí cũng không tương ứng với khoảng cách, với cước vận chuyển giữa các thành phố có nhiều hãng đường sắt hoạt động thường thấp hơn so với những nơi chỉ có một hãng độc quyền.
Điều Tiết Đường Sắt và Luật Chống Độc Quyền
Sự tức giận của công chúng đã buộc chính quyền bang phải đưa ra quy định, nhưng vấn đề này mang tính chất quốc gia. Năm 1887, Đạo luật Thương mại Liên bang (Interstate Commerce Act) đã được ký, nghiêm cấm thu thêm cước phí, đi chung, giảm giá cước và phân biệt mức cước. Ủy ban Thương mại Liên bang (ICC) được thành lập để giám sát, nhưng ban đầu thiếu quyền lực cưỡng chế.
Trong khi đó, đạo luật Chống độc quyền Sherman năm 1890 cấm mọi sự kết hợp nhằm ngăn cản thương mại giữa các bang, nhưng cũng ít có tác dụng ngay lập tức. Phải đến một thập niên sau, Tổng thống Theodore Roosevelt mới áp dụng đạo luật này một cách mạnh mẽ.
Chính Sách Thuế Quan và Bảo Hộ
Tổng thống Cleveland phản đối thuế quan bảo hộ đánh vào hàng hóa nước ngoài, một chính sách quốc gia vĩnh viễn dưới thời các Tổng thống Đảng Cộng hòa. Ông coi bảo hộ thuế quan là một loại trợ cấp bất hợp pháp cho các doanh nghiệp lớn, cho phép các trust ép giá gây bất lợi cho người dân. Đảng Dân chủ, đại diện cho lợi ích của miền Nam, quay lại với chính sách trước Nội chiến là phản đối bảo hộ và chủ trương đánh thuế vào doanh thu. Chính sách thuế McKinley năm 1890, làm tăng thuế suất nhập khẩu, bị chỉ trích là làm tăng giá bán lẻ và dẫn đến sự bất bình rộng rãi. Những tranh cãi về thuế quan và quyền lực của các tập đoàn đã định hình các cuộc đối đầu chính trị trong giai đoạn này.
Cách Mạng Nông Nghiệp và Di Cư
Mặc dù công nghiệp phát triển vượt bậc, nông nghiệp vẫn là ngành sử dụng lực lượng lao động chủ yếu của Mỹ. Cuộc cách mạng nông nghiệp, diễn ra đồng thời với cách mạng công nghiệp sau Nội chiến, đã chuyển đổi từ lao động thủ công sang máy móc và từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa. Từ 1860 đến 1910, số lượng nông trang tăng gấp ba lần, từ hai triệu lên sáu triệu, trong khi diện tích canh tác tăng hơn hai lần, từ 160 triệu hecta lên 352 triệu hecta.
Thành Tựu Vĩ Đại trong Nông Nghiệp
Trong giai đoạn 1860-1890, sản lượng các mặt hàng nguyên liệu cơ bản như lúa mì, ngô, bông vượt xa mọi con số trước đó, dù dân số Mỹ tăng gấp đôi, chủ yếu ở các thành phố. Nông dân Mỹ đã trồng đủ ngũ cốc và bông, nuôi đủ bò và lợn, cắt lông cừu đủ làm len không chỉ cho công nhân Mỹ mà còn tạo ra một lượng dư thừa lớn chưa từng có.
Thành quả này nhờ vào sự mở rộng về phía Tây và cuộc cách mạng công nghệ. Với máy gặt của Cyrus McCormick, nông dân có thể gặt từ hai đến hai hecta rưỡi mỗi ngày, so với chỉ một phần năm hecta bằng liềm tay trước đó. Đến năm 1860, McCormick đã bán được 250.000 chiếc máy gặt. Nhiều máy móc nông nghiệp khác như máy tự động buộc, máy đập, máy gặt đập liên hợp, máy trồng cây, máy bóc vỏ ngô cũng xuất hiện, giúp tăng năng suất vượt trội.
Khoa Học Nông Nghiệp và Vai Trò của Giáo Dục
Không kém phần quan trọng là sự phát triển của khoa học nông nghiệp. Đạo luật Morrill (1862) cấp đất công cho các bang để thành lập các trường đại học công nghiệp và nông nghiệp, biến chúng thành trung tâm giáo dục và nghiên cứu. Quốc hội cũng phân bổ ngân sách cho các cơ sở thí nghiệm nông nghiệp và Bộ Nông nghiệp để tài trợ nghiên cứu.
Đầu thế kỷ XX, các nhà khoa học đã đóng góp lớn vào nông nghiệp. Mark Carleton mang về giống lúa mì mùa đông chịu hạn từ Nga; Marion Dorset khống chế bệnh tả lợn; George Mohler chống lại bệnh lở mồm long móng. Các nhà nghiên cứu khác mang về giống ngô Kaffir từ Bắc Phi và cỏ linh lăng hoa vàng từ Turkestan. Luther Burbank ở California phát triển nhiều loại rau hoa quả mới; Stephen Babcock phát minh cách kiểm tra hàm lượng mỡ bơ trong sữa; và George Washington Carver tại Học viện Tuskegee tìm ra hàng trăm cách sử dụng lạc, khoai lang và đậu. Những tiến bộ này đã đẩy năng suất nông nghiệp lên tầm cao mới, đồng thời thúc đẩy làn sóng di cư lên thành phố do ít người sản xuất hơn.
Miền Nam và Vùng Biên Giới Cuối Cùng
Sau công cuộc Tái thiết, các nhà lãnh đạo miền Nam nỗ lực thu hút phát triển công nghiệp. Các bang đưa ra nhiều khuyến khích lớn và giá nhân công rẻ để phát triển ngành thép, gỗ, thuốc lá sợi và dệt may. Tuy nhiên, cho đến đầu thế kỷ XX, tỷ trọng công nghiệp của miền Nam so với cả nước vẫn giữ ở mức tương đương năm 1860. Dù vậy, đây vẫn là giai đoạn quan trọng đặt nền móng cho sự đa dạng hóa kinh tế của khu vực. Một số ngành công nghiệp cụ thể như dệt may và khai thác gỗ đã bắt đầu tập trung ở những vùng có lợi thế về nguyên liệu và lao động giá rẻ ở phía Nam, dù tổng thể nền kinh tế vẫn phụ thuộc vào nông nghiệp.
Thách Thức Xã Hội và Di Sản Lịch Sử
Giá phải trả cho xu thế công nghiệp hóa này rất cao: bệnh tật và lao động trẻ em phổ biến ở các thị trấn có nhà máy. Miền Nam vẫn còn nghèo, chủ yếu sống nhờ nông nghiệp và phụ thuộc kinh tế. Quan hệ chủng tộc ở miền Nam không chỉ phản ánh di sản của chế độ nô lệ mà còn là vấn đề trọng tâm của lịch sử Hoa Kỳ – quyết tâm duy trì sự ưu việt của người da trắng. Những người da trắng miền Nam tìm cách thâu tóm quyền quản lý chính quyền bang để duy trì sự thống trị. Các phán quyết của Tòa án Tối cao, như vụ Plessy kiện Ferguson (1896), đã hợp pháp hóa chính sách phân biệt chủng tộc (“riêng nhưng bình đẳng”), củng cố sự phân biệt trong mọi lĩnh vực đời sống.
Hành Trình Về Miền Tây: Biến Đổi Biên Giới
Năm 1865, đường biên giới chủ yếu theo giới hạn phía tây của các bang tiếp giáp sông Mississippi, nhưng phình ra phía đông Texas, Kansas và Nebraska. Về phía tây, các đồng bằng và sa mạc kéo dài đến tận rừng ven biển Thái Bình Dương. Vùng đất rộng lớn này là nơi cư trú của thổ dân da đỏ. Chỉ 25 năm sau, gần như toàn bộ vùng đất này đã được chia thành các bang và vùng lãnh thổ.
Thợ mỏ đã đi khắp các khu vực miền núi, thành lập cộng đồng nhỏ ở Nevada, Montana và Colorado. Chủ trang trại gia súc khai thác các đồng cỏ lớn, làm chủ một vùng đất rộng lớn từ Texas đến thượng nguồn sông Missouri. Nông dân canh tác trên các cánh đồng, xóa nhòa khoảng cách giữa phía Đông và phía Tây. Đến năm 1890, đường biên giới đã không còn nữa, đánh dấu sự hoàn tất của công cuộc bành trướng lục địa.
Sự Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghiệp Vùng Thái Bình Dương
Công cuộc định cư được khuyến khích bởi Đạo luật cấp đất cho người di cư năm 1862, cấp miễn phí 64 hecta trang trại. Tuy nhiên, phần lớn Great Plains lại phù hợp hơn cho chăn nuôi. Đến năm 1880, gần 22.440.000 hecta đất miễn phí đã thuộc về người chăn nuôi gia súc hay các hãng đường sắt.
Đường Sắt Xuyên Lục Địa và Khai Thác Tài Nguyên
Năm 1862, Quốc hội bỏ phiếu thông qua việc thành lập Liên minh Đường sắt Thái Bình Dương. Tuyến đường này tiến về phía tây từ Council Bluffs (Iowa), sử dụng chủ yếu lao động cựu chiến binh và dân Ireland nhập cư. Cùng lúc đó, Công ty Đường sắt Trung tâm Thái Bình Dương xây dựng tuyến đường tiến về phía đông từ Sacramento (California), chủ yếu sử dụng lao động Trung Quốc nhập cư. Vào ngày 10/5/1869, hai tuyến đường gặp nhau ở Promontory Point (Utah), rút ngắn hành trình gian khổ giữa hai bờ đại dương từ nhiều tháng xuống còn sáu ngày. Đến năm 1884, đã có bốn tuyến đường sắt lớn nối trung tâm vùng Thung lũng Mississippi với Thái Bình Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy các ngành công nghiệp khai khoáng và nông nghiệp phát triển mạnh mẽ ở vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ.
Làn sóng di dân đầu tiên tới miền Viễn Tây kéo người dân đến các khu vực miền núi nơi phát hiện vàng ở California (1848), Colorado và Nevada (10 năm sau), Montana và Wyoming (thập niên 1860) và vùng Black Hills ở Dakota (thập niên 1870). Thợ mỏ đã khai phá vùng nông thôn, thành lập nên các cộng đồng và đặt nền tảng cho việc định cư lâu dài. Dù một vài cộng đồng tiếp tục tập trung vào khai mỏ, của cải thực sự của các bang Montana, Colorado, Wyoming, Idaho và California lại được tìm thấy ở đồng cỏ và đất đai. Chăn nuôi gia súc, vốn là ngành quan trọng ở Texas, đã phát triển mạnh sau Nội chiến, với việc lùa đàn gia súc hàng năm lên phía bắc đến các điểm chuyên chở bằng tàu hỏa ở Kansas.
Nông Nghiệp và Chăn Nuôi ở Miền Tây
Nhiều trang trại nuôi gia súc rộng lớn đã xuất hiện ở các bang Colorado, Wyoming, Kansas, Nebraska và lãnh thổ Dakota. Các thành phố phía tây phát triển thành trung tâm giết mổ gia súc lấy thịt. Chăn nuôi gia súc phát triển mạnh nhất vào giữa thập niên 1880. Lúc đó, nông dân cũng đến định cư, đóng cọc xí đất và rào mảnh đất của họ bằng dây thép gai. Ngành chăn nuôi và lùa gia súc đã tạo ra hình tượng cao bồi trong văn hóa Mỹ.
Chính Sách Đối Ngoại và Bành Trướng Đế Quốc
Những thập niên cuối thế kỷ XIX là giai đoạn bành trướng đế quốc của Hoa Kỳ. Quá trình này không diễn ra như ở các nước châu Âu do lịch sử đấu tranh chống đế quốc châu Âu của Mỹ và sự phát triển độc nhất của nền dân chủ tại đây.
Nguyên Nhân và Học Thuyết Bành Trướng
Nhiều lý do dẫn đến sự bành trướng của Hoa Kỳ cuối thế kỷ XIX. Tình hình quốc tế là giai đoạn chủ nghĩa đế quốc phát triển điên cuồng. Các thế lực châu Âu xâu xé châu Phi và cùng với Nhật Bản, cạnh tranh giành quyền lực chính trị và thương mại tại châu Á. Nhiều người Mỹ, bao gồm các nhân vật quyền lực như Theodore Roosevelt, nhận thấy Mỹ cũng cần giành lấy lợi ích kinh tế để đảm bảo quyền lợi của mình. Quan điểm này được tiếp sức bởi các cuộc vận động mạnh mẽ của lực lượng hải quân, theo đó mạng lưới các cảng biển và đội tàu của Mỹ được mở rộng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc gia.
Học thuyết bành trướng do định mệnh, trước đây dùng để biện minh cho công cuộc bành trướng lục địa, nay được khẳng định lại với tuyên bố rằng Mỹ có quyền và nghĩa vụ mở rộng ảnh hưởng và nền văn minh của mình ra Bán cầu Tây và vùng biển Caribe cũng như các nước bên kia Thái Bình Dương. Tuy nhiên, các tiếng nói chống chủ nghĩa đế quốc cũng vang lên, khiến công cuộc bành trướng của đế quốc Mỹ diễn ra chậm chạp và mang tính nước đôi, thường quan tâm nhiều hơn đến vấn đề kinh tế và thương mại.
Mua Alaska và Chiến Tranh Tây Ban Nha-Mỹ
Phi vụ mạo hiểm đầu tiên của Mỹ vượt ra khỏi lãnh thổ là mua lại Alaska từ Nga vào năm 1867. Lúc đó, hầu hết dân Mỹ đều thờ ơ hoặc phẫn nộ, gọi đây là “hành động điên rồ của Seward”. Thế nhưng 30 năm sau, khi vàng được phát hiện trên sông Klondike, hàng ngàn người Mỹ đã đổ xô về phương bắc. Alaska trở thành bang thứ 49 vào năm 1959.
Trận chiến Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898 đánh dấu một bước ngoặt, sau đó Hoa Kỳ nắm quyền kiểm soát các đảo trong vùng biển Caribe và Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của cuộc chiến là thái độ phản đối sự cai trị độc đoán của Tây Ban Nha tại Cuba, sự cảm thông với cuộc đấu tranh giành độc lập của người Cuba và tinh thần tự tôn dân tộc được thổi bùng bởi giới báo chí. Sự kiện chiến hạm Maine nổ tung tại Havana (1898) đã châm ngòi cho cuộc chiến. Trong bốn tháng, quân Mỹ không thua trận nào, tiêu diệt đội tàu Tây Ban Nha ở Vịnh Manila và chiếm Santiago (Cuba). Hiệp định hòa bình (10/12/1898) quy định Cuba thuộc quyền kiểm soát tạm thời của Mỹ, Tây Ban Nha nhượng lại Puerto Rico, Guam và Philippines (với giá 20 triệu đô la). Mỹ tuyên bố khuyến khích tự trị dân chủ nhưng trên thực tế đóng vai trò thực dân.
Hawaii và Các Căn Cứ Chiến Lược
Sự can thiệp của Mỹ ở Thái Bình Dương không chỉ giới hạn ở Philippines. Mỹ bắt đầu đặt quan hệ với quần đảo Hawaii từ trước, với các nhà truyền giáo và thương gia. Sau năm 1865, các nhà đầu tư Mỹ khai thác mía và dứa trên đảo. Năm 1893, khi chính phủ Nữ hoàng Liliuokalani muốn chấm dứt ảnh hưởng nước ngoài, các thương gia Mỹ và người Hawaii có thế lực đã lật đổ bà. Chính quyền mới đề nghị sáp nhập Hawaii vào Mỹ, nhưng Tổng thống Cleveland đã bác bỏ. Đến cuộc chiến Tây Ban Nha-Mỹ, với sự hậu thuẫn của Tổng thống McKinley, Quốc hội đã phê chuẩn hiệp định sáp nhập. Năm 1959, Hawaii trở thành bang thứ 50.
Đối với các nhà lập pháp quyền lực như Roosevelt, Thượng nghị sĩ Henry Cabot Lodge và Ngoại trưởng John Hay, mục đích chính của việc chiếm được Hawaii là vị trí địa lý, đặc biệt là Trân Châu Cảng, một căn cứ hải quân chiến lược. Philippines và Guam cũng là nơi đặt hai cơ sở khác tại Thái Bình Dương – Wake Island, Midway và American Samoa. Puerto Rico là bàn đạp quan trọng tại khu vực Caribe, có vị trí ngày càng quan trọng khi Mỹ toan tính về một kênh đào ở Trung Mỹ. Rõ ràng, các vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ là nơi tập trung các ngành công nghiệp liên quan đến hải quân, hậu cần và thương mại quốc tế, củng cố vị thế chiến lược của quốc gia.
Con Kênh Đào và Chủ Nghĩa Tư Bản Tài Chính
Sau chiến tranh với Tây Ban Nha, Mỹ quan tâm xây dựng kênh đào bắc ngang eo biển Panama để nối liền hai đại dương. Lợi ích của kênh đào đối với vận chuyển hàng hóa đã được nhiều quốc gia lớn nhận ra; người Pháp đã đào từ cuối thế kỷ XIX nhưng phải bỏ cuộc vì thách thức kỹ thuật. Là một thế lực ở Caribe và Thái Bình Dương, Mỹ thấy kênh đào không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn là phương tiện giúp vận chuyển tàu chiến nhanh hơn.
Kênh Đào Panama và Ảnh Hưởng ở Châu Mỹ Latinh
Vào thời điểm chuyển giao thế kỷ, Panama chỉ là một tỉnh của Colombia. Khi chính quyền Colombia từ chối phê chuẩn hiệp định cho Mỹ quyền xây và quản lý kênh đào (1903), một nhóm người Panama, với sự giúp đỡ của Lính thủy đánh bộ Mỹ, đã nổi dậy và tuyên bố độc lập. Quốc gia mới này ngay lập tức được Tổng thống Theodore Roosevelt công nhận. Theo hiệp định, Panama trao cho Mỹ quyền thuê vĩnh viễn dải đất rộng 16 km (Khu vực kênh đào Panama) để nhận 10 triệu đô la và lệ phí 250.000 đô la mỗi năm. Colombia cũng nhận 25 triệu đô la.
Việc xây dựng xong Kênh đào Panama năm 1914 là một thành tựu lớn trong ngành cơ khí, đồng thời đẩy lùi bệnh sốt rét và sốt vàng da. Tại các khu vực khác của châu Mỹ Latinh, Mỹ cũng liên tục can thiệp, như Haiti, Cộng hòa Dominica và Nicaragua, để thiết lập ổn định chính trị, tạo môi trường đầu tư thuận lợi (ngoại giao đô la), duy trì tuyến đường biển nối với Kênh đào Panama và tránh cho các nước châu Âu đòi nợ bằng vũ lực.
Hợp Tác Liên Mỹ và Quan Hệ Với Châu Á
Với vai trò là nước mạnh nhất và tự do nhất Tây Bán cầu, Mỹ cũng thiết lập cơ sở thể chế cho sự hợp tác giữa các quốc gia Mỹ Latinh. Năm 1889, Ngoại trưởng James G. Blaine khởi xướng Liên minh Pan-Mỹ, tiền thân của Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS) ngày nay, nhằm giải quyết bất đồng bằng hòa bình và thúc đẩy hợp tác kinh tế. Các chính quyền sau này của Herbert Hoover và Franklin D. Roosevelt đã bác bỏ quyền can thiệp của Mỹ ở châu Mỹ Latinh, với Chính sách Láng giềng Tốt giúp giảm bớt thái độ thù địch.
Tại châu Á, Mỹ kỳ vọng vào mối quan hệ thương mại bùng nổ với Trung Quốc, sau khi có vị trí tại Philippines và Hawaii. Tuy nhiên, Nhật Bản và các nước châu Âu đã thiết lập vị trí vững chắc tại thị trường này. Chính phủ Mỹ yêu cầu sự bình đẳng trong các đặc quyền thương mại (Chính sách Mở cửa), dù chỉ đạt thành công vừa phải. Cuộc nổi loạn của Nghĩa hòa đoàn (1900) chống lại các thế lực nước ngoài đã khiến Ngoại trưởng Hay bảo vệ Trung Quốc khỏi những khoản bồi thường khổng lồ, củng cố Chính sách Mở cửa.
J.P. Morgan và Kỷ Nguyên Tư Bản Tài Chính
Nền công nghiệp Mỹ phát triển không chỉ nhờ các nhà công nghiệp vĩ đại mà còn nhờ nguồn vốn khổng lồ. John Pierpont (J.P.) Morgan là nhà tài chính vĩ đại nhất của Mỹ, đã thỏa mãn cả hai điều kiện trên.
Vai Trò của Ngân Hàng Đầu Tư
Trong suốt cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, Morgan làm chủ ngân hàng đầu tư lớn nhất tại Hoa Kỳ. Ngân hàng này làm môi giới giữa các công ty chứng khoán Mỹ với các nhà đầu tư giàu có trong nước và nước ngoài. Do các nhà đầu tư nước ngoài cần được đảm bảo rằng các khoản đầu tư của họ luôn được đại diện bởi một đồng tiền ổn định, Morgan rất quan tâm đến việc gắn đồng đô la với giá trị bằng vàng của nó. Trong khi nước Mỹ chưa có một ngân hàng trung ương, ngân hàng của ông, trên thực tế, đã thực hiện nhiệm vụ của một ngân hàng trung ương, đảm bảo sự ổn định tài chính cần thiết cho sự phát triển công nghiệp.
Từ thập niên 1880 đến đầu thế kỷ XX, Morgan và công ty của ông không chỉ quản lý các công ty chứng khoán bảo lãnh cho nhiều vụ sáp nhập công ty quan trọng mà còn khởi xướng khá nhiều vụ sáp nhập đó. Ngoạn mục nhất là vụ sáp nhập Tập đoàn Thép của Mỹ từ công ty Thép Carnegie với nhiều công ty khác. Giá trị cổ phiếu và trái phiếu mà tập đoàn này bán ra đã đạt mức chưa từng có trong lịch sử trước đó là 1,4 tỷ đô la. Morgan đã đạo diễn và thu những khoản lợi nhuận khổng lồ từ các vụ sáp nhập. Là ngân hàng chủ đạo của các dự án đường sắt, ông đã thành công trong việc ngăn chặn sự cạnh tranh giữa các công ty. Những nỗ lực tổ chức này đã mang lại sự ổn định và quy mô cho các ngành công nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc tài trợ và định hình nền kinh tế Hoa Kỳ hiện đại.
Tóm lại, sự chuyển mình của Hoa Kỳ sau Nội chiến là một bức tranh phức tạp của tiến bộ công nghệ, phát triển kinh tế và bành trướng lãnh thổ. Mặc dù các trung tâm công nghiệp truyền thống vẫn mạnh mẽ, vùng phía nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ đã và đang là nơi tập trung các ngành công nghiệp mới nổi và chiến lược, tạo ra tiền đề quan trọng cho sự phát triển kinh tế lâu dài. Việc tìm hiểu sâu sắc những thay đổi lịch sử này là nền tảng để nắm bắt các cơ hội đầu tư, định cư và sinh sống tại Mỹ trong tương lai. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn chuyên sâu về các khía cạnh này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
Sự phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ sau Nội chiến có ảnh hưởng như thế nào đến di cư?
Sự phát triển công nghiệp đã tạo ra hàng triệu việc làm mới ở các thành phố, thu hút lượng lớn người di cư từ nông thôn và từ nước ngoài, đặc biệt là châu Âu, tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Điều này dẫn đến sự bùng nổ dân số đô thị và sự đa dạng văn hóa mạnh mẽ. -
Đạo luật Chống độc quyền Sherman được ban hành nhằm mục đích gì và có hiệu quả như thế nào?
Đạo luật Chống độc quyền Sherman được ban hành vào năm 1890 nhằm cấm các hành vi kết hợp hoặc độc quyền gây hạn chế thương mại. Ban đầu, đạo luật này ít có tác dụng do quy định chung chung và thiếu quyền cưỡng chế. Tuy nhiên, sau một thập niên, dưới thời Tổng thống Theodore Roosevelt, nó đã được áp dụng mạnh mẽ hơn để phá vỡ các tập đoàn độc quyền. -
Vai trò của đường sắt trong sự phát triển của miền Tây Hoa Kỳ là gì?
Đường sắt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ và kinh tế miền Tây. Các tuyến đường sắt xuyên lục địa đã kết nối các bờ biển Đông và Tây, thúc đẩy vận chuyển hàng hóa (đặc biệt là nông sản và khoáng sản), tạo điều kiện cho làn sóng di cư và định cư, và hỗ trợ phát triển các ngành khai thác tài nguyên, chăn nuôi gia súc và nông nghiệp. -
Chính sách “Mở cửa” của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 có ý nghĩa gì?
Chính sách “Mở cửa” do Ngoại trưởng John Hay tuyên bố nhằm đảm bảo sự bình đẳng trong các cơ hội kinh doanh và thương mại cho tất cả các quốc gia tại Trung Quốc. Mục đích là để các công ty Mỹ có thể cạnh tranh công bằng với các cường quốc châu Âu và Nhật Bản, đồng thời bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của Trung Quốc khỏi sự chia cắt hoàn toàn. -
Tại sao Kênh đào Panama lại quan trọng đối với Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20?
Kênh đào Panama cực kỳ quan trọng đối với Hoa Kỳ vì nhiều lý do. Về kinh tế, nó rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Về chiến lược, nó cho phép Hải quân Hoa Kỳ điều động tàu chiến nhanh chóng giữa hai đại dương, tăng cường khả năng phòng thủ và bành trướng quân sự. -
Miền Nam Hoa Kỳ đã nỗ lực công nghiệp hóa như thế nào sau Nội chiến?
Miền Nam đã cố gắng thu hút đầu tư công nghiệp bằng cách đưa ra các khuyến khích lớn và lợi thế về lao động giá rẻ. Các ngành như dệt may, gỗ và thuốc lá sợi bắt đầu phát triển, đặt nền móng cho sự đa dạng hóa kinh tế. Tuy nhiên, nhìn chung, miền Nam vẫn còn phụ thuộc vào nông nghiệp và đối mặt với nhiều thách thức xã hội như lao động trẻ em và phân biệt chủng tộc. -
Khoa học nông nghiệp đã đóng góp gì vào cách mạng nông nghiệp Mỹ?
Khoa học nông nghiệp đã mang lại những giống cây trồng mới, chịu hạn tốt hơn (như lúa mì mùa đông), các phương pháp kiểm soát dịch bệnh cho vật nuôi, và các kỹ thuật canh tác hiệu quả hơn. Các trường đại học nông nghiệp và các trung tâm nghiên cứu đã trở thành nơi phát triển các sáng kiến giúp tăng năng suất và sản lượng nông nghiệp một cách đáng kể. -
Các tập đoàn (trusts) đã định hình nền kinh tế Mỹ như thế nào?
Các tập đoàn đã tạo ra các đế chế công nghiệp khổng lồ, tập trung quyền kiểm soát sản xuất và thị trường vào tay một số ít doanh nghiệp. Chúng giúp đạt được quy mô kinh tế lớn, thúc đẩy hiệu quả sản xuất, nhưng cũng dẫn đến lo ngại về độc quyền, cạnh tranh không lành mạnh và ảnh hưởng chính trị quá mức, làm dấy lên các phong trào cải cách và luật chống độc quyền. -
Làm thế nào mà các vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, bao gồm Hawaii, trở thành chiến lược?
Các vùng ven Thái Bình Dương, đặc biệt là Hawaii với Trân Châu Cảng, trở nên chiến lược nhờ vị trí địa lý quan trọng cho thương mại và quân sự. Chúng cung cấp các căn cứ hải quân thiết yếu để bảo vệ lợi ích của Hoa Kỳ ở Thái Bình Dương và châu Á, cũng như hỗ trợ hoạt động vận chuyển qua Kênh đào Panama. Việc sáp nhập Hawaii và giành quyền kiểm soát Guam, Philippines đã củng cố vị thế của Mỹ như một cường quốc Thái Bình Dương.
