Bạn đang ấp ủ ước mơ sinh sống và làm việc tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới? Visa tay nghề Úc chính là chìa khóa mở ra cánh cửa đó. Với chỉ tiêu lên đến hàng trăm nghìn suất trong năm tài chính 2024-2025, cơ hội định cư Úc diện tay nghề đang rộng mở hơn bao giờ hết cho những lao động có kỹ năng chuyên môn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về hành trình này.
Hiểu Rõ Về Các Loại Visa Tay Nghề Úc
Visa tay nghề Úc là nhóm thị thực đặc biệt được Chính phủ Úc cấp phép, cho phép người lao động quốc tế có kỹ năng chuyên môn được cư trú và làm việc tại xứ sở chuột túi. Việc lựa chọn loại thị thực phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, có thể là cư trú tạm thời để tích lũy kinh nghiệm hoặc định cư lâu dài. Nắm vững sự khác biệt giữa các loại visa tạm trú và thường trú là bước đầu tiên quan trọng để thiết lập lộ trình di trú hiệu quả.
Khi chọn thị thực tay nghề thường trú, đương đơn sẽ có quyền định cư vĩnh viễn tại Úc, hưởng đầy đủ các phúc lợi xã hội. Trong trường hợp lựa chọn visa tạm trú, người sở hữu có thể làm việc và sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó có cơ hội chuyển đổi sang visa tay nghề thường trú khi đáp ứng đủ các tiêu chí yêu cầu. Điều này mang lại sự linh hoạt và nhiều lựa chọn cho người nộp đơn tùy theo kế hoạch dài hạn của mình.
Visa tay nghề Úcalt: Visa tay nghề Úc
Visa Tay Nghề Tổng Hợp: Con Đường Độc Lập
Visa tay nghề tổng hợp (General Skilled Visas) là nhóm thị thực phổ biến dành cho những cá nhân có kỹ năng cao muốn định cư Úc mà không cần sự bảo lãnh của doanh nghiệp. Nhóm này bao gồm visa 189 (Skilled Independent visa), visa 190 (Skilled Nominated visa), visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa) và visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa). Để đủ điều kiện, ngoài các yêu cầu về bằng cấp, kinh nghiệm làm việc và thẩm định tay nghề Úc, đương đơn còn cần phải đạt được số điểm di trú tối thiểu theo quy định.
Trong nhóm này, visa 189 Úc thường được xem là lựa chọn tối ưu nhất nếu bạn đáp ứng đủ các tiêu chí khắt khe về điểm số. Nếu không, visa 190 – loại thị thực yêu cầu sự đề cử từ chính phủ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc, cũng là một lựa chọn tuyệt vời. Ngoài ra, visa 491 hoặc visa 494 (dạng tạm trú) có thể là bước đệm vững chắc để đạt được mục tiêu định cư Úc diện tay nghề với visa 191 sau này, đặc biệt là khi bạn sẵn sàng làm việc tại các vùng miền ít dân cư.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Toàn Diện Phân Biệt Cổ Phiếu Và Trái Phiếu
- Tiềm Năng Đầu Tư Hấp Dẫn Tại Khu Đô Thị Hưng Hòa Hà Nam
- Giá Vàng 11/3 Biến Động: Cập Nhật Chi Tiết Thị Trường
- Phân Tích Giá Vàng Niêm Yết: Biến Động Thị Trường Toàn Cầu
- Hoa Kỳ: Quốc Gia Rộng Lớn Nằm Ở Đa Dạng Địa Lý Tuyệt Vời
Visa Tay Nghề Được Doanh Nghiệp Bảo Lãnh: Cơ Hội Từ Nhà Tuyển Dụng
Nhóm visa tay nghề Úc được doanh nghiệp bảo lãnh bao gồm các loại thị thực như visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa), visa 482 (Temporary Skill Shortage visa) và visa 186 (Employer Nomination Scheme visa). Điểm đặc biệt của nhóm visa này là đương đơn không cần phải đạt điểm di trú. Thay vào đó, cơ hội định cư phụ thuộc vào khả năng và điều kiện bảo lãnh của một doanh nghiệp Úc, cùng với việc đáp ứng các tiêu chí cá nhân của người nộp đơn.
Visa 482 Úc là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho lao động có kỹ năng, cho phép làm việc tại Úc trong thời gian từ 2 đến 4 năm, tùy thuộc vào ngành nghề và danh sách ưu tiên. Sau khi làm việc đủ thời gian và đáp ứng các điều kiện khác, người giữ visa 482 có thể chuyển đổi sang visa 186 để đạt được tình trạng thường trú. Điều này tạo ra một con đường rõ ràng cho những ai có lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng tại Úc.
Chuẩn Bị Toàn Diện Trước Khi Định Cư Úc Diện Tay Nghề
Việc định cư Úc diện tay nghề đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng. Nhiều người dù có giấc mơ lớn nhưng lại gặp khó khăn trong việc hiện thực hóa do không lựa chọn đúng loại visa tay nghề Úc phù hợp hoặc thiếu thông tin cần thiết. Để tránh những rủi ro không đáng có, trước khi bắt tay vào quá trình nộp hồ sơ, bạn cần xem xét và trả lời một số câu hỏi then chốt.
Bạn đã xác định được bang hoặc vùng lãnh thổ cụ thể nào tại Úc mà mình muốn định cư và làm việc chưa? Mục tiêu của bạn là lao động tay nghề Úc theo diện độc lập hay cần sự bảo lãnh của doanh nghiệp? Nếu là diện bảo lãnh, bạn cần làm gì để thu hút và được một doanh nghiệp tại Úc bảo trợ? Việc cư trú tại các vùng thưa dân có phù hợp với kế hoạch và cuộc sống của bạn hay không? Nghề nghiệp hiện tại của bạn có nằm trong danh sách các ngành ưu tiên định cư Úc không? Trình độ tiếng Anh và kinh nghiệm làm việc của bạn đã đáp ứng đủ yêu cầu để xin thị thực làm việc tại Úc hay chưa?
khách hàng Vương Tô visa Úc tay nghềalt: Khách hàng tư vấn visa tay nghề Úc
Tầm Quan Trọng Của Danh Sách Nghề Nghiệp Ưu Tiên
Một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng thành công của hồ sơ định cư tay nghề Úc 2025 là việc ngành nghề của bạn có thuộc các danh sách nghề nghiệp được ưu tiên hay không. Hiện tại, Chính phủ Úc duy trì ba danh sách chính: danh sách ngành nghề ngắn hạn STSOL (Short-term Skilled Occupation List), danh sách ngành nghề trung và dài hạn MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List), và danh sách ngành nghề khu vực ROL (Regional Occupation List). Mỗi danh sách này áp dụng cho các loại visa kỹ năng Úc khác nhau, với MLTSSL thường mang lại cơ hội định cư vĩnh viễn cao nhất.
Việc nghề nghiệp của bạn nằm trong một trong các danh sách này là điều kiện tiên quyết để bắt đầu quá trình nộp đơn. Bộ Di trú Úc thường xuyên cập nhật các danh sách này dựa trên nhu cầu thị trường lao động, vì vậy việc theo dõi thông tin mới nhất là cực kỳ quan trọng. Ngay cả khi nghề nghiệp của bạn không có trong MLTSSL, bạn vẫn có thể tìm kiếm cơ hội thông qua STSOL hoặc ROL, đặc biệt là khi sẵn sàng làm việc tại các khu vực vùng miền của Úc.
Quyền Lợi Hấp Dẫn Khi Có Visa Tay Nghề Úc
Quyền lợi mà bạn nhận được khi sở hữu visa Úc diện tay nghề phụ thuộc vào loại thị thực mà bạn được cấp. Việc nắm rõ những quyền lợi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc sống và công việc tại Úc, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu cá nhân và gia đình.
Đối Với Đương Đơn Giữ Visa Tay Nghề Úc Diện Tạm Trú
Khi sở hữu thị thực tay nghề tạm trú, bạn sẽ được phép sống và làm việc tại Úc trong thời hạn quy định của visa. Đây là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp, nâng cao kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm quốc tế. Trong thời gian này, bạn cũng có quyền học tập tại các cơ sở giáo dục của Úc, mở rộng kiến thức và chuyên môn. Đặc biệt, người giữ visa tạm trú còn được quyền du lịch tự do trong và ngoài nước Úc.
Một quyền lợi quan trọng khác là khả năng bảo lãnh các thành viên gia đình đủ điều kiện (ví dụ như vợ/chồng, con cái phụ thuộc) cùng sang Úc và cư trú tạm thời. Điều này giúp gia đình bạn có thể đoàn tụ và cùng nhau trải nghiệm cuộc sống tại xứ sở kangaroo. Sau khi đáp ứng đủ các tiêu chí về thời gian cư trú và điều kiện khác, người giữ visa tạm trú có thể nộp đơn xin chuyển đổi sang visa thường trú, mở ra cơ hội định cư Úc diện tay nghề vĩnh viễn.
Đối Với Người Giữ Visa Tay Nghề Úc Diện Thường Trú
Đối với những người may mắn sở hữu visa tay nghề Úc diện thường trú, quyền lợi được mở rộng đáng kể, mang lại cuộc sống ổn định và bền vững tại Úc. Bạn sẽ được quyền định cư vĩnh viễn, làm việc và học tập mà không bị giới hạn về thời gian hay khu vực (trừ một số trường hợp đặc biệt đối với visa được bảo lãnh khu vực). Một trong những phúc lợi lớn nhất là khả năng ghi danh tham gia Medicare, hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng hàng đầu của Úc, đảm bảo bạn và gia đình được hưởng các dịch vụ y tế chất lượng cao.
Ngoài ra, người giữ visa thường trú có quyền tự do du lịch không giới hạn. Họ cũng có thể bảo lãnh các thành viên gia đình đi cùng hoặc đoàn tụ tại Úc, giúp xây dựng một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Đáng chú ý hơn, sau một thời gian cư trú nhất định và đáp ứng các tiêu kiện liên quan đến phẩm chất đạo đức và tiếng Anh, người giữ visa thường trú còn có cơ hội nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc, trở thành công dân của đất nước này với đầy đủ quyền và nghĩa vụ.
Điều Kiện Cơ Bản Để Xin Visa Tay Nghề Úc
Để thành công trong việc xin visa Úc diện tay nghề, việc đáp ứng các điều kiện cơ bản là vô cùng quan trọng. Mặc dù mỗi loại visa có những yêu cầu riêng biệt, nhưng nhìn chung, các yếu tố về độ tuổi, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc và thẩm định tay nghề là những tiêu chí tiên quyết. Ngành nghề của đương đơn bắt buộc phải nằm trong danh sách nghề nghiệp có kỹ năng (skilled occupation list) của Úc.
Nhóm Visa Tay Nghề Úc Tổng Hợp
Đối với nhóm visa tay nghề Úc tổng hợp, các yêu cầu chính bao gồm: độ tuổi của đương đơn phải dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ. Về điểm di trú, bạn cần đạt tối thiểu 65 điểm, ngoại trừ trường hợp của visa 191 không áp dụng tiêu chí này. Việc hoàn thành thẩm định tay nghề với kết quả tích cực là bắt buộc, chứng minh bạn có đủ kỹ năng và kinh nghiệm cho ngành nghề đã đăng ký. Ngoài ra, trình độ tiếng Anh cũng là một yếu tố quan trọng, với yêu cầu tối thiểu thường là IELTS 6.0 cho mỗi kỹ năng.
Nhóm Visa Tay Nghề Úc Bảo Trợ
Trong nhóm visa tay nghề Úc được bảo trợ, các điều kiện có sự linh hoạt hơn. Cụ thể, visa 482 không đặt ra yêu cầu về độ tuổi, trong khi visa 186 và visa 494 yêu cầu đương đơn phải dưới 45 tuổi. Trình độ tiếng Anh tối thiểu cho visa 482 là IELTS 5.0, trong khi visa 494 và visa 186 yêu cầu IELTS 6.0. Về kinh nghiệm làm việc, visa 482 yêu cầu 2 năm kinh nghiệm, còn visa 186 và visa 494 đòi hỏi 3 năm. Tương tự như nhóm visa tổng hợp, việc thẩm định tay nghề cũng là một yêu cầu không thể thiếu đối với hầu hết các loại visa trong nhóm này, đảm bảo chất lượng nguồn lao động.
SkillSelect và Thẩm Định Tay Nghề: Yếu Tố Quyết Định
SkillSelect đóng vai trò là một hệ thống quan trọng của Bộ Di trú Úc, được thiết kế để quản lý quá trình nộp hồ sơ xin visa định cư Úc diện tay nghề hoặc visa tạm trú. Thông qua SkillSelect, đương đơn có thể gửi Thư bày tỏ nguyện vọng (Expression of Interest – EOI), đây là bước đầu tiên để thể hiện mong muốn được mời nộp hồ sơ xin thị thực. Hệ thống này giúp Bộ Di trú lựa chọn những ứng viên phù hợp nhất dựa trên điểm số di trú và các tiêu chí khác, đảm bảo nguồn lao động có kỹ năng được phân bổ hiệu quả theo nhu cầu của Úc.
Song song với SkillSelect, thẩm định tay nghề (skills assessments) là một yếu tố then chốt khác. Đây là quá trình đánh giá chính thức các kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của bạn bởi một cơ quan có thẩm quyền tại Úc, đảm bảo rằng bạn đáp ứng các tiêu chuẩn nghề nghiệp của quốc gia này. Việc vượt qua bài kiểm tra thẩm định tay nghề không chỉ khẳng định năng lực chuyên môn của bạn mà còn là điều kiện bắt buộc đối với nhiều loại visa tay nghề Úc, bao gồm visa 189 Úc, visa 190 Úc, visa 491 Úc, visa 186 Úc, và visa 482 Úc. Chỉ khi có kết quả thẩm định tích cực, bạn mới có cơ hội tiến xa hơn trong quy trình xin thị thực.
Quy trình xử lý visa định cư Úc diện tay nghềalt: Quy trình xin visa tay nghề Úc
Chỉ Tiêu Visa Tay Nghề Úc Năm Tài Chính 2024-2025
Chính phủ Úc đã công bố kế hoạch Chương trình Di cư mới nhất cho visa tay nghề Úc trong năm tài chính 2024-2025, với những thay đổi đáng chú ý có hiệu lực từ ngày 01/07/2024. Tổng chỉ tiêu cho diện visa tay nghề là 132.200 suất, giảm nhẹ 4.900 suất so với năm tài chính trước đó. Điều này cho thấy sự điều chỉnh chiến lược của Úc nhằm tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên và giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động cụ thể.
Trong tổng số chỉ tiêu, visa bảo lãnh tay nghề (Employer Sponsored) chiếm tỷ lệ cao nhất với 44.000 suất, tăng đáng kể so với năm trước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo trợ từ doanh nghiệp. Ngược lại, visa 189 (Skilled Independent visa) giảm gần một nửa, xuống còn 16.900 suất, cho thấy sự cạnh tranh cao hơn đối với diện độc lập. Các loại visa tay nghề vùng miền (Regional) và visa 190 (State/Territory Nominated) đều ghi nhận mức tăng chỉ tiêu, với 33.000 suất mỗi loại, phản ánh nỗ lực của Chính phủ Úc trong việc thu hút lao động có kỹ năng đến các khu vực nông thôn và ngoại ô nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
Hướng Dẫn Tính Điểm Di Trú Cho Visa Tay Nghề Úc Độc Lập
Đối với visa tay nghề Úc diện độc lập, việc đạt tối thiểu 65 điểm di trú là yêu cầu bắt buộc. Để giúp bạn tự đánh giá khả năng của mình, dưới đây là bảng điểm chi tiết các tiêu chí được sử dụng trong hệ thống di trú Úc. Việc hiểu rõ cách tính điểm này không chỉ giúp bạn biết mình đang ở đâu mà còn chỉ ra những lĩnh vực cần cải thiện để tối đa hóa điểm số và tăng cơ hội nhận được lời mời nộp hồ sơ.
| Tiêu chí cộng điểm | Điểm được cộng |
|---|---|
| Độ tuổi: 18-24 | 25 |
| Độ tuổi: 25-32 | 30 |
| Độ tuổi: 33-39 | 25 |
| Độ tuổi: 40-44 | 15 |
| Tiếng Anh: 6.0 IELTS cho mỗi kỹ năng | 0 |
| Tiếng Anh: 7.0 IELTS cho mỗi kỹ năng | 10 |
| Tiếng Anh: 8.0 IELTS cho mỗi kỹ năng | 20 |
| Kinh nghiệm làm việc ở ngoài nước Úc: Dưới 3 năm | 0 |
| Kinh nghiệm làm việc ở ngoài nước Úc: Từ 3-4 năm | 5 |
| Kinh nghiệm làm việc ở ngoài nước Úc: Từ 5-7 năm | 10 |
| Kinh nghiệm làm việc ở ngoài nước Úc: Từ 8 năm trở lên | 15 |
| Kinh nghiệm làm việc tại Úc: Dưới 1 năm | 0 |
| Kinh nghiệm làm việc tại Úc: Từ 1-2 năm | 5 |
| Kinh nghiệm làm việc tại Úc: Từ 3-4 năm | 10 |
| Kinh nghiệm làm việc tại Úc: Từ 5-7 năm | 15 |
| Kinh nghiệm làm việc tại Úc: Từ 8 năm trở lên | 20 |
| Trình độ học vấn: Bằng Tiến sĩ | 20 |
| Trình độ học vấn: Bằng Cử nhân và Thạc sĩ | 15 |
| Trình độ học vấn: Bằng Cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề tại Úc | 10 |
| Trình độ học vấn: Giải thưởng hoặc bằng cấp/chứng chỉ được công nhận bởi Cơ quan đánh giá thẩm định tay nghề Úc | 10 |
| Bằng cấp đặc biệt (Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ từ cơ sở giáo dục Úc, học ít nhất 2 năm) | 20 |
| Đáp ứng yêu cầu học tập Úc (ít nhất 1 chứng chỉ hoặc bằng tốt nghiệp từ tổ chức giáo dục thỏa điều kiện) | 15 |
| Năm chuyên tu (Professional Years) | 5 |
| Trình độ ngôn ngữ cộng đồng (Bán chuyên nghiệp trở lên, hoặc được NAATI chứng nhận) | 5 |
| Học tập tại vùng miền Úc (Ít nhất 1 bằng cấp từ cơ sở giáo dục Úc thuộc khu vực vùng miền) | 5 |
| Vợ/chồng (Vợ/chồng dưới 45 tuổi, tiếng Anh đạt, nghề nghiệp giống, đã vượt qua thẩm định tay nghề) | 10 |
| Vợ/chồng (Vợ/chồng chưa định cư Úc, cùng xin loại visa, tiếng Anh tối thiểu 6.0 IELTS) | 5 |
| Vợ/chồng (Đương đơn độc thân, hoặc bạn đời là thường trú nhân/công dân Úc) | 10 |
| Đề cử (Dành cho visa 491: Đề cử bởi Chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ hoặc bảo lãnh bởi thành viên gia đình) | 15 |
| Đề cử (Dành cho visa 190: Đề cử bởi Chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc) | 5 |
Quy Trình Nộp Hồ Sơ Visa Tay Nghề Úc Hiệu Quả
Hiểu rõ quy trình định cư Úc theo diện tay nghề là yếu tố quan trọng giúp bạn quản lý thời gian và chuẩn bị hồ sơ một cách hợp lý. Dù bạn nộp hồ sơ cho nhóm visa tổng hợp hay nhóm visa bảo trợ, các bước cơ bản đều được thiết kế để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Việc tuân thủ đúng quy trình sẽ giảm thiểu sai sót và tăng khả năng thành công cho hồ sơ xin thị thực kỹ năng Úc của bạn.
Nhóm Visa Tay Nghề Tổng Hợp
Đối với nhóm visa tay nghề Úc tổng hợp, quy trình bắt đầu bằng việc xem xét kỹ lưỡng khả năng đáp ứng các điều kiện của visa, đặc biệt là điểm di trú và ngành nghề của bạn. Tiếp theo, bạn cần nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) thông qua hệ thống SkillSelect. Nếu hồ sơ EOI của bạn được chọn, Bộ Di trú Úc sẽ gửi lời mời nộp hồ sơ visa chính thức. Sau khi nhận được lời mời, bạn sẽ tiến hành nộp hồ sơ đầy đủ cùng với phí visa lần 1. Bộ Di trú sẽ xem xét hồ sơ của bạn, và trong một số trường hợp, yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phí visa lần 2. Cuối cùng, nếu mọi thứ đều hợp lệ, visa sẽ được cấp.
Nhóm Visa Tay Nghề Bảo Trợ
Quy trình xin visa tay nghề Úc theo diện bảo trợ có những điểm khác biệt nhất định do có sự tham gia của một doanh nghiệp. Đầu tiên, đương đơn cần xem xét khả năng đáp ứng các điều kiện của loại visa bảo trợ. Sau đó, bạn cần tìm kiếm và nhận được lời đề cử bảo trợ từ một doanh nghiệp Úc. Khi đã có sự bảo lãnh, đương đơn sẽ nộp hồ sơ visa cùng với phí visa lần 1. Bộ Di trú Úc sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng hồ sơ bảo trợ của doanh nghiệp và hồ sơ cá nhân của bạn. Tương tự như visa tổng hợp, bạn có thể được yêu cầu bổ sung thông tin hoặc thanh toán phí visa lần 2. Sau quá trình xét duyệt, nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ yêu cầu, thị thực tay nghề của bạn sẽ được cấp.
Con đường định cư Úc diện tay nghề có thể phức tạp với nhiều loại visa, điều kiện và quy trình khác nhau. Tuy nhiên, với thông tin chính xác và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, giấc mơ sinh sống và làm việc tại Úc hoàn toàn có thể trở thành hiện thực. Bartra Wealth Advisors Việt Nam cam kết cung cấp những thông tin đáng tin cậy và cập nhật nhất về visa tay nghề Úc, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt trên hành trình định cư của mình.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa Diện Tay Nghề Úc
1. Chi phí xin visa Úc tay nghề năm 2025 là bao nhiêu?
Chính sách định cư Úc diện tay nghề bao gồm nhiều loại visa khác nhau. Mỗi loại thị thực có mức phí riêng, nhưng thông thường, chi phí sẽ dao động quanh mức 4.640 AUD cho đương đơn chính, chưa bao gồm các chi phí liên quan đến thẩm định tay nghề, kiểm tra sức khỏe và các khoản phụ phí khác.
2. Thời hạn để tôi lao động tay nghề Úc là bao lâu?
Nếu bạn định cư Úc theo dạng tay nghề với visa thường trú, bạn sẽ được quyền lao động vĩnh viễn và không bị giới hạn về thời gian. Trong trường hợp bạn sở hữu visa tay nghề tạm trú, bạn sẽ được phép làm việc trong thời hạn hiệu lực của visa, thường là từ 2 đến 4 năm. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có cơ hội xin chuyển đổi sang visa thường trú nếu đáp ứng đủ các tiêu chuẩn cần thiết.
3. Làm visa định cư Úc theo diện tay nghề phải chờ bao lâu mới có visa để định cư?
Thời gian xét duyệt visa định cư diện tay nghề Úc phụ thuộc vào loại visa và số lượng hồ sơ mà Bộ Di trú Úc đang xử lý. Nếu bạn trực tiếp nộp đơn xin visa thường trú, thời gian chờ đợi sẽ là thời gian xét duyệt hồ sơ. Trong trường hợp bạn chọn lộ trình xin visa tạm trú trước rồi mới chuyển đổi sang thường trú, tổng thời gian sẽ lâu hơn do bao gồm cả thời gian cư trú tạm thời và thời gian xét duyệt visa thường trú.
4. Làm thế nào để tăng cơ hội đạt điểm cao khi tính điểm di trú visa tay nghề Úc?
Để tối đa hóa điểm di trú cho visa tay nghề Úc, bạn nên tập trung cải thiện các yếu tố như trình độ tiếng Anh (đạt IELTS 8.0 trở lên), tích lũy kinh nghiệm làm việc (đặc biệt là kinh nghiệm tại Úc), đạt được bằng cấp cao hơn (Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ), và xem xét việc học tập tại các vùng miền của Úc. Việc có vợ/chồng đáp ứng các điều kiện về tiếng Anh và thẩm định tay nghề cũng có thể cộng thêm điểm đáng kể.
5. SkillSelect có vai trò gì trong quá trình xin visa tay nghề Úc?
SkillSelect là một hệ thống trực tuyến do Bộ Di trú Úc quản lý, nơi đương đơn nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI). Hệ thống này cho phép Bộ Di trú lựa chọn những ứng viên có kỹ năng phù hợp nhất dựa trên điểm số di trú và nhu cầu thị trường lao động của Úc. Chỉ khi nhận được lời mời nộp hồ sơ thông qua SkillSelect, bạn mới có thể chính thức nộp đơn xin visa tay nghề Úc.
6. Ngành nghề của tôi không có trong danh sách ưu tiên, tôi có cơ hội xin visa tay nghề Úc không?
Nếu ngành nghề của bạn không nằm trong danh sách ưu tiên chính (MLTSSL), cơ hội xin visa tay nghề Úc có thể hạn chế hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm kiếm cơ hội thông qua các danh sách ngắn hạn (STSOL) hoặc danh sách vùng miền (ROL) nếu bạn sẵn sàng làm việc tại các khu vực cụ thể của Úc. Việc tìm kiếm một nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh cũng là một con đường khả thi cho những ngành nghề không nằm trong danh sách độc lập.
7. Tôi có thể tự nộp hồ sơ visa tay nghề Úc hay cần tư vấn chuyên nghiệp?
Bạn hoàn toàn có thể tự nộp hồ sơ visa tay nghề Úc. Tuy nhiên, quy trình di trú Úc rất phức tạp với nhiều quy định và yêu cầu cụ thể. Sai sót nhỏ trong hồ sơ có thể dẫn đến việc chậm trễ hoặc bị từ chối visa. Do đó, việc tìm kiếm sự tư vấn từ một chuyên viên di trú có kinh nghiệm và được cấp phép hành nghề tại Úc có thể giúp tăng đáng kể tỷ lệ thành công của hồ sơ và tiết kiệm thời gian, công sức của bạn.
8. Thẩm định tay nghề là gì và tại sao nó quan trọng đối với visa tay nghề Úc?
Thẩm định tay nghề (skills assessments) là quá trình đánh giá chính thức các bằng cấp, kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của bạn bởi một cơ quan được chỉ định tại Úc. Mục đích là để xác nhận rằng trình độ của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn nghề nghiệp của Úc. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các loại visa tay nghề Úc và là một yếu tố quyết định liệu bạn có đủ điều kiện nộp đơn xin visa hay không.
