Hành trình định cư Úc diện kết hôn luôn là mơ ước của nhiều cặp đôi. Visa hôn nhân Úc mở ra cánh cửa cho người bạn đời cùng sinh sống tại xứ sở chuột túi. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại thị thực bạn đời Úc, điều kiện, quy trình, và những thay đổi mới nhất cho hành trình đoàn tụ.
Định cư Diện Kết Hôn/Bạn Đời Úc Là Gì?
Visa kết hôn Úc (Partner visa) là một loại thị thực quan trọng cho phép công dân, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện bảo lãnh người bạn đời, hôn phu/hôn thê hoặc vợ/chồng của mình đến Úc để cùng sinh sống và xây dựng cuộc sống ổn định. Đây là con đường chính để các cặp đôi quốc tế đoàn tụ tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới.
Trong trường hợp các cặp đôi chưa chính thức kết hôn, họ vẫn có thể xem xét lựa chọn xin visa đính hôn Úc (Subclass 300). Loại thị thực này tạo điều kiện để đương đơn đến Úc, tổ chức hôn lễ và sau đó chuyển đổi sang visa bạn đời chính thức để định cư lâu dài tại Úc.
Gia đình hạnh phúc cùng visa hôn nhân Úc
Tổng Quan Các Loại Visa Hôn Nhân Úc
Theo Bộ Di trú Úc, tính đến năm 2025, có ba loại visa hôn nhân Úc chính được cấp, bao gồm hai thị thực diện kết hôn và một thị thực diện đính hôn. Việc lựa chọn loại visa phù hợp phụ thuộc vào tình trạng mối quan hệ và nơi sinh sống của đương đơn tại thời điểm nộp hồ sơ.
Visa Tạm Trú và Thường Trú cho Bạn Đời – Subclass 820/801
Visa 820 là thị thực tạm trú diện kết hôn Úc dành cho những đương đơn đang ở trong nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ. Loại thị thực bạn đời Úc này cho phép bạn và người bảo lãnh là công dân, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện cùng sinh sống hợp pháp tại Úc. Mục tiêu cuối cùng của visa 820 là giúp đương đơn tiến tới định cư vĩnh viễn tại Úc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- 5 Yuan Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Đồng: Giải Mã Giá Trị Tiền Trung Quốc
- Tóm Lược **Giá Vàng BT Mạnh Hải** & Vai Trò Thị Trường
- Latvia Là Nước Nào: Khám Phá Quốc Gia Baltic Đầy Quyến Rũ
- Tìm Việc Làm Tại Khu Đô Thị Thanh Hà: Cơ Hội Phát Triển Bền Vững
- Giá vàng 2015 bao nhiêu tiền: Phân tích toàn diện
Sau khoảng hai năm kể từ khi nộp hồ sơ và giữ visa 820, nếu mối quan hệ vẫn được duy trì một cách chân thật và thỏa mãn các điều kiện khác của Bộ Di trú, đương đơn có thể được xét duyệt cấp visa thường trú vĩnh viễn Subclass 801. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu mối quan hệ được xác định là lâu dài và đã kéo dài hơn 3 năm (hoặc 2 năm nếu có con chung) trước khi nộp đơn, Bộ Di trú có thể cấp cả visa 820 và visa 801 cùng một lúc, hoặc visa 801 ngay sau khi visa 820 được cấp.
Visa Tạm Trú và Thường Trú Ngoài Úc – Subclass 309/100
Visa 309 là một loại visa hôn nhân Úc dành cho người đã kết hôn hoặc có mối quan hệ sống chung không đăng ký (de facto relationship) nhưng đang ở bên ngoài nước Úc. Thị thực này cho phép người được bảo lãnh tạm trú tại Úc cùng vợ hoặc chồng của mình. Một điểm quan trọng cần lưu ý là đương đơn phải ở ngoài nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ xin loại thị thực này.
Tương tự như diện visa 820, sau khi nộp hồ sơ và giữ visa 309 trong khoảng hai năm, đương đơn sẽ có cơ hội được cấp visa 100 để trở thành thường trú nhân Úc. Để được cấp visa thường trú 100, mối quan hệ phải tiếp tục được chứng minh là chân thật và đương đơn phải thỏa mãn các tiêu chí khác do Bộ Di trú quy định.
Visa Hôn Phu/Hôn Thê – Subclass 300
Visa 300 là thị thực bảo lãnh hôn phu/hôn thê đặc biệt, dành cho những cá nhân chưa chính thức kết hôn nhưng có ý định tiến tới hôn nhân với công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Đây là visa tạm trú, cho phép đương đơn nhập cảnh và ở lại Úc trong vòng 9 đến 15 tháng với mục đích chính là chuẩn bị và tổ chức hôn lễ với người bạn đời của mình.
Trong thời gian giữ visa 300, đương đơn có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc. Sau khi kết hôn, đương đơn có thể nộp đơn xin visa bạn đời Subclass 820/801 để tiếp tục con đường định cư vĩnh viễn. Loại visa này tạo điều kiện linh hoạt cho các cặp đôi muốn kết hôn và bắt đầu cuộc sống chung tại Úc.
Điểm Khác Biệt Chính Giữa Các Diện Visa Kết Hôn Úc
Cả ba diện visa hôn nhân Úc đều yêu cầu người bảo lãnh phải là thường trú nhân hoặc công dân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng mà đương đơn cần nắm rõ để lựa chọn loại visa phù hợp nhất cho tình huống của mình.
Visa 300 (diện đính hôn) có thời hạn 9-15 tháng và không thể gia hạn, mục đích là để đương đơn đến Úc kết hôn. Người nộp đơn phải ở ngoài Úc khi được cấp visa. Ngược lại, visa 309 (diện kết hôn ngoài Úc) và visa 820 (diện kết hôn trong Úc) là các visa tạm trú chuyển tiếp sang thường trú, có thời hạn kéo dài cho đến khi visa 100 hoặc visa 801 được cấp. Cả hai diện này đều cho phép đương đơn được tham gia chương trình học tiếng Anh miễn phí (AMEP) tại Úc, một lợi ích quan trọng giúp hòa nhập. Vị trí nộp hồ sơ là yếu tố quyết định: visa 309 yêu cầu đương đơn ở ngoài Úc khi nộp, trong khi visa 820 yêu cầu đương đơn ở trong Úc.
Điều Kiện Chung Để Xin Thị Thực Bạn Đời Úc
Để đảm bảo quy trình bảo lãnh vợ/chồng sang Úc diễn ra suôn sẻ, cả người bảo lãnh và đương đơn đều phải đáp ứng một loạt các điều kiện chặt chẽ do Bộ Di trú Úc quy định. Những điều kiện này nhằm xác minh tính chân thật của mối quan hệ và đảm bảo người được bảo lãnh sẽ không trở thành gánh nặng cho xã hội Úc.
Yêu Cầu Đối Với Người Bảo Lãnh
Người bảo lãnh phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Một trong những quy định quan trọng là người bảo lãnh không được bảo lãnh quá hai lần trong đời theo diện visa hôn nhân Úc hoặc visa đính hôn Úc. Ngoài ra, khoảng thời gian giữa lần bảo lãnh gần nhất và lần bảo lãnh hiện tại phải cách nhau ít nhất 5 năm. Chính phủ Úc đặt ra những quy định này nhằm hạn chế các trường hợp kết hôn giả và đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong hệ thống di trú.
Người bảo lãnh cũng cần chứng minh khả năng hỗ trợ tài chính và cung cấp chỗ ở cho đương đơn khi họ đến Úc. Mặc dù visa hôn nhân không yêu cầu chứng minh thu nhập cụ thể, nhưng khả năng hỗ trợ tài chính ổn định là một yếu tố tích cực trong quá trình xét duyệt hồ sơ. Hơn nữa, người bảo lãnh phải có lý lịch tư pháp trong sạch, đặc biệt là không có tiền án liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các tội nghiêm trọng khác.
Yêu Cầu Đối Với Đương Đơn
Đương đơn phải đáp ứng các tiêu chí về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Việc khám sức khỏe tổng quát do bác sĩ được Bộ Di trú chỉ định là bắt buộc, nhằm đảm bảo đương đơn không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc có tình trạng sức khỏe cần chi phí điều trị lớn. Về lý lịch tư pháp, đương đơn phải cung cấp giấy tờ chứng minh mình không có tiền án, tiền sự ở bất kỳ quốc gia nào đã từng sinh sống trên 12 tháng.
Yêu cầu quan trọng nhất đối với đương đơn là phải chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh là chân thật và liên tục. Điều này bao gồm việc cung cấp bằng chứng về sự cam kết chung trong cuộc sống, như chia sẻ tài chính, các hoạt động xã hội, sự chấp nhận của gia đình và bạn bè, cũng như các bằng chứng về sự gắn bó cảm xúc.
Những Cập Nhật Quan Trọng Về Visa Hôn Nhân Úc
Năm 2025, quy trình xét duyệt visa hôn nhân Úc có một số điều chỉnh quan trọng, đặc biệt ảnh hưởng đến những người đang ở Úc nhưng không giữ visa hợp lệ hoặc chỉ có Bridging Visa khi nộp đơn xin thị thực bạn đời Úc. Theo các cập nhật mới nhất, Bộ Di trú sẽ áp dụng chặt chẽ hơn Điều khoản Schedule 3.
Điều khoản Schedule 3 yêu cầu đương đơn phải cung cấp thêm bằng chứng về lý do đặc biệt để được xem xét cấp visa. Điều này có nghĩa là, ngoài việc chứng minh mối quan hệ chân thật, đương đơn cần phải làm rõ hoàn cảnh cá nhân đặc biệt và các yếu tố nhân đạo có thể ảnh hưởng đến quyết định xét duyệt hồ sơ. Ví dụ, những khó khăn không lường trước được hoặc hoàn cảnh nhân đạo đặc biệt có thể được xem xét. Những thay đổi này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ của bạn được xem xét một cách công bằng và đầy đủ. Việc hiểu rõ 3 bước yêu cầu trong Schedule 3 là cực kỳ quan trọng để tăng khả năng thành công cho hồ sơ của bạn.
Chi Phí Xin Visa Kết Hôn Úc và Các Khoản Liên Quan
Phí visa kết hôn Úc (visa bạn đời) đã chính thức có sự điều chỉnh tăng từ ngày 01 tháng 7 năm 2025. Theo đó, bạn sẽ cần chi trả ít nhất 9.365 AUD cho lệ phí chính phủ để nộp hồ sơ visa hôn nhân Úc. Đây là mức phí cơ bản và không bao gồm các chi phí phát sinh khác.
Ngoài khoản phí chính phủ, đương đơn cũng cần dự trù các khoản phí bắt buộc khác như phí kiểm tra sức khỏe, phí làm lý lịch tư pháp và phí sinh trắc học (lấy dấu vân tay và chụp ảnh). Tổng cộng các chi phí này có thể dao động và cần được tính toán kỹ lưỡng vào ngân sách của bạn.
Việc thay đổi phí visa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch và ngân sách của bạn khi xin visa Úc. Bartra Wealth Advisors Việt Nam, với đội ngũ chuyên viên di trú được cấp phép hành nghề tại Úc, luôn cập nhật những thông tin mới nhất và chính xác nhất về lệ phí visa. Nhờ đó, bạn sẽ luôn được thông báo đầy đủ và kịp thời về mọi thay đổi liên quan, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình định cư Úc của mình.
Quy Trình Nộp Hồ Sơ Bảo Lãnh Vợ/Chồng Úc
Quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng Úc đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu của Bộ Di trú. Việc hiểu rõ từng bước sẽ giúp bạn tối ưu hóa cơ hội thành công.
Chuẩn Bị Bằng Chứng Mối Quan Hệ Chân Thật
Đây là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của hồ sơ visa hôn nhân Úc. Bạn cần cung cấp bằng chứng toàn diện và thuyết phục về tính chân thật và liên tục của mối quan hệ của mình. Các loại bằng chứng nên bao gồm:
- Bằng chứng về cam kết tài chính: Tài khoản ngân hàng chung, hợp đồng thuê nhà chung, hóa đơn điện nước chung, tài sản chung (nhà cửa, xe cộ), các khoản vay chung.
- Bằng chứng về bản chất mối quan hệ xã hội: Các lá thư từ bạn bè và gia đình xác nhận mối quan hệ, bằng chứng tham gia các hoạt động xã hội hoặc sự kiện gia đình cùng nhau, hình ảnh chung với người thân và bạn bè, chứng nhận đã đăng ký mối quan hệ (nếu có ở tiểu bang của Úc).
- Bằng chứng về bản chất hộ gia đình: Bằng chứng sống chung (hóa đơn, thư từ gửi về cùng địa chỉ), thư từ, email, tin nhắn thể hiện sự liên lạc thường xuyên khi không sống chung.
- Bằng chứng về sự cam kết với nhau: Các kế hoạch tương lai chung (ví dụ: kế hoạch mua nhà, sinh con), di chúc, bảo hiểm nhân thọ có lợi cho nhau, thư từ qua lại thể hiện tình cảm và sự gắn bó.
Việc trình bày một bộ hồ sơ đầy đủ, có tổ chức và cung cấp các bằng chứng đa dạng sẽ giúp cán bộ xét duyệt có cái nhìn toàn diện và tin tưởng vào mối quan hệ của bạn.
Nộp Hồ Sơ và Giai Đoạn Xét Duyệt
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và bằng chứng, đương đơn và người bảo lãnh sẽ tiến hành nộp hồ sơ trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Di trú Úc. Đây là cổng thông tin điện tử để nộp đơn, tải lên tài liệu và theo dõi tiến độ hồ sơ. Quá trình xét duyệt visa hôn nhân Úc có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn hai năm, tùy thuộc vào loại visa (trong hay ngoài nước Úc) và độ phức tạp của hồ sơ.
Trong giai đoạn này, Bộ Di trú có thể yêu cầu bổ sung thông tin hoặc sắp xếp một buổi phỏng vấn. Sự phối hợp ăn ý giữa đương đơn và người bảo lãnh, cũng như sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn (nếu có), là rất quan trọng để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi. Duy trì sự liên lạc và cung cấp thông tin nhất quán là chìa khóa để tránh những trì hoãn không cần thiết.
Lưu Ý Đặc Biệt Khi Xin Visa Định Cư Úc Diện Hôn Nhân
Khi nộp đơn xin visa định cư Úc diện hôn nhân, có một số quy định và lưu ý quan trọng mà cả người bảo lãnh và đương đơn cần nắm rõ để tránh những sai sót không đáng có.
Theo luật hôn nhân ở Úc và chính sách bảo lãnh vợ/chồng, người bảo lãnh cần lưu ý các giới hạn về số lần bảo lãnh. Cụ thể, người bảo lãnh không được bảo lãnh quá hai lần trong đời theo diện visa đính hôn hoặc visa vợ chồng Úc. Hơn nữa, lần bảo lãnh theo diện visa hôn nhân (bao gồm cả hôn thê/hôn phu Úc và bạn đời Úc) gần nhất phải cách lần này ít nhất 5 năm. Quy định này được Bộ Di trú Úc đưa ra nhằm hạn chế tình trạng kết hôn giả mạo, lạm dụng hệ thống di trú và đảm bảo sự công bằng cho tất cả các đương đơn.
Ngoài ra, nếu bạn đang du lịch tại Úc với visa du lịch và visa đó không có điều khoản 8503 (No Further Stay), bạn hoàn toàn có thể nộp đơn xin visa hôn nhân Úc (Subclass 820) ngay trong lãnh thổ Úc. Điều khoản 8503 là một hạn chế thường gặp trên visa du lịch, ngăn cản đương đơn nộp thêm bất kỳ loại visa nào khác khi đang ở Úc. Vì vậy, việc kiểm tra kỹ điều khoản này trên visa hiện tại là rất cần thiết trước khi có kế hoạch chuyển đổi visa.
Cặp đôi hạnh phúc nhận visa hôn nhân Úc
Kinh Nghiệm Phỏng Vấn Visa Kết Hôn Úc
Phỏng vấn là một phần quan trọng trong quá trình xét duyệt visa định cư Úc theo diện kết hôn. Đây là cơ hội để Bộ Di trú xác minh tính chân thật của mối quan hệ và các thông tin đã cung cấp trong hồ sơ. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin và tăng khả năng thành công.
Chuẩn Bị Tâm Lý và Thông Tin Cho Phỏng Vấn
Đa số các cuộc phỏng vấn xin visa định cư Úc theo diện kết hôn đều xoay quanh thông tin cá nhân của cả hai bên và chi tiết về mối quan hệ đã được cung cấp trong hồ sơ. Bộ Di trú Úc có thể bất ngờ gọi điện để xác nhận lại thông tin bạn cung cấp. Điều quan trọng là câu trả lời của bạn phải nhất quán và trùng khớp với những gì đã khai báo trước đó trong hồ sơ.
Trước khi phỏng vấn, hãy cùng người bạn đời của mình ôn lại tất cả các thông tin đã khai báo, từ ngày quen nhau, sở thích chung, kế hoạch tương lai, đến các chi tiết nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Sự hiểu biết sâu sắc về nhau và khả năng trả lời các câu hỏi một cách tự tin, chân thật là yếu tố then chốt.
Các Câu Hỏi Thường Gặp và Cách Trả Lời Hiệu Quả
Cán bộ phỏng vấn thường sẽ tập trung vào các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ để đánh giá tính chân thật. Dưới đây là một số nhóm câu hỏi thường gặp:
- Thông tin cá nhân của người bạn đời: Họ tên đầy đủ, ngày sinh, quê quán, nghề nghiệp hiện tại và nơi làm việc, tình trạng visa hiện tại và thời gian sinh sống tại Úc. Mục đích là để xem hai bạn có nắm rõ thông tin cơ bản về nhau không.
- Thói quen và sở thích: Sở thích chung của hai bạn là gì? Lần gần nhất hai bạn đi du lịch hoặc đi chơi cùng nhau là khi nào và ở đâu? Hai bạn đã từng ghé thăm nhau tại Việt Nam hoặc Úc chưa và khi nào? Những câu hỏi này giúp đánh giá mức độ tương tác và chia sẻ trong cuộc sống.
- Mối quan hệ và lịch sử: Hai bạn quen nhau khi nào, ở đâu? Mối quan hệ thực tế đã kéo dài bao lâu? Hai bạn đã sống chung với nhau chưa và trong bao lâu? Mối quan hệ giữa gia đình hai bên có tốt không? Câu trả lời cần thể hiện sự nhất quán và logic về quá trình phát triển của mối quan hệ.
- Dự định tương lai: Hai bạn dự định đính hôn và kết hôn khi nào? Đám cưới sẽ diễn ra như thế nào và ở đâu (Úc hay Việt Nam)? Kế hoạch sau khi cưới của cả hai ra sao? Có ý định sinh con không và khi nào? Những câu hỏi này nhằm xác định sự cam kết lâu dài và kế hoạch chung của cặp đôi.
Hãy trả lời một cách thành thật, chi tiết và tự nhiên. Tránh trả lời quá ngắn gọn hoặc chỉ “có/không”, mà hãy cung cấp thêm ngữ cảnh và ví dụ cụ thể để làm rõ câu trả lời của mình.
Quyền Lợi Khi Sở Hữu Visa Hôn Nhân Úc
Việc sở hữu visa hôn nhân Úc không chỉ mở ra cánh cửa định cư mà còn mang lại nhiều quyền lợi đáng kể cho đương đơn và người bạn đời tại Úc. Những quyền lợi này giúp người nhập cư nhanh chóng hòa nhập và ổn định cuộc sống tại quốc gia mới.
Đối với người giữ visa tạm trú (Subclass 820 hoặc 309), họ có quyền sinh sống, làm việc và học tập tại Úc. Điều này bao gồm khả năng làm việc toàn thời gian, không bị giới hạn về ngành nghề hay số giờ làm việc, và có thể theo học các khóa học khác nhau. Đặc biệt, người giữ các visa này (trừ Subclass 300) còn được tham gia chương trình Tiếng Anh Di trú (Adult Migrant English Program – AMEP) miễn phí, giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng.
Khi chuyển đổi thành công sang visa thường trú (Subclass 801 hoặc 100), đương đơn sẽ có tất cả các quyền lợi của một thường trú nhân Úc, bao gồm: quyền sống và làm việc không giới hạn tại Úc, quyền được hưởng bảo hiểm y tế Medicare, quyền tiếp cận các chương trình an sinh xã hội (sau một thời gian chờ nhất định), và khả năng bảo lãnh các thành viên gia đình khác trong tương lai. Cuối cùng, sau khi đáp ứng đủ các tiêu chí về thời gian cư trú và các yêu cầu khác, thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc, trở thành công dân đầy đủ với mọi quyền và nghĩa vụ như người bản xứ.
Hành trình bảo lãnh vợ/chồng sang Úc là một quyết định lớn, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác. Với sự hỗ trợ từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam, bạn sẽ có được thông tin đầy đủ và kịp thời, giúp quá trình xin visa hôn nhân Úc diễn ra thuận lợi. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng tương lai tại Úc.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa Hôn Nhân Úc
1. Với visa kết hôn, tôi có thể bảo lãnh bạn đời từ ngoài nước Úc bao nhiêu lần?
Bạn chỉ có thể bảo lãnh bạn đời từ ngoài nước Úc nhiều nhất hai lần theo diện visa kết hôn. Nếu bạn muốn bảo lãnh lần thứ ba, bạn phải có lý do bắt buộc và đặc biệt, chẳng hạn như có con chung với người bạn đời mới.
2. Thời gian xét duyệt hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng sang Úc mất bao lâu?
Đối với hồ sơ nộp trong nước Úc (visa 820/801), thời gian xét duyệt thường nằm trong khoảng từ 14 đến 40 tháng. Ngược lại, đối với những hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng sang Úc nộp từ ngoài nước Úc (visa 309/100) sẽ mất khoảng 17 đến 30 tháng. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và lượng hồ sơ mà Bộ Di trú đang xử lý.
3. Nếu một trong hai người có tiền án tiền sự, thủ tục xin visa vợ chồng Úc có diễn ra suôn sẻ không?
Việc visa có được xét duyệt thuận lợi hay không phụ thuộc vào việc ai là người vi phạm (người bảo lãnh hay đương đơn) và đặc biệt là vi phạm đó có liên quan đến bạo lực gia đình hay không. Đây là trường hợp khá phức tạp và cần được đánh giá cụ thể từng trường hợp.
4. Có cần chứng minh tài chính để bảo lãnh vợ chồng sang Úc không?
Visa hôn nhân không yêu cầu người bảo lãnh chứng minh một mức thu nhập cụ thể. Tuy nhiên, khả năng tài chính ổn định và đủ để hỗ trợ cuộc sống của cả hai tại Úc là một yếu tố được xem xét tích cực trong quá trình đánh giá hồ sơ.
5. Điều kiện chung để bảo lãnh vợ chồng sang Úc là gì?
Theo luật kết hôn ở Úc, người bảo lãnh cần phải chưa bảo lãnh người nào lần thứ hai theo diện đính hôn hoặc diện kết hôn Úc. Đồng thời, lần bảo lãnh gần nhất theo diện visa hôn nhân phải cách ít nhất 5 năm. Cả đương đơn và người bảo lãnh cũng cần thỏa mãn các tiêu chí về sức khỏe, lý lịch tư pháp và chứng minh mối quan hệ chân thật.
6. Tôi có thể xin visa hôn nhân khi đang du lịch Úc không?
Nếu visa du lịch hiện tại của bạn không có điều khoản 8503 (No Further Stay), bạn hoàn toàn có thể nộp đơn xin visa kết hôn Úc (Subclass 820) ngay khi đang du lịch tại Úc. Điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ điều khoản trên visa của bạn.
7. Có thể xin lại visa kết hôn thành công khi đã bị từ chối trước đó không?
Nếu hồ sơ xin visa kết hôn Úc của bạn đã bị từ chối, việc nộp lại có thể phức tạp hơn. Bạn có thể cần tìm hiểu lý do bị từ chối và khắc phục các vấn đề đó. Trong nhiều trường hợp, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên viên di trú là cần thiết để đánh giá lại tình hình và xây dựng chiến lược nộp lại hiệu quả.
