Việc định cư Úc cùng người bạn đời là ước mơ của rất nhiều cặp đôi. Visa diện bảo lãnh Úc chính là cánh cửa để hiện thực hóa ước mơ đó, cho phép bạn và người thân cùng nhau xây dựng cuộc sống tại xứ sở chuột túi. Tuy nhiên, quy trình xin visa này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các điều kiện và những lưu ý quan trọng để đảm bảo hồ sơ của bạn đạt tỷ lệ thành công cao nhất.
Tổng quan về Visa Diện Bảo Lãnh Úc
Visa diện bảo lãnh Úc, hay còn gọi là Partner Visa Australia, cho phép vợ/chồng hoặc vị hôn phu/hôn thê của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được nhập cư và sinh sống tại Úc. Đây là con đường phổ biến để các cặp đôi hợp pháp hóa mối quan hệ và cùng nhau xây dựng tương lai tại quốc gia này. Thông thường, đương đơn sẽ nộp đơn xin cả visa tạm thời và visa thường trú cùng một lúc.
Để đủ điều kiện cho loại visa bạn đời Úc này, đương đơn và người bảo lãnh cần chứng minh được mối quan hệ hôn nhân hợp pháp hoặc quan hệ thực tế (de facto) đã kéo dài ít nhất 12 tháng (trừ một số trường hợp đặc biệt). Khi được cấp visa, cả hai có thể cùng nhau sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian dài, tận hưởng các quyền lợi tương tự công dân và thường trú nhân.
Tổng quan về visa diện bảo lãnh Úc
Các loại Visa Diện Bảo Lãnh Úc phổ biến
Hệ thống visa diện bảo lãnh Úc được chia thành ba loại chính, phục vụ cho các trường hợp và tình trạng khác nhau của đương đơn và người bảo lãnh. Mỗi loại visa đều có những yêu cầu cụ thể về nơi nộp đơn và mục đích sử dụng ban đầu, hướng đến việc cấp thường trú nhân sau một giai đoạn nhất định.
Visa Hôn Nhân Tạm Thời & Thường Trú (Subclass 820/801)
Visa Subclass 820 (tạm thời) và Subclass 801 (thường trú) là lựa chọn dành cho những đương đơn đang ở trong nước Úc (onshore) khi nộp hồ sơ. Đây là bộ đôi visa được cấp theo hai giai đoạn: đầu tiên là visa tạm thời 820, cho phép bạn sinh sống và làm việc tại Úc. Sau khoảng thời gian 2 năm kể từ ngày nộp hồ sơ, nếu mối quan hệ vẫn tiếp diễn và đáp ứng đủ các điều kiện, đương đơn có thể được xét cấp visa thường trú 801.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Victoria Canada: Khám Phá Thành Phố Đáng Sống Bậc Nhất Xứ Sở Lá Phong
- Tổng quan và tiềm năng **khu đô thị Xala Hà Đông**
- Du Học Nước Ngoài: Hướng Dẫn Chi Phí và Lợi Ích Vượt Trội
- Diễn Biến **Giá Vàng Ngày 23/9**: Thế Giới Lập Đỉnh, Trong Nước Tăng Mạnh
- Cập Nhật Diễn Biến **Giá Vàng 9999 Ngày Mùng 9 Tháng 11** Nổi Bật
Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu mối quan hệ được đánh giá là đã tồn tại lâu dài và bền vững ngay từ khi nộp đơn (ví dụ: đã có con chung, mối quan hệ đã kéo dài nhiều năm), Bộ Nội vụ Úc có thể xem xét cấp thẳng visa thường trú 801 ngay sau khi visa 820 được duyệt. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi để nhận được quyền thường trú nhân.
Visa Hôn Nhân Tạm Thời & Thường Trú (Subclass 309/100)
Visa Subclass 309 (tạm thời) và Subclass 100 (thường trú) áp dụng cho đương đơn đang ở ngoài nước Úc (offshore) khi nộp hồ sơ. Tương tự như bộ 820/801, Subclass 309 là giai đoạn đầu tiên, cho phép đương đơn nhập cảnh và sinh sống tạm thời tại Úc cùng người bảo lãnh. Sau khi giữ visa 309 trong một khoảng thời gian nhất định và chứng minh được mối quan hệ vẫn bền vững, đương đơn sẽ được xét cấp visa thường trú 100.
Việc lựa chọn giữa nộp hồ sơ onshore hay offshore phụ thuộc vào tình trạng hiện tại của đương đơn. Nếu bạn đã có mặt tại Úc hợp pháp, Subclass 820/801 sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn đang ở ngoài Úc, Subclass 309/100 là con đường duy nhất để tiến tới định cư Úc theo diện bảo lãnh bạn đời.
Visa Hôn Phu/Hôn Thê (Subclass 300)
Visa Subclass 300, hay Prospective Marriage visa, là loại visa tạm thời dành cho những đương đơn đang ở ngoài nước Úc và có ý định kết hôn với công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Visa này cho phép đương đơn nhập cảnh Úc và ở lại trong khoảng thời gian lên đến 15 tháng để tổ chức đám cưới với người bảo lãnh.
Trong thời gian giữ visa 300, cặp đôi phải tiến hành đăng ký kết hôn. Sau khi hôn lễ hoàn tất, đương đơn cần nộp hồ sơ xin visa hôn nhân tạm thời 820 (onshore) để tiếp tục quá trình xin thường trú nhân Úc. Visa 300 đóng vai trò là bước đệm quan trọng, tạo điều kiện cho các cặp đôi hoàn tất thủ tục kết hôn hợp pháp tại Úc trước khi chuyển sang giai đoạn xin visa lâu dài.
Visa hôn phu hôn thê Úc Subclass 300
So sánh các loại Visa Diện Bảo Lãnh Úc
| Loại Visa | Thời hạn | Địa điểm nộp đơn | Quyền lợi | Các bước tiếp theo |
|---|---|---|---|---|
| Subclass 300 | Tạm thời, tối đa 15 tháng. | Phải nộp khi ở ngoài Úc. | Cho phép nhập cảnh Úc để kết hôn với người bảo lãnh. Có thể đi lại trong và ngoài Úc, sinh sống, làm việc, học tập. | Phải kết hôn trong thời hạn visa để đủ điều kiện nộp đơn xin Visa diện bảo lãnh Úc (Subclass 820/801). |
| Subclass 820 | Tạm thời, có giá trị đến khi có quyết định về visa thường trú. | Phải nộp khi ở trong Úc. | Cho phép sinh sống, làm việc, học tập tại Úc. Được tiếp cận Medicare (hệ thống chăm sóc sức khỏe của Úc). | Sau khi giữ visa này 2 năm và mối quan hệ vẫn tiếp diễn, có thể nộp đơn xin Visa thường trú 801. |
| Subclass 801 | Vĩnh viễn (thường trú). | Nộp sau khi giữ visa 820. | Cấp quyền thường trú nhân tại Úc. Cho phép sinh sống, làm việc, học tập vô thời hạn. Được tiếp cận Medicare và các phúc lợi xã hội khác. Là con đường để trở thành công dân Úc. | Yêu cầu: Chứng minh mối quan hệ vẫn bền vững. |
| Subclass 309 | Tạm thời, có giá trị đến khi có quyết định về visa thường trú. | Phải nộp khi ở ngoài Úc. | Cho phép sinh sống tạm thời tại Úc. Có thể làm việc và học tập trong thời gian visa còn hiệu lực. Được tiếp cận Medicare. | Sau khi đáp ứng các yêu cầu, có thể nộp đơn xin Visa thường trú 100. |
| Subclass 100 | Vĩnh viễn (thường trú). | Nộp sau khi giữ visa 309. | Cấp quyền thường trú nhân tại Úc. Cho phép sinh sống, làm việc, học tập vĩnh viễn tại Úc. Được tiếp cận Medicare và các phúc lợi xã hội khác. Là con đường để trở thành công dân Úc. | Yêu cầu: Chứng minh mối quan hệ vẫn bền vững. |
Yêu cầu về quan hệ Hôn Nhân hoặc De-facto
Một trong những yếu tố cốt lõi để xin visa diện bảo lãnh Úc thành công là chứng minh được mối quan hệ hợp pháp và chân thật. Bộ Nội vụ Úc sẽ đánh giá kỹ lưỡng các bằng chứng về quan hệ vợ chồng (spousal relationship) hoặc quan hệ thực tế (de facto relationship) để đảm bảo tính xác thực.
Quan hệ Hôn nhân (Spousal Relationship)
Bạn được coi là đang trong một mối quan hệ hôn nhân nếu:
- Bạn đã kết hôn hợp pháp với người bảo lãnh, và cuộc hôn nhân này được pháp luật Úc công nhận. Điều này bao gồm việc có giấy chứng nhận kết hôn hợp lệ.
- Bạn và người bảo lãnh có cam kết chung về một cuộc sống chung, loại trừ tất cả những người khác, và đã duy trì cam kết này ít nhất 12 tháng ngay trước khi nộp đơn xin visa bạn đời Úc. Cam kết này thể hiện qua sự chia sẻ về tình cảm, tài chính, xã hội và trách nhiệm gia đình.
- Mối quan hệ của bạn là chân thật và liên tục. Điều này có nghĩa là mối quan hệ không phải là giả tạo nhằm mục đích di trú và vẫn đang tiếp diễn.
- Bạn và người bảo lãnh sống chung dưới một mái nhà, hoặc không sống riêng biệt vĩnh viễn. Nếu có giai đoạn xa cách, cần có lý do chính đáng và bằng chứng về việc duy trì mối quan hệ trong thời gian đó.
Quan hệ De-facto (De Facto Relationship)
Bạn được coi là đang trong một mối quan hệ de-facto nếu:
- Bạn và người bảo lãnh không kết hôn hợp pháp nhưng có cam kết chung về một cuộc sống cùng nhau, loại trừ tất cả những người khác. Cam kết này tương tự như trong mối quan hệ hôn nhân.
- Hai bạn đã sống chung dưới một mái nhà ít nhất 12 tháng ngay trước khi nộp đơn xin visa hôn nhân Úc. Yêu cầu về 12 tháng này có thể được miễn nếu bạn đã đăng ký quan hệ của mình với cơ quan có thẩm quyền tại Úc.
- Mối quan hệ của bạn là chân thật và liên tục.
- Bạn và người bảo lãnh sống chung hoặc không sống riêng biệt vĩnh viễn.
- Bạn và người bảo lãnh không có quan hệ huyết thống gần gũi (ví dụ: anh chị em ruột).
Hồ sơ cần thiết cho đơn xin Visa Diện Bảo Lãnh Úc
Để hồ sơ visa bảo lãnh Úc của bạn được xem xét thuận lợi, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ chính mà đương đơn và người bảo lãnh cần cung cấp để chứng minh mối quan hệ và đáp ứng các yêu cầu của Bộ Nội vụ Úc.
Giấy tờ tùy thân
Các giấy tờ tùy thân là bắt buộc để xác định danh tính của đương đơn và người bảo lãnh. Bao gồm:
- Bản sao công chứng hộ chiếu còn hiệu lực của cả đương đơn và người bảo lãnh.
- Ảnh thẻ theo đúng tiêu chuẩn của Bộ Nội vụ Úc.
- Bản sao công chứng giấy khai sinh.
- Bản sao công chứng giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn).
- Bản sao công chứng giấy khai sinh của bất kỳ con chung nào trong mối quan hệ.
- Bằng chứng ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng cũ (nếu có).
- Bằng chứng thay đổi tên (nếu có).
Bằng chứng về mối quan hệ
Đây là phần quan trọng nhất của hồ sơ, chứng minh mối quan hệ của bạn là chân thật và bền vững. Các bằng chứng nên được phân loại theo các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ:
Khía cạnh tài chính:
- Bằng chứng về việc chia sẻ tài chính như tài khoản ngân hàng chung, thẻ tín dụng chung, hóa đơn chung (điện, nước, internet, điện thoại).
- Chứng minh các khoản vay chung, tài sản chung (nhà cửa, xe cộ).
- Tài liệu về việc cùng nhau chi trả các chi phí sinh hoạt hàng ngày.
Khía cạnh sinh hoạt gia đình:
- Bằng chứng về việc sống chung dưới một mái nhà, ví dụ như hợp đồng thuê nhà chung, giấy tờ sở hữu nhà đất chung, hóa đơn tiện ích đứng tên cả hai.
- Thư từ, thư tín gửi đến cùng địa chỉ cho cả hai.
- Bằng chứng về việc chia sẻ trách nhiệm gia đình, như việc cùng nhau chăm sóc con cái, làm việc nhà, hoặc các hoạt động hàng ngày.
Khía cạnh xã hội:
- Bằng chứng cho thấy mối quan hệ của bạn được người khác biết đến và công nhận, chẳng hạn như thư ủng hộ từ bạn bè, gia đình, người thân có kèm tuyên bố hợp pháp (statutory declaration).
- Ảnh chụp chung của cặp đôi với bạn bè và gia đình tại các sự kiện xã hội, lễ kỷ niệm, chuyến đi du lịch.
- Vé máy bay, hóa đơn khách sạn của các chuyến đi chung.
- Bằng chứng về các hoạt động giải trí, sở thích chung.
Khía cạnh cam kết lâu dài:
- Kế hoạch tương lai chung, ví dụ như kế hoạch mua nhà, kinh doanh, hoặc các mục tiêu cuộc sống khác.
- Bằng chứng về việc đã có con chung hoặc kế hoạch có con.
- Bằng chứng về việc đã chỉ định nhau là người thụ hưởng trong bảo hiểm, di chúc, hoặc quỹ hưu trí.
Giấy tờ tư cách đạo đức và sức khỏe
Để đảm bảo đương đơn không gây rủi ro cho cộng đồng Úc:
- Hoàn thành Biểu mẫu 80 (Form 80) – Đánh giá tư cách.
- Giấy xác nhận lý lịch tư pháp (Police Check) từ tất cả các quốc gia mà đương đơn và người bảo lãnh đã sống trên 12 tháng kể từ khi đủ 16 tuổi.
- Kết quả khám sức khỏe từ bác sĩ được Bộ Nội vụ Úc chỉ định.
Đơn đăng ký trực tuyến
Tất cả các loại visa bạn đời Úc hiện nay đều được nộp trực tuyến thông qua tài khoản ImmiAccount của Bộ Nội vụ Úc. Đảm bảo bạn điền đầy đủ và chính xác tất cả các thông tin yêu cầu. Việc nộp hồ sơ trực tuyến giúp quá trình xử lý nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Giấy tờ cần thiết khi nộp visa bạn đời Úc
Chi phí Visa Diện Bảo Lãnh Úc
Chi phí visa bảo lãnh Úc là một trong những yếu tố quan trọng mà các cặp đôi cần chuẩn bị trước khi nộp hồ sơ. Mức phí này được quy định bởi Bộ Nội vụ Úc và có thể thay đổi hàng năm. Hiện tại, chi phí cho đương đơn chính khi nộp đơn xin visa hôn nhân Úc là AUD 9,095.
Ngoài ra, sẽ có các khoản phí bổ sung cho những đương đơn phụ thuộc (như con cái) kèm theo hồ sơ:
- Đối với đương đơn phụ trên 18 tuổi: AUD 4,550/người.
- Đối với đương đơn phụ dưới 18 tuổi: AUD 2,280/người.
Bên cạnh phí visa nộp cho Bộ Nội vụ, các cặp đôi cũng cần tính đến các chi phí phát sinh khác như:
- Phí khám sức khỏe: Chi phí này phụ thuộc vào địa điểm khám và các xét nghiệm cần thiết, thường dao động vài trăm đô la Úc.
- Phí lý lịch tư pháp: Phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào quốc gia mà bạn yêu cầu cấp lý lịch tư pháp.
- Phí sinh trắc học (biometrics): Một số trường hợp có thể yêu cầu lấy dấu vân tay và ảnh, với chi phí phát sinh nhỏ.
- Phí dịch thuật công chứng: Tất cả các tài liệu không phải tiếng Anh đều phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng bởi dịch giả đủ tiêu chuẩn.
- Phí tư vấn di trú: Nếu bạn quyết định sử dụng dịch vụ của một chuyên gia tư vấn di trú, sẽ có thêm khoản phí cho dịch vụ này.
Việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình nộp hồ sơ diễn ra suôn sẻ hơn. Đặc biệt, cần lưu ý rằng phí visa sẽ không được hoàn trả nếu đơn của bạn bị từ chối, do đó việc chuẩn bị hồ sơ cẩn thận là cực kỳ quan trọng.
Các lý do phổ biến khiến hồ sơ Visa Diện Bảo Lãnh Úc bị từ chối
Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, một số hồ sơ visa diện bảo lãnh Úc vẫn có thể bị từ chối. Việc nắm rõ các lý do phổ biến này sẽ giúp các cặp đôi tránh được những sai sót không đáng có và tăng cường khả năng thành công cho hồ sơ của mình. Theo thống kê, hàng ngàn đơn xin visa bị từ chối mỗi năm do những sai lầm có thể tránh được.
Hồ sơ không đầy đủ hoặc thiếu chính xác
Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc từ chối visa. Bộ Nội vụ Úc yêu cầu bằng chứng cụ thể và chi tiết cho từng khía cạnh của mối quan hệ (tài chính, sinh hoạt, xã hội, cam kết). Nếu bạn không cung cấp đủ bằng chứng, hoặc bằng chứng không thuyết phục, Viên chức Di trú sẽ không thể tin rằng mối quan hệ của bạn là chân thật. Ví dụ, việc thiếu các hóa đơn chung, hợp đồng thuê nhà chung, hoặc thư xác nhận từ người thân có thể làm giảm độ tin cậy của hồ sơ.
Thông tin không rõ ràng hoặc mâu thuẫn
Viên chức Di trú sẽ kiểm tra rất kỹ lưỡng tính nhất quán của thông tin bạn cung cấp. Nếu có sự mâu thuẫn giữa các tài liệu trong hồ sơ, hoặc giữa lời khai của bạn và người bảo lãnh trong quá trình phỏng vấn, hồ sơ của bạn có thể bị đặt nghi vấn. Điều này bao gồm sự khác biệt về ngày tháng, địa điểm, hoặc chi tiết về mối quan hệ. Ví dụ, nếu bạn khai sống chung từ năm 2020 nhưng hóa đơn điện nước chung lại chỉ từ năm 2022, điều này sẽ gây ra sự nghi ngờ.
Không đáp ứng yêu cầu về tư cách hoặc sức khỏe
Đương đơn và người bảo lãnh phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về tư cách đạo đức và sức khỏe. Nếu đương đơn hoặc người bảo lãnh có tiền án tiền sự, hoặc có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể gây gánh nặng cho hệ thống y tế Úc, hồ sơ có thể bị từ chối. Việc không khai báo đầy đủ hoặc cung cấp thông tin sai lệch trong phần này cũng sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Người bảo lãnh không đủ điều kiện
Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi người bảo lãnh không đáp ứng các yêu cầu của Bộ Nội vụ Úc. Ví dụ, nếu người bảo lãnh đã từng bảo lãnh nhiều lần trước đây và không đủ điều kiện theo quy định về giới hạn bảo lãnh, hoặc đã từng bị kết án vì tội bạo lực gia đình.
Để tránh những rủi ro này, việc chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ lưỡng, cung cấp bằng chứng minh bạch và trung thực là điều kiện tiên quyết.
Yêu cầu hồ sơ visa bảo lãnh Úc
Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ Visa Diện Bảo Lãnh Úc
Khi nộp hồ sơ visa diện bảo lãnh Úc, có một số quy định và hạn chế quan trọng mà cả đương đơn và người bảo lãnh cần lưu ý, đặc biệt là liên quan đến vai trò của người bảo lãnh. Những quy định này được Bộ Nội vụ Úc đặt ra nhằm ngăn chặn các trường hợp lạm dụng hệ thống di trú và đảm bảo sự công bằng.
Theo luật di trú Úc và các chính sách visa bạn đời Úc, nếu bạn là người bảo lãnh cho vợ/chồng hoặc bạn đời của mình, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Bạn không được bảo lãnh một người khác lần thứ hai theo diện visa hôn phu/hôn thê (Subclass 300) hoặc visa vợ chồng Úc (Subclass 820/801 hoặc 309/100). Quy định này nhằm hạn chế việc một người liên tục bảo lãnh nhiều đối tượng khác nhau.
- Lần bảo lãnh gần nhất của bạn theo diện bảo lãnh bạn đời (hôn phu/hôn thê hoặc vợ/chồng) phải cách thời điểm nộp đơn hiện tại ít nhất 5 năm. Điều này áp dụng ngay cả khi người bạn bảo lãnh trước đó không đến Úc hoặc visa của họ bị hủy.
Ngoài ra, có những trường hợp đặc biệt mà người bảo lãnh có thể bị cấm bảo lãnh vĩnh viễn, chẳng hạn như khi họ từng bị kết án vì các tội danh liên quan đến bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em hoặc các tội nghiêm trọng khác. Chính phủ Úc rất nghiêm khắc trong việc bảo vệ cộng đồng và sẽ từ chối những người bảo lãnh có lịch sử không tốt.
Bộ Nội vụ Úc đã áp dụng các yêu cầu này để tránh tình trạng “hôn nhân giả” (sham marriage) nhằm mục đích di trú và đảm bảo tính minh bạch, công bằng cho hệ thống di trú của mình. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để tránh những rắc rối không đáng có trong quá trình xử lý hồ sơ.
Thời gian xử lý Visa Diện Bảo Lãnh Úc và các yếu tố ảnh hưởng
Thời gian xử lý visa diện bảo lãnh Úc có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp đương đơn và người bảo lãnh có thể chuẩn bị tốt hơn và có kỳ vọng hợp lý về thời điểm nhận được quyết định.
Thời gian xử lý trung bình cho visa hôn nhân Úc thường là:
- Đối với visa nộp ngoài Úc (Subclass 309/100): Khoảng 17 đến 35 tháng.
- Đối với visa nộp trong Úc (Subclass 820/801): Khoảng 6 đến 15 tháng.
Tuy nhiên, đây chỉ là ước tính và thời gian thực tế có thể ngắn hơn hoặc dài hơn. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian xử lý bao gồm:
- Sự hoàn chỉnh của hồ sơ: Hồ sơ đầy đủ, chính xác và có đầy đủ bằng chứng sẽ được xử lý nhanh hơn. Những hồ sơ thiếu sót thường bị yêu cầu bổ sung thông tin, làm kéo dài thời gian.
- Chất lượng bằng chứng mối quan hệ: Bằng chứng càng mạnh mẽ và rõ ràng về mối quan hệ chân thật, càng giúp Viên chức Di trú đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Số lượng hồ sơ đang được xử lý: Số lượng đơn xin visa mà Bộ Nội vụ Úc nhận được tại thời điểm nộp có thể ảnh hưởng đến thời gian chờ.
- Thời gian phản hồi các yêu cầu bổ sung: Nếu Viên chức Di trú yêu cầu thêm thông tin hoặc tài liệu, việc bạn phản hồi nhanh chóng sẽ giúp quá trình không bị gián đoạn.
- Sự phức tạp của từng trường hợp: Một số trường hợp có thể phức tạp hơn do lịch sử di trú, tiền án tiền sự, hoặc các vấn đề sức khỏe, yêu cầu thời gian xem xét kỹ lưỡng hơn.
Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng ngay từ đầu, cung cấp tất cả các thông tin và bằng chứng cần thiết một cách rõ ràng sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi. Ngoài ra, việc chủ động kiểm tra trạng thái hồ sơ qua ImmiAccount cũng là một cách tốt để theo dõi tiến độ.
Lưu ý quan trọng khi xin visa diện bảo lãnh Úc
Kinh nghiệm phỏng vấn Visa Diện Bảo Lãnh Úc
Phỏng vấn là một phần quan trọng trong quá trình xét duyệt visa diện bảo lãnh Úc, mặc dù không phải tất cả các hồ sơ đều trải qua bước này. Nếu Viên chức Di trú cần làm rõ thêm thông tin hoặc có nghi ngờ về tính chân thật của mối quan hệ, một cuộc phỏng vấn có thể được tiến hành. Chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn là chìa khóa để đảm bảo thông tin bạn cung cấp nhất quán và thuyết phục.
Các câu hỏi trong buổi phỏng vấn visa bạn đời Úc thường xoay quanh thông tin cá nhân, lịch sử việc làm, thói quen sinh hoạt hàng ngày và chi tiết về mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh. Viên chức Di trú sẽ tìm kiếm sự nhất quán giữa lời khai của cả hai người và các bằng chứng đã nộp.
Dưới đây là một số dạng câu hỏi phổ biến trong buổi phỏng vấn visa vợ chồng Úc:
Thông tin cá nhân
- Tên đầy đủ, ngày sinh, nơi sinh của người bảo lãnh/đương đơn là gì?
- Đây có phải là cuộc hôn nhân/mối quan hệ đầu tiên của cả hai bạn không?
- Người bảo lãnh/đương đơn có con riêng không? Nếu có, tên và tuổi của các con là gì?
Sở thích/Thói quen
- Người bảo lãnh/đương đơn có sở thích hay thói quen đặc biệt nào không?
- Hãy mô tả chuyến đi gần đây nhất mà hai bạn cùng nhau thực hiện.
- Hai bạn gặp nhau lần đầu tiên như thế nào?
Kinh nghiệm làm việc
- Người bảo lãnh/đương đơn đang làm nghề gì? Mô tả công việc hiện tại.
- Hai bạn có kế hoạch nghề nghiệp chung nào không?
Mối quan hệ
- Bạn có thể mô tả lịch sử mối quan hệ của hai bạn không?
- Hai bạn đã ở trong mối quan hệ này bao lâu rồi?
- Các bạn đã sống chung bao lâu?
- Ai là người quản lý tài chính trong gia đình?
- Hai bạn thường làm gì vào cuối tuần?
Kế hoạch tương lai
- Khi nào hai bạn dự định kết hôn (nếu xin visa 300)?
- Kế hoạch đám cưới của hai bạn là gì? Đám cưới sẽ diễn ra ở Úc hay ở đâu khác?
- Kế hoạch của hai bạn sau khi kết hôn/được cấp visa là gì?
- Hai bạn có ý định có con không? Nếu có, khi nào?
- Kế hoạch về nhà ở, công việc tại Úc trong tương lai.
Bạn có thể nhận được cuộc gọi phỏng vấn từ Viên chức Di trú bất cứ lúc nào, do đó hãy luôn giữ bình tĩnh và đảm bảo thông tin bạn cung cấp khớp với những gì đã nộp trong hồ sơ. Việc chuẩn bị trước các câu trả lời và trao đổi kỹ lưỡng với người bảo lãnh/đương đơn về các thông tin chung là rất cần thiết.
Kinh nghiệm phỏng vấn visa vợ chồng Úc
Việc xin visa diện bảo lãnh Úc là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Từ việc hiểu rõ các loại visa, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chứng minh mối quan hệ chân thật, cho đến việc đối phó với chi phí và các vấn đề pháp lý, mỗi bước đều cần sự chính xác và chuyên nghiệp. Với những thông tin chi tiết về điều kiện visa bảo lãnh Úc và các lưu ý quan trọng được trình bày trong bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sẵn sàng cho hành trình định cư Úc cùng người thân. Để đảm bảo hồ sơ của bạn được chuẩn bị hoàn hảo và tăng cơ hội thành công, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia đáng tin cậy. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hiện thực hóa giấc mơ định cư Úc.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Tôi có thể bảo lãnh người thân cho visa bạn đời bao nhiêu lần?
Bạn có thể bảo lãnh đương đơn cho visa diện bảo lãnh Úc tối đa hai lần trong đời, với điều kiện lần bảo lãnh gần nhất phải cách thời điểm hiện tại ít nhất 5 năm.
Tôi nên chuẩn bị cho buổi phỏng vấn visa như thế nào?
Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp về mối quan hệ, thông tin cá nhân và kế hoạch tương lai. Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn và người bảo lãnh/đương đơn hoàn toàn nhất quán.
Người bảo lãnh có cần chứng minh năng lực tài chính không?
Không, Bộ Nội vụ Úc không yêu cầu người bảo lãnh phải chứng minh năng lực tài chính khi bảo lãnh visa vợ chồng Úc. Điều quan trọng là chứng minh được mối quan hệ chân thật.
Thời gian xử lý visa diện bảo lãnh Úc là bao lâu?
Nếu nộp hồ sơ ngoài Úc (offshore), thời gian xử lý trung bình khoảng 17 đến 35 tháng. Nếu nộp hồ sơ trong Úc (onshore), thời gian xử lý khoảng 6 đến 15 tháng.
Làm thế nào để nộp lại đơn thành công sau khi bị từ chối trước đó?
Nếu đơn xin visa diện bảo lãnh Úc của bạn bị từ chối, việc quan trọng là tìm hiểu rõ lý do từ chối. Sau đó, bạn cần khắc phục các thiếu sót trong hồ sơ hoặc bằng chứng, và cân nhắc tìm sự tư vấn từ chuyên gia di trú để được hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ nộp lại đơn một cách hiệu quả.
Nếu mối quan hệ kết thúc trong quá trình xử lý visa thì sao?
Nếu mối quan hệ kết thúc trước khi visa tạm thời (820 hoặc 309) được cấp, đơn của bạn có thể sẽ bị từ chối. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà visa vẫn có thể được cấp, ví dụ như có con chung, đã xảy ra bạo lực gia đình trong mối quan hệ, hoặc người bảo lãnh đã qua đời.
Quyền lợi của người giữ visa tạm thời (820/309) là gì?
Người giữ visa tạm thời 820 hoặc 309 có quyền sinh sống, làm việc và học tập tại Úc. Họ cũng được tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe Medicare của Úc.
Tôi có được làm việc khi đang giữ bridging visa (visa bắc cầu) không?
Hầu hết các bridging visa được cấp khi bạn nộp visa diện bảo lãnh Úc trong nước (onshore) đều cho phép bạn làm việc toàn thời gian. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các điều kiện cụ thể trên bridging visa của bạn.
