Hành trình định cư tại Úc cùng người bạn đời luôn là ước mơ của nhiều cặp đôi. Visa 309/100 Úc chính là cánh cửa mở ra cơ hội này, cho phép vợ/chồng hoặc bạn đời của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được đoàn tụ và xây dựng cuộc sống mới tại xứ sở chuột túi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về loại visa quan trọng này.
Visa 309 Úc Là Gì?
Visa tạm trú 309 (Partner (Provisional) visa – Subclass 309) là một loại thị thực cho phép vợ/chồng hoặc bạn đời của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được sống tạm thời tại Úc. Loại visa này được thiết kế dành cho những đương đơn đang ở ngoài lãnh thổ Úc tại thời điểm nộp đơn, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc đoàn tụ gia đình và cho phép các cặp đôi cùng nhau sinh sống trong quá trình chờ xét duyệt giai đoạn thường trú.
Visa 309 đóng vai trò là bước đệm đầu tiên trong lộ trình xin visa bảo lãnh vợ chồng thường trú tại Úc, tức là visa 100. Đương đơn sẽ được cấp visa tạm trú 309 trước khi xem xét cấp visa thường trú 100 nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện.
Người phối ngẫu và visa tạm trú 309 Úc, con đường đoàn tụ gia đình.
Visa 100 Úc Là Gì?
Visa thường trú 100 (Partner (Migrant) visa – Subclass 100) là loại thị thực thường trú được cấp cho vợ/chồng hoặc bạn đời của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Thông thường, đương đơn sẽ được cấp visa 100 sau khi đã giữ visa tạm trú 309 trong một khoảng thời gian nhất định và tiếp tục chứng minh mối quan hệ bền vững, chân thật.
Việc sở hữu visa 100 Úc đồng nghĩa với việc bạn trở thành thường trú nhân tại Úc, được hưởng đầy đủ các quyền lợi và có cơ hội trở thành công dân Úc trong tương lai nếu đủ điều kiện. Đây là mục tiêu cuối cùng trong hành trình xin visa bảo lãnh vợ chồng từ ngoài Úc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khu Đô Thị Ciputra Thuộc Phường Nào: Giải Đáp Vị Trí Chi Tiết
- Cập Nhật **Giá Vàng 24K Tại Kiên Giang** Hôm Nay: Toàn Diện
- Đầu Tư Định Cư: Khám Phá Lựa Chọn Toàn Cầu Hiệu Quả
- Cập Nhật Giá Vàng Tây 18 Hôm Nay Và Những Yếu Tố Cần Biết
- 1 Sen Malaysia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam: Cập Nhật Tỷ Giá Chi Tiết
Lợi Ích Nổi Bật Của Visa Bảo Lãnh Vợ Chồng 309/100 Úc
Khi sở hữu visa 309/100 Úc, cả đương đơn và người bảo lãnh đều nhận được nhiều quyền lợi đáng kể, từ quyền cư trú, làm việc đến các phúc lợi xã hội. Đây là những lợi ích giúp các cặp đôi xây dựng cuộc sống ổn định tại Úc.
Quyền cư trú và đi lại:
Với visa 309, bạn được phép sinh sống cùng người bạn đời tại Úc trong khi chờ xét duyệt visa 100. Bạn cũng có thể tự do đi lại ra vào Úc không giới hạn trong thời gian này. Khi chuyển sang visa 100 thường trú, bạn sẽ trở thành thường trú nhân Úc, có quyền cư trú vĩnh viễn và đi lại quốc tế không giới hạn trong 5 năm đầu, với cơ hội gia hạn sau đó hoặc xin nhập quốc tịch.
Quyền học tập và làm việc:
Cả người giữ visa tạm trú 309 và thường trú 100 đều được phép học tập và làm việc tại Úc mà không bị giới hạn về thời gian hay loại công việc. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập kinh tế và xã hội. Hơn nữa, đương đơn còn có cơ hội tham gia Chương trình Tiếng Anh Di dân Dành cho Người Lớn (AMEP) miễn phí, giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.
Phúc lợi xã hội và y tế:
Một trong những lợi ích quan trọng nhất là quyền tiếp cận Medicare – hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân của Úc. Điều này đảm bảo bạn được chăm sóc sức khỏe cơ bản miễn phí hoặc với chi phí thấp. Ngoài ra, người giữ visa 100 còn có thể tiếp cận một số phúc lợi xã hội khác như Centrelink nếu đủ điều kiện, tương tự như công dân Úc.
Quyền lợi cho thành viên gia đình:
Các thành viên gia đình đủ điều kiện của đương đơn (ví dụ: con cái phụ thuộc) cũng có thể được bao gồm trong cùng đơn xin visa 309/100. Điều này giúp cả gia đình được đoàn tụ và hưởng các quyền lợi tương tự.
Điều Kiện Xin Visa Bảo Lãnh Vợ Chồng 309/100 Úc
Để thành công trong việc xin visa bảo lãnh vợ chồng 309/100 Úc, cả người nộp đơn (đương đơn) và người bảo lãnh đều cần phải đáp ứng một loạt các tiêu chí nghiêm ngặt do Bộ Nội vụ Úc quy định. Việc hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ các điều kiện này là yếu tố then chốt.
Điều Kiện Chung Cho Cả Đương Đơn Và Người Bảo Lãnh
Yếu tố cốt lõi của visa bảo lãnh vợ chồng là chứng minh mối quan hệ chân thật và bền vững. Cả hai bên phải trên 18 tuổi tại thời điểm nộp đơn. Mối quan hệ phải là mối quan hệ vợ chồng đã đăng ký kết hôn hợp pháp theo luật Úc, hoặc mối quan hệ bạn đời thực sự (de facto relationship) đã chung sống với nhau ít nhất 12 tháng trước khi nộp đơn (trừ các trường hợp đặc biệt đã đăng ký quan hệ tại bang/lãnh thổ Úc).
Quan trọng hơn, cặp đôi phải có ý định tiếp tục chung sống với tư cách vợ chồng hoặc bạn đời. Điều này được thể hiện qua nhiều khía cạnh như chia sẻ tài chính, trách nhiệm gia đình, các hoạt động xã hội chung và sự cam kết lâu dài với nhau. Bộ Di trú sẽ đánh giá tổng thể mối quan hệ dựa trên bằng chứng được cung cấp.
Điều kiện cần thiết để xin visa thường trú 100 cho vợ chồng tại Úc.
Điều Kiện Đối Với Người Bảo Lãnh
Người bảo lãnh phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Ngoài ra, người bảo lãnh cần đáp ứng các tiêu chí về lý lịch tư pháp sạch sẽ, không có tiền án tiền sự nghiêm trọng. Có một số hạn chế về số lần bảo lãnh hoặc thời gian tối thiểu giữa các lần bảo lãnh (thường là 5 năm) để đảm bảo người bảo lãnh có khả năng hỗ trợ tài chính và tình cảm cho người được bảo lãnh. Điều này nhằm ngăn chặn việc lạm dụng chương trình visa và bảo vệ những người yếu thế.
Điều Kiện Đối Với Đương Đơn (Người Xin Visa)
Đương đơn phải đang ở ngoài Úc tại thời điểm nộp đơn và tại thời điểm visa 309 được cấp. Điều này khác với visa 820/801 dành cho người nộp đơn từ trong Úc. Đương đơn cũng phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Cụ thể, đương đơn sẽ cần trải qua các cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát và cung cấp giấy chứng nhận cảnh sát từ tất cả các quốc gia đã sống từ 12 tháng trở lên trong vòng 10 năm qua, kể từ khi đủ 16 tuổi. Điều này đảm bảo đương đơn không gây rủi ro cho cộng đồng Úc.
Cuối cùng, đương đơn không được có bất kỳ khoản nợ nào với Chính phủ Úc hoặc phải có kế hoạch thanh toán các khoản nợ đó trước khi visa được cấp. Việc tuân thủ tất cả các điều kiện này là cực kỳ quan trọng để tăng khả năng thành công của hồ sơ.
Các yêu cầu chính và quyền lợi khi sở hữu visa bảo lãnh vợ chồng 309 và 100 Úc.
Thời Gian Xử Lý Visa 309/100 Úc
Thời gian xử lý hồ sơ visa 309/100 Úc có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào độ phức tạp của từng trường hợp, số lượng hồ sơ nộp vào và chất lượng của hồ sơ mà bạn nộp. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và cung cấp đầy đủ bằng chứng ngay từ đầu có thể giúp đẩy nhanh quá trình.
Theo thông tin cập nhật từ Bộ Nội vụ Úc, thời gian xử lý visa 309 tạm trú hiện tại ước tính từ 18 đến 26 tháng. Sau đó, quá trình xét duyệt để chuyển sang visa 100 thường trú có thể mất thêm từ 12 đến 51 tháng. Tổng cộng, toàn bộ quá trình để đạt được thường trú nhân thông qua lộ trình này có thể kéo dài vài năm.
Việc thiếu các giấy tờ hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin không chính xác là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc hồ sơ visa 309 bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Đương đơn cần đặc biệt chú ý đến việc thu thập và tổ chức các bằng chứng về mối quan hệ một cách logic và thuyết phục nhất.
Thời gian xử lý visa 309 và visa 100 Úc cho diện bảo lãnh vợ chồng.
Quy Trình Nộp Hồ Sơ Xin Visa 309/100 Úc Chi Tiết
Quy trình xin visa bảo lãnh vợ chồng 309/100 Úc bao gồm nhiều bước tuần tự, đòi hỏi sự cẩn thận và kiên nhẫn. Việc nắm rõ từng giai đoạn sẽ giúp đương đơn chủ động hơn trong việc chuẩn bị.
Bước 1: Đảm bảo đáp ứng tất cả các điều kiện yêu cầu.
Trước khi nộp đơn, bạn và người bảo lãnh cần tự đánh giá kỹ lưỡng xem có đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về tuổi tác, tình trạng mối quan hệ (đã kết hôn hoặc bạn đời thực sự), sức khỏe và lý lịch tư pháp hay không. Đây là bước quan trọng nhất để tránh lãng phí thời gian và chi phí.
Bước 2: Chuẩn bị và nộp đơn xin visa 309/100.
Tất cả các tài liệu cần thiết, bao gồm bằng chứng về danh tính, bằng chứng về mối quan hệ (tài chính, xã hội, gia đình, cam kết lâu dài), chứng chỉ cảnh sát và kiểm tra sức khỏe (nếu yêu cầu) phải được thu thập và dịch thuật công chứng (nếu cần). Hồ sơ sau đó sẽ được nộp trực tuyến thông qua ImmiAccount của Bộ Nội vụ Úc. Đây là một đơn duy nhất cho cả visa 309 và visa 100.
Bước 3: Nhận cấp visa 309 tạm trú.
Sau khi hồ sơ của bạn được xét duyệt và đáp ứng các yêu cầu, Bộ Nội vụ sẽ cấp visa 309 tạm trú. Bạn có thể sống và làm việc tại Úc trong thời gian này. Thông thường, bạn sẽ nhận được thông báo qua email.
Bước 4: Cung cấp thêm bằng chứng cho visa 100 sau 2 năm.
Khoảng 2 năm kể từ ngày nộp đơn ban đầu cho visa 309, Bộ Nội vụ Úc sẽ liên hệ với bạn để yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng cập nhật về mối quan hệ của bạn. Đây là giai đoạn quan trọng để chứng minh rằng mối quan hệ của bạn vẫn chân thật và bền vững. Bạn cần cung cấp các bằng chứng mới như hợp đồng thuê nhà chung, hóa đơn chung, tài khoản ngân hàng chung, ảnh chụp chung trong 2 năm đó, và thư từ bạn bè/gia đình xác nhận mối quan hệ.
Bước 5: Nhận cấp visa 100 thường trú.
Nếu hồ sơ cập nhật của bạn được chấp thuận, bạn sẽ được cấp visa 100 thường trú. Điều này chính thức công nhận bạn là thường trú nhân Úc, cho phép bạn sống vĩnh viễn tại quốc gia này và hưởng các quyền lợi tương tự công dân Úc.
Quy trình từng bước nộp hồ sơ xin visa bảo lãnh vợ chồng 309/100 Úc.
Chi Phí Cần Thiết Cho Visa 309/100 Úc
Việc chuẩn bị tài chính là một phần không thể thiếu trong quá trình xin visa 309/100 Úc. Các khoản phí có thể thay đổi theo thời gian, do đó việc nắm bắt thông tin cập nhật là rất quan trọng.
Tính đến thời điểm hiện tại, lệ phí chính phủ cho hồ sơ visa 309/100 Úc đối với đương đơn chính là 9.095 AUD. Nếu có người phụ thuộc đi kèm, phí cho người trên 18 tuổi là 4.550 AUD và dưới 18 tuổi là 2.280 AUD.
Ngoài lệ phí visa, bạn cũng cần tính đến các chi phí phụ khác. Các khoản này bao gồm phí khám sức khỏe (khoảng 300 AUD mỗi người), phí lý lịch tư pháp từ các quốc gia bạn từng sinh sống (có thể dao động), và phí sinh trắc học (nếu yêu cầu). Tổng cộng, các chi phí này có thể lên đến hàng trăm đô la Úc cho mỗi người.
Lưu ý rằng các khoản phí trên chưa bao gồm phụ phí 1.4% nếu thanh toán bằng thẻ tín dụng. Hơn nữa, phí visa có xu hướng tăng lên mỗi năm vào đầu năm tài chính mới của Úc (tháng 7). Do đó, việc nộp đơn sớm có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể.
Chi phí cần chuẩn bị khi xin visa tạm trú và thường trú 309/100 Úc.
Các Giấy Tờ Cần Chuẩn Bị Cho Hồ Sơ Visa 309/100 Úc
Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định sự thành công của đơn xin visa 309/100 Úc. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ quan trọng mà bạn cần chuẩn bị.
Giấy tờ tùy thân:
Đây là các tài liệu cơ bản để xác định danh tính của đương đơn và người bảo lãnh. Bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng minh nhân dân/thẻ căn cước công dân, giấy chứng nhận đổi tên (nếu có). Tất cả các giấy tờ này cần được sao y công chứng và dịch thuật sang tiếng Anh bởi dịch giả công chứng.
Bằng chứng về mối quan hệ:
Đây là phần quan trọng nhất của hồ sơ, đòi hỏi sự chi tiết và thuyết phục. Bạn cần cung cấp các loại bằng chứng sau:
- Khía cạnh tài chính: Bằng chứng về tài sản chung (nhà cửa, xe cộ), tài khoản ngân hàng chung, các khoản vay chung, hóa đơn điện nước, internet đứng tên chung.
- Khía cạnh gia đình: Hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ sở hữu nhà chung, thư từ trao đổi giữa hai bên, bằng chứng về trách nhiệm chung với con cái (nếu có), kế hoạch tương lai cùng nhau.
- Khía cạnh xã hội: Thư xác nhận từ bạn bè, gia đình, và các mối quan hệ xã hội khác về việc họ biết đến mối quan hệ của bạn; hình ảnh chụp chung với gia đình, bạn bè trong các dịp lễ, sự kiện; bằng chứng về việc tham gia các hoạt động xã hội hoặc câu lạc bộ chung.
- Khía cạnh cam kết lâu dài: Lịch sử liên lạc (tin nhắn, cuộc gọi, email) giữa hai bên, bằng chứng về việc đã gặp nhau trực tiếp và tần suất gặp gỡ, bằng chứng về các chuyến đi chung.
Giấy khám sức khỏe:
Đương đơn sẽ cần thực hiện khám sức khỏe tại các phòng khám được Bộ Nội vụ Úc chỉ định. Kết quả sẽ được gửi trực tiếp đến Bộ Di trú.
Giấy chứng nhận lý lịch tư pháp:
Yêu cầu lý lịch tư pháp từ tất cả các quốc gia mà đương đơn đã cư trú từ 12 tháng trở lên trong vòng 10 năm qua, kể từ khi đủ 16 tuổi.
Các tài liệu bổ sung khác:
Tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, bạn có thể cần cung cấp thêm các giấy tờ như giấy chứng nhận ly hôn/hủy hôn (nếu từng kết hôn trước đó), giấy tờ giám hộ con cái (nếu có con riêng), hoặc bất kỳ tài liệu nào khác mà Bộ Di trú yêu cầu để làm rõ hồ sơ của bạn.
Việc kiểm tra website chính thức của Bộ Nội vụ Úc hoặc tham vấn ý kiến từ một đại diện di trú có đăng ký là cách tốt nhất để đảm bảo bạn có danh sách tài liệu đầy đủ và cập nhật nhất cho trường hợp cụ thể của mình.
Những Lý Do Phổ Biến Khiến Visa 309/100 Úc Bị Từ Chối
Mặc dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhiều hồ sơ visa 309/100 Úc vẫn có thể bị từ chối do những sai sót phổ biến. Nắm bắt được các lý do này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có.
Hồ sơ thiếu sót hoặc không chính xác:
Đây là lý do phổ biến nhất dẫn đến việc từ chối visa. Việc không nộp đủ tài liệu yêu cầu, cung cấp thông tin không rõ ràng, mâu thuẫn, hoặc tài liệu dịch thuật không chính xác đều có thể khiến Bộ Di trú nghi ngờ tính chân thật của hồ sơ. Ví dụ, việc thiếu các bằng chứng về tài chính chung hoặc sự gắn kết xã hội có thể khiến hồ sơ bị yếu.
Bằng chứng không đủ tính thuyết phục:
Mối quan hệ chân thật và bền vững là yếu tố cốt lõi của visa bảo lãnh vợ chồng. Nếu Bộ Di trú nhận thấy bằng chứng về mối quan hệ (từ khía cạnh tài chính, gia đình, xã hội, và cam kết lâu dài) không đủ mạnh hoặc không nhất quán, họ có thể từ chối đơn xin visa của bạn. Ví dụ, chỉ cung cấp một vài ảnh chụp chung mà không có bằng chứng tài chính hoặc thư xác nhận từ bạn bè có thể là không đủ.
Sai sót trong quá trình phỏng vấn:
Trong một số trường hợp, Bộ Di trú có thể yêu cầu phỏng vấn đương đơn và người bảo lãnh. Nếu thông tin cung cấp trong buổi phỏng vấn mâu thuẫn với thông tin trong hồ sơ hoặc hai bên đưa ra các câu trả lời không khớp, điều này sẽ tạo ấn tượng tiêu cực và làm giảm khả năng được cấp visa. Điều quan trọng là phải trung thực và nhất quán trong mọi lời khai.
Không đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp:
Nếu đương đơn hoặc người phụ thuộc không đáp ứng các tiêu chí về sức khỏe (ví dụ, mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng gây rủi ro cho cộng đồng Úc hoặc gây gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế Úc) hoặc có tiền án tiền sự nghiêm trọng, hồ sơ visa 309/100 có thể bị từ chối.
Vi phạm quy định của visa trước đây:
Nếu đương đơn từng vi phạm các điều kiện của visa Úc trước đó hoặc có lịch sử cư trú bất hợp pháp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đơn xin visa 309/100 hiện tại. Trong một số trường hợp, bạn có thể bị cấm nộp đơn trong một khoảng thời gian nhất định.
Những lý do phổ biến khiến hồ sơ visa bảo lãnh vợ chồng 309/100 Úc bị từ chối.
Lời Khuyên Hữu Ích Để Tăng Khả Năng Thành Công Cho Hồ Sơ Visa 309/100 Úc
Để tối ưu hóa cơ hội được cấp visa 309/100 Úc, việc áp dụng các chiến lược và lời khuyên sau đây là vô cùng quan trọng.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và trung thực:
Mọi thông tin và bằng chứng trong hồ sơ đều phải chính xác, rõ ràng và trung thực. Cố gắng cung cấp nhiều loại bằng chứng khác nhau để vẽ nên một bức tranh toàn diện và chân thật nhất về mối quan hệ của bạn. Đừng ngần ngại cung cấp các bằng chứng nhỏ nhất nhưng lại thể hiện sự gắn bó hàng ngày, như thư tay, thiệp chúc mừng, biên lai quà tặng. Việc làm giả mạo giấy tờ sẽ dẫn đến việc từ chối visa và có thể bị cấm nộp đơn trong tương lai.
Cập nhật thông tin mối quan hệ thường xuyên:
Trong suốt thời gian chờ đợi xét duyệt visa 309 và đặc biệt là trước khi Bộ Di trú yêu cầu bằng chứng cho visa 100, hãy tiếp tục thu thập và lưu giữ các bằng chứng mới về mối quan hệ của bạn. Điều này bao gồm các hóa đơn chung, hợp đồng thuê nhà mới, ảnh chụp chung, thư từ bạn bè và gia đình xác nhận mối quan hệ. Sự liên tục và phát triển của mối quan hệ là yếu tố quan trọng mà Bộ Di trú sẽ xem xét.
Sự hỗ trợ từ đại diện di trú:
Việc tham vấn và nhờ đến sự hỗ trợ từ một đại diện di trú có kinh nghiệm và được cấp phép (MARN) có thể tăng đáng kể khả năng thành công của hồ sơ. Họ có kiến thức chuyên sâu về luật di trú Úc, quy trình nộp đơn, và các yêu cầu về bằng chứng. Đại diện di trú có thể giúp bạn đánh giá khả năng thành công, chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác, xử lý các vấn đề phát sinh, và thậm chí đại diện bạn làm việc với Bộ Di trú. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn có trường hợp phức tạp hoặc đã từng bị từ chối visa trước đó.
Nắm rõ các quy định và thay đổi:
Luật di trú Úc thường xuyên có những cập nhật và thay đổi. Việc theo dõi sát sao các thông báo từ Bộ Nội vụ Úc hoặc nhờ đại diện di trú cập nhật thông tin giúp bạn đảm bảo hồ sơ của mình luôn tuân thủ các quy định mới nhất.
Quá trình xin visa 309/100 Úc có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian, công sức. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể hiện thực hóa giấc mơ định cư cùng người bạn đời tại Úc. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình này.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa 309/100 Úc
1. Tôi có thể ở lại Úc trong bao lâu với visa 309?
Khi giữ visa tạm trú 309, bạn có thể ở lại Úc cho đến khi Bộ Nội vụ Úc đưa ra quyết định về đơn xin visa thường trú 100 của bạn. Trong một số trường hợp, nếu hồ sơ của bạn rất mạnh và rõ ràng, bạn có thể được cấp cả visa 309 và visa 100 cùng một lúc.
2. Tôi có thể bao gồm các thành viên gia đình trong đơn xin visa 309/100 không?
Có, bạn có thể bao gồm các thành viên gia đình đủ điều kiện, ví dụ như con cái phụ thuộc, trong cùng đơn xin visa 309/100 của bạn, miễn là họ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
3. Với visa 100, nếu tôi ở ngoài Úc khi visa được cấp, tôi phải đến Úc khi nào?
Bạn thường được yêu cầu nhập cảnh Úc trong vòng 12 tháng kể từ ngày visa 100 được cấp. Chi tiết về ngày nhập cảnh lần đầu sẽ được ghi rõ trong thông báo cấp visa của bạn.
4. Tôi có thể đi ra vào Úc bao nhiêu lần với visa 100?
Vì visa 100 là visa thường trú, bạn có thể tự do đi lại ra vào Úc trong vòng 5 năm kể từ ngày visa được cấp. Sau 5 năm, bạn sẽ cần xin Residence Return Visa (RRV) để tiếp tục duy trì quyền đi lại quốc tế với tư cách thường trú nhân hoặc cân nhắc xin nhập quốc tịch Úc.
5. Nếu visa 309 của tôi bị từ chối, tôi có được hoàn lại tiền không?
Không, thật không may, lệ phí xin visa sẽ không được hoàn lại nếu hồ sơ của bạn bị từ chối, bất kể lý do là gì. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng ngay từ đầu.
6. Sự khác biệt chính giữa visa 309 và visa 820 là gì?
Sự khác biệt chính giữa visa 309 và visa 820 là địa điểm nộp đơn. Visa 309 dành cho đương đơn nộp hồ sơ và đang ở ngoài Úc, trong khi visa 820 dành cho đương đơn nộp hồ sơ và đang ở trong lãnh thổ Úc. Các điều kiện và quy trình xét duyệt cơ bản tương tự nhau.
7. Tôi cần bằng chứng tài chính nào để chứng minh mối quan hệ?
Bạn cần cung cấp các bằng chứng về việc chia sẻ tài chính chung, như tài khoản ngân hàng chung, các khoản đầu tư chung, hợp đồng vay chung, hóa đơn các dịch vụ tiện ích đứng tên chung (điện, nước, internet), các bằng chứng về việc lập kế hoạch tài chính chung cho tương lai. Điều này cho thấy sự cam kết và trách nhiệm chung trong mối quan hệ.
