Tỷ lệ thất nghiệp là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô được quan tâm hàng đầu, bởi nó không chỉ phác họa bức tranh tổng thể về thị trường lao động mà còn tiết lộ sức khỏe và tiềm năng phát triển của một quốc gia. Việc duy trì một tỷ lệ thất nghiệp ổn định luôn là mục tiêu trọng yếu của mọi nền kinh tế, trong đó có Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam qua các năm cũng như những tác động và giải pháp liên quan.
Khái Niệm Tỷ Lệ Thất Nghiệp và Cách Tính Chuẩn Xác
Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số kinh tế được sử dụng để đo lường phần trăm số người trong lực lượng lao động đang không có việc làm nhưng tích cực tìm kiếm và sẵn sàng làm việc. Đây là thước đo quan trọng phản ánh tình hình cung cầu lao động và hiệu suất hoạt động của nền kinh tế. Một tỷ lệ thất nghiệp cao thường cho thấy nền kinh tế đang suy yếu hoặc gặp khó khăn, trong khi một tỷ lệ thấp hơn có thể là dấu hiệu của sự tăng trưởng và thịnh vượng.
Để tính toán tỷ lệ thất nghiệp, người ta sử dụng công thức đơn giản nhưng hiệu quả. Công thức này bao gồm việc lấy tổng số người đang trong tình trạng thất nghiệp chia cho tổng lực lượng lao động (bao gồm cả những người có việc làm và những người thất nghiệp), sau đó nhân với 100 để có được phần trăm. Ví dụ, nếu một quốc gia có 100 triệu người trong lực lượng lao động và 5 triệu người thất nghiệp, tỷ lệ thất nghiệp sẽ là 5%. Đây là cách thống kê cơ bản mà các tổ chức kinh tế trên thế giới thường áp dụng.
Thất Nghiệp: Ai Được Tính, Ai Không?
Không phải bất kỳ ai không có việc làm đều được xếp vào nhóm người thất nghiệp theo định nghĩa kinh tế học. Thuật ngữ thất nghiệp chỉ áp dụng cho những cá nhân đáp ứng đồng thời ba tiêu chí quan trọng: thứ nhất, họ hiện không làm việc; thứ hai, họ đang tích cực tìm kiếm việc làm; và thứ ba, họ sẵn sàng làm việc ngay lập tức nếu có cơ hội. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa người thực sự thất nghiệp và các nhóm đối tượng khác trong xã hội.
Những người không thuộc nhóm thất nghiệp theo định nghĩa này bao gồm học sinh, sinh viên đang đi học toàn thời gian, người đã về hưu, người nội trợ không có nhu cầu tham gia thị trường lao động, hoặc những người không có khả năng làm việc do bệnh tật hoặc khuyết tật. Ngoài ra, những người đang tham gia các khóa đào tạo, tập huấn để nâng cao kỹ năng cho công việc tương lai, hoặc những người có làm việc bán thời gian (dù chỉ 1 giờ trong kỳ tham chiếu) để tạo thu nhập cũng không được tính là thất nghiệp. Việc hiểu rõ các tiêu chí này là rất quan trọng để có cái nhìn chính xác về tình hình thị trường lao động.
Tác Động Toàn Diện Của Thất Nghiệp Đến Nền Kinh Tế
Tỷ lệ thất nghiệp cao không chỉ gây ra những khó khăn trực tiếp cho người lao động mà còn tạo ra những hệ lụy sâu rộng đối với toàn bộ nền kinh tế và xã hội. Khi số lượng người không có việc làm gia tăng, nguồn lực lao động quý giá sẽ bị lãng phí, làm giảm năng lực sản xuất tổng thể của quốc gia. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và khả năng tạo ra của cải.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Tỷ Giá Tiền Hàn Quốc Đổi Ra Tiền Việt Nam Chi Tiết
- Phân Tích Biến Động Và Xu Hướng Của **Giá Vàng Thế Giới**
- Khu Đô Thị Dương Nội 1: Kiến Tạo Chuẩn Mực Sống Bền Vững Tại Phía Tây Hà Nội
- Giải Mã Contronym: Hiểu Đúng Từ Đa Nghĩa Tiếng Anh
- Tối ưu hóa thuế tại Nevis: Lợi ích và quy định mới nhất
Bên cạnh đó, thất nghiệp còn kéo theo gánh nặng đáng kể cho ngân sách nhà nước thông qua các khoản trợ cấp thất nghiệp và chi phí cho các chương trình hỗ trợ xã hội. Sức mua của người dân cũng sẽ suy giảm đáng kể, dẫn đến việc giảm tổng mức tiêu dùng và đầu tư, làm chậm lại đà phục hồi kinh tế. Về mặt xã hội, tỷ lệ thất nghiệp cao có thể gây ra những bất ổn về an ninh, trật tự, đồng thời làm mất cân bằng dân cư và tạo ra áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội.
Tỷ Lệ Thất Nghiệp Tự Nhiên và Ngưỡng An Toàn
Trong kinh tế học, khái niệm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural unemployment rate) thường được dùng để chỉ mức thất nghiệp “chấp nhận được” hoặc “ổn định” ngay cả khi nền kinh tế đang hoạt động ở mức tiềm năng tối đa. Đây là mức thất nghiệp không thể tránh khỏi, phát sinh từ các yếu tố cấu trúc (như sự thay đổi trong ngành nghề, công nghệ) và thất nghiệp ma sát (như người lao động đang trong quá trình chuyển việc hoặc mới tốt nghiệp và tìm việc).
Thông thường, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở các nền kinh tế phát triển dao động trong khoảng 3% đến 5%. Mức này được coi là cân bằng, cho thấy thị trường lao động hoạt động hiệu quả mà không gây ra áp lực lạm phát do thiếu hụt lao động. Nếu tỷ lệ thất nghiệp xuống quá thấp (dưới 3%), có thể dẫn đến lạm phát tiền lương và giá cả tăng nhanh. Ngược lại, nếu vượt quá 5%, đó thường là dấu hiệu của một nền kinh tế đang chững lại hoặc gặp khó khăn, cần có các biện pháp can thiệp. Mỗi quốc gia có thể có ngưỡng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc kinh tế và chính sách lao động.
Thực Trạng Thị Trường Lao Động Việt Nam Giai Đoạn 2023-2024
Trong giai đoạn 2023, thị trường lao động Việt Nam đã chứng kiến nhiều diễn biến đáng chú ý. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi tại Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể so với năm trước. Cụ thể, trong 9 tháng đầu năm 2023, tỷ lệ thiếu việc làm này đạt 2,02%, giảm 0,27 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm 2022. Điều này cho thấy sự phục hồi nhất định của kinh tế Việt Nam sau những thách thức.
Sự phân hóa về tỷ lệ thiếu việc làm giữa các khu vực cũng rất rõ nét. Khu vực thành thị ghi nhận mức 1,60%, trong khi khu vực nông thôn có tỷ lệ thiếu việc làm cao hơn một chút, đạt 2,28%. Sự khác biệt này phần nào phản ánh cơ cấu kinh tế và đặc điểm phát triển của từng vùng miền, nơi khu vực nông thôn thường có tính chất công việc mùa vụ và thu nhập kém ổn định hơn.
Phân Tích Tình Hình Thiếu Việc Làm Theo Ngành và Khu Vực
Đến quý III/2023, tình hình thiếu việc làm của người lao động tập trung chủ yếu ở ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản, chiếm tỷ trọng cao nhất khoảng 39,6%. Điều này không quá ngạc nhiên vì đây là những ngành thường xuyên chịu tác động của yếu tố mùa vụ, thiên tai và biến đổi khí hậu. Tiếp theo là các ngành công nghiệp và xây dựng, chiếm 31,6% số lượng lao động thiếu việc làm, cho thấy một số thách thức trong các lĩnh vực này.
Bước sang quý I năm 2024, tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động tại Việt Nam lại có sự gia tăng nhẹ so với quý trước và so với cùng kỳ năm 2023. Nguyên nhân chính được cho là do ảnh hưởng của kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, khi nhiều hoạt động kinh doanh và sản xuất thường tạm ngừng hoặc giảm tốc. Các doanh nghiệp trong một số ngành, đặc biệt là dịch vụ, hoạt động cầm chừng trong thời gian này, dẫn đến nhu cầu lao động giảm và làm tăng tỷ lệ thiếu việc làm tạm thời.
Người lao động tìm việc làm phản ánh tỷ lệ thất nghiệp cao và thách thức kinh tế
Ngoài ra, một thách thức lớn đối với thị trường lao động Việt Nam vẫn là tỷ trọng cao của lao động phi chính thức, chiếm khoảng 64,8% tổng số lao động. Việc làm trong khu vực nông thôn tiếp tục chiếm tỷ lệ cao hơn so với khu vực thành thị, cho thấy sự cần thiết của các chính sách phát triển nguồn nhân lực và chuyển dịch cơ cấu kinh tế để nâng cao chất lượng và tính ổn định của việc làm trong tương lai.
Biến Động Tỷ Lệ Thất Nghiệp Việt Nam Giai Đoạn 2010-2023
Giai đoạn từ năm 2010 đến 2023 chứng kiến nhiều biến động trong tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam, phản ánh những giai đoạn phát triển và thách thức của nền kinh tế. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2010, tỷ lệ thất nghiệp của nước ta là 2,88% trên tổng lực lượng lao động khoảng 46,21 triệu người, tăng 2,12% so với năm 2009. Sự phân hóa giữa thành thị (4,43%) và nông thôn (2,27%) đã thể hiện rõ sự khác biệt trong cơ cấu việc làm và thu nhập.
Cùng với tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ thiếu việc làm năm 2010 cũng là 4,5%, với khu vực nông thôn (5,47%) cao hơn đáng kể so với thành thị (2,04%). Giai đoạn này cũng ghi nhận sự dịch chuyển cơ cấu lao động, với tỷ trọng lao động trong ngành nông – lâm – thủy sản giảm từ 51,9% (2009) xuống 48,2% (2010), trong khi công nghiệp – xây dựng và dịch vụ tăng lên.
Từ năm 2011 đến 2013, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm nhẹ và sau đó tăng trở lại. Cụ thể, năm 2011 là 2,27% (thành thị 3,6%, nông thôn 1,71%), năm 2012 giảm còn 1,99% (thành thị 3,25%, nông thôn 1,42%). Tuy nhiên, đáng chú ý là dù tỷ lệ giảm, số lượng người thất nghiệp lại có xu hướng tăng, cho thấy sự gia tăng về quy mô lực lượng lao động. Năm 2013, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 2,2% và tỷ lệ thiếu việc làm ước tính 2,77%.
Những Yếu Tố Tác Động Đến Tỷ Lệ Thất Nghiệp Giai Đoạn Này
Từ năm 2014 đến 2018, tỷ lệ thất nghiệp duy trì khá ổn định ở mức 2,2% – 2,3%, phản ánh giai đoạn tăng trưởng kinh tế bền vững của Việt Nam. Tuy nhiên, mọi thứ thay đổi vào năm 2020 khi đại dịch Covid-19 bùng phát, gây ra cú sốc lớn cho thị trường lao động. Lần đầu tiên trong 5 năm, thu nhập của người lao động giảm 5,1%, và lực lượng lao động giảm kỷ lục trên 2 triệu người. Hơn 1,4 triệu người trong độ tuổi lao động rơi vào tình trạng thiếu việc làm.
Ngành dịch vụ bị ảnh hưởng nặng nề nhất với 72% lao động chịu tác động, tiếp theo là công nghiệp (67,8%), trong khi nông, lâm, thủy sản chịu ít hơn (25,1%). Năm 2021, tác động của dịch bệnh càng rõ rệt hơn khi tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tăng đột biến lên 3,22%. Thu nhập bình quân tháng của người lao động giảm 624 nghìn đồng so với cùng kỳ năm trước, và quý 3 năm 2021 ghi nhận mức thu nhập thấp kỷ lục trong nhiều năm. Những con số này minh chứng cho sự dễ bị tổn thương của thị trường lao động Việt Nam trước các biến cố lớn.
Biểu đồ biến động tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam qua các giai đoạn kinh tế
Cập Nhật Tỷ Lệ Thất Nghiệp Việt Nam Trong Năm 2024
Theo dữ liệu cập nhật từ CEIC Data, tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam trong quý 1 năm 2024 là 2,24%, và đã tăng nhẹ lên 2,29% vào quý 2. Những số liệu này được tính toán dựa trên tổng dân số Việt Nam ước tính vào tháng 12/2023 là khoảng 100,31 triệu người. Mức tỷ lệ thất nghiệp quý 2 năm 2024 này cao hơn mức trung bình 2,26% mà CEIC Data đã liên tục cập nhật cho Việt Nam kể từ tháng 3/2011 đến nay.
Trong suốt 13 năm qua, tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam đã trải qua nhiều thăng trầm. Mức cao nhất được ghi nhận là 3,98% vào tháng 9/2021, giai đoạn đỉnh điểm của đại dịch Covid-19 với nhiều biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Ngược lại, mức thấp nhất là 1,8% vào tháng 12/2011, phản ánh một thời kỳ kinh tế khá ổn định. Những biến động này cho thấy thị trường lao động Việt Nam đang dần thích nghi và phục hồi sau những cú sốc lớn.
Thách Thức Từ Tình Trạng Thất Nghiệp Ở Thanh Niên
Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chung có xu hướng ổn định và phục hồi, nhưng tình trạng thất nghiệp ở thanh niên Việt Nam vẫn là một thách thức đáng lo ngại. Trong giai đoạn 2023-2024, tỷ lệ thanh niên thất nghiệp ước tính là 13%, tương đương với khoảng 64,9 triệu người trên toàn thế giới – đây là mức thấp nhất trong 15 năm qua về mặt tổng thể. Tuy nhiên, ở Việt Nam, dù con số có thể thấp hơn mức toàn cầu, tình trạng thanh niên không có việc làm và không được đào tạo bài bản vẫn có xu hướng tăng trong hai năm tới, đặt ra áp lực lớn lên xã hội.
Một thực tế đáng quan tâm là ngay cả những thanh niên có việc làm, nhiều người trong số họ cũng không có được công việc thỏa đáng, phù hợp với năng lực và nguyện vọng. Mặc dù Việt Nam có nguồn nhân lực lao động dồi dào, nhưng tỷ lệ lao động có bằng cấp, chứng chỉ chỉ đạt khoảng 28%. Điều này cho thấy một khoảng cách lớn về chất lượng giữa cung và cầu lao động có kỹ năng cao. Để giải quyết vấn đề này, cần có những khoản đầu tư mạnh mẽ hơn vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng chuyên môn.
Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Nguồn Nhân Lực và Giảm Thất Nghiệp
Để duy trì một tỷ lệ thất nghiệp ở mức lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế Việt Nam, việc triển khai các giải pháp toàn diện là vô cùng cần thiết. Một trong những trọng tâm hàng đầu là đầu tư vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Điều này bao gồm việc cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo nghề, đảm bảo rằng người lao động được trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường hiện tại và tương lai. Việc liên kết chặt chẽ giữa nhà trường, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn.
Ngoài ra, việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi để khuyến khích các doanh nghiệp phát triển và mở rộng sản xuất cũng là yếu tố then chốt. Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, và thu hút đầu tư nước ngoài có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ người lao động thất nghiệp trong quá trình tìm kiếm việc làm mới, như tư vấn nghề nghiệp, đào tạo lại, và hỗ trợ tài chính tạm thời, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp.
Vai Trò Của Đào Tạo và Chính Sách Hỗ Trợ Việc Làm
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò xương sống trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp dài hạn. Chính phủ và các tổ chức liên quan cần tăng cường đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành nghề có nhu cầu cao và kỹ năng mới nổi như công nghệ thông tin, kỹ thuật số, năng lượng tái tạo. Việc cấp các chứng chỉ quốc tế và tăng cường hợp tác với các tổ chức giáo dục nước ngoài cũng sẽ giúp nâng cao chất lượng lao động Việt Nam.
Song song đó, các chính sách hỗ trợ việc làm cần được thiết kế linh hoạt và hiệu quả. Bao gồm các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng lao động trẻ, lao động lớn tuổi hoặc lao động từ các khu vực khó khăn. Các quỹ hỗ trợ việc làm, chính sách vay vốn ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) để mở rộng sản xuất cũng là những biện pháp hữu hiệu. Việc cải thiện hệ thống thông tin thị trường lao động, giúp người lao động dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm và doanh nghiệp tìm kiếm ứng viên phù hợp, cũng là một yếu tố không thể thiếu.
Dự Báo Xu Hướng Tỷ Lệ Thất Nghiệp và Thị Trường Lao Động Tương Lai
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục có những thay đổi đáng kể trong tương lai. Xu hướng tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một số ngành truyền thống, đồng thời mở ra những cơ hội mới cho các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao. Việc Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới cũng sẽ mang lại cả cơ hội và thách thức cho thị trường lao động.
Dự báo cho thấy, nếu Việt Nam tiếp tục duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và có các chính sách lao động linh hoạt, tỷ lệ thất nghiệp có thể được kiểm soát ở mức thấp. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là lao động có kỹ năng, nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao sẽ là chìa khóa để tạo ra nhiều việc làm bền vững.
Thanh niên Việt Nam đối mặt với thách thức thất nghiệp và cơ hội việc làm
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tỷ Lệ Thất Nghiệp Ở Việt Nam
1. Tỷ lệ thất nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
Tỷ lệ thất nghiệp là phần trăm số người trong lực lượng lao động đang không có việc làm nhưng tích cực tìm kiếm việc. Nó quan trọng vì phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, cho thấy mức độ cung cầu lao động và khả năng tạo việc làm. Một tỷ lệ cao có thể chỉ ra suy thoái kinh tế.
2. Làm thế nào để tính tỷ lệ thất nghiệp?
Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng cách lấy tổng số người thất nghiệp chia cho tổng lực lượng lao động (bao gồm cả người có việc làm và người thất nghiệp), sau đó nhân với 100.
3. Những đối tượng nào không được tính vào tỷ lệ thất nghiệp?
Những người không được tính vào tỷ lệ thất nghiệp bao gồm học sinh, sinh viên, người về hưu, người nội trợ không có nhu cầu làm việc, hoặc những người không có khả năng làm việc. Người chỉ làm việc dưới 1 giờ trong tuần tham chiếu cũng không được coi là thất nghiệp hoàn toàn.
4. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp “ổn định” hoặc “chấp nhận được” ngay cả khi nền kinh tế hoạt động tốt, do yếu tố cấu trúc và ma sát trên thị trường lao động. Mức này thường dao động từ 3% đến 5% ở các nền kinh tế phát triển.
5. Tỷ lệ thất nghiệp có tác động gì đến nền kinh tế?
Tỷ lệ thất nghiệp cao gây lãng phí nguồn nhân lực, giảm sản xuất, tăng gánh nặng ngân sách cho trợ cấp, giảm sức mua và tiêu dùng, làm chậm tăng trưởng kinh tế, và có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
6. Tình hình thiếu việc làm ở Việt Nam trong những năm gần đây như thế nào?
Trong 9 tháng đầu năm 2023, tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi tại Việt Nam là 2,02%. Tuy nhiên, quý I năm 2024 có sự gia tăng nhẹ so với quý trước, phản ánh ảnh hưởng từ kỳ nghỉ lễ và đặc thù ngành.
7. Ngành nào có tỷ lệ thiếu việc làm cao nhất ở Việt Nam?
Trong quý III/2023, ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản có tỷ lệ thiếu việc làm cao nhất, chiếm khoảng 39,6%, tiếp theo là công nghiệp và xây dựng với 31,6%.
8. Vấn đề thất nghiệp ở thanh niên Việt Nam có đáng lo ngại không?
Có, tỷ lệ thanh niên thất nghiệp vẫn là một thách thức lớn. Dù con số tổng thể có thể không quá cao, nhưng tình trạng thanh niên không có việc làm thỏa đáng hoặc thiếu đào tạo bài bản vẫn có xu hướng tăng, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ việc làm và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
9. Việt Nam đang triển khai các giải pháp nào để giảm tỷ lệ thất nghiệp?
Việt Nam đang tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo nghề, cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút đầu tư, hỗ trợ khởi nghiệp, và cung cấp các chương trình tư vấn, trợ cấp cho người lao động thất nghiệp.
10. Dự báo xu hướng tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam trong tương lai?
Dự báo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp sẽ được kiểm soát ở mức thấp nếu kinh tế tăng trưởng ổn định và có chính sách lao động linh hoạt. Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn là thích nghi với tự động hóa, AI và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Việc duy trì tỷ lệ thất nghiệp ở mức tối ưu là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế Việt Nam. Bartra Wealth Advisors Việt Nam tin rằng một thị trường lao động ổn định sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng chung.
