Năm 2012, tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh thông qua việc giới thiệu chiến lược quốc phòng mới, định hình lại cách Washington nhìn nhận các mối đe dọa và lợi ích an ninh toàn cầu. Quyết định chiến lược này không chỉ phản ánh những thay đổi sâu sắc trong bối cảnh nội bộ và quốc tế của Mỹ, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới của cạnh tranh địa chính trị và đối đầu chiến lược, đặc biệt tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và Trung Đông. Đây là một động thái quan trọng với tầm ảnh hưởng lớn đến tình hình an ninh thế giới.
Bối cảnh toàn cầu và áp lực nội bộ thúc đẩy chiến lược mới
Chiến lược quốc phòng mới được công bố vào ngày 05 tháng 01 năm 2012, về bản chất, là sự cụ thể hóa các nội dung đã được đề cập trong Chiến lược An ninh Quốc gia (ANQG) năm 2010 của Hoa Kỳ. Mặc dù các nội dung của chiến lược quốc phòng mới không có nhiều thay đổi so với những lần công bố trước đó, chúng vẫn đại diện cho những điều chỉnh mang tính chiến lược quan trọng, nhằm mục đích duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ trước hàng loạt thách thức mới đang nổi lên.
Trong lời mở đầu Chiến lược ANQG 2010, Tổng thống Mỹ B. Obama đã nhấn mạnh rằng lịch sử phát triển của nước Mỹ luôn gắn liền với những thời điểm của sự thay đổi lớn. Ông khẳng định rằng thời điểm hiện tại chính là một dấu mốc để khởi đầu cho những thay đổi đó. Theo lời ông Obama, Mỹ đang trong một cuộc chiến mà chiến thắng phụ thuộc rất nhiều vào sự phát triển và ổn định của cả nhà nước lẫn xã hội nói chung, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa an ninh nội địa và sức mạnh quốc gia trên trường quốc tế.
Khủng hoảng kinh tế và sự điều chỉnh ngân sách quốc phòng
Khác với các chiến lược ANQG trước đây thường tập trung vào các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài, như chủ nghĩa khủng bố, sự phổ biến vũ khí hạt nhân, hoặc vi phạm thể chế dân chủ ở các quốc gia khác, Chiến lược ANQG dưới thời Tổng thống Obama đã thẳng thắn thừa nhận nguy cơ đối với an ninh quốc gia xuất phát từ ngay trong lòng nước Mỹ. Những mối đe dọa nội bộ này bao gồm thâm hụt ngân sách khổng lồ, gánh nặng nợ công ngày càng tăng, và cuộc chiến chống khủng bố trên sân nhà. Đây là một sự thay đổi tư duy đáng chú ý, phản ánh nhận thức về sự phức tạp và đa chiều của an ninh quốc gia.
Dựa trên Chiến lược ANQG 2010, Mỹ đã xây dựng một Chiến lược Quốc phòng mới với những sửa đổi quan trọng, diễn ra trong bối cảnh đất nước vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế. Với khoản thâm hụt ngân sách khổng lồ, Washington buộc phải thực hiện cắt giảm gần 500 tỷ USD ngân sách quân sự từ năm 2012 cho đến đầu thập kỷ sau. Áp lực kinh tế này đã tạo ra một môi trường đầy thách thức, đòi hỏi Lầu Năm Góc phải “liệu cơm gắp mắm” và tối ưu hóa nguồn lực sẵn có.
“Mùa xuân Ả Rập” và sự trỗi dậy của công cụ phi quân sự
Việc Mỹ công bố Chiến lược Quốc phòng mới diễn ra vào thời điểm thế giới đang trải qua nhiều biến động sâu sắc. Kết quả của hai cuộc chiến do Mỹ phát động ở Afghanistan và Iraq đã chứng minh rằng việc sử dụng sức mạnh quân sự áp đảo không thể đảm bảo việc “xuất khẩu dân chủ” thành công sang các quốc gia khác. Afghanistan đang đứng trước nguy cơ “Taliban hóa” đi ngược lại mong muốn của Mỹ, trong khi Iraq, khi Mỹ rút quân vào cuối năm 2011, cũng đối mặt với nguy cơ tan rã do mâu thuẫn dai dẳng giữa các dòng Hồi giáo và sắc tộc mà Mỹ đã không thể dung hòa.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Giá Vàng Sinh Diễn Mới Nhất Và Xu Hướng Đầu Tư
- Khám Phá Tiềm Năng Khu Đô Thị Bắc Bình Mỹ Tại Hà Nam
- Khu Đô Thị Ruby City Bình Phước: Góc Nhìn Về Pháp Lý Bất Động Sản
- Tìm Hiểu Toàn Diện Về **Mã ZIP Trung Quốc**: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Quan Trọng
- Cập nhật **Bảng giá vàng 18K** hôm nay và phân tích xu hướng
Trong khi đó, sự kiện mà Mỹ và phương Tây gọi là “Mùa xuân Ả Rập” lại cho thấy sức mạnh phi thường của các công cụ phi quân sự và các lực lượng đặc nhiệm trong việc tác động đến chính quyền các quốc gia. Tuy nhiên, để “Mùa xuân Ả Rập” có thể lan rộng sang các quốc gia khác, bao gồm Trung Á và thậm chí cả Nga, Mỹ cần loại bỏ “vật cản” khó vượt qua là Syria và Iran. Sự can dự này của Mỹ đã cho thấy một phương thức mới trong chính sách đối ngoại Mỹ, tập trung vào các phương tiện chiến tranh không đối xứng, đẩy mạnh hơn nữa cạnh tranh địa chính trị tại các khu vực nóng bỏng.
Các điều chỉnh trọng tâm của chiến lược quốc phòng Mỹ 2012
Đồng thời, nước Mỹ đang chứng kiến sự dịch chuyển trọng tâm phát triển của thế giới sang khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (CA-TBD). Ngoại trưởng Mỹ H. Clinton từng khẳng định CA-TBD đã trở thành đầu tàu kinh tế và chính trị toàn cầu, mang lại cơ hội lớn cho nước Mỹ trong thế kỷ XXI. Bà Clinton dự báo rằng trong 10 năm tới, Washington sẽ phải đưa ra quyết định đầu tư thời gian, sức lực và tiền bạc vào đâu để duy trì vị thế lãnh đạo thế giới và bảo vệ “các giá trị Mỹ”. Theo bà, mặc dù không quay lưng lại với các đồng minh xuyên Đại Tây Dương, Mỹ sẽ phải chọn Châu Á là khu vực địa chính trị then chốt cho sự phát triển của mình.
Trước hết, về định hướng chiến lược, Mỹ đang đứng trước hai “điểm nóng” địa chính trị có liên quan mật thiết là Trung Đông Mở Rộng và Châu Á – Thái Bình Dương. Ở Trung Đông Mở Rộng, Mỹ phải đối phó với thách thức từ phía Iran. Còn ở CA-TBD, Mỹ đang bị thách thức bởi sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc – một ứng cử viên có khả năng cạnh tranh với Mỹ ở vị thế lãnh đạo thế giới. Hai “điểm nóng” này có mối liên hệ với nhau, bởi Iran là đối tác kinh tế hàng đầu của Trung Quốc và là một trong những tâm điểm của nền chính trị quốc tế đương đại. Vấn đề thay đổi cơ bản trong định hướng chiến lược mới của Mỹ là sẽ tập trung vào khu vực CA-TBD và Trung Đông Mở Rộng, nhằm đối phó với những thách thức chiến lược nêu trên, cho thấy rõ một thế đối đầu toàn cầu đang hình thành.
Từ học thuyết hai cuộc chiến tranh đến phản ứng linh hoạt
Về biện pháp chiến lược, Lầu Năm Góc đã thực hiện chủ trương “liệu cơm gắp mắm” trong bối cảnh Mỹ đang lún sâu vào cuộc khủng hoảng nợ công và thâm hụt ngân sách. Tuy nhiên, Lầu Năm Góc không có những thay đổi căn bản trong các ưu tiên chiến lược quốc phòng của mình. Chính vì vậy, Mỹ đã tập trung thực hiện một số biện pháp chiến lược quan trọng để thích nghi với tình hình mới.
Một trong những thay đổi lớn là Mỹ tạm thời chia tay với học thuyết sẵn sàng đồng thời giành chiến thắng trong hai cuộc chiến tranh. Học thuyết này được đưa ra trong bối cảnh Mỹ vừa “giành chiến thắng” trong Chiến tranh Lạnh, say sưa với sức mạnh vượt trội toàn diện về kinh tế, chính trị và quân sự trong trật tự thế giới đơn cực do Mỹ lãnh đạo sau khi Liên Xô tan rã. Tuy nhiên, đó chỉ là “khoảnh khắc đơn cực” ngắn ngủi; bởi sau đó, Mỹ đã sa lầy trong cuộc chiến Afghanistan và Iraq, lại bị lún sâu vào cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất kể từ Đại suy thoái những năm 1930. Do lâm vào tình trạng “lực bất tòng tâm”, Mỹ đương nhiên phải chia tay trong nuối tiếc với học thuyết đầy tham vọng này và chuyển sang một biện pháp chiến lược mới. Theo đó, Mỹ có thể phát động một cuộc chiến quy mô lớn ở một khu vực, đồng thời kiềm chế ý đồ gây xung đột của đối phương ở một khu vực khác, một động thái cho thấy việc tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh thông qua việc tái định hướng khả năng ứng phó.
Ưu tiên công nghệ cao và mối đe dọa phi truyền thống
Hai là, Mỹ sẽ cắt giảm quân số và sau năm 2014, tổng quân số Quân đội Mỹ còn khoảng 1,4 triệu người. Để đảm bảo sức mạnh Quân đội, Mỹ sẽ lấy chất lượng bù số lượng thông qua các chương trình xúc tiến hiện đại hóa vũ khí trang bị. Theo đó, Mỹ sẽ tập trung phát triển các loại vũ khí mới, hiện đại hơn, như: máy bay không người lái thế hệ mới “thông minh” hơn, máy bay “tàng hình” thế hệ mới tương tự như F-35, các hệ thống chiến tranh điện tử, vũ khí tiến công mạng. Sự dịch chuyển này cho thấy Mỹ ưu tiên công nghệ vượt trội để duy trì lợi thế quân sự trong bối cảnh ngân sách hạn chế, đồng thời nhấn mạnh một cuộc chạy đua vũ trang mới trên các lĩnh vực công nghệ cao.
Ba là, Mỹ tập trung nhiều hơn cho việc đối phó với các nguy cơ an ninh phi truyền thống, như: an ninh mạng thông tin, an ninh môi trường sinh thái, chống phổ biến vũ khí sát thương hàng loạt. Bốn là, Mỹ tăng cường phối hợp hành động với các đồng minh mà sẽ không đơn phương hành động, thậm chí khuyến khích các đồng minh “xung phong” lên tuyến trước, như Pháp và Anh trong cuộc chiến tranh Libya vừa kết thúc năm 2011. Điều này phản ánh một sự thay đổi trong chính sách đối ngoại Mỹ, hướng tới sự chia sẻ gánh nặng và tăng cường hợp tác đa phương, dù vẫn duy trì vai trò lãnh đạo.
Tầm nhìn lãnh đạo toàn cầu: Mục tiêu tổng thống Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh
Mặc dù Mỹ đã điều chỉnh một số định hướng chiến lược và biện pháp chiến lược, riêng mục tiêu chiến lược thì lại không thay đổi. Điều này đã được Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ L. Panetta khẳng định trong bài phát biểu tại Lầu Năm Góc nhân sự kiện công bố CLQP mới: “Chúng ta cần phải duy trì khả năng quân sự lớn, mạnh nhất thế giới để đảm bảo và duy trì vai trò lãnh đạo thế giới duy nhất của Mỹ”. Đây là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tinh thần Chiến lược ANQG Mỹ dưới thời Tổng thống B. Obama, vẫn theo đuổi mục tiêu “bất biến” giành và duy trì vị thế lãnh đạo thế giới.
Đây cũng là mục tiêu chiến lược lâu dài đã từng được khẳng định và không bao giờ thay đổi qua các đời tổng thống Mỹ. Chỉ có điều, vai trò “lãnh đạo” của Mỹ mà chính quyền của Tổng thống Mỹ B. Obama theo đuổi đã phần nào thay đổi là “lãnh đạo” một thế giới đang “vạn biến” không ngừng, với những nguy cơ bất định và rủi ro khó lường. Việc tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh thông qua việc củng cố và tái định hình sức mạnh quân sự chính là cách để Washington khẳng định quyền lãnh đạo này trong một bối cảnh toàn cầu đầy thách thức.
Tác động địa chính trị của chiến lược mới: Sự cạnh tranh cường quốc
Với mục tiêu là duy trì vai trò lãnh đạo thế giới của Mỹ, Chiến lược Quốc phòng mới của Mỹ sẽ đưa thế giới rơi vào vòng xoáy của cuộc chạy đua vũ trang mới cả trên mặt đất, trên biển, trên không, vũ trụ và trong “không gian ảo”. Trong đó, kế hoạch triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa trên quy mô toàn cầu và sự tái cơ cấu, bố trí lại lực lượng ở các căn cứ quân sự của Mỹ trên khắp thế giới tiềm ẩn nguy cơ bùng phát xung đột, chiến tranh, góp phần củng cố thế đối đầu toàn cầu.
Mặt khác, các quốc gia trên thế giới có thể sai lầm nếu cho rằng việc cắt giảm ngân sách quốc phòng và quy mô lực lượng Quân đội Mỹ trong Chiến lược Quốc phòng mới sẽ ảnh hưởng đến vị thế lãnh đạo toàn cầu của Mỹ. Thực tế việc đó hoàn toàn không ảnh hưởng gì tới sức mạnh quân sự của Mỹ, bởi các lực lượng quân sự chính quy của Mỹ sẽ được giao cho các công ty quân sự tư nhân và các tổ chức dân sự phi chính phủ đảm nhiệm một phần. Điều này thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao của chiến lược quốc phòng Mỹ trong việc duy trì năng lực tác chiến.
Châu Á – Thái Bình Dương: Tâm điểm của thế đối đầu toàn cầu
Đối với an ninh khu vực, chuyên gia quân sự nhiều nước cho rằng, hai khu vực sẽ chịu tác động nhiều nhất trong Chiến lược Quốc phòng mới của Mỹ là CA-TBD và Trung Đông. Ở CA-TBD, Mỹ sẽ can dự sâu hơn vào nền an ninh, bởi tại đây hiện đang tồn tại các “điểm nóng” ở eo biển Đài Loan, Đông Bắc Á, Biển Đông, eo biển Malacca tiềm ẩn nguy cơ xung đột do tranh chấp lãnh thổ cũng như mâu thuẫn sắc tộc, mâu thuẫn tôn giáo; tình hình chính trị nội bộ bất ổn trong từng nước riêng lẻ; nạn khủng bố; cướp biển; buôn lậu vũ khí.
Tại CA-TBD đang diễn ra quá trình vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiểm chế nhau giữa các cường quốc trong nhiều lĩnh vực, trong đó có lĩnh vực quốc phòng – an ninh. CLQP mới của Mỹ coi trọng việc kiểm soát các nguồn tài nguyên, năng lượng và các tuyến đường vận chuyển qua khu vực CA-TBD, kiềm chế, ngăn chặn các cường quốc trỗi dậy, có thể thách thức vai trò lãnh đạo thế giới của Mỹ. Mỹ sẽ tích cực hiện diện quân sự ở khu vực CA-TBD, nhằm tăng cường các liên minh truyền thống của Mỹ với Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, Philippines, Thái Lan để phát triển các quan hệ đối tác chiến lược mới, xây dựng các cơ chế bền vững cho sự hợp tác khu vực. Trong đó, liên minh Mỹ – Nhật đóng vai trò quan trọng nhất, là hòn đá tảng cho chiến lược an ninh và các mục tiêu chiến lược của Mỹ ở khu vực, thể hiện rõ khía cạnh tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh thông qua việc củng cố các khối liên minh quân sự.
Trung Đông: Điểm nóng của sự can thiệp chiến lược
Còn ở Trung Đông, Mỹ tập trung đẩy nhanh quá trình cải cách chính trị theo cái gọi là “Mùa xuân Ả Rập” ở một số nước trong khu vực này, trước hết là Syria và Iran. Vì thế, hai nước này tiềm ẩn nhiều nguy cơ rơi vào khủng hoảng trầm trọng hơn, thậm chí là chiến tranh; điều đó sẽ tác động trực tiếp tới tình hình an ninh khu vực và toàn cầu. Các động thái này cho thấy chính sách đối ngoại Mỹ đang thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để định hình lại khu vực theo lợi ích của mình, bất chấp nguy cơ gia tăng bất ổn.
Việc tăng cường can thiệp vào các vấn đề nội bộ của Syria và Iran, cùng với áp lực về chương trình hạt nhân của Iran, không chỉ làm tăng thêm căng thẳng mà còn đẩy khu vực này vào một cuộc đối đầu chiến lược phức tạp. Những diễn biến này chứng tỏ rằng chiến lược quốc phòng mới của Mỹ không chỉ là về việc tái cấu trúc quân đội mà còn là về việc định vị lại vai trò của Mỹ trong một thế giới đa cực, nơi mà các thách thức mới yêu cầu những phản ứng linh hoạt và đa diện hơn.
Chiến lược 2012, tuy không phải là lời tuyên bố trực tiếp, nhưng qua những điều chỉnh then chốt và mục tiêu duy trì vị thế lãnh đạo toàn cầu, nó đã thể hiện rõ sự chuyển dịch sang một thế đối đầu toàn cầu mới. Việc tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh bằng chiến lược này đã tái định hình quan hệ quốc tế, thúc đẩy một cuộc chạy đua vũ trang công nghệ cao và gia tăng cạnh tranh địa chính trị ở các khu vực trọng yếu như Châu Á – Thái Bình Dương và Trung Đông. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hiểu rằng những biến động này có ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường đầu tư và di trú quốc tế, đòi hỏi sự theo dõi sát sao để đưa ra các quyết định sáng suốt.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
Chiến lược quốc phòng Mỹ 2012 được công bố khi nào và bởi ai?
Chiến lược này được công bố vào ngày 05 tháng 01 năm 2012 bởi Tổng thống Mỹ B. Obama và Bộ trưởng Quốc phòng khi đó, L. Panetta. -
Điểm mới nổi bật nhất trong chiến lược quốc phòng Mỹ 2012 là gì?
Điểm nổi bật nhất là sự chuyển dịch trọng tâm chiến lược sang khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và Trung Đông, cùng với việc tạm thời từ bỏ học thuyết có khả năng chiến thắng đồng thời trong hai cuộc chiến tranh lớn, thay vào đó là khả năng ứng phó linh hoạt hơn. -
Tại sao chiến lược này lại được liên hệ với khái niệm “tổng thống của nước Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh“?
Chiến lược này được liên hệ với khái niệm “phát động chiến tranh lạnh” vì nó tái định hình chính sách đối ngoại Mỹ theo hướng tăng cường cạnh tranh địa chính trị với các cường quốc trỗi dậy, đặc biệt là Trung Quốc, và duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu thông qua các biện pháp quân sự và phi quân sự, tạo ra một thế đối đầu toàn cầu mới. -
Chiến lược 2012 đã điều chỉnh học thuyết quân sự Mỹ như thế nào?
Mỹ đã chuyển từ học thuyết “chiến thắng trong hai cuộc chiến tranh cùng lúc” sang mô hình có thể phát động một cuộc chiến quy mô lớn ở một khu vực, đồng thời kiềm chế xung đột ở một khu vực khác, phản ánh sự ưu tiên về chất lượng và công nghệ trong bối cảnh ngân sách hạn chế. -
Khu vực địa lý nào được Mỹ ưu tiên trong chiến lược quốc phòng mới?
Hai khu vực địa lý được Mỹ ưu tiên và tập trung cao nhất trong chiến lược quốc phòng mới là Châu Á – Thái Bình Dương (CA-TBD) và Trung Đông. -
Ngân sách quốc phòng Mỹ bị ảnh hưởng ra sao trong bối cảnh này?
Do khủng hoảng kinh tế và thâm hụt ngân sách, Mỹ buộc phải cắt giảm gần 500 tỷ USD ngân sách quân sự từ năm 2012, dẫn đến việc phải “liệu cơm gắp mắm” và tối ưu hóa chi tiêu quốc phòng. -
Mỹ đã thay đổi cách tiếp cận các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như thế nào?
Chiến lược mới tập trung nhiều hơn vào các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như an ninh mạng, an ninh môi trường sinh thái, và chống phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt, nhấn mạnh tầm quan trọng của các lĩnh vực này trong chiến lược quốc phòng Mỹ. -
Vai trò của các đồng minh trong chiến lược quốc phòng mới của Mỹ là gì?
Mỹ tăng cường phối hợp hành động với các đồng minh, không hành động đơn phương và khuyến khích đồng minh “xung phong” đi đầu, chia sẻ gánh nặng trong các chiến dịch và duy trì các liên minh truyền thống cũng như xây dựng quan hệ đối tác mới. -
Chiến lược này có tác động như thế nào đến an ninh khu vực Châu Á – Thái Bình Dương?
Chiến lược này dẫn đến sự can dự sâu hơn của Mỹ vào an ninh CA-TBD, tăng cường các liên minh, kiểm soát tài nguyên và tuyến đường vận chuyển, đồng thời kiềm chế sự trỗi dậy của các cường quốc trong khu vực, tạo ra môi trường vừa hợp tác vừa cạnh tranh địa chính trị căng thẳng. -
Mục tiêu dài hạn của chiến lược quốc phòng Mỹ 2012 là gì?
Mục tiêu dài hạn và “bất biến” của chiến lược này là duy trì khả năng quân sự mạnh nhất thế giới để đảm bảo và giữ vững vai trò lãnh đạo thế giới duy nhất của Mỹ, dù phải đối mặt với một thế giới đầy biến động và rủi ro.
