Việc tìm hiểu về cách định cư Mỹ luôn là một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình Việt Nam, những người mong muốn xây dựng một tương lai ổn định và phát triển tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Chính phủ Mỹ đã thiết lập nhiều con đường nhập cư hợp pháp, mỗi diện đều có những điều kiện và quy trình riêng biệt. Để giúp bạn nắm bắt rõ hơn các lựa chọn, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết những lộ trình phổ biến nhất.
1. Định Cư Mỹ Qua Diện Gia Đình: Con Đường Phổ Biến
Định cư theo diện bảo lãnh gia đình là một trong những cách định cư Mỹ được nhiều người Việt ưu tiên lựa chọn. Theo diện này, công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân có thể bảo lãnh cho các thành viên trong gia đình mình như vợ/chồng, con cái, cha mẹ hoặc anh chị em. Người bảo lãnh cần nộp đơn I-130 để thiết lập mối quan hệ và chứng minh tính hợp pháp của nó. Sau khi đơn được chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để xử lý các bước tiếp theo. Thời gian chờ đợi có thể biến động đáng kể, từ vài năm đến hơn một thập kỷ, tùy thuộc vào loại mối quan hệ và tình trạng của người bảo lãnh.
Các Loại Visa Bảo Lãnh Gia Đình Phổ Biến Nhất
Chính phủ Hoa Kỳ phân loại các diện bảo lãnh gia đình thành hai nhóm chính: Diện ưu tiên trực hệ (Immediate Relatives) không giới hạn số lượng visa mỗi năm và diện ưu tiên gia đình (Family Preference) có giới hạn. Đối với diện trực hệ, bao gồm vợ/chồng, con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi và cha mẹ của công dân Hoa Kỳ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi), thời gian chờ đợi thường ngắn hơn đáng kể. Các loại visa phổ biến trong nhóm này là IR-1/CR-1 (vợ/chồng) và IR-2/CR-2 (con cái).
Ngược lại, diện ưu tiên gia đình bao gồm con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Mỹ (F1), vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân (F2A), con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của thường trú nhân (F2B), con cái đã kết hôn của công dân Mỹ (F3) và anh chị em của công dân Mỹ (F4). Những diện này có số lượng visa giới hạn hàng năm, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài, đôi khi lên đến hàng chục năm tùy thuộc vào quốc tịch và số lượng hồ sơ tồn đọng.
Quy Trình Bảo Lãnh Gia Đình Chi Tiết
Quy trình để nhập cư Mỹ theo diện gia đình bắt đầu khi người bảo lãnh, có thể là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân, gửi đơn I-130 lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Đây là bước đầu tiên để chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp. Sau khi USCIS xem xét và chấp thuận đơn I-130, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). NVC sẽ yêu cầu người được bảo lãnh nộp các giấy tờ dân sự cần thiết và điền các mẫu đơn điện tử, đồng thời thanh toán các khoản phí liên quan.
Tiếp theo, khi ngày ưu tiên của hồ sơ đến hạn theo Visa Bulletin (áp dụng cho các diện ưu tiên gia đình), NVC sẽ lên lịch phỏng vấn cho người được bảo lãnh tại lãnh sự quán Hoa Kỳ ở nước sở tại. Người phỏng vấn cần chứng minh mối quan hệ chân thật và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, an ninh và tài chính. Nếu cuộc phỏng vấn thành công, visa định cư sẽ được cấp, cho phép người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ và trở thành thường trú nhân hợp pháp. Toàn bộ quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về giấy tờ và sự kiên nhẫn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Diễn Biến Giá Vàng Ở Thái Lan: Xu Hướng Và Tiềm Năng
- Diễn Biến Giá Vàng 13/02/2025 và Triển Vọng Thị Trường
- Vai Trò & Tiêu Chí Chọn Công Ty Chứng Khoán Uy Tín Tại Việt Nam
- Vàng và Lạm Phát: Chiến Lược Bảo Vệ Tài Sản Bền Vững
- Hướng Dẫn Chi Tiết Để Mua Chung Cư Khu Đô Thị Việt Hưng Thành Công
định cư mỹ theo diện gia đình
2. Định Cư Mỹ Theo Diện Hôn Phu/Hôn Thê (K1/K2)
Nếu bạn đang có kế hoạch kết hôn với một công dân Hoa Kỳ, visa K1 cho hôn phu/hôn thê có thể là cách định cư Mỹ phù hợp. Đây là một loại visa phi di dân nhưng lại dẫn đến thẻ xanh, cho phép người được bảo lãnh nhập cảnh vào Hoa Kỳ để kết hôn với người bảo lãnh là công dân Mỹ trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Đây là một con đường trực tiếp và tương đối nhanh chóng để đoàn tụ và xây dựng cuộc sống mới.
Điều Kiện Và Lợi Ích Của Visa Hôn Phu/Hôn Thê
Để đủ điều kiện xin visa K1, người bảo lãnh (công dân Mỹ) phải nộp đơn I-129F (Đơn Yêu Cầu Cho Hôn Phu/Hôn Thê Nước Ngoài) lên USCIS. Cả hai bên cần chứng minh rằng họ có ý định kết hôn trong vòng 90 ngày sau khi người được bảo lãnh nhập cảnh, và rằng họ đã gặp mặt trực tiếp ít nhất một lần trong hai năm gần nhất, trừ những trường hợp đặc biệt. Một trong những lợi ích lớn của visa K1 là nếu bạn có con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi, các bé cũng có thể đi kèm theo visa K2. Điều này giúp cả gia đình có thể đoàn tụ cùng lúc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ổn định cuộc sống tại Mỹ.
Các Bước Tiến Hành Hồ Sơ K1/K2
Quy trình xin visa K1 và K2 bắt đầu khi công dân Mỹ gửi đơn I-129F đến USCIS. Đơn này cần kèm theo các bằng chứng về mối quan hệ chân thật, chẳng hạn như ảnh chụp chung, thư từ, tin nhắn, và bằng chứng về việc đã gặp nhau trực tiếp. Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-129F, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC), và sau đó đến lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia của người được bảo lãnh.
Người được bảo lãnh sẽ tham gia phỏng vấn tại lãnh sự quán. Nếu được chấp thuận, visa K1 sẽ được cấp, cho phép nhập cảnh Mỹ. Quan trọng nhất, sau khi nhập cảnh, hôn phu/hôn thê phải kết hôn với công dân Mỹ trong vòng 90 ngày. Sau đó, người được bảo lãnh có thể nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân và nhận thẻ xanh. Con cái đi kèm theo diện K2 cũng sẽ thực hiện quy trình tương tự để nhận thẻ xanh.
3. Định Cư Mỹ Qua Diện Việc Làm: Cơ Hội Nghề Nghiệp Rộng Mở
Đối với những cá nhân có kỹ năng, chuyên môn cao hoặc là lao động phổ thông, cách định cư Mỹ thông qua diện việc làm (Employment-Based Immigration) là một lựa chọn tiềm năng. Diện này yêu cầu một nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh người lao động nước ngoài để làm việc tại các vị trí mà không tìm được lao động Mỹ đủ điều kiện. Đây là một con đường hấp dẫn cho những ai muốn phát triển sự nghiệp và định cư lâu dài.
Phân Loại Các Diện Visa Lao Động (EB)
Hệ thống visa lao động Mỹ được chia thành năm hạng mục ưu tiên (EB-1 đến EB-5), mỗi loại dành cho các đối tượng khác nhau.
- EB-1 dành cho những người có khả năng đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh, thể thao; các giáo sư và nhà nghiên cứu xuất sắc; hoặc các nhà quản lý và điều hành đa quốc gia. Đây là diện ưu tiên cao nhất, thường không yêu cầu chứng nhận lao động.
- EB-2 là diện dành cho những người lao động có bằng cấp cao (thạc sĩ trở lên hoặc bằng cử nhân cộng thêm 5 năm kinh nghiệm) hoặc có khả năng đặc biệt trong lĩnh vực của họ.
- EB-3 bao gồm những lao động có kỹ năng (yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo), các chuyên gia (yêu cầu bằng cử nhân) và lao động phổ thông (yêu cầu dưới 2 năm kinh nghiệm).
- EB-4 là diện nhập cư đặc biệt, bao gồm các nhân viên tôn giáo, công nhân quốc tế, và một số diện đặc biệt khác.
- EB-5 dành cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào nền kinh tế Mỹ, tạo ra ít nhất 10 việc làm mới cho người lao động Mỹ. Mức đầu tư tối thiểu hiện tại là 1.050.000 USD, hoặc 800.000 USD nếu đầu tư vào các khu vực mục tiêu (TEA) hoặc dự án cơ sở hạ tầng.
Quy Trình Xin Thẻ Xanh Dựa Trên Việc Làm
Quy trình để đạt được thẻ xanh thông qua diện việc làm khá phức tạp và khác nhau tùy thuộc vào từng loại visa EB. Đối với hầu hết các diện EB-2 và EB-3, bước đầu tiên là nhà tuyển dụng tại Mỹ phải nộp đơn xin Chứng nhận Lao động (PERM) lên Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL). Quá trình này yêu cầu nhà tuyển dụng chứng minh rằng không có lao động Mỹ nào đủ điều kiện hoặc sẵn sàng làm công việc đó.
Sau khi PERM được chấp thuận, nhà tuyển dụng sẽ nộp Đơn Yêu Cầu Người Lao Động Nước Ngoài (Form I-140) lên USCIS. Đối với diện EB-1, một số hạng mục có thể nộp I-140 trực tiếp mà không cần PERM. Đối với diện EB-5, nhà đầu tư phải nộp Đơn Yêu Cầu Nhà Đầu Tư Nước Ngoài (Form I-526) chứng minh nguồn gốc hợp pháp của quỹ đầu tư và kế hoạch tạo việc làm. Khi đơn I-140 hoặc I-526 được chấp thuận, và nếu ngày ưu tiên của hồ sơ đến hạn (áp dụng cho các diện có giới hạn visa), người lao động/nhà đầu tư có thể nộp đơn xin thị thực nhập cư tại lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài hoặc điều chỉnh tình trạng nếu đã ở Mỹ, để nhận được thẻ xanh.
định cư mỹ theo diện việc làm
Những Lưu Ý Quan Trọng Cho Người Lao Động
Khi xem xét cách định cư Mỹ thông qua diện việc làm, cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, mỗi năm có một hạn ngạch về số lượng visa được cấp cho từng diện EB, đặc biệt là EB-2 và EB-3. Điều này có thể dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài, đặc biệt đối với công dân của các quốc gia có lượng hồ sơ lớn. Thứ hai, các diện EB-1 và EB-2 thường yêu cầu người lao động phải có bằng chứng rõ ràng về năng lực, thành tích nổi bật hoặc đóng góp đáng kể trong lĩnh vực của họ, đòi hỏi một hồ sơ vững chắc.
Đối với diện EB-5, nhà đầu tư cần chuẩn bị một lượng vốn đáng kể và có khả năng chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đó. Ngoài ra, việc lựa chọn dự án đầu tư phù hợp, đảm bảo khả năng tạo ra số lượng việc làm yêu cầu, là yếu tố then chốt để có được thẻ xanh vĩnh viễn sau 2 năm đầu tiên. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư di trú hoặc các chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm là rất cần thiết để đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và tuân thủ các quy định phức tạp của luật pháp Hoa Kỳ.
4. Định Cư Mỹ Theo Diện Nhập Cư Đặc Biệt
Ngoài các diện định cư phổ biến như gia đình và việc làm, Hoa Kỳ còn có những cách định cư Mỹ đặc biệt dành cho một số nhóm người có hoàn cảnh hoặc vai trò nhất định. Những diện này được thiết kế để hỗ trợ các cá nhân thuộc nhóm yếu thế hoặc có đóng góp đặc biệt cho xã hội và cộng đồng.
Visa Tôn Giáo (R-1) Dành Cho Chức Sắc
Visa R-1 được cấp cho các chức sắc tôn giáo hoặc những người lao động tôn giáo muốn đến Mỹ để làm việc tạm thời cho một tổ chức tôn giáo phi lợi nhuận được công nhận tại Hoa Kỳ. Để đủ điều kiện, người xin visa phải là thành viên của tổ chức đó ít nhất hai năm trước khi nộp đơn và phải làm việc với tư cách là giáo sĩ hoặc thực hiện các chức năng tôn giáo khác. Tổ chức tôn giáo tại Mỹ phải chứng minh khả năng hỗ trợ tài chính cho người xin visa. Mặc dù là visa tạm thời, nhưng sau 2 năm làm việc tại Mỹ theo diện này, người giữ visa R-1 có thể nộp đơn xin thẻ xanh thông qua diện EB-4 (diện nhập cư đặc biệt) dành cho nhân viên tôn giáo.
Chương Trình SIJ: Bảo Vệ Người Vị Thành Niên
Chương trình Trẻ Vị Thành Niên Nhập Cư Đặc Biệt (Special Immigrant Juveniles – SIJ) là một lộ trình định cư Mỹ nhân đạo dành cho những trẻ em không có người giám hộ hợp pháp tại Mỹ và không thể trở về nước gốc vì đã từng bị lạm dụng, bị bỏ rơi hoặc bị xao lãng. Để đủ điều kiện, trẻ em phải dưới 21 tuổi, chưa kết hôn và đang ở Mỹ. Một tòa án bang hoặc địa phương tại Mỹ phải tuyên bố rằng trẻ em này không thể sống với cha mẹ ruột hoặc người giám hộ hợp pháp vì các lý do nêu trên. Sau khi được công nhận tình trạng SIJ, trẻ em có thể nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng để nhận thẻ xanh và trở thành thường trú nhân Mỹ. Tuy nhiên, trẻ em được cấp thẻ xanh qua diện SIJ không được phép bảo lãnh cho cha mẹ ruột nhập cư vào Mỹ.
5. Định Cư Mỹ Cho Người Tị Nạn Và Xin Tị Nạn Chính Trị
Cách định cư Mỹ thông qua diện tị nạn là một lựa chọn quan trọng cho những người đang đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng hoặc tự do tại quê hương của họ, do các yếu tố như chính trị, tôn giáo, sắc tộc, quốc tịch, hoặc tư cách thành viên của một nhóm xã hội cụ thể. Đây là một con đường nhân đạo, không yêu cầu người bảo lãnh hoặc chứng minh tài chính.
Khái Niệm Và Quy Trình Của Diện Tị Nạn
Có hai hình thức chính để xin bảo vệ:
- Refugee (Người tị nạn): Áp dụng cho những người đang ở ngoài nước Mỹ và không thể trở về quốc gia của mình vì sợ bị bức hại. Hồ sơ của họ thường được giới thiệu thông qua Chương trình Tiếp nhận Người Tị Nạn của Mỹ (USRAP) và được xem xét bởi các cơ quan như USCIS hoặc Bộ Ngoại giao Mỹ.
- Asylee (Người xin tị nạn chính trị): Dành cho những người đã có mặt tại Mỹ hoặc đang ở biên giới Mỹ và tìm kiếm sự bảo vệ vì lo sợ bị bức hại nếu trở về nước. Họ cần nộp Đơn Xin Tị Nạn và Xin Hoãn Trục Xuất (Form I-589) trong vòng một năm kể từ ngày nhập cảnh Mỹ, trừ khi có lý do đặc biệt.
Yêu Cầu Và Quyền Lợi Của Người Xin Tị Nạn
Đối với cả người tị nạn (Refugees) và người xin tị nạn chính trị (Asylees), yêu cầu cơ bản là phải cung cấp bằng chứng rõ ràng và cụ thể về mối đe dọa mà họ phải đối mặt nếu quay trở lại quốc gia của mình. Các bằng chứng này có thể bao gồm báo cáo, bài viết, tài liệu cá nhân, hoặc lời khai. Sau khi được chấp thuận tình trạng tị nạn hoặc xin tị nạn chính trị, cá nhân và gia đình trực hệ của họ (vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi) được phép sống và làm việc hợp pháp tại Mỹ. Một năm sau khi được cấp tình trạng này, họ có quyền nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng để trở thành thường trú nhân và nhận thẻ xanh. Đây là một quyền lợi quan trọng, mang lại sự ổn định và an toàn cho những người gặp hoàn cảnh khó khăn.
định cư mỹ thông qua diện tị nạn
6. Định Cư Mỹ Dành Cho Nạn Nhân Buôn Người Và Tội Phạm (T & U Visas)
Hoa Kỳ cung cấp các cách định cư Mỹ đặc biệt dành cho những nạn nhân của các tội ác nghiêm trọng hoặc nạn buôn người. Các loại visa nhân đạo này nhằm bảo vệ và hỗ trợ những cá nhân dễ bị tổn thương, đồng thời khuyến khích họ hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật trong quá trình điều tra và truy tố tội phạm.
Vai Trò Của Visa T Và U Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân
- Visa T (Nonimmigrant Status for Victims of Human Trafficking) được cấp cho những nạn nhân của nạn buôn người, bao gồm buôn bán lao động và buôn bán tình dục. Mục tiêu của loại visa này là bảo vệ nạn nhân, cho phép họ ở lại Hoa Kỳ và bắt đầu quá trình phục hồi, tránh bị tái buôn bán.
- Visa U (Nonimmigrant Status for Victims of Criminal Activity) dành cho những nạn nhân của các hoạt động tội phạm nghiêm trọng xảy ra tại Mỹ, bao gồm lạm dụng, bạo hành, bắt cóc, hoặc tấn công tình dục. Điều kiện tiên quyết là nạn nhân phải có thông tin hữu ích liên quan đến tội ác và sẵn lòng hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật để điều tra hoặc truy tố tội phạm.
Điều Kiện Nộp Hồ Sơ Và Thời Gian Xử Lý
Để nộp hồ sơ xin visa T hoặc U, nạn nhân cần điền các mẫu đơn tương ứng (Form I-914 cho Visa T và Form I-918 cho Visa U) và cung cấp bằng chứng về việc họ là nạn nhân của tội ác hoặc nạn buôn người. Bằng chứng này có thể bao gồm báo cáo cảnh sát, hồ sơ y tế, lời khai, và các tài liệu khác chứng minh hoàn cảnh của họ. Quan trọng nhất, đối với visa U, nạn nhân phải có xác nhận từ cơ quan thực thi pháp luật về sự hợp tác của họ. Thời gian xử lý cho các loại visa này có thể kéo dài vài năm do số lượng hồ sơ lớn và quá trình xác minh phức tạp. Sau khi được cấp visa T hoặc U và cư trú tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 3 năm), nạn nhân có thể nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng để nhận thẻ xanh và trở thành thường trú nhân hợp pháp.
7. Định Cư Mỹ Cho Nạn Nhân Bạo Hành Gia Đình (VAWA)
Cách định cư Mỹ thông qua Đạo luật Chống Bạo hành Đối với Phụ nữ (Violence Against Women Act – VAWA) là một con đường đặc biệt dành cho những cá nhân đã trải qua bạo hành gia đình. Đạo luật này cho phép các nạn nhân của bạo hành do công dân Mỹ hoặc thường trú nhân gây ra có thể tự bảo lãnh để xin thẻ xanh, mà không cần sự hỗ trợ hoặc chấp thuận của người gây bạo hành.
Tự Bảo Lãnh Với VAWA: Một Lối Thoát
VAWA mang lại một lối thoát quan trọng cho những người bị mắc kẹt trong mối quan hệ bạo lực và phụ thuộc vào người gây bạo hành để có được tình trạng di trú. Đây không chỉ là một chính sách di trú mà còn là một biện pháp bảo vệ nhân quyền, giúp nạn nhân thoát khỏi mối quan hệ kiểm soát mà vẫn giữ được quyền lợi định cư Hoa Kỳ hợp pháp. VAWA không chỉ áp dụng cho phụ nữ mà còn bao gồm nam giới và trẻ em là nạn nhân của bạo hành.
Yêu Cầu Về Bằng Chứng Và Quy Trình Đăng Ký
Để đủ điều kiện xin thẻ xanh theo VAWA, nạn nhân cần nộp Đơn Tự Bảo Lãnh (Form I-360) lên USCIS. Trong đơn này, họ phải chứng minh ba yếu tố chính:
- Mối quan hệ hợp pháp: Nạn nhân phải là vợ/chồng, con cái, hoặc cha mẹ của một công dân Mỹ hoặc thường trú nhân gây bạo hành.
- Hành vi bạo hành: Nạn nhân phải chứng minh rằng họ đã chịu đựng bạo hành thể chất hoặc tinh thần đáng kể. Bằng chứng có thể bao gồm báo cáo cảnh sát, hồ sơ bệnh án, lời khai từ nhân chứng, tin nhắn, email, hoặc nhật ký cá nhân.
- Cư trú tại Mỹ: Nạn nhân phải đã sống cùng với người gây bạo hành hoặc đã cư trú tại Mỹ một thời gian đáng kể.
Sau khi đơn I-360 được USCIS chấp thuận, nạn nhân có thể nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng (Form I-485) để nhận thẻ xanh và trở thành thường trú nhân. Quá trình này giúp nạn nhân có thể độc lập định cư mà không cần sự can thiệp của người gây bạo hành, đảm bảo an toàn và quyền lợi cho họ.
cách định cư mỹ cho nạn nhân bạo hành
8. Các Cách Định Cư Mỹ Khác: Từ Xổ Số Đến Diện Lâu Đời
Bên cạnh các cách định cư Mỹ truyền thống, chính phủ Hoa Kỳ còn có một số chương trình và diện đặc biệt khác, mặc dù ít phổ biến hơn hoặc chỉ áp dụng cho một số trường hợp cụ thể. Những diện này mang lại cơ hội cho các nhóm đối tượng riêng biệt có thể đạt được thẻ xanh và định cư lâu dài.
Chương Trình Xổ Số Visa Đa Dạng (DV Lottery)
Chương trình Xổ số Visa Đa dạng (Diversity Visa Lottery), thường được gọi là “xổ số thẻ xanh,” là một chương trình hàng năm được thiết kế để tăng cường sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng nhập cư Mỹ. Chương trình này cung cấp 55.000 visa định cư mỗi năm cho công dân của các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp vào Hoa Kỳ trong 5 năm trước đó. Việc đăng ký tham gia hoàn toàn miễn phí và được thực hiện trực tuyến thông qua trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Mỹ. Những người trúng xổ số được chọn ngẫu nhiên và sau đó phải trải qua quá trình phỏng vấn và kiểm tra y tế để đủ điều kiện nhận visa. Mặc dù tỷ lệ trúng rất thấp do số lượng người tham gia cực kỳ lớn, đây vẫn là một cơ hội đặc biệt cho nhiều người.
Định Cư Theo Sổ Đăng Ký (Registry)
Diện Registry là một cách định cư Mỹ rất đặc biệt, dành cho những người nước ngoài đã cư trú liên tục tại Hoa Kỳ từ trước ngày 1/1/1972. Để đủ điều kiện, người nộp đơn phải chứng minh rằng họ đã sống liên tục tại Mỹ từ ngày đó trở về trước, có tư cách đạo đức tốt, và không bị kết tội vi phạm luật di trú nghiêm trọng. Do yêu cầu về thời gian cư trú quá lâu, diện Registry ngày nay hầu như không còn phù hợp với những người mới tìm cách định cư Mỹ. Đây chủ yếu là một điều khoản lịch sử trong luật di trú Mỹ nhằm hợp pháp hóa tình trạng cho những người đã sống tại Mỹ trong nhiều thập kỷ mà chưa có giấy tờ hợp pháp.
Một Số Diện Định Cư Đặc Biệt Khác
Ngoài các chương trình trên, còn có một số diện định cư ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại, ví dụ như:
- Nhân viên tổ chức quốc tế (G-4): Một số nhân viên của các tổ chức quốc tế nhất định (ví dụ Liên Hợp Quốc) và các thành viên gia đình của họ có thể đủ điều kiện để điều chỉnh tình trạng thành thường trú nhân sau một thời gian làm việc nhất định tại Mỹ.
- Luật đặc biệt của Quốc hội: Thỉnh thoảng, Quốc hội Hoa Kỳ có thể ban hành các luật đặc biệt để cho phép một nhóm người cụ thể hoặc các cá nhân có hoàn cảnh đặc biệt được định cư tại Mỹ, thường là để đáp lại các cuộc khủng hoảng nhân đạo hoặc các nhu cầu cấp thiết.
cách định cư mỹ theo sổ đăng ký
Kết luận
Với nhiều cách định cư Mỹ đa dạng như diện gia đình, việc làm, hoặc các chương trình đặc biệt, cánh cửa đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ luôn rộng mở cho những ai thực sự có mong muốn và đủ điều kiện. Việc hiểu rõ từng quy trình, các yêu cầu cụ thể, và những lưu ý quan trọng là chìa khóa để chuẩn bị một hồ sơ vững chắc và tăng cơ hội thành công trong hành trình định cư. Dù bạn chọn con đường nào, việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú uy tín sẽ giúp đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác và hiệu quả, tránh những sai sót không đáng có.
Nếu bạn đang tìm kiếm một con đường định cư phù hợp và muốn đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, đừng ngần ngại liên hệ với Bartra Wealth Advisors Việt Nam. Chúng tôi tự hào là đơn vị tư vấn định cư hàng đầu, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các quy định nhập cư của Mỹ, sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường trở thành thường trú nhân Mỹ.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Thời gian trung bình để định cư Mỹ theo diện gia đình là bao lâu?
Thời gian trung bình để định cư Mỹ theo diện gia đình phụ thuộc vào loại mối quan hệ và quốc tịch của người bảo lãnh. Đối với diện trực hệ (vợ/chồng, con cái dưới 21 tuổi, cha mẹ của công dân Mỹ), thời gian thường từ 1 đến 2 năm. Tuy nhiên, các diện ưu tiên gia đình (con cái trên 21 tuổi, anh chị em) có thể mất từ 5 đến hơn 15 năm do có hạn ngạch visa hàng năm.
2. Định cư Mỹ theo diện EB-5 có phải là cách nhanh nhất để có thẻ xanh không?
Diện EB-5 có thể là một trong những cách định cư Mỹ nhanh nhất nếu đáp ứng đủ điều kiện về vốn đầu tư và tạo việc làm. Tuy nhiên, thời gian xử lý hồ sơ EB-5 cũng đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt đối với công dân của một số quốc gia có lượng hồ sơ lớn. Hiện tại, thời gian xử lý có thể kéo dài từ 2 đến 5 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào tình trạng tồn đọng hồ sơ của USCIS và việc lựa chọn dự án đầu tư.
3. Có phải ai cũng có thể tham gia chương trình Xổ số Visa Đa dạng (DV Lottery) không?
Không phải ai cũng có thể tham gia DV Lottery. Chương trình này chỉ dành cho công dân của các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp vào Hoa Kỳ trong 5 năm trước đó. Danh sách các quốc gia đủ điều kiện thay đổi hàng năm và được Bộ Ngoại giao Mỹ công bố trước mỗi kỳ đăng ký. Cá nhân cần đảm bảo họ đáp ứng các yêu cầu về trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc theo quy định.
4. Nếu tôi đã ở Mỹ bất hợp pháp, tôi có cơ hội nào để định cư không?
Việc định cư Mỹ khi đã ở bất hợp pháp rất phức tạp và khó khăn. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ như thông qua đạo luật VAWA (nếu là nạn nhân bạo hành gia đình), visa T hoặc U (nếu là nạn nhân buôn người hoặc tội phạm nghiêm trọng và hợp tác với cơ quan chức năng), hoặc nếu bạn kết hôn với một công dân Mỹ và đủ điều kiện điều chỉnh tình trạng mà không cần rời khỏi Mỹ. Mỗi trường hợp cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi luật sư di trú.
5. Việc xin tị nạn chính trị ở Mỹ có đảm bảo sẽ được thẻ xanh không?
Việc xin tị nạn chính trị không đảm bảo bạn sẽ được thẻ xanh ngay lập tức. Sau khi đơn xin tị nạn (Form I-589) được chấp thuận, bạn sẽ nhận được tình trạng Asylee. Sau một năm kể từ ngày được cấp tình trạng Asylee, bạn mới có quyền nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng để nhận thẻ xanh (thường trú nhân). Quá trình này yêu cầu chứng minh bạn vẫn đủ điều kiện và không vi phạm bất kỳ quy định nào.
6. Tôi có thể tự nộp hồ sơ định cư Mỹ mà không cần luật sư không?
Bạn hoàn toàn có thể tự nộp hồ sơ định cư Mỹ nếu bạn có đủ kiến thức và thời gian để tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định và yêu cầu. Tuy nhiên, luật di trú Mỹ rất phức tạp và thường xuyên thay đổi. Một sai sót nhỏ trong hồ sơ cũng có thể dẫn đến việc chậm trễ hoặc bị từ chối. Do đó, việc tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ một luật sư di trú có kinh nghiệm thường được khuyến nghị để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và tối ưu hóa cơ hội thành công.
