Tôn Dật Tiên (Sun Yat-sen), người cha của nền cộng hòa Trung Hoa, không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại của đất nước ông mà còn là một nguồn cảm hứng quan trọng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc trên khắp châu Á. Tư tưởng của ông, đặc biệt là Chủ nghĩa Tam Dân, đã có một tầm ảnh hưởng không nhỏ tại Việt Nam, đặc biệt là đối với hành trình tìm đường cứu nước và xây dựng đất nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Việc khám phá mối liên hệ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự giao thoa tư tưởng và quá trình hình thành con đường cách mạng độc đáo của dân tộc Việt Nam.

Nguồn Gốc và Triết Lý Chủ Nghĩa Tam Dân của Tôn Dật Tiên

Tôn Dật Tiên (1866-1925), tên thật là Tôn Văn, với bút danh Tôn Trung Sơn, là một nhân vật lịch sử lỗi lạc của Trung Quốc. Sinh ra trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn và bị các cường quốc phương Tây xâm lược, ông sớm nhận thức được sự cần thiết của một cuộc cách mạng để cứu lấy Trung Quốc. Năm 1894, ông thành lập Hưng Trung Hội, tổ chức cách mạng tư sản đầu tiên, mở đường cho những cuộc đấu tranh vũ trang sau này.

Năm 1905, khi hợp nhất các tổ chức cách mạng thành Trung Quốc Đồng minh hội, Tôn Dật Tiên đã công bố Chủ nghĩa Tam Dân trên tờ Dân báo, cơ quan ngôn luận của Hội. Chủ nghĩa này bao gồm ba nguyên tắc cốt lõi: Dân tộc độc lập, Dân quyền tự doDân sinh hạnh phúc. Đây là một hệ thống lý luận cách mạng tiến bộ, kết hợp giữa chủ nghĩa dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội sơ khai, nhằm chấm dứt chế độ phong kiến, chống đế quốc và xây dựng một nhà nước cộng hòa hiện đại ở Trung Quốc. Tư tưởng này đã tạo nền tảng lý luận vững chắc, dẫn đến thành công của Cách mạng Tân Hợi năm 1911, lật đổ triều Thanh và có ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào yêu nước ở nhiều quốc gia châu Á.

Hồ Chí Minh: Bước Đầu Tiếp Cận và Đánh Giá Tư Tưởng Tôn Dật Tiên

Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, khi Việt Nam đang khủng hoảng về đường lối cứu nước, tư tưởng của Tôn Dật Tiên đã được một số sĩ phu yêu nước đón nhận như một nền tảng lý luận quan trọng. Ngay từ khi còn là Nguyễn Tất Thành, Người đã từng được nghe các nhà Nho yêu nước đàm luận về những từ ngữ như “dân sinh”, “dân quyền”, “dân quốc” với sự tôn kính và khâm phục. Điều này cho thấy sự quan tâm sớm của Người đối với các luồng tư tưởng tiến bộ từ bên ngoài.

Tuy nhiên, phải đến năm 1924, khi Nguyễn Ái Quốc có điều kiện đến Quảng Châu, Người mới thực sự tiếp xúc trực tiếp và sâu rộng với Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Dật Tiên thông qua sách vở và các học trò của ông. Qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng, Người đã đánh giá rất cao Chủ nghĩa Tam Dân, nhận thấy nhiều tư tưởng tiến bộ, tích cực và có những điểm thích hợp với điều kiện lịch sử cụ thể của Việt Nam. Cách lãnh đạo cách mạng của Tôn Dật Tiên, đặc biệt là việc vận dụng đạo đức Nho giáo để tuyên truyền và giáo dục tinh thần cách mạng cho quần chúng, cũng được Người quan tâm và học tập. Điều này được thể hiện qua những lời nhắc nhở, giáo dục của Hồ Chí Minh về tinh thần “cán bộ là đầy tớ của nhân dân”, “trung với nước, hiếu với dân”, “cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”, “phải khổ trước thiên hạ, vui sau thiên hạ” cho cán bộ, đảng viên Việt Nam.

Sự Vận Dụng Sáng Tạo Tư Tưởng Tôn Dật Tiên trong Cách Mạng Việt Nam

Lý tưởng “dân tộc độc lập” từ Chủ nghĩa Tam Dân đã trở thành kim chỉ nam cho hành động của Hồ Chí Minh. Người đã vượt qua mọi khó khăn thử thách, bôn ba khắp bốn phương trời để tìm con đường giải phóng cho dân tộc Việt Nam. Sau ba mươi năm tìm đường cứu nước, khi trở về Tổ quốc, Người đã khẳng định: “trong lúc này quyền lợi dân tộc giải phóng cao hơn hết thảy”. Ý chí đấu tranh cho độc lập tự do được Người đúc kết trong câu nói bất hủ: “Dù có đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng giành cho được độc lập”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Người đã long trọng tuyên bố trước toàn thể quốc dân đồng bào và bạn bè thế giới về quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam, nhấn mạnh: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do độc lập và sự thật đã trở thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy”. Sau này, khi kháng chiến toàn quốc bùng nổ, Người tiếp tục kêu gọi toàn dân bảo vệ độc lập và chủ quyền dân tộc bằng lời hiệu triệu: “Không! Chúng ta thà hi sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”. Đặc biệt, trước sự leo thang chiến tranh của đế quốc Mỹ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra chân lý có giá trị vượt thời đại: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Chân lý này không chỉ là tư tưởng mà còn là lẽ sống, là học thuyết cách mạng của Hồ Chí Minh, nguồn sức mạnh làm nên chiến thắng vĩ đại của sự nghiệp đấu tranh vì hòa bình, độc lập, tự do của Việt Nam.

Sự phát triển từ nguyên tắc “dân quyền tự do” của Tôn Dật Tiên cũng được Hồ Chí Minh nâng tầm thành một nhà nước “của dân, do dân, vì dân”, nơi mọi quyền lợi, hạnh phúc đều thuộc về nhân dân. Người quan niệm một nhà nước như vậy mới thực hiện được sự phát triển hài hòa giữa cá nhân và xã hội, giữa độc lập dân tộc với tự do và hạnh phúc của con người. Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Độc lập mà dân không được hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng không có nghĩa lý gì”. Chính vì vậy, sau khi giành độc lập, Việt Nam phải tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, bởi chủ nghĩa xã hội “là làm sao cho dân giàu, nước mạnh”, là mọi người được ăn no, mặc ấm, sung sướng tự do.

Chính Sách “Thân Nga, Liên Cộng, Phù Trợ Công Nông” và Ảnh Hưởng Tại Việt Nam

Trong quá trình tìm đường cho cách mạng Trung Quốc, Tôn Dật Tiên đã thực hiện chính sách “Thân Nga, liên Cộng, phù trợ Công nông”. Đây là một bước tiến quan trọng trong tư tưởng của ông, phản ánh sự nhận thức về tầm quan trọng của việc liên kết với các lực lượng cách mạng tiến bộ quốc tế và dựa vào quần chúng nhân dân lao động. Chính sách này đã giúp ông tập hợp lực lượng rộng rãi hơn để chống lại các thế lực bảo thủ và đế quốc.

Hồ Chí Minh đã nhận thấy sự phù hợp của chính sách này với đường lối cách mạng Việt Nam. Người đã kết hợp một cách tài tình để giải phóng dân tộc, tạo ra tình hữu ái vô sản toàn thế giới. Như Ăngghen đã nói: “Những tư tưởng dân tộc chân chính trong phong trào công nhân bao giờ cũng là những tư tưởng quốc tế chân chính”. Điều này thể hiện tầm nhìn chiến lược của Hồ Chí Minh trong việc đặt cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc vào bối cảnh chung của phong trào cách mạng thế giới, đặc biệt là liên minh với các lực lượng tiến bộ.

Vượt Qua Giới Hạn: Con Đường Độc Lập Dân Tộc Gắn Liền Với Chủ Nghĩa Xã Hội

Mặc dù Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Dật Tiên mang nhiều yếu tố tiến bộ, song về cơ bản nó vẫn là tư tưởng dân chủ tư sản và nằm trong hệ tư tưởng tư sản, nên có những hạn chế nhất định. Hồ Chí Minh, với tầm nhìn sâu sắc và kinh nghiệm hoạt động cách mạng thực tiễn, đã nhận thấy những giới hạn này. Khi cụ Phan Bội Châu có ý định chuyển Việt Nam Quang Phục hội thành Việt Nam Quốc dân Đảng theo cương lĩnh của Tôn Dật Tiên, Nguyễn Ái Quốc đã chân tình khuyên cụ rằng không thể dừng lại ở những chủ trương của Quốc dân Đảng.

Hồ Chí Minh đã phát triển khẩu hiệu “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” (rút ra từ Chủ nghĩa Tam Dân và tư tưởng “Tự do – Bình đẳng – Bác ái” của cách mạng tư sản Pháp) lên một tầm cao mới, mang tính giai cấp, tính nhân dân, tính dân tộc và tính cách mạng triệt để. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm nền tảng tư tưởng, con đường độc lập dân tộc của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc giành độc lập mà còn gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Điều này đảm bảo rằng nền độc lập sẽ bền vững, và nhân dân sẽ thực sự được hưởng hạnh phúc, tự do, tiến tới “Tứ Dân” của Người bao gồm: dân tộc, dân quyền, dân sinh, và dân trí. Việc phát triển “dân trí” thể hiện tầm nhìn xa hơn về một xã hội mà mọi người dân đều được khai phóng, có tri thức, làm chủ cuộc sống của mình.

Như vậy, tư tưởng của Hồ Chí Minh đã toát lên ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của Tôn Dật Tiên, đồng thời phát triển và vượt xa hơn để phù hợp với hoàn cảnh lịch sử và mục tiêu cách mạng của dân tộc Việt Nam. Mối quan hệ tư tưởng này là một minh chứng sống động cho quá trình tiếp thu có chọn lọc, sáng tạo và phát triển lý luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nó khẳng định tầm vóc của Người không chỉ là anh hùng giải phóng dân tộc mà còn là người khởi xướng cuộc đấu tranh giải phóng của các dân tộc thuộc địa trong thế kỷ XX.

Những phân tích về sự ảnh hưởng của tư tưởng Tôn Dật Tiên đến cách mạng và con đường phát triển của Việt Nam không chỉ là một chủ đề lịch sử hấp dẫn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc hiểu rõ nền tảng tư tưởng của đất nước. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những thông tin giá trị, đa chiều để độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử, văn hóa và sự phát triển của Việt Nam, cũng như các vấn đề quốc tế.

Câu hỏi thường gặp về Tôn Dật Tiên và Việt Nam

  1. Tôn Dật Tiên là ai và vai trò của ông trong lịch sử Trung Quốc là gì?
    Tôn Dật Tiên là nhà cách mạng dân chủ vĩ đại của Trung Quốc, được coi là người cha của nền cộng hòa Trung Hoa. Ông là người lãnh đạo Cách mạng Tân Hợi năm 1911, lật đổ triều đại phong kiến cuối cùng và thành lập Trung Hoa Dân Quốc.

  2. Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Dật Tiên bao gồm những nội dung gì?
    Chủ nghĩa Tam Dân gồm ba nguyên tắc cốt lõi: Dân tộc độc lập (chống đế quốc, giành độc lập), Dân quyền tự do (xây dựng nhà nước dân chủ), và Dân sinh hạnh phúc (cải thiện đời sống nhân dân, bình đẳng ruộng đất).

  3. Hồ Chí Minh đã tiếp cận tư tưởng Tôn Dật Tiên như thế nào?
    Hồ Chí Minh, khi còn là Nguyễn Tất Thành, đã nghe về các khái niệm tiến bộ. Sau này, khi ở Quảng Châu năm 1924, Nguyễn Ái Quốc đã nghiên cứu sâu rộng Chủ nghĩa Tam Dân qua sách vở và các học trò của Tôn Dật Tiên, nhận thấy nhiều điểm tiến bộ phù hợp với Việt Nam.

  4. Sự khác biệt cơ bản giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và Chủ nghĩa Tam Dân là gì?
    Trong khi Chủ nghĩa Tam Dân mang bản chất dân chủ tư sản, Hồ Chí Minh đã phát triển các nguyên tắc này lên tầm cao mới, gắn độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội, hướng tới một nhà nước “của dân, do dân, vì dân” dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin, nhằm giải phóng giai cấp và xây dựng một xã hội triệt để hơn.

  5. “Tứ Dân” của Hồ Chí Minh có ý nghĩa gì và nó khác gì với Chủ nghĩa Tam Dân?
    “Tứ Dân” của Hồ Chí Minh bao gồm Dân tộc, Dân quyền, Dân sinh và thêm Dân trí. Việc bổ sung “Dân trí” thể hiện tầm nhìn của Người về một xã hội mà người dân không chỉ được độc lập, tự do, hạnh phúc về vật chất mà còn được nâng cao về trình độ văn hóa, kiến thức, làm chủ vận mệnh của mình.

  6. Chính sách “Thân Nga, liên Cộng, phù trợ Công nông” của Tôn Dật Tiên có vai trò gì trong cách mạng Việt Nam?
    Chính sách này của Tôn Dật Tiên đã được Hồ Chí Minh đánh giá cao và vận dụng sáng tạo. Nó giúp Người nhận thức được tầm quan trọng của việc liên minh với các lực lượng cách mạng tiến bộ quốc tế (như phong trào cộng sản) và dựa vào sức mạnh của quần chúng công nông để giải phóng dân tộc Việt Nam.

  7. Vì sao Hồ Chí Minh không dừng lại ở Chủ nghĩa Tam Dân mà phát triển con đường riêng cho Việt Nam?
    Hồ Chí Minh nhận thấy những hạn chế của Chủ nghĩa Tam Dân trong việc giải quyết triệt để các vấn đề của dân tộc thuộc địa. Người tin rằng để độc lập thực sự và nhân dân được hưởng hạnh phúc trọn vẹn, cần phải tiến lên chủ nghĩa xã hội, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và hệ tư tưởng Mác-Lênin.

  8. Tư tưởng “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” của Hồ Chí Minh liên quan đến Chủ nghĩa Tam Dân như thế nào?
    Tư tưởng này của Hồ Chí Minh là sự phát triển và nâng cao nguyên tắc “Dân tộc độc lập” từ Chủ nghĩa Tam Dân. Nó khẳng định giá trị tuyệt đối của độc lập dân tộc và tự do cá nhân, trở thành chân lý sống và là động lực chiến đấu mạnh mẽ cho toàn dân Việt Nam trong mọi thời đại.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon