Lãi suất huy động luôn là một trong những yếu tố then chốt được các cá nhân và tổ chức đặc biệt quan tâm khi muốn gửi tiền tiết kiệm hay quản lý dòng tiền hiệu quả. Việc nắm rõ khái niệm, cách tính, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến mức lãi suất tiền gửi sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền nhàn rỗi của mình. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chủ đề quan trọng này.

Lãi suất Huy động: Khái Niệm và Vai Trò Quan Trọng

Lãi suất huy động, hay còn được biết đến với tên gọi lãi suất tiền gửi hoặc lãi suất tiết kiệm (Deposit interest rate), là mức lãi suất mà các ngân hàng và tổ chức tài chính áp dụng để thu hút tiền gửi từ công chúng – bao gồm cả cá nhân và các doanh nghiệp. Đây chính là khoản lợi nhuận mà người gửi tiền sẽ nhận được khi họ gửi tiền tiết kiệm tại các tổ chức tài chính này. Đối với người gửi, đây là một hình thức đầu tư an toàn và ổn định, giúp gia tăng giá trị tài sản theo thời gian.

Khái niệm Cơ Bản về Lãi suất Huy động Tiền gửi

Mức lãi suất huy động được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên số tiền gửi, thường được quy định theo các kỳ hạn nhất định như tháng, quý, hoặc năm. Các ngân hàng sẽ đưa ra những mức lãi suất khác nhau, dựa trên quy định về trần lãi suất của Ngân hàng Nhà nước và chiến lược kinh doanh riêng của từng tổ chức trong từng thời kỳ. Mức phần trăm lãi suất càng cao thì người gửi càng thu về nhiều tiền lãi khi đáo hạn, do đó, các ngân hàng thường cạnh tranh nhau bằng cách điều chỉnh mức lãi suất này để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi.

Lãi suất huy động là gìLãi suất huy động là gì

Công Thức và Ví dụ Minh Họa Cách Tính Lãi suất Tiết kiệm

Thông thường, lãi suất tiền gửi được công bố theo tỷ lệ phần trăm hàng năm. Người gửi tiền sẽ nhận được toàn bộ số tiền lãi theo đúng mức đã cam kết nếu duy trì khoản tiền gửi cho đến khi hết kỳ hạn. Tuy nhiên, nếu bạn rút tiền trước thời hạn đã cam kết, phần lớn các ngân hàng sẽ chỉ áp dụng mức lãi suất không kỳ hạn rất thấp, thay vì mức lãi suất ban đầu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định kỳ hạn phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân.

Công thức cơ bản để tính tiền lãi khi gửi tiết kiệm như sau:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tiền lãi tiết kiệm = [ Lãi suất huy động (%/năm) x Số tiền gửi ban đầu ] x Số kỳ gửi / 12 tháng

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn gửi 100 triệu VND với kỳ hạn 12 tháng tại một ngân hàng áp dụng lãi suất huy động 5.5%/năm. Số tiền lãi bạn sẽ nhận được sau 1 năm (khi đáo hạn) là: 5.5% x 100.000.000 VND = 5.500.000 VND. Đối với kỳ hạn dưới 1 năm, bạn cần chia lãi suất năm cho 12 để có lãi suất tháng. Chẳng hạn, lãi suất 1 tháng của 5.5%/năm sẽ là 5.5% / 12 = 0.4583%.

Các Yếu Tố Tác Động Đến Lãi suất Huy động

Lãi suất huy động không phải là một con số cố định mà luôn biến động linh hoạt, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước. Sự biến động này phản ánh tình hình kinh tế chung và định hướng điều hành tiền tệ của quốc gia, đồng thời tạo ra những cơ hội và thách thức cho người gửi tiền.

Chính Sách Tiền Tệ của Ngân hàng Trung ương

Ngân hàng Nhà nước (NHTW) đóng vai trò trung tâm trong việc định hình lãi suất huy động thông qua các công cụ chính sách tiền tệ. Khi NHTW thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất tái cấp vốn, giảm cung tiền), nhằm kiềm chế lạm phát hoặc ổn định thị trường, các ngân hàng thương mại thường phải tăng lãi suất huy động để thu hút tiền về, từ đó giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Ngược lại, chính sách nới lỏng tiền tệ sẽ có xu hướng làm giảm lãi suất.

Tình Hình Kinh Tế Vĩ Mô và Lạm Phát

Tỷ lệ lạm phát là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất tiền gửi. Khi lạm phát gia tăng, giá trị thực của đồng tiền giảm sút. Để bảo vệ sức mua của tiền gửi và khuyến khích người dân tiếp tục gửi tiền, các ngân hàng thường phải điều chỉnh tăng lãi suất huy động. Điều này nhằm đảm bảo rằng lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát) vẫn đủ hấp dẫn đối với người gửi. Ngoài ra, tốc độ tăng trưởng kinh tế, triển vọng kinh doanh của các ngành cũng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu vốn và do đó tác động đến lãi suất.

Đặc điểm của lãi suất huy độngĐặc điểm của lãi suất huy động

Mức Độ Cạnh Tranh Giữa Các Ngân hàng Thương Mại

Thị trường tài chính là một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Để thu hút khách hàng và nguồn vốn, các ngân hàng thương mại liên tục điều chỉnh mức lãi suất huy động của mình. Khi có nhiều ngân hàng cùng cạnh tranh cho một lượng vốn nhất định, họ có thể đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn để giành lợi thế. Sự cạnh tranh này mang lại lợi ích cho người gửi tiền, bởi họ có nhiều lựa chọn hơn để tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, mức độ cạnh tranh cũng phải tuân thủ các quy định về trần lãi suất do Ngân hàng Nhà nước ban hành.

Quy Định về Trần Lãi suất Huy động và Tầm Quan Trọng

Khái niệm trần lãi suất huy động là một quy định quan trọng trong hệ thống tài chính, đóng vai trò như một cơ chế điều tiết vĩ mô nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế. Đây không chỉ là một giới hạn mà còn là một công cụ quản lý của Ngân hàng Nhà nước.

Khái Quát về Trần Lãi suất Huy động

Trần lãi suất huy động là mức lãi suất tối đa mà các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính được phép áp dụng khi huy động tiền gửi từ công chúng. Mức trần này không phải là cố định mà được Ngân hàng Nhà nước quy định và điều chỉnh định kỳ, dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng tình hình kinh tế vĩ mô, tỷ lệ lạm phát, và các mục tiêu chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn. Các ngân hàng buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định này; bất kỳ vi phạm nào cũng sẽ bị xử lý theo pháp luật hiện hành.

Mục Đích và Ảnh Hưởng của Trần Lãi suất

Việc thiết lập trần lãi suất tiền gửi có nhiều mục đích quan trọng. Trước hết, nó giúp ngăn chặn cuộc chạy đua lãi suất không kiểm soát giữa các ngân hàng. Nếu không có mức trần, các ngân hàng có thể đẩy lãi suất huy động lên quá cao để thu hút vốn, dẫn đến tình trạng chi phí vốn tăng vọt. Hệ quả là, lãi suất cho vay cũng sẽ phải tăng theo để đảm bảo lợi nhuận, gây khó khăn lớn cho các cá nhân, doanh nghiệp cần vay vốn để sản xuất, kinh doanh, hoặc tiêu dùng.

Trần lãi suất huy động là gìTrần lãi suất huy động là gì

Thứ hai, trần lãi suất huy động góp phần ổn định hệ thống tài chính, giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng. Khi lãi suất được giữ trong một biên độ hợp lý, các ngân hàng có thể quản lý tốt hơn chi phí huy động và duy trì mức lợi nhuận bền vững, qua đó tăng cường sự an toàn và tin cậy của toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc gia.

Lựa Chọn Ngân hàng Với Lãi suất Huy động Tối Ưu

Việc tìm kiếm ngân hàng có lãi suất huy động hấp dẫn nhất luôn là ưu tiên hàng đầu của những người có khoản tiền nhàn rỗi. Tuy nhiên, ngoài mức lãi suất, bạn cũng cần cân nhắc thêm các yếu tố khác như uy tín, chất lượng dịch vụ, và sự thuận tiện trong giao dịch để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Phân Biệt Lãi suất Gửi Tiền Trực Tiếp và Online

Hiện nay, có hai hình thức gửi tiền tiết kiệm phổ biến là gửi trực tiếp tại quầy giao dịch và gửi tiết kiệm online qua ứng dụng hoặc website của ngân hàng. Thông thường, lãi suất huy động áp dụng cho hình thức gửi online có xu hướng cao hơn một chút so với gửi trực tiếp. Lý do là vì gửi online giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí vận hành (nhân sự, mặt bằng) và khuyến khích khách hàng tự thực hiện các thao tác, giảm tải cho hệ thống giao dịch tại quầy. Sự tiện lợi của việc giao dịch 24/7 và khả năng quản lý tài khoản linh hoạt là những ưu điểm nổi bật của hình thức gửi tiết kiệm online.

Cập Nhật Lãi suất Huy động Tháng 8/2024 tại Các Ngân hàng

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình lãi suất tiền gửi hiện nay, dưới đây là bảng tổng hợp mức lãi suất của một số ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam, cập nhật đến tháng 8/2024. Lưu ý rằng các mức lãi suất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và thời điểm cụ thể.

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm trực tiếp

Đây là bảng lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm mới nhất, áp dụng cho khách hàng gửi tiền trực tiếp tại quầy giao dịch:

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 4,25 4,25 5,3 5 4,2 4,2 4,2
ACB 3,5 3,7 5,2 5,3 5,4 5,4 5,4
Agribank 3 3,8 4,7 5,8 5,5 5,5
Bảo Việt 4,4 75 6,3 6,7 6,7 6,7 6,7
Bắc Á 4,75 4,75 6,3 6,4 6,45 6,45 6,45
BIDV 3 3,8 4,7 5,8 5,8 5,8 5,8
CBBank 4,1 4,2 6,5 6,8 6,9 6,9 6,9
Đông Á 4,5 4,5 6,35 6,7 6,9 6,9 6,9
Eximbank 4,25 4,25 5,4 5,6 5,8 5,8 5,8
GPBank 4,75 4,75 5,7 5,9 6 6 6
HDBank 4,25 4,25 6,1 6,3 6,4 6,2 6,2
Hong Leong 4 4,1 5,5 5,2 5,2 5,2
Indovina 4,3 4,45 6,15 6,5 6,7 6,75 6,75
Kiên Long 4,55 4,55 5,6 6 6,2 6,2 6,2
LPBank 4,35 4,35 5,5 6,3 6,6 6,6 6,6
MB Bank 3,6 3,9 5,5 6 6,2 6,3 6,3
MSB 4 4 5,2 5,4 5,4 5,4 5,4
Nam Á Bank 4,65 4,65 6,4 6,68 6,6 6,29 6,11
NCB 4,75 4,75 6,65 6,75 6,65 6,55 6,45
OCB 4,4 4,6 6,2 6,6 6,8 6,9 6,9
OceanBank 4,75 4,75 6 6,3 6,7 6,7 6,7
PGBank 4,75 4,75 6,3 6,4 6,6 6,7 6,7
PublicBank 4,5 4,5 6,3 6,6 6,6 7 6,6
PVcomBank 4,25 4,25 6,2 6,3 6,4 6,4 6,4
Sacombank 3,7 3,9 5,7 6,1 6,2 6,3 6,3
Saigonbank 3,6 4 6 6,2 6,2 6,2 6,2
SCB 4,75 4,75 6,3 6,4 6,3 6,3 6,3
SeABank 4,45 4,45 5,2 5,5 5,6 5,65 5,7
SHB 4,15 4,45 6,3 6,6 6,6 6,6 6,6
Techcombank 3,6 3,7 5,45 5,75 5,75 5,75 5,75
TPBank 4,25 4,55 5,4 6,4 6,5
VIB 4,5 4,75 5,6 6 6,1 6,3 6,3
VietCapitalBank 4 4,3 6,2 6,5 6,6 6,6 6,6
Vietcombank 3 3,8 4,7 5,8 5,8 5,8
VietinBank 3 3,8 4,7 5,8 5,8 5,8 5,8
VPBank 4,2 4,25 5,3 5,8 4,9 4,9 4,9
VRB 4,5 4,5 6,2 6,6 6,7 6,7 6,7

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm trực tiếpLãi suất tiền gửi tiết kiệm trực tiếp

Dựa trên bảng trên, có thể thấy một số ngân hàng đang có lãi suất huy động khá cạnh tranh cho các kỳ hạn khác nhau. Đối với kỳ hạn ngắn (1-3 tháng), nhiều ngân hàng đang áp dụng mức gần chạm trần quy định của Ngân hàng Nhà nước. Các kỳ hạn dài hơn thường có mức lãi suất cao hơn, khuyến khích khách hàng gửi tiền trong thời gian dài.

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm trực tuyến

Dưới đây là bảng lãi suất huy động tiền gửi online của các ngân hàng trong tháng 8/2024:

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 4,5 4,5 6 5,7 5,4 5,4 5,4
ACB 4,2 4,25 5,6 5,6
Bảo Việt 4,4 4,75 6,5 6,95 6,9 6,9 6,9
CBBank 4,2 4,3 6,6 6,9 7 7 7
Eximbank 4,25 4,25 5,6 5,7 5,8 5,8 5,8
GPBank 4,75 4,75 5,95 6,15 6,25 6,25 6,25
HDBank 4,75 4,75 6,3 6,5 6,5 6,3 6,3
Hong Leong 4,3 4,4 5,7 5,4
Kiên Long 4,75 4,75 5,8 6,2 6,4 6,4 6,4
LPBank 4,35 4,35 6,3 6,4 6,8 6,8 6,8
MSB 4,5 4,5 5,7 5,8 5,8 5,8 5,8
Nam Á Bank 4,65 4,65 6,7 7,1 6,9 6,9 6,9
NCB 4,85 4,85 6,75 6,85 6,75 6,65 6,55
OCB 4,6 4,75 6,4 6,6 6,8 6,9 6,9
OceanBank 4,75 4,75 6,1 6,3 6,8 6,8 6,8
PublicBank 4,5 4,5 6,3 6,6 6,6 7,2 6,6
PVcomBank 4,25 4,25 6,7 6,8 7,1 7,1
Sacombank 3,9 4,1 5,9 6,3 6,4 6,5 6,5
Saigonbank 3,6 4 6 6,2 6,2 6,2 6,2
SCB 4,75 4,75 6,35 6,45 6,35 6,35 6,35
SHB 4,5 4,75 6,5 6,8 6,8 6,8 6,8
Techcombank 3,85 3,95 5,65 5,75 5,75 5,75 5,75
TPBank 4,35 4,55 6 6,2 6,6 6,6 6,6
VIB 4,75 4,75 5,6 6,2 6,4 6,4
VietCapitalBank 4,4 4,7 6,25 6,55 6,65 6,65
Vietcombank 3 3,8 4,7 5,8 5,8
VietinBank 3 3,8 4,7 5,8 5,8 5,8 5,8
VPBank 4,4 4,45 6,3 6,4 5,4 5,4 5,4

Thông tin về lãi suất huy động online cho thấy có sự chênh lệch đáng kể giữa các ngân hàng, đặc biệt ở các kỳ hạn dài. Việc theo dõi sát sao bảng lãi suất này sẽ giúp bạn tìm ra ngân hàng có mức lãi suất tốt nhất cho mục tiêu tài chính của mình, đảm bảo nguồn tiền nhàn rỗi được tối ưu hóa lợi nhuận.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Gửi Tiết Kiệm

Để đưa ra quyết định gửi tiết kiệm thông minh và hiệu quả, ngoài việc quan tâm đến lãi suất huy động, người gửi cần xem xét thêm một số yếu tố quan trọng khác. Những lưu ý này sẽ giúp bạn quản lý rủi ro tốt hơn và tối đa hóa lợi ích từ khoản đầu tư của mình.

Kỳ Hạn Gửi Tiền và Ảnh Hưởng Đến Lãi suất

Lựa chọn kỳ hạn gửi tiền là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất tiền gửi bạn nhận được. Thông thường, các kỳ hạn dài hơn (ví dụ: 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng) sẽ có mức lãi suất cao hơn so với các kỳ hạn ngắn (1 tháng, 3 tháng). Điều này là do ngân hàng có thể sử dụng nguồn vốn này ổn định hơn trong thời gian dài. Tuy nhiên, việc chọn kỳ hạn dài đồng nghĩa với việc bạn cần đảm bảo rằng mình không có nhu cầu sử dụng khoản tiền đó trong suốt thời gian cam kết. Nếu phải rút tiền trước kỳ hạn, bạn sẽ chỉ nhận được lãi suất không kỳ hạn rất thấp, điều này có thể làm mất đi phần lớn lợi nhuận dự kiến.

Rủi Ro và Lợi Ích Cần Cân Nhắc

Mặc dù gửi tiết kiệm được coi là một hình thức đầu tư tương đối an toàn, người gửi vẫn cần hiểu rõ cả lợi ích và một số rủi ro tiềm ẩn. Lợi ích chính là sự ổn định và mức lợi nhuận dự đoán được, giúp tiền của bạn sinh lời mà không yêu cầu quá nhiều kiến thức thị trường. Hơn nữa, tiền gửi tại ngân hàng thường được bảo vệ bởi Bảo hiểm tiền gửi, một cơ chế bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn.

Về rủi ro, yếu tố chính là lạm phát. Nếu tỷ lệ lạm phát cao hơn lãi suất huy động, giá trị thực của khoản tiền gửi có thể bị bào mòn theo thời gian, dù bạn vẫn nhận được tiền lãi danh nghĩa. Ngoài ra, việc phong tỏa vốn trong thời gian dài có thể làm giảm tính thanh khoản của tài sản, hạn chế khả năng phản ứng với các cơ hội đầu tư khác hoặc các trường hợp khẩn cấp về tài chính. Vì vậy, việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa nhu cầu thanh khoản và mong muốn lợi nhuận là rất quan trọng.

Nắm bắt được những thông tin chi tiết về lãi suất huy động là bước đầu tiên để bạn có thể đưa ra các quyết định tài chính thông minh, giúp khoản tiền của mình sinh lời hiệu quả. Hãy luôn theo dõi sát sao các biến động lãi suất và chọn lựa ngân hàng phù hợp nhất với kế hoạch tài chính cá nhân. Để cập nhật những thông tin mới nhất và nhận được lời khuyên chuyên sâu về đầu tư và quản lý tài sản, hãy truy cập website của Bartra Wealth Advisors Việt Nam.


Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Lãi suất Huy động

1. Lãi suất huy động là gì?
Lãi suất huy động là mức lãi suất mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng khi họ gửi tiền tiết kiệm tại đó. Đây là chi phí mà ngân hàng phải trả để huy động vốn và là lợi nhuận mà người gửi tiền nhận được.

2. Lãi suất tiết kiệm có giống lãi suất huy động không?
Có, lãi suất tiết kiệmlãi suất huy động về cơ bản là cùng một khái niệm, dùng để chỉ mức lợi nhuận mà người gửi tiền nhận được khi gửi tiền vào ngân hàng theo các kỳ hạn nhất định.

3. Làm thế nào để tính tiền lãi từ khoản tiền gửi tiết kiệm?
Bạn có thể tính tiền lãi theo công thức: Tiền lãi = (Số tiền gửi x Lãi suất huy động (%/năm) x Số ngày gửi) / 365 ngày. Hoặc nếu là kỳ hạn tròn tháng/năm: Tiền lãi = (Số tiền gửi x Lãi suất huy động (%/năm)) x Số kỳ gửi / 12 tháng.

4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất huy động?
Lãi suất huy động chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như: chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ lạm phát, tình hình kinh tế vĩ mô, và mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại.

5. Trần lãi suất huy động là gì và do ai quy định?
Trần lãi suất huy động là mức lãi suất tối đa mà các ngân hàng thương mại được phép áp dụng khi huy động tiền gửi. Mức trần này do Ngân hàng Nhà nước quy định nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tài chính.

6. Có nên rút tiền tiết kiệm trước kỳ hạn không?
Việc rút tiền tiết kiệm trước kỳ hạn thường không được khuyến khích vì bạn sẽ chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn rất thấp, khiến lợi nhuận giảm đáng kể so với mức cam kết ban đầu. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng vốn trước khi chọn kỳ hạn.

7. Gửi tiết kiệm online có lợi ích gì so với gửi trực tiếp?
Gửi tiết kiệm online thường mang lại lãi suất huy động cao hơn một chút, cùng với sự tiện lợi khi có thể thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không cần đến quầy, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

8. Ngân hàng nào thường có lãi suất huy động cao nhất?
Không có ngân hàng nào duy trì mức lãi suất huy động cao nhất một cách cố định. Mức lãi suất thay đổi liên tục tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và biến động thị trường. Bạn nên theo dõi bảng lãi suất cập nhật để tìm ra lựa chọn tối ưu tại thời điểm gửi.

9. Làm sao để chọn kỳ hạn gửi tiền phù hợp?
Để chọn kỳ hạn phù hợp, bạn cần xem xét mục tiêu tài chính và khả năng sử dụng vốn trong tương lai. Nếu bạn cần tiền trong thời gian ngắn, hãy chọn kỳ hạn ngắn để duy trì tính thanh khoản. Ngược lại, nếu có tiền nhàn rỗi dài hạn, kỳ hạn dài sẽ mang lại lãi suất tiền gửi cao hơn.

10. Tiền gửi tiết kiệm có được bảo hiểm không?
Tại Việt Nam, các khoản tiền gửi tiết kiệm của cá nhân tại các tổ chức tín dụng được cấp phép đều được bảo hiểm bởi Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (DIV), với hạn mức bồi thường nhất định theo quy định của pháp luật, giúp bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon