Đồng Rupee (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, một nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ và có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế. Việc hiểu rõ về Rupee không chỉ cần thiết cho các nhà đầu tư, doanh nhân mà còn hữu ích cho những ai quan tâm đến du lịch hay tìm hiểu về văn hóa Ấn Độ. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và cập nhật về đồng tiền Ấn Độ này.
Cập Nhật Tỷ Giá Rupee Hôm Nay Và Thông Tin Chuyển Đổi Sang VND
Ấn Độ là một trong những nền kinh tế lớn, đang trên đà phát triển nhanh chóng, thu hút sự chú ý của giới đầu tư toàn cầu. Vì vậy, đồng Rupee Ấn Độ (Indian Rupee) và tỷ giá Rupee luôn là chủ đề được quan tâm bởi các nhà đầu tư, kinh doanh, và đặc biệt là những người có nhu cầu du lịch hoặc làm việc tại quốc gia này. Việc nắm bắt tỷ giá hối đoái chính xác là yếu tố then chốt để quản lý tài chính hiệu quả.
Theo cập nhật mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), tỷ giá tham khảo hiện tại cho đồng tiền Ấn Độ như sau:
1 Rupee (INR) = 288,67 VND
Để giúp quý vị hình dung rõ hơn về giá trị chuyển đổi từ Rupee sang VND, dưới đây là bảng tham khảo tỷ giá hối đoái tại các ngân hàng thương mại lớn, cho thấy mức chuyển đổi Rupee to VND cụ thể:
- 1 Rupee (INR) = 297.82 VND
- 5 Rupee (INR) = 1,489.1 VND
- 10 Rupee (INR) = 2,978.2 VND
- 50 Rupee (INR) = 14,891 VND
- 100 Rupee (INR) = 29,782 VND
- 200 Rupee (INR) = 59,564 VND
- 500 Rupee (INR) = 148,910 VND
- 1.000 Rupee (INR) = 297,820 VND
- 10.000 Rupee (INR) = 2,978,200 VND
- 100.000 Rupee (INR) = 29,782,000 VND
- 1.000.000 Rupee (INR) = 297,820,000 VND
Đồng Rupee không phải là một ngoại tệ quá phổ biến trên thị trường thế giới, do đó, số lượng ngân hàng tại Việt Nam cung cấp dịch vụ giao dịch loại tiền tệ này còn hạn chế. Quý vị chỉ có thể thực hiện giao dịch đồng Rupee tại một số ngân hàng lớn như Vietcombank, TPBank, VIB và ACB, chủ yếu dưới hình thức chuyển khoản.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá vàng ngày 11 tháng 11 năm 2024: Biến động thị trường nội và ngoại
- Đánh Giá Top 10 Công Ty Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Uy Tín
- Dự kiến giá vàng năm 2026: Phân tích các yếu tố then chốt
- Khu đô thị mới Dương Nội thuộc phường nào sau 2025?
- Cập Nhật Giá Vàng Phương Xuân Mới Nhất và Phân Tích
Bảng tỷ giá INR/VND tham khảo tại các ngân hàng thương mại (cập nhật lúc 01:00 ngày 01/08/2025):
| Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
|---|---|---|---|---|
| ACB | – | – | – | 305,81 |
| HDBank | – | 298,68 | 306,06 | – |
| TPB | – | – | – | 311 |
| VIB | – | – | – | – |
| Vietcombank | – | 297,82 | 310,64 | – |
Cập nhật tỷ giá hối đoái của Đồng Rupee (INR) hôm nay
Đồng Rupee Là Gì? Lịch Sử Và Đặc Điểm Của Tiền Tệ Ấn Độ
Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, một quốc gia với lịch sử và văn hóa phong phú. Ngoài ra, đồng Rupee cũng được sử dụng phổ biến ở các quốc gia láng giềng như Nepal, Bhutan, Sri Lanka, Mauritius, Pakistan và Seychelles. Điều thú vị là, tên gọi Rupee còn xuất hiện trong tên gọi của các loại tiền tệ tại Indonesia (Rupiah) và Maldives (Rufiyaa), cho thấy sự ảnh hưởng rộng lớn của nó trong khu vực.
Đồng tiền Ấn Độ được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), cơ quan trung ương chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của đất nước. Một Rupee được chia thành 100 Paise, là đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
- Tên tiếng Anh: Indian Rupee
- Ký hiệu: Rs hoặc R$
- Mã ISO 4217: INR
Rupee là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới, với lịch sử hình thành được cho là từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Tuy nhiên, phải đến năm 2010, đồng tiền Ấn Độ mới chính thức có ký hiệu riêng. Trước đó, người dân thường sử dụng các ký tự như ‘R’ hoặc ‘Re’ để ám chỉ Rupee. Biểu tượng đồng Rupee hiện nay là sự kết hợp tinh tế giữa chữ cái Latin ‘R’ và chữ Devanagari ”, cùng với hai đường song song tượng trưng cho ba màu của quốc kỳ Ấn Độ, thể hiện sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại.
Ký hiệu chính thức của Đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Các Mệnh Giá Tiền Giấy Và Tiền Xu Của Đồng Rupee Đang Lưu Hành
Hệ thống tiền tệ của Ấn Độ bao gồm cả tiền giấy và tiền kim loại, được thiết kế để phục vụ đa dạng các nhu cầu giao dịch hàng ngày. Tất cả các mệnh giá của đồng Rupee đều mang hình ảnh chân dung Mahatma Gandhi, vị anh hùng dân tộc và lãnh tụ tinh thần vĩ đại của người dân Ấn Độ, thể hiện sự tôn kính và niềm tự hào dân tộc.
Tiền Rupee giấy được sản xuất từ 100% cotton, mang lại độ bền và khả năng chống làm giả tốt. Hiện tại, các mệnh giá tiền giấy phổ biến bao gồm: ₹2000, ₹500, ₹200, ₹100, ₹50, ₹20 và ₹10.
Trong khi đó, tiền Rupee kim loại (tiền xu) thường có mệnh giá thấp hơn, phục vụ cho các giao dịch nhỏ lẻ. Các mệnh giá tiền xu đang lưu hành bao gồm: ₹10, ₹5, ₹2 và ₹1.
Vào năm 2016, Chính phủ Ấn Độ đã thực hiện một cuộc cải cách tiền tệ lớn khi loại bỏ lưu thông các tờ tiền giấy mệnh giá ₹500 và ₹1000 cũ, đồng thời phát hành các mệnh giá mới là ₹500 và ₹2000. Tuy nhiên, đến năm 2023, tờ tiền ₹2000 – mệnh giá cao nhất lúc bấy giờ – đã bị thu hồi. Quyết định này được đưa ra nhằm hạn chế việc sử dụng tiền mặt tăng đột biến trước cuộc bầu cử và kiểm soát các hoạt động kinh tế phi chính thức, đồng thời tránh những bất tiện phát sinh từ mệnh giá quá cao không được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày.
Tổng hợp các mệnh giá tiền giấy và tiền xu của Đồng Rupee
Hướng Dẫn Đổi Đồng Rupee An Toàn Và Nhanh Chóng Tại Việt Nam
Việc trao đổi đồng Rupee tại Việt Nam cần được thực hiện tại các địa điểm uy tín và hợp pháp để đảm bảo an toàn tài chính. Do đồng tiền Ấn Độ này không quá phổ biến, chỉ có một số ít ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ này, điển hình như Vietcombank, TPBank, ACB và VIB.
Quy định về mua bán, trao đổi ngoại tệ tại Việt Nam được quản lý rất chặt chẽ. Nơi an toàn và đáng tin cậy nhất để quý vị đổi tiền Rupee là tại các ngân hàng. Trước khi đến giao dịch, quý vị nên truy cập các trang web tài chính uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng để kiểm tra tỷ giá INR/VND chính xác nhất. Việc này giúp quý vị có được mức tỷ giá hối đoái tốt nhất và tránh những rủi ro không đáng có.
Ngoài ngân hàng, quý vị cũng có thể đổi Rupee sang VND tại các tổ chức tín dụng, công ty tài chính được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, các khách sạn lớn hoặc tại sân bay quốc tế, cửa khẩu. Cần tuyệt đối tránh đổi tiền tại các điểm không rõ ràng, không được cấp phép bởi việc này có thể dẫn đến rủi ro về tiền giả và thậm chí bị xử phạt hành chính lên đến 200 triệu đồng, tùy theo mức độ vi phạm.
Giao dịch Đồng Rupee tại quầy ngân hàng thương mại
Nếu quý vị đang ở Ấn Độ và cần đổi đồng Rupee, hãy tìm đến các ngân hàng lớn để thực hiện giao dịch. Luôn nhớ mang theo đầy đủ giấy tờ tùy thân hợp lệ để thủ tục đổi tiền diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp tuân thủ quy định mà còn bảo vệ quyền lợi của quý vị.
Giá Trị Thực Của Đồng Rupee Và Chi Phí Sinh Hoạt Tại Ấn Độ
Ấn Độ là một quốc gia với nền văn hóa đa dạng và tín ngưỡng đặc sắc, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Nếu quý vị đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Ấn Độ, việc tìm hiểu về mức giá cả sinh hoạt tại đây là vô cùng quan trọng để chuẩn bị ngân sách phù hợp và thuận tiện trong chi tiêu. Mặc dù 1 Rupee có giá trị khá nhỏ, khó có thể mua được gì đáng kể chỉ với một đồng tiền Ấn Độ này, nhưng việc nắm bắt tổng thể các chi phí sẽ giúp ích rất nhiều.
Dưới đây là một số thông tin tham khảo về mức chi phí ăn, ở, đi lại tại Ấn Độ:
- Chi phí di chuyển: Một vé di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng một chiều có giá khoảng 25 INR (tương đương khoảng 7.000 VND). Đối với taxi, giá mở cửa thường là 50 INR, và mỗi kilomet di chuyển tiếp theo tốn khoảng 20 INR.
- Chi phí mua sắm: Một bộ trang phục truyền thống của người Ấn Độ có giá dao động từ hơn 600 – 900 Rupee (khoảng 180.000 – 280.000 VND). Một hộp hương của Ấn Độ, sản phẩm đặc trưng, có giá khoảng 50 Rupee.
- Chi phí chỗ ở: Đối với hình thức lưu trú tiết kiệm như hostel, chi phí khoảng 1000 INR mỗi đêm. Khách sạn 3 sao có giá khoảng 2400 INR, trong khi các khách sạn sang trọng hơn có thể lên tới 6200 INR hoặc hơn.
- Chi phí ăn uống: Để thưởng thức một bữa tối ngon miệng tại nhà hàng, quý vị có thể phải chi ra khoảng 200 INR trở lên.
Quy định thu hồi tờ Đồng Rupee 2000 INR
Mức lương trung bình của người dân Ấn Độ là khoảng 382.500 INR/năm. Chi phí sinh hoạt cơ bản nhất để một cá nhân có thể sống tại Ấn Độ dao động từ 15.000 – 20.000 INR/tháng, tùy thuộc vào khu vực sinh sống. Các thành phố lớn và phát triển như Mumbai, New Delhi, Chennai, Bengaluru, và Kolkata thường có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất. Nắm rõ những con số này sẽ giúp quý vị chuẩn bị tài chính một cách chủ động và hiệu quả cho cuộc sống hoặc chuyến đi tại Ấn Độ.
Nhu Cầu Trao Đổi Đồng Rupee Và VND Hiện Nay
Nhu cầu trao đổi giữa đồng Rupee Ấn Độ (INR) và đồng Việt Nam (VND) đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh mối quan hệ thương mại và du lịch ngày càng sâu rộng giữa hai quốc gia. Sự tăng cường hợp tác kinh tế và giao lưu văn hóa đã tạo ra một động lực lớn cho hoạt động trao đổi tiền tệ này.
Năm 2022, kim ngạch thương mại song phương giữa Ấn Độ và Việt Nam đã đạt mức ấn tượng là 13,2 tỷ USD, tăng 27% so với cùng kỳ năm trước. Con số này minh chứng cho sự phát triển vượt bậc trong quan hệ kinh tế. Ấn Độ hiện là đối tác thương mại lớn thứ 10 của Việt Nam, trong khi Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 18 của Ấn Độ. Sự tăng trưởng trong giao thương hàng hóa và dịch vụ đương nhiên kéo theo nhu cầu cao hơn về chuyển đổi tiền tệ.
Bên cạnh thương mại, ngành du lịch cũng đóng góp đáng kể vào nhu cầu trao đổi Rupee và VND. Số lượng du khách Ấn Độ đến Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng. Cụ thể, trong năm 2022, Việt Nam đã đón 110.000 lượt du khách từ Ấn Độ, một mức tăng đáng kể 23% so với năm trước. Lượng khách du lịch này cần đổi Rupee sang VND để chi tiêu, đồng thời các công ty lữ hành và dịch vụ cũng có nhu cầu ngược lại.
Sự gia tăng cả về thương mại và du lịch đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về việc chuyển đổi tiền Rupee sang VND và ngược lại. Để đáp ứng nhu cầu này, có một số địa điểm chính tại Việt Nam cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee:
- Ngân hàng: Hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ đổi đồng Rupee sang VND. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái có thể khác nhau giữa các ngân hàng, vì vậy nên so sánh trước khi giao dịch.
- Sở giao dịch tiền tệ: Một số sở giao dịch tiền tệ tại Việt Nam chuyên về dịch vụ trao đổi ngoại tệ, bao gồm Rupee sang VND. Tỷ giá hối đoái tại các sở giao dịch này thường cạnh tranh hơn so với ngân hàng.
- Sân bay: Một số sân bay quốc tế tại Việt Nam cũng có quầy đổi tiền cung cấp dịch vụ chuyển đổi tiền Rupee sang VND. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái tại sân bay thường không ưu đãi bằng ngân hàng hoặc các sở giao dịch tiền tệ.
Khi có nhu cầu đổi tiền Rupee sang VND, điều quan trọng nhất là phải so sánh tỷ giá hối đoái tại các địa điểm khác nhau để đảm bảo quý vị nhận được mức tỷ giá tốt nhất, tối ưu hóa giá trị đồng tiền của mình.
Cách Nhận Biết Đồng Rupee Thật Và Giả Mạo
Vấn đề tiền giả đang trở thành một mối lo ngại ngày càng tăng tại Ấn Độ, đặc biệt khi các tờ tiền giả ngày càng tinh vi và khó phân biệt. Nếu quý vị du lịch Ấn Độ và thực hiện đổi tiền Ấn Độ hoặc nhận tiền thừa, điều cực kỳ quan trọng là phải đảm bảo rằng đó là tiền thật. Thậm chí, tiền giả còn được phát hiện trong các máy ATM, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.
Theo thông tin từ Chính phủ Ấn Độ, tiền giả được sản xuất bởi các tổ chức tội phạm có tổ chức ở Pakistan. Hiện có khoảng 4 tỷ USD tiền giả đang lưu hành tại Ấn Độ và các quốc gia lân cận, gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến nền kinh tế và lòng tin của công chúng vào đồng Rupee.
Dưới đây là một số cách cơ bản để phân biệt đồng Rupee thật và giả:
- Độ sắc nét và chất liệu: Tiền giấy Rupee thật thường được in trên giấy cao cấp, sử dụng công nghệ in hiện đại, do đó rất sắc nét và có các chi tiết tinh xảo. Tiền giả thường thiếu độ sắc nét, các chi tiết mờ nhạt, không có thông số kỹ thuật chuẩn và kích thước có thể không chính xác.
- Độ sáng và hiệu ứng quang học: Tiền thật thường có các hình ảnh mờ hoặc thay đổi màu sắc khi được chiếu sáng hoặc nhìn từ các góc độ khác nhau. Ví dụ, hình ảnh chìm hoặc dải bảo an sẽ xuất hiện rõ ràng. Tiền giả thường không có tính năng bảo mật này hoặc làm giả rất thô sơ.
- Màu sắc và độ bền: Màu sắc của tiền thật sẽ không bị phai nhạt hay pha trộn qua quá trình sử dụng thông thường hoặc khi bị ẩm ướt. Tiền giả thường dễ bị phai màu hoặc nhòe khi tiếp xúc với độ ẩm.
- Đặc điểm in ấn: Trên tờ tiền giả, các con số trong số seri có thể được sắp xếp với khoảng cách không đều, hoặc có sự chênh lệch về kích thước giữa các chữ số. Dòng chữ “Reserve Bank of India” trên tiền giả cũng có thể trông dày hơn bình thường hoặc không được in rõ nét.
Ngân hàng trung ương Ấn Độ đối phó với tiền giả Rupee
Việc nhận diện và phân biệt tiền thật – tiền giả không quá khó nếu quý vị thường xuyên tiếp xúc với đồng Rupee và nắm rõ các đặc điểm bảo mật của nó. Quý vị cũng có thể truy cập trang web Paisa Bolta Hai của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ để xem các hình ảnh tiền thật với kích cỡ lớn và chi tiết các tính năng bảo mật, giúp quý vị tự tin hơn trong việc nhận diện tiền thật/giả khi du lịch hoặc giao dịch tại quốc gia này.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Trao Đổi Đồng Rupee Ấn Độ
Khi thực hiện các giao dịch liên quan đến đồng Rupee Ấn Độ, đặc biệt là việc đổi tiền Rupee sang VND hoặc ngược lại, có một số lưu ý quan trọng mà quý vị cần ghi nhớ để đảm bảo an toàn và thuận tiện.
Thứ nhất, hãy luôn ưu tiên đổi tiền Ấn Độ tại các địa điểm uy tín và được cấp phép hoạt động, như các ngân hàng thương mại lớn. Tại Việt Nam, quy trình đổi tiền Rupee tại ngân hàng khá đơn giản. Quý vị chỉ cần điền tờ khai thông tin và nộp kèm giấy tờ tùy thân hợp lệ để hoàn tất thủ tục. Điều này không chỉ giúp quý vị có được tỷ giá hối đoái minh bạch mà còn tránh được rủi ro về tiền giả hoặc vi phạm pháp luật.
Thứ hai, việc đổi tiền INR sang VND hoặc từ VND sang INR cần tuân thủ hạn mức quy định. Quý vị nên nắm rõ các quy định này để chỉ đổi lượng tiền mặt phù hợp với nhu cầu chi tiêu của mình. Việc mang theo quá nhiều tiền mặt có thể gây bất tiện trong việc khai báo hải quan khi xuất nhập cảnh, và thậm chí có thể bị coi là bất hợp pháp nếu vượt quá giới hạn cho phép mà không khai báo. Thay vì mang theo một lượng lớn tiền mặt, quý vị có thể cân nhắc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để thanh toán tại Ấn Độ.
Thứ ba, như đã đề cập ở phần trước, việc nắm rõ cách phân biệt tiền thật – tiền giả là vô cùng cần thiết. Hãy cẩn thận kiểm tra kỹ các tờ tiền Rupee mà quý vị nhận được, ngay cả khi rút tiền từ máy ATM, vì nguy cơ tiền giả đang là một vấn nạn tại Ấn Độ. Việc này giúp bảo vệ tài chính của quý vị khỏi những thiệt hại không mong muốn.
Cuối cùng, tại Ấn Độ, việc thanh toán bằng cách quét mã QR qua các ứng dụng di động đang trở nên cực kỳ phổ biến. Do đó, quý vị không nhất thiết phải chuẩn bị quá nhiều tiền mặt. Việc kết hợp sử dụng tiền mặt cho các giao dịch nhỏ và thanh toán điện tử cho các khoản lớn hơn sẽ giúp quý vị quản lý chi tiêu hiệu quả và thuận tiện hơn rất nhiều trong chuyến đi của mình.
Những thông tin chi tiết về đồng Rupee mà Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp hy vọng đã giúp quý vị có cái nhìn toàn diện hơn về đồng tiền Ấn Độ này, cũng như biết cách đổi tiền Rupee một cách an toàn và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Đồng Rupee Ấn Độ
1. Đồng Rupee là tiền của nước nào?
Đồng Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia lân cận như Nepal, Bhutan, Sri Lanka, Mauritius, Pakistan và Seychelles.
2. 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay?
Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày, nhưng theo cập nhật gần đây, 1 Rupee (INR) tương đương khoảng 288,67 VND theo Ngân hàng Nhà nước, và có thể lên đến 297.82 VND tại các ngân hàng thương mại.
3. Tôi có thể đổi Đồng Rupee ở đâu tại Việt Nam?
Quý vị có thể đổi Đồng Rupee tại các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, TPBank, ACB, VIB, hoặc tại các tổ chức tín dụng, công ty tài chính được cấp phép, các khách sạn lớn, sân bay quốc tế và cửa khẩu.
4. Các mệnh giá chính của Đồng Rupee đang lưu hành là gì?
Đồng Rupee có các mệnh giá tiền giấy phổ biến như ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500 và tiền xu là ₹1, ₹2, ₹5, ₹10.
5. Tại sao tờ tiền Rupee 2000 lại bị thu hồi?
Tờ tiền Rupee mệnh giá ₹2000 đã bị thu hồi vào năm 2023 nhằm hạn chế việc sử dụng tiền mặt tăng đột biến trước bầu cử, kiểm soát các hoạt động kinh tế phi chính thức và giải quyết các vấn đề liên quan đến tiền giả.
6. Làm cách nào để nhận biết tiền Rupee thật và giả?
Để nhận biết tiền Rupee thật, hãy kiểm tra độ sắc nét, chất liệu giấy, hình ảnh chìm, dải bảo an, màu sắc không phai và các chi tiết in ấn tinh xảo. Tiền giả thường mờ nhạt, thiếu chi tiết bảo mật và dễ phai màu.
7. Chi phí sinh hoạt trung bình ở Ấn Độ là bao nhiêu Rupee mỗi tháng?
Chi phí sinh hoạt cơ bản trung bình tại Ấn Độ dao động từ 15.000 – 20.000 INR/tháng, tùy thuộc vào thành phố và lối sống. Các thành phố lớn như Mumbai, New Delhi thường có chi phí cao hơn.
8. Ngân hàng nào quản lý và phát hành Đồng Rupee?
Đồng Rupee được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (Reserve Bank of India – RBI), cơ quan tiền tệ trung ương của Ấn Độ.
9. Mối quan hệ thương mại Việt Nam – Ấn Độ ảnh hưởng thế nào đến tỷ giá Rupee?
Mối quan hệ thương mại và du lịch ngày càng tăng giữa Việt Nam và Ấn Độ thúc đẩy nhu cầu trao đổi Đồng Rupee và VND, làm tăng tính thanh khoản và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này.
10. Tôi có nên mang nhiều tiền mặt Rupee khi đến Ấn Độ không?
Không nên mang quá nhiều tiền mặt Rupee. Thay vào đó, hãy chuẩn bị một lượng vừa đủ cho các chi tiêu nhỏ và ưu tiên sử dụng thẻ tín dụng quốc tế hoặc các phương thức thanh toán điện tử (như quét mã QR) đang rất phổ biến tại Ấn Độ.
