Hệ thống thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là một phần phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong bức tranh tài chính của bất kỳ cá nhân hay gia đình nào sinh sống và làm việc tại đây. Việc hiểu rõ cách tính, quy trình khai báo và các quy định liên quan không chỉ giúp tuân thủ luật pháp mà còn tối ưu hóa tình hình tài chính cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các khía cạnh cần thiết của loại thuế này.
Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là gì?
Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax) là khoản tiền mà mỗi cá nhân phải nộp cho chính phủ dựa trên tổng thu nhập họ kiếm được trong một năm tài chính. Tại Hoa Kỳ, hệ thống thuế này được áp dụng ở ba cấp độ: liên bang, tiểu bang và đôi khi cả địa phương, tạo nên một cấu trúc đa tầng đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng từ người nộp thuế. Đây là nguồn thu chính yếu để duy trì các hoạt động công cộng và dịch vụ xã hội.
Các loại thu nhập chịu thuế phổ biến
Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ áp dụng cho nhiều loại hình thu nhập khác nhau, không chỉ giới hạn ở lương tháng. Việc nắm rõ các nguồn thu nhập nào phải chịu thuế là bước đầu tiên để tính toán nghĩa vụ thuế chính xác.
Những nguồn thu nhập chịu thuế phổ biến bao gồm:
- Tiền lương và tiền công: Đây là khoản thu nhập chính từ công việc làm thuê toàn thời gian hoặc bán thời gian mà cá nhân nhận được từ người sử dụng lao động. Các khoản thưởng, hoa hồng và phụ cấp cũng được tính vào nhóm này.
- Thu nhập từ kinh doanh tự do: Dành cho những cá nhân làm việc tự do (freelancer), chủ doanh nghiệp nhỏ hoặc có các hoạt động kinh doanh riêng. Thu nhập này bao gồm cả doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ hoặc bán sản phẩm sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động hợp lệ.
- Lợi tức đầu tư: Bao gồm thu nhập từ cổ tức, tiền lãi từ các tài khoản tiết kiệm, trái phiếu, và lợi nhuận từ việc bán tài sản đầu tư (capital gains) như cổ phiếu hoặc bất động sản. Mức thuế áp dụng cho các loại lợi tức này có thể khác nhau tùy thuộc vào thời gian nắm giữ tài sản và loại tài sản.
- Thu nhập từ cho thuê tài sản: Nếu bạn sở hữu và cho thuê bất động sản (nhà ở, căn hộ, mặt bằng kinh doanh), thu nhập từ hoạt động này cũng sẽ phải chịu thuế. Các chi phí liên quan đến việc duy trì tài sản cho thuê có thể được khấu trừ.
Tầm quan trọng của thuế thu nhập cá nhân đối với Hoa Kỳ
Thuế thu nhập cá nhân đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận hành và phát triển của một quốc gia. Tại Hoa Kỳ, đây là nguồn thu lớn nhất của chính phủ liên bang và nhiều tiểu bang, tạo nên xương sống tài chính cho các hoạt động công cộng.
Cụ thể, nguồn thu này được sử dụng để tài trợ cho nhiều dịch vụ thiết yếu, bao gồm:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá Vàng DOJI Đà Nẵng Hôm Nay: Cập Nhật Mới Nhất
- Cập nhật **Giá vàng ngày 24 tháng 12 năm 2024**: Biến động và Phân tích
- Phân Tích Biểu Đồ Giá Vàng Mão Thiệt Hôm Nay Chi Tiết
- Điều kiện nhập quốc tịch Tây Ban Nha: Hướng dẫn chi tiết
- Dubai Thuộc Đất Nước Nào? Khám Phá Tiểu Vương Quốc Giàu Có
- Giáo dục: Hỗ trợ các trường học công lập, đại học và các chương trình giáo dục từ cấp mầm non đến đại học.
- Y tế: Cung cấp tài chính cho các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu y khoa, và hỗ trợ các bệnh viện.
- An ninh quốc phòng: Đảm bảo an ninh quốc gia thông qua việc duy trì quân đội, phát triển công nghệ quốc phòng và các hoạt động tình báo.
- Cơ sở hạ tầng: Xây dựng và duy trì đường sá, cầu cống, hệ thống giao thông công cộng, và các công trình dân dụng khác.
- An sinh xã hội và phúc lợi: Hỗ trợ các chương trình an sinh xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, và các khoản trợ cấp cho người nghèo, người khuyết tật, và người cao tuổi, giúp giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo một mạng lưới an toàn xã hội.
Hình ảnh minh họa về hệ thống thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ với các biểu đồ tài chính và đồng đô la.
Phương pháp tính toán thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ
Việc tính toán thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ đòi hỏi sự tỉ mỉ vì hệ thống thuế lũy tiến và sự khác biệt giữa các cấp độ thuế. Công thức cơ bản để xác định nghĩa vụ thuế là:
Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập chịu thuế x Thuế suất
Để có được thu nhập chịu thuế, bạn cần thực hiện phép tính sau:
Thu nhập chịu thuế = Tổng thu nhập – Các khoản khấu trừ
Quy trình này áp dụng cho cả thuế liên bang, thuế tiểu bang và thuế địa phương, mặc dù các quy tắc và biểu thuế cụ thể có thể khác nhau.
Thuế thu nhập liên bang và biểu thuế lũy tiến
Thuế thu nhập liên bang là phần thuế lớn nhất và quan trọng nhất mà hầu hết người dân Mỹ phải nộp. Hoa Kỳ áp dụng hệ thống thuế lũy tiến, nghĩa là tỷ lệ thuế tăng lên khi mức thu nhập tăng lên. Điều này có nghĩa là các mức thu nhập khác nhau sẽ phải chịu các tỷ lệ thuế khác nhau.
Các bước cơ bản để tính thuế thu nhập liên bang bao gồm:
- Xác định Tổng Thu Nhập Gộp (Gross Income): Đây là tổng tất cả các nguồn thu nhập bạn kiếm được trong năm, bao gồm lương, tiền thưởng, cổ tức, tiền lãi, thu nhập từ kinh doanh tự do, và các khoản thu khác.
- Tính Thu Nhập Điều Chỉnh Gộp (Adjusted Gross Income – AGI): Từ tổng thu nhập gộp, bạn có thể trừ đi một số khoản điều chỉnh nhất định, như đóng góp vào các quỹ hưu trí truyền thống (IRA), tiền lãi vay sinh viên, hoặc chi phí y tế vượt mức. AGI là một con số quan trọng vì nhiều khoản khấu trừ và tín dụng thuế khác được tính dựa trên AGI.
- Áp dụng Khoản Khấu Trừ Tiêu Chuẩn (Standard Deduction) hoặc Khoản Khấu Trừ Chi Tiết (Itemized Deductions): Sau khi có AGI, bạn sẽ chọn một trong hai loại khấu trừ này. Khoản khấu trừ tiêu chuẩn là một số tiền cố định mà IRS cho phép bạn trừ đi từ AGI, thay đổi tùy theo tình trạng khai thuế (độc thân, kết hôn nộp chung, v.v.). Khoản khấu trừ chi tiết cho phép bạn liệt kê và trừ đi các chi phí cụ thể như lãi suất thế chấp, thuế tiểu bang và địa phương (SALT), đóng góp từ thiện, và chi phí y tế vượt quá một ngưỡng nhất định. Bạn sẽ chọn phương pháp nào mang lại lợi ích giảm thuế cao hơn.
- Xác định Thu Nhập Chịu Thuế (Taxable Income): Đây là AGI sau khi đã trừ đi khoản khấu trừ tiêu chuẩn hoặc khấu trừ chi tiết. Đây chính là số tiền sẽ được áp dụng biểu thuế suất liên bang.
- Áp dụng Biểu Thuế Liên Bang: Dựa trên thu nhập chịu thuế và tình trạng khai thuế của bạn, bạn sẽ áp dụng biểu thuế lũy tiến để tính toán số thuế phải nộp.
Ví dụ về biểu thuế thu nhập liên bang năm 2024 cho người nộp đơn lẻ:- 10% cho thu nhập từ 0 – 11.600 USD
- 12% cho thu nhập từ 11.600 – 47.150 USD
- 22% cho thu nhập từ 47.150 – 100.525 USD
- Và tiếp tục với các bậc thuế cao hơn.
Ví dụ minh họa: Giả sử một người độc thân có tổng thu nhập gộp là 75.000 USD trong năm 2024. Anh ta có khoản điều chỉnh AGI là 5.000 USD (ví dụ: đóng góp vào IRA). Khoản khấu trừ tiêu chuẩn cho người độc thân năm 2024 là 14.600 USD.
- AGI của anh ta là: 75.000 USD – 5.000 USD = 70.000 USD.
- Thu nhập chịu thuế là: 70.000 USD – 14.600 USD = 55.400 USD.
- Áp dụng biểu thuế liên bang (tham khảo bảng trên):
- 10% x 11.600 USD = 1.160 USD
- 12% x (47.150 – 11.600) USD = 12% x 35.550 USD = 4.266 USD
- 22% x (55.400 – 47.150) USD = 22% x 8.250 USD = 1.815 USD
- Tổng thuế thu nhập liên bang phải nộp: 1.160 + 4.266 + 1.815 = 7.241 USD.
Thuế thu nhập tiểu bang: Sự đa dạng trong quy định
Ngoài thuế liên bang, đa số các tiểu bang tại Mỹ cũng áp dụng thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, quy định về thuế tiểu bang lại cực kỳ đa dạng, phản ánh sự khác biệt trong chính sách tài khóa của từng bang.
Một số tiểu bang áp dụng thuế suất cố định (flat tax), nghĩa là mọi mức thu nhập chịu thuế đều phải chịu cùng một tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, Colorado có thuế suất cố định là 4.40%. Trong khi đó, nhiều bang khác sử dụng hệ thống thuế lũy tiến tương tự như thuế liên bang, với các bậc thuế và tỷ lệ khác nhau. Thậm chí có 9 tiểu bang không thu thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương và tiền công, mang lại lợi thế tài chính đáng kể cho cư dân.
Ví dụ: Nếu cá nhân trong ví dụ trên sống ở Colorado, với thu nhập chịu thuế là 55.400 USD, thuế tiểu bang của họ sẽ là:
- 55.400 USD x 4.40% = 2.437.6 USD.
Thuế thu nhập địa phương và ảnh hưởng của nó
Một số thành phố, quận hoặc khu vực cụ thể tại Hoa Kỳ cũng có quyền áp dụng thuế thu nhập địa phương. Loại thuế này thường có cấu trúc đơn giản hơn so với thuế liên bang hoặc tiểu bang, thường là một tỷ lệ phần trăm cố định trên thu nhập chịu thuế.
Thuế địa phương phổ biến ở một số bang như Pennsylvania, Ohio, và Maryland. Mặc dù tỷ lệ thường không cao bằng thuế liên bang hay tiểu bang, nhưng nó vẫn là một yếu tố cần được tính đến trong tổng nghĩa vụ thuế của cá nhân. Việc không nắm rõ các quy định thuế địa phương có thể dẫn đến việc khai thiếu hoặc không nộp, gây ra các khoản phạt không đáng có.
Ví dụ: Nếu cá nhân trên sống trong một thành phố thu thuế địa phương 1.5% và có thu nhập chịu thuế 55.400 USD, thì thuế địa phương sẽ là:
- 55.400 USD x 1.5% = 831 USD.
Biểu đồ thể hiện quy trình và cách tính thuế thu nhập cá nhân phức tạp tại Hoa Kỳ.
So sánh thuế thu nhập cá nhân giữa các tiểu bang
Mức thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ có sự khác biệt đáng kể giữa 50 tiểu bang và Washington D.C. Điều này tạo ra một yếu tố quan trọng mà nhiều người xem xét khi quyết định nơi sinh sống hoặc làm việc. Sự đa dạng này không chỉ nằm ở tỷ lệ thuế suất mà còn ở các khoản khấu trừ, miễn trừ và tín dụng thuế mà mỗi bang áp dụng.
Các bang có mức thuế thu nhập thấp và cao
Các bang với mức thuế thu nhập cao thường là những bang có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhưng cũng thường cung cấp các dịch vụ công cộng chất lượng cao hoặc có nhiều chương trình phúc lợi xã hội. Ngược lại, các bang có thuế suất thấp hoặc không thu thuế thu nhập cá nhân có thể hấp dẫn những người muốn giữ lại nhiều hơn trong túi tiền của mình, mặc dù họ có thể phải đối mặt với các loại thuế khác (như thuế tài sản hoặc thuế tiêu thụ) cao hơn để bù đắp ngân sách.
Dưới đây là bảng so sánh thuế thu nhập cá nhân giữa các bang tại Hoa Kỳ, cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ thuế suất, mức thu nhập áp dụng và các khoản khấu trừ tiêu chuẩn cũng như miễn trừ cá nhân cho từng bang. Đây là nguồn tham khảo hữu ích để hiểu rõ hơn về bức tranh thuế đa dạng này.
| Tình trạng | Tỷ lệ nộp đơn lẻ | Dấu ngoặc đơn | Thuế suất nộp chung cho người đã kết hôn | Đã kết hôn nộp chung ngoặc đơn | Khấu trừ tiêu chuẩn (Đơn) | Khấu trừ tiêu chuẩn (Cặp đôi) | Miễn trừ cá nhân (Độc thân) | Miễn trừ cá nhân (Cặp đôi) | Miễn trừ cá nhân (Người phụ thuộc) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Alabama (a, b, c) | 2% | 0 | 2% | 0 | 3.000 USD | 8.500 USD | 1.500 USD | 3.000 USD | 1.000 USD |
| Alabama | 4% | 500 USD | 4% | 1.000 USD | |||||
| Alabama | 5% | 3.000 USD | 5% | 6.000 USD | |||||
| Alaska | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Arizona (e, f, u) | 2,50% | 0 | 2,50% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | TÃn dụng 100 USD |
| Arkansas (g, h, bb, ll) | 2% | 0 | 2% | 0 | 2.340 USD | 4.680 USD | TÃn dụng 29 USD | TÃn dụng 58 USD | TÃn dụng 29 USD |
| Arkansas | 4% | 4.400 USD | 4% | 4.400 USD | |||||
| Arkansas | 4,40% | 8.800 USD | 4,40% | 8.800 USD | |||||
| California (a, h, j, k, l, m, n, oo) | 1% | 0 | 1% | 0 | 5.363 USD | 10.726 USD | TÃn dụng 144 USD | TÃn dụng 288 USD | TÃn dụng 446 |
| California | 2% | 10.412 USD | 2% | 20.824 USD | |||||
| California | 4% | 24.684 USD | 4% | 49.368 USD | |||||
| California | 6% | 38.959 USD | 6% | 77.918 USD | |||||
| California | 8% | 54.081 USD | 8% | 108.162 USD | |||||
| California | 9,30% | 68.350 USD | 9,30% | 136.700 USD | |||||
| California | 10,30% | 349.137 USD | 10,30% | 698.274 USD | |||||
| California | 11,30% | 418.961 USD | 11,30% | 837.922 USD | |||||
| California | 12,30% | 698.271 USD | 12,30% | 1.000.000 USD | |||||
| California | 13,30% | 1.000.000 USD | 13,30% | 1.396.542 USD | |||||
| Colorado (a, o) | 4,40% | 0 | 4,40% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Connecticut ((i, p, q, r) | 2% | 0 | 2% | 0 | không | không | 15.000 USD | 24.000 USD | 0 |
| Connecticut | 4,50% | 10.000 USD | 4,50% | 20.000 USD | |||||
| Connecticut | 5,50% | 50.000 USD | 5,50% | 100.000 USD | |||||
| Connecticut | 6% | 100.000 USD | 6% | 200.000 USD | |||||
| Connecticut | 6,50% | 200.000 USD | 6,50% | 400.000 USD | |||||
| Connecticut | 6,90% | 250.000 USD | 6,90% | 500.000 USD | |||||
| Connecticut | 6,99% | 500.000 USD | 6,99% | 1.000.000 USD | |||||
| Delaware (a, h, m, s) | 2,20% | 2.000 USD | 2,20% | 2.000 USD | 3.250 USD | 6.500 USD | TÃn dụng 110 USD | TÃn dụng 220 USD | TÃn dụng 110 USD |
| Delaware | 3,90% | 5.000 USD | 3,90% | 5.000 USD | |||||
| Delaware | 4,80% | 10.000 USD | 4,80% | 10.000 USD | |||||
| Delaware | 5,20% | 20.000 USD | 5,20% | 20.000 USD | |||||
| Delaware | 5,55% | 25.000 USD | 5,55% | 25.000 USD | |||||
| Delaware | 6,60% | 60.000 USD | 6,60% | 60.000 USD | |||||
| Florida | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Gruzia | 5,49% | 0 | 5,49% | 0 | 12.000 USD | 24.000 USD | không | không | 3.000 USD |
| Hawaii (tháng, năm) | 1,40% | 0 | 1,40% | 0 | 2.200 USD | 4.400 USD | 1.144 USD | 2.288 USD | 1.144 USD |
| Hawaii | 3,20% | 2.400 USD | 3,20% | 4.800 USD | |||||
| Hawaii | 5,50% | 4.800 USD | 5,50% | 9.600 USD | |||||
| Hawaii | 6,40% | 9.600 USD | 6,40% | 19.200 USD | |||||
| Hawaii | 6,80% | 14.400 USD | 6,80% | 28.800 USD | |||||
| Hawaii | 7,20% | 19.200 USD | 7,20% | 38.400 USD | |||||
| Hawaii | 7,60% | 24.000 USD | 7,60% | 48.000 USD | |||||
| Hawaii | 7,90% | 36.000 USD | 7,90% | 72.000 USD | |||||
| Hawaii | 8,25% | 48.000 USD | 8,25% | 96.000 USD | |||||
| Hawaii | 9% | 150.000 USD | 9% | 300.000 USD | |||||
| Hawaii | 10% | 175.000 USD | 10% | 350.000 USD | |||||
| Hawaii | 11% | 200.000 USD | 11% | 400.000 USD | |||||
| Idaho (nam, nữ) | 5,8% | 4.489 USD | 5,8% | 8.978 USD | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Illinois (d, m, v) | 4,95% | 0 | 4,95% | 0 | không | không | 2.775 USD | 5.550 USD | 2.775 USD |
| Indiana (a, m, w) | 3,05% | 0 | 3,05% | 0 | không | không | 1.000 USD | 2.000 USD | 1.000 USD |
| Iowa (a, d, h) | 4,40% | 0 | 4,40% | 0 | không | không | tÃn dụng 40 USD | TÃn dụng 80 USD | tÃn dụng 40 USD |
| Tiểu bang Iowa | 4,82% | 6.210 USD | 4,82% | 12.420 USD | |||||
| Tiểu bang Iowa | 5,70% | 31.050 USD | 5,70% | 62.100 USD | |||||
| Kansas (a, m) | 3,10% | 0 | 3,10% | 0 | 3.500 USD | 8.000 USD | 2.250 USD | 4.500 USD | 2.250 USD |
| Kansas | 5,25% | 15.000 USD | 5,25% | 30.000 USD | |||||
| Kansas | 5,70% | 30.000 USD | 5,70% | 60.000 USD | |||||
| Kentucky (a, d) | 4% | 0 | 4% | 0 | 3.160 USD | 6.320 USD | không | không | không |
| Tiểu bang Kentucky | |||||||||
| Louisiana (x) | 1,85% | 0 | 1,85% | 0 | không | không | 4.500 USD | 9.000 USD | 1.000 USD |
| Louisiana | 3,50% | 12.500 USD | 3,50% | 25.000 USD | |||||
| Louisiana | 4,25% | 50.000 USD | 4,25% | 100.000 USD | |||||
| Maine (u, y, bb) | 5,80% | 0 | 5,80% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | 5.000 USD | 10.000 USD | TÃn dụng 300 USD |
| Maine | 6,75% | 26.050 USD | 6,75% | 52.100 USD | |||||
| Maine | 7,15% | 61.600 USD | 7,15% | 123.250 USD | |||||
| Maryland (a, m, n, z, aa) | 2% | 0 | 2% | 0 | 2.550 USD | 5.150 USD | 3.200 USD | 6.400 USD | 3.200 USD |
| Tiểu bang Maryland | 3% | 1.000 USD | 3% | 1.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 4% | 2.000 USD | 4% | 2.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 4,75% | 3.000 USD | 4,75% | 3.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 5% | 100.000 USD | 5% | 150.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 5,25% | 125.000 USD | 5,25% | 175.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 5,50% | 150.000 USD | 5,50% | 225.000 USD | |||||
| Tiểu bang Maryland | 5,75% | 250.000 USD | 5,75% | 300.000 USD | |||||
| Massachusetts | 5% | 0 | 5% | 0 | không | không | 4.400 USD | 8.800 USD | 1.000 USD |
| Massachusetts | 9% | 1.000.000 USD | 9% | 1.000.000 USD | |||||
| Michigan (a, d, n) | 4,25% | 0 | 4,25% | 0 | không | không | 5.600 USD | 11.200 USD | 5.600 USD |
| Minnesota (d, bb, cc, pp) | 5,35% | 0 | 5,35% | 0 | 14.575 USD | 29.150 USD | không | không | 5.050 USD |
| Tiểu bang Minnesota | 6,80% | 31.690 USD | 6,80% | 46.330 USD | |||||
| Tiểu bang Minnesota | 7,85% | 104.090 USD | 7,85% | 184.040 USD | |||||
| Tiểu bang Minnesota | 9,85% | 193.240 USD | 9,85% | 321.450 USD | |||||
| Mississippi | 4,70% | 10.000 USD | 4,70% | 10.000 USD | 2.300 USD | 4.600 USD | 6.000 USD | 12.000 USD | 1.500 USD |
| Missouri (a, b, j, m, u) | 2% | 1.273 USD | 2% | 1.207 USD | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Missouri | 2,50% | 2.546 USD | 2,50% | 2.414 USD | |||||
| Missouri | 3% | 3.819 USD | 3% | 3.621 USD | |||||
| Missouri | 3,50% | 5.092 USD | 3,50% | 4.828 USD | |||||
| Missouri | 4% | 6.365 USD | 4% | 6.035 USD | |||||
| Missouri | 4,50% | 7.638 USD | 4,50% | 7.242 USD | |||||
| Missouri | 4,80% | 8.911 USD | 4,80% | 8.449 USD | |||||
| Montana (b, d, u, bb) | 4,70% | 0 | 4,70% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Montana | 5,90% | 20.500 USD | 5,90% | 41.000 USD | |||||
| Nebraska (d, h, m, bb) | 2,46% | 0 | 2,46% | 0 | 7.900 USD | 15.800 USD | TÃn dụng 157 USD | TÃn dụng 314 | TÃn dụng 157 USD |
| Nebraska | 3,51% | 3.700 USD | 3,51% | 7.390 USD | |||||
| Nebraska | 5,01% | 22.170 USD | 5,01% | 44.350 USD | |||||
| Nebraska | 5,84% | 35.730 USD | 5,84% | 71.460 USD | |||||
| Nevada | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| New Hampshire (ngà y) | 3% chỉ tÃnh trên lãi suất và cổ tức | 3% chỉ tÃnh trên lãi suất và cổ tức | không | không | 2.400 USD | 4.800 USD | không | không | không |
| New Jersey (một) | 1,400% | 0 | 1,400% | 0 | không | không | 1.000 USD | 2.000 USD | 1.500 USD |
| New Jersey | 1,750% | 20.000 USD | 1,750% | 20.000 USD | |||||
| New Jersey | 3.500% | 35.000 USD | 2,450% | 50.000 USD | |||||
| New Jersey | 5,525% | 40.000 USD | 3.500% | 70.000 USD | |||||
| New Jersey | 6,370% | 75.000 USD | 5,525% | 80.000 USD | |||||
| New Jersey | 8,970% | 500.000 USD | 6,370% | 150.000 USD | |||||
| New Jersey | 10,750% | 1.000.000 USD | 8,970% | 500.000 USD | |||||
| New Jersey | 10,750% | 1.000.000 USD | |||||||
| New Mexico (m, u, kk) | 1,70% | 0 | 1,70% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | 4.000 USD |
| New Mexico | 3,20% | 5.500 USD | 3,20% | 8.000 USD | |||||
| New Mexico | 4,70% | 11.000 USD | 4,70% | 16.000 USD | |||||
| New Mexico | 4,90% | 16.000 USD | 4,90% | 24.000 USD | |||||
| New Mexico | 5,90% | 210.000 USD | 5,90% | 315.000 USD | |||||
| New York (a, i) | 4% | 0 | 4% | 0 | 8.000 USD | 16.050 USD | không | không | 1.000 USD |
| New York | 4,50% | 8.500 USD | 4,50% | 17.150 USD | |||||
| New York | 5,25% | 11.700 USD | 5,25% | 23.600 USD | |||||
| New York | 5,50% | 13.900 USD | 5,50% | 27.900 USD | |||||
| New York | 6% | 80.650 USD | 6% | 161.550 USD | |||||
| New York | 6,85% | 215.400 USD | 6,85% | 323.200 USD | |||||
| New York | 9,65% | 1.077.550 USD | 9,65% | 2.155.350 USD | |||||
| New York | 10,30% | 5.000.000 USD | 10,30% | 5.000.000 USD | |||||
| New York | 10,90% | 25.000.000 USD | 10,90% | 25.000.000 USD | |||||
| Bắc Carolina | 4,50% | 0 | 4,50% | 0 | 12.750 USD | 25.500 USD | không | không | không |
| Bắc Dakota (j, o, u) | 1,95% | 44.725 USD | 1,95% | 74.750 USD | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Bắc Dakota | 2,50% | 225.975 USD | 2,50% | 275.100 USD | |||||
| Ohio (a, j, n, ee) | 2,750% | 26.050 USD | 2,750% | 26.050 USD | không | không | 2.400 USD | 4.800 USD | 2.500 USD |
| Ohio | 3.500% | 92.150 USD | 3.500% | 92.150 USD | |||||
| Oklahoma (nam) | 0,25% | 0 | 0,25% | 0 | 6.350 USD | 12.700 USD | 1.000 USD | 2.000 USD | 1.000 USD |
| Oklahoma | 0,75% | 1.000 USD | 0,75% | 2.000 USD | |||||
| Oklahoma | 1,75% | 2.500 USD | 1,75% | 5.000 USD | |||||
| Oklahoma | 2,75% | 3.750 USD | 2,75% | 7.500 USD | |||||
| Oklahoma | 3,75% | 4.900 USD | 3,75% | 9.800 USD | |||||
| Oklahoma | 4,75% | 7.200 USD | 4,75% | 12.200 USD | |||||
| Oregon (a, b, d, h, m, bb, ff, oo) | 4,75% | 0 | 4,75% | 0 | 2.745 USD | 5.495 USD | TÃn dụng 249 USD | TÃn dụng 498 USD | TÃn dụng 249 USD |
| Oregon | 6,75% | 4.300 USD | 6,75% | 8.600 USD | |||||
| Oregon | 8,75% | 10.750 USD | 8,75% | 21.500 USD | |||||
| Oregon | 9,90% | 125.000 USD | 9,90% | 250.000 USD | |||||
| Pennsylvania (một) | 3,07% | 0 | 3,07% | 0 | không | không | không | không | không |
| Äảo Rhode (d, bb, gg) | 3,75% | 0 | 3,75% | 0 | 10.550 USD | 21.150 USD | 4.950 USD | 9.900 USD | 4.950 USD |
| Äảo Rhode | 4,75% | 77.450 USD | 4,75% | 77.450 USD | |||||
| Äảo Rhode | 5,99% | 176.050 USD | 5,99% | 176.050 USD | |||||
| Nam Carolina (d, o, u, bb) | 0% | 0 | 0% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | 4.610 USD (o) |
| Nam Carolina | 3% | 3.460 USD | 3% | 3.460 USD | |||||
| Nam Carolina | 6,40% | 17.330 USD | 6,40% | 17.330 USD | |||||
| Nam Dakota | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Tennessee | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Texas | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Utah (d, h, hh) | 4,65% | 0 | 4,65% | 0 | TÃn dụng 876 USD | TÃn dụng 1.752 USD | không | không | 1.941 USD |
| Vermont (j, n, ii, nn) | 3,35% | 0 | 3,35% | 0 | 7.000 USD | 14.050 USD | 4.850 USD | 9.700 USD | 4.850 USD |
| Vermont | 6,60% | 45.400 USD | 6,60% | 75.850 USD | |||||
| Vermont | 7,60% | 110.050 USD | 7,60% | 183.400 USD | |||||
| Vermont | 8,75% | 229.550 USD | 8,75% | 279.450 USD | |||||
| Virginia (m, mm) | 2% | 0 | 2% | 0 | 8.000 USD | 16.000 USD | 930 USD | 1.860 USD | 930 USD |
| Virginia | 3% | 3.000 USD | 3% | 3.000 USD | |||||
| Virginia | 5% | 5.000 USD | 5% | 5.000 USD | |||||
| Virginia | 5,75% | 17.000 USD | 5,75% | 17.000 USD | |||||
| Washington | 7,0% chỉ tÃnh trên thu nháºp từ lãi vốn | 7,0% chỉ tÃnh trên thu nháºp từ lãi vốn | 250.000 USD | 250.000 USD | không | không | không | không | không |
| Tây Virginia (a, m) | 2,36% | 0 | 2,36% | 0 | không | không | 2.000 USD | 4.000 USD | 2.000 USD |
| Tây Virginia | 3,15% | 10.000 USD | 3,15% | 10.000 USD | |||||
| Tây Virginia | 3,54% | 25.000 USD | 3,54% | 25.000 USD | |||||
| Tây Virginia | 4,72% | 40.000 USD | 4,72% | 40.000 USD | |||||
| Tây Virginia | 5,12% | 60.000 USD | 5,12% | 60.000 USD | |||||
| Wisconsin (d, m, bb, jj) | 3,50% | 0 | 3,50% | 0 | 13.230 USD | 24.490 USD | 700 USD | 1.400 USD | 700 USD |
| Tiểu bang Wisconsin | 4,40% | 14.320 USD | 4,40% | 19.090 USD | |||||
| Tiểu bang Wisconsin | 5,30% | 28.640 USD | 5,30% | 38.190 USD | |||||
| Tiểu bang Wisconsin | 7,65% | 315.310 USD | 7,65% | 420.420 USD | |||||
| Wyoming | không có | không có | không | không | không | không | không | không | không |
| Washington, DC (Hoa Kỳ) | 4% | 0 | 4% | 0 | 14.600 USD | 29.200 USD | không | không | không |
| Washington DC | 6% | 10.000 USD | 6% | 10.000 USD | |||||
| Washington DC | 6,50% | 40.000 USD | 6,50% | 40.000 USD | |||||
| Washington DC | 8,50% | 60.000 USD | 8,50% | 60.000 USD | |||||
| Washington DC | 9,25% | 250.000 USD | 9,25% | 250.000 USD | |||||
| Washington DC | 9,75% | 500.000 USD | 9,75% | 500.000 USD | |||||
| Washington DC | 10,75% | 1.000.000 USD | 10,75% | 1.000.000 USD |
Source: Internal Revenue Service (IRS) and various state revenue departments. Lưu ý rằng các số liệu có thể thay đổi hàng năm và bảng này chỉ mang tính chất tham khảo chung.
Miễn thuế thu nhập cá nhân: Những bang nổi bật
Một điểm đặc biệt trong hệ thống thuế thu nhập tiểu bang là sự tồn tại của những bang hoàn toàn không thu thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương và tiền công. Điều này làm cho những bang này trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người dân, đặc biệt là những người có thu nhập cao.
Có 9 tiểu bang không áp dụng thuế thu nhập cá nhân trên tiền lương:
- Alaska
- Florida
- Nevada
- South Dakota
- Tennessee
- Texas
- Washington
- Wyoming
- New Hampshire (chỉ đánh thuế lãi suất và cổ tức, không phải thu nhập từ tiền lương)
Việc lựa chọn sinh sống tại một trong những bang này có thể mang lại lợi ích tài chính đáng kể, đặc biệt nếu bạn có thu nhập cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét toàn bộ bức tranh tài chính, bao gồm thuế tài sản, thuế bán hàng (sales tax) và chi phí sinh hoạt tổng thể, vì các loại thuế khác có thể cao hơn để bù đắp cho việc không thu thuế thu nhập.
Hướng dẫn chi tiết quy trình khai thuế tại Mỹ
Khai thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là một nhiệm vụ hàng năm mà mọi người dân và thường trú nhân cần thực hiện. Việc tuân thủ đúng quy trình không chỉ giúp tránh các rắc rối pháp lý mà còn đảm bảo bạn nhận được các khoản hoàn thuế hoặc tín dụng thuế mà mình được hưởng.
Ai có nghĩa vụ khai thuế thu nhập cá nhân?
Không phải mọi cá nhân đều bắt buộc phải khai báo thuế thu nhập cá nhân. Nghĩa vụ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là tổng thu nhập, tình trạng khai thuế, độ tuổi, và liệu bạn có phải là người phụ thuộc của người khác hay không.
Cụ thể, bạn cần khai thuế nếu:
- Tổng thu nhập gộp của bạn vượt quá một ngưỡng nhất định, được gọi là ngưỡng nộp thuế. Ngưỡng này thay đổi hàng năm và phụ thuộc vào tình trạng khai thuế của bạn (độc thân, kết hôn nộp chung, chủ hộ gia đình, v.v.) và độ tuổi (dưới 65 hoặc từ 65 trở lên). Ví dụ, năm 2024, ngưỡng nộp thuế cho người độc thân dưới 65 tuổi là 14.600 USD.
- Bạn là người tự làm chủ (self-employed) và có thu nhập ròng từ 400 USD trở lên.
- Bạn có một số loại thu nhập đặc biệt khác, chẳng hạn như thu nhập từ kinh doanh tự do, thu nhập từ bán tài sản, hoặc thu nhập từ nước ngoài.
- Bạn nhận được thông báo từ IRS yêu cầu nộp tờ khai.
- Bạn muốn yêu cầu hoàn lại số thuế đã nộp thừa hoặc nhận các khoản tín dụng thuế mà bạn đủ điều kiện (ví dụ: Tín dụng Thuế Trẻ em – Child Tax Credit, Tín dụng Thu nhập Kiếm được – Earned Income Tax Credit).
- Người nước ngoài làm việc hoặc kinh doanh tại Mỹ (non-resident aliens) cũng có nghĩa vụ khai thuế nếu họ có thu nhập từ các nguồn tại Mỹ.
Chuẩn bị hồ sơ và các hình thức khai thuế
Để quy trình khai thuế diễn ra suôn sẻ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu cần thiết là vô cùng quan trọng. Các tài liệu chính bao gồm:
- Mẫu W-2: Nếu bạn là nhân viên, mẫu này do người sử dụng lao động cung cấp, ghi rõ tổng lương, thuế thu nhập liên bang và tiểu bang đã bị khấu trừ trong năm.
- Mẫu 1099: Nếu bạn là người tự làm chủ hoặc có các nguồn thu nhập khác ngoài lương (ví dụ: lãi ngân hàng, cổ tức, thu nhập từ cho thuê, thu nhập từ hợp đồng), bạn sẽ nhận được các mẫu 1099 tương ứng (1099-NEC, 1099-INT, 1099-DIV, 1099-MISC…).
- Các biên lai và hồ sơ liên quan đến khấu trừ/tín dụng: Bao gồm biên lai chi phí y tế, giấy tờ chứng minh đóng góp từ thiện, chứng nhận trả lãi suất thế chấp (Form 1098), v.v.
Sau khi thu thập đủ tài liệu, bạn có thể lựa chọn một trong các hình thức khai thuế sau:
- Khai thuế trực tuyến: Đây là phương pháp phổ biến và tiện lợi nhất. Bạn có thể sử dụng các phần mềm khai thuế trực tuyến do IRS cung cấp miễn phí (Free File Program nếu đủ điều kiện thu nhập) hoặc các dịch vụ thương mại phổ biến như TurboTax, H&R Block, TaxAct. Các phần mềm này sẽ hướng dẫn từng bước, tự động tính toán và gửi tờ khai điện tử.
- Khai thuế bằng giấy: Mặc dù ít phổ biến hơn, bạn vẫn có thể tải về các mẫu tờ khai (như Form 1040) từ trang web của IRS, điền thủ công và gửi qua đường bưu điện. Phương pháp này thường tốn nhiều thời gian xử lý hơn.
- Sử dụng dịch vụ của chuyên gia thuế: Nếu tình hình tài chính phức tạp (ví dụ: có doanh nghiệp riêng, đầu tư đa dạng, thu nhập từ nước ngoài), việc thuê một chuyên gia tư vấn thuế (CPA – Certified Public Accountant hoặc Enrolled Agent – EA) sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và tối ưu hóa thuế.
Hạn chót và cách thanh toán thuế thu nhập
Hạn chót để nộp tờ khai thuế thu nhập liên bang và thanh toán số thuế còn nợ thường là ngày 15 tháng 4 hằng năm. Nếu ngày này rơi vào cuối tuần hoặc ngày lễ, hạn chót sẽ được dời sang ngày làm việc tiếp theo. Các bang cũng có hạn chót riêng cho thuế tiểu bang, thường trùng với hạn chót liên bang nhưng đôi khi có thể khác.
Nếu bạn không thể nộp tờ khai đúng hạn, bạn có thể yêu cầu gia hạn thời gian nộp tờ khai (thường là thêm 6 tháng) bằng cách nộp Form 4868. Tuy nhiên, việc gia hạn này chỉ áp dụng cho việc nộp tờ khai, không phải cho việc thanh toán thuế. Bạn vẫn phải ước tính và thanh toán số thuế còn nợ trước hạn chót ban đầu để tránh bị phạt và tính lãi.
Các phương thức thanh toán thuế thu nhập phổ biến bao gồm:
- Thanh toán trực tuyến: Sử dụng dịch vụ IRS Direct Pay để thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn (miễn phí). Bạn cũng có thể thanh toán qua thẻ tín dụng/ghi nợ thông qua các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (có phí).
- Chuyển khoản điện tử (EFTPS): Dành cho các khoản thanh toán lớn hoặc thanh toán thuế ước tính theo quý.
- Thanh toán bằng séc hoặc phiếu chuyển tiền: Gửi kèm với mẫu thanh toán phiếu (Form 1040-V) qua đường bưu điện.
Minh họa quy trình khai thuế thu nhập cá nhân trực tuyến tại Mỹ với các bước cơ bản.
Những lưu ý quan trọng khi nộp thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ
Việc tuân thủ các quy định về thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là rất quan trọng để tránh các hậu quả pháp lý và tài chính không mong muốn. Nắm vững các quy tắc liên quan đến hình phạt, kiểm toán và cập nhật luật thuế sẽ giúp bạn quản lý nghĩa vụ thuế hiệu quả hơn.
Hiểu rõ hình phạt và lãi suất khi chậm nộp
Cơ quan Thuế Vụ Hoa Kỳ (IRS) áp dụng các hình phạt và tính lãi suất đối với những trường hợp không tuân thủ nghĩa vụ thuế. Việc nắm rõ các khoản này giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý tài chính.
Các loại hình phạt phổ biến bao gồm:
- Phạt chậm nộp tờ khai: Nếu bạn không nộp tờ khai đúng hạn mà không có yêu cầu gia hạn hợp lệ, IRS có thể áp dụng mức phạt 5% trên số thuế chưa nộp cho mỗi tháng hoặc một phần của tháng bị chậm trễ, tối đa là 25%.
- Phạt chậm thanh toán thuế: Nếu bạn nộp tờ khai đúng hạn nhưng không thanh toán đủ số thuế còn nợ, mức phạt thường là 0.5% trên số thuế chưa nộp cho mỗi tháng hoặc một phần của tháng, tối đa là 25%.
- Phạt khai thiếu hoặc sai sót nghiêm trọng: Nếu IRS phát hiện bạn khai thiếu thu nhập hoặc yêu cầu các khoản khấu trừ/tín dụng không hợp lệ dẫn đến thiếu thuế đáng kể, bạn có thể bị phạt thêm. Mức phạt này có thể lên tới 20% số thuế khai thiếu. Trong các trường hợp gian lận thuế cố ý, hình phạt có thể rất nặng, bao gồm cả các án phạt hình sự.
Ngoài các khoản hình phạt, IRS cũng sẽ tính lãi suất trên số thuế chưa nộp hoặc các khoản phạt từ ngày đáo hạn cho đến ngày bạn thanh toán đầy đủ. Lãi suất này thay đổi hàng quý và thường cao hơn lãi suất thị trường, được tính theo lãi kép.
Đối phó với kiểm toán thuế và quy trình khiếu nại
Kiểm toán thuế (tax audit) là quá trình IRS xem xét kỹ lưỡng tờ khai thuế của bạn để xác minh tính chính xác của thông tin và số liệu đã khai báo. Mặc dù không ai mong muốn bị kiểm toán, nhưng điều quan trọng là phải biết cách đối phó một cách hiệu quả.
Khi bị kiểm toán:
- Giữ bình tĩnh và hợp tác: IRS thường gửi thư thông báo về việc kiểm toán. Đừng hoảng sợ. Hãy đọc kỹ thư để hiểu yêu cầu.
- Chuẩn bị tài liệu: Tập hợp tất cả các hồ sơ, biên lai, và chứng từ liên quan mà IRS yêu cầu. Việc giữ gìn hồ sơ rõ ràng và có tổ chức sẽ giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng hơn.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn không tự tin hoặc tình huống phức tạp, hãy tìm đến một chuyên gia thuế (CPA hoặc EA) để đại diện cho bạn và hỗ trợ trong quá trình kiểm toán.
Quy trình khiếu nại: Nếu bạn không đồng ý với kết quả của cuộc kiểm toán hoặc bất kỳ quyết định nào khác của IRS, bạn có quyền khiếu nại.
- Yêu cầu xem xét lại bởi Phòng Kháng cáo của IRS (IRS Appeals Office): Đây là bước đầu tiên để giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.
- Nộp đơn lên Tòa án Thuế Hoa Kỳ (U.S. Tax Court): Nếu không đạt được thỏa thuận tại Phòng Kháng cáo, bạn có thể đưa vụ việc ra Tòa án Thuế. Đây là một tòa án chuyên về các vấn đề thuế, cho phép người nộp thuế tranh chấp với IRS mà không cần phải trả số thuế đang tranh chấp trước.
- Các tòa án khác: Trong một số trường hợp, bạn có thể nộp đơn lên Tòa án Sơ thẩm Liên bang Hoa Kỳ (U.S. District Court) hoặc Tòa án Khiếu nại Liên bang (U.S. Court of Federal Claims), nhưng bạn thường phải thanh toán số thuế tranh chấp trước khi kiện.
Cập nhật luật thuế mới và tác động của chúng
Luật thuế ở Mỹ không ngừng thay đổi. Quốc hội có thể thông qua các đạo luật mới ảnh hưởng đến thuế suất, các khoản khấu trừ, tín dụng thuế, và các quy định khác. Việc không cập nhật những thay đổi này có thể dẫn đến việc khai sai hoặc bỏ lỡ các cơ hội tối ưu hóa thuế.
Ví dụ, các đạo luật như Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm (TCJA) năm 2017 đã có những thay đổi lớn về thuế suất liên bang, khấu trừ tiêu chuẩn, và loại bỏ một số khoản khấu trừ chi tiết. Những thay đổi nhỏ hơn cũng có thể diễn ra hàng năm, ảnh hưởng đến giới hạn thu nhập cho các bậc thuế, các khoản tín dụng thuế trẻ em, hoặc các quy tắc liên quan đến tài khoản hưu trí.
Để giữ mình được thông tin:
- Theo dõi các bản tin từ IRS và các nguồn tin tức tài chính uy tín.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế hoặc sử dụng các phần mềm khai thuế được cập nhật thường xuyên.
Ghi chú và lời khuyên quan trọng về thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ, giúp tránh sai sót.
Tối ưu hóa nghĩa vụ thuế qua các khoản khấu trừ và tín dụng
Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm số thuế thu nhập cá nhân phải nộp là tận dụng tối đa các khoản khấu trừ và tín dụng thuế mà bạn đủ điều kiện. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này là rất quan trọng.
Khoản khấu trừ (Deductions) làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn. Điều này có nghĩa là chúng làm giảm số tiền mà bạn bị đánh thuế. Giá trị của một khoản khấu trừ phụ thuộc vào thuế suất biên của bạn. Ví dụ, nếu bạn ở bậc thuế 22% và có một khoản khấu trừ 1.000 USD, bạn sẽ tiết kiệm được 220 USD thuế (22% của 1.000 USD). Các khoản khấu trừ phổ biến bao gồm lãi suất thế chấp, đóng góp cho các quỹ hưu trí truyền thống, và chi phí giáo dục.
Tín dụng thuế (Credits) thì lại trực tiếp làm giảm số thuế bạn phải nộp, từng đô la một. Điều này có nghĩa là một khoản tín dụng 1.000 USD sẽ giảm trực tiếp 1.000 USD từ số thuế bạn nợ, bất kể thuế suất của bạn là bao nhiêu. Một số tín dụng còn có thể được hoàn lại (refundable), nghĩa là bạn có thể nhận được tiền hoàn lại ngay cả khi số tín dụng lớn hơn số thuế bạn nợ. Các tín dụng thuế phổ biến bao gồm Tín dụng Thuế Trẻ em (Child Tax Credit), Tín dụng Thu nhập Kiếm được (Earned Income Tax Credit), và các tín dụng liên quan đến giáo dục. Việc theo dõi và kê khai chính xác các khoản này có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
Câu hỏi thường gặp về thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ
1. Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ có phải là thuế lũy tiến không?
Có, thuế thu nhập cá nhân liên bang ở Mỹ là thuế lũy tiến. Điều này có nghĩa là tỷ lệ thuế tăng lên khi mức thu nhập của bạn tăng lên. Các bang cũng có thể áp dụng hệ thống thuế lũy tiến hoặc thuế suất cố định.
2. Ai là người có nghĩa vụ khai thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ?
Hầu hết công dân Mỹ, thường trú nhân và người nước ngoài có thu nhập từ nguồn tại Mỹ đều có nghĩa vụ khai thuế nếu thu nhập của họ vượt quá một ngưỡng nhất định hoặc nếu họ có một số loại thu nhập đặc biệt (như thu nhập từ kinh doanh tự do).
3. Hạn chót khai thuế liên bang là khi nào?
Hạn chót khai thuế liên bang thường là ngày 15 tháng 4 hằng năm. Nếu ngày này rơi vào cuối tuần hoặc ngày lễ, hạn chót sẽ được dời sang ngày làm việc tiếp theo. Bạn có thể yêu cầu gia hạn nộp tờ khai nếu cần, nhưng không gia hạn thời gian thanh toán thuế.
4. Sự khác biệt giữa khấu trừ thuế và tín dụng thuế là gì?
Khoản khấu trừ thuế làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn, trong khi tín dụng thuế trực tiếp làm giảm số tiền thuế bạn phải nộp. Tín dụng thuế có giá trị trực tiếp hơn vì nó giảm số thuế theo tỷ lệ 1:1, trong khi khấu trừ chỉ giảm số tiền bị đánh thuế.
5. Có những bang nào không thu thuế thu nhập cá nhân không?
Có 9 tiểu bang ở Mỹ không thu thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương và tiền công: Alaska, Florida, Nevada, South Dakota, Tennessee, Texas, Washington, Wyoming và New Hampshire (chỉ thu thuế lãi suất và cổ tức).
6. Tôi phải làm gì nếu không thể thanh toán đủ thuế thu nhập?
Nếu bạn không thể thanh toán đủ số thuế thu nhập còn nợ trước hạn chót, bạn vẫn nên nộp tờ khai đúng hạn để tránh hình phạt do chậm nộp tờ khai. Sau đó, bạn có thể liên hệ với IRS để thiết lập một kế hoạch thanh toán, ví dụ như thỏa thuận trả góp.
7. Tôi nên lưu giữ hồ sơ khai thuế trong bao lâu?
IRS khuyến nghị nên lưu giữ các hồ sơ liên quan đến khai thuế (tờ khai, W-2, 1099, biên lai khấu trừ) ít nhất 3 năm kể từ ngày bạn nộp tờ khai hoặc 2 năm kể từ ngày bạn thanh toán thuế, tùy theo ngày nào muộn hơn. Đối với một số trường hợp phức tạp hơn (như thu nhập bị bỏ sót đáng kể), thời gian này có thể lên tới 6 năm hoặc lâu hơn.
8. Làm thế nào để kiểm tra trạng thái hoàn thuế của mình?
Bạn có thể kiểm tra trạng thái hoàn thuế của mình trực tuyến thông qua công cụ “Where’s My Refund?” trên trang web của IRS, hoặc qua ứng dụng IRS2Go. Thông thường, bạn có thể kiểm tra sau 24 giờ kể từ khi nộp tờ khai điện tử hoặc 4 tuần sau khi nộp tờ khai giấy.
9. Điều gì xảy ra nếu tôi bị kiểm toán thuế?
Nếu bị kiểm toán thuế, bạn sẽ nhận được một lá thư từ IRS yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu. Bạn nên hợp tác, cung cấp các bằng chứng cần thiết và xem xét việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ một chuyên gia thuế để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ.
10. Các phần mềm khai thuế trực tuyến có an toàn không?
Các phần mềm khai thuế trực tuyến phổ biến và uy tín thường có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân của bạn. Tuy nhiên, bạn nên luôn sử dụng các nhà cung cấp dịch vụ có danh tiếng tốt và đảm bảo rằng kết nối internet của bạn an toàn khi thực hiện các giao dịch nhạy cảm.
Việc nắm vững kiến thức về thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là chìa khóa để quản lý tài chính hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Từ việc hiểu rõ các loại thu nhập chịu thuế, cách tính toán, cho đến quy trình khai báo và những lưu ý quan trọng, mọi thông tin đều cần thiết cho người dân và thường trú nhân tại Hoa Kỳ. Nền tảng thuế vững chắc giúp bạn chủ động hơn, tránh được các rủi ro không đáng có và tối ưu hóa tình hình tài chính. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ chuyên sâu về vấn đề thuế thu nhập cá nhân hoặc các khía cạnh tài chính khác, Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng đồng hành và cung cấp giải pháp phù hợp nhất.
