Trong nửa sau của thế kỷ 20, thị trường dầu mỏ toàn cầu từng nằm dưới sự chi phối của nhóm các tập đoàn đa quốc gia Anh – Mỹ, được biết đến với tên gọi “Bảy Chị Em”. Để giành lại quyền kiểm soát nguồn tài nguyên quý giá của mình, các quốc gia giàu dầu thô như Iran, Iraq, Kuwait, Ả Rập Xê Út và Venezuela đã liên kết thành lập OPEC (Tổ chức Các Nước Xuất Khẩu Dầu Mỏ) tại Hội nghị Baghdad năm 1960. Họ nhận thức sâu sắc rằng dầu mỏ là tài nguyên không thể tái tạo, và việc cạnh tranh thiếu kiểm soát sẽ đẩy giá dầu xuống quá thấp, dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên này nhanh chóng.

Hiện tại, OPEC có 13 quốc gia thành viên, trong đó Ả Rập Xê Út nổi lên như nhà sản xuất lớn nhất, đóng góp gần một phần ba tổng sản lượng dầu của OPEC. Theo ước tính của OPEC, 80% trữ lượng dầu thô đã được chứng minh trên thế giới vào năm 2021 nằm trong các quốc gia thành viên. Điều này khẳng định vị thế và ảnh hưởng đáng kể của tổ chức này đối với bức tranh năng lượng toàn cầu. Thị trường dầu khí toàn cầu được định giá 6,99 nghìn tỷ USD vào năm 2022 và dự kiến sẽ tăng lên 8,67 nghìn tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,4% trong giai đoạn dự báo. Châu Á – Thái Bình Dương là khu vực có thị phần dầu khí lớn nhất, theo sau là Bắc Mỹ, cho thấy sự dịch chuyển trung tâm tiêu thụ.

Dầu Thô Là Gì Và Vai Trò Quan Trọng Của Nó

Dầu thô là một dạng dầu tự nhiên được khai thác từ lòng đất, là một hỗn hợp phức tạp của các hydrocarbon (các hợp chất chứa carbon và hydro) cùng các tạp chất khác. Đây không chỉ là nguồn năng lượng quan trọng mà còn là nguyên liệu thô chính để sản xuất hàng loạt các sản phẩm thiết yếu như xăng, dầu diesel, dầu nhờn, và nhiều sản phẩm hóa dầu khác. Sau khi được khai thác, dầu thô phải trải qua quá trình lọc dầu phức tạp để tách các thành phần khác nhau, tạo ra các sản phẩm có giá trị cao phục vụ cho các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Quá trình tinh chế dầu thô diễn ra tại các nhà máy lọc dầu, nơi hỗn hợp dầu được tách thành các phân đoạn khác nhau dựa trên điểm sôi. Các sản phẩm thu được từ quá trình này có vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực: từ vận tải (xăng, diesel, nhiên liệu máy bay), công nghiệp (chất bôi trơn, nhựa đường), đến hóa chất (nguyên liệu cho ngành nhựa, dược phẩm). Sự đa dạng trong ứng dụng đã củng cố vị thế của dầu thô như một mạch máu của nền kinh tế hiện đại.

Tổng Quan Thị Trường Dầu Thô Toàn Cầu: Yếu Tố Ảnh Hưởng

Thị trường dầu thô toàn cầu là một trong những thị trường lớn và có ảnh hưởng nhất đối với nền kinh tế thế giới. Dầu thô không chỉ là nguồn năng lượng chính cho sản xuất, giao thông, và công nghiệp mà còn là yếu tố chiến lược trong các mối quan hệ địa chính trị phức tạp. Sự biến động của giá dầu thường do nhiều yếu tố tác động.

Giá dầu thô trên thị trường quốc tế thường biến động mạnh do sự tương tác phức tạp giữa cung và cầu, các sự kiện địa chính trị, và những quyết định quan trọng từ các tổ chức sản xuất dầu lớn như OPEC. Những biến động này có thể gây ra những ảnh hưởng trực tiếp và sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, từ lạm phát, chi phí vận chuyển, đến giá cả hàng hóa tiêu dùng. Các nhà đầu tư và chính phủ luôn theo dõi sát sao những diễn biến này để đưa ra các quyết định chiến lược.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các quốc gia sản xuất dầu lớn như Ả Rập Xê Út, Nga và Hoa Kỳ đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dầu cho thế giới. Trong khi đó, các quốc gia phát triển và có nền công nghiệp mạnh như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và các nước Liên minh châu Âu là những nước tiêu thụ dầu nhiều nhất. Các xu hướng như tăng trưởng kinh tế, sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo, và thay đổi chính sách năng lượng sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu dầu trong tương lai.

Tác Động Địa Chính Trị Lên Thị Trường Dầu Mỏ

Thị trường dầu mỏ thường chịu tác động mạnh mẽ từ các sự kiện chính trị, xung đột quân sự hoặc lệnh trừng phạt quốc tế. Những yếu tố này có thể gây ra sự thiếu hụt nguồn cung đột ngột hoặc đẩy giá dầu lên cao, tạo ra những biến động khó lường. Một ví dụ điển hình là tác động của cuộc chiến giữa Nga và Ukraine.

Sau khi chiến sự Nga – Ukraine nổ ra vào năm 2022, các nước phương Tây đã áp đặt “các lệnh trừng phạt” lên Nga nhằm đáp trả. Mặc dù các biện pháp này ban đầu khiến Nga đối mặt với thâm hụt ngân sách đáng kể, nhưng tác động của chúng đã giảm dần theo thời gian. Vào tháng 12 năm 2022, Hoa Kỳ cùng Liên minh châu Âu, Nhóm G7 và Australia đã áp đặt mức trần giá dầu Nga là 60 USD mỗi thùng, nhằm cắt giảm doanh thu của chính phủ Nga và buộc nước này phải bán dầu với giá chiết khấu hoặc tìm kiếm các mạng lưới vận chuyển thay thế với chi phí cao hơn.

Các quốc gia nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới và tác động đến nền kinh tế toàn cầuCác quốc gia nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới và tác động đến nền kinh tế toàn cầu

Điện Kremlin đã có những biện pháp linh hoạt để né tránh các lệnh trừng phạt, bao gồm việc ngừng các dịch vụ vận chuyển và bảo hiểm của phương Tây. Kết hợp với các yếu tố giá dầu thuận lợi, doanh thu năng lượng của Nga đã tăng gấp đôi, đạt 17,63 tỷ USD trong giai đoạn tháng 9 và tháng 10 năm 2023. Điều này cho thấy ảnh hưởng của cuộc chiến ở châu Âu không chỉ giới hạn trên chiến trường mà còn tạo ra những liên minh địa chính trị mới và dẫn đến một trong những thay đổi lớn nhất trong thị trường năng lượng toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua.

Triển Vọng Năng Lượng Tái Tạo và Dầu Thô

Mặc dù dầu thô vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tếnăng lượng thế giới, nhưng một xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ đang diễn ra. Nhiều quốc gia đang đẩy mạnh đầu tư và hướng đến các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện, nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Mục tiêu chính của sự chuyển dịch này là ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn.

Chính sách năng lượng của các quốc gia đang thay đổi nhanh chóng, với nhiều cam kết cắt giảm lượng khí thải carbon và đạt mục tiêu trung hòa carbon vào giữa thế kỷ. Điều này sẽ tác động mạnh mẽ đến nhu cầu dầu trong tương lai, có thể làm thay đổi đáng kể cơ cấu thị trường dầu thô trong những thập kỷ tới. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này sẽ diễn ra từ từ, do dầu thô vẫn là nguồn năng lượng chính cho nhiều ngành công nghiệp nặng và giao thông vận tải toàn cầu.

10 Nước Nhập Khẩu Dầu Lớn Nhất Thế Giới 2023

Dưới đây là danh sách chi tiết các quốc gia có kim ngạch nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới trong năm 2022, với những đặc điểm riêng biệt trong chính sách năng lượng và cơ cấu tiêu thụ dầu thô của họ.

10. Vương quốc Anh

Với tổng kim ngạch nhập khẩu dầu đạt 39,46 tỷ USD vào năm 2022, Vương quốc Anh là một trong những quốc gia nhập khẩu dầu thô đáng kể. Mặc dù Anh có sản lượng dầu lớn từ các nguồn tài nguyên nội địa, đặc biệt là từ Biển Bắc, nhưng các nhà máy lọc dầu trong nước lại không đủ khả năng xử lý loại dầu thô chứa lưu huỳnh được khai thác tại đây. Do đó, phần lớn dầu sản xuất trong nước được xuất khẩu sang các thị trường khác, trong khi các nhà máy lọc dầu nội địa lại phụ thuộc nhiều vào dầu nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu. Phần lớn dầu nhập khẩu vào Anh đến từ Na Uy, với khoảng 11,7 triệu tấn dầu thô được cung cấp cho Anh mỗi năm.

9. Ý

Tổng kim ngạch nhập khẩu dầu của Ý đạt 44,92 tỷ USD vào năm 2022. Ý sở hữu một ngành công nghiệp lọc dầu lớn với khả năng sản xuất nhiều loại nhiên liệu và hóa dầu đa dạng, bao gồm xăng, dầu diesel, nhiên liệu máy bay, chất bôi trơn và hóa dầu. Nhờ khả năng chế biến vượt trội này, dù nhập khẩu một lượng lớn dầu thô, Ý vẫn duy trì vị thế là một nước xuất khẩu ròng quan trọng đối với các sản phẩm dầu mỏ đã qua tinh chế, đóng góp vào thị trường năng lượng châu Âu.

8. Tây Ban Nha

Tổng kim ngạch nhập khẩu dầu của Tây Ban Nha vào năm 2022 là 47,75 tỷ USD. Do sản lượng dầu nội địa không đáng kể, Tây Ban Nha phải nhập khẩu gần như toàn bộ lượng dầu tiêu thụ. Nhu cầu dầu tại quốc gia này rất lớn vì mô hình năng lượng của Tây Ban Nha phụ thuộc nhiều vào dầu thô. Tuy nhiên, theo Kế hoạch Năng lượng và Khí hậu Quốc gia (NECP) của Tây Ban Nha, nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, lượng tiêu thụ dầu của nước này dự kiến sẽ giảm 23% trong 10 năm tới, góp phần cắt giảm 31% lượng khí thải nhà kính trong cùng khoảng thời gian, thể hiện cam kết mạnh mẽ với phát triển bền vững.

7. Hà Lan

Với tổng kim ngạch nhập khẩu dầu là 58,67 tỷ USD vào năm 2022, Hà Lan là một trung tâm năng lượng quan trọng ở thị trường Tây Bắc châu Âu, không chỉ về dầu mà còn về khí tự nhiên, than đá và điện. Các cảng của Hà Lan đóng vai trò then chốt trong thương mại năng lượng toàn cầu và khu vực, đồng thời nước này có một trong những cụm công nghiệp lọc dầunhiên liệu hàng hải lớn nhất châu Âu. Kể từ tháng 12 năm 2022, Hà Lan đã ngừng nhập khẩu dầu thô từ Nga, trong khi trước đó dầu Nga chiếm khoảng 30% tổng lượng dầu nhập khẩu của nước này trong năm 2022, thể hiện sự điều chỉnh trong chính sách năng lượng nhằm đa dạng hóa nguồn cung.

6. Đức

Tổng kim ngạch nhập khẩu dầu thô của Đức đạt 63,15 tỷ USD vào năm 2022. Nhập khẩu dầu thô của Đức tăng 8,5% vào năm ngoái khi nền kinh tế lớn nhất châu Âu phục hồi sau đại dịch COVID-19, đồng thời chi phí mua dầu tăng vọt do giá dầu leo thang trên thị trường quốc tế. Năm 2022, Nga, Hoa Kỳ và Kazakhstan là các nhà cung cấp dầu thô lớn nhất cho quốc gia Tây Âu này. Đức hiện là quốc gia nhập khẩu dầu lớn nhất ở châu Âu, phản ánh nhu cầu năng lượng cao của nền công nghiệp và dân số lớn.

5. Nhật Bản

Tổng nhập khẩu dầu của Nhật Bản trong năm 2022 là 100,92 tỷ USD. Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới và gần như không có sản lượng dầu thô nội địa để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp khổng lồ của mình. Do đó, nước này phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu dầu, với hơn 90% trong số đó đến từ khu vực Trung Đông. Quốc đảo này được phục vụ bởi năm cảng dầu chính: Chiba, Yokohama, Yokkaichi, Mizushima và Osaka, đảm bảo chuỗi cung ứng năng lượng luôn được duy trì.

4. Hàn Quốc

Tổng nhập khẩu dầu của Hàn Quốc trong năm 2022 là 105,96 tỷ USD. Tương tự Nhật Bản, do nguồn lực nội địa không đủ, Hàn Quốc nhập khẩu gần như toàn bộ năng lượng của mình. Tiêu thụ dầu tại Hàn Quốc đã có xu hướng tăng lên kể từ cuối những năm 2000, với nhu cầu về naphtha đặc biệt mạnh mẽ do ngành công nghiệp hóa dầu lớn của quốc gia Đông Á này. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành hóa dầu là yếu tố chính thúc đẩy lượng nhập khẩu dầu thô của Hàn Quốc.

3. Ấn Độ

Tổng nhập khẩu dầu của Ấn Độ trong năm 2022 đạt 173,52 tỷ USD. Ấn Độ nhập khẩu khoảng 84% nhu cầu dầu thô của mình và con số này đã tăng lên từng năm qua khi tiêu thụ nhiên liệu và các sản phẩm dầu mỏ khác tăng lên trong khi sản lượng nội địa vẫn ổn định. Tuy nhiên, với công suất lọc dầu gần 254 triệu tấn mỗi năm, quốc gia Nam Á này vẫn là một nhà xuất khẩu ròng các sản phẩm dầu mỏ đã qua tinh chế, đóng vai trò quan trọng trong thương mại dầu mỏ quốc tế.

2. Hoa Kỳ

Tổng nhập khẩu dầu của Hoa Kỳ trong năm 2022 là 204,72 tỷ USD. Mặc dù là nhà sản xuất dầu lớn nhất thế giới vào năm 2023, chiếm 14,7% tổng sản lượng dầu thô của thế giới năm 2022, Hoa Kỳ vẫn nhập khẩu rất nhiều dầu thô. Điều này chủ yếu là do nhiều nhà máy lọc dầu của họ không được trang bị để chưng cất loại dầu nhẹ đến từ Vùng Vịnh, và phù hợp hơn với loại dầu nặng, khó tinh chế nhập khẩu từ Trung Đông và các nơi khác. Canada hiện chiếm hơn một nửa lượng dầu nhập khẩu của Hoa Kỳ, thay thế OPEC trở thành nguồn hàng hàng đầu trong thập kỷ qua, phản ánh sự thay đổi trong chiến lược an ninh năng lượng của Hoa Kỳ.

1. Trung Quốc

Tổng nhập khẩu dầu của Trung Quốc trong năm 2022 là 366,51 tỷ USD. Trung Quốc không chỉ là quốc gia có dân số lớn thứ hai thế giới mà còn là nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu. Vì vậy, không có gì đáng ngạc nhiên khi nước này là nhà nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới vào năm 2023. Một lý do khác khiến Cộng hòa Nhân dân tăng cường nhập khẩu và nâng cao công suất lọc dầu là để bán cho các quốc gia khác, đặc biệt là ở châu Á. Trung Quốc là người mua lớn nhất dầu của Ả Rập Xê Út năm 2022, mua 87,49 triệu tấn dầu thô trong năm, tương đương 1,75 triệu thùng mỗi ngày.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thị Trường Dầu Thô

  1. OPEC là gì và vai trò của nó trên thị trường dầu thô?
    OPEC là Tổ chức Các Nước Xuất Khẩu Dầu Mỏ, được thành lập để điều phối chính sách sản xuất và xuất khẩu dầu của các quốc gia thành viên, nhằm ổn định giá dầu và bảo vệ lợi ích của các nước sản xuất. OPEC có ảnh hưởng lớn đến nguồn cung và giá dầu toàn cầu.

  2. Dầu thô được sử dụng để làm gì ngoài nhiên liệu?
    Ngoài việc là nhiên liệu cho phương tiện giao thông và sản xuất điện, dầu thô còn là nguyên liệu chính để sản xuất nhiều sản phẩm hóa dầu quan trọng như nhựa, cao su tổng hợp, phân bón, dược phẩm, mỹ phẩm, nhựa đường và các chất bôi trơn.

  3. Tại sao giá dầu thô thường xuyên biến động?
    Giá dầu thô biến động do nhiều yếu tố như cân bằng cung cầu toàn cầu, các sự kiện địa chính trị (xung đột, lệnh trừng phạt), biến động kinh tế vĩ mô (tăng trưởng kinh tế, lạm phát), chính sách của các tổ chức như OPEC và các nhà sản xuất lớn, và sự thay đổi trong công nghệ năng lượng.

  4. Các lệnh trừng phạt đối với dầu Nga có hiệu quả như thế nào?
    Ban đầu, các lệnh trừng phạt của phương Tây đã gây ra thâm hụt ngân sách cho Nga. Tuy nhiên, Nga đã tìm cách né tránh bằng việc chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường không áp dụng trừng phạt (như Trung Quốc, Ấn Độ) và sử dụng các mạng lưới vận chuyển thay thế, làm giảm đáng kể tác động dự kiến của các lệnh trừng phạt.

  5. Quốc gia nào nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới hiện nay?
    Trung Quốc hiện là quốc gia nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới, do quy mô nền kinh tế và dân số khổng lồ, cũng như nhu cầu năng lượng cao để duy trì tốc độ phát triển công nghiệp mạnh mẽ.

  6. Việc chuyển dịch sang năng lượng tái tạo sẽ ảnh hưởng thế nào đến thị trường dầu thô?
    Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo dự kiến sẽ làm giảm dần nhu cầu dầu thô trong dài hạn, đặc biệt là khi các công nghệ xanh ngày càng hiệu quả và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, dầu thô vẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong một thời gian dài nữa, đặc biệt trong các ngành công nghiệp khó điện hóa.

  7. Vì sao Hoa Kỳ vừa là nhà sản xuất dầu lớn nhất vừa nhập khẩu dầu nhiều?
    Mặc dù là nhà sản xuất dầu lớn nhất, Hoa Kỳ vẫn nhập khẩu dầu thô vì các nhà máy lọc dầu của họ được thiết kế để xử lý các loại dầu nặng, khó tinh chế từ Trung Đông và Canada, trong khi dầu khai thác nội địa thường là loại nhẹ hơn. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình lọc dầu và đa dạng hóa nguồn cung.

  8. Yếu tố nào thúc đẩy sự phát triển của ngành dầu khí toàn cầu?
    Sự phát triển của ngành dầu khí toàn cầu được thúc đẩy bởi nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, hoạt động thăm dò mở rộng, giá dầu khí tăng cao, cạnh tranh trong ngành, và dòng vốn đầu tư tài chính vào lĩnh vực này.

  9. Vương quốc Anh xuất khẩu dầu nhưng vẫn nhập khẩu, tại sao?
    Vương quốc Anh xuất khẩu lượng dầu thô khai thác từ Biển Bắc vì chúng có hàm lượng lưu huỳnh cao, không phù hợp với nhiều nhà máy lọc dầu nội địa. Thay vào đó, họ nhập khẩu các loại dầu thô khác có đặc tính phù hợp hơn để tinh chế và sản xuất các sản phẩm dầu mỏ cần thiết cho thị trường trong nước.

  10. Tây Ban Nha có kế hoạch giảm tiêu thụ dầu như thế nào?
    Theo Kế hoạch Năng lượng và Khí hậu Quốc gia (NECP), Tây Ban Nha đặt mục tiêu giảm 23% lượng tiêu thụ dầu trong thập kỷ tới và đạt trung hòa carbon vào năm 2050. Điều này sẽ được thực hiện thông qua việc thúc đẩy năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng và thay đổi mô hình giao thông.

Sự phụ thuộc lớn vào dầu nhập khẩu của các quốc gia hàng đầu đã và đang định hình lại bản đồ năng lượng toàn cầu. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức địa chính trị ngày càng gia tăng, việc đa dạng hóa nguồn năng lượng và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh là con đường tất yếu. Tuy nhiên, quá trình này sẽ đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, các doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ tiếp tục theo dõi sát sao những diễn biến này để cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường năng lượng toàn cầuxu hướng đầu tư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon