Trong thế giới tài chính và kinh tế, thuật ngữ tapering thường xuyên xuất hiện, đặc biệt khi các ngân hàng trung ương lớn công bố những quyết định quan trọng. Đây không chỉ là một khái niệm đơn thuần mà còn là một chính sách có sức ảnh hưởng sâu rộng, báo hiệu sự thay đổi trong định hướng kinh tế vĩ mô. Việc nắm bắt tapering là gì và tác động của nó sẽ giúp nhà đầu tư cũng như công chúng hiểu rõ hơn về những biến động trên thị trường.

Tapering: Định Nghĩa và Bản Chất Cốt Lõi

Tapering trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính được hiểu là quá trình giảm dần quy mô hoặc cường độ của một chính sách kích thích kinh tế cụ thể. Từ “taper” mang ý nghĩa thu hẹp, giảm dần về số lượng hoặc chất lượng. Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, khái niệm này thường được áp dụng khi các chính sách hỗ trợ, được đưa ra trong giai đoạn khó khăn, bắt đầu được rút lại một cách thận trọng. Đây là một động thái cho thấy nền kinh tế đã có dấu hiệu phục hồi ổn định và không còn cần đến những “liều thuốc kích thích” mạnh mẽ.

Tapering trong chính sách tiền tệ (Tapering QE)

Một trong những dạng tapering phổ biến nhất là tapering định lượng (Quantitative Easing – QE). Chính sách QE được các ngân hàng trung ương (NHTW) sử dụng để bơm tiền vào hệ thống tài chính, thường bằng cách mua vào một lượng lớn tài sản tài chính như trái phiếu chính phủ và chứng khoán thế chấp. Khi nền kinh tế phục hồi và có dấu hiệu tăng trưởng vững chắc, nguy cơ lạm phát xuất hiện, NHTW sẽ bắt đầu giảm dần việc mua tài sản này. Đây chính là quá trình tapering QE, biểu thị sự thu hẹp dần các biện pháp nới lỏng tiền tệ. Mục tiêu là để bình thường hóa chính sách, kiểm soát lạm phát và tránh tạo ra các bong bóng tài sản quá mức.

Tapering trong chính sách tài khóa

Bên cạnh chính sách tiền tệ, tapering cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh chính sách tài khóa. Điều này ám chỉ việc chính phủ giảm dần nguồn lực chi tiêu công sau một giai đoạn tăng cường chi tiêu mạnh mẽ nhằm kích thích kinh tế. Chẳng hạn, sau một cuộc khủng hoảng, chính phủ có thể đẩy mạnh đầu tư công, trợ cấp hoặc các chương trình hỗ trợ khác. Khi nền kinh tế lấy lại đà tăng trưởng và có khả năng tự duy trì, việc cắt giảm hoặc thu hẹp các khoản chi tiêu công này được xem là tapering trong chính sách tài khóa. Động thái này giúp giảm gánh nặng nợ công và hướng tới một ngân sách cân bằng hơn.

Tapering là gì - minh họa chính sách thắt chặt tiền tệTapering là gì – minh họa chính sách thắt chặt tiền tệ

Hành Trình Lịch Sử của Chính Sách Tapering Toàn Cầu

Lịch sử tài chính hiện đại đã chứng kiến nhiều ví dụ về tapering, đặc biệt là sau các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn. Những sự kiện này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách để ứng phó với tình hình kinh tế.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Taper Tantrum 2013

Sự kiện tapering nổi bật nhất và được nhắc đến nhiều nhất là vào năm 2013, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu thu hẹp chương trình mua tài sản (Quantitative Easing) của mình. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, FED đã triển khai QE với quy mô lớn, bơm hàng tỷ USD vào nền kinh tế mỗi tháng. Đến tháng 12 năm 2013, FED công bố quyết định giảm mức mua tài sản hàng tháng từ 85 tỷ USD xuống 75 tỷ USD, và tiếp tục giảm dần cho đến khi chương trình hoàn toàn kết thúc vào tháng 10 năm 2014. Quyết định này đã gây ra một “Taper Tantrum” (cơn thịnh nộ tapering) trên thị trường, khi lợi suất trái phiếu tăng vọt và thị trường chứng khoán toàn cầu chứng kiến sự biến động đáng kể do các nhà đầu tư lo ngại về sự kết thúc của tiền rẻ.

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Điều Chỉnh Chính Sách

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cũng thực hiện tapering vào cuối năm 2018. Sau nhiều năm duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ để hỗ trợ kinh tế khu vực Eurozone, ECB đã thông báo kết thúc chương trình mua tài sản (Asset Purchase Program) của mình. Họ đã giảm dần mức mua tài sản hàng tháng từ 30 tỷ Euro xuống 15 tỷ Euro vào tháng 10 năm 2018 và chính thức chấm dứt chương trình vào tháng 12 năm 2018. Động thái này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách tiền tệ của ECB, phản ánh niềm tin vào sự phục hồi của nền kinh tế Châu Âu.

Lịch sử Tapering của FED và ECBLịch sử Tapering của FED và ECB

Trường hợp khác và những hiểu lầm phổ biến

Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) cũng đã bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất vào tháng 3 năm 2014 sau một thời kỳ giảm lãi suất để đối phó với tác động của cuộc suy thoái toàn cầu. Quá trình này được xem là một dạng của tapering trong ngữ cảnh tăng lãi suất khi NHTW bắt đầu rút lại các biện pháp kích thích.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng. Ví dụ, vào tháng 3 năm 2001, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) lại thực hiện chính sách tăng cường kích thích kinh tế bằng cách giảm lãi suất chính sách xuống mức rất thấp, gần bằng 0 (zero interest rate) và tăng mua trái phiếu chính phủ dài hạn. Đây là những biện pháp nới lỏng, hoàn toàn ngược lại với tapering, được thực hiện để chống lại tình trạng giảm phát và thúc đẩy hoạt động tài chính khi nền kinh tế Nhật Bản gặp khó khăn.

Mục Tiêu và Vai Trò Quan Trọng của Tapering

Tapering không chỉ là một sự kiện tài chính mà còn là một công cụ chính sách vĩ mô với nhiều mục tiêu quan trọng, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.

Kiểm soát lãi suất và ổn định thị trường

Một trong những vai trò chính của taperingkiểm soát lãi suất trên thị trường tài chính. Khi ngân hàng trung ương giảm dần việc mua tài sản, nguồn cung tiền trong hệ thống giảm đi, điều này thường dẫn đến lãi suất tăng lên. Lãi suất cao hơn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay mượn của doanh nghiệp và cá nhân, qua đó tác động đến quyết định đầu tư và tiêu dùng. Bằng cách điều chỉnh lãi suất, NHTW có thể định hướng dòng chảy vốn và ổn định thị trường tài chính.

Đối phó với áp lực lạm phát

Tapering thường được thực hiện khi nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, đồng thời xuất hiện nguy cơ lạm phát tăng cao. Việc bơm một lượng lớn tiền vào nền kinh tế thông qua QE có thể tạo ra áp lực tăng giá. Bằng cách thu hẹp các biện pháp kích thích như mua tài sản, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát áp lực lạm phát và duy trì ổn định giá cả. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức mua của người dân và đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hệ thống kinh tế.

Quản lý rủi ro và tăng cường sức khỏe kinh tế

Khi nền kinh tế mạnh mẽ, việc duy trì mức độ kích thích cao quá lâu có thể tạo ra các rủi ro tài chính tiềm ẩn, chẳng hạn như khuyến khích việc tăng cường nợ không bền vững hoặc tạo ra các bong bóng tài sản có giá trị cao giả tạo. Tapering giúp kiểm soát những rủi ro này và ngăn chặn sự hình thành các bong bóng tài chính. Thực hiện tapering một cách cẩn trọng giúp củng cố niềm tin vào sự phục hồi tự thân của nền kinh tế, tạo ra một môi trường kinh doanh dựa trên các nguyên tắc bền vững và giảm thiểu rủi ro quá mức. Qua đó, chính sách tapering góp phần đáng kể vào việc tăng cường sức khỏe cho nền kinh tế tổng thể.

Vai trò của Tapering trong kiểm soát lạm phát và lãi suấtVai trò của Tapering trong kiểm soát lạm phát và lãi suất

Cơ Chế Hoạt Động của Chính Sách Tapering

Để hiểu rõ hơn về tapering, cần nắm vững cơ chế hoạt động của nó trong chu kỳ chính sách tiền tệ. Quy trình này thường bắt đầu từ giai đoạn suy thoái và kết thúc khi nền kinh tế đã phục hồi vững chắc.

Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, các ngân hàng trung ương thường áp dụng các biện pháp nới lỏng mạnh mẽ để kích thích kinh tế, chẳng hạn như chương trình Quantitative Easing (QE). Thông qua QE, NHTW mua vào một lượng lớn tài sản tài chính như trái phiếu chính phủ và chứng khoán trên thị trường mở. Điều này giúp tăng cung tiền trong hệ thống, giảm lãi suất và khuyến khích hoạt động cho vay, đầu tư và tiêu dùng.

Khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi và có dấu hiệu tăng trưởng trở lại, đồng thời nguy cơ lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương sẽ xem xét việc rút dần các biện thích kích thích. Đây là lúc tapering được áp dụng. Thay vì chấm dứt đột ngột chương trình mua tài sản, NHTW sẽ giảm dần quy mô mua vào theo từng bước. Ví dụ, họ có thể giảm số lượng trái phiếu mua hàng tháng từ 120 tỷ USD xuống 100 tỷ USD, sau đó 80 tỷ USD, và cứ thế cho đến khi hoàn toàn dừng mua.

Việc giảm dần việc mua tài sản này có tác động trực tiếp đến lãi suất trên thị trường. Khi NHTW mua ít trái phiếu hơn, áp lực bán trái phiếu từ thị trường có thể gia tăng, dẫn đến lãi suất trái phiếu tăng lên. Lãi suất cao hơn sẽ làm tăng chi phí vay của doanh nghiệp và cá nhân, có thể làm chậm tốc độ tăng trưởng tín dụng và đầu tư.

Mục tiêu chính của quyết định thực hiện tapering là duy trì ổn định kinh tếkiểm soát lạm phát. Nó báo hiệu rằng nền kinh tế đủ mạnh mẽ để tự duy trì tăng trưởng mà không cần đến sự hỗ trợ quá mức từ chính sách tiền tệ. Để tránh gây sốc cho thị trường và giảm thiểu biến động tiêu cực, NHTW thường áp dụng một chiến lược truyền thông cẩn thận, công bố rõ ràng lộ trình tapering và giải thích lý do đằng sau các quyết định của mình. Sự minh bạch này giúp thị trường có thời gian điều chỉnh và phản ứng một cách có trật tự hơn.

Cơ chế hoạt động của chính sách TaperingCơ chế hoạt động của chính sách Tapering

Tác Động Toàn Diện của Tapering Lên Thị Trường Tài Chính

Tapering, dù được thực hiện một cách thận trọng, vẫn mang đến những tác động đáng kể đến các phân khúc khác nhau của thị trường tài chính toàn cầu. Nhà đầu tư cần hiểu rõ những biến động này để đưa ra quyết định phù hợp.

Ảnh hưởng lên lãi suất và định giá tài sản

Một trong những tác động trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của tapering là sự thay đổi của lãi suấtđịnh giá tài sản. Khi ngân hàng trung ương giảm việc mua tài sản, nguồn cầu lớn nhất trên thị trường trái phiếu giảm đi, điều này thường đẩy lợi suất trái phiếu (tức lãi suất) tăng lên. Lãi suất tăng cao hơn có thể làm giảm giá trị của các tài sản tài chính nhạy cảm với lãi suất, đặc biệt là trái phiếu. Ngoài ra, chi phí vay cao hơn cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp, từ đó tác động đến định giá cổ phiếu và các khoản đầu tư khác. Các ngành kinh tế phụ thuộc nhiều vào vốn vay hoặc có dòng tiền tương lai bị chiết khấu mạnh hơn bởi lãi suất cao sẽ chịu áp lực lớn.

Biến động trên thị trường tiền tệ và tỷ giá

Tapering cũng tạo ra những biến động đáng kể trên thị trường tiền tệ. Khi một quốc gia thực hiện tapering, lãi suất kỳ vọng tăng lên, làm cho đồng tiền của quốc gia đó trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế tìm kiếm lợi suất cao hơn. Điều này có thể dẫn đến việc giá trị đồng tiền của quốc gia đó tăng lên so với các đồng tiền khác. Sự tăng giá đồng tiền này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái, tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.

Phản ứng của thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán thường phản ứng khá nhạy cảm với các thông tin về tapering. Ban đầu, thông tin về tapering có thể gây ra tâm lý lo ngại, bất ổn, dẫn đến việc giá cổ phiếu biến động giảm theo. Nguyên nhân là do kỳ vọng lãi suất tăng có thể làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp và làm giảm định giá cổ phiếu. Tuy nhiên, không phải tất cả các ngành đều chịu ảnh hưởng tiêu cực. Một số ngành đặc thù, như ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính, có thể hưởng lợi từ môi trường lãi suất tăng cao vì biên lãi ròng của họ có thể được cải thiện. Về dài hạn, tapering được thực hiện khi nền kinh tế đang phục hồi tốt, điều này không nhất thiết ảnh hưởng tiêu cực đến những công ty có hoạt động kinh doanh vững chắc và bền vững.

Giá cả hàng hóa và sức mua

Khi tapering làm giá trị đồng tiền tăng lên, nó cũng có thể tác động đến thị trường hàng hóa. Một đồng tiền mạnh hơn khiến hàng hóa được định giá bằng đồng tiền đó trở nên đắt đỏ hơn đối với các quốc gia khác. Ví dụ, nếu USD mạnh lên, giá dầu thô được định giá bằng USD sẽ trở nên đắt hơn đối với người mua sử dụng đồng tiền khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa toàn cầu và sức mua của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau. Trong nước, nếu giá trị đồng tiền tăng, hàng hóa nhập khẩu có thể rẻ hơn, nhưng hàng hóa xuất khẩu sẽ đắt hơn và kém cạnh tranh.

Gia tăng rủi ro tài chính tiềm ẩn

Việc giảm đi các chính sách kích thích khi thực hiện tapering có thể làm gia tăng rủi ro tài chính, đặc biệt nếu nền kinh tế và thị trường tài chính đã quá phụ thuộc vào các chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài. Một số doanh nghiệp và cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ khi lãi suất tăng. Đồng thời, dòng vốn đầu tư có thể dịch chuyển khỏi các thị trường mới nổi sang các thị trường phát triển an toàn hơn khi lãi suất ở các nền kinh tế lớn tăng, tạo áp lực lên tỷ giáthị trường chứng khoán tại các quốc gia này.

Tác động của Tapering lên thị trường chứng khoán và tài chínhTác động của Tapering lên thị trường chứng khoán và tài chính

Chiến Lược Đầu Tư Trong Bối Cảnh Tapering

Trong bối cảnh chính sách tapering được triển khai, các nhà đầu tư cần có những chiến lược phù hợp để bảo vệ danh mục đầu tư và tìm kiếm cơ hội. Điều quan trọng là phải theo dõi sát sao các thông báo từ ngân hàng trung ương và phân tích kỹ lưỡng các chỉ số kinh tế. Khi lãi suất có xu hướng tăng, các nhà đầu tư nên xem xét lại phân bổ tài sản của mình, có thể chuyển hướng sang các tài sản ít nhạy cảm với lãi suất hơn hoặc những ngành được hưởng lợi từ sự phục hồi kinh tế. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, ưu tiên các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh, khả năng tạo ra dòng tiền tốt và ít phụ thuộc vào nợ vay sẽ là chìa khóa. Đối với thị trường chứng khoán, việc chọn lọc cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng bền vững, ngay cả trong môi trường lãi suất cao hơn, là điều cần thiết. Ngoài ra, việc duy trì một tỷ lệ tiền mặt hợp lý cũng giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn khi thị trường biến động hoặc khi có các cơ hội đầu tư mới xuất hiện.

Tóm lại, tapering là một chính sách kinh tế quan trọng, với mục đích chính là giảm sự phụ thuộc của nền kinh tế vào các chính sách nới lỏng và đưa nền kinh tế trở lại trạng thái bình thường. Tapering không chỉ ảnh hưởng đến các yếu tố cụ thể như lãi suất, giá trị tài sản, và tiền tệ mà còn tác động rộng rãi đến sự ổn định của thị trường tài chính và nền kinh tế nói chung. Khi thực hiện tapering, các ngân hàng trung ương cần phải hành động một cách cẩn trọng, khéo léo để tránh tạo ra cú sốc cho thị trường và đảm bảo rằng các tác động lên thị trường đều được kiểm soát. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn cập nhật những thông tin mới nhất để quý độc giả có cái nhìn toàn diện về các xu hướng kinh tế vĩ mô.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Tapering khác gì với việc tăng lãi suất?
    Tapering là quá trình giảm dần quy mô mua tài sản của ngân hàng trung ương (như trái phiếu), làm giảm lượng tiền bơm vào nền kinh tế. Mặc dù tapering thường dẫn đến lãi suất dài hạn tăng, nhưng nó không phải là việc tăng lãi suất chính sách ngắn hạn trực tiếp (lãi suất cơ bản). Tăng lãi suất là động thái ngân hàng trung ương trực tiếp điều chỉnh lãi suất chuẩn mà các ngân hàng thương mại vay mượn.

  2. Khi nào ngân hàng trung ương quyết định thực hiện Tapering?
    Ngân hàng trung ương thường quyết định thực hiện tapering khi nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ sau một giai đoạn khủng hoảng hoặc suy thoái, đạt được các mục tiêu về việc làm và có dấu hiệu lạm phát bắt đầu tăng cao. Đây là lúc họ cảm thấy nền kinh tế có thể tự duy trì tăng trưởng mà không cần quá nhiều sự hỗ trợ từ các biện pháp kích thích.

  3. Tapering ảnh hưởng đến giá vàng và bất động sản như thế nào?
    Khi tapering được thực hiện, lãi suất có xu hướng tăng và giá trị đồng tiền có thể mạnh lên. Điều này thường tạo áp lực giảm giá lên vàng, vì vàng thường được xem là tài sản trú ẩn an toàn khi lãi suất thấp và lạm phát cao. Đối với bất động sản, lãi suất tăng sẽ làm chi phí vay mua nhà cao hơn, có thể làm giảm nhu cầu và làm chậm đà tăng giá của thị trường bất động sản.

  4. Nhà đầu tư cá nhân nên làm gì khi có thông tin về Tapering?
    Nhà đầu tư cá nhân nên theo dõi chặt chẽ thông tin, đánh giá lại danh mục đầu tư của mình. Cân nhắc đa dạng hóa tài sản, ưu tiên các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh vững chắc, ít phụ thuộc vào nợ vay. Các ngành có khả năng chống chịu tốt với lãi suất cao như ngân hàng, bảo hiểm có thể được quan tâm. Đồng thời, nên duy trì một tỷ lệ tiền mặt nhất định để linh hoạt trong các quyết định đầu tư.

  5. Tapering có luôn dẫn đến suy thoái kinh tế không?
    Không nhất thiết. Mục tiêu của tapering là để bình thường hóa chính sách tiền tệ khi nền kinh tế đủ mạnh. Nếu được thực hiện một cách cẩn trọng và có sự truyền thông rõ ràng, tapering có thể diễn ra mà không gây ra suy thoái. Tuy nhiên, nếu thị trường phản ứng quá mạnh (như “Taper Tantrum” 2013) hoặc nếu nền kinh tế chưa thực sự vững chắc, có thể dẫn đến những giai đoạn biến động hoặc tăng trưởng chậm lại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon