Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu không ngừng biến động, các doanh nghiệp luôn tìm kiếm những phương thức huy động vốn hiệu quả và linh hoạt. Một trong những xu hướng nổi bật và ngày càng phổ biến trong những năm gần đây chính là SPAC – một cơ chế niêm yết đặc biệt đang thu hút sự chú ý của giới đầu tư. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích khái niệm SPAC, quy trình hoạt động cùng những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của mô hình này.

I. SPAC là gì? Khái niệm và bản chất của công ty “séc trống”

SPAC là viết tắt của Special Purpose Acquisition Company, được dịch là Công ty Mua lại với Mục đích Đặc biệt. Đây thực chất là một loại hình công ty đại chúng nhưng không sở hữu bất kỳ hoạt động kinh doanh hay tài sản đáng kể nào ngoài số tiền mặt thu được từ đợt phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu (IPO). Vì lý do này, SPAC thường được ví như một “công ty rỗng” hay “công ty séc trống”. Mục tiêu duy nhất của một công ty mua lại với mục đích đặc biệt là huy động vốn thông qua IPO để sau đó sử dụng số vốn này để sáp nhập hoặc mua lại một công ty tư nhân khác, giúp công ty tư nhân đó trở thành công ty đại chúng mà không cần trải qua quá trình IPO truyền thống.

Khái niệm về SPAC không phải là mới, nó đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, tuy nhiên, sự bùng nổ của mô hình này chỉ thực sự diễn ra trong những năm gần đây. Sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng và quy mô các thương vụ SPAC cho thấy đây là một kênh huy động vốn hấp dẫn, đặc biệt trong giai đoạn thị trường có nhiều biến động và các doanh nghiệp cần tốc độ niêm yết nhanh chóng. Theo thống kê, nếu năm 2019 chỉ có 59 SPAC được triển khai, thì đến năm 2020, con số này đã tăng vọt lên 247 SPAC, huy động được hơn 80 tỷ USD vốn đầu tư, thể hiện rõ xu hướng này.

Biểu tượng khái niệm SPAC trong đầu tư tài chính, thể hiện sự kết nối và sáp nhập doanh nghiệp.Biểu tượng khái niệm SPAC trong đầu tư tài chính, thể hiện sự kết nối và sáp nhập doanh nghiệp.

Lịch sử và sự trở lại mạnh mẽ của SPAC

Mặc dù trở nên phổ biến gần đây, lịch sử của SPAC đã kéo dài hàng thập kỷ, bắt đầu từ những năm 1980 dưới cái tên “blind pool”. Tuy nhiên, những hình thức ban đầu này thường gắn liền với các rủi ro cao và thiếu sự minh bạch, dẫn đến việc bị giám sát chặt chẽ và không thực sự được tin cậy. Đến những năm 2000, SPAC đã được cải tiến đáng kể với các quy định chặt chẽ hơn, đặc biệt là việc yêu cầu giữ phần lớn số vốn huy động trong tài khoản ủy thác cho đến khi hoàn tất thương vụ mua lại, giúp bảo vệ nhà đầu tư tốt hơn.

Sự trỗi dậy mạnh mẽ của SPAC trong vài năm gần đây, đặc biệt là từ năm 2020 trở đi, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Lãi suất thấp, thanh khoản dồi dào trên thị trường, và mong muốn của các công ty tư nhân trong việc niêm yết nhanh chóng để huy động vốn trong bối cảnh thị trường thuận lợi là những động lực chính. Bên cạnh đó, sự tham gia của các nhà đầu tư lớn, người nổi tiếng và các quỹ quản lý tài sản uy tín đã tăng thêm sức hấp dẫn và tính hợp pháp cho SPAC, biến nó thành một kênh huy động vốn được nhiều công ty lựa chọn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

II. Quy trình hoạt động của một thương vụ SPAC

Một thương vụ SPAC diễn ra theo một quy trình khá bài bản, khác biệt so với quy trình niêm yết truyền thống. Hiểu rõ các bước này sẽ giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp nhìn nhận được toàn cảnh bức tranh hoạt động của một công ty mua lại với mục đích đặc biệt.

Bước 1: Thành lập và IPO ban đầu của SPAC

SPAC thường được thành lập bởi một nhóm các nhà tài trợ (sponsors) – thường là các nhà quản lý quỹ có kinh nghiệm, các chuyên gia trong ngành hoặc các cựu điều hành cấp cao. Những nhà tài trợ này có chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể và có mạng lưới rộng lớn để tìm kiếm các mục tiêu sáp nhập tiềm năng. Sau khi thành lập, SPAC sẽ tiến hành IPO để huy động vốn từ công chúng. Khác với IPO của các công ty thông thường, IPO của SPAC rất ít thông tin về hoạt động kinh doanh cụ thể vì bản chất là một công ty “rỗng”.

Giá cổ phiếu ban đầu của một SPAC trong đợt IPO thường là 10 USD/cổ phiếu. Đi kèm với cổ phiếu, nhà đầu tư thường nhận được chứng quyền (warrants) mua thêm cổ phiếu trong tương lai, nhằm tăng tính hấp dẫn của việc đầu tư. Số tiền huy động được từ IPO này không được sử dụng ngay mà được giữ trong một tài khoản ủy thác (trust account) chịu lãi suất. Số tiền này chỉ có thể được giải ngân khi thương vụ mua lại được hoàn tất hoặc được trả lại cho các cổ đông nếu thương vụ không thành công. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư đại chúng.

Bước 2: Tìm kiếm và đánh giá công ty mục tiêu (De-SPACing)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất của một thương vụ SPAC. Sau khi hoàn tất IPO, SPAC có khoảng từ 18 đến 24 tháng để tìm kiếm, đàm phán và hoàn tất việc sáp nhập với một công ty tư nhân. Quá trình này được gọi là “De-SPACing”. Các nhà tài trợ sẽ dựa vào kinh nghiệm và mạng lưới của mình để xác định các công ty tư nhân có tiềm năng tăng trưởng cao, phù hợp với tiêu chí đầu tư đã đề ra ban đầu.

Trong giai đoạn này, các nhà tài trợ SPAC thực hiện quy trình thẩm định kỹ lưỡng (due diligence) đối với công ty mục tiêu, bao gồm đánh giá tài chính, pháp lý, hoạt động kinh doanh và tiềm năng thị trường. Việc tìm kiếm và lựa chọn đúng đối tác là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của SPAC. Nếu SPAC không tìm được công ty mục tiêu và hoàn tất việc sáp nhập trong khung thời gian quy định, SPAC sẽ bị thanh lý và số tiền trong tài khoản ủy thác sẽ được trả lại cho các cổ đông công chúng. Điều này là một điểm cộng về mặt an toàn cho nhà đầu tư khi tham gia vào SPAC.

Bước 3: Hoàn tất thương vụ sáp nhập và niêm yết

Khi nhà tài trợ SPAC đã xác định được công ty mục tiêu và đạt được thỏa thuận sáp nhập, họ phải công bố thông tin chi tiết về thương vụ cho các cổ đông của SPAC và nhận được sự chấp thuận từ họ. Để thương vụ được thông qua, thường cần sự đồng ý của đa số cổ đông (thường là trên 50%) và tỷ lệ cổ đông phản đối yêu cầu thanh lý không quá cao (thường dưới 20%).

Trong nhiều trường hợp, để hoàn tất thương vụ hoặc để cấp thêm vốn cho công ty mục tiêu sau sáp nhập, SPAC có thể huy động thêm vốn thông qua hình thức đầu tư tư nhân vào cổ phiếu công chúng (PIPE – Private Investment in Public Equity). Sau khi quá trình sáp nhập hoàn tất và được chấp thuận, công ty tư nhân mục tiêu sẽ chính thức trở thành một công ty đại chúng và được niêm yết trên một trong những sàn giao dịch chứng khoán quốc tế lớn, thường là NYSE hoặc NASDAQ. Từ thời điểm này, cổ phiếu của công ty mới sẽ giao dịch công khai dưới tên và mã cổ phiếu của công ty mục tiêu, hoặc một tên mới.

Sơ đồ minh họa quy trình hoạt động chi tiết của thương vụ SPAC, từ hình thành đến sáp nhập.Sơ đồ minh họa quy trình hoạt động chi tiết của thương vụ SPAC, từ hình thành đến sáp nhập.

III. Lợi thế và rủi ro khi niêm yết cổ phiếu thông qua SPAC

Niêm yết cổ phiếu qua SPAC mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhưng cũng đi kèm với không ít rủi ro mà các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Tại sao các công ty lựa chọn niêm yết qua SPAC?

Quá trình huy động vốn thông qua SPAC được đánh giá là linh hoạt và nhanh chóng hơn đáng kể so với IPO truyền thống. Trong khi một đợt IPO thông thường có thể mất từ 12 đến 18 tháng để hoàn tất, một thương vụ SPAC chỉ diễn ra trong khoảng 3 đến 6 tháng. Điều này cho phép một công ty nhanh chóng tiếp cận được thị trường đại chúng và nguồn vốn cần thiết, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh hoặc cần vốn gấp để mở rộng.

Niêm yết trực tiếp lên sàn quốc tế thông qua SPAC mở ra cánh cửa tiếp cận nguồn vốn không giới hạn cho doanh nghiệp, tạo đà bứt phá cho tương lai. Đồng thời, đây cũng là cơ hội quảng bá thương hiệu cho doanh nghiệp không chỉ ở nước sở tại mà còn trên toàn thế giới. Nhiều tập đoàn lớn ở châu Á, trong đó có Việt Nam, ấp ủ giấc mơ “hóa rồng” trên thị trường quốc tế, và SPAC trở thành một con đường tiềm năng. Trường hợp của VinFast niêm yết trên NASDAQ thông qua sáp nhập với Black Spade Acquisition là một ví dụ điển hình, cho thấy tiềm năng của niêm yết cổ phiếu qua SPAC trong việc đưa thương hiệu Việt ra thế giới.

Đối với các cổ đông sáng lập và cổ đông lớn của công ty mục tiêu, việc sáp nhập với SPAC có thể giúp họ bán cổ phần với giá trị cao hơn so với mức giá chào bán IPO thông thường. Hơn nữa, những cổ đông này có thể tránh được giai đoạn lock-up cổ phiếu (thời gian định trước mà cổ đông không được phép bán cổ phiếu mình nắm giữ) thường áp dụng trong IPO truyền thống, mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc quản lý tài sản.

Những rủi ro tiềm ẩn khi tham gia SPAC

Mặc dù có nhiều lợi thế, SPAC vẫn tồn tại những hạn chế và rủi ro đáng kể. Một trong những điểm khác biệt lớn nhất là SPAC không có bất kỳ người bảo lãnh (underwriter) nào như trong IPO truyền thống. Người bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định, định giá và đảm bảo sự thành công của đợt chào bán, cũng như cung cấp sự ổn định cho giá cổ phiếu sau niêm yết. Việc thiếu người bảo lãnh có thể dẫn đến sự thiếu hụt thông tin và sự minh bạch cho nhà đầu tư.

Một rủi ro đáng kể khác là tỷ lệ chấp thuận của cổ đông. Khi các nhà tài trợ SPAC công bố đã tìm được công ty mục tiêu, không chắc chắn tất cả các cổ đông sẽ đồng ý. Nếu tỷ lệ cổ đông không đồng ý quá cao hoặc số lượng cổ đông muốn chuộc lại tiền đầu tư của họ vượt quá ngưỡng cho phép, thương vụ SPAC sẽ không thể hoàn thành, và số tiền huy động được buộc phải hoàn trả lại cho nhà đầu tư. Điều này khiến cho quá trình niêm yết cổ phiếu qua SPAC trở nên không chắc chắn cho đến phút cuối cùng.

Đối với nhà đầu tư đại chúng, một trong những hạn chế lớn là sự thiếu hụt thông tin về công ty mục tiêu tại thời điểm IPO của SPAC. Họ đầu tư vào một “séc trống” với niềm tin vào khả năng của nhà tài trợ sẽ tìm được một mục tiêu tốt. Trong trường hợp xấu nhất, quy trình sáp nhập SPAC có thể cho phép doanh nghiệp che giấu các khoản nợ hoặc điểm yếu kinh doanh mà nhà đầu tư muốn biết. Ngoài ra, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư ban đầu có thể bị pha loãng do các nỗ lực huy động vốn tiếp theo (như PIPE) hoặc do các nhà đầu tư khác thực hiện chứng quyền.

Cân bằng giữa lợi ích và rủi ro khi niêm yết cổ phiếu thông qua SPAC, tượng trưng bởi cán cân.Cân bằng giữa lợi ích và rủi ro khi niêm yết cổ phiếu thông qua SPAC, tượng trưng bởi cán cân.

IV. So sánh SPAC với IPO truyền thống

Để hiểu rõ hơn về vị thế của SPAC trong thị trường chứng khoán, việc so sánh nó với phương pháp niêm yết cổ phiếu truyền thống – IPO là điều cần thiết. Mỗi phương thức có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với các loại hình doanh nghiệp và mục tiêu khác nhau.

SPAC thường được xem là con đường nhanh hơn và ít tốn kém hơn so với IPO truyền thống. Như đã đề cập, thời gian để một công ty niêm yết thông qua SPAC chỉ mất vài tháng, trong khi IPO có thể kéo dài hơn một năm. Về chi phí, mặc dù SPAC vẫn bao gồm các khoản phí đáng kể cho các nhà tài trợ và các chuyên gia tư vấn, nhưng chúng thường dễ dự đoán và đôi khi thấp hơn so với tổng chi phí phức tạp của một đợt IPO quy mô lớn, bao gồm phí bảo lãnh phát hành và các chi phí tiếp thị.

Về mặt quy định, IPO truyền thống phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) ngay từ đầu, đòi hỏi công bố thông tin chi tiết về tài chính và hoạt động kinh doanh. Trong khi đó, SPAC ban đầu có quy trình công bố đơn giản hơn do bản chất là công ty rỗng. Tuy nhiên, khi đến giai đoạn De-SPACing, công ty mục tiêu sẽ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt tương tự như khi niêm yết qua IPO, bao gồm việc công bố thông tin chi tiết để nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định chấp thuận sáp nhập.

Đối với các công ty có đòn bẩy tài chính cao hoặc các công ty trong ngành mới nổi, chưa có doanh thu ổn định, việc niêm yết cổ phiếu qua SPAC có thể là lựa chọn khả thi hơn. Các nhà đầu tư trong SPAC thường đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng tương lai và tầm nhìn của đội ngũ tài trợ hơn là lịch sử tài chính đã được kiểm chứng. Trong khi đó, IPO truyền thống thường ưu tiên các công ty đã có lợi nhuận ổn định và lịch sử hoạt động vững chắc để thu hút nhà đầu tư.

V. Những thương vụ IPO nổi bật thông qua SPAC

Trong vài năm gần đây, đã có nhiều thương vụ niêm yết thành công thông qua SPAC, minh chứng cho hiệu quả và tiềm năng của mô hình này.

Một trong những ví dụ tiêu biểu nhất đối với thị trường Việt Nam là trường hợp của VinFast. Vào ngày 14/08/2023, hãng xe điện VinFast đã chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán NASDAQ của Mỹ thông qua hình thức hợp nhất với công ty SPAC mang tên Black Spade Acquisition. Cổ phiếu của VinFast mở bán với giá 22 USD/cổ phiếu vào ngày 15/08 và tăng lên mức 37.06 USD/cổ phiếu vào cuối ngày, đánh dấu mức tăng trưởng ấn tượng 68%. Thương vụ này đã thu hút sự chú ý rộng rãi, cho thấy khả năng của các công ty châu Á trong việc tiếp cận thị trường vốn lớn nhất thế giới thông qua SPAC.

Ngoài VinFast, nhiều công ty quốc tế khác cũng đã chọn SPAC làm con đường để trở thành công ty đại chúng. Virgin Galactic, công ty hàng không vũ trụ do tỷ phú Richard Branson thành lập, đã hoàn tất việc sáp nhập với công ty SPAC Social Capital Hedosophia vào tháng 10/2019. Sau thương vụ, Virgin Galactic đã nhận được khoảng 800 triệu USD tài trợ ban đầu từ SPAC và sau đó huy động thêm 460 triệu USD thông qua đợt chào bán thứ cấp vào tháng 08/2020, tạo tiền đề vững chắc cho các hoạt động kinh doanh không gian của mình.

Một ví dụ khác là công ty thể thao điện tử và cá cược trực tuyến DraftKings. Họ đã phát hành cổ phiếu IPO vào tháng 04/2020 sau khi sáp nhập với công ty SPAC Diamond Eagle Acquisition Corporation trong một thỏa thuận trị giá 3.3 tỷ USD. DraftKings đã nhận được khoản tài trợ trị giá 700 triệu USD từ công ty SPAC mà họ sáp nhập, giúp họ tăng cường vị thế trên thị trường giải trí và cá cược trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ. Những trường hợp này cho thấy sự đa dạng của các ngành nghề có thể hưởng lợi từ cơ chế SPAC.

Biểu đồ hoặc danh sách các công ty lớn đã niêm yết cổ phiếu thành công thông qua SPAC.Biểu đồ hoặc danh sách các công ty lớn đã niêm yết cổ phiếu thành công thông qua SPAC.

VI. Tương lai của SPAC trên thị trường toàn cầu

Sau giai đoạn bùng nổ, thị trường SPAC đã trải qua những giai đoạn điều chỉnh và kiểm soát chặt chẽ hơn. Các cơ quan quản lý, đặc biệt là SEC tại Hoa Kỳ, đã và đang đưa ra các quy định mới nhằm tăng cường sự minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư. Những thay đổi này bao gồm việc yêu cầu công bố thông tin chi tiết hơn về các khoản phí, các xung đột lợi ích của nhà tài trợ và các rủi ro liên quan đến dự báo tài chính của công ty mục tiêu. Mục tiêu là để đảm bảo rằng các thương vụ SPAC diễn ra công bằng và minh bạch hơn.

Mặc dù đối mặt với sự giám sát chặt chẽ hơn, SPAC vẫn được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong bức tranh đầu tư và niêm yết toàn cầu. Nó cung cấp một con đường thay thế hiệu quả cho các công ty muốn trở thành đại chúng, đặc biệt là các startup công nghệ cao, các doanh nghiệp mới nổi hoặc các công ty có mô hình kinh doanh độc đáo mà IPO truyền thống có thể mất nhiều thời gian để thẩm định. Tuy nhiên, sự thành công trong tương lai của SPAC sẽ phụ thuộc vào khả năng thích nghi của thị trường với các quy định mới và sự tin tưởng của nhà đầu tư vào chất lượng của các thương vụ.

Các nhà tài trợ SPAC đang ngày càng tập trung vào việc tìm kiếm các công ty mục tiêu có giá trị thực sự và tiềm năng tăng trưởng bền vững, thay vì chỉ chạy theo xu hướng. Sự chọn lọc này sẽ giúp nâng cao chất lượng tổng thể của các công ty niêm yết qua SPAC và củng cố niềm tin của thị trường. Đối với nhà đầu tư, việc thẩm định kỹ lưỡng nhà tài trợ và công ty mục tiêu sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để tránh những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư vào SPAC.

SPAC là những công ty rỗng, tồn tại để huy động vốn và sau đó mua lại các công ty tư nhân đang sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Mục đích của công ty SPAC là biến công ty nó mua lại thành một công ty giao dịch đại chúng, không cần trải qua quá trình IPO kéo dài và tốn kém. Hy vọng những thông tin về SPACBartra Wealth Advisors Việt Nam đã cung cấp sẽ hữu ích tới bạn, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về kênh đầu tư này.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. SPAC khác gì so với quỹ đầu tư thông thường?

SPAC khác quỹ đầu tư thông thường ở chỗ nó là một công ty được thành lập với mục đích duy nhất là sáp nhập hoặc mua lại một công ty tư nhân để niêm yết công khai. Các quỹ đầu tư thường đầu tư vào nhiều công ty khác nhau mà không có mục tiêu niêm yết công ty mục tiêu trực tiếp thông qua chính quỹ đó.

2. Ai là người sáng lập (Sponsor) của một SPAC?

Người sáng lập hay nhà tài trợ của một SPAC thường là các chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm, các cựu CEO, nhà quản lý quỹ đầu tư, hoặc những nhân vật nổi tiếng trong giới kinh doanh. Họ sử dụng uy tín và kinh nghiệm của mình để tìm kiếm và thực hiện các thương vụ mua lại.

3. Chứng quyền (Warrants) trong SPAC là gì?

Chứng quyền là một loại chứng khoán đi kèm với cổ phiếu SPAC khi phát hành IPO. Chúng cho phép người nắm giữ mua thêm cổ phiếu phổ thông của công ty đã sáp nhập (công ty mục tiêu) với một mức giá cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Chứng quyền được thiết kế để khuyến khích nhà đầu tư tham gia vào IPO của SPAC.

4. Rủi ro chính khi đầu tư vào SPAC là gì?

Rủi ro chính khi đầu tư vào SPAC bao gồm: rủi ro không tìm được công ty mục tiêu (dẫn đến việc thanh lý và chỉ hoàn trả vốn ban đầu), rủi ro pha loãng cổ phiếu do các khoản đầu tư PIPE hoặc việc thực hiện chứng quyền, và rủi ro về chất lượng của công ty mục tiêu do quá trình thẩm định có thể kém sâu rộng hơn IPO truyền thống.

5. Tại sao các công ty tư nhân lại muốn niêm yết qua SPAC thay vì IPO truyền thống?

Các công ty tư nhân chọn niêm yết qua SPAC vì tốc độ nhanh hơn, chi phí đôi khi thấp hơn, quy trình đơn giản hơn ban đầu, và khả năng tiếp cận các nhà đầu tư lớn ngay từ đầu. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với các công ty tăng trưởng nhanh hoặc những ngành công nghiệp mới cần huy động vốn nhanh chóng.

6. “De-SPACing” nghĩa là gì?

“De-SPACing” là thuật ngữ chỉ quá trình một công ty SPAC hoàn tất việc sáp nhập hoặc mua lại một công ty tư nhân. Sau khi quá trình này hoàn tất, công ty tư nhân sẽ trở thành một công ty đại chúng được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

7. Điều gì xảy ra nếu một SPAC không tìm được công ty mục tiêu?

Nếu một SPAC không tìm được công ty mục tiêu và hoàn tất việc sáp nhập trong khung thời gian quy định (thường là 18-24 tháng), SPAC sẽ bị thanh lý. Số tiền trong tài khoản ủy thác (ban đầu được huy động từ IPO) sẽ được trả lại cho các cổ đông công chúng cùng với lãi suất tích lũy.

8. Lợi ích của nhà tài trợ (Sponsor) khi thành lập SPAC là gì?

Nhà tài trợ thường nhận được một khoản cổ phần đáng kể trong SPAC (thường là 20% tổng số cổ phiếu phổ thông) với chi phí rất thấp. Khoản cổ phần này có giá trị rất lớn nếu SPAC thành công trong việc sáp nhập với một công ty có tiềm năng.

9. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thành công của một thương vụ SPAC?

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một thương vụ SPAC bao gồm: chất lượng và kinh nghiệm của đội ngũ nhà tài trợ, khả năng tìm kiếm và thẩm định công ty mục tiêu hấp dẫn, điều kiện thị trường tài chính, và sự chấp thuận của các cổ đông đối với thương vụ sáp nhập.

10. SPAC có phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp không?

Không, SPAC không phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Nó thường phù hợp hơn với các công ty có tốc độ tăng trưởng cao, các công ty trong ngành công nghệ, hoặc các doanh nghiệp cần huy động vốn nhanh chóng và sẵn sàng trở thành công ty đại chúng mà không cần quá trình “định giá truyền thống” của IPO.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon