Chính phủ Hoa Kỳ đã ban hành nhiều chương trình nhập cư nhằm thu hút nhân tài và vốn đầu tư, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. Trong số các lựa chọn đa dạng này, chương trình EB-5 và chương trình EB-3 nổi bật là hai con đường phổ biến dẫn đến thẻ xanh Mỹ. Mỗi chương trình có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các đối tượng khác nhau, từ nhà đầu tư đến người lao động.
Tổng Quan Về Chương Trình EB-5
Chương trình EB-5 là một loại visa nhập cư dựa trên việc đầu tư, được thiết lập vào năm 1990. Mục tiêu chính của chương trình này là kích thích nền kinh tế Mỹ thông qua việc tạo ra việc làm và thu hút vốn đầu tư từ các công dân nước ngoài. Đây được xem là con đường trực tiếp để nhà đầu tư và gia đình (vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi chưa kết hôn) nhận được thẻ xanh thường trú tại Hoa Kỳ.
Điều Kiện Tham Gia EB-5
Để đủ điều kiện tham gia diện đầu tư định cư EB-5, nhà đầu tư cần đáp ứng các yêu cầu về vốn và việc làm. Theo quy định hiện hành, số vốn đầu tư tối thiểu là 800.000 USD nếu dự án nằm trong Khu Vực Việc Làm Mục Tiêu (TEA – Targeted Employment Area) hoặc cơ sở hạ tầng nông thôn. Đối với các dự án không nằm trong khu vực TEA, mức đầu tư yêu cầu là 1.050.000 USD. Quan trọng hơn, khoản đầu tư này phải trực tiếp hoặc gián tiếp tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian mới cho công dân Hoa Kỳ trong vòng hai năm. Nguồn tiền đầu tư cũng cần được chứng minh hợp pháp và minh bạch.
Quyền Lợi Của Diện EB-5
Những nhà đầu tư thành công thông qua chương trình EB-5 sẽ nhận được thẻ xanh định cư Mỹ có điều kiện trong 2 năm. Sau đó, họ có thể nộp đơn xin xóa bỏ điều kiện để nhận thẻ xanh vĩnh viễn. Quyền lợi này không chỉ dành cho bản thân nhà đầu tư mà còn mở rộng cho vợ/chồng và các con chưa kết hôn dưới 21 tuổi. Người sở hữu thẻ xanh được phép sinh sống, làm việc, học tập tại bất kỳ đâu trên đất Mỹ và hưởng các phúc lợi xã hội tương tự như công dân Mỹ, bao gồm quyền được đi lại tự do. Đây là một lộ trình hấp dẫn cho những ai muốn xây dựng tương lai tại một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.
Đối chiếu visa EB-5 và EB-3
Tổng Quan Về Chương Trình EB-3
Ngược lại với EB-5, chương trình EB-3 là một loại visa nhập cư dựa trên lao động, dành cho những người muốn đến Mỹ làm việc. Chương trình này tạo cơ hội cho các cá nhân có kỹ năng chuyên môn, kỹ năng đặc biệt hoặc lao động phổ thông có thể định cư hợp pháp tại Hoa Kỳ thông qua sự bảo lãnh của một nhà tuyển dụng người Mỹ. Mục đích chính là đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các ngành nghề mà lao động trong nước không đủ hoặc không sẵn sàng đảm nhiệm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Quốc tịch châu Âu: Tự do di chuyển trong khối EU từ 02/2022
- Biến Động Thị Trường: **Giá Vàng Tăng Nhanh** và Chiến Lược Đầu Tư
- Giá trị 500 USD là bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
- Quốc Kỳ New Zealand: Biểu Tượng Sức Sống Đảo Quốc Thái Bình Dương
- Biến Động Giá Vàng Nhẫn Rồng Thăng Long: Xu Hướng Và Lời Khuyên Đầu Tư
Đối Tượng Phù Hợp Với EB-3
Visa định cư EB-3 được chia thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có yêu cầu riêng biệt. Nhóm đầu tiên là “chuyên gia” (professionals), dành cho những người có bằng cử nhân trở lên và làm việc trong các lĩnh vực yêu cầu bằng cấp cao. Nhóm thứ hai là “lao động lành nghề” (skilled workers), dành cho những người có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể. Cuối cùng, nhóm “lao động phổ thông” (unskilled workers) dành cho những người có khả năng thực hiện các công việc không đòi hỏi kỹ năng đặc biệt nhưng cần có nhà tuyển dụng bảo lãnh công việc lâu dài.
Các Loại Hình EB-3 Phổ Biến
Trong chương trình EB-3, việc tìm được một nhà tuyển dụng tại Mỹ sẵn sàng bảo lãnh là yếu tố then chốt. Nhà tuyển dụng cần chứng minh rằng không có công dân Mỹ nào đủ điều kiện hoặc sẵn sàng thực hiện công việc đó. Quy trình này thường bao gồm việc nộp đơn chứng nhận lao động (PERM) cho Bộ Lao động Hoa Kỳ. Sau khi PERM được chấp thuận, nhà tuyển dụng sẽ nộp đơn I-140 cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Khi hồ sơ được duyệt và ngày ưu tiên của người nộp đơn trở nên hiện hành, họ có thể nộp đơn xin thẻ xanh tại Mỹ hoặc thông qua lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài.
So Sánh Chi Tiết EB-5 và EB-3
Việc lựa chọn giữa chương trình EB-5 và chương trình EB-3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân, tài chính và mục tiêu định cư. Cả hai đều mang lại cơ hội lấy thẻ xanh vĩnh viễn, nhưng con đường để đạt được mục tiêu đó lại rất khác biệt.
Tiêu Chí Đầu Tư và Yêu Cầu Vốn
Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa EB-5 và EB-3 nằm ở yêu cầu về tài chính. EB-5 yêu cầu một khoản đầu tư đáng kể, từ 800.000 USD đến 1.050.000 USD, cùng với việc tạo ra 10 việc làm. Điều này đòi hỏi người nộp đơn phải có nguồn lực tài chính mạnh mẽ và khả năng chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đó. Ngược lại, EB-3 không yêu cầu bất kỳ khoản đầu tư tiền tệ nào từ người nộp đơn. Chi phí chính yếu trong EB-3 thường là các khoản phí xử lý hồ sơ và chi phí liên quan đến quá trình tìm kiếm, phỏng vấn và chấp nhận công việc bảo lãnh, thường thấp hơn rất nhiều so với EB-5.
Visa EB-5 giúp lấy thẻ xanh Mỹ trực tiếp
Cơ Hội Việc Làm và Bảo Lãnh
Trong chương trình EB-5, vai trò của nhà đầu tư là tạo ra việc làm thông qua dự án đầu tư của họ, và họ không cần một nhà tuyển dụng bảo lãnh. Họ có quyền tự do lựa chọn dự án đầu tư và không bị ràng buộc bởi bất kỳ công việc cụ thể nào sau khi nhận thẻ xanh. Ngược lại, EB-3 phụ thuộc hoàn toàn vào việc một nhà tuyển dụng ở Mỹ đồng ý bảo lãnh cho người nộp đơn làm một công việc cụ thể. Người nộp đơn phải cam kết làm việc cho nhà tuyển dụng đó trong một khoảng thời gian nhất định sau khi đến Mỹ. Điều này có nghĩa là quyền tự do lựa chọn công việc ban đầu sẽ bị hạn chế cho đến khi họ hoàn thành nghĩa vụ với nhà tuyển dụng bảo lãnh.
Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ và Rủi Ro
Thời gian xử lý hồ sơ cho cả EB-5 và EB-3 có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như quốc tịch của người nộp đơn, lượng hồ sơ tồn đọng và sự thay đổi trong chính sách di trú của Hoa Kỳ. Đối với EB-5, việc xử lý hồ sơ có thể kéo dài, nhưng các thay đổi gần đây đã ưu tiên những dự án ở vùng nông thôn hoặc khu vực TEA, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi. Rủi ro của EB-5 chủ yếu liên quan đến khả năng thành công của dự án đầu tư và việc duy trì 10 việc làm đã tạo ra. Đối với EB-3, thời gian chờ đợi có thể rất lâu, đặc biệt là đối với các nhóm lao động phổ thông từ một số quốc gia có lượng hồ sơ lớn. Rủi ro chính của EB-3 là sự phụ thuộc vào nhà tuyển dụng và khả năng giữ vững công việc đã được bảo lãnh.
Lời Khuyên Khi Lựa Chọn Giữa EB-5 và EB-3
Khi cân nhắc giữa chương trình EB-5 và chương trình EB-3 để định cư Mỹ, bạn nên xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu dài hạn của bản thân. Nếu bạn có nguồn vốn đáng kể và mong muốn tự chủ trong việc tạo dựng doanh nghiệp hoặc đầu tư, EB-5 có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn có kỹ năng chuyên môn hoặc sẵn sàng làm việc trong các ngành nghề cụ thể và muốn tiết kiệm chi phí, EB-3 sẽ mở ra cánh cửa đến Hoa Kỳ thông qua con đường lao động. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia di trú là rất quan trọng để đảm bảo bạn lựa chọn đúng con đường và chuẩn bị hồ sơ một cách tốt nhất.
Chương trình EB-5 và chương trình EB-3 đều là những lựa chọn hợp lý để định cư Mỹ, mang lại cơ hội sở hữu thẻ xanh và một cuộc sống mới tại Hoa Kỳ. Dù lựa chọn con đường nào, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và chuẩn bị hồ sơ cẩn thận là yếu tố then chốt cho sự thành công. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất và sẵn sàng hỗ trợ quý vị trong hành trình hiện thực hóa giấc mơ định cư của mình.
Câu hỏi thường gặp về EB-5 và EB-3
1. Sự khác biệt chính giữa EB-5 và EB-3 là gì?
EB-5 là visa đầu tư định cư, yêu cầu một khoản đầu tư vốn đáng kể và việc tạo ra việc làm. Ngược lại, EB-3 là visa lao động định cư, yêu cầu một nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh công việc cho người nộp đơn, không đòi hỏi vốn đầu tư.
2. Tôi có thể bảo lãnh gia đình thông qua EB-5 và EB-3 không?
Cả hai chương trình EB-5 và EB-3 đều cho phép người nộp đơn chính bảo lãnh vợ/chồng và các con chưa kết hôn dưới 21 tuổi cùng nhận thẻ xanh Mỹ.
3. Thời gian xử lý hồ sơ cho EB-5 và EB-3 thường mất bao lâu?
Thời gian xử lý của cả hai chương trình có thể biến động. EB-5 có thể mất từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào dự án (TEA/nông thôn) và quốc tịch. EB-3 cũng tương tự, có thể kéo dài nhiều năm, đặc biệt đối với lao động phổ thông và những nước có lượng hồ sơ lớn.
4. Rủi ro khi tham gia chương trình EB-5 là gì?
Rủi ro chính của EB-5 liên quan đến sự thành công của dự án đầu tư và khả năng duy trì số lượng việc làm yêu cầu. Nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng dự án và Trung tâm vùng uy tín để giảm thiểu rủi ro này.
5. Điều kiện về tiếng Anh có cần thiết cho EB-5 hay EB-3 không?
Cả EB-5 và EB-3 đều không yêu cầu người nộp đơn phải có bằng cấp tiếng Anh cụ thể. Tuy nhiên, khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt có thể là một lợi thế trong quá trình phỏng vấn và hòa nhập cuộc sống tại Mỹ.
6. Tôi có thể thay đổi công việc sau khi nhận thẻ xanh EB-3 không?
Sau khi nhận thẻ xanh thông qua EB-3, người nộp đơn thường phải làm việc cho nhà tuyển dụng bảo lãnh trong một khoảng thời gian nhất định (thường là ít nhất một năm). Sau đó, họ có thể có sự linh hoạt hơn trong việc thay đổi công việc, miễn là công việc mới vẫn phù hợp với loại visa và không gây ảnh hưởng đến tình trạng nhập cư.
7. Có bao nhiêu loại hình EB-3?
Chương trình EB-3 được chia thành ba loại chính: EB-3 Professionals (chuyên gia), EB-3 Skilled Workers (lao động lành nghề), và EB-3 Unskilled Workers (lao động phổ thông).
8. Nguồn tiền đầu tư cho EB-5 phải được chứng minh như thế nào?
Nguồn tiền đầu tư cho EB-5 phải được chứng minh hợp pháp và minh bạch, có thể từ tiền lương, lợi nhuận kinh doanh, thừa kế, bán tài sản, hoặc các nguồn hợp pháp khác. Cần có tài liệu rõ ràng để chứng minh.
