Khu vực Schengen là nước nào và có tầm quan trọng như thế nào đối với du lịch, công tác, hay định cư châu Âu? Visa Schengen đã mở ra cánh cửa cho hàng triệu người khám phá một trong những khối liên minh phát triển nhất thế giới. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quốc gia Schengen, lợi ích của thị thực này, và quy trình nộp hồ sơ chi tiết.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khu vực Schengen Là Nước Nào và Khái Niệm Liên Minh Châu Âu

Khu vực Schengen đại diện cho một trong những thành tựu lớn nhất của hội nhập châu Âu, cho phép tự do đi lại cho công dân của các quốc gia thành viên cũng như du khách quốc tế có thị thực hợp lệ. Đây không chỉ là một hiệp ước mà còn là biểu tượng của sự hợp tác và thống nhất, loại bỏ kiểm soát biên giới nội bộ giữa các nước tham gia.

Lịch Sử và Mục Đích của Hiệp Ước Schengen

Hiệp ước Schengen ban đầu được ký kết vào năm 1985 tại thị trấn Schengen, Luxembourg, bởi 5 quốc gia thành viên Cộng đồng Kinh tế Châu Âu: Bỉ, Pháp, Tây Đức, Luxembourg và Hà Lan. Mục tiêu chính là xóa bỏ các trạm kiểm soát biên giới, cho phép người dân di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên như thể đó là một quốc gia duy nhất. Mục đích cao cả hơn là thúc đẩy sự gắn kết kinh tế và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, du lịch và giao lưu văn hóa trong khu vực. Qua nhiều năm, số lượng các quốc gia tham gia đã tăng lên đáng kể, biến khu vực Schengen thành một vùng tự do đi lại rộng lớn và có ảnh hưởng toàn cầu.

Những Quốc Gia Schengen Là Nước Nào và Quy Định Đặc Biệt

Tính đến thời điểm hiện tại, khối Schengen là nước nào? Khu vực Schengen bao gồm tổng cộng 29 quốc gia châu Âu. Các quốc gia này không có biên giới kiểm soát giữa các nước, tạo thành một khu vực du lịch và đi lại thống nhất.

Dưới đây là danh sách các quốc gia thuộc khối Schengen:
Đức, Áo, Bỉ, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Croatia, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Italia, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Na Uy, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ.

Trong số này, Iceland, Liechtenstein, Na Uy và Thụy Sĩ không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) nhưng vẫn tham gia Hiệp ước Schengen thông qua các thỏa thuận đặc biệt. Ngược lại, một số quốc gia EU như Ireland hay Síp lại không phải là thành viên của khu vực Schengen. Việc hiểu rõ Schengen là nước nào giúp quý vị lập kế hoạch di chuyển hiệu quả hơn, tận hưởng tối đa lợi ích của loại thị thực này. Các quy định về nhập cảnh và lưu trú được thống nhất, tuy nhiên, mỗi quốc gia vẫn có thể có những yêu cầu bổ sung nhỏ về giấy tờ hoặc chứng minh tài chính khi quý vị thực hiện chuyến đi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lợi Ích Của Visa Schengen và Các Loại Thị Thực Phổ Biến

Thị thực Schengen là nước nào và tại sao nó lại được nhiều người quan tâm? Thị thực Schengen được cấp cho công dân của các Quốc gia thứ ba không thuộc khối này và cho phép lưu trú trong khối Schengen lên đến 90 ngày (trong bất kỳ khoảng thời gian 180 ngày nào). Lợi ích lớn nhất của thị thực này là người sở hữu có thể tự do di chuyển giữa 29 quốc gia thành viên mà không cần xin thêm bất kỳ thị thực nào khác, miễn là thời gian lưu trú không vượt quá giới hạn và mục đích chuyến đi được xác định rõ ràng.

Mục Đích Chuyến Đi và Các Loại Thị Thực Schengen

Thị thực Schengen phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau như du lịch, công tác, thăm thân, điều trị y tế, học tập, thực tập không lương hoặc các hoạt động tình nguyện trong khoảng thời gian dưới 3 tháng. Nó cũng cho phép quá cảnh lãnh thổ và sân bay. Đối với công dân Việt Nam, loại thị thực này là bắt buộc khi muốn nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào trong khối Schengen. Mặc dù thị thực cho phép đi lại tự do, nhưng điều này không bao hàm quyền tự động nhập cảnh vào khu vực. Cơ quan quản lý cửa khẩu vẫn có thể từ chối nhập cảnh nếu người mang thị thực không cung cấp đủ bằng chứng về lý do và điều kiện của chuyến đi hoặc không đáp ứng các điều kiện nhập cảnh còn lại.

Các loại thị thực Schengen chính bao gồm:

  • Thị thực loại A (Airport Transit Visa – ATV): Cho phép quá cảnh qua khu vực quá cảnh quốc tế của sân bay trong khu vực Schengen mà không cần nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • Thị thực loại C (Short-stay Visa): Đây là loại thị thực phổ biến nhất, cho phép lưu trú trong khu vực Schengen tối đa 90 ngày trong bất kỳ khoảng thời gian 180 ngày nào. Loại C có thể là nhập cảnh một lần (Single-entry), hai lần (Double-entry) hoặc nhiều lần (Multiple-entry). Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi, đây có thể là thị thực du lịch, công tác, thăm thân, y tế hoặc văn hóa.
  • Thị thực loại D (Long-stay Visa): Loại thị thực này do từng quốc gia Schengen cấp và cho phép người sở hữu lưu trú tại một quốc gia cụ thể trong thời gian dài hơn 90 ngày, thường là cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư. Sau khi nhập cảnh với thị thực loại D, người đó có thể cần xin giấy phép cư trú. Mặc dù là thị thực quốc gia, nó vẫn cho phép người sở hữu đi lại trong khu vực Schengen trong một số trường hợp nhất định.

Quy Trình Nộp Hồ Sơ Xin Thị Thực Schengen

Quy trình nộp hồ sơ xin thị thực Schengen cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước sau để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.

Thẩm Quyền Chấp Nhận và Xét Duyệt Hồ Sơ

Đại sứ quán Tây Ban Nha tại Hà Nội có thẩm quyền chấp nhận đơn xin thị thực của những công dân lấy Tây Ban Nha là điểm đến duy nhất hoặc điểm đến chính trong chuyến đi của mình. Điều này áp dụng cho công dân Việt Nam (bất kể cư trú nơi đâu) và công dân nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Đây là một điểm quan trọng để xác định địa điểm nộp hồ sơ phù hợp. Khi xác định Schengen là nước nào quý vị muốn đến đầu tiên hoặc ở lại lâu nhất, hãy nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia đó.

Yêu Cầu Đối Với Người Nộp Hồ Sơ và Lấy Dấu Vân Tay

Người xin thị thực phải trực tiếp tới nộp hồ sơ xin thị thực. Đơn xin thị thực của trẻ vị thành niên sẽ do đại diện hợp pháp của trẻ nộp, nhưng trẻ vẫn cần phải có mặt. Khi tới nộp hồ sơ, bộ phận tiếp nhận thị thực sẽ tiến hành chụp ảnh và lấy dấu vân tay của người xin thị thực. Miễn lấy dấu vân tay với đương đơn dưới 12 tuổi và đương đơn đã từng lấy dấu vân tay trong vòng 59 tháng gần đây. Tuy nhiên, nếu dấu vân tay kém chất lượng thì đương đơn vẫn phải lấy lại.

Đặt Hẹn và Nơi Nộp Hồ Sơ Chính Thức

Để đặt lịch hẹn, đương đơn cần truy cập vào trang web của Trung tâm tiếp nhận thị thực BLS. Hồ sơ xin thị thực Schengen đi Tây Ban Nha, và các giấy tờ bổ sung, chỉ được nộp duy nhất tại văn phòng của Trung tâm tiếp nhận thị thực BLS tại Hà Nội (3rd floor, Hoa Binh Office Towers 106 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy) hoặc Thành phố Hồ Chí Minh (Tầng 4, Toà nhà ABO, 25 Nguyễn Văn Nguyễn, Phường Tân Định, Quận 1). Việc đặt hẹn trước là bắt buộc để tránh mất thời gian chờ đợi.

Chuẩn Bị Giấy Tờ và Những Lưu Ý Quan Trọng

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ là yếu tố then chốt quyết định thành công của hồ sơ xin thị thực Schengen. Mỗi hồ sơ đều cần có những tài liệu cơ bản, cùng với các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi và khả năng tài chính.

Danh Mục Các Giấy Tờ Cần Thiết

Các giấy tờ cơ bản bao gồm:

  • Tờ khai xin thị thực: Mỗi đương đơn sẽ nộp một tờ khai theo biểu mẫu chính thức, được điền đầy đủ vào tất cả các mục và có chữ ký của đương đơn. Trường hợp trẻ vị thành niên, một trong hai cha mẹ của trẻ sẽ ký vào đơn.
  • Ảnh: Một bức ảnh màu, cỡ hộ chiếu, được chụp gần đây, nền sáng, chụp từ phía trước, không đeo kính đen, phản quang hoặc quần áo che đi khuôn mặt.
  • Hộ chiếu có giá trị và hiện hành: Bản gốc và bản sao của trang hoặc các trang có dữ liệu sinh trắc học của hộ chiếu. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 3 tháng sau ngày dự kiến rời khỏi lãnh thổ Schengen và phải có ít nhất hai trang trống. Hộ chiếu được cấp cách đây hơn 10 năm sẽ không được chấp nhận.
  • Hộ chiếu theo mẫu mới của Việt Nam: Bắt buộc phải có thông tin về nơi sinh do các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam ghi trên trang có dữ liệu sinh trắc học hoặc ghi chú chính thức trên trang 4 hoặc trang 5 của quyển hộ chiếu này.

Ngoài ra, đương đơn cần chuẩn bị danh mục các giấy tờ tùy theo từng mục đích chuyến đi, ví dụ như thư mời, xác nhận đặt phòng khách sạn, vé máy bay, bảo hiểm du lịch, chứng minh tài chính, giấy tờ công việc, v.v.

Hồ Sơ Gốc, Dịch Thuật và Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự

Hồ sơ visa phải bao gồm các giấy tờ gốc. Nếu muốn được trả lại các giấy tờ gốc sau khi hoàn tất quá trình xét duyệt hồ sơ, đương đơn cần nộp kèm bản sao chất lượng tốt của mỗi tài liệu. Trung tâm tiếp nhận thị thực sẽ gửi lại đương đơn biên nhận tài liệu gốc. Các giấy tờ phải được trình bày theo thứ tự nêu trong danh mục các giấy tờ cần nộp tùy theo từng loại thị thực.

Các tài liệu được viết bằng ngôn ngữ không phải là tiếng Tây Ban Nha phải được nộp kèm theo bản dịch sang ngôn ngữ này, do công chứng viên hoặc văn phòng dịch thuật được các cơ quan chính thức chấp nhận. Cần hợp pháp hóa lãnh sự những giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình, đặc biệt là trong trường hợp trẻ vị thành niên (Giấy khai sinh của trẻ) và vợ/chồng không chứng minh tài chính độc lập (Giấy chứng nhận kết hôn). Đại sứ quán Tây Ban Nha chỉ hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ đã được Bộ Ngoại giao Việt Nam hợp pháp hóa trước đó, và chỉ chấp nhận các giấy tờ gốc hoặc sao từ sổ gốc (KHÔNG CHẤP NHẬN CÁC GIẤY TỜ SAO Y BẢN CHÍNH).

Thời Hạn Nộp Hồ Sơ và Lệ Phí Thị Thực

Hồ sơ phải được nộp từ 6 tháng đến 15 ngày trước ngày dự định khởi hành. Thuyền viên có thể xin thị thực trước chuyến đi 9 tháng. Lệ phí thị thực hiện hành có thể được tham khảo tại bảng lệ phí dịch vụ lãnh sự. Các đương đơn từ 6 đến 11 tuổi được hưởng mức giảm lệ phí. Phí dịch vụ cũng sẽ được áp dụng cho các hồ sơ xin thị thực nộp qua trung tâm tiếp nhận thị thực BLS. Lệ phí thị thực sẽ được miễn trong các trường hợp đặc biệt như trẻ dưới 6 tuổi, người xin thị thực được áp dụng chế độ cộng đồng châu Âu, người mang hộ chiếu ngoại giao, học viên các khóa học, nghiên cứu viên khoa học, đại diện các tổ chức phi lợi nhuận dưới 25 tuổi tham gia hội thảo/hội nghị/sự kiện văn hóa/giáo dục.

Yêu Cầu Bổ Sung, Thời Hạn Giải Quyết và Quyền Khiếu Nại

Trong quá trình xét duyệt, Đại sứ quán Tây Ban Nha có thể yêu cầu đương đơn bổ sung các giấy tờ còn thiếu, hoặc cung cấp thêm tài liệu, dữ liệu cần thiết để giải quyết hồ sơ. Đại sứ quán cũng có thể yêu cầu đương đơn tới phỏng vấn. Yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc phỏng vấn sẽ được gửi trực tiếp tới đương đơn qua địa chỉ thư điện tử đăng ký trong đơn. Do đó, đương đơn nên truy cập hòm thư điện tử thường xuyên để cập nhật thông tin yêu cầu từ Đại sứ quán.

Thời Hạn Giải Quyết Hồ Sơ Visa Schengen

Thời hạn giải quyết hồ sơ thường là ít nhất 15 ngày làm việc (không kể thời gian chuyển hồ sơ từ văn phòng BLS sang Đại sứ quán và ngược lại). Trong một số trường hợp, thời hạn xét duyệt có thể lên tới 45 ngày. Không thể đảm bảo có kết quả đúng thời hạn đối với các đơn xin thị thực nộp dưới 15 ngày trước ngày dự định khởi hành, đặc biệt là vì đơn xin thị thực Schengen của các công dân Việt Nam đều phải trải qua thủ tục tham vấn đối với các cơ quan trung ương của các nước thành viên khối Schengen. Thời gian bắt đầu tính để xét duyệt hồ sơ là kể từ ngày đơn xin thị thực được chấp nhận vào hệ thống thị thực của Đại sứ quán Tây Ban Nha (ít nhất là 1 ngày làm việc sau khi nộp đơn tại Trung tâm tiếp nhận thị thực).

Cấp Thị Thực, Từ Chối và Quyền Kháng Cáo

Thị thực không bao hàm quyền tự động nhập cảnh vào khối Schengen. Người mang thị thực phải tuân thủ tất cả các điều kiện nhập cảnh hợp pháp. Việc từ chối cấp thị thực sẽ được thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do đưa ra quyết định. Trong trường hợp bị từ chối cấp thị thực, đương đơn có thể nộp đơn khiếu nại trước Đại sứ quán Tây Ban Nha trong vòng một tháng kể từ sau ngày nhận được thông báo từ chối, hoặc nộp đơn kháng cáo trước Tòa án thượng thẩm của Madrid trong vòng hai tháng kể từ sau ngày nhận được thông báo về việc từ chối cấp thị thực hoặc về việc bác bỏ đơn khiếu nại.

Bảo Vệ Dữ Liệu và Cơ Sở Pháp Lý

Việc xử lý dữ liệu cá nhân của người xin thị thực được thực hiện theo Quy định chung về bảo vệ dữ liệu. Những người muốn thực hiện quyền truy cập, chỉnh sửa và xóa dữ liệu cá nhân của mình trong Hệ thống Thông tin Thị thực (VIS) vui lòng liên hệ Bộ Ngoại giao, Liên minh Châu Âu và Hợp tác Tây Ban Nha. Những người bị từ chối cấp thị thực do có lệnh cấm nhập cảnh trong khối Schengen có thể thực hiện quyền tương tự trong Hệ thống Thông tin Schengen (SIS) bằng cách liên hệ với Bộ Nội vụ.

Các văn bản pháp luật cơ bản quy định về thị thực Schengen bao gồm Bộ luật thị thực của Liên minh châu Âu, cụ thể là Quy định (CE) 810/2009 của Nghị viện Châu Âu và của Hội đồng, ngày 13 tháng 7 năm 2009, thiết lập Bộ luật về thị thực của Liên minh châu Âu (Visa Code), và Quy định (EU) 2019/1155 của Nghị viện Châu Âu và của Hội đồng, ngày 20 tháng 6 năm 2019, sửa đổi Quy định (EC) 810/2009.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Khu Vực Schengen

1. Khu vực Schengen là gì?

Khu vực Schengen là một khu vực gồm 29 quốc gia châu Âu đã bãi bỏ việc kiểm soát biên giới giữa các thành viên, cho phép tự do di chuyển cho công dân của các nước này và du khách có thị thực Schengen.

2. Có bao nhiêu quốc gia trong khu vực Schengen?

Hiện tại, có 29 quốc gia thành viên trong khu vực Schengen.

3. Công dân Việt Nam có cần visa Schengen không?

Có, công dân Việt Nam cần phải xin thị thực Schengen để nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào trong khu vực Schengen.

4. Visa Schengen cho phép tôi ở lại bao lâu?

Thị thực Schengen loại C cho phép bạn lưu trú tối đa 90 ngày trong bất kỳ khoảng thời gian 180 ngày nào.

5. Tôi có thể nộp hồ sơ xin visa Schengen ở đâu tại Việt Nam?

Quý vị có thể nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận thị thực BLS tại Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh, tùy thuộc vào quốc gia Schengen là điểm đến chính của quý vị.

6. Tôi nên nộp hồ sơ xin visa Schengen trước chuyến đi bao lâu?

Nên nộp hồ sơ từ 6 tháng đến 15 ngày trước ngày dự định khởi hành. Tuy nhiên, khuyến nghị nên nộp sớm để có đủ thời gian xử lý, đặc biệt là khi khối Schengen cần tiến hành tham vấn.

7. Tôi phải làm gì nếu hồ sơ bị từ chối?

Nếu hồ sơ bị từ chối, quý vị sẽ nhận được thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do. Quý vị có quyền nộp đơn khiếu nại tại Đại sứ quán hoặc kháng cáo lên Tòa án trong thời gian quy định.

8. Visa Schengen có đảm bảo việc nhập cảnh vào khu vực Schengen không?

Không, thị thực Schengen không đảm bảo quyền tự động nhập cảnh. Cơ quan kiểm soát biên giới vẫn có quyền từ chối nhập cảnh nếu bạn không đáp ứng các điều kiện nhập cảnh hợp pháp hoặc không thể chứng minh mục đích chuyến đi.

9. Lệ phí xin visa Schengen có được hoàn trả không nếu bị từ chối?

Thông thường, lệ phí xin thị thực sẽ không được hoàn trả ngay cả khi hồ sơ bị từ chối, vì đây là phí xử lý hồ sơ.

10. Tôi có thể đi làm với visa Schengen không?

Thị thực Schengen loại C (thị thực ngắn hạn) thường không cho phép làm việc có lương. Nếu quý vị muốn làm việc, quý vị cần xin thị thực quốc gia loại D phù hợp.

Việc hiểu rõ Schengen là nước nào, các quy định liên quan và quy trình xin thị thực là bước đầu tiên quan trọng cho mọi kế hoạch du lịch, công tác hoặc khám phá châu Âu. Với thông tin chi tiết này, Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng quý vị sẽ có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon