Việc đoàn tụ gia đình tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ luôn là khát khao của nhiều người. Đối với công dân Mỹ muốn đưa anh chị em ruột sang định cư, Bảo lãnh anh chị em đi Mỹ diện F4 là con đường chính thức. Tuy nhiên, đây là một quá trình phức tạp và thường kéo dài, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về giấy tờ và hiểu biết sâu sắc về các quy định di trú.
Hiểu Rõ Về Visa F4: Đối Tượng & Lợi Ích
Visa F4, hay thị thực diện anh chị em công dân Mỹ, là một trong những loại visa ưu tiên gia đình, dành riêng cho công dân Hoa Kỳ trên 21 tuổi có nguyện vọng bảo lãnh anh chị em ruột của mình sang Mỹ để đoàn tụ và sinh sống vĩnh viễn. Mặc dù là một diện định cư phổ biến, thị thực F4 thường có thời gian chờ đợi khá lâu do số lượng visa cấp hàng năm bị giới hạn bởi luật pháp di trú Hoa Kỳ.
Loại thị thực này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển mối quan hệ gia đình, cho phép các thành viên ruột thịt được đoàn tụ trên đất Mỹ. Người được bảo lãnh thông qua diện F4 sau khi nhập cảnh sẽ nhận được thẻ xanh Mỹ, trở thành thường trú nhân hợp pháp và hưởng các quyền lợi tương tự như công dân, bao gồm quyền làm việc, học tập và sinh sống tại bất kỳ tiểu bang nào.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Visa F4
Một trong những đặc điểm chính của visa F4 là khả năng bảo lãnh không chỉ cho người anh/chị/em ruột mà còn cho vợ/chồng và các con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh. Điều này có nghĩa là một bộ hồ sơ bảo lãnh anh chị em đi Mỹ có thể mở ra cơ hội định cư cho cả một gia đình nhỏ, giúp họ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới tại Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, do thuộc diện ưu tiên thứ tư, visa F4 thường có số lượng hạn ngạch thấp hơn so với các diện ưu tiên khác như vợ/chồng hay con cái trực hệ. Điều này dẫn đến tình trạng tồn đọng hồ sơ và thời gian chờ đợi kéo dài, có thể lên đến hơn một thập kỷ tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ của người được bảo lãnh. Do đó, sự kiên nhẫn và chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt cho sự thành công của hồ sơ này.
Yêu Cầu và Điều Kiện Bảo Lãnh Anh Chị Em Định Cư Mỹ
Để quá trình bảo lãnh anh chị em định cư Mỹ diễn ra suôn sẻ, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều cần đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cụ thể do Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) quy định. Việc hiểu rõ những tiêu chí này là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Mã ZIP Bắc Ninh: Hướng Dẫn Tra Cứu Toàn Diện
- Dự Báo Giá Vàng Trong 10 Ngày Tới: Phân Tích Toàn Diện
- Khám phá bản đồ khu đô thị Phú Mỹ Hưng Quận 7 chi tiết
- Cập nhật **giá vàng ngày mùng 3 tháng 2 năm 2025** chi tiết
- Cập nhật giá vàng ngày 16 tháng 05: Phân tích biến động thị trường
Điều Kiện Của Người Bảo Lãnh Diện F4
Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ và phải đủ 21 tuổi trở lên tính đến thời điểm nộp đơn. Đây là yêu cầu bắt buộc để chứng minh khả năng và tư cách bảo lãnh hợp pháp theo luật di trú. Họ cần chứng minh được mối quan hệ anh chị em ruột thịt với người được bảo lãnh thông qua các giấy tờ pháp lý rõ ràng và đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, một trong những điều kiện quan trọng nhất là khả năng tài chính. Người bảo lãnh phải chứng minh mình có đủ nguồn lực tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh khi họ đến Mỹ, đảm bảo rằng người được bảo lãnh sẽ không trở thành gánh nặng của xã hội. Điều này thường được thực hiện thông qua việc nộp Đơn Bảo trợ Tài chính (Affidavit of Support – Mẫu I-864), cam kết chịu trách nhiệm về mặt tài chính cho người thân của mình. Mức thu nhập tối thiểu cần đáp ứng được quy định bởi hướng dẫn nghèo liên bang (Poverty Guidelines), và có thể cần đến người đồng bảo trợ nếu thu nhập của người bảo lãnh không đủ.
Điều Kiện Của Người Được Bảo Lãnh Diện F4
Người được bảo lãnh phải là anh hoặc chị em của công dân Hoa Kỳ. Mối quan hệ này có thể là anh chị em cùng cha mẹ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, anh chị em nuôi (nếu quan hệ con nuôi được thiết lập trước khi người được bảo lãnh đủ 16 tuổi), hoặc anh chị em thông qua cha mẹ kế (nếu hôn nhân của cha mẹ kế diễn ra trước khi người được bảo lãnh đủ 18 tuổi). Mỗi trường hợp đều yêu cầu các giấy tờ chứng minh cụ thể để xác nhận tính hợp lệ của mối quan hệ.
Ngoài ra, người được bảo lãnh cần vượt qua các cuộc kiểm tra lý lịch tư pháp và sức khỏe toàn diện. Điều này nhằm đảm bảo rằng họ không có tiền án tiền sự nghiêm trọng và không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng tại Mỹ. Việc không đáp ứng một trong hai tiêu chí này có thể dẫn đến việc từ chối cấp thị thực F4, bất kể mối quan hệ gia đình có rõ ràng đến đâu.
Mối Quan Hệ Đủ Điều Kiện Cho Visa F4
Việc xác định và chứng minh mối quan hệ anh chị em ruột thịt là yếu tố cốt lõi trong quy trình bảo lãnh anh chị em đi Mỹ diện F4. USCIS yêu cầu bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi về mối liên hệ huyết thống hoặc pháp lý này. Đối với anh chị em cùng cha mẹ, giấy khai sinh của cả hai anh chị em cùng với giấy kết hôn của cha mẹ là tài liệu bắt buộc. Trên các giấy khai sinh phải thể hiện rõ tên của cùng một người cha hoặc mẹ.
Trong trường hợp anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, cần có giấy khai sinh của mỗi người, cùng với giấy kết hôn và/hoặc giấy ly hôn của cha mẹ tương ứng để chứng minh mối liên hệ qua cha chung hoặc mẹ chung. Đối với anh chị em nuôi, cần xuất trình giấy chứng nhận con nuôi hợp pháp. Với anh chị em thông qua cha mẹ kế, giấy kết hôn của cha mẹ kế và các giấy tờ chứng minh thời điểm hôn nhân diễn ra trước khi người được bảo lãnh đủ 18 tuổi là rất quan trọng. Mọi giấy tờ đều cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh nếu không phải bản gốc tiếng Anh.
Yêu cầu và điều kiện bảo lãnh anh chị em đi Mỹ diện F4
Quy Trình Nộp Đơn và Xét Duyệt Hồ Sơ Bảo Lãnh F4
Quy trình để một người được bảo lãnh theo diện F4 có thể đặt chân đến Mỹ là một hành trình dài và gồm nhiều giai đoạn phức tạp. Từ việc chuẩn bị hồ sơ đến phỏng vấn cuối cùng, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết về luật di trú.
1. Chuẩn Bị Tài Liệu Cần Thiết Cho Diện Anh Chị Em
Bước đầu tiên trong quy trình bảo lãnh anh chị em đi Mỹ là thu thập đầy đủ và chính xác tất cả các tài liệu cần thiết. Các tài liệu bắt buộc bao gồm giấy khai sinh của cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh để xác minh mối quan hệ huyết thống, giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh (chứng minh nhân dân, hộ chiếu), và bằng chứng về tình trạng công dân Mỹ của người bảo lãnh (giấy chứng nhận quốc tịch, hộ chiếu Mỹ, hoặc giấy khai sinh tại Mỹ). Việc thiếu sót hoặc sai lệch thông tin có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trì hoãn hoặc từ chối.
Ngoài các tài liệu bắt buộc, còn có các tài liệu bổ sung tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, nếu mối quan hệ là anh chị em nuôi, cần có giấy chứng nhận con nuôi hợp pháp. Nếu là anh chị em thông qua cha mẹ kế, giấy chứng nhận kết hôn của cha mẹ kế và giấy tờ liên quan để chứng minh thời điểm hôn nhân diễn ra là cần thiết. Tất cả các tài liệu không phải tiếng Anh đều phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh theo quy định của USCIS.
2. Nộp Đơn I-130: Bắt Đầu Hành Trình Bảo Lãnh
Người bảo lãnh chính thức khởi đầu quá trình bằng cách nộp Đơn I-130, hay còn gọi là Đơn xin Bảo lãnh Người thân Nước ngoài, cho Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Đây là mẫu đơn cơ bản để thiết lập và chứng minh mối quan hệ hợp pháp giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Việc điền thông tin trên mẫu đơn này phải hết sức tỉ mỉ và chính xác, kèm theo tất cả các tài liệu chứng minh đã chuẩn bị ở bước trước.
Mỗi lỗi nhỏ hoặc thiếu sót tài liệu đều có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE), làm chậm đáng kể quá trình xử lý. Cùng với việc nộp đơn, người bảo lãnh cũng cần thanh toán lệ phí nộp đơn I-130 theo quy định hiện hành của USCIS. Đây là khoản phí không hoàn lại và có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy cần kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của USCIS.
3. Quy Trình Xét Duyệt Đơn I-130 Tại USCIS
Sau khi nhận được Đơn I-130, USCIS sẽ tiến hành xem xét và xác minh tính hợp lệ của hồ sơ và các tài liệu đi kèm. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra chéo thông tin, xác minh bằng chứng về mối quan hệ, và đảm bảo rằng người bảo lãnh đáp ứng đủ các tiêu chí về quốc tịch và tuổi tác. USCIS có thể yêu cầu người bảo lãnh cung cấp thêm bằng chứng hoặc thông tin nếu có bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng hoặc cần xác minh thêm.
Thời gian xử lý Đơn I-130 có thể dao động từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào khối lượng công việc của trung tâm dịch vụ USCIS nơi hồ sơ được gửi đến. Sau khi đơn I-130 được chấp thuận, USCIS sẽ gửi một thông báo chấp thuận (Approval Notice) cho người bảo lãnh, đánh dấu việc hoàn thành giai đoạn đầu tiên của quá trình định cư Mỹ diện F4.
4. Hồ Sơ Chuyển Tiếp Đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC)
Khi Đơn I-130 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). NVC đóng vai trò trung gian trong việc thu thập và xử lý các tài liệu cần thiết trước khi hồ sơ được chuyển đến Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia của người được bảo lãnh để phỏng vấn. NVC sẽ thông báo cho người bảo lãnh và người được bảo lãnh biết khi nào hồ sơ của họ sẵn sàng để tiếp tục xử lý.
Tại giai đoạn này, NVC sẽ chỉ định một số hồ sơ và mã số hóa đơn (Invoice ID Number) để người bảo lãnh có thể truy cập cổng thông tin trực tuyến của NVC (CEAC) và bắt đầu quá trình nộp các tài liệu dân sự (civil documents) và hoàn thiện Đơn Bảo trợ Tài chính I-864. Đây là giai đoạn chờ đợi dài nhất, vì NVC chỉ xử lý hồ sơ khi số thứ tự ưu tiên (priority date) của hồ sơ gần đến ngày ưu tiên được cấp visa theo Bảng tin visa (Visa Bulletin).
5. Hoàn Thiện Hồ Sơ Tại NVC và Đóng Phí
Trong thời gian chờ đợi số thứ tự ưu tiên trên Bảng tin visa, NVC sẽ yêu cầu người bảo lãnh và người được bảo lãnh hoàn thiện hồ sơ bằng cách tải lên các tài liệu cần thiết thông qua cổng thông tin trực tuyến CEAC. Các tài liệu này bao gồm bản sao hộ chiếu, ảnh thẻ, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), giấy xác nhận ly hôn (nếu có), và quan trọng nhất là Đơn Bảo trợ Tài chính (Form I-864) cùng các bằng chứng về thu nhập và tài sản của người bảo lãnh.
Ngoài ra, người được bảo lãnh cũng cần chuẩn bị các giấy tờ như lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe (chỉ thực hiện tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ). Các khoản phí xử lý thị thực tại NVC cũng cần được thanh toán tại giai đoạn này, bao gồm phí xử lý đơn thị thực nhập cư và phí bảo trợ tài chính. Việc đảm bảo tất cả các tài liệu được nộp đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn là cực kỳ quan trọng để tránh làm chậm trễ hồ sơ.
6. Phỏng Vấn Thị Thực F4 Tại Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ
Khi số thứ tự ưu tiên của hồ sơ đã đến lượt và tất cả các tài liệu đã được NVC xét duyệt hoàn tất, NVC sẽ gửi thư mời phỏng vấn cho người được bảo lãnh. Thư mời này sẽ thông báo về thời gian, địa điểm cụ thể của buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam (hoặc quốc gia sinh sống của người được bảo lãnh), cùng với danh sách các giấy tờ gốc cần mang theo.
Trong buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh, hoàn cảnh cá nhân, mục đích định cư, và các thông tin khác trong hồ sơ. Người được bảo lãnh cần trả lời trung thực, rõ ràng và cung cấp các giấy tờ gốc theo yêu cầu. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn, bao gồm việc ôn lại các thông tin trong hồ sơ và luyện tập trả lời câu hỏi, sẽ tăng đáng kể cơ hội thành công. Nếu phỏng vấn thành công và hồ sơ hợp lệ, viên chức sẽ thông báo chấp thuận cấp thị thực F4.
7. Nhập Cảnh và Nhận Thẻ Xanh Mỹ Diện F4
Sau khi được cấp thị thực F4, người được bảo lãnh sẽ nhận được một gói hồ sơ thị thực nhập cư đóng kín. Người này có thời hạn nhất định (thường là 6 tháng từ ngày khám sức khỏe) để nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Khi đến cảng nhập cảnh ở Mỹ, nhân viên Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) sẽ kiểm tra hồ sơ và quyết định việc cho phép nhập cảnh.
Sau khi nhập cảnh thành công, người được bảo lãnh chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ. Thẻ xanh sẽ được gửi đến địa chỉ đăng ký tại Mỹ trong vòng vài tuần hoặc vài tháng. Với thẻ xanh trên tay, người được bảo lãnh có thể tự do sinh sống, làm việc, học tập và hưởng các quyền lợi tương tự như công dân Mỹ (trừ quyền bầu cử), mở ra một chương mới đầy hứa hẹn tại xứ sở cờ hoa.
Quy trình nộp đơn và xét duyệt bảo lãnh anh chị em định cư Mỹ diện F4
Lệ Phí Xin Thị Thực F4 và Các Khoản Chi Phí Khác
Tổng chi phí cho việc xin thị thực F4 bao gồm nhiều khoản phí khác nhau, không chỉ giới hạn ở phí nộp đơn mà còn các chi phí liên quan đến xử lý hồ sơ, kiểm tra y tế và các dịch vụ khác. Việc nắm rõ các khoản phí này sẽ giúp người bảo lãnh và người được bảo lãnh chuẩn bị tài chính một cách chủ động và tránh những bất ngờ không mong muốn.
Các khoản phí cơ bản và bắt buộc bao gồm: Phí nộp đơn I-130 cho USCIS là 535 USD. Khoản phí này được thanh toán ngay khi người bảo lãnh gửi đơn khởi đầu quy trình. Sau khi hồ sơ được chấp thuận và chuyển đến NVC, người được bảo lãnh sẽ phải đóng phí xử lý thị thực nhập cư tại Trung tâm Thị thực Quốc gia là 325 USD và phí bảo trợ tài chính là 120 USD. Khi thị thực F4 được cấp và trước khi nhập cảnh vào Mỹ, có một khoản phí nhập cư USCIS là 220 USD cần được thanh toán để in thẻ xanh.
Ngoài các khoản phí chính thức trên, còn có một số chi phí khác có thể phát sinh. Đó là chi phí khám sức khỏe bắt buộc tại các phòng khám được Đại sứ quán Mỹ chỉ định, thường dao động từ vài trăm USD tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Phí chích ngừa cũng có thể cần thiết nếu người được bảo lãnh chưa tiêm đủ các loại vắc xin theo yêu cầu của chính phủ Mỹ. Bên cạnh đó, các chi phí dịch thuật công chứng tài liệu, chi phí đi lại và ăn ở cho các buổi phỏng vấn hoặc khám sức khỏe, cũng như phí tư vấn pháp lý nếu sử dụng dịch vụ của luật sư di trú cũng cần được tính toán.
Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Bảo Lãnh F4 Kéo Dài Bao Lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh F4 thường là một trong những mối quan tâm lớn nhất đối với các gia đình, bởi lẽ đây là diện thị thực có thời gian chờ đợi khá dài, thậm chí có thể lên đến hơn một thập kỷ. Điều này là do số lượng visa F4 được cấp hàng năm bị giới hạn bởi luật pháp Hoa Kỳ, trong khi nhu cầu bảo lãnh lại rất cao.
Cụ thể, thời gian xử lý có thể chia thành các giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là xử lý Đơn I-130 tại USCIS, thường mất từ 6 – 12 tháng hoặc đôi khi lâu hơn tùy thuộc vào trung tâm dịch vụ và độ phức tạp của từng hồ sơ. Sau khi Đơn I-130 được chấp thuận, hồ sơ chuyển sang NVC để chờ số thứ tự ưu tiên. Đây là giai đoạn chờ đợi lâu nhất, có thể kéo dài từ 7 – 20 năm hoặc thậm chí lâu hơn đối với các quốc gia có lượng hồ sơ tồn đọng lớn như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Mexico và Philippines.
Thời gian chờ đợi này phụ thuộc hoàn toàn vào Bảng tin visa (Visa Bulletin) được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố hàng tháng. Bảng tin này sẽ hiển thị “ngày cắt” (cut-off date) cho từng diện visa và từng quốc gia. Hồ sơ của bạn chỉ được xử lý tiếp tại NVC và lên lịch phỏng vấn khi “ngày ưu tiên” (priority date) của bạn (là ngày USCIS nhận được Đơn I-130) sớm hơn “ngày cắt” được công bố. Giai đoạn cuối cùng, từ khi hồ sơ hoàn tất tại NVC đến khi được phỏng vấn và cấp thị thực F4, thường mất thêm vài tháng, bao gồm thời gian sắp xếp lịch phỏng vấn và xử lý hành chính.
Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh thị thực F4 đi Mỹ
Kiểm Tra Tình Trạng Hồ Sơ Bảo Lãnh F4 Thường Xuyên
Vì thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh F4 rất dài, việc thường xuyên kiểm tra tình trạng hồ sơ là cực kỳ quan trọng để nắm bắt thông tin và kịp thời phản ứng với bất kỳ yêu cầu nào từ USCIS hoặc NVC. Việc chủ động theo dõi sẽ giúp tránh bỏ lỡ các thông báo quan trọng, đặc biệt là khi hồ sơ gần đến lượt xử lý.
Có hai cách chính để kiểm tra tình trạng hồ sơ. Đối với giai đoạn đầu tiên khi hồ sơ đang được USCIS xử lý, người bảo lãnh có thể sử dụng số biên nhận (receipt number) được cấp sau khi nộp Đơn I-130 để tra cứu trên trang web chính thức của USCIS. Trang web này cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng hồ sơ, từ việc đã nhận được đơn, đang xem xét, đến yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE) hoặc thông báo chấp thuận.
Sau khi Đơn I-130 được chấp thuận và hồ sơ chuyển đến NVC, người bảo lãnh và người được bảo lãnh có thể theo dõi tình trạng thông qua cổng thông tin trực tuyến của NVC (Consular Electronic Application Center – CEAC) bằng cách sử dụng mã số hồ sơ (case number) và số hóa đơn (invoice ID number) mà NVC đã cung cấp. Trên cổng CEAC, bạn có thể xem các tài liệu đã nộp, tình trạng thanh toán phí, và quan trọng nhất là biết được khi nào hồ sơ của bạn đã hoàn tất tại NVC và sẵn sàng để xếp lịch phỏng vấn. Ngoài ra, việc theo dõi Bảng tin visa hàng tháng cũng là điều cần thiết để ước tính thời gian chờ đợi cho visa F4 dựa trên ngày ưu tiên của hồ sơ mình.
Câu hỏi thường gặp về Bảo lãnh Anh Chị Em Đi Mỹ Diện F4
1. Visa F4 là gì?
Visa F4 là loại thị thực nhập cư dành cho anh chị em ruột của công dân Hoa Kỳ trên 21 tuổi, cho phép họ định cư vĩnh viễn tại Mỹ và nhận thẻ xanh. Đây là một trong những diện bảo lãnh gia đình có thời gian chờ đợi lâu nhất.
2. Ai có thể bảo lãnh người thân theo diện F4?
Chỉ công dân Hoa Kỳ từ 21 tuổi trở lên mới có đủ điều kiện để nộp đơn bảo lãnh anh chị em đi Mỹ diện F4. Thường trú nhân hợp pháp (người có thẻ xanh) không được phép bảo lãnh anh chị em ruột.
3. Thời gian chờ đợi để nhận được thị thực F4 là bao lâu?
Thời gian chờ đợi cho thị thực F4 thường rất dài, có thể kéo dài từ 7 đến 20 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ của người được bảo lãnh và số lượng hồ sơ tồn đọng. Bảng tin visa (Visa Bulletin) sẽ cung cấp thông tin cập nhật về ngày cắt cụ thể.
4. Con cái của người được bảo lãnh F4 có được đi kèm không?
Có. Vợ/chồng và các con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh chính có thể đi kèm trong cùng một bộ hồ sơ định cư Mỹ diện F4 và được cấp thị thực cùng lúc với người bảo lãnh chính.
5. Người bảo lãnh có cần bảo trợ tài chính cho người được bảo lãnh không?
Có. Người bảo lãnh bắt buộc phải nộp Đơn Bảo trợ Tài chính (Form I-864) để chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ người được bảo lãnh và đảm bảo họ không trở thành gánh nặng của xã hội Mỹ.
6. Tổng chi phí cho việc xin thị thực F4 là bao nhiêu?
Tổng chi phí bao gồm phí nộp Đơn I-130 (535 USD), phí xử lý thị thực nhập cư tại NVC (325 USD), phí bảo trợ tài chính (120 USD), phí nhập cư USCIS (220 USD), cùng với các chi phí khác như khám sức khỏe, dịch thuật, và chi phí pháp lý (nếu có). Tổng cộng có thể lên tới hơn 1.000 USD, chưa kể các chi phí phát sinh.
7. Làm thế nào để kiểm tra tình trạng hồ sơ bảo lãnh F4?
Bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ I-130 trên trang web của USCIS bằng số biên nhận. Sau khi I-130 được chấp thuận, bạn sẽ theo dõi tình trạng hồ sơ tại NVC thông qua cổng CEAC bằng mã số hồ sơ và số hóa đơn.
8. Có cách nào để tăng tốc quá trình xử lý F4 không?
Thường không có cách nào để tăng tốc quá trình xử lý visa F4 vì nó phụ thuộc vào hạn ngạch visa hàng năm và ngày ưu tiên của hồ sơ. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và phản hồi kịp thời các yêu cầu của USCIS/NVC sẽ giúp tránh chậm trễ không cần thiết.
9. Điều gì xảy ra nếu hồ sơ bị từ chối?
Nếu hồ sơ bị từ chối, USCIS hoặc Lãnh sự quán sẽ cung cấp lý do. Tùy thuộc vào lý do, bạn có thể có cơ hội nộp lại hồ sơ, kháng cáo, hoặc cung cấp thêm bằng chứng. Việc tìm kiếm tư vấn pháp lý từ luật sư di trú là rất cần thiết trong trường hợp này.
10. Người được bảo lãnh có thể nộp đơn xin Giấy phép Lao động (EAD) khi đang chờ F4 không?
Không. Người được bảo lãnh không thể nộp đơn xin Giấy phép Lao động (EAD) hoặc bất kỳ quyền lợi di trú nào khi đang chờ thị thực F4 ở bên ngoài nước Mỹ. Các quyền lợi này chỉ có thể được xem xét sau khi họ đã nhập cảnh và nhận được thẻ xanh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về quy trình bảo lãnh anh chị em đi Mỹ diện F4, từ những điều kiện ban đầu cho đến các bước cuối cùng để nhận thẻ xanh. Việc nắm vững thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa để hành trình đoàn tụ gia đình diễn ra thuận lợi, dù thời gian chờ đợi có thể kéo dài. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất, giúp bạn vững tin hơn trên con đường thực hiện ước mơ định cư Hoa Kỳ.
