Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của Mỹ là một chương trình nhân đạo quan trọng, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho những người không thể trở về quốc gia gốc của mình một cách an toàn do xung đột vũ trang, thảm họa thiên nhiên, hoặc các điều kiện đặc biệt khác. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chính sách TPS, từ định nghĩa, điều kiện, quy trình nộp đơn đến những quyền lợi và trách nhiệm liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về diện thị thực nhân đạo này.
Chính sách Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) là gì?
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) là một cơ chế pháp lý được Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) thiết lập nhằm bảo vệ các cá nhân đến từ những quốc gia đang đối mặt với các tình huống khẩn cấp nghiêm trọng. Những người được cấp TPS sẽ được phép ở lại và làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong một khoảng thời gian nhất định, tránh nguy cơ bị trục xuất khi điều kiện ở quê hương của họ không an toàn để trở về.
Một quốc gia có thể được chỉ định cho TPS dựa trên ba lý do chính: xung đột vũ trang đang diễn ra hoặc tình trạng bạo lực đặc biệt, thảm họa môi trường nghiêm trọng như động đất hay dịch bệnh, hoặc những điều kiện bất thường khác khiến việc hồi hương trở nên nguy hiểm. Trong suốt thời gian được hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS), người nhận sẽ được an toàn khỏi các lệnh trục xuất và được cấp Giấy phép Lao động (EAD), mang lại cơ hội ổn định cuộc sống tạm thời tại Mỹ.
Lịch sử và Mục đích của Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) được tạo ra bởi Đạo luật Di trú và Nhập tịch (INA) năm 1990. Mục đích cốt lõi của chương trình TPS là cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho những người mà việc quay trở về quê hương có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng hoặc sự an toàn của họ. Đây không phải là một con đường dẫn đến thường trú nhân hay quyền công dân, mà là một biện pháp nhân đạo, linh hoạt, được điều chỉnh theo tình hình thực tế của từng quốc gia được chỉ định, phản ánh sự thay đổi của các cuộc khủng hoảng toàn cầu.
Thông tin cập nhật mới nhất về chính sách TPS cho thấy nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ đã được chỉ định, bao gồm Afghanistan, Miến Điện (Myanmar), Cameroon, El Salvador, Ethiopia, Haiti, Honduras, Nepal, Nicaragua, Somalia, Nam Sudan, Sudan, Syria, Ukraine, Venezuela và Yemen. Những công dân đủ điều kiện từ các quốc gia này, nếu đã cư trú tại Hoa Kỳ, có thể nộp đơn xin TPS. Quy định này cũng áp dụng cho các cá nhân không có quốc tịch nhưng đã cư trú lần cuối tại quốc gia được chỉ định, cho thấy phạm vi bảo vệ rộng lớn của chương trình TPS.
Điều kiện để được hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Để đủ điều kiện nhận Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS), một cá nhân cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS). Việc hiểu rõ những tiêu chí này là chìa khóa để đảm bảo quá trình nộp đơn diễn ra suôn sẻ và thành công.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá Vàng Theo Thời Gian Thực: Phân Tích Và Dự Báo
- **Giá vàng ngày 16 tháng 04 năm 2005**: Góc nhìn thị trường lịch sử
- Hé Lộ Lý Do Người Mỹ Đang Chuyển Đến Châu Âu Định Cư
- Khám phá Phương pháp VSA: Công cụ phân tích thị trường hiệu quả
- Nắm Bắt **Giá Vàng Trực Tuyến Online**: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Nhà Đầu Tư
Đầu tiên, về quốc tịch, người nộp đơn phải là công dân của một quốc gia đã được Bộ An ninh Nội địa (DHS) chỉ định cho TPS, hoặc là người không có quốc tịch nhưng có nơi cư trú cuối cùng tại quốc gia được chỉ định. Yêu cầu này khẳng định mối liên hệ trực tiếp giữa người nộp đơn và quốc gia đang gặp khủng hoảng mà chính sách TPS hướng đến.
Tiếp theo, việc nộp hồ sơ đúng hạn là vô cùng quan trọng. Người nộp đơn cần gửi hồ sơ xin TPS trong khoảng thời gian đăng ký ban đầu hoặc trong thời gian đăng ký lại đã được công bố. Trong những trường hợp đặc biệt, nếu hồ sơ nộp muộn, người nộp đơn phải chứng minh lý do chính đáng và tuân thủ các quy định cụ thể cho việc nộp muộn trong thời gian gia hạn TPS. Điều này nhấn mạnh tính kịp thời và tuân thủ quy định trong mọi giai đoạn của diện TPS.
Cuối cùng, người nộp đơn phải duy trì hiện diện vật lý liên tục (CPP) tại Hoa Kỳ kể từ ngày có hiệu lực của ngày chỉ định gần đây nhất của quốc gia họ. Đồng thời, họ cũng cần đáp ứng yêu cầu về cư trú liên tục (CR) tại Hoa Kỳ từ ngày quốc gia của họ được chỉ định cho TPS. Mặc dù có những ngoại lệ cho việc vắng mặt ngắn hạn, không cố ý và không vi phạm pháp luật, việc duy trì sự hiện diện và cư trú này là bắt buộc để chứng minh sự cần thiết của việc bảo vệ tại Mỹ, đảm bảo rằng cá nhân thực sự cần sự bảo vệ từ chính sách TPS.
Những trường hợp không đủ điều kiện cho TPS
Mặc dù Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) mang lại cơ hội lớn, nhưng không phải ai cũng đủ điều kiện. Một cá nhân có thể bị từ chối hoặc mất tình trạng TPS hiện có nếu bị kết án về tội nghiêm trọng (felony) hoặc hai hay nhiều tội nhẹ (misdemeanors) tại Hoa Kỳ. Các yếu tố liên quan đến an ninh và phạm tội theo Luật Di trú và Quốc tịch (INA) cũng là rào cản lớn, đặc biệt nếu không thể được miễn trừ, do đó, quá trình kiểm tra lý lịch sẽ rất kỹ lưỡng.
Ngoài ra, những người bị xác định là không đủ điều kiện tị nạn, bao gồm việc tham gia vào việc đàn áp người khác hoặc liên quan đến các hoạt động khủng bố, cũng sẽ không được cấp TPS. Việc không đáp ứng các yêu cầu về hiện diện và cư trú liên tục tại Mỹ, hoặc không hoàn thành việc đăng ký ban đầu hay tái đăng ký TPS đúng hạn mà không có lý do chính đáng, cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc mất quyền lợi TPS.
Hình ảnh minh họa chính sách Temporary Protected Status (TPS) tại Hoa Kỳ
Quy trình nộp đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Việc nộp đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ các bước quy định của Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Quá trình này được thiết kế để đảm bảo rằng chỉ những cá nhân đủ điều kiện mới nhận được sự bảo vệ này.
Chuẩn bị hồ sơ và các biểu mẫu cần thiết
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ các biểu mẫu và bằng chứng hỗ trợ. Người nộp đơn cần hoàn thiện Mẫu I-821: Đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời. Nếu có nhu cầu làm việc tại Hoa Kỳ, Mẫu I-765: Yêu cầu cấp Giấy phép Lao động (EAD) cũng cần được nộp kèm. Trong trường hợp có các yếu tố không đủ điều kiện nhập cảnh có thể được miễn trừ, Mẫu I-601: Đơn xin miễn trừ lý do không được phép nhập cảnh cũng cần được chuẩn bị cẩn thận.
Về bằng chứng, người nộp đơn phải cung cấp giấy tờ chứng minh danh tính và quốc tịch, như bản sao hộ chiếu hoặc giấy khai sinh kèm theo giấy tờ tùy thân có ảnh. Để xác minh ngày nhập cảnh và cư trú liên tục (CR) tại Hoa Kỳ, các tài liệu như bản sao hộ chiếu, hồ sơ đến/đi (Mẫu I-94), biên lai thuê nhà, hóa đơn tiện ích, hồ sơ việc làm, hồ sơ học tập hoặc y tế, thư từ các tổ chức cộng đồng có thể được sử dụng. Tất cả các tài liệu không phải tiếng Anh đều phải được dịch sang tiếng Anh và có chứng nhận tính chính xác của người dịch.
Hướng dẫn nộp đơn trực tuyến và qua bưu điện
Người nộp đơn có hai lựa chọn chính để gửi hồ sơ TPS: nộp trực tuyến qua trang web USCIS hoặc gửi qua đường bưu điện. Mỗi phương thức có những ưu điểm riêng và người nộp đơn nên lựa chọn dựa trên sự tiện lợi và khả năng của mình. Việc tuân thủ các hướng dẫn cụ thể cho từng phương thức là rất quan trọng để tránh sai sót.
Đối với việc nộp đơn trực tuyến, người nộp đơn cần truy cập trang web của USCIS, tạo tài khoản trực tuyến, hoàn thành các mẫu đơn điện tử như I-765, và tải lên các tài liệu hỗ trợ. Sau đó, họ sẽ tiến hành thanh toán lệ phí trực tuyến hoặc nộp yêu cầu miễn lệ phí nếu đủ điều kiện. USCIS sẽ gửi thông báo biên lai qua email hoặc tin nhắn văn bản, và người nộp đơn có thể in biên lai này từ tài khoản trực tuyến của mình.
Nếu chọn nộp đơn qua đường bưu điện, các mẫu đơn và tài liệu cần được in ra và hoàn thành bằng tay hoặc máy tính, đảm bảo chữ ký và số tiền lệ phí chính xác. Người nộp đơn cần kiểm tra địa chỉ gửi hồ sơ cụ thể cho quốc gia TPS của mình trên trang web USCIS và gửi hồ sơ đã chuẩn bị đầy đủ. Khi USCIS nhận được, họ sẽ gửi thông báo biên lai qua thư bưu điện, và người nộp đơn cần lưu giữ cẩn thận để theo dõi trạng thái hồ sơ. Điều quan trọng là phải ký vào đơn và ghi đúng số tiền lệ phí hoặc gửi kèm yêu cầu miễn lệ phí hợp lệ, nếu không đơn của bạn sẽ bị từ chối.
USCIS tiếp nhận và cấp biên lai
Sau khi USCIS nhận được đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS), họ sẽ tiến hành kiểm tra ban đầu để đảm bảo tính đầy đủ và việc thanh toán lệ phí phù hợp. Nếu hồ sơ đáp ứng các tiêu chí cơ bản, thông tin sẽ được nhập vào hệ thống và người nộp đơn sẽ nhận được thông báo với số biên lai. Số biên lai này là công cụ quan trọng để kiểm tra trạng thái hồ sơ trực tuyến thông qua trang web của USCIS. Nếu không nhận được thông báo biên lai trong vòng khoảng ba tuần, người nộp đơn nên liên hệ với Trung tâm liên lạc USCIS để được hỗ trợ, nhằm đảm bảo hồ sơ không bị thất lạc hoặc trì hoãn không đáng có.
Lấy dữ liệu sinh trắc học tại ASC
Trong quá trình xử lý hồ sơ TPS, USCIS thường yêu cầu thu thập dữ liệu sinh trắc học của người nộp đơn, bao gồm ảnh, chữ ký và/hoặc dấu vân tay. Đây là một bước bắt buộc để xác minh danh tính, thực hiện kiểm tra lý lịch an ninh và cấp Giấy phép Lao động (EAD) nếu người nộp đơn đã yêu cầu. USCIS sẽ gửi một thông báo hẹn đến Trung tâm Hỗ trợ Đơn xin (ASC) gần nhất, chỉ định thời gian và địa điểm cụ thể cho cuộc hẹn này.
Khi đến cuộc hẹn tại ASC, người nộp đơn cần mang theo một số giấy tờ quan trọng: bằng chứng về quốc tịch và danh tính có ảnh, thông báo biên lai từ USCIS, thông báo cuộc hẹn ASC, và EAD hiện tại (nếu có). Việc không tham dự cuộc hẹn này có thể dẫn đến việc đơn xin TPS bị từ chối, do đó, nếu không thể đến đúng lịch, người nộp đơn cần chủ động yêu cầu lên lịch lại bằng cách gửi thông báo gốc kèm theo yêu cầu mới đến địa chỉ ASC đã chỉ định.
Quy trình xác định tư cách làm việc và cấp EAD
Sau khi thu thập dữ liệu sinh trắc học, USCIS sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng hồ sơ Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS). Nếu người nộp đơn đã gửi kèm Mẫu I-765 để yêu cầu Giấy phép Lao động (EAD), USCIS sẽ đánh giá liệu họ có đủ điều kiện để nhận giấy phép này hay không. Thông thường, nếu hồ sơ TPS được xem xét sơ bộ là đủ điều kiện, EAD sẽ được cấp, cho phép người nộp đơn được phép làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong thời gian Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của họ có hiệu lực. Đây là một quyền lợi vô cùng quan trọng, giúp người nộp đơn có thể tự chủ về tài chính trong khi chờ đợi quyết định cuối cùng về tình trạng TPS.
Quy trình thẩm định hồ sơ chính thức và yêu cầu bổ sung
USCIS sẽ tiếp tục quá trình xét duyệt hồ sơ TPS của bạn, kiểm tra thông tin và các tài liệu liên quan một cách chi tiết để đưa ra quyết định cuối cùng. Trong quá trình này, USCIS có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm tài liệu hoặc bằng chứng để chứng minh rõ hơn việc bạn đủ điều kiện hưởng TPS. Nếu bạn nhận được yêu cầu cung cấp bằng chứng (RFE) hoặc thông báo về ý định từ chối (NOID), điều quan trọng là phải phản hồi kịp thời và đầy đủ theo yêu cầu. Việc chậm trễ hoặc thiếu sót trong việc phản hồi có thể dẫn đến việc đơn của bạn bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý, làm ảnh hưởng đến cơ hội duy trì tình trạng bảo vệ tạm thời của bạn.
Quyết định cuối cùng và các bước tiếp theo
Sau khi quá trình xét duyệt hoàn tất, USCIS sẽ thông báo quyết định của mình. Nếu đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo chấp thuận và Giấy phép Lao động (EAD) (nếu đã yêu cầu). Trong trường hợp bị từ chối, USCIS sẽ gửi một lá thư nêu rõ lý do từ chối và cung cấp thông tin về khả năng kháng cáo, nếu có. Để duy trì quyền lợi TPS sau khi được cấp, bạn bắt buộc phải đăng ký lại trong mỗi kỳ đăng ký được USCIS công bố, đảm bảo sự liên tục của tình trạng bảo vệ tạm thời.
Sơ đồ quy trình nộp đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) chi tiết
Quyền lợi và trách nhiệm của người được Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Ngưá»i được hưởng Tình trạng Bảo vệ Tạm thời (TPS) có những quyá»n lợi và trách nhiệm cụ thể trong quá trình duy trì tình trạng cá»§a mình.
Những quyền lợi chính khi sở hữu TPS
Một trong những quyền lợi hàng đầu của diện TPS là sự bảo vệ khỏi việc bị trục xuất khỏi Hoa Kỳ trong suốt thời gian TPS của họ có hiệu lực. Điều này mang lại một sự ổn định và an tâm đáng kể cho những cá nhân đang phải đối mặt với tình hình bất ổn tại quê hương, giúp họ tránh được rủi ro bị gửi trả về một môi trường nguy hiểm.
Ngoài ra, người được cấp TPS có quyền nộp đơn xin Giấy phép Lao động (EAD), cho phép họ làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ. Đây là một lợi thế cực kỳ quan trọng, giúp người thụ hưởng có thể tự trang trải cuộc sống và đóng góp vào nền kinh tế địa phương. Quyền này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn giúp họ hòa nhập tốt hơn vào xã hội và xây dựng cuộc sống mới tạm thời.
Quyền du lịch cũng là một điểm cộng của chính sách TPS. Người có TPS có thể xin giấy phép du lịch (Form I-512T) để rời khỏi Hoa Kỳ và quay trở lại mà không lo bị mất tình trạng TPS. Điều này giúp họ có thể giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc gia đình ở nước ngoài mà không ảnh hưởng đến tình trạng bảo vệ của mình, miễn là họ tuân thủ các quy định về thời gian và mục đích chuyến đi.
Cuối cùng, một khi đã được cấp TPS, người đó không thể bị Bộ An ninh Nội địa (DHS) giam giữ chỉ vì tình trạng nhập cư của họ. Điều này đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng và bảo vệ khỏi những rủi ro liên quan đến việc không có giấy tờ hợp pháp, giúp họ an tâm hơn trong sinh hoạt và làm việc hàng ngày.
Các nghĩa vụ và yêu cầu duy trì tình trạng TPS
Bên cạnh những quyền lợi, người thụ hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) cũng có những trách nhiệm nhất định để duy trì tình trạng của mình. Quan trọng nhất là việc duy trì tình trạng TPS thông qua việc tái đăng ký đúng hạn. USCIS sẽ công bố các khoảng thời gian cụ thể để tái đăng ký, và việc không thực hiện đúng hạn có thể dẫn đến việc mất TPS và các quyền lợi liên quan. Điều này đòi hỏi người thụ hưởng phải luôn theo dõi thông tin cập nhật từ USCIS.
Người có TPS cũng phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật của Hoa Kỳ. Bất kỳ vi phạm pháp luật nghiêm trọng nào, đặc biệt là các tội danh hình sự, có thể dẫn đến việc mất tình trạng TPS và thậm chí là bị trục xuất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tư cách công dân gương mẫu trong thời gian cư trú tại Mỹ, tuân thủ mọi quy tắc và luật lệ như một cư dân hợp pháp.
Ngoài ra, người thụ hưởng phải đảm bảo tuân thủ các điều kiện liên quan đến cư trú liên tục. Việc rời khỏi Hoa Kỳ mà không có giấy phép du lịch hợp lệ có thể bị coi là hành vi từ bỏ tình trạng TPS. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc về di chuyển là cần thiết để tránh những rủi ro không mong muốn, bảo vệ quyền được tiếp tục hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS).
Quá trình xử lý và gia hạn Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Chính sách TPS được thiết kế để mang tính tạm thời, do đó, việc hiểu rõ quá trình xử lý và các yêu cầu gia hạn là rất quan trọng để duy trì tình trạng bảo vệ tạm thời hợp pháp tại Hoa Kỳ.
Thời gian xử lý hồ sơ và cấp lại EAD
Thời gian xử lý đơn xin TPS có thể dao động khá nhiều, thường từ 10 đến 18 tháng đối với hầu hết các trường hợp. Thời gian này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như quốc gia được chỉ định, liệu đây là lần đăng ký ban đầu hay tái đăng ký, và trung tâm dịch vụ của USCIS đang xử lý hồ sơ. Ví dụ, các trường hợp đăng ký ban đầu thường mất nhiều thời gian hơn so với tái đăng ký do cần thiết phải xác minh thông tin và lý lịch kỹ lưỡng hơn, cũng như kiểm tra các yếu tố đủ điều kiện ban đầu.
Đối với Giấy phép Lao động (EAD), USCIS sẽ xem xét và quyết định cấp lại khi TPS được gia hạn. Thông thường, thời gian xử lý đơn xin cấp lại EAD mất từ 90 ngày trở lên. Trong thời gian chờ đợi này, để đảm bảo người thụ hưởng vẫn có thể làm việc hợp pháp, USCIS có thể tự động gia hạn hiệu lực của EAD hiện có trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào thông báo cụ thể cho từng quốc gia TPS. Người thụ hưởng cần theo dõi các thông báo này để biết được tình trạng của EAD và đảm bảo không bị gián đoạn việc làm.
Quy định về gia hạn và tầm quan trọng của việc tái đăng ký
Để duy trì tình trạng TPS một cách liên tục, người thụ hưởng bắt buộc phải thực hiện việc tái đăng ký trong mỗi giai đoạn gia hạn được USCIS công bố. Cơ quan này sẽ thông báo rộng rãi về thời hạn nộp đơn tái đăng ký thông qua các kênh chính thức của họ, bao gồm trang web USCIS và các thông cáo báo chí. Việc bỏ lỡ thời hạn này mà không có lý do chính đáng có thể dẫn đến việc mất Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) và các quyền lợi đi kèm.
Trong quá trình tái đăng ký, người thụ hưởng thường cần nộp lại Mẫu I-821 và Mẫu I-765 (nếu muốn gia hạn EAD), cùng với các lệ phí liên quan. Đây là cơ hội để USCIS kiểm tra lại tình hình cá nhân và đảm bảo rằng người thụ hưởng vẫn đáp ứng các điều kiện đủ tư cách theo chính sách TPS, bao gồm cả việc không vi phạm pháp luật và duy trì cư trú liên tục tại Hoa Kỳ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định pháp lý tại Mỹ.
Biểu đồ thể hiện quá trình xử lý và gia hạn Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Tác động của Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) đến tình trạng nhập cư dài hạn
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) được thiết kế như một giải pháp tạm thời, không trực tiếp dẫn đến việc định cư vĩnh viễn hay thẻ xanh. Tuy nhiên, diện TPS có thể có những tác động đáng kể đến con đường nhập cư dài hạn của một cá nhân tại Hoa Kỳ.
TPS và con đường đến thẻ xanh tại Mỹ
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) không phải là con đường trực tiếp để có được thẻ xanh (Permanent Resident Card). Điều này có nghĩa là, việc được cấp TPS không tự động chuyển đổi thành tình trạng thường trú nhân hợp pháp. Tuy nhiên, người thụ hưởng TPS vẫn có thể nộp đơn xin thẻ xanh thông qua các phương thức nhập cư khác nếu họ đủ điều kiện.
Ví dụ, một người có TPS có thể được bảo lãnh định cư qua diện gia đình (nếu có người thân là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ đủ điều kiện bảo lãnh) hoặc qua diện việc làm (nếu tìm được một nhà tuyển dụng sẵn lòng bảo lãnh). Trong những trường hợp này, tình trạng TPS chỉ đơn thuần cho phép họ duy trì sự hiện diện hợp pháp tại Hoa Kỳ trong quá trình chờ đợi và xử lý các hồ sơ nhập cư khác. Điều quan trọng cần lưu ý là thời gian cư trú dưới TPS thường không được tính vào yêu cầu cư trú liên tục để xin thẻ xanh đối với một số diện cụ thể, đây là một điểm khác biệt cần được tư vấn kỹ lưỡng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi tình trạng nhập cư
Một trong những giới hạn chính của chính sách TPS là nó không cung cấp bất kỳ tình trạng nhập cư lâu dài nào. Nếu một cá nhân không có tư cách nhập cư hợp pháp nào khác ngoài TPS, họ có thể gặp khó khăn khi cố gắng xin thẻ xanh sau này. Nhiều diện xin thẻ xanh yêu cầu người nộp đơn phải duy trì tình trạng hợp pháp liên tục, và TPS không được coi là một tình trạng nhập cư dài hạn.
Hơn nữa, nếu quốc gia của người thụ hưởng bị loại bỏ khỏi danh sách chỉ định TPS, họ sẽ mất tình trạng TPS và có thể phải rời khỏi Hoa Kỳ nếu không có tình trạng nhập cư hợp pháp khác. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch định cư Mỹ dài hạn của họ, buộc họ phải tìm kiếm các giải pháp nhập cư khác trong thời gian ngắn.
Mặt khác, việc đăng ký Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) không ngăn cản người thụ hưởng nộp đơn xin các diện nhập cư khác, chẳng hạn như xin tị nạn hoặc visa du lịch/học tập. Trên thực tế, có TPS có thể là một lợi thế trong một số trường hợp, vì nó cho phép cá nhân duy trì sự hiện diện hợp pháp trong khi theo đuổi các con đường nhập cư khác. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể và cần được đánh giá bởi các chuyên gia luật di trú Mỹ.
Các trường hợp đặc biệt và biện pháp khắc phục trong Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
Trong quá trình duy trì Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS), người thụ hưởng có thể đối mặt với những tình huống đặc biệt hoặc những thách thức pháp lý. Việc nắm rõ các biện pháp khắc phục và quy trình liên quan là điều cần thiết để bảo vệ tình trạng bảo vệ tạm thời của mình.
Xử lý khi chỉ định TPS bị chấm dứt
Một trong những tình huống đặc biệt nhất là khi quốc gia của người thụ hưởng bị Bộ An ninh Nội địa (DHS) loại khỏi danh sách chỉ định TPS. Điều này có nghĩa là chính sách TPS đối với quốc gia đó sẽ kết thúc, và người thụ hưởng sẽ mất tình trạng bảo vệ sau một khoảng thời gian nhất định, thường là vài tháng kể từ ngày thông báo chính thức. Khi điều này xảy ra, họ sẽ không còn được bảo vệ khỏi việc bị trục xuất và Giấy phép Lao động (EAD) của họ cũng sẽ hết hiệu lực.
Để đối phó với tình huống này, những người từng hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) cần chủ động tìm hiểu và theo đuổi các phương án nhập cư khác nếu họ muốn tiếp tục cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ. Các lựa chọn có thể bao gồm nộp đơn xin thẻ xanh nếu đủ điều kiện thông qua diện gia đình hoặc việc làm, hoặc tìm kiếm các loại visa Mỹ khác phù hợp với hoàn cảnh cá nhân của họ. Sự chủ động và tìm kiếm tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là chìa khóa để đảm bảo có một kế hoạch dự phòng hiệu quả trước khi tình trạng TPS kết thúc.
Quyền kháng cáo và các thủ tục pháp lý liên quan
Nếu Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) từ chối đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của bạn, người nộp đơn vẫn có một số biện pháp khắc phục pháp lý có thể thực hiện để xem xét lại quyết định này. Việc hiểu rõ các quyền và quy trình này là vô cùng quan trọng để không bỏ lỡ cơ hội bảo vệ tình trạng nhập cư của mình.
Một trong những lựa chọn phổ biến là kháng cáo lên Văn phòng Phúc thẩm Hành chính (AAO) của USCIS. Nếu đơn của bạn bị từ chối, bạn sẽ nhận được thông báo nêu rõ thời hạn 30 ngày để nộp đơn kháng cáo. Để kháng cáo, bạn cần nộp Mẫu I-290B, Thông báo kháng cáo hoặc động thái, cùng với lệ phí nộp đơn hoặc Mẫu I-912, Yêu cầu miễn lệ phí, nếu bạn không đủ khả năng chi trả.
Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn nộp đơn xin xem xét lại (motion to reopen or motion to reconsider) với Trung tâm Dịch vụ đã xử lý đơn xin TPS của bạn. Việc này cũng được thực hiện bằng cách gửi Mẫu I-290B cùng với lệ phí hoặc yêu cầu miễn lệ phí. Đây là cơ hội để trình bày thêm thông tin mới hoặc chỉ ra những sai sót trong quá trình ra quyết định ban đầu, hy vọng có thể thay đổi kết quả.
Trong trường hợp bạn đã bị đưa vào thủ tục trục xuất khi đơn xin TPS bị USCIS từ chối và không có quyền kháng cáo khác, bạn có thể yêu cầu Thẩm phán Di trú xem xét lại đơn xin TPS của bạn. Nếu Thẩm phán Di trú cũng từ chối, bạn vẫn có thể nộp đơn kháng cáo lên Hội đồng Phúc thẩm Di trú (BIA). Việc tham khảo ý kiến của một luật sư di trú có kinh nghiệm là điều tối quan trọng trong những tình huống phức tạp này để xác định lộ trình pháp lý tốt nhất, đảm bảo bạn được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Nguồn thông tin chính thống và hỗ trợ pháp lý
Để luôn cập nhật thông tin về Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS), người thụ hưởng nên thường xuyên kiểm tra trang web chính thức của Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). USCIS là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất về các chỉ định TPS mới, gia hạn, chấm dứt, và các yêu cầu nộp đơn. Ngoài ra, việc đăng ký nhận thông báo từ USCIS qua email hoặc tin nhắn cũng là một cách hiệu quả để không bỏ lỡ những cập nhật quan trọng.
Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc tư vấn pháp lý chuyên sâu về TPS hoặc các vấn đề di trú khác, người nộp đơn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ các luật sư di trú có kinh nghiệm hoặc các tổ chức hỗ trợ người nhập cư uy tín. Những chuyên gia này có thể cung cấp lời khuyên chính xác, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và đại diện trong các thủ tục pháp lý phức tạp, giúp tối ưu hóa cơ hội thành công của hồ sơ TPS.
Người di cư nhận tư vấn về các trường hợp đặc biệt và biện pháp khắc phục TPS
Các câu hỏi thường gặp về Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS)
-
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) có phải là con đường dẫn đến thẻ xanh không?
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) không phải là con đường trực tiếp dẫn đến thẻ xanh (thường trú nhân hợp pháp). Đây là một tình trạng tạm thời, cung cấp sự bảo vệ khỏi việc bị trục xuất và cho phép làm việc hợp pháp trong một khoảng thời gian nhất định. Để xin thẻ xanh, người thụ hưởng TPS cần phải đủ điều kiện theo các diện nhập cư khác (ví dụ: bảo lãnh gia đình, việc làm) và nộp đơn theo quy trình riêng. -
Tôi có thể đi du lịch bên ngoài Hoa Kỳ khi có TPS không?
Có, người có Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) có thể xin giấy phép du lịch (Form I-512T, Giấy phép tái nhập cảnh). Nếu được cấp, giấy phép này cho phép bạn rời khỏi Hoa Kỳ và quay trở lại mà không bị mất tình trạng TPS của mình. Tuy nhiên, việc đi du lịch mà không có giấy phép hợp lệ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và bạn có thể bị từ chối nhập cảnh trở lại. -
Làm thế nào để biết quốc gia của tôi có được chỉ định TPS không?
Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) sẽ công bố danh sách các quốc gia được chỉ định Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) và các thông báo gia hạn hoặc chấm dứt trên trang web chính thức của họ. Bạn nên thường xuyên kiểm tra trang web của USCIS hoặc tham khảo ý kiến của một chuyên gia luật di trú để có thông tin chính xác và cập nhật nhất. -
Nếu tôi có án tích hình sự, liệu tôi có đủ điều kiện nhận TPS không?
Không, nếu bạn bị kết án về tội nghiêm trọng (felony) hoặc hai hay nhiều tội nhẹ (misdemeanors) tại Hoa Kỳ, bạn sẽ không đủ điều kiện nhận Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS). Các yếu tố liên quan đến phạm tội và an ninh là những rào cản lớn đối với việc được cấp TPS, và các tiền án này thường không thể được miễn trừ. -
Tôi phải làm gì nếu đơn xin TPS của tôi bị từ chối?
Nếu đơn xin Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của bạn bị từ chối, bạn có thể có quyền kháng cáo lên Văn phòng Phúc thẩm Hành chính (AAO) của USCIS hoặc nộp đơn xin xem xét lại. Trong một số trường hợp, nếu bạn đã bị đưa vào thủ tục trục xuất, bạn có thể yêu cầu Thẩm phán Di trú xem xét lại đơn của mình. Bạn nên tìm kiếm tư vấn pháp lý từ một luật sư di trú Mỹ để hiểu rõ các lựa chọn và thủ tục cần thiết. -
Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) ảnh hưởng thế nào đến các đơn xin nhập cư khác của tôi?
Việc đăng ký Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) thường không ngăn cản bạn nộp đơn xin các diện nhập cư khác (ví dụ: xin tị nạn, visa du học, visa làm việc). Trên thực tế, có TPS có thể cho phép bạn duy trì sự hiện diện hợp pháp trong khi chờ đợi các đơn xin khác được xử lý. Tuy nhiên, mỗi trường hợp là khác nhau, và việc tham khảo ý kiến chuyên gia là cần thiết để đánh giá tác động cụ thể. -
Giấy phép Lao động (EAD) trong khuôn khổ TPS có thời hạn bao lâu?
Giấy phép Lao động (EAD) được cấp cho người hưởng Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) có thời hạn hiệu lực trùng với thời hạn chỉ định hoặc gia hạn TPS cho quốc gia của họ. Bạn cần phải tái đăng ký TPS và xin gia hạn EAD đúng hạn để duy trì quyền làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ. -
Có phải tôi luôn phải trả lệ phí khi nộp đơn TPS không?
Có, việc nộp Mẫu I-821 và Mẫu I-765 (để xin EAD) thường yêu cầu các khoản lệ phí nhất định. Tuy nhiên, bạn có thể nộp yêu cầu miễn lệ phí (Mẫu I-912) nếu bạn đáp ứng các tiêu chí về tài chính của USCIS. Việc này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Chính sách Quy chế Bảo vệ Tạm thời (TPS) của Mỹ là một biện pháp quan trá»ng nhằm bảo vệ những ngưá»i từ các quốc gia Ä‘ang đối mặt vá»›i các Ä‘iá»u kiện không an toà n trở vá». TPS mang lại cÆ¡ há»™i là m việc, du lịch và tạm thá»i ổn định cuá»™c sống tại Mỹ cho hà ng nghìn ngưá»i. Tuy nhiên, để duy trì quyá»n lợi nà y, ngưá»i thụ hưởng cần tuân thá»§ các yêu cầu và quy định cá»§a USCIS. Hy vá»ng bà i viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toà n diện vá» chÃnh sách Temporary Protected Status (TPS) cá»§a Mỹ. Äể được tư vấn chi tiết và chuyên sâu, hãy liên hệ Bartra Wealth Advisors Việt Nam. Việc nắm bắt thông tin chÃnh xác sẽ giúp bạn tá»± tin hÆ¡n trong quá trình bảo vệ quyá»n lợi và duy trì tình trạng pháp lý tại Mỹ.
