Rủi ro lãi suất là một thách thức không thể tránh khỏi trong lĩnh vực tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và giá trị tài sản của các nhà đầu tư, ngân hàng, và tổ chức kinh doanh. Việc nắm bắt bản chất, nguyên nhân cùng các phương pháp quản lý rủi ro này là chìa khóa để duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động. Hiểu rõ về rủi ro lãi suất sẽ giúp các chủ thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Rủi Ro Lãi Suất Là Gì? Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng
Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk) đại diện cho nguy cơ mà bất kỳ thực thể tài chính nào – từ doanh nghiệp, ngân hàng cho đến nhà đầu tư cá nhân – đều phải đối mặt. Nguy cơ này phát sinh từ sự biến động không ngừng của lãi suất thị trường, có khả năng làm suy giảm lợi nhuận hoạt động hoặc giảm giá trị các khoản đầu tư. Đối với các tổ chức tài chính, rủi ro lãi suất còn có thể làm giảm nguồn tiền cho vay và ảnh hưởng đến tính cạnh tranh.
Khái niệm và vai trò của rủi ro lãi suất
Định nghĩa này trở nên đặc biệt quan trọng khi xem xét cách các tổ chức vay vốn hoặc cho vay. Khi lãi suất tăng cao, chi phí vay vốn của doanh nghiệp sẽ tăng theo, trực tiếp bào mòn lợi nhuận và thậm chí có thể dẫn đến thua lỗ. Ngược lại, đối với ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính cung cấp khoản vay, việc lãi suất thị trường giảm sẽ làm giảm doanh thu từ hoạt động cho vay, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.
Các Nguyên Nhân Sâu Xa Dẫn Đến Rủi Ro Lãi Suất
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro lãi suất, việc xác định rõ các yếu tố cấu thành nên chúng là vô cùng cần thiết. Rủi ro lãi suất thường xuất hiện khi có sự không khớp về kỳ hạn giữa tài sản và nguồn vốn, hoặc khi lãi suất thị trường thay đổi ngoài dự kiến của các nhà quản lý.
Sự Biến Động Bất Lợi Của Lãi Suất Thị Trường
Lãi suất là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng lớn và luôn biến động theo thời gian. Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là tăng hoặc giảm mà còn bao gồm sự dịch chuyển của toàn bộ đường cong lợi suất, ảnh hưởng đến giá trị thị trường của các tài sản và khoản nợ nhạy cảm với lãi suất. Khi lãi suất biến động không theo chiều hướng dự kiến, các tổ chức có thể phải đối mặt với rủi ro lãi suất tái định giá, tức là chi phí tái huy động vốn tăng lên trong khi lợi nhuận từ các khoản cho vay cố định không thay đổi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá vàng ngày 12 tháng 3: Toàn cảnh diễn biến thị trường
- Cập nhật giá vàng 28 tháng 3 năm 2025 và nhận định chuyên sâu
- Phân Tích Giá Vàng Nhẫn 610 và Xu Hướng Thị Trường
- Giá Vàng Nhẫn Ngày 28 Tháng 11: Thị Trường Tăng Nhẹ Trở Lại
- Cập Nhật Giá Vàng 15/8: Biến Động Thị Trường Trong Nước và Quốc Tế
Nguyên nhân rủi ro lãi suất từ biến động thị trường
Mất Cân Đối Kỳ Hạn Giữa Tài Sản Và Nguồn Vốn
Các ngân hàng thường phân loại tài sản và nguồn vốn thành những loại nhạy cảm và kém nhạy cảm với lãi suất, sau đó đặt mức lãi suất phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, việc duy trì sự phù hợp tuyệt đối về kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động và tài sản cho vay là một thách thức lớn. Kỳ hạn thường do người gửi tiền và người vay quyết định, khiến ngân hàng phải dựa vào dự báo biến động lãi suất trong tương lai để điều chỉnh. Nếu một ngân hàng huy động vốn ngắn hạn nhưng lại cho vay dài hạn, họ sẽ đối mặt với nguy cơ chi phí huy động tăng hoặc lãi suất cho vay giảm, dẫn đến thua lỗ. Ngược lại, nếu sử dụng vốn dài hạn để cho vay ngắn hạn, rủi ro lãi suất vẫn tiềm ẩn khi lãi suất cho vay tăng nhưng chi phí huy động vẫn cố định.
Sự Chênh Lệch Giữa Lãi Suất Huy Động Và Lãi Suất Cho Vay
Sự chênh lệch không hợp lý giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay là một nguyên nhân cốt lõi gây ra rủi ro lãi suất cho các tổ chức tài chính. Nếu một ngân hàng huy động tiền gửi với lãi suất biến đổi và cho vay với lãi suất cố định, khi lãi suất huy động tăng, chi phí của ngân hàng cũng tăng theo, làm giảm đáng kể lợi nhuận.
Chênh lệch lãi suất huy động và cho vay dẫn đến rủi ro lãi suất
Tương tự, khi lãi suất huy động là cố định nhưng ngân hàng lại đầu tư hoặc cho vay với lãi suất biến đổi, việc lãi suất từ hoạt động đầu tư giảm sẽ trực tiếp làm giảm thu nhập. Hơn nữa, việc sử dụng lãi suất cố định trong các hợp đồng tín dụng, đặc biệt là các khoản vay trung và dài hạn, cũng tiềm ẩn nguy cơ lớn. Thời gian cho vay càng dài, rủi ro lãi suất càng lớn do thị trường có thể biến động mạnh trong thời gian đó.
Rủi Ro Từ Đầu Tư Vào Các Giấy Tờ Có Giá Dài Hạn
Nhà đầu tư trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu dài hạn, thường chịu tác động trực tiếp từ rủi ro lãi suất. Ví dụ, nếu bạn mua một trái phiếu 20 năm với lãi suất cố định 6%, nhưng sau đó lãi suất thị trường tăng lên 6.5%, thì các trái phiếu mới phát hành sẽ hấp dẫn hơn. Điều này khiến trái phiếu cũ của bạn trở nên kém cạnh tranh, và nếu bạn muốn bán trước đáo hạn, giá trị của nó có thể thấp hơn giá mua ban đầu.
Rủi ro từ đầu tư dài hạn vào giấy tờ có giá
Đối với nhà đầu tư cổ phiếu, rủi ro lãi suất tuy ít trực tiếp hơn nhưng vẫn hiện hữu. Khi lãi suất cho vay tăng, chi phí vay vốn của các doanh nghiệp tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm sút. Sự sụt giảm lợi nhuận này thường kéo theo việc giảm giá cổ phiếu của doanh nghiệp đó trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị danh mục đầu tư của cổ đông.
Các Yếu Tố Khách Quan Và Chính Sách Vĩ Mô
Ngoài các nguyên nhân nội tại từ hoạt động kinh doanh, rủi ro lãi suất còn có thể phát sinh từ những yếu tố khách quan nằm ngoài tầm kiểm soát của các tổ chức. Điều kiện kinh tế vĩ mô, chẳng hạn như lạm phát, tăng trưởng GDP, và tỷ lệ thất nghiệp, có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định điều chỉnh lãi suất của ngân hàng trung ương. Chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương ban hành, các quy định pháp luật mới của chính phủ, sự thay đổi công nghệ ảnh hưởng đến cách thức giao dịch tài chính, hay các sự kiện bất ngờ như khủng hoảng kinh tế toàn cầu, thiên tai, dịch bệnh cũng đều có thể gây ra những biến động không lường trước được về lãi suất, tạo nên rủi ro lãi suất đáng kể.
Phân Loại Đa Dạng Các Dạng Rủi Ro Lãi Suất
Rủi ro lãi suất không phải là một khái niệm đơn lẻ mà bao gồm nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có đặc điểm và cách thức tác động riêng biệt. Việc phân loại giúp các nhà quản lý tài chính nhận diện và áp dụng các biện pháp phù hợp để đối phó.
Rủi Ro Tái Định Giá (Ngân Hàng)
Đây là dạng rủi ro lãi suất phổ biến nhất đối với các ngân hàng và tổ chức cho vay. Nó xảy ra khi có sự mất cân đối về thời gian tái định giá lãi suất giữa tài sản (cho vay) và nợ phải trả (huy động). Nếu chi phí huy động vốn tăng lên trong khi các khoản cho vay cũ vẫn giữ lãi suất cố định, lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị thu hẹp đáng kể. Ngược lại, nếu lãi suất cho vay giảm mạnh trong khi chi phí huy động vẫn cao, ngân hàng cũng sẽ chịu thiệt hại.
Rủi Ro Từ Biến Động Giá Trái Phiếu
Đối với các nhà đầu tư trái phiếu, rủi ro lãi suất thể hiện rõ nhất qua sự biến động giá. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu hiện có (đặc biệt là trái phiếu dài hạn) sẽ giảm và ngược lại. Điều này là do các nhà đầu tư sẽ ưu tiên mua trái phiếu mới với lợi suất cao hơn, làm giảm sức hấp dẫn của các trái phiếu cũ. Rủi ro này càng lớn với các trái phiếu có kỳ hạn dài do chúng nhạy cảm hơn với thay đổi lãi suất.
Rủi Ro Hiển Nhiên Và Cấu Trúc Thị Trường
Rủi ro hiển nhiên là loại rủi ro không thể tránh khỏi, phát sinh từ sự dịch chuyển tổng thể của đường cong lợi suất. Khi lãi suất cho các kỳ hạn khác nhau (ngắn hạn, dài hạn) cùng thay đổi một cách đồng bộ nhưng không tương xứng, nó sẽ tác động đến lợi nhuận của các danh mục đầu tư có cấu trúc kỳ hạn hỗn hợp. Mặc dù các tổ chức không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro hiển nhiên, họ có thể tối ưu hóa danh mục để giảm thiểu thiệt hại.
Không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro lãi suất mà chỉ có thể giảm thiệt hại
Rủi Ro Cơ Bản Và Sự Khác Biệt Lãi Suất
Rủi ro cơ bản xảy ra khi các cơ sở lãi suất được sử dụng để định giá tài sản và nợ phải trả không thay đổi một cách đồng bộ. Ví dụ, một ngân hàng có thể cho vay dựa trên lãi suất Libor nhưng huy động vốn dựa trên lãi suất tiền gửi liên ngân hàng. Nếu khoảng cách giữa hai loại lãi suất này thay đổi một cách bất lợi, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro cơ bản, ảnh hưởng đến biên lãi ròng.
Rủi Ro Đường Cong Lợi Suất
Loại rủi ro lãi suất này phát sinh khi hình dạng của đường cong lợi suất thay đổi, chứ không chỉ là sự dịch chuyển của toàn bộ đường cong. Ví dụ, đường cong lợi suất có thể trở nên dốc hơn (lãi suất dài hạn tăng nhanh hơn lãi suất ngắn hạn) hoặc phẳng hơn, thậm chí đảo ngược (lãi suất ngắn hạn cao hơn dài hạn). Mỗi sự thay đổi hình dạng đều có thể ảnh hưởng khác nhau đến lợi nhuận và giá trị danh mục đầu tư tùy thuộc vào cấu trúc kỳ hạn của tài sản và nợ.
Rủi Ro Giảm Thu Nhập Lãi Ròng
Khi lãi suất thị trường thay đổi bất lợi, sự chênh lệch giữa thu nhập lãi từ tài sản và chi phí lãi từ nợ có thể bị thu hẹp, dẫn đến giảm thu nhập lãi ròng của tổ chức tài chính. Đây là một dạng rủi ro lãi suất trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Rủi Ro Giảm Giá Trị Tài Sản Ròng
Rủi ro giảm giá trị tài sản ròng (hoặc rủi ro giá trị kinh tế) xảy ra khi sự thay đổi lãi suất khiến giá trị thị trường của tài sản có và nợ phải trả của ngân hàng biến động theo chiều hướng không đồng nhất, làm giảm giá trị vốn chủ sở hữu trên thị trường. Rủi ro này đặc biệt quan trọng đối với các tài sản và nợ dài hạn, nơi tác động của biến động lãi suất có thể rất lớn.
Tác Động Đa Chiều Của Rủi Ro Lãi Suất Đến Các Chủ Thể
Rủi ro lãi suất không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn có những tác động cụ thể và sâu rộng đến nhiều thành phần trong nền kinh tế, từ các tổ chức tài chính lớn đến doanh nghiệp và nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Ảnh Hưởng Đến Ngành Ngân Hàng Và Tổ Chức Tài Chính
Ngành ngân hàng là đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ rủi ro lãi suất. Biến động lãi suất có thể làm thay đổi biên lãi ròng của ngân hàng (chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động). Khi lãi suất huy động tăng nhanh hơn lãi suất cho vay, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm. Ngoài ra, rủi ro lãi suất còn ảnh hưởng đến giá trị tài sản cố định của ngân hàng như trái phiếu chính phủ hay các khoản cho vay dài hạn, tác động đến tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh khoản của hệ thống.
Tác Động Đến Doanh Nghiệp Và Chi Phí Sản Xuất
Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn lớn để đầu tư sản xuất, kinh doanh, rủi ro lãi suất có thể làm tăng đáng kể chi phí tài chính. Khi lãi suất cho vay tăng, gánh nặng trả nợ của doanh nghiệp tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận cuối cùng và khả năng cạnh tranh. Trong trường hợp xấu, điều này có thể dẫn đến phá sản nếu doanh nghiệp không thể điều chỉnh cơ cấu chi phí kịp thời.
Rủi Ro Đối Với Nhà Đầu Tư Cá Nhân Và Danh Mục Đầu Tư
Nhà đầu tư cá nhân, dù là người gửi tiết kiệm hay mua chứng khoán, cũng không thể tránh khỏi rủi ro lãi suất. Người gửi tiết kiệm có thể thấy lợi nhuận từ tiền gửi giảm khi lãi suất huy động xuống thấp. Trong khi đó, nhà đầu tư cổ phiếu có thể chứng kiến giá cổ phiếu giảm do chi phí vay vốn của doanh nghiệp tăng. Đối với nhà đầu tư trái phiếu, biến động lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị danh mục đầu tư, khiến họ có thể bị thua lỗ nếu buộc phải bán tài sản khi thị trường không thuận lợi.
Chiến Lược Quản Lý Và Giảm Thiểu Rủi Ro Lãi Suất Hiệu Quả
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro lãi suất, các tổ chức và nhà đầu tư có thể áp dụng nhiều chiến lược để quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.
Giải Pháp Cho Các Tổ Chức Tài Chính
Ngân hàng và các tổ chức tài chính cần áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro lãi suất một cách chủ động. Một trong những cách hiệu quả là mua bảo hiểm rủi ro hoặc sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai, quyền chọn, hoán đổi lãi suất để chuyển giao rủi ro cho các bên chuyên nghiệp. Ngoài ra, việc điều chỉnh cấu trúc kỳ hạn của tài sản và nguồn vốn, ưu tiên các khoản cho vay ngắn hạn hoặc có lãi suất điều chỉnh linh hoạt theo thị trường cũng là một chiến lược quan trọng để giữ biên lãi ròng ổn định. Việc xây dựng các mô hình dự báo chính xác về xu hướng lãi suất cũng giúp ngân hàng chủ động điều chỉnh “khe hở nhạy cảm lãi suất” và “khe hở kỳ hạn” một cách hợp lý.
Phương Pháp Quản Lý Rủi Ro Cho Nhà Đầu Tư
Đối với nhà đầu tư cá nhân, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro lãi suất. Không nên tập trung toàn bộ vốn vào một loại tài sản duy nhất. Thay vào đó, hãy phân bổ vào nhiều loại hình như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, và các giấy tờ có giá khác với kỳ hạn đa dạng (ngắn hạn, dài hạn).
Đa dạng hóa cơ cấu đầu tư để giảm thiểu rủi ro lãi suất
Ưu tiên các tài sản có tính thanh khoản cao để dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt khi thị trường biến động bất lợi. Ngoài ra, việc thường xuyên theo dõi thông tin kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương và báo cáo tài chính của các doanh nghiệp sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.
Ứng Dụng Công Cụ Phái Sinh Và Hợp Đồng Kỳ Hạn
Công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai lãi suất (Interest Rate Futures), hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swaps), và quyền chọn lãi suất (Interest Rate Options) là những công cụ mạnh mẽ giúp các tổ chức và nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro lãi suất. Các công cụ này cho phép các bên khóa trước một mức lãi suất hoặc bảo vệ giá trị tài sản khỏi sự biến động bất lợi của lãi suất trong tương lai, từ đó ổn định dòng tiền và lợi nhuận.
Những Chỉ Số Và Công Cụ Đánh Giá Rủi Ro Lãi Suất
Để quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả, việc định lượng và đánh giá chúng là không thể thiếu. Các tổ chức tài chính sử dụng nhiều chỉ số và công cụ phân tích khác nhau.
Phân Tích Khe Hở Lãi Suất (Gap Analysis)
Khe hở lãi suất là một trong những chỉ số cơ bản nhất để phản ánh rủi ro lãi suất của một ngân hàng. Nó được xác định bằng sự chênh lệch giữa tài sản nhạy cảm lãi suất và nợ nhạy cảm lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu khe hở là dương, ngân hàng sẽ hưởng lợi khi lãi suất tăng. Ngược lại, khe hở âm sẽ khiến ngân hàng chịu thiệt khi lãi suất tăng. Phân tích khe hở giúp nhà quản lý nắm bắt mức độ nhạy cảm của lợi nhuận trước các biến động lãi suất.
Đo Lường Độ Nhạy Cảm Với Lãi Suất Thị Trường
Ngoài phân tích khe hở, các ngân hàng còn sử dụng các thước đo tinh vi hơn như Duration (thời gian đáo hạn bình quân có điều chỉnh) và Convexity (độ lồi) để đánh giá mức độ nhạy cảm của giá trị tài sản và nợ trước sự thay đổi của lãi suất. Duration giúp ước tính phần trăm thay đổi giá trị của tài sản hoặc nợ khi lãi suất thay đổi 1%. Các công cụ này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về rủi ro lãi suất dài hạn và ảnh hưởng của chúng đến vốn chủ sở hữu.
Kiểm Thử Căng Thẳng Và Mô Hình Dự Báo
Để chuẩn bị cho các kịch bản bất lợi nhất, các tổ chức tài chính thường tiến hành kiểm thử căng thẳng (stress testing). Phương pháp này mô phỏng ảnh hưởng của các cú sốc lãi suất lớn (ví dụ, lãi suất tăng/giảm đột ngột 200 điểm cơ bản) lên lợi nhuận và vốn chủ sở hữu. Kết hợp với các mô hình dự báo kinh tế lượng, kiểm thử căng thẳng giúp ngân hàng đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro lãi suất và xây dựng kế hoạch dự phòng hiệu quả.
Rủi ro lãi suất là một yếu tố không thể tách rời khỏi hoạt động kinh doanh và đầu tư trong một nền kinh tế mở. Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn, việc hiểu rõ bản chất, nhận diện các nguyên nhân và áp dụng các chiến lược quản lý hiệu quả là vô cùng cần thiết. Hy vọng những thông tin chuyên sâu mà Bartra Wealth Advisors Việt Nam chia sẻ đã cung cấp cái nhìn toàn diện và hữu ích, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt để bảo vệ và phát triển tài sản trước những biến động của thị trường.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Rủi Ro Lãi Suất
1. Rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng như thế nào?
Rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng chủ yếu thông qua biên lãi ròng. Nếu lãi suất huy động tăng nhanh hơn lãi suất cho vay, hoặc nếu ngân hàng có nhiều tài sản cố định lãi suất và lãi suất thị trường giảm, lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị thu hẹp. Ngược lại, việc quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả có thể tối ưu hóa biên lãi ròng.
2. Làm thế nào để nhà đầu tư cá nhân phòng ngừa rủi ro lãi suất?
Nhà đầu tư cá nhân có thể phòng ngừa rủi ro lãi suất bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư (không chỉ tập trung vào trái phiếu dài hạn), ưu tiên các tài sản có tính thanh khoản cao, và xem xét các quỹ đầu tư có chiến lược quản lý rủi ro lãi suất chủ động.
3. Sự khác biệt giữa rủi ro hiển nhiên và rủi ro cơ bản là gì?
Rủi ro hiển nhiên liên quan đến sự thay đổi đồng bộ của toàn bộ đường cong lợi suất (lãi suất ở các kỳ hạn khác nhau cùng tăng/giảm). Trong khi đó, rủi ro cơ bản xảy ra khi các cơ sở lãi suất khác nhau được sử dụng để định giá tài sản và nợ lại không thay đổi cùng mức độ, dẫn đến sự chênh lệch không mong muốn.
4. Tại sao trái phiếu dài hạn lại nhạy cảm hơn với rủi ro lãi suất?
Trái phiếu dài hạn nhạy cảm hơn với rủi ro lãi suất vì chúng có thời gian đáo hạn dài hơn, nghĩa là dòng tiền nhận được trong tương lai kéo dài hơn. Khi lãi suất thị trường thay đổi, giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai này bị ảnh hưởng mạnh hơn so với trái phiếu ngắn hạn, dẫn đến biến động giá lớn hơn.
5. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong việc quản lý rủi ro lãi suất?
Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro lãi suất thông qua chính sách tiền tệ. Bằng cách điều chỉnh lãi suất cơ bản, thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở, và kiểm soát nguồn cung tiền, ngân hàng trung ương tác động đến toàn bộ cơ cấu lãi suất trong nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến mức độ và xu hướng của rủi ro lãi suất.
6. “Duration” và “Convexity” là gì trong quản lý rủi ro lãi suất?
Duration (thời gian đáo hạn bình quân có điều chỉnh) là thước đo độ nhạy cảm của giá trị tài sản/nợ với sự thay đổi của lãi suất. Duration càng cao, tài sản/nợ càng nhạy cảm. Convexity (độ lồi) là thước đo mức độ thay đổi của Duration khi lãi suất thay đổi, giúp đánh giá chính xác hơn phản ứng của giá trị tài sản trước biến động lãi suất lớn.
7. Có thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro lãi suất không?
Không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro lãi suất vì nó là một phần cố hữu của thị trường tài chính và kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, các tổ chức và nhà đầu tư có thể áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro lãi suất để giảm thiểu tác động tiêu cực và kiểm soát rủi ro ở mức chấp nhận được.
