Hiện tượng phân kỳ là một khái niệm cốt lõi trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư nhận biết những tín hiệu quan trọng về sự biến đổi tiềm ẩn trong xu hướng giá cổ phiếu. Đây là dấu hiệu phản ánh sự không tương xứng giữa diễn biến giá và các chỉ báo kỹ thuật, báo hiệu khả năng thị trường sắp chuyển mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của phân kỳ trong đầu tư chứng khoán, cung cấp cái nhìn toàn diện về cách nhận diện và giao dịch phân kỳ một cách chính xác.
Phân Kỳ là Gì Trong Phân Tích Kỹ Thuật?
Phân kỳ (divergence) trong phân tích kỹ thuật chứng khoán là một hiện tượng quan trọng, nơi đường giá của một tài sản đi ngược chiều hoặc không tương đồng với xu hướng của một chỉ báo kỹ thuật (như RSI, MACD, Stochastic). Đây được xem là một dấu hiệu sớm cho thấy động lực của xu hướng hiện tại đang suy yếu và có thể chuẩn bị bước vào giai đoạn đảo chiều xu hướng hoặc điều chỉnh giá.
Tưởng tượng sự phân kỳ giống như một dòng chảy ngầm mạnh mẽ đang dịch chuyển ngược lại với con sóng bề mặt đang diễn ra. Mặc dù giá cổ phiếu vẫn đang tăng cao hoặc giảm sâu, nhưng chỉ báo kỹ thuật lại không xác nhận động lực đó, cho thấy áp lực mua hoặc bán đang dần cạn kiệt. Việc nắm bắt kiến thức về phân kỳ là cơ sở vững chắc để nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn trong môi trường thị trường chứng khoán đầy biến động.
Tìm hiểu sâu về hiện tượng phân kỳ trong phân tích kỹ thuật chứng khoán
Vai Trò Cốt Lõi Của Phân Kỳ Trong Quyết Định Đầu Tư
Phân kỳ trong phân tích kỹ thuật đóng vai trò cực kỳ quan trọng, cung cấp những thông tin và tín hiệu đắc giá cho cả nhà đầu tư lẫn nhà giao dịch. Việc hiểu rõ những vai trò này giúp tối ưu hóa chiến lược và nâng cao hiệu quả đầu tư.
Một trong những vai trò chính của phân kỳ là cung cấp tín hiệu đảo chiều tiềm năng cho xu hướng giá cổ phiếu. Cụ thể, khi xuất hiện phân kỳ giảm (bearish divergence), đó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đang dần yếu đi và có khả năng sắp đảo chiều giảm. Ngược lại, phân kỳ tăng (bullish divergence) báo hiệu rằng xu hướng giảm đang suy yếu và có thể sắp đảo chiều tăng. Những tín hiệu này giúp nhà đầu tư cân nhắc thời điểm mua vào hoặc bán ra cổ phiếu một cách chiến lược.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Tỷ Giá: **1000 Yên Nhật Bản Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam**?
- Định Cư Tại Latvia: Điều Kiện, Chi Phí và Quyền Lợi
- Diễn Biến Giá Vàng Ngày 3/8: Thị Trường Nóng Bỏng
- Hướng Dẫn Chi Tiết Gửi Hàng Đi Úc Qua Bưu Điện An Toàn
- Xu Hướng Định Cư Nước Ngoài: Khám Phá Lựa Chọn Mới
Phân kỳ cũng hỗ trợ xác định sự biến đổi trong động lực của xu hướng giá cổ phiếu. Nó giúp nhà đầu tư nhận diện liệu mức tăng trưởng (đối với phân kỳ âm) hoặc mức giảm sút (đối với phân kỳ dương) của giá cổ phiếu có còn duy trì được lâu hay không, hay đang đứng trước nguy cơ bị điều chỉnh trong tương lai gần. Điều này cho phép nhà đầu tư chủ động điều chỉnh danh mục đầu tư.
Hơn nữa, hiện tượng phân kỳ còn hoạt động như một tín hiệu cảnh báo sớm về những điểm biến động quan trọng của giá cổ phiếu. Nó giúp nhà đầu tư theo dõi sát sao sự thay đổi của thị trường và điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình một cách phù hợp và kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết hợp với các chỉ báo và công cụ phân tích kỹ thuật khác, phân kỳ có thể tăng cường đáng kể khả năng hiểu biết và dự đoán xu hướng giá cổ phiếu, trở thành một công cụ không thể thiếu trong bộ công cụ của nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Vai trò then chốt của phân kỳ trong quyết định đầu tư chứng khoán
Ưu và Nhược Điểm Khi Ứng Dụng Phân Kỳ Trong Giao Dịch
Giống như bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào khác, phân kỳ cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng khi được áp dụng trong hoạt động giao dịch chứng khoán. Việc hiểu rõ cả hai mặt này sẽ giúp nhà đầu tư sử dụng hiện tượng phân kỳ một cách hiệu quả và thận trọng hơn.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Phân Kỳ
Phân kỳ có thể được sử dụng như một chiến lược độc lập hoặc kết hợp linh hoạt với nhiều chỉ báo khác nhau trong giao dịch. Điểm mạnh của nó là không phụ thuộc hoàn toàn vào giá cổ phiếu mà dựa vào sự so sánh giữa các chỉ báo kỹ thuật (như RSI, MACD, Stochastic) và diễn biến giá. Điều này mang lại thông tin hữu ích cho nhà đầu tư mà không cần phải phân tích giá cổ phiếu một cách đơn lẻ.
Phân kỳ hỗ trợ đắc lực trong việc phát hiện ra các tín hiệu đảo chiều xu hướng tiềm năng, giúp nhà đầu tư chuẩn bị cho sự thay đổi lớn trên thị trường. Nó cũng giúp xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh tiềm năng, mang lại cơ hội tối ưu hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu thua lỗ. Đối với các nhà giao dịch ngắn hạn, phân kỳ đặc biệt thích hợp vì nó có thể cung cấp các tín hiệu tương đối nhanh chóng trong các khung thời gian ngắn.
Ưu điểm lớn nhất của hiện tượng phân kỳ trong giao dịch
Nhược Điểm Cần Lưu Ý Của Phân Kỳ
Mặc dù mạnh mẽ, phân kỳ cũng có những hạn chế nhất định. Nó có thể đưa ra các tín hiệu sai, chỉ ra các điểm đảo chiều không thành hiện thực, dẫn đến các quyết định giao dịch không chính xác. Không phải lúc nào phân kỳ cũng xuất hiện ở tất cả những lần đảo chiều giá thực sự, điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội hoặc bị bất ngờ bởi sự đảo chiều không có tín hiệu phân kỳ.
Thêm vào đó, phân kỳ không thể chỉ dựa vào để dự đoán đảo chiều xu hướng do tín hiệu giao dịch đôi khi không được cung cấp kịp thời. Hiện tượng phân kỳ có thể diễn ra trong một khoảng thời gian dài trước khi sự đảo chiều giá thực sự xảy ra, khiến nhà đầu tư phải chờ đợi và có thể bỏ lỡ các cơ hội khác. Phân kỳ không phù hợp với các nhà đầu tư mới, ngay cả những người giàu kinh nghiệm cũng đôi khi khó nhận biết được tín hiệu phân kỳ một cách rõ ràng. Cuối cùng, phân kỳ không phải là một chỉ báo mạnh mẽ độc lập mà thường chỉ nên được sử dụng làm chỉ báo xác nhận, cần kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đạt độ chính xác cao nhất.
Các Loại Phân Kỳ Thường Gặp Trong Phân Tích Kỹ Thuật
Trong phân tích kỹ thuật, có ba loại phân kỳ phổ biến mà nhà đầu tư cần nắm vững để nhận diện tín hiệu đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng một cách hiệu quả. Mỗi loại mang ý nghĩa và tín hiệu khác nhau về động thái thị trường.
Phân Kỳ Thường (Regular Divergence)
Phân kỳ thường là loại phân kỳ cơ bản nhất, được hình thành khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng chỉ báo kỹ thuật lại tạo đáy cao hơn (phân kỳ tăng thường), hoặc ngược lại, giá tạo đỉnh cao hơn và chỉ báo tạo đỉnh thấp hơn (phân kỳ giảm thường). Phân kỳ thường xảy ra ngược với xu hướng hiện tại của thị trường và thường mang đến tín hiệu đảo chiều hoặc giảm giá tạm thời. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phân kỳ thường cũng có thể cho thấy sự tiếp tục của xu hướng chính sau một đợt điều chỉnh giá, đặc biệt nếu nó được hình thành từ một trong các đợt điều chỉnh giá liên tiếp.
Trong phân kỳ thường, chúng ta có thể phân loại rõ ràng thành phân kỳ tăng (phân kỳ dương) và phân kỳ giảm (phân kỳ âm). Phân kỳ tăng sẽ xảy ra trong xu hướng giảm hoặc các đợt điều chỉnh giá trong xu hướng tăng, báo hiệu một sự đảo chiều lên. Còn phân kỳ giảm sẽ xảy ra trong xu hướng tăng hoặc các đợt điều chỉnh giá trong xu hướng giảm, ám chỉ khả năng đảo chiều xuống.
Các dạng phân kỳ trong giao dịch chứng khoán
Phân Kỳ Ẩn (Hidden Divergence)
Phân kỳ ẩn là một loại phân kỳ quan trọng khác, thường xuất hiện để xác nhận sự tiếp diễn của một xu hướng hơn là đảo chiều. Phân kỳ ẩn xuất hiện khi giá cổ phiếu tạo đỉnh hoặc đáy mới, nhưng chỉ báo kỹ thuật lại không tạo ra đỉnh hoặc đáy mới tương ứng, mà thay vào đó là một đỉnh/đáy ngược chiều với giá. Phân kỳ ẩn thường xuất hiện trong một xu hướng rõ ràng chứ không phải khi giá cổ phiếu đang dao động trong một phạm vi hẹp (sideway).
Tương tự như phân kỳ thường, trong phân kỳ ẩn cũng sẽ có phân kỳ ẩn giảm và phân kỳ ẩn tăng. Phân kỳ ẩn giảm xảy ra trong một xu hướng giảm, khi giá cổ phiếu tạo đỉnh mới nhưng chỉ báo kỹ thuật không tạo đỉnh mới hoặc tạo đỉnh thấp hơn. Phân kỳ ẩn giảm cho thấy rằng mặc dù giá cổ phiếu tăng mạnh, nhưng lực giảm vẫn được duy trì và có khả năng sẽ tiếp tục xu hướng giảm chính. Phân kỳ ẩn tăng xảy ra trong một xu hướng tăng, khi giá cổ phiếu tạo đáy mới, nhưng chỉ báo kỹ thuật không tạo đáy mới, mà thay vào đó, nó có xu hướng tạo ra đáy cao hơn. Phân kỳ ẩn tăng cho thấy rằng mặc dù giá cổ phiếu giảm mạnh, lực tăng vẫn được duy trì và có khả năng xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
Mô hình phân kỳ ẩn trong đầu tư
Phân Kỳ Phóng Đại (Exaggerated Divergence)
Phân kỳ phóng đại là một dạng phân kỳ ít phổ biến hơn nhưng cũng mang lại những tín hiệu có giá trị. Loại phân kỳ này xuất hiện khi giá cổ phiếu tạo đỉnh hoặc đáy mới, và chỉ báo kỹ thuật cũng tạo ra đỉnh hoặc đáy mới, nhưng với mức biên độ (độ lớn) lớn hơn so với các đỉnh hoặc đáy trước đó. Phân kỳ phóng đại có thể được hiểu là sự phóng đại hay thổi phồng của một xu hướng, thường ám chỉ một sự tiếp diễn mạnh mẽ hơn của xu hướng hiện tại.
Khi giá cổ phiếu tạo đỉnh mới cao hơn, và chỉ báo tạo đỉnh mới với giá trị chỉ báo lớn hơn so với đỉnh trước đó, ta có phân kỳ phóng đại dương (tăng), thể hiện sự tăng cường của xu hướng tăng. Tương tự, khi giá cổ phiếu tạo đáy mới thấp hơn, và chỉ báo tạo đáy mới với giá trị nhỏ hơn so với đáy trước đó, ta có phân kỳ phóng đại âm (giảm), thể hiện sự tăng cường của xu hướng giảm. Loại phân kỳ này thường củng cố niềm tin vào xu hướng hiện hành.
Hiện tượng phân kỳ phóng đại trên biểu đồ giá
Các Chỉ Báo Chính Để Nhận Diện Phân Kỳ
Để phát hiện phân kỳ một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm rõ cách sử dụng các chỉ báo kỹ thuật phổ biến. Ba chỉ báo tiêu biểu nhất và được sử dụng rộng rãi để nhận diện phân kỳ là RSI, MACD và Stochastic.
Cách giúp nhận dạng phân kỳ trong quá trình phân tích đầu tư
Phân Kỳ RSI
Phân kỳ RSI xuất hiện khi giá cổ phiếu và chỉ báo RSI diễn biến khác nhau. Chỉ số RSI (Relative Strength Index) đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá, dao động từ 0 đến 100. Thông thường, vùng trên 70 báo hiệu quá mua và dưới 30 báo hiệu quá bán.
Cụ thể, có hai loại phân kỳ RSI thường gặp:
- Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đỉnh cao mới, nhưng RSI lại tạo đỉnh thấp hơn. Điều này cho thấy xu hướng tăng đang yếu dần và có thể sắp đảo chiều.
- Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đáy mới thấp hơn, nhưng RSI lại tạo đáy cao hơn. Điều này có thể cho thấy xu hướng giảm đang yếu dần và có thể sắp đảo chiều lên.
Phân Kỳ MACD
Phân kỳ MACD xuất hiện khi đường MACD và đường trung bình (đường tín hiệu) hoặc biểu đồ Histogram diễn biến khác nhau so với giá. Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) thể hiện mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá.
Có hai loại phân kỳ MACD chính:
- Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đỉnh cao mới, nhưng đường MACD (hoặc Histogram) tạo đỉnh thấp hơn. Điều này có thể cho thấy sự yếu dần trong xu hướng tăng và có thể xuất hiện sự điều chỉnh giảm.
- Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đáy mới thấp hơn, nhưng đường MACD (hoặc Histogram) tạo đáy cao hơn. Điều này có thể cho thấy sự yếu dần trong xu hướng giảm và có thể xuất hiện sự điều chỉnh tăng.
Phân kỳ MACD trong đầu tư
Phân Kỳ Stochastic
Phân kỳ Stochastic cũng là một tín hiệu quan trọng, được phát hiện thông qua chỉ báo Stochastic. Chỉ báo Stochastic bao gồm hai đường %K (đường chỉ báo) và %D (đường tín hiệu), dao động từ 0 – 100. Mức trên 80 thường là vùng quá mua và dưới 20 là vùng quá bán.
Cũng sẽ xuất hiện hai loại phân kỳ Stochastic là phân kỳ giảm và phân kỳ tăng:
- Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá cổ phiếu tạo đáy thấp mới, nhưng đường %K hoặc %D tạo đáy cao hơn. Đây được xem là một điểm mua tiềm năng, báo hiệu sự đảo chiều tăng giá.
- Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Xuất hiện khi giá cổ phiếu tạo đỉnh cao mới, nhưng đường %K hoặc %D tạo đỉnh thấp hơn. Đây là một tín hiệu bán tiềm năng, cho thấy sự đảo chiều giảm giá.
Ngoài ra, để phát hiện phân kỳ còn có chỉ báo CCI (Commodity Channel Index) và chỉ báo ROC (Rate of Change), nhà đầu tư có thể tìm hiểu thêm về chúng để đa dạng hóa công cụ phân tích.
Những Lưu Ý Cần Biết Khi Giao Dịch Phân Kỳ
Giao dịch dựa trên phân kỳ đòi hỏi sự cẩn trọng và kết hợp nhiều yếu tố khác để tăng độ chính xác. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà nhà đầu tư cần ghi nhớ để tối ưu hóa chiến lược của mình.
Đầu tiên, đừng chỉ dựa vào một phân kỳ duy nhất để đưa ra quyết định giao dịch. Hãy luôn xác nhận phân kỳ bằng nhiều chỉ báo và công cụ phân tích kỹ thuật khác, cùng với thông tin cơ bản về doanh nghiệp hoặc thị trường, để đảm bảo tính chính xác của tín hiệu. Ví dụ, kết hợp phân kỳ với mô hình nến Nhật và các mức hỗ trợ/kháng cự trên biểu đồ giá. Sự kết hợp này có thể cung cấp thông tin bổ sung và tăng cường độ tin cậy của tín hiệu.
Thứ hai, chú trọng đến khối lượng giao dịch và yếu tố thời gian. Sự tăng giảm của khối lượng giao dịch cũng có thể xác nhận tính chính xác của tín hiệu phân kỳ. Ví dụ, khi tín hiệu phân kỳ xuất hiện với khối lượng thấp, nó sẽ không đủ mạnh để thúc đẩy đảo chiều xu hướng giá mới. Bên cạnh đó, về yếu tố thời gian, khoảng thời gian kéo dài của phân kỳ trên các khung thời gian lớn như đồ thị hàng ngày, hàng tuần sẽ cung cấp tín hiệu đáng tin cậy hơn để bạn có thể vào hoặc thoát lệnh hiệu quả. Nếu phân kỳ kéo dài quá lâu mà không có động thái rõ ràng, nên bỏ qua tín hiệu này và chờ đợi một đợt điều chỉnh giá khác đi ngược với xu hướng chính thì mới thực hiện giao dịch.
Lưu ý quan trọng trong việc đầu tư chứng khoán với phân kỳ
Thứ ba, luôn đặt cắt lỗ và chốt lời để quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Nếu giá không đi theo xu hướng đã dự đoán từ tín hiệu phân kỳ, việc cắt lỗ sẽ giúp bạn giảm thiểu tổn thất. Bên cạnh đó, chốt lời cũng giúp bạn đảm bảo lợi nhuận thu được, bảo vệ bạn trước tình huống đảo chiều giá bất ngờ.
Thứ tư, sử dụng khung thời gian dài sẽ cho tín hiệu phân kỳ chính xác hơn. Trên các khung thời gian dài, các biến động ngắn hạn hoặc nhiễu giá sẽ ảnh hưởng ít hơn đến tín hiệu phân kỳ, giúp nhà đầu tư tập trung vào tín hiệu có độ tin cậy cao hơn. Khi chuyển động giá lớn và kéo dài, việc xác nhận tín hiệu phân kỳ cũng trở nên dễ dàng hơn.
Cuối cùng, hãy kiểm tra lại và xác nhận tín hiệu phân kỳ là thật để có thể đưa ra quyết định giao dịch đúng đắn. Đôi khi, tín hiệu phân kỳ xuất hiện nhưng đây là do sự nhiễu sóng hoặc sai sót trong việc đọc bảng tín hiệu. Nếu bạn không kiểm tra lại kỹ lưỡng, rất dễ mắc sai lầm, dẫn đến tổn thất không đáng có.
Tích Hợp Phân Kỳ Vào Hệ Thống Giao Dịch Tổng Thể
Để tối đa hóa hiệu quả của phân kỳ, nhà đầu tư cần biết cách tích hợp nó vào một hệ thống giao dịch toàn diện. Phân kỳ không nên được xem là một công cụ độc lập mà là một phần trong bức tranh lớn hơn của phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản.
Một cách tiếp cận hiệu quả là sử dụng phân kỳ như một bộ lọc hoặc một tín hiệu xác nhận cho các chiến lược giao dịch khác. Chẳng hạn, nếu bạn có một chiến lược dựa trên các đường trung bình động hoặc mô hình giá, sự xuất hiện của phân kỳ có thể củng cố thêm tín hiệu vào/ra lệnh của bạn. Điều này giúp giảm thiểu các tín hiệu nhiễu và tăng tỷ lệ thành công của giao dịch.
Ngoài ra, việc kết hợp phân kỳ với các yếu tố quản lý vốn và tâm lý giao dịch là vô cùng quan trọng. Ngay cả khi tín hiệu phân kỳ là chính xác, việc không quản lý rủi ro phù hợp (ví dụ: đặt dừng lỗ quá rộng hoặc không chốt lời) có thể dẫn đến thua lỗ. Phân kỳ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường, nhưng kỷ luật và quản lý cảm xúc mới là chìa khóa để duy trì lợi nhuận lâu dài.
Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Sử Dụng Phân Kỳ
Việc sử dụng phân kỳ trong giao dịch đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm. Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, thường mắc phải những sai lầm phổ biến có thể dẫn đến thua lỗ. Nhận diện và tránh những lỗi này là rất quan trọng để tận dụng tối đa lợi ích của phân kỳ.
Một sai lầm lớn là quá phụ thuộc vào phân kỳ mà bỏ qua các yếu tố thị trường khác. Phân kỳ là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó không phải là chén thánh. Thị trường bị ảnh hưởng bởi vô số yếu tố như tin tức kinh tế, sự kiện địa chính trị, báo cáo tài chính của doanh nghiệp, và tâm lý chung của nhà đầu tư. Việc chỉ tập trung vào tín hiệu phân kỳ mà bỏ qua bối cảnh vĩ mô hoặc các tin tức quan trọng có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, đặc biệt khi thị trường đang chịu tác động mạnh từ các yếu tố bên ngoài.
Thứ hai là việc cố gắng giao dịch mọi tín hiệu phân kỳ xuất hiện. Không phải mọi phân kỳ đều dẫn đến một đảo chiều hay tiếp diễn xu hướng rõ ràng. Một số phân kỳ có thể là tín hiệu yếu hoặc bị nhiễu, đặc biệt trên các khung thời gian ngắn. Việc chọn lọc và chỉ giao dịch những phân kỳ mạnh, rõ ràng, được xác nhận bởi nhiều yếu tố khác sẽ giúp tăng tỷ lệ thắng và giảm thiểu rủi ro giao dịch. Đôi khi, không giao dịch còn tốt hơn là giao dịch dựa trên tín hiệu không rõ ràng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Phân Kỳ Trong Chứng Khoán
Phân kỳ trong chứng khoán là gì?
Phân kỳ là hiện tượng giá cổ phiếu đi ngược chiều hoặc không tương đồng với xu hướng của các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD. Đây là tín hiệu cho thấy động lực của xu hướng hiện tại đang yếu đi và có thể sắp đảo chiều.
Làm thế nào để nhận biết phân kỳ?
Phân kỳ được nhận biết bằng cách so sánh các đỉnh và đáy của giá với các đỉnh và đáy tương ứng của một chỉ báo kỹ thuật. Nếu giá tạo đỉnh cao hơn nhưng chỉ báo tạo đỉnh thấp hơn (hoặc ngược lại), đó là phân kỳ.
Có bao nhiêu loại phân kỳ chính?
Có ba loại phân kỳ chính: phân kỳ thường (regular divergence), phân kỳ ẩn (hidden divergence) và phân kỳ phóng đại (exaggerated divergence). Mỗi loại mang một ý nghĩa và tín hiệu khác nhau về đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
Phân kỳ tăng và phân kỳ giảm khác nhau như thế nào?
Phân kỳ tăng (bullish divergence) báo hiệu đảo chiều từ xu hướng giảm sang tăng, khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng chỉ báo tạo đáy cao hơn. Phân kỳ giảm (bearish divergence) báo hiệu đảo chiều từ xu hướng tăng sang giảm, khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng chỉ báo tạo đỉnh thấp hơn.
Nên sử dụng chỉ báo nào để xác định phân kỳ?
Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất để xác định phân kỳ là RSI (Relative Strength Index), MACD (Moving Average Convergence Divergence) và Stochastic. Ngoài ra, CCI và ROC cũng có thể được sử dụng.
Phân kỳ có chính xác 100% không?
Không, phân kỳ không chính xác 100%. Nó có thể đưa ra tín hiệu sai hoặc diễn ra trong thời gian dài trước khi đảo chiều thực sự xảy ra. Do đó, cần kết hợp phân kỳ với các công cụ và thông tin phân tích kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu.
Có nên giao dịch chỉ dựa vào phân kỳ không?
Không nên. Phân kỳ là một chỉ báo xác nhận mạnh mẽ nhưng không đủ để giao dịch độc lập. Nhà đầu tư nên kết hợp nó với các mô hình nến, mức hỗ trợ/kháng cự, khối lượng giao dịch và thông tin cơ bản để tăng độ tin cậy của quyết định.
Phân kỳ xuất hiện trên khung thời gian nào đáng tin cậy nhất?
Phân kỳ xuất hiện trên các khung thời gian dài hơn (ví dụ: biểu đồ hàng ngày hoặc hàng tuần) thường đáng tin cậy hơn so với các khung thời gian ngắn, do ít bị nhiễu bởi các biến động giá nhỏ lẻ.
Làm thế nào để quản lý rủi ro khi giao dịch phân kỳ?
Luôn đặt lệnh cắt lỗ (stop-loss) để giới hạn thua lỗ nếu giá không đi theo dự đoán và lệnh chốt lời (take-profit) để bảo toàn lợi nhuận. Kỷ luật trong quản lý vốn là chìa khóa.
Phân kỳ ẩn có ý nghĩa gì khác so với phân kỳ thường?
Phân kỳ ẩn thường báo hiệu sự tiếp diễn của xu hướng hiện tại, trong khi phân kỳ thường báo hiệu sự đảo chiều xu hướng. Phân kỳ ẩn xuất hiện khi giá tạo đỉnh/đáy mới nhưng chỉ báo không tạo đỉnh/đáy mới tương ứng, thường là một dấu hiệu tốt để vào lệnh theo xu hướng chính.
Như vậy, trên đây là các thông tin liên quan đến phân kỳ, các loại phân kỳ phổ biến và những chú ý trong khi giao dịch sử dụng phân kỳ. Phân kỳ đúng là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ nhưng nó cũng đòi hỏi người sử dụng có kiến thức và kinh nghiệm vững chắc. Không phải lúc nào phân kỳ cũng chính xác cho nên cần phải kết hợp sử dụng với thông tin và công cụ khác để giao dịch được thành công trọn vẹn, đặc biệt khi bạn tìm kiếm thông tin và lời khuyên từ những chuyên gia như Bartra Wealth Advisors Việt Nam.
