Việc đối mặt với lệnh cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai học tập, làm việc và định cư của nhiều người. Rất nhiều trường hợp vô tình vi phạm luật di trú mà không hay biết, dẫn đến các lệnh cấm nhập cảnh 3 năm, 10 năm, hoặc thậm chí là cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ. Việc hiểu rõ các điều khoản trong Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA) là vô cùng quan trọng để tránh những rủi ro không đáng có.

Xem Nội Dung Bài Viết

Bài viết này sẽ đi sâu vào các điều khoản chính của INA 212, phân tích các trường hợp cụ thể có thể dẫn đến lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ, cũng như các cách phòng tránh hiệu quả và khả năng xin miễn trừ. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hành trình nhập cư diễn ra suôn sẻ theo đúng quy định pháp luật.

Các Trường Hợp Bị Cấm Nhập Cảnh Tạm Thời Theo INA 212(a)(9)(B)(i)

Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA), cụ thể tại mục 212(a)(9)(B)(i), đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt về lệnh cấm nhập cảnh đối với những cá nhân đã từng lưu trú bất hợp pháp trên lãnh thổ Hoa Kỳ. Điều này nhằm duy trì trật tự pháp lý và ngăn chặn tình trạng quá hạn visa hoặc nhập cảnh trái phép.

Lệnh Cấm Nhập Cảnh 3 Năm

Lệnh cấm nhập cảnh 3 năm được áp dụng cho những người đã có thời gian lưu trú bất hợp pháp tại Hoa Kỳ vượt quá 180 ngày nhưng chưa đến 1 năm. Điều kiện để áp dụng lệnh cấm này là cá nhân đó phải tự nguyện rời khỏi nước Mỹ trước khi có bất kỳ quyết định trục xuất chính thức nào từ cơ quan chức năng. Ví dụ, một du khách visa B2 được phép ở lại 6 tháng, nhưng đã kéo dài thời gian lưu trú lên 9 tháng (tức là quá hạn 3 tháng) và sau đó tự động rời đi, sẽ phải chịu lệnh cấm tái nhập cảnh trong vòng 3 năm kể từ ngày rời khỏi Mỹ. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ thời hạn visa được cấp.

Lệnh Cấm Nhập Cảnh 10 Năm

Nghiêm trọng hơn lệnh cấm 3 năm, lệnh cấm 10 năm áp dụng cho những cá nhân đã lưu trú bất hợp pháp tại Hoa Kỳ trong khoảng thời gian từ 1 năm trở lên. Tương tự, điều kiện tiên quyết là họ phải tự nguyện rời khỏi nước Mỹ trước khi bị bắt giữ hoặc nhận được lệnh trục xuất. Chẳng hạn, một sinh viên quốc tế sau khi hoàn thành khóa học hoặc hết thời hạn visa F1, vẫn tiếp tục ở lại Mỹ 15 tháng mà không có sự cho phép, và sau đó tự nguyện về nước, sẽ phải đối mặt với lệnh cấm nhập cảnh trong 10 năm. Cả hai lệnh cấm này đều là hệ quả trực tiếp của việc không tuân thủ quy định về thời gian lưu trú, cảnh báo những người có ý định ở lại Mỹ quá hạn visa.

Người nước ngoài đối mặt lệnh cấm nhập cảnh Hoa Kỳ do vi phạm luật di trúNgười nước ngoài đối mặt lệnh cấm nhập cảnh Hoa Kỳ do vi phạm luật di trú

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quy Trình và Điều Kiện Xin Miễn Trừ Cho Lệnh Cấm 3/10 Năm

Trong một số trường hợp đặc biệt, Đạo luật Di trú Hoa Kỳ cung cấp cơ chế xin miễn trừ (waiver) cho những người bị áp dụng lệnh cấm nhập cảnh 3 năm hoặc 10 năm. Để nộp đơn xin miễn trừ, người nộp đơn cần điền Mẫu I-601, Đơn xin miễn trừ các căn cứ không được chấp nhận (Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility). Tuy nhiên, việc được chấp thuận không hề dễ dàng và yêu cầu người nộp đơn phải chứng minh được rằng việc từ chối nhập cảnh của họ sẽ gây ra khó khăn cực độ (extreme hardship) cho người thân trực hệ là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp, chẳng hạn như vợ/chồng, cha/mẹ, hoặc trong một số trường hợp là con cái. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về bằng chứng và thông tin chi tiết.

Các Trường Hợp Dẫn Đến Cấm Nhập Cảnh Vĩnh Viễn Theo INA 212(a)(9)(C)(i)(I)

Mục 212(a)(9)(C)(i)(I) của Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA) là một trong những điều khoản nghiêm khắc nhất, quy định các trường hợp bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ. Điều khoản này nhắm vào những cá nhân có lịch sử vi phạm luật di trú một cách cố ý và nghiêm trọng.

Điều khoản này áp dụng cho những người đã lưu trú bất hợp pháp tại Mỹ trong thời gian liên tục hơn 1 năm, và sau khi đã rời khỏi lãnh thổ Hoa Kỳ, lại có hành vi tái nhập cảnh hoặc cố gắng tái nhập cảnh mà không thông qua quy trình kiểm tra nhập cảnh hợp pháp của hải quan và biên phòng Mỹ. Đây được coi là hành vi coi thường luật pháp và hệ thống kiểm soát biên giới của đất nước. Ví dụ điển hình là một người từng sống ở Mỹ 2 năm mà không có giấy tờ, sau đó bị trục xuất hoặc tự ý rời đi, nhưng sau đó lại tìm cách vượt biên qua Canada hoặc Mexico để vào lại Mỹ mà không qua bất kỳ cửa khẩu chính thức nào. Hành vi này ngay lập tức kích hoạt lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ.

Hậu quả nặng nề khi bị cấm vĩnh viễn nhập cảnh vào Mỹ theo quy định INAHậu quả nặng nề khi bị cấm vĩnh viễn nhập cảnh vào Mỹ theo quy định INA

Quy Trình và Điều Kiện Xin Miễn Trừ Cho Lệnh Cấm Vĩnh Viễn

Việc xin miễn trừ cho lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ theo INA 212(a)(9)(C)(i)(I) là cực kỳ khó khăn và hiếm khi được chấp thuận. Khác với lệnh cấm tạm thời, những người bị áp dụng lệnh cấm vĩnh viễn thường phải rời khỏi Hoa Kỳ và chờ đợi ít nhất 10 năm kể từ ngày rời đi trước khi có thể nộp đơn xin miễn trừ. Sau thời gian chờ đợi này, họ có thể nộp Mẫu I-212, Đơn xin phép tái nhập cảnh sau khi bị trục xuất hoặc tự nguyện rời khỏi (Application for Permission to Reapply for Admission into the United States After Deportation or Removal). Tương tự như Mẫu I-601, người nộp đơn phải chứng minh rằng việc từ chối tái nhập cảnh sẽ gây ra khó khăn cực độ cho vợ/chồng hoặc cha/mẹ là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp. Ngay cả khi đáp ứng được yêu cầu này, việc chấp thuận vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác và được xem xét rất kỹ lưỡng.

Các Trường Hợp Khác Bị Cấm Nhập Cảnh Theo INA 212

Ngoài các điều khoản liên quan đến lưu trú bất hợp pháp và tái nhập cảnh trái phép, Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA 212) còn quy định nhiều lý do khác khiến một cá nhân có thể không đủ điều kiện để được cấp visa hoặc nhập cảnh vào Mỹ. Các quy định này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng và lợi ích xã hội của Hoa Kỳ, được định nghĩa rõ ràng bởi USCIS và 8 USC § 1182.

1. Cấm Nhập Cảnh Vì Lý Do Sức Khỏe (INA 212(a)(1))

Hoa Kỳ áp dụng các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt đối với người nhập cư để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Những cá nhân mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, chẳng hạn như bệnh lao hoạt động, bệnh lậu, hoặc giang mai ở giai đoạn lây nhiễm, sẽ bị từ chối nhập cảnh. Bên cạnh đó, việc không tiêm chủng đầy đủ các loại vaccine bắt buộc như sởi, quai bị, rubella, bại liệt, uốn ván, bạch hầu, ho gà, cúm type B và viêm gan B theo khuyến nghị của Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng (ACIP) cũng là một lý do. Những người có rối loạn thể chất hoặc tâm thần mà hành vi của họ có thể đe dọa an toàn công cộng, hoặc người nghiện/lạm dụng ma túy cũng nằm trong diện bị cấm. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xin miễn trừ y tế, đặc biệt là trẻ em được nhận nuôi, nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.

Ảnh hưởng của vấn đề sức khỏe đến khả năng nhập cảnh Hoa KỳẢnh hưởng của vấn đề sức khỏe đến khả năng nhập cảnh Hoa Kỳ

2. Cấm Nhập Cảnh Vì Lý Do Hình Sự (INA 212(a)(2))

Lịch sử phạm tội là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc nhập cảnh vào Mỹ. Những người từng phạm tội liên quan đến đạo đức đồi bại (Crimes Involving Moral Turpitude – CIMT), hoặc bất kỳ tội danh nào liên quan đến chất cấm (sử dụng, buôn bán, sản xuất), sẽ bị từ chối. Nếu một cá nhân có nhiều bản án và tổng thời gian phạt tù từ 5 năm trở lên, họ cũng sẽ không đủ điều kiện. Ngoài ra, việc từng hoạt động mại dâm hoặc hưởng lợi từ mại dâm trong vòng 10 năm gần nhất, hoặc có liên quan đến các tội danh nghiêm trọng như rửa tiền, buôn người, bắt cóc trẻ em, hoặc buôn lậu cũng là lý do bị cấm. Trong một số ít trường hợp, có thể xin miễn trừ nếu tội phạm xảy ra khi đương đơn dưới 18 tuổi và đã được tự do ít nhất 5 năm trước khi nộp đơn nhập cảnh.

3. Cấm Nhập Cảnh Vì Lý Do An Ninh Quốc Gia (INA 212(a)(3))

An ninh quốc gia là yếu tố tối quan trọng đối với Hoa Kỳ. Bất kỳ cá nhân nào bị coi là mối đe dọa đến an ninh quốc gia đều sẽ bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ. Điều này bao gồm những người có liên quan đến hoạt động khủng bố hoặc hỗ trợ khủng bố, tham gia hoạt động gián điệp, phá hoại hoặc gây ảnh hưởng chính trị bất hợp pháp, cũng như những người bị nghi ngờ có liên quan đến các tổ chức tội phạm quốc tế. Đối với các trường hợp liên quan đến an ninh quốc gia hoặc khủng bố, luật pháp Mỹ không cho phép bất kỳ hình thức miễn trừ nào, phản ánh sự nghiêm khắc và kiên quyết trong việc bảo vệ đất nước.

4. Cấm Nhập Cảnh Vì Nguy Cơ Trở Thành Gánh Nặng Xã Hội (INA 212(a)(4))

Chính phủ Hoa Kỳ không chấp nhận những người có nguy cơ cao trở thành gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội của mình. Điều này áp dụng cho những cá nhân không có đủ khả năng tài chính để tự trang trải chi phí sinh hoạt tại Mỹ, hoặc không có sự bảo trợ tài chính hợp pháp từ người thân là công dân/thường trú nhân hoặc từ một tổ chức bảo lãnh. Mục đích là để đảm bảo rằng những người nhập cư có thể tự chủ về tài chính và không gây áp lực lên các dịch vụ công cộng. Trong một số trường hợp, người nộp đơn có thể xin miễn trừ bằng cách cung cấp Bằng chứng Bảo lãnh Tài chính (Affidavit of Support – Form I-864) từ một người bảo lãnh đủ điều kiện, cam kết chịu trách nhiệm tài chính cho họ.

5. Cấm Nhập Cảnh Vì Vi Phạm Luật Nhập Cư (INA 212(a)(6))

Các hành vi vi phạm trực tiếp luật nhập cư cũng là căn cứ để từ chối nhập cảnh. Điều này bao gồm việc nhập cảnh trái phép hoặc vượt biên vào Mỹ mà không qua cửa khẩu hợp pháp, không tham dự các phiên tòa di trú theo yêu cầu, hoặc đặc biệt nghiêm trọng là hành vi gian lận hay trình bày sai thông tin trong quá trình xin visa hoặc khi làm thủ tục nhập cảnh. Ngoài ra, những người từng bị trục xuất khỏi Mỹ nhưng lại cố gắng nhập cảnh trái phép một lần nữa cũng sẽ đối mặt với các lệnh cấm nghiêm khắc. Một số trường hợp có thể xem xét xin miễn trừ thông qua Mẫu I-601 (Waiver of Grounds of Inadmissibility), tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.

6. Cấm Nhập Cảnh Vì Vi Phạm Quy Định Thị Thực (INA 212(a)(7))

Việc không tuân thủ các quy định về thị thực hoặc giấy tờ tùy thân cũng có thể dẫn đến việc bị từ chối nhập cảnh. Điều này áp dụng cho những cá nhân không có visa hợp lệ hoặc hộ chiếu hợp lệ khi nhập cảnh, hoặc không sở hữu các giấy tờ nhập cảnh hợp pháp khác theo quy định của Hoa Kỳ. Mỗi loại visa có những yêu cầu cụ thể về loại hình hoạt động và thời gian lưu trú mà người giữ visa phải tuân thủ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, có một số diện người nhập cư có thể xin miễn trừ nếu họ đủ điều kiện tham gia Chương trình Miễn Thị thực (Visa Waiver Program – VWP) hoặc các loại thị thực đặc biệt khác, cho phép họ nhập cảnh mà không cần visa truyền thống trong một số điều kiện nhất định.

Cách Phòng Tránh Bị Cấm Nhập Cảnh Vào Mỹ

Để đảm bảo hành trình đến Mỹ của bạn diễn ra suôn sẻ và tránh gặp phải các lệnh cấm nhập cảnh theo INA 212, việc chủ động tuân thủ các quy định là vô cùng cần thiết. Một trong những nguyên tắc cơ bản là luôn cung cấp thông tin chính xác và trung thực trong mọi hồ sơ xin thị thực hoặc khi làm thủ tục nhập cảnh. Bất kỳ thông tin sai lệch hoặc gian lận nào, dù nhỏ, cũng có thể dẫn đến việc bị từ chối vĩnh viễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhập cảnh trong tương lai.

Khi được cấp thị thực, việc tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn lưu trú là không thể thiếu. Cho dù đó là visa du lịch, công tác, hay sinh viên, bạn phải rời khỏi Hoa Kỳ trước khi visa hết hạn hoặc gia hạn đúng quy định. Việc ở lại quá hạn, dù chỉ một ngày, cũng có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm việc bị cấm nhập cảnh trong các lần sau. Hơn nữa, bạn cần tránh mọi hoạt động vi phạm pháp luật Mỹ, bao gồm cả việc làm việc khi không có giấy phép lao động hợp lệ. Những hành vi này không chỉ dẫn đến khả năng bị trục xuất mà còn có thể khiến bạn bị cấm nhập cảnh trong nhiều năm hoặc vĩnh viễn.

Ngoài ra, mỗi loại thị thực đều có các điều kiện và giới hạn cụ thể mà người giữ thị thực phải hiểu rõ và tuân thủ. Ví dụ, visa du lịch không cho phép làm việc, và visa sinh viên yêu cầu duy trì tình trạng học tập. Việc lạm dụng hoặc vi phạm các điều kiện này có thể khiến thị thực bị hủy bỏ và dẫn đến lệnh cấm nhập cảnh. Đối với thường trú nhân, nếu có kế hoạch rời khỏi Hoa Kỳ hơn 12 tháng, việc xin giấy phép tái nhập cảnh (re-entry permit) bằng cách nộp Mẫu I-131 trước khi rời đi là rất quan trọng để duy trì tình trạng thường trú và tránh bị coi là đã từ bỏ tình trạng này.

Cuối cùng, việc thực hiện các nghĩa vụ công dân như đăng ký với Sở Quân Vụ (Selective Service) nếu bạn là nam giới từ 18 đến 26 tuổi và đang cư trú tại Hoa Kỳ, cũng như khai thuế thu nhập đầy đủ và đúng hạn với Sở Thuế Vụ (IRS) và các cơ quan thuế tiểu bang, thành phố, địa phương, là những yếu tố quan trọng để duy trì tình trạng pháp lý của bạn. Việc không tuân thủ các nghĩa vụ này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng nhập cư và thậm chí dẫn đến việc bị coi là đã từ bỏ tình trạng thường trú nhân.

Tác Động Sâu Rộng Của Lệnh Cấm Nhập Cảnh Mỹ

Một lệnh cấm nhập cảnh vào Mỹ không chỉ đơn thuần là việc không thể đặt chân lên đất nước này. Nó mang theo những hệ lụy sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của cá nhân và gia đình họ. Đối với cá nhân, lệnh cấm đồng nghĩa với việc mất đi cơ hội tiếp cận một nền giáo dục hàng đầu thế giới, không thể theo đuổi sự nghiệp mơ ước tại một trong những nền kinh tế lớn nhất, và thậm chí là mất đi khả năng đoàn tụ với người thân đang sinh sống tại Mỹ. Nhiều người đã phải từ bỏ kế hoạch học tập tại các trường đại học danh tiếng hoặc bỏ lỡ cơ hội làm việc tại các tập đoàn lớn chỉ vì một lỗi lầm trong quá khứ.

Đối với các gia đình, tác động còn nặng nề hơn. Lệnh cấm có thể chia cắt vợ chồng, cha mẹ và con cái, gây ra nỗi đau chia ly và khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ gia đình. Một người mẹ có thể bị cấm nhập cảnh, không thể đến thăm con mình đang học tập tại Mỹ, hoặc một người vợ không thể đoàn tụ với chồng là công dân Hoa Kỳ. Những tác động này không chỉ là về mặt pháp lý mà còn là gánh nặng về tinh thần, tài chính và cảm xúc. Việc phải sống xa cách người thân trong nhiều năm hoặc vĩnh viễn là một thử thách lớn, đòi hỏi sự kiên cường và khả năng thích nghi cao. Hậu quả của một lệnh cấm có thể kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển quốc tế và danh tiếng cá nhân trong tương lai.

Vai Trò Của Chuyên Gia Di Trú Trong Việc Phòng Tránh và Khắc Phục

Đối mặt với hệ thống luật di trú phức tạp của Hoa Kỳ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia di trú là một quyết định sáng suốt và cần thiết. Một luật sư di trú hoặc chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm có thể cung cấp kiến thức chuyên sâu về Đạo luật INA 212 và các điều khoản liên quan, giúp bạn hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn và cách phòng tránh hiệu quả. Họ có thể xem xét hồ sơ cá nhân của bạn, đánh giá tình trạng nhập cư hiện tại và đưa ra lời khuyên cụ thể để tránh những vi phạm có thể dẫn đến lệnh cấm.

Trong trường hợp không may đã bị áp dụng lệnh cấm, vai trò của chuyên gia di trú càng trở nên quan trọng hơn. Họ sẽ giúp bạn phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân dẫn đến lệnh cấm, xác định liệu có cơ hội xin miễn trừ (waiver) hay không, và hướng dẫn bạn thu thập đầy đủ bằng chứng để chứng minh “khó khăn cực độ” (extreme hardship) – một yếu tố then chốt để được chấp thuận miễn trừ. Quy trình nộp đơn xin miễn trừ, đặc biệt là đối với các lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ, vô cùng phức tạp và yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp, kinh nghiệm thực tiễn trong việc đối phó với USCIS và các cơ quan nhập cư. Với sự hỗ trợ của chuyên gia, bạn sẽ có cơ hội cao hơn để giải quyết vấn đề, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và hiện thực hóa giấc mơ định cư hoặc thăm thân tại Hoa Kỳ.

Kết Luận

Việc bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ hoặc các lệnh cấm tạm thời theo INA 212 có thể gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và kế hoạch tương lai của mỗi cá nhân. Từ việc lưu trú bất hợp pháp, tái nhập cảnh trái phép, vi phạm hình sự, cho đến các vấn đề sức khỏe hay gian lận hồ sơ, mọi hành vi không tuân thủ luật di trú đều tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng. Mặc dù có cơ chế xin miễn trừ (waiver) bằng các đơn như I-601 hoặc I-212, quy trình này rất phức tạp và không phải ai cũng đủ điều kiện. Do đó, cách hiệu quả nhất để tránh mọi rắc rối là chủ động tuân thủ luật di trú Hoa Kỳ ngay từ ban đầu, từ việc đảm bảo tính hợp pháp của thị thực, tuân thủ thời hạn lưu trú, cho đến việc không vi phạm bất kỳ quy định pháp luật nào. Nếu bạn đang có bất kỳ lo lắng nào về tình trạng nhập cư của mình hoặc cần được tư vấn chuyên sâu về các lệnh cấm nhập cảnh, hãy liên hệ với Bartra Wealth Advisors Việt Nam. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn từng bước, đảm bảo hành trình nhập cư diễn ra hợp pháp và thuận lợi nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Lệnh cấm nhập cảnh Mỹ là gì?

Lệnh cấm nhập cảnh Mỹ là quyết định của chính phủ Hoa Kỳ từ chối cho phép một cá nhân nhập cảnh vào nước này trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 3 năm, 10 năm) hoặc vĩnh viễn, do người đó đã vi phạm các quy định của Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA).

2. Lưu trú bất hợp pháp bao lâu thì bị cấm nhập cảnh Mỹ?

Nếu lưu trú bất hợp pháp từ 180 ngày đến dưới 1 năm và tự nguyện rời đi, bạn có thể bị cấm nhập cảnh 3 năm. Nếu lưu trú bất hợp pháp từ 1 năm trở lên và tự nguyện rời đi, bạn có thể bị cấm nhập cảnh 10 năm.

3. Những hành vi nào dẫn đến cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ?

Một cá nhân sẽ bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ nếu đã lưu trú bất hợp pháp tại Hoa Kỳ hơn 1 năm liên tục, và sau đó rời khỏi Mỹ nhưng lại tái nhập cảnh hoặc cố gắng tái nhập cảnh mà không thông qua kiểm tra hoặc thủ tục nhập cảnh hợp pháp.

4. Có thể xin miễn trừ cho lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ không?

Việc xin miễn trừ cho lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ là rất khó khăn và hiếm khi được chấp thuận. Cá nhân phải chờ ít nhất 10 năm sau khi rời Mỹ và nộp Mẫu I-212, kèm theo bằng chứng chứng minh việc từ chối tái nhập cảnh sẽ gây khó khăn cực độ cho người thân trực hệ là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp.

5. Những bệnh nào có thể khiến tôi bị cấm nhập cảnh Mỹ?

Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như lao hoạt động, bệnh lậu, giang mai ở giai đoạn lây nhiễm, hoặc việc không tiêm chủng đầy đủ các loại vaccine bắt buộc có thể khiến bạn bị cấm nhập cảnh. Ngoài ra, các rối loạn thể chất/tâm thần nguy hiểm hoặc nghiện/lạm dụng ma túy cũng là lý do.

6. Vi phạm giao thông nhỏ có ảnh hưởng đến việc nhập cảnh Mỹ không?

Các vi phạm giao thông nhỏ như quá tốc độ hoặc đỗ xe sai quy định thường không ảnh hưởng đến khả năng nhập cảnh. Tuy nhiên, nếu vi phạm giao thông dẫn đến bản án hình sự hoặc được coi là tội liên quan đến đạo đức đồi bại (CIMT), hoặc có nhiều vi phạm, thì có thể bị ảnh hưởng.

7. Tôi có thể tái nhập cảnh Mỹ sau khi bị trục xuất không?

Nếu bị trục xuất, bạn sẽ phải chịu lệnh cấm nhập cảnh trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc vĩnh viễn tùy theo lý do trục xuất. Để tái nhập cảnh, bạn thường phải nộp đơn xin phép tái nhập cảnh sau khi bị trục xuất (Mẫu I-212) và đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt, bao gồm thời gian chờ đợi.

8. Việc kết hôn với công dân Mỹ có gỡ bỏ lệnh cấm nhập cảnh không?

Kết hôn với công dân Mỹ có thể mở ra cơ hội xin miễn trừ lệnh cấm trong một số trường hợp, đặc biệt là khi chứng minh được việc từ chối nhập cảnh sẽ gây ra “khó khăn cực độ” (extreme hardship) cho người phối ngẫu là công dân Hoa Kỳ. Tuy nhiên, việc kết hôn không tự động gỡ bỏ lệnh cấm, và quy trình xin miễn trừ vẫn phức tạp và cần được đánh giá cụ thể.

9. Tôi có nên tự nộp đơn xin miễn trừ lệnh cấm nhập cảnh không?

Không nên. Quy trình xin miễn trừ rất phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về luật di trú và khả năng chuẩn bị hồ sơ, bằng chứng thuyết phục. Việc tự nộp đơn mà không có sự hỗ trợ của luật sư hoặc chuyên gia di trú có kinh nghiệm có thể dẫn đến sai sót và làm giảm đáng kể cơ hội thành công.

10. Làm thế nào để kiểm tra tình trạng nhập cư của mình và tránh vi phạm luật?

Bạn có thể kiểm tra tình trạng I-94 (Record of Admission) của mình trực tuyến trên trang web của CBP để biết thời hạn lưu trú hợp pháp. Để tránh vi phạm, hãy luôn tuân thủ thời hạn visa, không làm việc trái phép, không gian lận hồ sơ, và tìm kiếm sự tư vấn pháp lý nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tình trạng hoặc kế hoạch nhập cư của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon