Mỗi cá nhân, dù là công dân hay thường trú nhân, đều có trách nhiệm pháp lý phải khai báo đầy đủ mọi khoản thu nhập kiếm được tại Hoa Kỳ. Trong bối cảnh kinh tế số và toàn cầu hóa, việc nắm vững các quy định về thuế không chỉ giới hạn ở lương truyền thống. Bài viết này sẽ đi sâu vào những nguồn thu nhập quan trọng mà người nộp thuế cần lưu ý, đặc biệt khi ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có những đặc thù riêng biệt.
Tầm Quan Trọng Của Việc Khai Báo Toàn Diện Thu Nhập Tại Mỹ
Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ (IRS) luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai báo toàn diện tất cả các khoản thu nhập trên tờ khai thuế hàng năm. Điều này bao gồm không chỉ tiền lương từ công việc cố định mà còn các nguồn thu nhập mới nổi như tài sản điện tử, thu nhập từ nền kinh tế gig, tiền boa trong ngành dịch vụ Hoa Kỳ và các khoản thu từ nước ngoài. Việc bỏ sót bất kỳ nguồn thu nhập nào có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý và phạt tiền không đáng có.
Các yêu cầu khai báo chi tiết cho những nguồn thu nhập này cùng nhiều loại khác được hướng dẫn rõ ràng trong Hướng dẫn Mẫu 1040 và Mẫu 1040-SR, những tài liệu cần thiết cho việc nộp thuế thu nhập cá nhân tại Hoa Kỳ. Người nộp thuế có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin chi tiết và cập nhật nhất trên trang web chính thức của IRS, đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh những sai sót không mong muốn.
Khai Báo Thu Nhập Từ Tài Sản Điện Tử: Xu Hướng Đầu Tư Mới Nổi
Thế giới tài chính đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của tài sản điện tử, bao gồm cả tiền mã hóa và NFT. Đây là một lĩnh vực mới mẻ nhưng có tiềm năng lớn, thu hút đông đảo nhà đầu tư toàn cầu. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đi kèm với các quy định về thuế phức tạp mà người nộp thuế cần nắm rõ để đảm bảo tuân thủ. Tài sản điện tử, về bản chất, là một đại diện kỹ thuật số của giá trị, được ghi lại trên sổ cái phân tán và bảo mật bằng mật mã, khác biệt hoàn toàn với tiền tệ truyền thống.
Các Loại Tài Sản Điện Tử Cần Khai Báo
Các loại tài sản điện tử phổ biến nhất hiện nay mà IRS yêu cầu khai báo bao gồm tiền ảo và tiền mã hóa có khả năng chuyển đổi như Bitcoin, Ethereum, cùng với các loại stablecoin như USDT, USDC và các token không thể thay thế (NFTs). Những tài sản này không chỉ được dùng để đầu tư mà còn có thể được sử dụng làm phương tiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ. Việc nắm giữ hoặc giao dịch các loại tài sản này đều có thể phát sinh nghĩa vụ thuế.
IRS xem tài sản điện tử là tài sản, và việc mua, bán, trao đổi hoặc sử dụng chúng có thể tạo ra lãi hoặc lỗ vốn, tương tự như các tài sản truyền thống khác như cổ phiếu hay bất động sản. Do đó, việc hiểu rõ cách phân loại và xử lý từng loại tài sản điện tử là vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- 1 Đồng Bitcoin Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hiện Nay?
- Quy Đổi Chính Xác 1 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hiện Nay
- Cập Nhật **Tiến Độ Khởi Công Khu Đô Thị Vingroup Hậu Nghĩa** Mới Nhất
- Tổng Quan Chi Tiết Về Luật Di Trú Mỹ Hiện Nay
- Giá Vàng Tăng Trở Lại: Phân Tích Diễn Biến Và Dự Báo Thị Trường
Hướng Dẫn Trả Lời Câu Hỏi Về Tài Sản Điện Tử Trên Tờ Khai Thuế
Trên các biểu mẫu thuế quan trọng như Mẫu 1040, 1040-SR, 1040-NR, 1041, 1065, 1120 và 1120-S, người nộp thuế đều phải trả lời câu hỏi về tài sản điện tử bằng cách chọn “Có” hoặc “Không”. Câu hỏi này yêu cầu tất cả người nộp thuế phải trả lời, không chỉ những người đã tham gia vào các giao dịch liên quan đến tài sản điện tử trong năm tài chính. Việc lựa chọn câu trả lời đúng phản ánh chính xác các hoạt động tài chính của cá nhân là điều cần thiết.
Thông thường, người nộp thuế nên chọn “Có” nếu họ đã nhận tài sản điện tử để thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ, chuyển giao tài sản điện tử dưới dạng quà tặng, nhận thưởng hoặc phần thưởng, hoặc tạo ra tài sản điện tử mới thông qua hoạt động khai thác hoặc đặt cược. Ngoài ra, việc xử lý tài sản điện tử để đổi lấy tài sản, dịch vụ khác hoặc để bán cũng yêu cầu đánh dấu “Có”. Việc này giúp IRS theo dõi các giao dịch và đảm bảo mọi thu nhập đều được khai báo đầy đủ.
Xử Lý Các Giao Dịch Tài Sản Điện Tử Khi Khai Thuế
Sau khi đánh dấu “Có”, người nộp thuế có trách nhiệm khai báo tất cả thu nhập liên quan đến các giao dịch tài sản điện tử của mình. Ví dụ, một nhà đầu tư nắm giữ tài sản điện tử như một tài sản vốn và bán, trao đổi hoặc chuyển nhượng trong năm tài chính, phải sử dụng Mẫu 8949 (Bán và những cách xử lý khác đối với Tài sản vốn) để tính toán lãi hoặc lỗ vốn. Sau đó, kết quả này được báo cáo trên Bảng D (Mẫu 1040), Lãi vốn và Lỗ vốn.
Trong trường hợp một nhân viên nhận thanh toán bằng tài sản điện tử, họ phải khai báo giá trị của tài sản điện tử đó như tiền lương. Tương tự, một nhà thầu độc lập được trả bằng tài sản điện tử cần khai báo thu nhập này theo Bảng C (Mẫu 1040 hoặc 1040-SR), Lợi nhuận hoặc Lỗ từ kinh doanh. Đối với những người chỉ đơn thuần nắm giữ tài sản điện tử trong ví hoặc tài khoản, hoặc chuyển giữa các ví/tài khoản do mình sở hữu, hay mua bằng tiền mặt thông qua các nền tảng như PayPal, Venmo mà không có giao dịch sinh lời, họ có thể chọn “Không”.
Nền Kinh Tế Gig Và Trách Nhiệm Thuế Của Người Lao Động Tự Do
Nền kinh tế gig đã trở thành một phần không thể thiếu trong bức tranh việc làm hiện đại tại Hoa Kỳ, mang lại sự linh hoạt cho người lao động và nhiều lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng. Đây là mô hình kinh doanh mà các dịch vụ hoặc hàng hóa được cung cấp theo yêu cầu thông qua các nền tảng kỹ thuật số như ứng dụng di động hoặc trang web. Từ việc giao đồ ăn, lái xe công nghệ, đến cung cấp các dịch vụ chuyên môn, thu nhập từ nền kinh tế gig ngày càng phổ biến.
Đặc Điểm Và Các Nguồn Thu Nhập Từ Nền Kinh Tế Gig
Thu nhập từ nền kinh tế gig có thể đến từ nhiều hình thức khác nhau, bao gồm công việc tạm thời, bán thời gian hoặc các công việc phụ. Đặc biệt, các khoản thanh toán có thể không chỉ là tiền mặt mà còn thông qua tài sản điện tử như tiền mã hóa, hàng hóa hoặc các loại tài sản khác. Điều quan trọng là dù thu nhập có được báo cáo trên các biểu mẫu thông tin như Mẫu 1099-K, 1099-MISC, W-2 hay không, người lao động vẫn có trách nhiệm phải tự khai báo.
IRS coi tất cả thu nhập kiếm được từ nền kinh tế gig là phải chịu thuế. Điều này có nghĩa là mọi khoản tiền, giá trị hàng hóa hoặc tài sản nhận được từ các hoạt động gig đều phải được tính vào tổng thu nhập chịu thuế của cá nhân. Sự linh hoạt của nền kinh tế gig đi kèm với yêu cầu tự chủ cao trong việc quản lý và báo cáo thuế.
Quy Định Khai Báo Thu Nhập Gig Economy
Người nộp thuế phải khai báo toàn bộ thu nhập từ nền kinh tế gig trên tờ khai thuế của mình. Việc này là bắt buộc ngay cả khi đó là thu nhập từ công việc không thường xuyên hoặc được thanh toán bằng các hình thức phi tiền mặt. Đối với hầu hết người lao động gig, thu nhập này sẽ được báo cáo trên Bảng C (Mẫu 1040 hoặc 1040-SR), Lợi nhuận hoặc Lỗ từ kinh doanh (Doanh nghiệp Cá thể).
Việc sử dụng Bảng C giúp xác định thu nhập ròng từ các hoạt động kinh doanh tự do, cho phép trừ đi các chi phí hợp lệ liên quan đến hoạt động gig. Người nộp thuế có thể tìm thấy thông tin và hướng dẫn chi tiết tại Trung tâm thuế dành cho nền Kinh tế Gig trên IRS.gov để đảm bảo khai báo chính xác và tận dụng các khoản khấu trừ thuế hợp lý. Việc lập kế hoạch và ghi chép cẩn thận các khoản thu và chi là chìa khóa để tuân thủ thuế hiệu quả trong lĩnh vực này.
Ngành Dịch Vụ Của Hoa Kỳ Có Những Lưu Ý Gì Về Tiền Boa Và Thuế?
Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với hàng triệu người lao động làm việc trong các nhà hàng, khách sạn, salon và nhiều lĩnh vực khác. Trong môi trường này, tiền boa (tips) là một phần không thể thiếu của thu nhập. Tuy nhiên, nhiều người lao động có thể chưa nắm rõ các quy định về việc khai báo và chịu thuế đối với tiền boa. Hiểu rõ những quy định này giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rắc rối về thuế.
Phân Loại Và Quy Trình Khai Báo Tiền Boa
Tiền boa có thể được chia thành hai loại chính: tiền boa bằng tiền mặt và tiền boa không dùng tiền mặt. Tiền boa bằng tiền mặt là các khoản tiền nhận được trực tiếp từ khách hàng. Tiền boa không dùng tiền mặt bao gồm giá trị nhận được qua các phương tiện khác ngoài tiền mặt, chẳng hạn như thẻ tín dụng, vé, hoặc hàng hóa/vật phẩm mà khách hàng tặng cho nhân viên. Cả hai loại tiền boa này đều phải chịu thuế và phải được khai báo.
Đối với tiền boa bằng tiền mặt, nếu tổng số tiền boa nhận được từ mỗi chủ lao động trong một tháng đạt 20 USD trở lên, nhân viên phải báo cáo số tiền này cho chủ lao động trước ngày 10 của tháng tiếp theo. Chủ lao động sẽ sử dụng thông tin này để tính toán và khấu trừ thuế thu nhập, an sinh xã hội và Medicare từ tiền lương của nhân viên. Đối với tiền boa không dùng tiền mặt, chúng không được báo cáo cho chủ lao động nhưng vẫn phải được khai báo trên tờ khai thuế cá nhân.
Tầm Ảnh Hưởng Của Tiền Boa Đến Thuế Thu Nhập
Tiền boa, dù là tiền mặt hay không tiền mặt, đều được coi là thu nhập chịu thuế và ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ thuế thu nhập của cá nhân. Việc khai báo đầy đủ và chính xác tiền boa giúp đảm bảo rằng người lao động đóng đủ thuế và tránh bị phạt. IRS có các quy tắc và hướng dẫn cụ thể về việc lưu giữ hồ sơ tiền boa và cách khai báo.
Người lao động trong khu vực dịch vụ Mỹ cần duy trì hồ sơ cẩn thận về số tiền boa hàng ngày để có thể báo cáo chính xác cho chủ lao động và trên tờ khai thuế cuối năm. Việc không khai báo tiền boa có thể dẫn đến việc thiếu thuế phải nộp, cùng với các khoản phạt và lãi suất tích lũy. Để biết thêm thông tin chi tiết về việc khai báo tiền boa, người nộp thuế có thể tham khảo mục “Lưu giữ hồ sơ và khai báo tiền boa” trên trang web của IRS.
Thu Nhập Từ Nguồn Nước Ngoài: Nghĩa Vụ Toàn Cầu Của Người Nộp Thuế Mỹ
Đối với công dân Hoa Kỳ và người nước ngoài thường trú, nghĩa vụ thuế thu nhập của Hoa Kỳ áp dụng cho toàn bộ thu nhập toàn cầu của họ, bất kể họ cư trú ở đâu. Điều này có nghĩa là ngay cả khi bạn sống và làm việc bên ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ, bạn vẫn phải tuân thủ các yêu cầu khai báo thuế tương tự như những người sống tại Mỹ. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính công bằng và toàn diện trong hệ thống thuế của quốc gia.
Đối Tượng Chịu Thuế Và Các Loại Thu Nhập Nước Ngoài
Công dân Hoa Kỳ và người nước ngoài thường trú có trách nhiệm khai báo cả thu nhập không kiếm được (passive income) và thu nhập kiếm được (earned income) từ các nguồn bên ngoài Hoa Kỳ. Thu nhập không kiếm được bao gồm các khoản tiền lãi, cổ tức, lương hưu và thu nhập từ cho thuê tài sản. Thu nhập kiếm được bao gồm tiền lương, tiền công và tiền boa nhận được từ công việc làm ở nước ngoài. Trừ khi được miễn trừ bởi luật pháp hoặc hiệp định thuế, tất cả các khoản này đều phải được báo cáo.
Việc bỏ qua thu nhập từ nước ngoài không chỉ là vi phạm quy định mà còn có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính. IRS có các công cụ và hiệp định quốc tế để phát hiện các trường hợp không khai báo thu nhập từ nước ngoài, đặc biệt khi thông tin tài chính ngày càng được chia sẻ giữa các quốc gia.
Các Ưu Đãi Thuế Và Hạn Chót Kê Khai Đặc Biệt
Mặc dù có nghĩa vụ khai báo toàn cầu, người nộp thuế quốc tế vẫn có thể đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế đáng kể để giảm thiểu hoặc loại bỏ gánh nặng thuế của Hoa Kỳ. Các ưu đãi phổ biến bao gồm Miễn trừ thu nhập kiếm được từ nước ngoài (Foreign Earned Income Exclusion) và Tín dụng thuế nước ngoài (Foreign Tax Credit). Các ưu đãi này được thiết kế để tránh tình trạng đánh thuế hai lần và giúp người nộp thuế quốc tế duy trì tính cạnh tranh.
Để hưởng các lợi ích thuế này, người nộp thuế phải đủ điều kiện và khai báo thu nhập trên tờ khai thuế của Hoa Kỳ. Một điểm đặc biệt là người nộp thuế có thể được tự động gia hạn hai tháng để nộp tờ khai (đến ngày 15 tháng 6) nếu cả nơi làm việc và nơi cư trú của họ đều ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico. Tuy nhiên, lãi suất vẫn áp dụng cho bất kỳ khoản thuế nào chưa được thanh toán trước hạn chót thông thường là ngày 15 tháng 4. Những người phục vụ trong quân đội bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico cũng được hưởng ưu đãi gia hạn tương tự.
Báo Cáo Tài Khoản Và Tài Sản Tài Chính Nước Ngoài: Tránh Rủi Ro Pháp Lý
Ngoài việc khai báo thu nhập từ nước ngoài, công dân Hoa Kỳ và người nước ngoài thường trú còn phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về báo cáo tài khoản và tài sản tài chính nắm giữ ở nước ngoài. Các quy định này nhằm mục đích tăng cường tính minh bạch, chống rửa tiền và tránh gian lận thuế. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt dân sự và hình sự nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính và định cư của cá nhân.
Yêu Cầu Khai Báo Tài Khoản Nước Ngoài Với IRS
Luật liên bang yêu cầu khai báo tất cả thu nhập toàn cầu, bao gồm cả thu nhập từ quỹ tín thác nước ngoài, ngân hàng nước ngoài và các tài khoản tài chính khác. Trong hầu hết các trường hợp, người nộp thuế phải hoàn thành và đính kèm Bảng B (Mẫu 1040), Tiền lãi và Cổ tức thông thường, vào tờ khai thuế của họ. Phần III của Bảng B hỏi về sự tồn tại của các tài khoản nước ngoài như tài khoản ngân hàng và chứng khoán, và thường yêu cầu báo cáo quốc gia nơi đặt mỗi tài khoản.
Ngoài ra, một số người nộp thuế nhất định cũng có thể phải điền và đính kèm Mẫu 8938, Khai báo Tài sản Tài chính Ngoại quốc. Mẫu này áp dụng cho công dân Hoa Kỳ, người nước ngoài thường trú và một số người nước ngoài tạm trú khi giá trị tổng hợp của tài sản tài chính nước ngoài được chỉ định vượt quá ngưỡng nhất định. Việc tham khảo hướng dẫn cụ thể cho mẫu này là cần thiết để xác định nghĩa vụ khai báo chính xác.
Khai Báo Tài Sản Tài Chính Nước Ngoài Với FinCEN
Bên cạnh các yêu cầu của IRS, những người Hoa Kỳ có quyền lợi hoặc chữ ký hoặc có thẩm quyền khác đối với các tài khoản tài chính nước ngoài với tổng giá trị vượt quá 10.000 USD vào bất kỳ thời điểm nào trong năm tài chính, phải nộp điện tử Mẫu 114, Khai báo về Ngân hàng và Tài khoản tài chính nước ngoài (FBAR), cho Mạng lưới Thực thi Tội phạm Tài chính (FinCEN) của Bộ Tài chính. Với ngưỡng này, ngay cả những tài sản tương đối nhỏ cũng có thể yêu cầu báo cáo.
Hạn chót nộp FBAR hàng năm là ngày 15 tháng 4. Tuy nhiên, FinCEN cung cấp gia hạn tự động đến ngày 15 tháng 10 cho những người bỏ lỡ thời hạn ban đầu mà không cần phải yêu cầu. Việc tuân thủ cả FBAR và Mẫu 8938 là rất quan trọng để tránh các hình phạt đáng kể. Người nộp thuế nên truy cập trang web của FinCEN để biết thêm thông tin chi tiết và đảm bảo rằng họ tuân thủ tất cả các yêu cầu báo cáo quốc tế.
Việc khai báo đầy đủ và chính xác các khoản thu nhập, đặc biệt trong bối cảnh ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có những đặc thù riêng và các giao dịch tài chính toàn cầu ngày càng phức tạp, là yếu tố then chốt cho mọi cá nhân sinh sống và làm việc tại Mỹ. Những quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho hệ thống thuế quốc gia. Bartra Wealth Advisors Việt Nam khuyến nghị người nộp thuế tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia thuế để đảm bảo tuân thủ đầy đủ mọi nghĩa vụ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
- Tôi có cần khai báo thu nhập từ tiền mã hóa không?
Có, tất cả thu nhập từ tài sản điện tử, bao gồm tiền mã hóa, stablecoin và NFT, đều phải chịu thuế và phải được khai báo trên tờ khai thuế của bạn, dù bạn đã bán, trao đổi hay nhận chúng như một khoản thanh toán. - Làm thế nào để khai báo thu nhập từ nền kinh tế gig (gig economy)?
Thu nhập từ nền kinh tế gig, dù là tạm thời hay bán thời gian, đều phải được khai báo. Hầu hết các trường hợp sẽ sử dụng Bảng C (Mẫu 1040 hoặc 1040-SR), Lợi nhuận hoặc Lỗ từ kinh doanh, để báo cáo thu nhập này. - Mức tiền boa tối thiểu cần khai báo cho chủ lao động là bao nhiêu?
Nhân viên trong ngành dịch vụ Hoa Kỳ không cần khai báo số tiền boa dưới 20 USD mỗi tháng cho mỗi chủ lao động. Đối với số tiền lớn hơn, bạn phải báo cáo cho chủ lao động trước ngày 10 của tháng tiếp theo. - Là công dân Hoa Kỳ sống ở nước ngoài, tôi có phải nộp thuế cho thu nhập kiếm được ở nước ngoài không?
Có, công dân Hoa Kỳ và người nước ngoài thường trú phải khai báo thu nhập toàn cầu của họ, bao gồm thu nhập kiếm được từ nước ngoài. Tuy nhiên, bạn có thể đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế như Miễn trừ thu nhập kiếm được từ nước ngoài hoặc Tín dụng thuế nước ngoài. - FBAR là gì và ai phải nộp nó?
FBAR (Form 114, Report of Foreign Bank and Financial Accounts) là một báo cáo điện tử cho Bộ Tài chính FinCEN. Bạn phải nộp FBAR nếu bạn có quyền lợi, chữ ký hoặc thẩm quyền khác đối với các tài khoản tài chính nước ngoài có tổng giá trị vượt quá 10.000 USD vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. - Sự khác biệt giữa Mẫu 8938 và FBAR là gì?
Mẫu 8938 (Statement of Specified Foreign Financial Assets) là một phần của tờ khai thuế IRS của bạn và yêu cầu báo cáo tài sản tài chính nước ngoài được chỉ định nếu vượt ngưỡng nhất định. FBAR là một báo cáo riêng biệt cho FinCEN về các tài khoản tài chính nước ngoài, với ngưỡng báo cáo thấp hơn. - Nếu tôi chỉ nắm giữ tài sản điện tử mà không giao dịch, tôi có cần trả lời “Có” trên tờ khai thuế không?
Không, nếu bạn chỉ đơn thuần nắm giữ tài sản điện tử trong ví hoặc tài khoản, hoặc chuyển giữa các ví/tài khoản do mình sở hữu, và không tham gia vào bất kỳ giao dịch sinh lời nào trong năm, bạn có thể chọn “Không” cho câu hỏi về tài sản điện tử. - Hạn chót nộp tờ khai thuế cho người sống ở nước ngoài là khi nào?
Nếu cả nơi đóng thuế và nơi ở của bạn đều ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico, bạn được tự động gia hạn hai tháng để nộp tờ khai, đến ngày 15 tháng 6. Tuy nhiên, lãi suất sẽ áp dụng cho bất kỳ khoản thuế nào chưa được thanh toán trước hạn chót thông thường là ngày 15 tháng 4. - Tiền boa không dùng tiền mặt có phải chịu thuế không?
Có, tiền boa không dùng tiền mặt (ví dụ: qua thẻ, quà tặng) vẫn phải chịu thuế và phải được khai báo trên tờ khai thuế cá nhân của bạn, mặc dù bạn không cần báo cáo chúng cho chủ lao động. - Làm thế nào để tránh các rắc rối về thuế liên quan đến thu nhập nước ngoài?
Để tránh rắc rối, hãy luôn khai báo đầy đủ tất cả thu nhập toàn cầu của bạn. Nắm vững các quy định về miễn trừ và tín dụng thuế nước ngoài, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu báo cáo FBAR và Mẫu 8938 nếu có. Tham khảo ý kiến chuyên gia thuế là cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ.
