Ngân hàng thương mại đã đồng hành cùng sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa qua nhiều thiên niên kỷ, trở thành một trong những định chế tài chính không thể thiếu. Hiểu rõ về loại hình ngân hàng này không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt mà còn góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng của cả nền kinh tế. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về ngân hàng thương mại từ khái niệm, chức năng, đặc điểm đến vai trò quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện đại.

Ngân hàng thương mại là gì: Khái niệm và Mục tiêu

Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và nhiều hoạt động kinh doanh tiền tệ khác với mục tiêu vì lợi nhuận. Đây là một thực thể kinh tế đặc biệt, được cấp phép và chịu sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Bản chất kinh tế và trách nhiệm xã hội

Bản chất của NHTM là một đơn vị kinh tế, hoạt động như một loại hình doanh nghiệp với cơ cấu tổ chức bộ máy tương tự. Tuy nhiên, hoạt động tìm kiếm lợi nhuận của các tổ chức tài chính ngân hàng này phải luôn tuân thủ đúng theo luật pháp Nhà nước và các quy định của Ngân hàng Trung ương. Lĩnh vực kinh doanh của NHTM rất đặc biệt, vì nó liên quan trực tiếp đến hầu hết các ngành và mọi mặt của đời sống, kinh tế, xã hội. Do đó, việc điều hành hoạt động của ngân hàng cần hết sức thận trọng và khéo léo, nhằm tránh gây ra những tổn thất to lớn cho xã hội và nền kinh tế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của NHTM bao gồm sự gia tăng nhanh chóng trong danh mục sản phẩm dịch vụ, sự cạnh tranh khốc liệt với các đối thủ, sự gia tăng chi phí vốn, gia tăng nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất và đặc biệt là sự áp dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ trong ngành ngân hàng.

Các chức năng cốt lõi của Ngân hàng thương mại

NHTM thực hiện nhiều chức năng quan trọng, tạo nên xương sống cho hoạt động tài chính trong nền kinh tế. Bốn chức năng chính bao gồm:

  • Trung gian tín dụng: Đây là chức năng cơ bản nhất, theo đó NHTM huy động các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội (thông qua tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá) và cho vay lại cho các cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu vốn. Quá trình này giúp luân chuyển vốn hiệu quả, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tiêu dùng.
  • Trung gian thanh toán: Ngân hàng thương mại cung cấp các dịch vụ thanh toán đa dạng như chuyển tiền, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thanh toán qua thẻ, Internet Banking, Mobile Banking. Chức năng này giúp các giao dịch kinh tế diễn ra nhanh chóng, an toàn và tiện lợi, giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt.
  • Chức năng tạo tiền: Thông qua hoạt động cho vay, NHTM có khả năng tạo ra bút tệ (tiền ghi sổ) hay tiền gửi không kỳ hạn, góp phần làm tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế. Quá trình này được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương thông qua chính sách tiền tệ.
  • Chức năng thủ quỹ: NHTM thực hiện cất giữ và bảo quản tài sản có giá trị cho khách hàng, bao gồm tiền mặt, vàng, giấy tờ có giá và các tài sản quý khác trong các két sắt an toàn hoặc tài khoản chuyên dụng.

Đặc điểm nổi bật của Ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại có những đặc điểm riêng biệt khiến nó trở thành một chủ thể độc đáo trong hệ thống tài chính:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một trong những đặc điểm quan trọng là NHTM là một định chế tài chính trung gian, chuyên kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ và cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng. Hoạt động của chúng bao gồm nhiều nghiệp vụ và dịch vụ, trong đó nghiệp vụ ngân hàng truyền thống là cốt lõi.

NHTM huy động nguồn vốn chủ yếu bằng cách nhận tiền gửi từ công chúng, phát hành trái phiếu và nhiều loại giấy tờ có giá khác. Nguồn vốn này sau đó được sử dụng để cho vay phục vụ cả nhu cầu tiêu dùng cá nhân và các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng thực hiện nhiều dịch vụ ngân hàng khác như chuyển tiền, thanh toán, ủy thác, và bảo lãnh.

Hệ thống NHTM có khả năng tạo ra lượng bút tệ đáng kể nhờ vào hoạt động cho vay và thanh toán, đóng vai trò then chốt trong khối cung tiền cho nền kinh tế. Đồng thời, các hoạt động của NHTM có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương.

Khái niệm và vai trò thiết yếu của ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính.Khái niệm và vai trò thiết yếu của ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính.

Phân loại Ngân hàng thương mại tại Việt Nam

Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp dễ dàng nhận diện và quản lý:

Nếu dựa trên hình thức sở hữu, có 5 loại chính: NHTM quốc doanh (100% vốn sở hữu Nhà nước), NHTM Cổ phần, Ngân hàng Liên doanh, Ngân hàng 100% vốn nước ngoài, và Ngân hàng chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam. Sự đa dạng này phản ánh mức độ mở cửa và hội nhập của ngành ngân hàng Việt Nam.

Nếu dựa vào chiến lược kinh doanh, NHTM có thể được chia thành 3 loại: NHTM bán buôn (tập trung vào khách hàng tổ chức, doanh nghiệp lớn), NHTM bán lẻ (tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ), và NHTM kết hợp cả bán buôn và bán lẻ (phổ biến nhất hiện nay).

Ngoài ra, nếu dựa vào tính chất hoạt động, có thể phân thành Ngân hàng chuyên doanh (chuyên về một lĩnh vực cụ thể) và Ngân hàng kinh doanh tổng hợp (cung cấp đa dạng các dịch vụ ngân hàng).

Vai trò của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế hiện đại

Ngân hàng thương mại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận hành và phát triển của một nền kinh tế. Chúng không chỉ là nơi luân chuyển dòng tiền mà còn là yếu tố then chốt giúp phân bổ nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.

Các NHTM là kênh dẫn vốn chính từ người tiết kiệm đến người đi vay, từ đó kích thích đầu tư và tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chúng cung cấp các khoản tín dụng cho doanh nghiệp để mở rộng sản xuất, tạo việc làm, và cho cá nhân để mua nhà, xe cộ, phục vụ nhu cầu sinh hoạt. Sự sẵn có của dịch vụ ngân hàng giúp mọi giao dịch tài chính diễn ra suôn sẻ, giảm chi phí và rủi ro.

Tác động đến chính sách tiền tệ và phát triển bền vững

NHTM có ảnh hưởng lớn đến việc thực thi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương. Thông qua việc điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và các quy định khác, Ngân hàng Trung ương có thể gián tiếp tác động đến hoạt động của NHTM, từ đó kiểm soát lượng cung tiền và mức lãi suất trong nền kinh tế.

Việc quản lý rủi ro hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật của ngân hàng thương mại cũng góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính, ngăn ngừa các cuộc khủng hoảng kinh tế. Một hệ thống ngân hàng vững mạnh là nền tảng cho sự phát triển bền vững của quốc gia.

Những rủi ro và quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng

Hoạt động của ngân hàng thương mại luôn tiềm ẩn nhiều loại rủi ro, đòi hỏi một hệ thống quản lý chặt chẽ. Các rủi ro chính bao gồm rủi ro tín dụng (khách hàng không trả được nợ), rủi ro thanh khoản (không đủ tiền mặt để đáp ứng các khoản rút tiền), rủi ro lãi suất (biến động lãi suất ảnh hưởng đến lợi nhuận), rủi ro hoạt động (lỗi hệ thống, gian lận), và rủi ro thị trường (biến động giá tài sản tài chính).

Để giảm thiểu những rủi ro này, các ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp quản lý rủi ro như thiết lập hạn mức tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay, duy trì đủ vốn dự trữ, sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất, và đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin bảo mật. Sự giám sát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống tài chính.

Các đặc trưng cốt lõi và hoạt động đa dạng của ngân hàng thương mại hiện đại.Các đặc trưng cốt lõi và hoạt động đa dạng của ngân hàng thương mại hiện đại.

Top Ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam hiện nay

Dựa trên các chỉ số tài chính quan trọng, có thể kể đến một số ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam tính đến hết năm 2022.

Theo xếp hạng tổng tài sản lớn nhất, các vị trí dẫn đầu bao gồm:

  • Top 1: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
  • Top 2: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank)
  • Top 3: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
  • Top 4: Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)
  • Top 5: Ngân hàng TMCP Kỹ thương (Techcombank)

BIDV hiện đang là ngân hàng TMCP có quy mô tổng tài sản lớn nhất hệ thống, cũng là ngân hàng Việt Nam đầu tiên vượt mốc 2 triệu tỷ đồng về quy mô tài sản với 2.12 triệu tỷ đồng. Xếp ở vị trí thứ hai và thứ ba là VietinBankVietcombank với cùng mức tổng tài sản hơn 1.8 triệu tỷ đồng. Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của Vietcombank trong những năm vừa qua (tăng 28.5%), vị trí top 3 đã có những biến động đáng chú ý. MB BankTechcombank cũng là những ngân hàng có tổng tài sản lớn, lần lượt khoảng 728 nghìn tỷ đồng và 699 nghìn tỷ đồng.

Về vốn chủ sở hữu, tính đến hết năm 2022, Vietcombank dẫn đầu với 135,789 tỷ đồng. Tiếp theo là Techcombank (113,424 tỷ đồng), VietinBank (108,304 tỷ đồng), BIDV (104,205 tỷ đồng) và VPBank (103,516 tỷ đồng). Vốn chủ sở hữu cao thể hiện sức chống chịu lớn của ngân hàng, đặc biệt trong giai đoạn kinh tế biến động, đồng thời tăng uy tín, khả năng huy động vốn và mở rộng tín dụng.

Đối với vốn điều lệ, BIDV tiếp tục giữ vị trí cao nhất với 50,585 tỷ đồng, theo sau là VietinBank (48,057 tỷ đồng) và Vietcombank (47,325 tỷ đồng). Các ngân hàng như MB, TCB, SHB cùng giữ vị trí thứ tư với vốn điều lệ trên 30,000 tỷ đồng, và nhóm ACB, HDBank, VIB xếp thứ năm với trên 20,000 tỷ đồng.

Bảng xếp hạng các ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam theo tổng tài sản và vốn.Bảng xếp hạng các ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam theo tổng tài sản và vốn.

Ngân hàng thương mại đóng vai trò không thể thiếu trong mọi hoạt động kinh tế, từ việc huy động vốn, cung cấp tín dụng, đến thực hiện các giao dịch thanh toán. Với những thông tin chi tiết về khái niệm, chức năng, đặc điểm và vai trò của NHTM, hy vọng người đọc đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về định chế tài chính quan trọng này. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn mong muốn mang đến những kiến thức hữu ích về tài chính và đầu tư, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Ngân hàng thương mại khác gì Ngân hàng Nhà nước?

Ngân hàng Nhà nước (Ngân hàng Trung ương) là cơ quan quản lý vĩ mô, chịu trách nhiệm ban hành và thực thi chính sách tiền tệ, quản lý ngoại hối, ổn định giá trị đồng tiền. Ngược lại, ngân hàng thương mại là các tổ chức kinh doanh vì lợi nhuận, cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho cá nhân và doanh nghiệp như huy động tiền gửi, cho vay và thanh toán.

2. Tiền gửi tại ngân hàng thương mại có an toàn không?

Tiền gửi tại ngân hàng thương mại thường được bảo hiểm bởi Bảo hiểm Tiền gửi Việt Nam (DIV) theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là một phần hoặc toàn bộ số tiền gửi của bạn sẽ được bồi thường nếu ngân hàng gặp rủi ro phá sản. Ngoài ra, các ngân hàng cũng phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn vốn và quản lý rủi ro.

3. Làm thế nào để chọn một ngân hàng thương mại phù hợp?

Để chọn một ngân hàng thương mại phù hợp, bạn nên xem xét các yếu tố như: uy tín và quy mô của ngân hàng, các loại dịch vụ ngân hàng cung cấp (tài khoản, cho vay, thẻ, ngân hàng số), mức phí dịch vụ, mạng lưới chi nhánh và ATM, chất lượng dịch vụ khách hàng, và các chương trình khuyến mãi, lãi suất tiền gửi/cho vay.

4. Ngân hàng thương mại tạo tiền như thế nào?

Ngân hàng thương mại tạo tiền thông qua quá trình cho vay. Khi ngân hàng cho vay một khoản tiền, họ không in tiền vật chất mà tạo ra một khoản tiền gửi mới trong tài khoản của người vay. Khoản tiền gửi này sau đó được sử dụng để thanh toán, và khi nó được gửi vào một ngân hàng khác, quá trình cho vay và tạo tiền lại tiếp tục, tạo ra hiệu ứng nhân tiền.

5. Rủi ro tín dụng là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến ngân hàng thương mại?

Rủi ro tín dụng là nguy cơ người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi suất cho ngân hàng. Đây là rủi ro lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại. Nếu tỷ lệ nợ xấu tăng cao, nó có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng, ảnh hưởng đến thanh khoản và thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống tài chính.

6. Công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng thương mại như thế nào?

Công nghệ đã và đang cách mạng hóa hoạt động của ngân hàng thương mại. Các ngân hàng ứng dụng công nghệ để phát triển ngân hàng số (Digital Banking), Mobile Banking, Internet Banking, ví điện tử, trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, và mở rộng phạm vi dịch vụ ngân hàng, đồng thời cũng đặt ra thách thức về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu.

7. Vai trò của lãi suất đối với ngân hàng thương mại?

Lãi suất là yếu tố cốt lõi trong hoạt động của ngân hàng thương mại. Ngân hàng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giữa lãi suất cho vay (lãi thu từ người vay) và lãi suất huy động (lãi trả cho người gửi tiền). Biến động lãi suất trên thị trường có thể ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận, khả năng huy động vốn và nhu cầu vay tín dụng, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược quản lý lãi suất linh hoạt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon