Vàng từ lâu đã là một kênh đầu tư và tài sản tích trữ quý giá đối với người Việt. Để hiểu rõ hơn về lịch sử giá vàng trong nước, chúng ta cần nhìn lại những giai đoạn thăng trầm, các yếu tố tác động và cách thị trường vàng Việt Nam đã phản ứng trước những biến động kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ nội địa. Nắm bắt được những chu kỳ và xu hướng này sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường kim loại quý đầy biến động.

Bối Cảnh Thị Trường Vàng Việt Nam Qua Các Thời Kỳ

Thị trường vàng Việt Nam mang những nét đặc trưng riêng biệt, chịu ảnh hưởng song song từ diễn biến giá vàng thế giới và các chính sách quản lý trong nước. Sự phát triển của thị trường này có thể được phân chia thành các giai đoạn rõ rệt, mỗi giai đoạn lại phản ánh một bối cảnh kinh tế và xã hội riêng.

Giai đoạn trước năm 2012: Thị trường tự do và nhiều biến động

Trước năm 2012, thị trường vàng Việt Nam tương đối tự do, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp kinh doanh vàng miếng. Trong giai đoạn này, giá vàng nội địa thường biến động rất mạnh, chịu tác động trực tiếp từ những thay đổi của giá vàng trên thị trường quốc tế. Các nhà đầu tư và người dân có nhiều lựa chọn hơn về thương hiệu vàng miếng, dẫn đến một thị trường cạnh tranh nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về đầu cơ và làm giá. Giai đoạn này chứng kiến nhiều đợt sốt vàng, khi giá kim loại quý này tăng vọt theo đà tăng của thế giới, thu hút dòng tiền lớn đổ vào kênh đầu tư này.

Tuy nhiên, sự tự do này cũng kéo theo những hệ lụy. Sự chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới đôi khi rất lớn, tạo cơ hội cho hoạt động buôn lậu và gây áp lực lên tỷ giá hối đoái. Các kênh giao dịch vàng còn sơ khai, thiếu kiểm soát, dẫn đến những rủi ro cho người tham gia. Chính vì vậy, nhu cầu về một chính sách quản lý chặt chẽ hơn đối với thị trường vàng Việt Nam dần trở nên cấp thiết.

Tác động của chính sách Nghị định 24/2012/NĐ-CP

Nghị định 24/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử giá vàng trong nước. Mục tiêu chính của Nghị định là chống “vàng hóa” nền kinh tế, ổn định thị trường tiền tệ và giảm thiểu tác động của vàng lên tỷ giá. Theo đó, Ngân hàng Nhà nước được độc quyền sản xuất và kinh doanh vàng miếng SJC, biến SJC trở thành thương hiệu vàng miếng quốc gia.

Chính sách này đã tạo ra sự thay đổi lớn. Kể từ đó, giá vàng SJC thường xuyên có sự chênh lệch đáng kể so với giá vàng thế giới và các loại vàng trang sức, vàng nhẫn trơn. Khoảng cách chênh lệch này đôi khi lên đến hàng triệu đồng mỗi lượng, gây ra nhiều tranh cãi và thách thức cho các nhà quản lý. Nghị định 24 đã thành công trong việc hạn chế vàng miếng SJC lưu thông rộng rãi, đưa vàng trở lại đúng chức năng là một loại hàng hóa và kênh tích trữ, giảm thiểu vai trò của nó như một phương tiện thanh toán.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Chu Kỳ Biến Động Của Giá Vàng Thế Giới Ảnh Hưởng Đến Việt Nam

Diễn biến giá vàng toàn cầu luôn là yếu tố then chốt tác động đến giá vàng trong nước. Việt Nam, với nền kinh tế mở và hội nhập, không thể nằm ngoài những xu hướng lớn của thị trường kim loại quý quốc tế.

Thập kỷ tăng giá đầu tiên và sự biến động toàn cầu

Giai đoạn 1971-1981 chứng kiến sự kết thúc của chế độ bản vị vàng và mở ra kỷ nguyên giá vàng được ấn định tự do. Giá vàng toàn cầu bùng nổ, tăng từ 35 USD/ounce vào năm 1971 lên hơn 800 USD/ounce vào năm 1980. Sự tăng giá ngoạn mục này chủ yếu do lạm phát phi mã và bất ổn kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, mặc dù thị trường vàng Việt Nam còn chưa phát triển mạnh mẽ và chịu nhiều hạn chế, những tín hiệu về sự tăng giá của kim loại quý trên thế giới vẫn tạo ra tâm lý tích trữ và ảnh hưởng đến thị trường vàng Việt Nam non trẻ, đặc biệt là thông qua các kênh phi chính thức.

Hai thập kỷ ổn định tương đối và những diễn biến tại Việt Nam

Sau giai đoạn bùng nổ của những năm 1970, giá vàng thế giới biến động nhẹ trong gần hai thập kỷ (1981-2001), dao động trong khoảng từ 250 – 500 USD/ounce. Giai đoạn trì trệ này là do lạm phát được kiểm soát và kinh tế thế giới tương đối ổn định. Đối với Việt Nam, đây là thời kỳ đất nước bước vào công cuộc Đổi Mới, nền kinh tế dần mở cửa. Mặc dù giá vàng không có những cú hích lớn, sự ổn định tương đối của giá vàng thế giới đã giúp thị trường vàng nội địa tránh được những cú sốc lớn, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh doanh và tích trữ diễn ra một cách đều đặn hơn.

Thanh vàng thỏi và biểu đồ biến động lịch sử giá vàng trong nướcThanh vàng thỏi và biểu đồ biến động lịch sử giá vàng trong nước

Sự trỗi dậy mạnh mẽ của vàng đầu thế kỷ 21

Đầu thế kỷ 21, thế giới đã chứng kiến sự trở lại mạnh mẽ của kim loại quý. Từ năm 2001 đến năm 2011, giá vàng tăng từ 250 USD/ounce lên hơn 1.900 USD/ounce. Đà tăng phi mã này có được nhờ các yếu tố gồm khủng hoảng kinh tế toàn cầu (như cuộc khủng hoảng tài chính 2008), bất ổn địa chính trị và sự mất niềm tin vào tiền pháp định. Lịch sử giá vàng trong nước giai đoạn này cũng ghi nhận những mức tăng kỷ lục, thu hút sự quan tâm lớn từ công chúng và nhà đầu tư, dẫn đến các hiện tượng “sốt vàng” và nhu cầu tích trữ tăng cao, phản ánh sự lo ngại về lạm phát và suy thoái kinh tế.

Ảnh hưởng của Đại dịch COVID-19 và các yếu tố hiện tại

Đại dịch COVID-19 (từ năm 2020 đến nay) đã gây ra những gián đoạn và bất ổn chưa từng có về kinh tế và xã hội. Giá vàng toàn cầu tăng vọt 27% từ 1.575 USD/ounce vào tháng 1/2020 lên hơn 2.000 USD/ounce vào mùa hè năm 2020. Sau đỉnh điểm của đại dịch, giá vàng đã giảm xuống phạm vi giao dịch từ 1.700 – 1.900 USD/ounce trước khi bùng nổ vào cuối năm 2023 lên khoảng 2.135 USD/ounce và hiện đang ở mức hơn 2.600 USD/ounce. Diễn biến giá vàng trong nước cũng không nằm ngoài xu thế này, khi giá vàng miếng SJCgiá vàng nhẫn liên tục lập đỉnh mới, đặc biệt là trong giai đoạn hậu đại dịch với những lo ngại về lạm phát và tình hình kinh tế thế giới bất ổn.

Yếu Tố Nội Địa Định Hình Lịch Sử Giá Vàng Trong Nước

Bên cạnh các yếu tố toàn cầu, nhiều yếu tố đặc thù của Việt Nam cũng có vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử giá vàng trong nước.

Vai trò của tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ

Nền kinh tế Việt Nam gắn chặt với thị trường toàn cầu nên những biến động trong điều kiện kinh tế quốc tế sẽ tác động đến giá vàng tại Việt Nam. Giá trị của đồng Việt Nam so với các loại tiền tệ khác, đặc biệt là đồng USD, cũng ảnh hưởng đến giá vàng ở Việt Nam. Đồng Việt Nam yếu hơn so với đồng đô la thường dẫn đến giá vàng cao hơn, vì cần nhiều đồng hơn để mua cùng một lượng vàng. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất, cũng ảnh hưởng đến chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng so với các tài sản có lãi, từ đó tác động đến sở thích của nhà đầu tư và giá vàng nội địa.

Nhu cầu văn hóa và đầu tư của người dân

Việt Nam có nền văn hóa ưa chuộng vàng, với đồ trang sức bằng vàng thường được mua để làm quà cưới, lễ hội và làm quà tặng. Nhu cầu văn hóa này, kết hợp với nhu cầu đầu tư từ các cá nhân và tổ chức, đều góp phần vào giá vàng chung của cả nước. Trong những thời điểm bất ổn kinh tế, người dân thường tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn, thúc đẩy nhu cầu và đẩy giá vàng trong nước lên cao. Tâm lý đám đông và niềm tin vào giá trị bền vững của vàng cũng là một yếu tố không thể bỏ qua.

Cung cầu và hoạt động khai thác vàng nội địa

Giống như bất kỳ hàng hóa nào, giá vàng sẽ biến động theo cung và cầu. Nguồn cung vàng nội địa bị hạn chế và có thể bị ảnh hưởng bởi sản lượng khai thác, thăm dò và chính sách của chính phủ. Khi các mỏ vàng trở nên khó tiếp cận và khan hiếm hơn, giá thành khai thác tăng lên, kéo theo sự tăng giá. Đồng thời, các công nghệ khai thác và chiết xuất mới giúp khai thác hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn sẽ có thể làm giảm giá vàng. Tuy nhiên, với vai trò độc quyền của SJC trong sản xuất vàng miếng và các quy định nghiêm ngặt về nhập khẩu vàng, nguồn cung vàng miếng trong nước thường không linh hoạt theo thị trường, góp phần tạo ra sự chênh lệch giá so với thế giới.

Ảnh hưởng của chính sách nhà nước đến lịch sử giá vàng trong nướcẢnh hưởng của chính sách nhà nước đến lịch sử giá vàng trong nước

Xu Hướng Và Dự Báo Giá Vàng Trong Nước Đến Năm 2030

Từ phân tích lịch sử giá vàng trong nước và toàn cầu, có thể thấy các chu kỳ và xu hướng rõ rệt trong nhiều thập kỷ. Mặc dù vàng không có chu kỳ ngắn hạn rõ ràng, nhưng xu hướng dài hạn của kim loại quý này vẫn là một chỉ báo quan trọng cho các dự báo giá trong tương lai. Nhiều dự báo toàn cầu cho thấy giá vàng có thể dao động trong khoảng từ 4.197 đến 4.381 USD/ounce vào năm 2030, thậm chí vượt ngưỡng 4.000 USD/ounce.

Đối với thị trường vàng Việt Nam, những dự báo này cần được nhìn nhận trong bối cảnh các yếu tố nội địa. Nhu cầu mạnh mẽ từ các ngân hàng trung ương và nhà đầu tư cá nhân trên thế giới sẽ tiếp tục là động lực chính. Tại Việt Nam, sự ổn định kinh tế vĩ mô, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước, đặc biệt là liên quan đến Nghị định 24, và tâm lý của người dân sẽ là những yếu tố quyết định. Nếu chính sách quản lý thị trường vàng có sự điều chỉnh để thu hẹp khoảng cách với giá thế giới, giá vàng trong nước có thể phản ánh sát hơn những biến động của thị trường toàn cầu. Việc hiểu được các động lực này có thể giúp các nhà đầu tư điều hướng thị trường vàng Việt Nam tốt hơn và tối ưu hóa các khoản đầu tư của mình.

Việc theo dõi sát sao lịch sử giá vàng trong nước giúp nhà đầu tư tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường vàng, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư thông thái. Dù vàng vẫn được coi là tài sản trú ẩn an toàn, nhưng những biến động phức tạp đòi hỏi sự thận trọng và phân tích kỹ lưỡng.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Lịch sử giá vàng trong nước bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
    Giá vàng nội địa chịu ảnh hưởng bởi giá vàng thế giới, tỷ giá hối đoái, chính sách quản lý của Ngân hàng Nhà nước (đặc biệt là Nghị định 24), nhu cầu tiêu dùng và văn hóa của người dân, cùng với cung cầu và hoạt động khai thác vàng.

  2. Nghị định 24/2012/NĐ-CP đã tác động như thế nào đến thị trường vàng Việt Nam?
    Nghị định 24 đã đưa ra quy định Ngân hàng Nhà nước độc quyền sản xuất và kinh doanh vàng miếng SJC, nhằm chống vàng hóa nền kinh tế và ổn định thị trường. Điều này đã tạo ra sự chênh lệch lớn giữa giá vàng SJC và giá vàng thế giới, cũng như các loại vàng khác trên thị trường.

  3. Tại sao giá vàng SJC thường cao hơn giá vàng thế giới?
    Sự chênh lệch này chủ yếu do nguồn cung vàng miếng SJC bị hạn chế dưới chính sách độc quyền của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị định 24. Trong khi nhu cầu tích trữ vàng miếng SJC của người dân vẫn cao, nguồn cung không thể linh hoạt đáp ứng, dẫn đến việc đẩy giá lên.

  4. Có nên đầu tư vào vàng trong bối cảnh hiện tại không?
    Vàng vẫn được xem là một kênh trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn và lạm phát. Tuy nhiên, việc đầu tư vào vàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như xu hướng giá vàng trong nước và thế giới, chính sách quản lý, và mục tiêu tài chính cá nhân.

  5. Các chu kỳ giá vàng toàn cầu có ảnh hưởng trực tiếp đến lịch sử giá vàng trong nước như thế nào?
    Các chu kỳ tăng hoặc giảm của giá vàng thế giới thường tạo ra xu hướng chung cho thị trường vàng Việt Nam. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng nội địa cũng có xu hướng tăng theo, và ngược lại. Tuy nhiên, mức độ tăng/giảm và sự chênh lệch có thể khác nhau do các yếu tố nội địa.

  6. Tỷ giá hối đoái có vai trò gì trong việc định hình giá vàng ở Việt Nam?
    Tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá USD/VND, có ảnh hưởng trực tiếp. Khi đồng VND mất giá so với USD, giá vàng nhập khẩu (tính bằng VND) sẽ cao hơn, qua đó tác động đến giá vàng trong nước.

  7. Nhu cầu văn hóa ảnh hưởng đến giá vàng tại Việt Nam ra sao?
    Người Việt có truyền thống mua vàng trong các dịp lễ, Tết, cưới hỏi, và tích trữ. Nhu cầu cao theo mùa hoặc tâm lý tích trữ trong bối cảnh bất ổn có thể đẩy giá kim loại quý này lên cao, tạo ra những đợt “sốt vàng” cục bộ.

  8. Dự báo giá vàng trong nước đến năm 2030 có khả quan không?
    Các chuyên gia dự báo giá vàng thế giới có thể đạt ngưỡng cao vào năm 2030. Giá vàng Việt Nam sẽ phản ánh xu hướng này, tuy nhiên, mức độ tăng trưởng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các chính sách quản lý nội địa, đặc biệt là những thay đổi liên quan đến Nghị định 24.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon