Thị trường tài chính luôn ẩn chứa nhiều biến động khó lường, và chỉ một khoảnh khắc lơ là cũng có thể khiến nhà đầu tư đối mặt với những thiệt hại nghiêm trọng về vốn. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các công cụ quản lý rủi ro trở nên vô cùng thiết yếu. Một trong những công cụ quan trọng hàng đầu mà mọi nhà đầu tư cần nắm vững chính là lệnh Stop Loss – một chiến lược thông minh giúp bảo vệ tài sản và tối ưu hóa quyết định giao dịch.
Lệnh Stop Loss Là Gì và Cơ Chế Hoạt Động?
Lệnh Stop Loss, còn được gọi là lệnh dừng lỗ hay cắt lỗ, là một công cụ quản lý rủi ro tự động được thiết lập sẵn trong các giao dịch đầu tư. Mục tiêu chính của nó là giảm thiểu rủi ro và giới hạn mức thua lỗ tối đa ở một mức giá xác định trước (giá giới hạn) trong trường hợp thị trường diễn biến ngược lại với dự đoán ban đầu của nhà đầu tư. Đây là một hàng rào bảo vệ vững chắc, giúp ngăn chặn tình trạng thua lỗ không kiểm soát.
Khi giá của một tài sản tài chính (ví dụ: cổ phiếu) chạm hoặc vượt qua mức Stop Loss đã được cài đặt, lệnh giao dịch sẽ tự động đóng ngay lập tức. Khoản thua lỗ sẽ dừng lại tại điểm đó và được trừ thẳng vào tài khoản của nhà giao dịch. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi bạn không trực tiếp theo dõi thị trường, hệ thống vẫn sẽ thực hiện việc cắt lỗ để bảo toàn phần lớn số vốn còn lại của bạn.
Đối với vị thế mua (lệnh Buy), lệnh dừng lỗ thường được đặt thấp hơn so với mức giá khớp lệnh ban đầu và nằm ở dưới các vùng hỗ trợ quan trọng. Ngược lại, với vị thế bán (lệnh Sell), lệnh cắt lỗ sẽ được thiết lập ở mức giá cao hơn so với giá khớp lệnh và nằm trên các vùng kháng cự đáng chú ý. Việc xác định đúng vị trí đặt lệnh là yếu tố then chốt để phát huy tối đa hiệu quả của công cụ này.
Chiến lược lệnh Stop Loss hiệu quả trong đầu tư chứng khoán
Ý Nghĩa Quan Trọng Và Nguyên Tắc Giao Dịch Với Lệnh Dừng Lỗ
Lệnh Stop Loss đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong mọi chiến lược đầu tư, đặc biệt là trên các thị trường có tính biến động cao như chứng khoán. Việc thiết lập lệnh cắt lỗ mang lại nhiều lợi ích chiến lược, giúp nhà đầu tư duy trì kỷ luật và bảo vệ tài sản của mình.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tình Hình Pháp Lý Của Khu Đô Thị Việt Hưng Thanh Miện Hải Dương
- Made in P.R.C là Nước Nào? Giải Mã Xuất Xứ Hàng Trung Quốc
- Khám Phá Tiềm Năng Định Cư Cộng Hòa Síp Qua Biệt Thự Limassol
- Phân Tích Tin Tức Giá Vàng Thế Giới Ảnh Hưởng Đến Thị Trường
- Khu Đô Thị Phú Lương Thuộc Phường Nào Tại Hà Đông?
Lợi Ích Của Việc Đặt Lệnh Stop Loss
Công cụ này giúp nhà đầu tư giới hạn tối đa mức thua lỗ. Thị trường chứng khoán luôn tiềm ẩn vô số rủi ro. Nếu dự đoán xu hướng sai lầm mà không có một biện pháp kiểm soát, tài khoản đầu tư có nguy cơ bốc hơi nhanh chóng. Lệnh Stop Loss là giải pháp hiệu quả để đảm bảo rằng bạn chỉ mất một phần nhỏ trong trường hợp thị trường không diễn biến như kỳ vọng. Theo nhiều chuyên gia, việc giới hạn rủi ro mỗi giao dịch không quá 1-2% tổng số vốn là một nguyên tắc vàng.
Ngoài ra, lệnh dừng lỗ còn giúp nhà đầu tư kiểm soát tâm lý “gồng lỗ” – một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất. Rất nhiều nhà đầu tư có xu hướng giữ lại vị thế thua lỗ với hy vọng giá sẽ đảo chiều tăng trở lại, dẫn đến tình trạng thua lỗ ngày càng chồng chất. Việc đặt sẵn lệnh tự động này sẽ loại bỏ yếu tố cảm xúc ra khỏi quyết định, buộc bạn phải chấp nhận khoản lỗ nhỏ để tránh những thiệt hại lớn hơn.
Một lợi ích đáng kể khác là sự tiện lợi. Lệnh Stop Loss cho phép nhà giao dịch không cần phải theo dõi thị trường liên tục. Trong bối cảnh bận rộn, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng có thể kịp thời phản ứng với biến động giá để cắt lỗ hoặc chốt lời. Lệnh tự động này đảm bảo rằng các quyết định quan trọng vẫn được thực thi ngay cả khi nhà đầu tư đang không trực tuyến, giúp bạn có thể an tâm hơn trong các hoạt động hàng ngày.
Tầm quan trọng của lệnh dừng lỗ trong quản lý rủi ro giao dịch
Các Nguyên Tắc Giao Dịch Quan Trọng Khi Đặt Lệnh Stop Loss
Để sử dụng lệnh cắt lỗ hiệu quả, nhà đầu tư cần tuân thủ các nguyên tắc giao dịch nhất định:
Đối với việc đặt lệnh:
- Thời gian đặt lệnh: Lệnh chỉ được đặt trong khoảng thời gian từ 8h30 đến 15h các ngày giao dịch (từ thứ Hai đến thứ Sáu), phù hợp với giờ mở cửa thị trường chứng khoán Việt Nam.
- Giá đặt lệnh gốc: Giá đặt lệnh gốc (giá kích hoạt) phải là giá LO, MP/MAK/MOK/MTL/ATC/ATO, không được đặt giá PLO.
- Giá cắt lỗ: Giá cắt lỗ là giá LO. Nếu điều chỉnh giá cắt lỗ, phải đảm bảo tuân thủ các quy định về bước giá của Sở Giao dịch Chứng khoán.
- Kết hợp lệnh: Nhà đầu tư có thể đặt đồng thời cả lệnh Stop Loss và Take Profit (chốt lời), hoặc chỉ một trong hai tùy theo chiến lược. Biên độ cắt lỗ chỉ áp dụng khi nhập giá cắt lỗ.
- Thời hạn lệnh: Ngày kết thúc hiệu lực của lệnh không được quá 30 ngày tính từ ngày đặt lệnh, đảm bảo tính cập nhật và linh hoạt cho chiến lược giao dịch.
Đối với việc hủy hoặc sửa lệnh:
- Lệnh gốc chỉ có thể bị hủy chứ không thể sửa. Khi lệnh gốc bị hủy, tất cả các lệnh điều kiện Stop Loss liên quan cũng sẽ mất hiệu lực.
- Khi lệnh điều kiện Stop Loss ở trạng thái chờ kích hoạt, nhà đầu tư có quyền hủy hoặc sửa giá cắt lỗ và biên độ cắt lỗ.
- Lệnh con (lệnh thị trường được sinh ra từ lệnh điều kiện) có thể bị hủy hoặc sửa tương tự như các lệnh thông thường.
Nguyên tắc và quy định khi thiết lập lệnh Stop Loss tự động
Các Loại Lệnh Stop Loss Phổ Biến Trong Chứng Khoán
Trên thị trường chứng khoán, có một số loại lệnh Stop Loss cơ bản mà nhà đầu tư cần biết để áp dụng linh hoạt vào chiến lược giao dịch của mình. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn công cụ phù hợp nhất với vị thế và mục tiêu đầu tư cụ thể.
Lệnh Stop Loss Bán (Sell Stop Order)
Đây là loại lệnh cắt lỗ được sử dụng phổ biến nhất, với mục đích tự động bán cổ phiếu hoặc tài sản khi giá thị trường giảm xuống chạm hoặc vượt qua một mức giá nhất định đã được cài đặt trước. Ví dụ, nếu bạn mua một cổ phiếu ở giá 100.000 VNĐ và đặt lệnh Stop Loss Bán ở mức 95.000 VNĐ, hệ thống sẽ tự động bán cổ phiếu của bạn khi giá giảm xuống 95.000 VNĐ, giúp bạn hạn chế thua lỗ tối đa 5.000 VNĐ cho mỗi cổ phiếu. Mục tiêu của lệnh này là bảo vệ vốn khỏi những biến động giá tiêu cực.
Lệnh Stop Loss Mua (Buy Stop Order)
Ngược lại với lệnh bán, lệnh Stop Loss Mua được dùng để tự động mua cổ phiếu khi giá thị trường tăng lên chạm hoặc vượt qua mức giá đã cài đặt. Mặc dù ít phổ biến hơn đối với nhà đầu tư thông thường, lệnh này thường được sử dụng trong các chiến lược giao dịch ngắn hạn hoặc để đóng vị thế bán khống. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư đang bán khống một cổ phiếu ở giá 100.000 VNĐ và dự đoán giá sẽ giảm, nhưng để phòng ngừa rủi ro giá tăng đột biến, họ có thể đặt lệnh Stop Loss Mua ở mức 105.000 VNĐ. Khi giá tăng lên 105.000 VNĐ, hệ thống sẽ tự động mua lại cổ phiếu để đóng vị thế bán khống, chấp nhận một khoản lỗ nhỏ nhưng tránh được rủi ro thua lỗ không giới hạn.
Lệnh Trailing Stop (Dừng Lỗ Kép)
Đây là một biến thể nâng cao của lệnh Stop Loss cơ bản, mang lại sự linh hoạt và khả năng bảo vệ lợi nhuận đã đạt được. Thay vì cố định ở một mức giá, Trailing Stop sẽ tự động điều chỉnh mức dừng lỗ khi giá cổ phiếu di chuyển theo hướng có lợi cho nhà đầu tư. Ví dụ, bạn mua cổ phiếu ở giá 100.000 VNĐ và đặt Trailing Stop 5%. Mức dừng lỗ ban đầu sẽ là 95.000 VNĐ. Nếu giá tăng lên 110.000 VNĐ, mức dừng lỗ sẽ tự động tăng lên 104.500 VNĐ (110.000 * 95%). Lệnh này giúp nhà đầu tư vừa giới hạn rủi ro, vừa khóa lợi nhuận khi thị trường thuận lợi, mà không cần phải theo dõi và điều chỉnh thủ công.
Phân loại các lệnh Stop Loss phổ biến trên thị trường
Ưu và Nhược Điểm Khi Áp Dụng Lệnh Stop Loss
Việc sử dụng lệnh Stop Loss trong giao dịch chứng khoán mang lại cả những ưu điểm vượt trội và một số hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ cả hai mặt sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng chiến lược phù hợp.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Lệnh Stop Loss
Lệnh này hoạt động hoàn toàn tự động, nghĩa là nó sẽ tự thực hiện khi giá tài sản giảm xuống dưới mức đã đặt mà không cần sự can thiệp của nhà đầu tư. Điều này giải phóng nhà đầu tư khỏi việc phải theo dõi thị trường liên tục và phản ứng kịp thời trước các biến động.
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng lệnh cắt lỗ là giúp nhà đầu tư giảm thiểu thua lỗ. Khi đã thiết lập mức dừng lỗ, bạn chắc chắn sẽ giới hạn được khoản lỗ trong một phạm vi chấp nhận được, thay vì cố gắng “gồng lỗ” và hy vọng thị trường đảo chiều, điều mà thường dẫn đến những thiệt hại lớn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thị trường có tính biến động cao.
Lệnh Stop Loss cũng góp phần duy trì mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn cho nhà đầu tư. Bằng cách xác định trước mức rủi ro tối đa cho mỗi giao dịch, bạn có thể kiểm soát cảm xúc tốt hơn, tránh để các quyết định bị chi phối bởi sự sợ hãi hoặc lòng tham khi thị trường biến động mạnh. Nó giúp xây dựng một kỷ luật giao dịch vững chắc, một yếu tố then chốt để thành công lâu dài.
Lợi ích và hạn chế khi sử dụng lệnh Stop Loss cho nhà đầu tư
Nhược Điểm Cần Lưu Ý Của Stop Loss
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, lệnh Stop Loss cũng có những hạn chế. Một trong số đó là rủi ro bị “quét sạch” trong các biến động ngắn hạn. Nếu nhà đầu tư đặt lệnh cắt lỗ quá gần với giá thị trường và cổ phiếu trải qua một đợt biến động giá ngắn hạn, lệnh bán có thể tự động thực hiện ngay trước khi giá phục hồi và tăng trở lại. Điều này khiến nhà đầu tư bỏ lỡ một khoản lợi nhuận đáng kể và cảm thấy tiếc nuối khi đã dừng cuộc chơi quá sớm.
Thêm vào đó, để đặt lệnh dừng lỗ hiệu quả, nhà đầu tư cần có khả năng phân tích và xác định được mức giá mua và bán giới hạn phù hợp. Việc xác định mức giá này không hề đơn giản, đòi hỏi sự tính toán rõ ràng, kết hợp phân tích kỹ thuật và chiến lược quản lý vốn. Nếu không có đủ kiến thức và kinh nghiệm, việc đặt lệnh không đúng cách có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Đặt Lệnh Stop Loss Hiệu Quả
Việc đặt lệnh Stop Loss là một kỹ năng quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần thành thạo để bảo vệ nguồn vốn và tối ưu hóa lợi nhuận. Dưới đây là các bước cụ thể để thiết lập lệnh cắt lỗ một cách hiệu quả, kết hợp với các phân tích thị trường.
Bước 1: Phân Tích Thị Trường và Xác Định Điểm Vào Lệnh
Trước tiên, bạn cần phân tích kỹ lưỡng thị trường để xác định một điểm vào lệnh hợp lý. Việc tính toán điểm vào lệnh giúp nhà đầu tư nhận định các khoảng cách về giá, từ đó phát hiện những thời điểm không tốt để có thể cài đặt lệnh Stop Loss phòng ngừa. Hãy sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật như biểu đồ giá, các chỉ báo động lượng (RSI, MACD) và các mẫu hình nến để có cái nhìn tổng quan về xu hướng.
Bước 2: Xác Định Vị Trí Cụ Thể Đặt Lệnh Cắt Lỗ/Chốt Lời (Stop Loss/Take Profit)
Sau khi có điểm vào lệnh, bước tiếp theo là xác định vị trí cụ thể để đặt lệnh dừng lỗ và chốt lời. Vị trí này sẽ cho nhà đầu tư biết được khoảng cách (tính bằng điểm hoặc pip) mà bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc kỳ vọng lợi nhuận. Thông thường, mức dừng lỗ được đặt ở các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh, hoặc dưới/trên các mức giá quan trọng.
Bước 3: Xác Định Mức Thua Lỗ Chấp Nhận Được (Tỷ Lệ R:R)
Mỗi nhà giao dịch cần xác định rõ mức thua lỗ tối đa mà họ sẵn sàng chấp nhận cho mỗi giao dịch, thường được biểu thị thông qua tỷ lệ R:R (Risk:Reward – tỷ lệ giữa cắt lỗ và chốt lời). Nếu tỷ lệ R:R quá thấp (ví dụ 1:0.5), tức là rủi ro lớn hơn lợi nhuận tiềm năng, bạn nên bỏ qua giao dịch đó. Ngược lại, nếu R:R = 1:1 hoặc 1:2 trở lên, giao dịch đó có tiềm năng tốt và đáng để thực hiện. Ví dụ, nếu bạn sẵn sàng mất 1 đồng để kiếm được 2 đồng, thì tỷ lệ R:R là 1:2.
Bước 4: Tính Toán Khối Lượng Giao Dịch Hợp Lý
Để xác định khối lượng giao dịch phù hợp, nhà đầu tư cần luôn nghĩ đến tình huống xấu nhất có thể xảy ra. Mức độ rủi ro tối đa cho mỗi lệnh chỉ nên từ 1% đến 2% tổng số vốn trong tài khoản. Dù tỷ lệ này có vẻ nhỏ, nhưng với khối lượng giao dịch lớn, số tiền thực tế có thể rất đáng kể. Việc này giúp đảm bảo rằng một vài giao dịch thua lỗ liên tiếp sẽ không làm cạn kiệt tài khoản của bạn. Ví dụ, nếu bạn có 100 triệu VNĐ và chấp nhận rủi ro 1% mỗi lệnh, bạn chỉ chấp nhận mất 1 triệu VNĐ cho giao dịch đó.
Bước 5: Tiến Hành Cài Đặt Lệnh Stop Loss
Sau khi đã xem xét đầy đủ và kỹ càng các yếu tố trên, bạn có thể tiến hành đặt lệnh. Luôn lưu ý kết hợp phân tích kỹ thuật sâu hơn, sử dụng các chỉ báo, biểu đồ, và xác định vùng hỗ trợ, kháng cự để có kết quả tốt nhất. Đừng bao giờ đặt lệnh Stop Loss một cách ngẫu nhiên. Ví dụ, bạn có thể đặt dừng lỗ dưới đáy nến trước đó hoặc dưới đường trung bình động (MA) quan trọng.
Hướng dẫn chi tiết cách thiết lập lệnh Stop Loss đúng chuẩn
Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Đặt Lệnh Stop Loss
Việc sử dụng lệnh Stop Loss không chỉ đơn thuần là cài đặt một mức giá, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết và kỷ luật. Có một số sai lầm phổ biến mà nhà đầu tư thường mắc phải, và việc tránh chúng sẽ giúp tăng cường hiệu quả giao dịch.
Đặt Mức Stop Loss Quá Gần
Đặt lệnh cắt lỗ quá gần với giá vào lệnh có vẻ an toàn vì giúp giới hạn thua lỗ ở mức rất nhỏ. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn rủi ro lớn trong một thị trường có nhiều biến động. Rất nhiều trường hợp giá cổ phiếu chỉ chạm nhẹ vào điểm dừng lỗ đã cài đặt rồi ngay lập tức quay đầu theo đúng hướng dự định ban đầu của nhà giao dịch. Trong tình huống này, nhà đầu tư không những bị mất một khoản tiền nhỏ do lệnh Stop Loss kích hoạt mà còn bỏ lỡ cơ hội kiếm lợi nhuận đáng kể. Để tránh sai lầm này, hãy đặt mức Stop Loss vừa đủ dựa trên các vùng hỗ trợ/kháng cự, đường xu hướng hoặc chỉ báo biến động như ATR (Average True Range) để có khoảng trống cho thị trường “thở”.
Đặt Mức Stop Loss Quá Xa
Ngược lại với việc đặt lệnh quá gần, nếu đặt lệnh Stop Loss quá xa so với giá vào lệnh, khả năng nhà đầu tư chịu thiệt hại lớn hơn rất nhiều. Mức dừng lỗ quá rộng có thể khiến khoản lỗ vượt quá giới hạn chấp nhận được của bạn, đặc biệt khi thị trường có những cú sụt giảm mạnh hoặc tin tức tiêu cực bất ngờ. Sai lầm này thường xuất phát từ việc đánh giá sai mức độ biến động của thị trường hoặc thiếu kỷ luật trong quản lý rủi ro.
Di Chuyển Hoặc Hủy Bỏ Mức Stop Loss Đã Đặt
Đây là một trong những sai lầm nguy hiểm nhất mà nhiều nhà đầu tư mắc phải. Khi giá đi ngược lại với kỳ vọng, nhiều người vì quá tin tưởng vào nhận định của mình hoặc không muốn chấp nhận thua lỗ, đã có động thái di dời hoặc thậm chí hủy bỏ mức Stop Loss đã thiết lập. Hành động này cực kỳ nguy hiểm, bởi nó biến một khoản lỗ nhỏ có thể kiểm soát được thành một khoản lỗ lớn không giới hạn. Việc “gồng lỗ” thường xuyên là con đường nhanh nhất dẫn đến cháy tài khoản. Nguyên tắc vàng là: một khi lệnh Stop Loss đã được đặt, hãy để nó thực hiện nhiệm vụ của mình. Chỉ di chuyển Stop Loss khi bạn muốn khóa lợi nhuận (ví dụ: chuyển lên điểm hòa vốn hoặc dùng Trailing Stop), chứ không phải để né tránh thua lỗ.
Nên Đặt Stop Loss Ở Mức Nào Là Phù Hợp?
Việc xác định mức Stop Loss tối ưu là một nghệ thuật, đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích kỹ thuật, quản lý vốn và sự hiểu biết về tâm lý thị trường. Không có một con số cố định nào phù hợp cho mọi giao dịch, nhưng có những phương pháp phổ biến để bạn tham khảo.
Đặt Stop Loss Theo Phân Tích Kỹ Thuật
Đây là cách đặt dừng lỗ dựa trên các điểm tựa vững chắc trên biểu đồ giá:
- Dựa vào vùng hỗ trợ và kháng cự:
- Với lệnh mua (Buy): Nên đặt Stop Loss ở vị trí bên dưới vùng hỗ trợ quan trọng một vài pips. Vùng hỗ trợ là nơi giá có xu hướng bật lên, do đó nếu giá phá vỡ vùng này, tín hiệu mua đã sai.
- Với lệnh bán (Sell): Nên đặt Stop Loss ở vị trí bên trên vùng kháng cự quan trọng một vài pips. Vùng kháng cự là nơi giá có xu hướng giảm xuống, nếu giá vượt qua vùng này, tín hiệu bán đã sai.
- Dựa vào các mô hình giá và mô hình nến: Nhà đầu tư có thể đặt lệnh cắt lỗ dựa trên các đỉnh/đáy của các mô hình nến đảo chiều (như nến Pin Bar, Engulfing) hoặc các mô hình giá (như vai đầu vai, hai đỉnh/hai đáy). Ví dụ, đặt dừng lỗ trên đỉnh của nến Pin Bar giảm giá.
- Dựa vào các chỉ báo kỹ thuật:
- Đường trung bình động (MA): Đặt Stop Loss dưới hoặc trên các đường MA quan trọng (ví dụ: MA20, MA50) một khoảng cách nhất định, tùy thuộc vào khung thời gian giao dịch.
- Bollinger Bands: Đặt lệnh dừng lỗ bên dưới dải băng dưới hoặc bên trên dải băng trên của Bollinger Bands một vài pips. Dải Bollinger Bands phản ánh sự biến động của giá, giúp xác định các vùng có khả năng đảo chiều.
- Chỉ báo ATR (Average True Range): ATR đo lường mức độ biến động trung bình của giá. Bạn có thể đặt Stop Loss cách điểm vào lệnh một khoảng bằng 1-2 lần giá trị ATR, cho phép cổ phiếu có đủ không gian để biến động tự nhiên mà không kích hoạt dừng lỗ quá sớm.
Đặt Stop Loss Theo Quản Lý Vốn (Phân Tích Cơ Bản)
Nếu bạn chủ yếu giao dịch dựa trên phân tích cơ bản hoặc muốn có một phương pháp đơn giản hơn:
- Dựa vào số vốn đang sở hữu: Sau khi đã xác định được điểm vào lệnh cùng khối lượng cổ phiếu giao dịch, nhà đầu tư nên xác định luôn giới hạn thua lỗ tối đa cho giao dịch này theo tỷ lệ phần trăm vốn. Từ đó, tính ra mức Stop Loss tương ứng. Quan trọng nhất, không nên đặt lệnh cắt lỗ vượt quá 1% đến 2% số dư vốn tài khoản cho một giao dịch đơn lẻ. Ví dụ, nếu tài khoản có 500 triệu VNĐ, mức lỗ tối đa chấp nhận được cho mỗi lệnh là 5-10 triệu VNĐ.
- Dựa theo biến động thị trường:
- Thị trường biến động mạnh: Nếu bạn nhận thấy thị trường đang có xu hướng biến động dữ dội, nên đặt lệnh Stop Loss cách xa điểm vào lệnh một khoảng đáng kể để tránh bị “quét” bởi những dao động giá ngắn hạn.
- Thị trường ổn định: Trong tình hình sóng yên biển lặng, bạn có thể đặt lệnh dừng lỗ ở gần điểm vào lệnh hơn, vì khả năng biến động đột ngột ít hơn.
Lệnh Stop Loss là một chiến thuật không thể thiếu để quản lý rủi ro trong giao dịch chứng khoán. Tuy nhiên, song song với những ưu điểm, nó luôn tồn tại những nhược điểm và cạm bẫy. Nhà đầu tư cần chắt lọc thông tin và kiến thức cần thiết, kết hợp với kinh nghiệm thực tế để lệnh Stop Loss phát huy triệt để công dụng của mình. Việc áp dụng kỷ luật trong mọi quyết định giao dịch là chìa khóa để đạt được thành công bền vững.
Chúng tôi, Bartra Wealth Advisors Việt Nam, hy vọng rằng với những thông tin chi tiết về lệnh Stop Loss trên đây, bạn có thể hiểu rõ hơn và đặt lệnh giao dịch chứng khoán một cách thông minh, bảo vệ tốt nhất tài sản của mình.
