Trong bối cảnh thị trường tài chính đa dạng, kỳ phiếu nổi lên như một công cụ đầu tư hấp dẫn, thu hút sự chú ý của cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức. Với lãi suất thường cao hơn tiết kiệm và tính thanh khoản linh hoạt, việc hiểu rõ về kỳ phiếu là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, đặc điểm, quy định pháp lý và những lợi ích mà kỳ phiếu mang lại, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về hình thức đầu tư tiềm năng này.

I. Kỳ Phiếu Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất

Kỳ phiếu là một văn bản có giá, xác nhận nghĩa vụ trả nợ vô điều kiện của tổ chức phát hành đối với người sở hữu trong một thời hạn nhất định, cùng với các điều khoản về lãi suất và các điều kiện thanh toán khác. Đặc điểm quan trọng của công cụ tài chính này là nó thường yêu cầu sự bảo lãnh của một bên thứ ba, chẳng hạn như ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín, nhằm đảm bảo khả năng thanh toán khi đến hạn.

Trên phạm vi quốc tế, việc phát hành kỳ phiếu là hoạt động khá phổ biến trong các giao dịch thương mại và tài chính. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các tổ chức phát hành loại giấy tờ có giá này là các ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và các công ty tài chính. Do đó, thuật ngữ “kỳ phiếu ngân hàng” thường được sử dụng để chỉ loại hình này, phản ánh vai trò chủ đạo của hệ thống ngân hàng trong thị trường kỳ phiếu tại Việt Nam.

Kỳ phiếu là công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ trả nợKỳ phiếu là công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ trả nợ

II. Đặc Điểm Nổi Bật Của Kỳ Phiếu

Tương tự như tín phiếu và trái phiếu, kỳ phiếu cũng thuộc nhóm giấy tờ có giá, nhưng lại sở hữu những đặc tính riêng biệt làm nên giá trị và tính thanh khoản của nó. Việc nắm vững các đặc điểm này giúp nhà đầu tư và tổ chức hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động cũng như tiềm năng của công cụ nợ này.

Thứ nhất, kỳ phiếu mang tính trừu tượng. Điều này có nghĩa là trên văn bản kỳ phiếu không ghi rõ nguyên nhân hay lý do phát sinh khoản nợ. Nó chỉ tập trung vào thông tin về số tiền phải trả và thời điểm thanh toán. Tính chất này giúp tăng cường tính linh hoạt và dễ dàng chuyển nhượng cho các bên liên quan.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thứ hai, kỳ phiếu có tính bất khả kháng. Khi đến hạn, người có nghĩa vụ trả nợ không được phép đưa ra bất kỳ lý do nào để từ chối thanh toán khoản nợ đã cam kết. Đây là một quy định chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi cho người nắm giữ kỳ phiếu và duy trì sự ổn định trong giao dịch.

Thứ ba, tính lưu thông của kỳ phiếu rất cao. Giống như hối phiếu, kỳ phiếu có thể được chuyển nhượng quyền sở hữu từ người này sang người khác thông qua chữ ký chuyển nhượng (ký hậu). Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán, giao dịch trên thị trường thứ cấp, giúp tăng tính thanh khoản cho người nắm giữ tài sản này. Để đảm bảo tính lưu thông dễ dàng và được chấp nhận rộng rãi, kỳ phiếu thường cần có sự bảo lãnh của một bên thứ ba có uy tín tài chính vững chắc.

Nội dung của một kỳ phiếu chuẩn bao gồm đầy đủ thông tin pháp lý cần thiết. Cụ thể, đó là cam kết trả nợ vô điều kiện một số tiền xác định, thời hạn thanh toán, địa điểm thanh toán, họ tên người thụ hưởng, địa điểm và ngày ký phát hành, cùng với chữ ký của người phát lệnh phiếu. Tất cả những yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp lệ và giá trị pháp lý của văn bản.

Đặc điểm chính của kỳ phiếu bao gồm tính trừu tượng và khả năng lưu thôngĐặc điểm chính của kỳ phiếu bao gồm tính trừu tượng và khả năng lưu thông

III. Các Chủ Thể Liên Quan Đến Kỳ Phiếu

Hoạt động phát hành và giao dịch kỳ phiếu liên quan đến nhiều chủ thể khác nhau, mỗi bên đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của công cụ tài chính này trên thị trường.

1. Đối Tượng Phát Hành Kỳ Phiếu

Theo quy định của Điều 3 Thông tư 01/2020/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các tổ chức được phép phát hành kỳ phiếu bao gồm: các ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, công ty tài chính, và công ty cho thuê tài chính. Đây đều là những tổ chức tài chính có giấy phép hoạt động rõ ràng và phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về an toàn vốn và các chỉ tiêu tài chính khác do Ngân hàng Nhà nước ban hành.

Đặc biệt, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài chỉ được phép phát hành kỳ phiếu với thời hạn dưới 12 tháng. Quy định này nhằm mục đích quản lý rủi ro và đảm bảo tính thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, đồng thời tập trung vào việc huy động vốn ngắn hạn thông qua loại hình giấy tờ có giá này.

2. Đối Tượng Mua Và Nắm Giữ Kỳ Phiếu

Phạm vi đối tượng có thể mua kỳ phiếu khá rộng, bao gồm cả các tổ chức và cá nhân. Cụ thể, bất kỳ tổ chức, cá nhân nào là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đều có thể tham gia mua kỳ phiếu. Điều này mở ra cơ hội đầu tư cho nhiều phân khúc thị trường, từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền nhàn rỗi đến các doanh nghiệp lớn muốn đa dạng hóa danh mục tài sản hoặc tạm thời gửi tiền chờ đợi cơ hội đầu tư khác.

Đối với các giấy tờ có giá được phát hành bởi công ty tài chính hoặc công ty cho thuê tài chính, đối tượng mua cũng được mở rộng tương tự, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn cho các loại hình doanh nghiệp này. Sự đa dạng về đối tượng tham gia thị trường kỳ phiếu góp phần tăng tính thanh khoản và sự năng động của công cụ này.

IV. Hình Thức và Nguyên Tắc Phát Hành Kỳ Phiếu

Quy trình và nguyên tắc phát hành kỳ phiếu được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn và tuân thủ pháp luật, qua đó bảo vệ quyền lợi của cả người phát hành lẫn người sở hữu.

1. Các Hình Thức Phát Hành Phổ Biến

Kỳ phiếu có thể được phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau để phù hợp với nhu cầu quản lý và giao dịch trên thị trường. Ba hình thức phổ biến hiện nay bao gồm: chứng chỉ, bút toán ghi sổ, hoặc các hình thức khác được quy định chi tiết tại Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản pháp luật có liên quan.

Nếu kỳ phiếu được phát hành dưới dạng chứng chỉ vật lý, tổ chức phát hành có trách nhiệm thiết kế và in ấn chúng với các biện pháp chống làm giả cao. Điều này là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn các hành vi gian lận và bảo vệ giá trị của giấy tờ có giá. Trong trường hợp kỳ phiếu không được phát hành dưới dạng chứng chỉ, mà thông qua bút toán ghi sổ hoặc các hình thức điện tử khác, tổ chức phát hành vẫn phải cấp cho người mua một chứng nhận sở hữu giấy tờ có giá, đảm bảo đầy đủ thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ của người sở hữu.

Các hình thức phát hành kỳ phiếu phải đảm bảo an toàn và chống làm giảCác hình thức phát hành kỳ phiếu phải đảm bảo an toàn và chống làm giả

2. Nguyên Tắc và Yêu Cầu Pháp Lý

Các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi phát hành kỳ phiếu phải tuân thủ nghiêm ngặt Thông tư 01/2020/TT-NHNN, đặc biệt là các quy định về tỷ lệ bảo đảm an toàn theo Khoản 1 Điều 130 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017) và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước. Sự tuân thủ này là bắt buộc để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính.

Việc phát hành kỳ phiếu trực tiếp đến người mua phải được thực hiện tại các địa điểm giao dịch hợp pháp của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và tạo sự tin tưởng cho người mua.

Một kỳ phiếu hợp lệ phải bao gồm đầy đủ các nội dung bắt buộc như: Tên tổ chức phát hành; tên gọi cụ thể của kỳ phiếu (hoặc giấy tờ có giá khác); ký hiệu, số seri phát hành; chữ ký của người đại diện hợp pháp của tổ chức phát hành cùng các chữ ký khác theo quy định nội bộ; mệnh giá kỳ phiếu; ngày phát hành và thời hạn thanh toán; lãi suất và phương thức trả lãi; thời điểm và địa điểm thanh toán tiền gốc và lãi; thông tin chi tiết của người mua kỳ phiếu (bao gồm họ tên, số CMND/CCCD/hộ chiếu còn thời hạn và địa chỉ nếu là cá nhân; tên tổ chức, giấy phép đăng ký kinh doanh và mã số doanh nghiệp nếu là tổ chức). Sự rõ ràng và đầy đủ của các thông tin này là yếu tố then chốt cho giá trị pháp lý của kỳ phiếu.

V. Lợi Ích Của Kỳ Phiếu Trong Đầu Tư và Huy Động Vốn

Việc phát hành và đầu tư vào kỳ phiếu mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả tổ chức phát hành lẫn nhà đầu tư, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn.

1. Đối Với Tổ Chức Phát Hành

Đối với các ngân hàng, công ty tài chính và các tổ chức khác, việc phát hành kỳ phiếu là một kênh huy động vốn hiệu quả và nhanh chóng. Lượng vốn huy động được từ kỳ phiếu có thể được sử dụng để phục vụ các hoạt động kinh doanh cốt lõi, mở rộng cho vay, hoặc đầu tư vào các dự án sinh lời khác. Khả năng thu hút nguồn vốn dồi dào và linh hoạt này giúp các tổ chức chủ động hơn trong việc quản lý dòng tiền và đáp ứng nhu cầu vốn cho sự phát triển.

Thêm vào đó, chi phí huy động vốn thông qua kỳ phiếu có thể cạnh tranh hơn so với một số hình thức vay vốn khác, đặc biệt khi tổ chức phát hành có uy tín cao và được bảo lãnh bởi bên thứ ba đáng tin cậy. Điều này giúp tối ưu hóa cơ cấu vốn và giảm gánh nặng chi phí tài chính cho doanh nghiệp.

2. Đối Với Nhà Đầu Tư

Từ góc độ của nhà đầu tư, kỳ phiếu là một lựa chọn hấp dẫn nhờ vào mức lãi suất cạnh tranh. Lãi suất của kỳ phiếu thường cao hơn lãi suất tiền gửi tiết kiệm thông thường (thường cao hơn từ 1 đến 1.5%), làm tăng sức hấp dẫn và tiềm năng sinh lời cho khoản tiền nhàn rỗi. Sự chênh lệch lãi suất này là một động lực mạnh mẽ thu hút nhiều người mua, từ cá nhân đến các tổ chức lớn.

Hơn nữa, kỳ phiếu được xem là một loại giấy tờ có giá với tính thanh khoản tốt. Nó có thể được chuyển nhượng dễ dàng trên thị trường thứ cấp mà không hạn chế đối tượng, cho phép nhà đầu tư linh hoạt trong việc mua bán hoặc sử dụng làm tài sản đảm bảo. Tính thanh khoản cao cùng với sự bảo lãnh từ các tổ chức tài chính uy tín giúp giảm thiểu rủi ro cho người nắm giữ và tăng cường sự tin cậy vào công cụ đầu tư này.

VI. Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Đầu Tư Kỳ Phiếu

Mặc dù kỳ phiếu mang lại nhiều lợi ích, nhưng như bất kỳ hình thức đầu tư nào khác, nó cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định mà nhà đầu tư cần nhận thức rõ để đưa ra quyết định sáng suốt.

Một trong những rủi ro chính là rủi ro tín dụng, tức là khả năng tổ chức phát hành không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi khi đến hạn. Mặc dù kỳ phiếu thường có sự bảo lãnh của bên thứ ba, nhưng uy tín và năng lực tài chính của cả tổ chức phát hành và bên bảo lãnh đều cần được đánh giá kỹ lưỡng. Nếu một trong hai bên gặp khó khăn về tài chính, khả năng thanh toán có thể bị ảnh hưởng, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.

Thứ hai là rủi ro lãi suất. Khi lãi suất thị trường tăng lên sau khi nhà đầu tư đã mua kỳ phiếu với lãi suất cố định, giá trị kỳ phiếu trên thị trường thứ cấp có thể giảm, khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội nhận được mức lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, nếu lãi suất thị trường giảm, giá trị kỳ phiếu có thể tăng, nhưng đây cũng là một yếu tố cần cân nhắc.

Cuối cùng là rủi ro thanh khoản. Mặc dù kỳ phiếu có tính thanh khoản tương đối tốt, nhưng trong một số trường hợp thị trường biến động hoặc không có đủ người mua, việc bán kỳ phiếu trước hạn có thể gặp khó khăn hoặc phải chịu mức giá chiết khấu, ảnh hưởng đến lợi nhuận mong đợi của nhà đầu tư. Việc hiểu rõ những rủi ro này giúp nhà đầu tư có chiến lược quản lý rủi ro phù hợp.

VII. So Sánh Kỳ Phiếu Với Các Công Cụ Tài Chính Khác

Để hiểu rõ hơn về vị trí và vai trò của kỳ phiếu trên thị trường tài chính, việc so sánh nó với các công cụ tương tự là cần thiết.

1. Phân Biệt Kỳ Phiếu và Trái Phiếu: Điểm Chung và Khác Biệt Sâu Sắc

Kỳ phiếu và trái phiếu đều là những công cụ tài chính quan trọng, ghi nhận khoản nợ bắt buộc phải trả của tổ chức phát hành đối với người mua và sở hữu. Cả hai đều có thể chuyển nhượng cho người khác và đều có lãi suất cam kết, mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác biệt cốt lõi:

  • Tổ chức phát hành: Trái phiếu có thể được phát hành bởi nhiều loại hình tổ chức, từ các doanh nghiệp (trái phiếu doanh nghiệp) đến các cơ quan chính phủ (trái phiếu chính phủ). Ngược lại, tại Việt Nam, tổ chức phát hành kỳ phiếu chủ yếu là các tổ chức tín dụng như ngân hàng, công ty tài chính.
  • Yêu cầu bảo lãnh: Để phát hành kỳ phiếu, thông thường bắt buộc phải có bên thứ ba đứng ra bảo lãnh cho việc thanh toán, trừ khi người lập phiếu có uy tín tài chính đặc biệt tốt. Đối với trái phiếu, việc có bảo lãnh hay không tùy thuộc vào loại trái phiếu và xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành.
  • Thời hạn: Thời hạn của kỳ phiếu thường ngắn hạn, khoảng trên dưới 1 năm (tại Việt Nam, các tổ chức tín dụng thường phát hành kỳ phiếu dưới 12 tháng, mặc dù về lý thuyết có thể lên đến 7-8 năm). Trái phiếu có kỳ hạn đa dạng hơn, từ dưới 1 năm (trái phiếu ngắn hạn) đến 5, 10 năm hoặc thậm chí dài hơn (trái phiếu dài hạn).
  • Quyền và nghĩa vụ thanh toán: Kỳ phiếu thường được thanh toán vào thời điểm xác định hoặc theo quy định của bên phát hành. Sau khi người lập phiếu thực hiện nghĩa vụ thanh toán, người thụ hưởng mới được ủy thác cho ngân hàng thu hộ tiền kỳ phiếu. Đối với trái phiếu (hay còn gọi là chứng khoán nợ), công ty phát hành có nghĩa vụ thanh toán trước khi đáo hạn, và trong trường hợp công ty có dấu hiệu phá sản hoặc thanh lý, các trái chủ thường được ưu tiên thanh toán trước các cổ đông.

So sánh kỳ phiếu và trái phiếu, hai công cụ tài chính khác biệtSo sánh kỳ phiếu và trái phiếu, hai công cụ tài chính khác biệt

2. Kỳ Phiếu và Tín Phiếu: Những Nét Khác Biệt

Cả kỳ phiếu và tín phiếu đều là các giấy tờ có giá ngắn hạn, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về bản chất và mục đích:

  • Tổ chức phát hành: Tín phiếu (hay tín phiếu kho bạc) là công cụ nợ do Bộ Tài chính phát hành nhằm huy động vốn ngắn hạn cho ngân sách nhà nước. Trong khi đó, kỳ phiếu được phát hành bởi các tổ chức tín dụng và công ty tài chính, với mục đích huy động vốn cho hoạt động kinh doanh của chính họ.
  • Thời hạn: Tín phiếu thường có kỳ hạn rất ngắn, phổ biến là 3, 6 hoặc 12 tháng. Kỳ phiếu cũng có kỳ hạn ngắn, thường dưới 1 năm đối với ngân hàng, nhưng có thể linh hoạt hơn một chút so với tín phiếu.
  • Mục đích: Tín phiếu chủ yếu phục vụ mục đích quản lý nợ công và điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương. Kỳ phiếu chủ yếu là công cụ huy động vốn cho các tổ chức tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động và đầu tư.
  • Rủi ro: Tín phiếu kho bạc được coi là có rủi ro thấp nhất trên thị trường tài chính vì được bảo đảm bởi chính phủ. Kỳ phiếu, mặc dù thường có bảo lãnh, vẫn có mức độ rủi ro tín dụng cao hơn một chút so với tín phiếu chính phủ.

VIII. Vai Trò Của Kỳ Phiếu Trong Nền Kinh Tế Việt Nam

Kỳ phiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng vốn và hỗ trợ các hoạt động kinh tế tại Việt Nam, đặc biệt trong hệ thống ngân hàng và thị trường tiền tệ.

Một trong những vai trò chính của kỳ phiếu là công cụ huy động vốn ngắn hạn hiệu quả cho các tổ chức tín dụng. Nhờ tính linh hoạt và lãi suất hấp dẫn, các ngân hàng và công ty tài chính có thể nhanh chóng thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ công chúng và các doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động cho vay và đầu tư. Điều này giúp tăng cường năng lực tài chính cho các tổ chức này, góp phần vào sự phát triển ổn định của hệ thống ngân hàng.

Bên cạnh đó, kỳ phiếu còn góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền tệ. Khả năng chuyển nhượng của kỳ phiếu giúp tăng tính thanh khoản cho các khoản vốn ngắn hạn, cho phép các nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi từ tiền mặt sang kỳ phiếu và ngược lại khi có nhu cầu. Điều này tạo ra một kênh đầu tư và tích lũy an toàn, đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ổn định trong ngắn hạn.

Mặt khác, việc phát hành và giao dịch kỳ phiếu cũng cung cấp một kênh để Ngân hàng Nhà nước gián tiếp điều hành chính sách tiền tệ. Thông qua việc quản lý các quy định về phát hành và thanh toán, Ngân hàng Nhà nước có thể ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, góp phần kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.

Hy vọng những thông tin chi tiết về kỳ phiếu đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về công cụ tài chính này. Việc hiểu rõ định nghĩa, đặc điểm, lợi ích và rủi ro của kỳ phiếu là nền tảng vững chắc cho mọi quyết định đầu tư thông minh. Nếu bạn đang tìm kiếm các cơ hội đầu tư hoặc cần tư vấn chuyên sâu về tài chính, hãy liên hệ với Bartra Wealth Advisors Việt Nam để nhận được sự hỗ trợ đáng tin cậy.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Kỳ phiếu có rủi ro không?
Có, kỳ phiếu vẫn tiềm ẩn các rủi ro như rủi ro tín dụng (khả năng tổ chức phát hành không trả được nợ), rủi ro lãi suất (giá trị kỳ phiếu giảm khi lãi suất thị trường tăng), và rủi ro thanh khoản (khó bán lại trước hạn).

2. Làm thế nào để phân biệt kỳ phiếu với trái phiếu?
Điểm khác biệt chính giữa kỳ phiếu và trái phiếu nằm ở tổ chức phát hành (ngân hàng/công ty tài chính đối với kỳ phiếu; chính phủ/doanh nghiệp đối với trái phiếu), yêu cầu bảo lãnh (thường có cho kỳ phiếu), và kỳ hạn (ngắn hơn cho kỳ phiếu).

3. Lãi suất kỳ phiếu có cao hơn tiết kiệm không?
Thông thường, lãi suất của kỳ phiếu được các tổ chức phát hành đưa ra ở mức cao hơn lãi suất tiền gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn, nhằm thu hút người mua và huy động vốn hiệu quả.

4. Ai có thể mua kỳ phiếu?
Cả cá nhân và tổ chức, bao gồm công dân Việt Nam và người nước ngoài, đều có thể mua kỳ phiếu được phát hành bởi các ngân hàng, công ty tài chính, và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.

5. Kỳ phiếu có tính thanh khoản như thế nào?
Kỳ phiếu có tính thanh khoản tương đối tốt do có thể được chuyển nhượng (mua bán) trên thị trường thứ cấp. Tuy nhiên, tính thanh khoản cụ thể có thể phụ thuộc vào điều kiện thị trường và uy tín của tổ chức phát hành/bên bảo lãnh.

6. Thông tin nào bắt buộc phải có trên kỳ phiếu?
Một kỳ phiếu hợp lệ phải có tên tổ chức phát hành, mệnh giá, ngày phát hành, thời hạn thanh toán, lãi suất, phương thức trả lãi, thông tin người mua, và chữ ký của người đại diện hợp pháp của tổ chức phát hành.

7. Tổ chức nào được phép phát hành kỳ phiếu tại Việt Nam?
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các tổ chức được phép phát hành kỳ phiếu bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính.

8. Kỳ phiếu có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo không?
Có, do kỳ phiếu là một loại giấy tờ có giá, nó có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo trong các giao dịch vay mượn hoặc các hoạt động tài chính khác, tùy thuộc vào quy định của từng tổ chức và giá trị của kỳ phiếu.

9. Thời hạn phát hành kỳ phiếu ở Việt Nam là bao lâu?
Các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam được phép phát hành kỳ phiếu với thời hạn dưới 12 tháng.

10. Mục đích chính của việc phát hành kỳ phiếu là gì?
Mục đích chính của việc phát hành kỳ phiếu là nhằm huy động vốn ngắn hạn cho các hoạt động kinh doanh của tổ chức phát hành, đồng thời cung cấp một kênh đầu tư hấp dẫn và an toàn cho các nhà đầu tư muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ dòng tiền nhàn rỗi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon