Nếu bạn đang sinh sống hợp pháp tại Mỹ và mong muốn xin thẻ xanh để trở thành thường trú nhân, thì mẫu đơn I-485 chính là bước đi quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình điều chỉnh tình trạng cư trú. Đây là biểu mẫu chính thức của USCIS, cho phép những cá nhân đủ điều kiện chuyển từ visa tạm thời sang tình trạng thường trú ngay tại Hoa Kỳ, mà không cần phải rời khỏi nước Mỹ để phỏng vấn visa. Việc nắm vững thông tin về mẫu đơn I-485 là gì, những ai đủ điều kiện nộp, hồ sơ cần chuẩn bị ra sao và cách điền đúng chuẩn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh những sai sót không đáng có.

Xem Nội Dung Bài Viết

Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết về vai trò cũng như cách sử dụng mẫu đơn I-485 trong thủ tục xin thẻ xanh Mỹ, đồng thời chia sẻ những lưu ý quan trọng để tối ưu hóa quá trình nộp hồ sơ của bạn.

Mẫu Đơn I-485 Là Gì?

Mẫu I-485, có tên đầy đủ là “Application to Register Permanent Residence or Adjust Status”, là một biểu mẫu thiết yếu do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) ban hành. Biểu mẫu này cho phép một cá nhân đang có mặt tại Mỹ hợp pháp nộp đơn để thay đổi tình trạng cư trú tạm thời sang tình trạng thường trú nhân hợp pháp – hay còn gọi là quá trình xin thẻ xanh Mỹ. Đây là một lựa chọn quan trọng, thay thế cho việc xin visa định cư tại Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài, mang lại sự tiện lợi đáng kể cho nhiều đương đơn. Người nộp đơn I-485 có thể là đương đơn chính (principal applicant) hoặc là người đi kèm (derivative applicant), ví dụ như vợ/chồng hoặc con cái của đương đơn chính.

Quá trình này được biết đến với tên gọi Adjustment of Status (AOS), tức là điều chỉnh tình trạng cư trú. Thay vì phải trải qua Consular Processing (xử lý tại Lãnh sự quán) ở nước ngoài, AOS cho phép đương đơn hoàn tất thủ tục ngay trên lãnh thổ Hoa Kỳ, giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc rời khỏi Mỹ và tái nhập cảnh. Để đủ điều kiện thực hiện AOS, người nộp đơn cần đảm bảo họ đã nhập cảnh vào Mỹ một cách hợp pháp và duy trì tình trạng visa hợp lệ, hoặc thuộc các trường hợp ngoại lệ được pháp luật di trú cho phép.

Mục Đích Sử Dụng Mẫu Đơn I-485

Mẫu đơn I-485 đóng vai trò là bước cuối cùng và quyết định trong hành trình trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ. Nó cho phép cá nhân xin cấp thẻ xanh có điều kiện (thường có thời hạn 2 năm, áp dụng cho một số diện như EB-5 hoặc CR-1) hoặc thẻ xanh vĩnh viễn (có thời hạn 10 năm), tùy thuộc vào loại visa định cư mà họ đang theo đuổi. Việc điền và nộp đúng biểu mẫu này là yếu tố then chốt để chuyển đổi tình trạng cư trú thành công.

Đơn I-485 chỉ có thể được nộp khi đương đơn đã có một hồ sơ bảo lãnh định cư được USCIS chấp thuận, ví dụ như Form I-130 (Bảo lãnh thân nhân) hoặc Form I-140 (Bảo lãnh diện việc làm), và visa đã đến lượt theo lịch của Visa Bulletin. Điều này đảm bảo rằng có một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc điều chỉnh tình trạng. Mẫu đơn I-485 được áp dụng cho nhiều diện định cư khác nhau, bao gồm diện bảo lãnh gia đình, bảo lãnh việc làm, người tị nạn, người được tị nạn chính trị, và một số diện đặc biệt khác, tạo điều kiện cho hàng ngàn người mỗi năm thực hiện ước mơ định cư tại Mỹ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ai Có Thể Nộp Mẫu Đơn I-485?

Theo quy định của USCIS, bạn chỉ có thể nộp đơn I-485 khi đang có mặt tại Hoa Kỳ hợp pháp và đáp ứng một trong các điều kiện đủ tư cách điều chỉnh tình trạng cư trú. Nhóm đối tượng chính bao gồm những người đã có Form I-130 (Petition for Alien Relative), I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker) hoặc I-360 (Petition for Amerasian, Widow(er), or Special Immigrant) được USCIS chấp thuận, và ngày ưu tiên (priority date) của visa đã hiện hành (current) theo lịch của Visa Bulletin. Trong một số trường hợp đặc biệt, USCIS cho phép nộp đơn I-485 concurrently (đồng thời) cùng với đơn bảo lãnh I-130 hoặc I-140, nếu loại visa cho phép và visa đã có sẵn.

Bên cạnh đương đơn chính, vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi (derivative applicants) của đương đơn chính cũng có thể nộp mẫu đơn I-485 của riêng họ. Ngoài ra, những cá nhân thuộc các diện miễn một số điều kiện theo luật đặc biệt như INA §245(i) (đối tượng có hồ sơ cũ), hoặc những người được bảo vệ theo diện VAWA (Violence Against Women Act), T visa (nạn nhân buôn người) hay U visa (nạn nhân tội phạm), người tị nạn hoặc người được tị nạn chính trị cũng có thể đủ điều kiện nộp đơn này. Điều quan trọng cần lưu ý là mỗi người nộp đơn, bao gồm cả đương đơn phụ thuộc, đều phải nộp một mẫu đơn I-485 riêng biệt với đầy đủ thông tin cá nhân của mình.

Những Ai Không Đủ Điều Kiện Nộp I-485?

Mặc dù mẫu đơn I-485 mở ra cánh cửa định cư cho nhiều người, có những trường hợp cá nhân sẽ không đủ điều kiện để điều chỉnh tình trạng cư trú ngay tại Mỹ. Một trong những lý do phổ biến nhất là việc nhập cảnh vào Hoa Kỳ không qua kiểm soát biên giới (Entry Without Inspection – EWI), tức là không có visa hợp lệ hoặc parole. Những người đã ở quá hạn visa, làm việc trái phép tại Mỹ, hoặc đã vi phạm các quy định nhập cư khác trong quá khứ thường bị cấm điều chỉnh tình trạng theo điều khoản INA §245(c) của Luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA). Điều này cũng áp dụng cho những người đã từng bị trục xuất khỏi Mỹ hoặc đã có lệnh trục xuất chưa được hủy bỏ.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ theo điều khoản INA §245(i) cho phép những người bị cấm điều chỉnh tình trạng thông thường vẫn có thể nộp đơn I-485. Điều kiện để áp dụng §245(i) là người nộp đơn phải có một hồ sơ định cư (ví dụ: I-130 hoặc I-140) được nộp trước ngày 30/4/2001, và đủ điều kiện để nộp kèm Form I-485 Supplement A cùng với một khoản phí phạt bổ sung. Việc xác định đủ điều kiện theo §245(i) là khá phức tạp và thường yêu cầu sự tư vấn từ luật sư di trú có kinh nghiệm. USCIS sẽ chỉ xét duyệt I-485 nếu đương đơn đáp ứng tất cả các điều kiện về visa, tình trạng cư trú, và lịch sử nhập cảnh hợp pháp của mình.

Cơ Sở Pháp Lý Về “Inadmissibility” (Không Đủ Điều Kiện Nhập Cư)

Khái niệm “inadmissibility” hay không đủ điều kiện nhập cư là một yếu tố then chốt mà USCIS xem xét khi xử lý mẫu đơn I-485. Nếu một cá nhân thuộc nhóm bị từ chối nhập cư theo điều khoản INA §212(a) của Luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ, họ có thể không được cấp thẻ xanh, ngay cả khi đã có hồ sơ bảo lãnh được chấp thuận và visa đã đến lượt. Các lý do phổ biến dẫn đến tình trạng này bao gồm việc mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, có tiền án tiền sự (đặc biệt là các tội liên quan đến đạo đức hay ma túy), đã từng gian lận visa hoặc có những hành vi gây hiểu lầm trong quá khứ để được nhập cảnh, hoặc có liên quan đến các hoạt động khủng bố.

Trong trường hợp bị xác định là “inadmissible”, đương đơn có thể phải xin miễn điều kiện (waiver of inadmissibility) bằng cách nộp một biểu mẫu riêng biệt, chứng minh rằng việc cho phép họ nhập cư sẽ không gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia hoặc xã hội Hoa Kỳ, và có những yếu tố nhân đạo hoặc công ích đáng được xem xét. Việc xin miễn điều kiện thường rất phức tạp và đòi hỏi bằng chứng vững chắc. USCIS sẽ chỉ xem xét duyệt mẫu đơn I-485 của bạn nếu bạn đã giải quyết được vấn đề “inadmissibility” này, hoặc cung cấp đủ bằng chứng khác để chứng minh rằng bạn đáp ứng tất cả các điều kiện về visa, tình trạng cư trú và nhập cảnh hợp pháp theo luật di trú hiện hành của Mỹ.

Chuẩn Bị Hồ Sơ I-485: Danh Mục Tài Liệu Cần Thiết

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định sự thành công của mẫu đơn I-485. USCIS yêu cầu đương đơn cung cấp một loạt các tài liệu để chứng minh danh tính, tình trạng pháp lý và đủ điều kiện định cư tại Hoa Kỳ. Việc thiếu sót bất kỳ giấy tờ quan trọng nào có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, yêu cầu bổ sung thông tin (RFE – Request for Evidence) hoặc thậm chí bị từ chối, gây trì hoãn đáng kể cho quá trình xin thẻ xanh Mỹ.

Bạn cần chuẩn bị các bản sao của tất cả tài liệu, và sẵn sàng cung cấp bản gốc khi được yêu cầu tại buổi phỏng vấn.

Tài Liệu Bắt Buộc Chung Cho Mọi Đương Đơn

  • Mẫu đơn I-485 đã điền đầy đủ và ký tên.
  • Biên lai nộp phí I-485 và phí sinh trắc học (nếu có).
  • Hai ảnh chân dung kiểu hộ chiếu Mỹ (kích thước 2×2 inch, nền trắng, chụp trong 30 ngày gần nhất).
  • Bản sao giấy khai sinh của đương đơn (cần bản dịch công chứng nếu không phải tiếng Anh).
  • Bản sao trang thông tin cá nhân và trang visa nhập cảnh gần nhất từ hộ chiếu.
  • Bản sao mẫu I-94 (Arrival/Departure Record), chứng minh việc nhập cảnh hợp pháp vào Mỹ. Bạn có thể tải bản điện tử từ trang web CBP.
  • Kết quả khám sức khỏe định cư (Form I-693) từ bác sĩ dân sự được USCIS chỉ định. Kết quả này phải được niêm phong và chỉ mở bởi nhân viên USCIS.
  • Bản sao biên nhận hoặc chấp thuận hồ sơ bảo lãnh gốc (ví dụ: I-130 hoặc I-140), nếu đã được chấp thuận trước đó. Nếu nộp đồng thời, bạn sẽ không có mục này.

Tài Liệu Bổ Sung Tùy Thuộc Diện Định Cư

  • Đối với diện bảo lãnh gia đình (Family-Based):
    • Form I-864 (Affidavit of Support): Đơn bảo trợ tài chính từ người bảo lãnh, kèm theo các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (sao kê ngân hàng, giấy tờ thuế, thư xác nhận việc làm, v.v.). Đây là một yêu cầu quan trọng để chứng minh đương đơn không trở thành gánh nặng xã hội.
    • Bản sao giấy đăng ký kết hôn (nếu bảo lãnh vợ/chồng).
    • Bản sao giấy khai sinh của người bảo lãnh (chứng minh mối quan hệ với đương đơn).
    • Bằng chứng về mối quan hệ hợp lệ và liên tục (ảnh chụp chung, hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước chung, sao kê tài khoản ngân hàng chung, v.v.).
  • Đối với diện bảo lãnh việc làm (Employment-Based):
    • Bản sao Form I-140 (nếu đã được chấp thuận).
    • Thư xác nhận công việc từ nhà tuyển dụng (Job Offer Letter) và các giấy tờ chứng minh sự liên tục của công việc.
    • Bảng lương, giấy tờ thuế và các bằng chứng thu nhập khác.
    • Bằng cấp, chứng chỉ nghề nghiệp liên quan đến công việc.
  • Đối với các trường hợp đặc biệt:
    • Form I-485 Supplement A (nếu áp dụng INA §245(i) – Điều chỉnh tình trạng thông qua nộp hồ sơ cũ).
    • Bản sao giấy tờ tòa án (nếu đã từng có lịch sử vi phạm pháp luật hoặc lệnh trục xuất).
    • Bản sao giấy tờ ly hôn/hủy hôn/chứng tử của các cuộc hôn nhân trước (nếu có).

Để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ tài liệu nào, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể cho mẫu đơn I-485 trên trang web chính thức của USCIS hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư di trú. Việc sắp xếp hồ sơ khoa học và cung cấp các bản dịch công chứng (nếu cần) cũng là những yếu tố giúp quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ hơn.

Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn I-485 Chuẩn USCIS

Mẫu I-485 bao gồm nhiều phần khác nhau, và việc điền chính xác từng mục là vô cùng quan trọng để tránh sai sót. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các phần quan trọng và bắt buộc, giúp bạn điền đơn đúng chuẩn theo yêu cầu của USCIS, giảm thiểu khả năng bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung (RFE – Request for Evidence). Luôn nhớ đọc kỹ hướng dẫn chính thức của USCIS trước khi điền.

Part 1: Information About You (Thông tin cá nhân)

Phần này yêu cầu thông tin cơ bản về đương đơn. Hãy đảm bảo mọi chi tiết đều khớp với các giấy tờ tùy thân như hộ chiếu và giấy khai sinh.

Câu 1. Điền đầy đủ họ, tên và tên đệm của bạn đúng như trên hộ chiếu hoặc giấy khai sinh.
Câu 2. Nếu bạn đã từng sử dụng tên khác (tên khai sinh khác tên hiện tại, tên sau kết hôn, biệt danh pháp lý đã được công nhận), hãy điền vào mục này. Nếu không, hãy để trống.
Câu 3. Ghi ngày sinh của bạn theo định dạng tháng/ngày/năm (mm/dd/yyyy). Nếu từng dùng ngày sinh khác, chọn “Yes” và cung cấp thông tin chi tiết.
Câu 4. Nếu bạn đã có A-Number (số hồ sơ người nước ngoài, thường bắt đầu bằng chữ “A” và có 9 chữ số), hãy chọn “Yes” và điền số. Nếu không, chọn “No”.
Câu 5. Nếu bạn từng được cấp nhiều A-Number khác nhau, chọn “Yes” và liệt kê tất cả các số đã từng có.
Câu 6. Chọn giới tính của bạn (Male/Female).
Câu 7. Ghi rõ thành phố và quốc gia nơi bạn sinh ra.
Câu 8. Điền quốc tịch hiện tại của bạn.
Câu 9. Nếu bạn có tài khoản USCIS Online, điền số tài khoản. Nếu không, có thể để trống.
Câu 10. Cung cấp thông tin về hộ chiếu hoặc giấy thông hành lần nhập cảnh gần nhất: số hộ chiếu, ngày hết hạn, quốc gia cấp. Nếu có visa không định cư, điền số visa và ngày cấp. Ghi rõ nơi bạn nhập cảnh gần nhất vào Mỹ (thành phố, tiểu bang) và ngày đến.
Câu 11. Chọn đúng hình thức nhập cảnh đầu tiên của bạn vào Mỹ (ví dụ: visa, parole, hoặc “Entry Without Inspection” nếu là trường hợp ngoại lệ). Nếu chọn “Other”, hãy mô tả cụ thể.
Câu 12. Ghi họ tên như trên mẫu I-94, số I-94, ngày hết hạn tình trạng (hoặc “D/S” nếu được nhập cảnh với thời gian D/S – Duration of Status), và loại visa hoặc tình trạng nhập cảnh được ghi trên I-94.
Câu 13. Nếu lần nhập cảnh gần nhất là lần đầu tiên bạn ở Mỹ, chọn “Yes”.
Câu 14. Ghi tình trạng cư trú hiện tại của bạn (ví dụ: F-1 cho du học sinh, B-2 cho du khách, H-1B cho lao động tạm thời).
Câu 15. Ghi ngày hết hạn của tình trạng hiện tại hoặc “D/S” nếu áp dụng.
Câu 16. Nếu bạn từng được cấp visa “alien crewman” (thành viên thủy thủ đoàn/tiếp viên hàng không), chọn “Yes”.
Câu 17. Nếu bạn nhập cảnh lần cuối với tư cách là thủy thủ, tiếp viên hàng không hoặc làm việc trên tàu/máy bay, chọn “Yes”.
Câu 18. Điền địa chỉ hiện tại của bạn ở Mỹ, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, tiểu bang và mã ZIP. Ghi ngày bạn bắt đầu ở địa chỉ này. Nếu địa chỉ nhận thư khác, bạn phải khai báo địa chỉ mailing address riêng.
Câu 19. Nếu bạn đã có số SSN (Social Security Number), chọn “Yes” và điền số. Nếu muốn Cục An sinh Xã hội (SSA) cấp thẻ SSN mới, chọn “Yes” và đồng ý cấp thẻ bằng cách chọn “Yes” ở phần “Consent for Disclosure”.

don i 485 la gidon i 485 la gi

Part 2: Application Type or Filing Category

Phần này xác định loại đơn I-485 của bạn dựa trên cơ sở bảo lãnh hoặc tình trạng đặc biệt.

Câu 1. Nếu bạn đang bị trục xuất, loại trừ, hủy tình trạng cư trú hoặc bị buộc phải rời Mỹ và đang nộp I-485 để điều chỉnh tình trạng trong quy trình của Tòa Di trú (EOIR), chọn “Yes”. Nếu không, chọn “No”.
Câu 2. Ghi số biên nhận của đơn bảo lãnh gốc (ví dụ: I-130, I-140) nếu đã được USCIS chấp thuận. Ghi ngày priority date (ngày ưu tiên) nếu có, đây là ngày quan trọng để theo dõi Visa Bulletin. Chọn vai trò của bạn: Principal Applicant (đương đơn chính) hoặc Derivative Applicant (người phụ thuộc). Nếu bạn là người phụ thuộc, cần ghi rõ họ tên, ngày sinh, và A-Number của người nộp chính.
Câu 3. Chọn đúng diện điều chỉnh tình trạng của bạn theo loại bảo lãnh/visa đã được chấp thuận:

  • 3.a – Family-based (Bảo lãnh gia đình): Tích chọn đúng mối quan hệ, ví dụ như vợ/chồng công dân Mỹ, con cái, cha mẹ.
  • 3.b – Employment-based (Bảo lãnh việc làm): Chọn đúng loại EB (từ EB-1 đến EB-5). Nếu bạn cần khai mối quan hệ với người nộp đơn I-140 (ví dụ: bạn là người phụ thuộc của đương đơn EB), chọn “Yes” và ghi rõ.
  • 3.c – Special Immigrant (Di dân đặc biệt): Dành cho diện tôn giáo, nhân viên chính phủ nước ngoài, bác sĩ, thành viên quân đội, v.v.
  • 3.d – Asylee or Refugee (Người tị nạn hoặc được tị nạn chính trị): Tích chọn nếu bạn là người tị nạn hoặc đã được chấp thuận asylum (cần khai ngày chấp thuận).
  • 3.e – Human Trafficking Victim or Crime Victim (Nạn nhân buôn người hoặc tội phạm): Dành cho người được bảo vệ theo diện U visa hoặc T visa.
  • 3.f – Public Law (Luật công cộng): Chọn nếu bạn thuộc các chương trình đặc biệt như Cuba Adjustment, Lautenberg, Amerasian, v.v.
  • 3.g – Additional Options (Các lựa chọn bổ sung): Dành cho người trúng xổ số DV lottery, diện Registry, hoặc một số diện ngoại giao đặc biệt.
    Lưu ý: Chỉ chọn một mục duy nhất phù hợp nhất với diện bảo lãnh của bạn. Nếu không chắc chắn, cần kiểm tra hồ sơ I-130/I-140 gốc hoặc hỏi luật sư di trú.
    Câu 4. Nếu bạn thuộc các mục từ 3.a đến 3.g và đang xin điều chỉnh tình trạng theo điều khoản 245(i) (cho phép điều chỉnh tình trạng dù có một số vi phạm nhập cư nhất định), hãy chọn “Yes”. Nếu không thuộc nhóm được miễn hoặc không cần 245(i), chọn “No”.
    Câu 5. Nếu bạn là người nộp đơn dựa trên tình trạng là trẻ em (dưới 21 tuổi, chưa kết hôn), chọn “Yes” nếu bạn nghĩ mình được bảo vệ theo Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em – CSPA (Child Status Protection Act). CSPA giúp “đóng băng” tuổi của trẻ em trong một số trường hợp để chúng không bị quá tuổi khi visa đến lượt. Nếu không, chọn “No”.

huong dan dien don i 485 2huong dan dien don i 485 2

Part 3: Request for Exemption for Intending Immigrant’s Affidavit of Support Under Section 213A of the INA

Phần này liên quan đến việc bạn có được miễn nộp Form I-864 (Affidavit of Support) – Đơn bảo trợ tài chính – hay không. Bạn chỉ chọn một mục duy nhất tương ứng với lý do được miễn hoặc không được miễn.

Câu 1.a. Chọn nếu bạn đã có hoặc sẽ được ghi nhận đủ 40 quý làm việc (quarters of work) tại Mỹ theo hệ thống của Cục An sinh Xã hội (SSA). Điều này tương đương với 10 năm làm việc hợp pháp, đủ điều kiện nhận trợ cấp an sinh xã hội. Bạn cần đính kèm bằng chứng từ SSA như bản kê khai earnings statement. Lưu ý, các quý có nhận trợ cấp xã hội dựa trên điều kiện tài chính (means-tested public benefit) sẽ không được tính.
Câu 1.b. Chọn nếu bạn dưới 18 tuổi, chưa kết hôn, là con của công dân Mỹ, không có khả năng trở thành gánh nặng xã hội, và sẽ tự động trở thành công dân Mỹ theo INA 320 (Child Citizenship Act) sau khi được chấp thuận thẻ xanh. Điều này áp dụng cho những đứa trẻ sống tại Mỹ cùng cha mẹ công dân.
Câu 1.c. Chọn nếu bạn đang xin điều chỉnh tình trạng theo diện goá phụ/goá vợ của công dân Mỹ, và thuộc diện Form I-360 (Petition for Amerasian, Widow(er), or Special Immigrant).
Câu 1.d. Chọn nếu bạn đang nộp theo diện VAWA self-petitioner (nạn nhân bạo hành trong hôn nhân với công dân hoặc thường trú nhân Mỹ). Trong các trường hợp này, người nộp đơn thường không cần người bảo lãnh tài chính.
Câu 1.e. Chọn nếu bạn không thuộc các trường hợp được miễn đã nêu trên, và cũng không bị yêu cầu nộp I-864 theo quy định chung. Ví dụ: người đã từng là công dân Mỹ hoặc thuộc một số diện di dân đặc biệt không yêu cầu bảo trợ tài chính theo luật.
Câu 1.f. Chọn nếu bạn không thuộc diện được miễnbị yêu cầu phải nộp đơn bảo trợ tài chính (I-864) theo quy định. Đây là lựa chọn phổ biến nhất nếu bạn được bảo lãnh bởi người thân hoặc chủ lao động và không có lý do nào để được miễn.
Lưu ý: Nếu bạn chọn 1.f, bạn sẽ phải nộp kèm theo hồ sơ Form I-864 của người bảo lãnh khi nộp mẫu đơn I-485. Hãy đảm bảo người bảo lãnh đáp ứng đủ yêu cầu về thu nhập.

Part 4: Additional Information About You

Phần này thu thập thêm thông tin về lịch sử di trú và quá trình làm việc/học tập của bạn.

Câu 1. Chọn “Yes” nếu bạn đã từng nộp đơn xin visa định cư tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ trước đây. Nếu có, tiếp tục điền các mục từ 2 đến 4.
Câu 2. Điền tên thành phố và quốc gia của Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán nơi bạn đã nộp đơn trước đó.
Câu 3. Ghi kết quả xử lý hồ sơ trước đây: ví dụ “approved” (đã chấp thuận), “refused” (bị từ chối), “denied” (bị bác bỏ), “withdrawn” (đã rút đơn).
Câu 4. Nhập ngày có quyết định cuối cùng về hồ sơ trước đây (mm/dd/yyyy).
Câu 5. Chọn “Yes” nếu bạn đã từng nộp đơn xin thẻ xanh (điều chỉnh tình trạng) khi đang ở Mỹ; chọn “No” nếu chưa từng.
Câu 6. Chọn “Yes” nếu bạn từng có tình trạng thường trú hợp pháp (LPR) tại Hoa Kỳ nhưng sau đó mất tình trạng này (do rút đơn, bị thu hồi, hoặc vắng mặt dài hạn ngoài Mỹ mà không xin giấy phép tái nhập cảnh).

Employment and Educational History (Lịch sử việc làm và học vấn) (Câu 7 – 8):

Câu 7. Liệt kê toàn bộ thông tin về việc làm hoặc học tập của bạn tại Mỹ trong vòng 5 năm gần nhất. Ghi rõ tên công ty/trường học, vị trí công việc/loại hình học vấn, địa chỉ, và thời gian làm việc/học tập (từ – đến). Nếu bạn thất nghiệp hoặc đã nghỉ hưu, ghi rõ nguồn tài chính duy trì cuộc sống (ví dụ: tiền tiết kiệm, trợ cấp, người thân hỗ trợ).
Câu 8. Cung cấp thông tin về công việc hoặc trường học gần nhất của bạn ngoài nước Mỹ (nếu chưa liệt kê ở trên). Nếu bạn chưa từng làm việc hoặc học tập bên ngoài Mỹ, có thể bỏ trống phần này.
Nếu cần thêm dòng để điền thông tin về việc làm hoặc học tập, hãy sử dụng Part 14 – Additional Information để tiếp tục ghi chép một cách rõ ràng và có tổ chức.

huong dan dien don i 485 3huong dan dien don i 485 3

Part 5: Information About Your Parents

Phần này yêu cầu thông tin về cha mẹ ruột hoặc cha mẹ hợp pháp của bạn.

Thông tin về Cha/Mẹ 1 (Parent 1)

Câu 1. Ghi họ tên đầy đủ theo pháp lý hiện tại của Cha/Mẹ 1 (Họ, Tên đệm, Tên nếu có).
Câu 2. Nếu Cha/Mẹ 1 từng có tên khác lúc mới sinh (ví dụ: họ khai sinh khác tên hiện tại), ghi rõ tại đây.
Câu 3. Ghi ngày sinh của Cha/Mẹ 1 theo định dạng mm/dd/yyyy.
Câu 4. Ghi quốc gia nơi Cha/Mẹ 1 được sinh ra.

Thông tin về Cha/Mẹ 2 (Parent 2)

Câu 5. Ghi họ tên đầy đủ theo pháp lý hiện tại của Cha/Mẹ 2.
Câu 6. Nếu Cha/Mẹ 2 từng có tên khác lúc sinh, điền vào đây.
Câu 7. Ghi ngày sinh của Cha/Mẹ 2 (mm/dd/yyyy).
Câu 8. Ghi quốc gia nơi Cha/Mẹ 2 được sinh ra.

Lưu ý: Bạn có thể điền thông tin của cha mẹ ruột hoặc cha mẹ hợp pháp (trong trường hợp nhận nuôi). Cha mẹ không nhất thiết phải là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ để bạn điền thông tin này.

Part 6: Information About Your Marital History

Phần này yêu cầu cung cấp chi tiết về tình trạng hôn nhân hiện tại và quá khứ của bạn.

Câu 1. Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn (ví dụ: Single – độc thân, Married – đã kết hôn, Divorced – ly hôn, Widowed – góa, Annulled – hủy hôn, Legally Separated – ly thân hợp pháp).
Câu 2. Nếu bạn đã kết hôn, chọn “Yes” nếu vợ/chồng bạn đang phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ hoặc Tuần duyên Mỹ. Nếu không, chọn “No”.
Câu 3. Ghi tổng số lần bạn đã kết hôn, bao gồm cả hôn nhân hiện tại và các cuộc hôn nhân trước (dù đã hủy, ly hôn, hay tái hôn cùng người cũ).

Thông tin về cuộc hôn nhân hiện tại

Câu 4. Ghi đầy đủ họ tên hợp pháp của người phối ngẫu hiện tại của bạn.
Câu 5. Nếu có, điền số A-Number của người phối ngẫu.
Câu 6. Ghi ngày sinh của người phối ngẫu hiện tại theo định dạng mm/dd/yyyy.
Câu 7. Ghi quốc gia nơi người phối ngẫu hiện tại sinh ra.
Câu 8. Cung cấp địa chỉ hiện tại mà người phối ngẫu đang sinh sống, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, tiểu bang và mã ZIP, cùng với quốc gia.
Câu 9. Ghi nơi bạn kết hôn với người phối ngẫu hiện tại (thành phố, tiểu bang, quốc gia).
Câu 10. Ghi ngày kết hôn hiện tại (mm/dd/yyyy).
Câu 11. Chọn “Yes” nếu người phối ngẫu của bạn đang nộp đơn I-485 cùng bạn, chọn “No” nếu không.

Thông tin về các cuộc hôn nhân trước (nếu có)

Câu 12. Ghi họ tên hợp pháp của người vợ/chồng trước đây (tên trước khi kết hôn, hoặc tên sử dụng trong cuộc hôn nhân đó).
Câu 13. Ghi ngày sinh của vợ/chồng cũ.
Câu 14. Ghi quốc gia nơi vợ/chồng cũ sinh ra.
Câu 15. Ghi quốc tịch hoặc tình trạng cư trú của người vợ/chồng cũ.
Câu 16. Ghi ngày kết hôn với người vợ/chồng trước đây (mm/dd/yyyy).
Câu 17. Ghi nơi hai bạn kết hôn trước đây (thành phố, tiểu bang, quốc gia).
Câu 18. Ghi nơi cuộc hôn nhân với người vợ/chồng trước kết thúc hợp pháp (thành phố, tiểu bang, quốc gia). Ghi ngày hôn nhân kết thúc hợp pháp (mm/dd/yyyy) và chọn lý do kết thúc hôn nhân: bị hủy, ly dị, người kia qua đời hoặc lý do khác (nêu rõ).

huong dan dien don i 485 4huong dan dien don i 485 4

Part 7: Information About Your Children

Phần này yêu cầu bạn liệt kê tất cả con cái của mình, bất kể tuổi tác, tình trạng hôn nhân hay nơi cư trú.

Câu 1. Ghi tổng số tất cả con ruột, con riêng, con nuôi hợp pháp còn sống của bạn — bao gồm cả con đã trưởng thành, sống ở bất cứ đâu trên thế giới, dù có sống chung hay không, có kết hôn hay không, sinh trong hay ngoài hôn nhân.
Câu 2. Thông tin về Child 1

  • Họ tên hợp pháp hiện tại: Ghi họ, tên, tên đệm (nếu có) của đứa con thứ nhất.
  • A-Number (nếu có): Nếu con bạn đã có mã số hồ sơ di trú, hãy ghi vào đây. Nếu không có thì để trống.
  • Ngày sinh: Ghi ngày tháng năm sinh theo định dạng mm/dd/yyyy.
  • Quốc gia sinh: Ghi rõ quốc gia nơi đứa trẻ sinh ra.
  • Quan hệ với bạn: Ghi rõ mối quan hệ, ví dụ: “biological child” (con ruột), “stepchild” (con riêng), hoặc “legally adopted child” (con nuôi hợp pháp).
  • Có đang nộp đơn I-485 riêng không? Chọn “Yes” nếu con bạn cũng đang nộp đơn I-485 riêng (với tư cách là người phụ thuộc), chọn “No” nếu không.
    Câu 3. Thông tin về Child 2
    Lặp lại tương tự như Child 1 cho người con thứ hai.
    Lưu ý: Nếu bạn có nhiều hơn hai người con, hãy tiếp tục khai trên Part 14 – Additional Information kèm theo đầy đủ thông tin như trên. Nếu cần, bạn có thể đính kèm thêm trang sao y của phần này để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thông tin nào về các thành viên gia đình trong quá trình xin thẻ xanh Mỹ.

huong dan dien don i 485 5huong dan dien don i 485 5

Part 8: Biographic Information

Phần này thu thập thông tin sinh trắc học cơ bản của bạn.

Câu 1. Ethnicity (Dân tộc gốc – chọn 1 trong 2):

  • Nếu bạn là người gốc Tây Ban Nha, gốc Mỹ La Tinh (Hispanic or Latino), chọn ô này.
  • Nếu không thuộc nhóm này, chọn Not Hispanic or Latino.
    Câu 2. Race (Chủng tộc – có thể chọn nhiều hơn 1): Chọn tất cả các ô phù hợp với chủng tộc của bạn:
  • Asian nếu bạn là người gốc Á (bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, v.v.).
  • Các ô khác như “White” (da trắng), “Black or African American” (người da đen hoặc gốc Phi), “American Indian or Alaska Native” (người Mỹ bản địa hoặc thổ dân Alaska), “Native Hawaiian or Other Pacific Islander” (người Hawaii bản địa hoặc đảo Thái Bình Dương khác) nếu phù hợp.
    Nếu bạn là người Việt Nam, thường sẽ chọn: Not Hispanic or Latino (câu 1) và Asian (câu 2).
    Câu 3. Height (Chiều cao): Ghi chiều cao theo đơn vị feet và inches (1 ft = 12 inches). Ví dụ: nếu bạn cao 1m65, nhập khoảng 5 feet 5 inches. (1 inch = 2.54 cm).
    Câu 4. Weight (Cân nặng): Ghi cân nặng hiện tại của bạn theo đơn vị pound (lbs). Ví dụ: nếu bạn nặng 60 kg thì khoảng 132 pounds. (1 kg ≈ 2.2 lbs).
    Câu 5. Eye Color (Màu mắt – chọn 1): Chọn màu mắt phù hợp nhất: Black, Brown, Hazel, Blue, Green, Gray, Pink, Red, Unknown/Other. Người Việt thường chọn Brown hoặc Black.
    Câu 6. Hair Color (Màu tóc – chọn 1): Chọn màu tóc hiện tại của bạn. Người Việt thường chọn Black, trừ khi đã nhuộm tóc.

Part 9: General Eligibility and Inadmissibility Grounds

Đây là phần quan trọng nhất của mẫu đơn I-485, nơi bạn phải trả lời các câu hỏi về tiền sử phạm tội, lịch sử di trú, và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến khả năng được cấp thẻ xanh Mỹ của bạn.

Nguyên tắc chung:

  • Trả lời trung thực tất cả các câu hỏi bằng cách chọn Yes (Có) hoặc No (Không).
  • Nếu chọn Yes cho bất kỳ câu nào, bạn bắt buộc phải giải thích chi tiếtPart 14 – Additional Information.
  • Không được bỏ trống bất kỳ ô nào, trừ khi câu hỏi đó không áp dụng với bạn.

Cách trả lời theo nhóm nội dung:

Câu 1 – 21: Thành viên tổ chức & tình trạng di trú trước đây
Các câu hỏi này tìm hiểu về việc bạn có từng tham gia các tổ chức, đảng phái (như đảng Cộng sản), từng bị từ chối visa, từng ở quá hạn visa, từng bị trục xuất, hay đã từng nộp hồ sơ xin tị nạn hoặc di trú trước đây không. Sự trung thực là tối quan trọng ở đây, ngay cả với các sai sót nhỏ trong quá khứ.

Câu 22 – 41: Hành vi phạm pháp và mại dâm
Phần này tập trung vào các hành vi phạm tội (dù có bị kết án hay chưa), liên quan đến mại dâm, buôn người, lao động cưỡng bức, các hành vi có tính bạo lực, hoặc liên quan đến vũ khí, ma túy. Bất kỳ câu trả lời “Yes” nào trong phần này đều cần giải trình chi tiết và có thể yêu cầu giấy tờ tòa án, giấy chứng nhận phục hồi nhân phẩm.

Câu 42.a – 45: Liên quan đến an ninh và chống phá chính phủ Mỹ
Các câu hỏi này nhằm xác định xem bạn có từng hoặc định tham gia hoạt động khủng bố, gián điệp, hoặc phá hoại an ninh nước Mỹ không. Đây là những câu hỏi rất nhạy cảm và có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối ngay lập tức nếu có bất kỳ nghi ngờ nào.

Câu 46 – 55: Buôn vũ khí, tội phạm chiến tranh, tra tấn, giết người
Phần này hỏi về việc bạn có từng tham gia quân đội nước ngoài, bán vũ khí, tra tấn, diệt chủng, hoặc bắt trẻ em đi lính không. Các hành vi này thường dẫn đến việc không đủ điều kiện nhập cảnh vĩnh viễn, trừ khi có các trường hợp miễn trừ rất đặc biệt.

Câu 56 – 66: Kiểm tra khả năng trở thành gánh nặng xã hội (Public Charge)
Các câu hỏi này đánh giá khả năng tự túc tài chính của bạn tại Mỹ. USCIS muốn đảm bảo rằng bạn sẽ không phụ thuộc vào các khoản trợ cấp xã hội của chính phủ. Bạn sẽ phải khai báo liệu bạn có thuộc diện được miễn xét public charge hay không. Nếu không, bạn cần cung cấp thông tin tài chính chi tiết: thu nhập, tài sản, các khoản nợ, trình độ học vấn, kỹ năng làm việc, và lịch sử sử dụng các khoản trợ cấp công cộng (nếu có).

Câu 67 – 75: Vi phạm nhập cư trước đây
Bao gồm các câu hỏi về việc trốn khỏi phiên tòa di trú, khai gian trong các đơn xin visa/nhập cảnh, nhập cảnh bất hợp pháp, hoặc cố gắng khuyến khích người khác nhập cảnh bất hợp pháp. Những vi phạm này có thể khiến bạn bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.

Câu 76 – 78: Ở Mỹ bất hợp pháp kể từ năm 1997
Kiểm tra xem bạn có ở quá hạn visa một cách đáng kể, tái nhập cảnh không phép sau khi bị trục xuất, hay bị buôn người nghiêm trọng không. Thời gian ở Mỹ bất hợp pháp có thể dẫn đến lệnh cấm nhập cảnh 3 hoặc 10 năm.

Câu 79 – 86: Các hành vi khác
Hỏi về các hành vi ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng như đa thê, giữ con trái pháp luật, vi phạm hiến pháp, từ bỏ quốc tịch để tránh thuế, đào ngũ quân sự.

Lưu ý:

  • Hầu hết người xin thẻ xanh Mỹ hợp pháp lần đầu sẽ chọn “No” cho hầu hết các câu hỏi trong Part 9.
  • Nếu bạn từng bị trục xuất, bắt giữ, ở quá hạn, v.v., cần khai báo đầy đủ và trung thực, kèm theo minh chứng hoặc giấy tờ hỗ trợ cần thiết để giải trình. Sự che giấu thông tin có thể dẫn đến việc bị từ chối đơn vĩnh viễn và bị cáo buộc gian lận.

huong dan dien don i 485 7huong dan dien don i 485 7

Part 10: Applicant’s Contact Information, Certification, and Signature

Đây là phần cuối cùng mà bạn, với tư cách là đương đơn, phải tự mình hoàn tất.

Câu 1 – 3. Nhập số điện thoại ban ngày, số điện thoại di động (nếu có) và địa chỉ email cá nhân của bạn. USCIS sẽ sử dụng thông tin này để liên hệ với bạn về tình trạng hồ sơ.
Câu 4. Ký tên đầy đủ bằng tay bằng mực đen vào ô “Applicant’s Signature” và ghi rõ ngày ký đơn theo định dạng mm/dd/yyyy. Chữ ký này là cam kết của bạn rằng toàn bộ thông tin đã cung cấp trong mẫu đơn I-485 là đúng sự thật, đầy đủ và chính xác dưới lời thề. Việc không ký tên hoặc ký sai vị trí sẽ khiến hồ sơ bị trả lại.

Part 11: Interpreter’s Contact Information, Certification, and Signature

(Chỉ điền nếu có người phiên dịch giúp bạn điền đơn)

Phần này dành cho thông tin của người phiên dịch, người đã giúp bạn hiểu và điền đơn I-485 bằng tiếng Việt hoặc ngôn ngữ khác.
Câu 1 – 2. Ghi rõ họ tên và tên doanh nghiệp (nếu có) của người phiên dịch.
Câu 3 – 5. Nhập thông tin liên hệ của người phiên dịch: số điện thoại ban ngày, số di động (nếu có) và email.
Câu 6. Người phiên dịch ký tên và ghi ngày ký sau khi xác nhận đã dịch toàn bộ thông tin trong mẫu đơn I-485 cho bạn hiểu rõ và trung thực theo khả năng của họ.

Part 12: Contact Information, Certification, and Signature of the Person Preparing this Application, if Other Than the Applicant

(Nếu bạn nhờ luật sư, đại diện di trú, hoặc người khác giúp điền đơn)

Phần này dành cho thông tin của người chuẩn bị đơn, ví dụ như luật sư di trú, trợ lý pháp lý, hoặc một cá nhân khác không phải bạn nhưng đã hỗ trợ bạn điền đơn I-485.
Câu 1 – 2. Ghi tên đầy đủ và tên tổ chức hoặc công ty của người chuẩn bị đơn (nếu có).
Câu 3 – 5. Nhập thông tin liên hệ của người chuẩn bị: số điện thoại ban ngày, số di động (nếu có) và email.
Câu 6. Người chuẩn bị ký tên và ghi ngày sau khi xác nhận thông tin đã điền đúng theo lời khai của bạn và họ đã chuẩn bị đơn này dựa trên thông tin đó.

Part 13: Signature at Interview

(KHÔNG ĐIỀN – phần này chỉ được hoàn tất tại buổi phỏng vấn với USCIS)

Phần này được để trống khi nộp mẫu đơn I-485. Viên chức USCIS (USCIS Officer) sẽ yêu cầu bạn ký trực tiếp vào phần này tại buổi phỏng vấn của bạn. Điều này nhằm xác nhận rằng bạn đã tuyên thệ rằng toàn bộ nội dung trong đơn, bao gồm cả các trang sửa đổi và tài liệu bổ sung, là đúng sự thật và chính xác tại thời điểm phỏng vấn.

Part 14: Additional Information

(Dùng để bổ sung nếu không đủ chỗ điền trong các phần trước)

Phần này rất hữu ích để cung cấp các giải thích chi tiết hơn hoặc bổ sung thông tin mà không có đủ chỗ trong các phần trước của mẫu đơn I-485.
Câu 1. Nhập đầy đủ họ tên của bạn và A-Number (nếu có) để đảm bảo thông tin bổ sung được liên kết đúng với hồ sơ của bạn.
Câu 2 – 5. Ghi rõ:

  • Page Number: Số trang của mẫu đơn I-485 bạn muốn bổ sung thông tin.
  • Part Number: Số phần cụ thể của mẫu đơn (ví dụ: Part 5 – Information About Your Parents).
  • Item Number: Số câu cụ thể trong phần đó mà bạn muốn làm rõ hoặc bổ sung.
    Sau đó, viết thông tin bổ sung chi tiết bên dưới. Hãy trình bày rõ ràng, súc tích và mạch lạc để USCIS dễ dàng nắm bắt thông tin. Nếu bạn có nhiều thông tin bổ sung, bạn có thể in thêm trang này và đánh số trang liên tục.

huong dan dien don i 485 8huong dan dien don i 485 8

Thời Gian Xử Lý Đơn I-485 Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Sau khi đã hoàn tất và nộp mẫu đơn I-485, một trong những câu hỏi lớn nhất mà đương đơn quan tâm chính là thời gian xử lý hồ sơ. Không có một khung thời gian cố định nào cho tất cả các trường hợp, bởi lẽ thời gian xử lý đơn I-485 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, có thể dao động từ vài tháng đến hơn một năm, hoặc thậm chí lâu hơn trong những trường hợp phức tạp.

Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Xử Lý

  • Trung tâm dịch vụ USCIS (Service Center): USCIS có nhiều trung tâm dịch vụ khác nhau (ví dụ: Nebraska, Texas, California, Vermont, Potomac). Mỗi trung tâm có khối lượng công việc và tốc độ xử lý riêng. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính trên trang web của USCIS dựa trên loại đơn và trung tâm dịch vụ của mình.
  • Loại đơn bảo lãnh (Immigrant Category): Diện bảo lãnh gia đình (family-based) và bảo lãnh việc làm (employment-based) có thời gian xử lý khác nhau. Trong mỗi diện lại có nhiều phân loại nhỏ hơn với lịch visa khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm mẫu đơn I-485 của bạn có thể được xét duyệt.
  • Độ phức tạp của hồ sơ: Những hồ sơ có tiền sử vi phạm di trú, tiền án, hoặc các vấn đề “inadmissibility” khác thường mất nhiều thời gian hơn để USCIS xem xét và có thể yêu cầu thêm bằng chứng hoặc một buổi phỏng vấn chuyên sâu.
  • Tính đầy đủ của hồ sơ: Nếu hồ sơ của bạn thiếu giấy tờ hoặc thông tin không rõ ràng, USCIS sẽ gửi Request for Evidence (RFE), làm chậm đáng kể quá trình xử lý. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác ngay từ đầu giúp tránh được các yêu cầu RFE không đáng có.
  • Số lượng hồ sơ đang chờ xử lý: Khối lượng đơn I-485 mà USCIS nhận được tại một thời điểm cũng ảnh hưởng đến thời gian chờ đợi. Khi số lượng đơn tăng cao, thời gian xử lý có thể kéo dài.
  • Sự thay đổi trong chính sách: Đôi khi, những thay đổi trong chính sách di trú hoặc ưu tiên của USCIS có thể tác động đến tốc độ xử lý một số loại hồ sơ nhất định.
  • Lịch phỏng vấn: Nhiều trường hợp nộp mẫu đơn I-485 yêu cầu một buổi phỏng vấn tại văn phòng địa phương của USCIS. Lịch phỏng vấn cũng phụ thuộc vào tình trạng tồn đọng của từng văn phòng.

Để theo dõi tình trạng hồ sơ của mình, bạn có thể sử dụng số biên nhận (receipt number) trên trang web của USCIS. USCIS thường xuyên cập nhật thời gian xử lý ước tính, đây là công cụ hữu ích để đương đơn có cái nhìn tổng quan về quá trình chờ đợi thẻ xanh Mỹ.

Quyền Lợi Đi Kèm Khi Nộp I-485: EAD và Advance Parole

Việc nộp mẫu đơn I-485 không chỉ là bước cuối cùng để có được thẻ xanh Mỹ mà còn mang lại những quyền lợi đáng kể trong thời gian chờ đợi xét duyệt, đó là khả năng nhận được Giấy phép Lao động (Employment Authorization Document – EAD) và Giấy phép Tái nhập cảnh (Advance Parole – AP). Đây là hai tài liệu quan trọng giúp đương đơn duy trì cuộc sống và công việc tại Mỹ một cách hợp pháp trong suốt quá trình chờ đợi quyết định cuối cùng từ USCIS.

Giấy Phép Lao Động (EAD – Employment Authorization Document)

Khi bạn nộp mẫu đơn I-485, bạn có quyền đồng thời nộp Form I-765 (Application for Employment Authorization) để xin cấp EAD. EAD là một thẻ vật lý cho phép bạn làm việc hợp pháp cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào tại Hoa Kỳ, không bị giới hạn bởi loại visa ban đầu của bạn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang giữ các loại visa không cho phép làm việc tự do hoặc muốn thay đổi công việc mà không cần nhà tài trợ visa.

  • Lợi ích: EAD mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tìm kiếm việc làm, cho phép bạn tự do chuyển đổi công việc hoặc thậm chí bắt đầu kinh doanh riêng mà không lo ngại về tình trạng nhập cư. Thời gian xử lý EAD thường nhanh hơn đơn I-485, giúp bạn có thể bắt đầu làm việc hợp pháp trong vòng vài tháng sau khi nộp hồ sơ.
  • Lưu ý: Việc làm việc không có EAD hợp lệ (hoặc không nằm trong phạm vi cho phép của visa hiện tại) khi đang chờ I-485 có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho hồ sơ của bạn.

Giấy Phép Tái Nhập Cảnh (AP – Advance Parole)

Song song với việc nộp mẫu đơn I-485, bạn cũng có thể nộp Form I-131 (Application for Travel Document) để xin cấp Advance Parole. AP là một tài liệu cho phép bạn rời khỏi Hoa Kỳ và tái nhập cảnh mà không làm ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt thẻ xanh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những người đang trong quá trình điều chỉnh tình trạng cư trú (Adjustment of Status).

  • Lợi ích: Có AP giúp bạn có thể đi du lịch nước ngoài (ví dụ: về thăm gia đình ở Việt Nam) trong khi đơn I-485 của bạn vẫn đang được xử lý. Nếu bạn rời khỏi Mỹ mà không có AP, USCIS có thể coi rằng bạn đã từ bỏ đơn I-485 của mình, dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.
  • Lưu ý: AP không đảm bảo việc tái nhập cảnh, nhân viên hải quan vẫn có quyền từ chối nhập cảnh nếu phát hiện ra các vấn đề mới về điều kiện nhập cư. Tuy nhiên, AP là tài liệu thiết yếu để bảo vệ tình trạng I-485 của bạn khi du lịch quốc tế.
  • Thẻ kết hợp (Combo Card): Trong nhiều trường hợp, USCIS sẽ cấp một “thẻ kết hợp” (combo card) tích hợp cả EAD và AP trên cùng một thẻ vật lý. Điều này đơn giản hóa việc quản lý tài liệu và mang lại cả quyền làm việc và quyền đi lại quốc tế cho đương đơn trong thời gian chờ đợi thẻ xanh Mỹ.

Việc hiểu rõ và tận dụng các quyền lợi này giúp đương đơn duy trì cuộc sống ổn định và linh hoạt hơn trong thời gian dài chờ đợi quyết định về thẻ xanh Mỹ của mình.

Khi Nào Nên Nộp I-485?

Thời điểm nộp mẫu đơn I-485 là một yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của hồ sơ và tránh những rủi ro không đáng có. Việc nộp quá sớm hoặc không đúng lúc có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc trả lại. Có hai kịch bản chính cần xem xét khi quyết định thời điểm nộp I-485:

Khi Visa Đã Đến Lượt (Priority Date Is Current)

  • Đối với đương đơn chính (principal applicant): Bạn chỉ được phép nộp mẫu đơn I-485 khi ngày ưu tiên (Priority Date) của bạn đã “current” (đã đến lượt xử lý) theo thông báo trong Visa Bulletin hàng tháng của Bộ Ngoại giao Mỹ. Visa Bulletin có hai bảng ngày: “Dates for Filing Applications” (Ngày để nộp đơn) và “Final Action Dates” (Ngày hành động cuối cùng). Tùy thuộc vào chính sách của USCIS từng tháng, bạn sẽ sử dụng một trong hai bảng này để xác định khi nào có thể nộp đơn I-485. Hãy luôn kiểm tra thông báo của USCIS về việc sử dụng bảng nào trước khi nộp.
  • Ví dụ: Nếu bạn đang chờ diện visa EB-3 và Visa Bulletin cho biết ngày ưu tiên của bạn đã đến lượt, đó là tín hiệu để bạn có thể tiến hành nộp mẫu đơn I-485.

Nộp Đồng Thời (Concurrent Filing)

  • Một số diện visa, đặc biệt là một số diện bảo lãnh việc làm (ví dụ: EB-1, hoặc EB-2/EB-3 nếu visa có sẵn ngay lập tức và người nộp đơn là công dân của quốc gia không bị tồn đọng), cho phép nộp Form I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker)mẫu đơn I-485 đồng thời (concurrently). Điều này có nghĩa là bạn không cần chờ cho đến khi I-140 được chấp thuận để nộp I-485. Việc nộp đồng thời có thể giúp tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình xin thẻ xanh Mỹ.
  • Ngược lại, đối với hầu hết các diện bảo lãnh gia đình (family-based), bạn phải chờ cho đến khi Form I-130 (Petition for Alien Relative) của bạn được chấp thuận và visa đã đến lượt (current) theo Visa Bulletin thì mới có thể nộp đơn I-485.

Đối Với Người Đi Kèm (Derivative Applicants)

  • Vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi (derivative applicants) của đương đơn chính cũng có thể nộp mẫu đơn I-485 của riêng họ. Có ba trường hợp chính:
    • Nộp cùng lúc với đương đơn chính: Đây là phương án phổ biến nhất, giúp cả gia đình cùng được xét duyệt.
    • Nộp sau khi đương đơn chính đã nộp và đang chờ xét duyệt: Nếu đương đơn chính đã nộp I-485 và hồ sơ vẫn đang được xử lý, người phụ thuộc có thể nộp đơn của mình sau đó.
    • Nộp sau khi đương đơn chính đã được cấp thẻ xanh (Follow-to-Join): Trong một số trường hợp, người phụ thuộc có thể nộp đơn I-485 sau khi đương đơn chính đã nhận được thẻ xanh, miễn là mối quan hệ gia đình vẫn hợp lệ và đáp ứng các tiêu chí khác của luật di trú.

Để xác định thời điểm chính xác, bạn cần thường xuyên theo dõi Bản tin Visa (Visa Bulletin) của Bộ Ngoại giao Mỹ trên trang web chính thức của họ: travel.state.gov/content/travel/en/legal/visa-law0/visa-bulletin.html. USCIS cũng cung cấp các thông báo về việc sử dụng bảng ngày nào trong Visa Bulletin cho việc nộp mẫu đơn I-485 mỗi tháng. Việc tư vấn với luật sư di trú có kinh nghiệm là rất khuyến khích để đảm bảo bạn nộp đơn đúng thời điểm và tối ưu hóa cơ hội thành công của hồ sơ thẻ xanh Mỹ.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Nộp I-485

Việc nộp mẫu đơn I-485 là một quy trình phức tạp, và chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn như bị yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE – Request for Evidence), chậm trễ trong quá trình xử lý, hoặc thậm chí là bị từ chối hồ sơ. USCIS đã thống kê và cảnh báo về một số lỗi phổ biến mà đương đơn thường mắc phải khi nộp đơn I-485 để xin thẻ xanh Mỹ. Nắm rõ những lỗi này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách cẩn trọng hơn.

Nộp Thiếu Giấy Tờ Hỗ Trợ

Đây là một trong những lỗi nghiêm trọng và phổ biến nhất. Hồ sơ I-485 yêu cầu một danh mục dài các tài liệu hỗ trợ. Việc thiếu bất kỳ giấy tờ bắt buộc nào có thể khiến USCIS gửi RFE hoặc từ chối ngay lập tức. Các thiếu sót thường gặp bao gồm:

  • Thiếu Form I-693 – Medical Exam: Báo cáo khám sức khỏe định cư phải được thực hiện bởi bác sĩ dân sự được USCIS chỉ định và nộp trong phong bì niêm phong. Nhiều người quên nộp hoặc nộp không đúng cách.
  • Thiếu bản sao hợp lệ của hộ chiếu, I-94, hoặc giấy khai sinh: Cần cung cấp bản sao rõ ràng của các tài liệu này, cùng với bản dịch công chứng nếu không phải tiếng Anh.
  • Thiếu bằng chứng mối quan hệ: Đối với diện bảo lãnh gia đình, việc chứng minh mối quan hệ chân thật (ví dụ: giấy đăng ký kết hôn, ảnh chụp chung, hóa đơn chung, hợp đồng thuê nhà chung) là rất quan trọng.
  • Thiếu giấy tờ chứng minh tình trạng nhập cảnh hợp pháp: USCIS cần bằng chứng về cách bạn nhập cảnh vào Mỹ và tình trạng visa hiện tại của bạn.

Nộp Sai Biểu Phí Hoặc Dùng Mẫu Đơn Lỗi Thời

USCIS thường xuyên cập nhật biểu phí và phiên bản các biểu mẫu. Việc sử dụng phiên bản mẫu đơn I-485 cũ hoặc nộp sai lệ phí là lỗi thường gặp, dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại mà không được xử lý.

  • Biểu phí mới: Kể từ ngày 01/04/2024, biểu phí mới của USCIS áp dụng cho I-4851,140 USD cho lệ phí chính, cộng thêm 85 USD phí sinh trắc học (nếu từ 14 – 78 tuổi). Trẻ em dưới 14 tuổi nộp cùng cha mẹ có phí 950 USD và không cần phí sinh trắc học.
  • Phiên bản mẫu đơn: Luôn tải phiên bản mẫu đơn I-485 mới nhất từ trang web chính thức của USCIS. Kiểm tra ngày ban hành ở góc dưới cùng của biểu mẫu.
  • Địa chỉ nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ đến đúng địa chỉ trung tâm tiếp nhận hồ sơ (Lockbox) được USCIS chỉ định cho loại đơn và địa chỉ cư trú của bạn.

Điền Sai Thông Tin Hoặc Không Rõ Ràng

Sự thiếu chính xác hoặc không rõ ràng trong các mục của mẫu đơn I-485 có thể gây ra nghi ngờ cho USCIS.

  • Sai số A-Number, số I-94, ngày nhập cảnh hoặc loại visa hiện tại: Những thông tin cơ bản này phải được điền cực kỳ chính xác.
  • Đánh dấu nhiều hơn một ô trong mục chỉ cho phép chọn duy nhất: Ví dụ, trong phần chọn diện điều chỉnh tình trạng, chỉ được chọn một.
  • Bỏ trống các mục bắt buộc: Không được để trống các mục yêu cầu thông tin quan trọng như tình trạng di trú, thông tin địa chỉ, thông tin gia đình.
  • Không cung cấp lý do/giải trình đầy đủ: Nếu bạn trả lời “Yes” cho bất kỳ câu hỏi nào trong Part 9 (General Eligibility and Inadmissibility Grounds) liên quan đến tiền án, vi phạm di trú, hoặc các vấn đề khác, bạn phải cung cấp giải trình chi tiết và bằng chứng hỗ trợ ở Part 14. Việc không giải thích đầy đủ sẽ khiến hồ sơ bị nghi ngờ.
  • Thông tin không nhất quán: USCIS sẽ so sánh thông tin trong I-485 với các biểu mẫu khác bạn đã nộp (như I-130, I-140, I-765). Bất kỳ sự không nhất quán nào có thể dẫn đến RFE hoặc từ chối.

Không Ký Tên Hoặc Ký Sai Chỗ

Đây là một lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng cực kỳ phổ biến và có thể khiến hồ sơ bị trả lại ngay lập tức.

  • Bạn phải tự tay ký tên bằng mực đen vào ô “Applicant’s Signature” trong Part 10. Không được dùng chữ ký điện tử hoặc đánh máy.
  • Nếu có người chuẩn bị hồ sơ (Preparer) hoặc phiên dịch (Interpreter), họ cũng phải ký đúng vào phần của mình trong Part 11 và Part 12. Việc nhầm lẫn giữa chữ ký của đương đơn và người chuẩn bị là lỗi thường gặp.

Không Kiểm Tra Kỹ Lịch Visa Bulletin Trước Khi Nộp

Nhiều người nộp mẫu đơn I-485 khi ngày ưu tiên (Priority Date) của họ chưa đến lượt xử lý theo Visa Bulletin. Điều này khiến hồ sơ tự động bị bãi bỏ. Luôn kiểm tra bảng Visa Bulletin mới nhất và thông báo của USCIS về việc sử dụng bảng “Dates for Filing Applications” hay “Final Action Dates” để đảm bảo hồ sơ diện bảo lãnh hoặc lao động của bạn đã đủ điều kiện nộp đơn I-485.

Việc cẩn trọng và tỉ mỉ trong quá trình chuẩn bị và điền mẫu đơn I-485 sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm đáng tiếc, từ đó đẩy nhanh quá trình nhận thẻ xanh Mỹ của mình.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Mẫu Đơn I-485

1. Mẫu đơn I-485 có phải là đơn xin thẻ xanh trực tiếp không?

Có, mẫu đơn I-485 là bước cuối cùng và trực tiếp trong quá trình điều chỉnh tình trạng cư trú (Adjustment of Status) để bạn có thể nhận được thẻ xanh Mỹ (thẻ thường trú nhân hợp pháp) khi đang ở trên lãnh thổ Hoa Kỳ.

2. Tôi có thể nộp I-485 nếu tôi đang ở Mỹ bất hợp pháp không?

Trong hầu hết các trường hợp, bạn không thể nộp mẫu đơn I-485 nếu bạn đang ở Mỹ bất hợp pháp hoặc đã nhập cảnh không qua kiểm soát biên giới. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ theo điều khoản INA §245(i) hoặc các chương trình đặc biệt dành cho nạn nhân bạo lực, buôn người, hoặc tị nạn, cho phép điều chỉnh tình trạng dù có vi phạm. Bạn cần tham vấn luật sư di trú để xác định liệu bạn có đủ điều kiện theo các trường hợp ngoại lệ này không.

3. Thời gian xử lý đơn I-485 mất bao lâu?

Thời gian xử lý mẫu đơn I-485 dao động rất lớn, từ vài tháng đến hơn hai năm, tùy thuộc vào loại đơn bảo lãnh, trung tâm dịch vụ USCIS đang xử lý, độ phức tạp của hồ sơ, và khối lượng công việc hiện tại của USCIS. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính trên trang web chính thức của USCIS.

4. Nếu tôi nộp I-485, tôi có thể đi du lịch nước ngoài không?

Nếu bạn nộp mẫu đơn I-485, việc rời khỏi Hoa Kỳ mà không có Giấy phép Tái nhập cảnh (Advance Parole – AP) có thể khiến USCIS coi rằng bạn đã từ bỏ đơn xin thẻ xanh của mình. Do đó, nếu có kế hoạch du lịch quốc tế trong khi hồ sơ I-485 đang chờ xử lý, bạn phải nộp Form I-131 (Application for Travel Document) để xin AP trước khi rời đi.

5. RFE là gì và tôi nên làm gì nếu nhận được RFE cho I-485?

RFE (Request for Evidence) là yêu cầu bổ sung bằng chứng từ USCIS. Điều này xảy ra khi hồ sơ của bạn thiếu thông tin, cần làm rõ thêm, hoặc cần bằng chứng bổ sung để hỗ trợ đơn I-485. Nếu nhận được RFE, bạn cần đọc kỹ yêu cầu, thu thập các tài liệu cần thiết và gửi lại cho USCIS trước thời hạn quy định. Việc phản hồi RFE chậm trễ hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.

6. Tôi có cần phỏng vấn khi nộp I-485 không?

Trong hầu hết các trường hợp, USCIS yêu cầu đương đơn nộp mẫu đơn I-485 phải tham gia một buổi phỏng vấn tại văn phòng địa phương. Mục đích của buổi phỏng vấn là xác minh thông tin trong hồ sơ, đặt câu hỏi về lịch sử nhập cư, mối quan hệ (đối với diện bảo lãnh gia đình) và các vấn đề đủ điều kiện khác. Tuy nhiên, một số diện và đối tượng nhất định (ví dụ: trẻ em, người cao tuổi, hoặc một số trường hợp EB) có thể được miễn phỏng vấn.

7. Sự khác biệt giữa Consular Processing và Adjustment of Status là gì?

Consular Processing là quy trình xin visa định cư tại Lãnh sự quán/Đại sứ quán Mỹ ở nước ngoài. Bạn phải rời khỏi Mỹ để phỏng vấn và nhận visa. Adjustment of Status (AOS) là quy trình điều chỉnh tình trạng cư trú ngay tại Mỹ bằng cách nộp mẫu đơn I-485. Lựa chọn này dành cho những người đã có mặt hợp pháp tại Mỹ và đủ điều kiện để chuyển đổi tình trạng mà không cần rời đi.

8. Tôi có thể làm việc hợp pháp khi đang chờ I-485 không?

Có, khi bạn nộp mẫu đơn I-485, bạn có quyền đồng thời nộp Form I-765 (Application for Employment Authorization) để xin Giấy phép Lao động (EAD). Khi EAD được chấp thuận và cấp thẻ, bạn sẽ được phép làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong thời gian chờ đợi quyết định về thẻ xanh Mỹ của mình.

9. Nếu I-485 bị từ chối thì sao?

Nếu mẫu đơn I-485 của bạn bị từ chối, USCIS sẽ gửi một thông báo giải thích lý do từ chối. Tùy thuộc vào lý do, bạn có thể có các lựa chọn như nộp lại đơn, kháng cáo quyết định (nếu có cơ sở), hoặc tìm kiếm các con đường nhập cư khác. Việc tham vấn luật sư di trú ngay lập tức là rất quan trọng để đánh giá các lựa chọn của bạn.

10. Con cái tôi có thể nộp I-485 cùng tôi không?

Có, con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi (derivative applicants) của đương đơn chính (principal applicant) có thể nộp mẫu đơn I-485 của riêng họ cùng lúc với bạn, hoặc sau khi bạn nộp. Điều này cho phép cả gia đình cùng được xét duyệt để nhận thẻ xanh Mỹ.

Việc nắm vững thông tin về mẫu đơn I-485 là bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn trên hành trình xin thẻ xanh Mỹ. Việc điền đúng thông tin, nộp đúng thời điểm và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định USCIS sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian xử lý và tránh những rủi ro không đáng có. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nộp hồ sơ.

Nếu bạn cần được hỗ trợ đánh giá điều kiện, hướng dẫn điền đơn I-485 hoặc chuẩn bị hồ sơ định cư nói chung, Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình tìm hiểu và hoạch định tương lai tại Mỹ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon