Bạn đang ấp ủ giấc mơ đoàn tụ với người yêu tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ thông qua con đường hôn nhân? Visa K-1 đi Mỹ diện hôn thê là lựa chọn phù hợp, cho phép bạn và người thương cùng xây dựng tổ ấm trên đất Mỹ. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ và hiểu rõ các quy định. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện để bạn nắm vững mọi thông tin cần thiết, từ điều kiện, hồ sơ đến các bước thực hiện, giúp hành trình định cư Mỹ của bạn diễn ra suôn sẻ.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khái Niệm Về Visa K-1 Đi Mỹ Diện Hôn Thê

Visa K-1, còn được biết đến là visa hôn phu/hôn thê, là loại thị thực không định cư được cấp cho hôn phu hoặc hôn thê của công dân Hoa Kỳ. Mục đích chính của thị thực K-1 là cho phép người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ để kết hôn với công dân Hoa Kỳ đã bảo lãnh mình trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Sau khi kết hôn, người sở hữu visa K-1 có thể nộp đơn xin thẻ xanh để chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ.

Theo Luật Di trú Hoa Kỳ, công dân Mỹ có thể nộp đơn bảo lãnh hôn phu/hôn thê nước ngoài bằng Mẫu đơn I-129F (Petition for Alien Fiancé(e)). Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình xin visa K-1. Sau khi USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ) chấp thuận đơn I-129F, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC), sau đó tới Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Mỹ tại quốc gia của người được bảo lãnh để tiếp tục quá trình xét duyệt.

Điều quan trọng cần lưu ý là visa K-1 KHÔNG phải là thị thực định cư ngay lập tức. Nó chỉ là một bước đệm, một công cụ hợp pháp hóa việc nhập cảnh vào Mỹ để thực hiện hôn nhân. Người được bảo lãnh phải tuân thủ nghiêm ngặt điều kiện kết hôn trong 90 ngày sau khi nhập cảnh. Nếu không, họ sẽ vi phạm luật di trú và có thể đối mặt với nguy cơ bị trục xuất. Nếu cặp đôi đã kết hôn hoặc có kế hoạch kết hôn bên ngoài Hoa Kỳ, họ sẽ không đủ điều kiện xin visa K-1, mà phải xem xét các diện bảo lãnh vợ/chồng như IR-1 hoặc CR-1.

Một cặp đôi hạnh phúc trước quốc kỳ Mỹ, biểu tượng của việc đoàn tụ qua visa K-1 diện hôn thê.Một cặp đôi hạnh phúc trước quốc kỳ Mỹ, biểu tượng của việc đoàn tụ qua visa K-1 diện hôn thê.

Lợi Ích và Đặc Điểm Nổi Bật Của Visa K-1

Visa K-1 mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho các cặp đôi muốn nhanh chóng đoàn tụ tại Mỹ. Điểm nổi bật nhất là tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể so với một số diện visa định cư khác, cho phép người hôn phu/hôn thê nhập cảnh vào Mỹ trong thời gian ngắn hơn. Sau khi nhập cảnh, người được bảo lãnh có thể kết hôn và nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng thành thường trú nhân ngay tại Mỹ mà không cần phải rời khỏi đất nước.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, thị thực K-1 còn cho phép con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh đi kèm theo diện visa K-2. Điều này giúp cả gia đình có thể cùng nhau đến Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ổn định cuộc sống mới. Mặc dù là visa không định cư, K-1 là cầu nối vững chắc dẫn đến thẻ xanh, mở ra cánh cửa trở thành công dân Hoa Kỳ trong tương lai.

Điều Kiện Bảo Lãnh Định Cư Mỹ Diện Hôn Thê

Để quá trình xin visa K-1 đi Mỹ diện hôn thê thành công, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí do luật di trú Hoa Kỳ quy định. Việc hiểu rõ và chuẩn bị kỹ lưỡng các điều kiện này là yếu tố then chốt giúp hồ sơ của bạn được chấp thuận. Các điều kiện này được cập nhật thường xuyên, và việc nắm bắt thông tin mới nhất là vô cùng quan trọng.

Điều Kiện Đối Với Người Bảo Lãnh (Công Dân Mỹ)

Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ. Cần lưu ý rằng thường trú nhân (người có thẻ xanh) không đủ điều kiện để bảo lãnh theo diện K-1. Người bảo lãnh phải có ý định kết hôn với hôn phu/hôn thê của mình trong vòng 90 ngày sau khi người này nhập cảnh vào Mỹ. Cả hai bên cũng phải độc thân hợp pháp tại thời điểm nộp đơn xin visa K-1. Điều này có nghĩa là mọi cuộc hôn nhân trước đó (nếu có) phải đã được chấm dứt hợp pháp thông qua ly hôn, hủy hôn, hoặc giấy chứng tử.

Một yêu cầu quan trọng khác là bằng chứng về việc gặp mặt trực tiếp. Người bảo lãnh và hôn phu/hôn thê phải có bằng chứng đã gặp nhau trực tiếp ít nhất một lần trong vòng hai năm gần nhất. Các bằng chứng có thể bao gồm hình ảnh chung, vé máy bay, hóa đơn khách sạn, thư từ, email, hay tin nhắn trao đổi. USCIS có thể miễn trừ yêu cầu này trong các trường hợp đặc biệt như việc gặp mặt trực tiếp vi phạm phong tục văn hóa, tôn giáo của hôn phu/hôn thê, hoặc gây khó khăn nghiêm trọng về tài chính hay sức khỏe.

Người bảo lãnh cũng phải chứng minh đủ khả năng tài chính để hỗ trợ hôn phu/hôn thê của mình khi họ đến Mỹ. Thu nhập tối thiểu yêu cầu là 125% mức nghèo liên bang theo quy định của USCIS. Ví dụ, vào năm 2025, mức này tương đương khoảng 24.650 USD/năm cho một gia đình hai người. Nếu thu nhập không đủ, người bảo lãnh có thể nhờ một người đồng bảo trợ tài chính (Joint Sponsor) đứng ra hỗ trợ.

Yêu Cầu Về Độ Tuổi và Các Mối Quan Hệ Trước Đây

Ngoài các điều kiện cơ bản, USCIS còn xem xét các yếu tố về độ tuổi và lịch sử hôn nhân. Cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đủ tuổi hợp pháp để kết hôn theo luật pháp của tiểu bang nơi họ dự định đăng ký kết hôn tại Mỹ. Thông thường, độ tuổi tối thiểu là 18.

Đặc biệt, USCIS sẽ kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử hôn nhân của cả hai bên. Nếu bất kỳ ai đã từng kết hôn, họ phải cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh việc chấm dứt hợp pháp các cuộc hôn nhân trước đó, chẳng hạn như giấy chứng nhận ly hôn, giấy chứng tử, hoặc quyết định hủy hôn. Mục đích là để đảm bảo rằng cuộc hôn nhân sắp tới là hợp pháp và không vi phạm quy định về hôn nhân một vợ một chồng.

Một người phụ nữ và người đàn ông đang xem xét bản đồ nước Mỹ, thể hiện quá trình bảo lãnh định cư Mỹ diện hôn thê.Một người phụ nữ và người đàn ông đang xem xét bản đồ nước Mỹ, thể hiện quá trình bảo lãnh định cư Mỹ diện hôn thê.

Điều Kiện Đối Với Người Được Bảo Lãnh (Hôn Phu/Hôn Thê Nước Ngoài)

Người được bảo lãnh phải chưa kết hôn hoặc đã chấm dứt mọi cuộc hôn nhân hợp pháp trước đó. Nếu đã từng kết hôn, họ cần có giấy tờ chứng minh hợp lệ. Họ cũng không được có tiền án nghiêm trọng hoặc các vi phạm luật di trú Hoa Kỳ. Nếu từng bị từ chối nhập cảnh hoặc ở quá hạn visa trước đó, cần tìm hiểu kỹ về khả năng xin miễn trừ inadmissibility.

Người được bảo lãnh phải thực sự có ý định kết hôn với công dân Mỹ bảo lãnh mình trong vòng 90 ngày sau khi nhập cảnh vào Mỹ. Việc này sẽ được xác nhận khi điền và ký vào Đơn xin visa không định cư DS-160. Cuối cùng, người được bảo lãnh phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe bằng cách khám sức khỏe tại cơ sở y tế được Lãnh sự quán Mỹ chỉ định và không mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng theo danh mục của USCIS.

Hồ Sơ Bảo Lãnh Đi Mỹ Theo Diện Đính Hôn

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước tối quan trọng để quá trình bảo lãnh visa K-1 đi Mỹ diện hôn thê thành công. Mỗi giấy tờ đều đóng vai trò riêng trong việc chứng minh tính hợp lệ của mối quan hệ và khả năng tài chính của người bảo lãnh. Dưới đây là danh sách chi tiết các tài liệu cần thiết, được cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025.

Hồ Sơ Bảo Lãnh Dành Cho Người Bảo Lãnh (Công Dân Mỹ)

Người bảo lãnh là công dân Hoa Kỳ cần chuẩn bị Mẫu đơn I-129F (Petition for Alien Fiancé(e)). Đây là đơn chính thức để yêu cầu USCIS công nhận mối quan hệ hôn phu/hôn thê. Kèm theo đó là bằng chứng quốc tịch Hoa Kỳ của người bảo lãnh, có thể là bản sao hộ chiếu Hoa Kỳ, giấy khai sinh tại Hoa Kỳ, hoặc giấy chứng nhận nhập tịch.

Một phần quan trọng không kém là bằng chứng về mối quan hệ chân thật giữa hai người. Các bằng chứng này cần đa dạng và thuyết phục, bao gồm ảnh chụp chung của cặp đôi ở nhiều địa điểm và thời điểm khác nhau, tin nhắn, email, hay thư từ trao đổi thể hiện sự gắn kết. Biên lai vé máy bay, hóa đơn khách sạn, và lịch sử du lịch cùng nhau cũng là những minh chứng mạnh mẽ. Để chứng minh khả năng tài chính, người bảo lãnh cần nộp Mẫu đơn I-134 (Affidavit of Support), kèm theo các tài liệu chứng minh thu nhập như sao kê ngân hàng, giấy tờ thuế, hoặc thư xác nhận việc làm. Nếu từng kết hôn, người bảo lãnh phải cung cấp tài liệu về tình trạng hôn nhân trước đó như giấy ly hôn hoặc giấy chứng tử để chứng minh họ hiện đang độc thân hợp pháp.

Hình ảnh minh họa mẫu đơn I-129F của USCIS, một phần quan trọng trong hồ sơ xin visa K-1 đi Mỹ.Hình ảnh minh họa mẫu đơn I-129F của USCIS, một phần quan trọng trong hồ sơ xin visa K-1 đi Mỹ.

Bằng Chứng Quan Trọng Để Chứng Minh Mối Quan Hệ Chân Thật

Để USCIS và Lãnh sự quán tin vào tính chân thật của mối quan hệ, việc cung cấp các bằng chứng mạnh mẽ là điều không thể thiếu. Ngoài những tài liệu cơ bản, cặp đôi nên bổ sung thêm các bằng chứng thể hiện sự gắn bó và kế hoạch tương lai chung. Điều này có thể bao gồm hợp đồng thuê nhà chung (nếu có), các hóa đơn chung (điện, nước, internet), các thư từ hoặc thiệp chúc mừng từ bạn bè, người thân xác nhận mối quan hệ, hoặc bằng chứng về việc đã gặp gỡ và giao lưu với gia đình, bạn bè của nhau.

Sự nhất quán trong lời khai và thông tin trong hồ sơ cũng rất quan trọng. Cả hai bên cần nắm rõ các thông tin cá nhân của nhau, lịch sử mối quan hệ, và các chi tiết liên quan đến kế hoạch kết hôn và cuộc sống sau này tại Mỹ. Chuẩn bị một câu chuyện rõ ràng, chân thật và thống nhất sẽ giúp tăng cường sự tin cậy của hồ sơ trong mắt viên chức lãnh sự.

Hồ Sơ Dành Cho Hôn Phu/Hôn Thê (Người Được Bảo Lãnh)

Người được bảo lãnh cần chuẩn bị hộ chiếu hợp lệ còn hiệu lực, bản sao giấy khai sinh có công chứng, và giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (chứng minh chưa kết hôn hoặc đã ly hôn hợp pháp). Lý lịch tư pháp là một tài liệu bắt buộc, bao gồm giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự từ tất cả các quốc gia mà người đó đã cư trú trên 6 tháng kể từ khi 16 tuổi.

Giấy khám sức khỏe là một phần quan trọng, được thực hiện bởi bác sĩ được USCIS chỉ định, thông qua Mẫu đơn I-693 (Report of Medical Examination and Vaccination Record). Đặc biệt, từ ngày 22 tháng 1 năm 2025, yêu cầu về bằng chứng tiêm vaccine COVID-19 trong mẫu đơn I-693 đã được loại bỏ. Cuối cùng, hai ảnh màu theo chuẩn hộ chiếu (5×5 cm) là cần thiết cho hồ sơ.

Sau khi nhập cảnh vào Mỹ với visa K-1 và kết hôn trong vòng 90 ngày, hôn phu/hôn thê cần thực hiện các bước điều chỉnh tình trạng cư trú. Họ sẽ nộp Mẫu đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) để xin thẻ xanh. Kèm theo là bản sao giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp, bằng chứng nhập cảnh hợp pháp (như bản sao thị thực K-1, con dấu nhập cảnh, hoặc Mẫu đơn I-94), và Mẫu đơn I-864 (Affidavit of Support Under Section 213A of the INA) từ người bảo lãnh. Nếu có tiền án hoặc cần xin miễn trừ, cần cung cấp thêm các chứng từ pháp lý khác như Mẫu đơn I-601 hoặc I-212.

Thủ Tục Bảo Lãnh Hôn Phu/Hôn Thê Sang Mỹ Chi Tiết

Quy trình bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Mỹ theo diện visa K-1 bao gồm nhiều bước rõ ràng, từ việc nộp đơn ban đầu cho đến khi điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ. Việc tuân thủ đúng trình tự và chuẩn bị kỹ lưỡng cho từng giai đoạn sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Nộp Đơn I-129F cho USCIS

Bước đầu tiên trong quy trình là người bảo lãnh, một công dân Mỹ, phải nộp Mẫu đơn I-129F (Petition for Alien Fiancé(e)) lên USCIS. Đơn này có vai trò xác lập mối quan hệ hôn phu/hôn thê hợp lệ. Sau khi nhận được đơn, USCIS sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung bằng chứng (Request for Evidence – RFE) nếu thấy cần thiết. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện, USCIS sẽ chấp thuận Mẫu đơn I-129F và chuyển toàn bộ hồ sơ đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục xử lý. Thời gian xử lý trung bình cho giai đoạn này thường dao động từ 6 đến 12 tháng.

Xử Lý Visa Tại Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ

Sau khi NVC nhận được hồ sơ, họ sẽ gửi nó đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ tại quốc gia mà hôn phu/hôn thê đang cư trú. Người được bảo lãnh sẽ cần hoàn thành Mẫu đơn DS-160 (Đơn xin visa không định cư trực tuyến), đóng phí visa K-1 là 265 USD và đặt lịch phỏng vấn. Tại buổi phỏng vấn visa K-1 tại Lãnh sự quán Mỹ, người được bảo lãnh sẽ phải cung cấp bằng chứng về mối quan hệ chân thật, xuất trình giấy khám sức khỏe và lý lịch tư pháp. Nếu viên chức lãnh sự thấy đủ điều kiện và thuyết phục về mối quan hệ, visa K-1 sẽ được cấp và có hiệu lực trong 6 tháng, cho phép người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ. Giai đoạn này thường mất từ 1 đến 3 tháng.

Nhập Cảnh Hoa Kỳ và Kết Hôn

Với visa K-1 đã được cấp, hôn phu/hôn thê có thể nhập cảnh vào Mỹ thông qua bất kỳ cửa khẩu nào. Tại đây, họ sẽ trình bày thị thực K-1 với Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP). Mặc dù đã có visa, CBP vẫn có quyền chấp thuận hoặc từ chối nhập cảnh dựa trên quyết định cuối cùng của họ. Điều quan trọng nhất là sau khi nhập cảnh, visa K-1 chỉ có giá trị trong 90 ngày. Trong khoảng thời gian này, cặp đôi bắt buộc phải kết hôn. Nếu không kết hôn trong 90 ngày, người được bảo lãnh sẽ phải rời khỏi Mỹ, nếu không sẽ bị xem là vi phạm luật di trú và có thể bị trục xuất.

Cặp đôi đang trao nhẫn cưới tại một lễ đường, biểu tượng cho việc kết hôn trong thời hạn 90 ngày sau khi nhập cảnh Mỹ với visa K-1.Cặp đôi đang trao nhẫn cưới tại một lễ đường, biểu tượng cho việc kết hôn trong thời hạn 90 ngày sau khi nhập cảnh Mỹ với visa K-1.

Kinh Nghiệm Phỏng Vấn Visa K-1 Thành Công

Buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán là một trong những bước quyết định đối với hồ sơ visa K-1. Để tăng cơ hội thành công, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt. Hôn phu/hôn thê nên nghiên cứu kỹ các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn visa diện K1, bao gồm các câu hỏi về mối quan hệ (làm thế nào và khi nào hai người gặp nhau, sở thích chung, kế hoạch tương lai), thông tin cá nhân của người bảo lãnh, và các chi tiết về gia đình hai bên.

Việc mang đầy đủ các bằng chứng về mối quan hệ (ảnh, tin nhắn, email, vé máy bay, hóa đơn) và sắp xếp chúng một cách khoa học sẽ giúp bạn dễ dàng trình bày khi cần. Thái độ tự tin, trung thực và nhất quán trong mọi câu trả lời cũng rất quan trọng. Tránh nói dối hoặc cung cấp thông tin sai lệch, vì điều này có thể dẫn đến việc từ chối thị thực K-1 vĩnh viễn. Thực hành phỏng vấn trước với người thân hoặc chuyên gia tư vấn cũng là một cách tốt để chuẩn bị tâm lý và cải thiện khả năng giao tiếp.

Quy Trình Gỡ Bỏ Điều Kiện Thẻ Xanh (I-751)

Sau khi kết hôn và được cấp thẻ xanh có điều kiện (conditional green card) có thời hạn 2 năm, cặp đôi cần thực hiện một bước quan trọng nữa để nhận được thẻ xanh vĩnh viễn. Khoảng 90 ngày trước khi thẻ xanh có điều kiện hết hạn, người được bảo lãnh và người bảo lãnh phải cùng nhau nộp Mẫu đơn I-751 (Petition to Remove Conditions on Residence) lên USCIS.

Mẫu đơn I-751 này yêu cầu cung cấp các bằng chứng bổ sung để chứng minh rằng cuộc hôn nhân là chân thật và không phải là giả mạo để lách luật di trú. Các bằng chứng này có thể bao gồm hợp đồng thuê nhà chung, hóa đơn điện nước chung, sao kê tài khoản ngân hàng chung, giấy khai sinh của con cái chung (nếu có), bằng chứng bảo hiểm chung, hoặc các thư từ, hình ảnh từ thời điểm sau khi kết hôn. Sau khi đơn I-751 được chấp thuận, USCIS sẽ cấp thẻ xanh vĩnh viễn có thời hạn 10 năm, hoàn tất quá trình định cư Mỹ diện hôn thê.

Thời Gian Xử Lý Visa K-1 Đi Mỹ Diện Hôn Thê

Thời gian cần thiết để hoàn tất quy trình bảo lãnh hôn thê sang Mỹ theo diện visa K-1 có thể dao động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khối lượng hồ sơ của USCIS và Lãnh sự quán, độ phức tạp của từng trường hợp, và tốc độ phản hồi của đương đơn. Nhìn chung, toàn bộ quá trình từ khi nộp đơn I-129F cho đến khi nhận được thẻ xanh vĩnh viễn có thể mất từ 15 đến 29 tháng hoặc hơn.

Chi tiết thời gian xử lý các giai đoạn chính:

Giai đoạn Cơ quan xử lý Thời gian xử lý trung bình
Nộp Mẫu đơn I-129F USCIS 6 – 12 tháng
Xử lý hồ sơ tại NVC và Lãnh sự quán NVC & Lãnh sự quán Mỹ 1 – 3 tháng
Nhập cảnh Mỹ & Kết hôn CBP & Hôn phu/hôn thê 90 ngày (thời hạn bắt buộc)
Nộp Mẫu đơn I-485 (xin Thẻ Xanh) USCIS 8 – 14 tháng
Nộp Mẫu đơn I-751 (Gỡ bỏ điều kiện) USCIS 12 – 24 tháng (sau 2 năm kết hôn)
Tổng thời gian từ khi nộp I-129F đến khi nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn Khoảng 27 – 53 tháng

Thời gian trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng ngay từ đầu, phản hồi nhanh chóng mọi yêu cầu từ cơ quan di trú, và tuân thủ đúng các mốc thời gian là cách tốt nhất để rút ngắn quá trình chờ đợi.

Các Trường Hợp Dễ Bị Từ Chối Visa K-1 Đi Mỹ Diện Hôn Thê

Mặc dù visa K-1 là con đường phổ biến để định cư Mỹ diện hôn thê, không phải tất cả hồ sơ đều được chấp thuận. Có một số lý do phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối. Việc nhận diện và tránh những sai lầm này sẽ tăng đáng kể tỷ lệ thành công cho bạn.

Không Chứng Minh Được Mối Quan Hệ Chân Thật

Đây là lý do từ chối phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất. Viên chức lãnh sự sẽ đánh giá rất kỹ lưỡng tính chân thật của mối quan hệ để đảm bảo rằng đây không phải là một cuộc hôn nhân giả mạo nhằm mục đích nhập cư. Nếu không thể thuyết phục được họ về tình yêu và ý định kết hôn thực sự, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối. Điều này thường xảy ra khi cặp đôi thiếu bằng chứng cụ thể về việc tương tác, gặp gỡ, hoặc có những mâu thuẫn trong lời khai.

Giải pháp: Hãy cung cấp một lượng lớn các bằng chứng đa dạng và thuyết phục về mối quan hệ. Bao gồm ảnh chụp chung ở nhiều thời điểm và địa điểm khác nhau, nhật ký cuộc gọi, tin nhắn, email, thư từ, hóa đơn tặng quà, vé máy bay và hóa đơn khách sạn khi hai người gặp gỡ. Quan trọng nhất là sự nhất quán trong các câu trả lời của cả hai bên trong suốt quá trình phỏng vấn và trong các tài liệu hồ sơ. Nắm rõ thông tin cá nhân, gia đình, sở thích, và các chi tiết về mối quan hệ của nhau là điều cần thiết.

Hồ Sơ Thiếu Thông Tin Hoặc Không Đầy Đủ

Việc nộp hồ sơ không đầy đủ, thiếu giấy tờ cần thiết, hoặc có thông tin sai lệch là một nguyên nhân phổ biến khác dẫn đến việc bị từ chối hoặc chậm trễ. USCIS và Lãnh sự quán có quy định rất chặt chẽ về các tài liệu phải nộp.

Giải pháp: Luôn kiểm tra danh sách các tài liệu yêu cầu trên website chính thức của USCIS hoặc NVC. Sử dụng danh sách kiểm tra (checklist) để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giấy tờ nào. Tất cả các tài liệu phải được dịch công chứng sang tiếng Anh (nếu không phải là tiếng Anh gốc) và được sắp xếp một cách khoa học. Kiểm tra kỹ lưỡng mọi thông tin để đảm bảo tính chính xác và khớp nhau giữa các loại giấy tờ.

Không Đủ Điều Kiện Tài Chính

Người bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ người được bảo lãnh không trở thành gánh nặng của xã hội Mỹ. Nếu thu nhập của người bảo lãnh dưới mức 125% chuẩn nghèo liên bang, hồ sơ có thể bị từ chối.

Giải pháp: Người bảo lãnh cần cung cấp các bằng chứng tài chính đầy đủ và rõ ràng như tờ khai thuế thu nhập cá nhân (Form 1040), giấy xác nhận việc làm, bảng lương, sao kê ngân hàng. Nếu thu nhập không đủ, có thể nhờ một người đồng bảo trợ tài chính (Joint Sponsor) là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ để hỗ trợ bằng cách nộp Mẫu đơn I-864 (Affidavit of Support). Người đồng bảo trợ cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn về thu nhập.

Không Kết Hôn Trong Vòng 90 Ngày Sau Khi Nhập Cảnh

Đây là một điều kiện ràng buộc và rất nghiêm ngặt của visa K-1. Nếu hôn phu/hôn thê không kết hôn với người bảo lãnh trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh, visa K-1 sẽ hết hiệu lực và người đó sẽ bị coi là ở quá hạn visa một cách bất hợp pháp, dẫn đến việc bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Mỹ trong tương lai.

Giải pháp: Cặp đôi cần có kế hoạch rõ ràng và chuẩn bị trước cho việc kết hôn ngay sau khi người được bảo lãnh nhập cảnh. Tìm hiểu các thủ tục đăng ký kết hôn tại tiểu bang dự định sinh sống, các giấy tờ cần thiết, và các mốc thời gian quan trọng. Trong trường hợp bất khả kháng không thể kết hôn trong 90 ngày (ví dụ do lý do y tế nghiêm trọng), người được bảo lãnh bắt buộc phải rời khỏi Mỹ trước khi thời hạn 90 ngày kết thúc. Sau đó, cặp đôi có thể cân nhắc kết hôn ở nước ngoài và nộp đơn bảo lãnh theo diện vợ/chồng (CR-1 hoặc IR-1).

Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa K-1 Đi Mỹ Diện Hôn Thê

Để làm rõ thêm các thắc mắc về visa K-1 đi Mỹ diện hôn thê, dưới đây là phần trả lời cho những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm.

Visa K-1 có thể gia hạn không?

Không. Visa K-1 là loại thị thực không định cư và có thời hạn sử dụng để nhập cảnh vào Mỹ tối đa là 6 tháng kể từ ngày cấp. Sau khi nhập cảnh, người được bảo lãnh bắt buộc phải kết hôn trong vòng 90 ngày. Visa K-1 không thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang các loại visa không định cư khác nếu mục đích kết hôn không được thực hiện.

Bao lâu sau khi kết hôn có thể xin thẻ xanh?

Bạn có thể nộp Mẫu đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) ngay sau khi kết hôn hợp pháp tại Mỹ. Điều này thường diễn ra trong vòng 90 ngày kể từ khi người được bảo lãnh nhập cảnh. Hồ sơ I-485 sẽ được USCIS xem xét để cấp thẻ xanh có điều kiện hoặc thẻ xanh vĩnh viễn tùy vào thời gian kết hôn.

Người được bảo lãnh có thể làm việc tại Mỹ không?

Người được bảo lãnh visa K-1 có thể nộp đơn xin Giấy phép Lao động (Employment Authorization Document – EAD) bằng Mẫu đơn I-765. Tuy nhiên, EAD này chỉ có giá trị trong thời gian visa K-1 còn hiệu lực hoặc trong khi hồ sơ điều chỉnh tình trạng (I-485) đang được xử lý. Sau khi nhận được thẻ xanh, người đó có thể làm việc không giới hạn.

Trẻ em đi kèm visa K-1 thì sao? (Visa K-2)

Con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh visa K-1 có thể đi cùng theo diện visa K-2. Hồ sơ của các em sẽ được xử lý đồng thời với hồ sơ của cha/mẹ và các em cũng sẽ có thể nộp đơn xin thẻ xanh sau khi cha/mẹ kết hôn và điều chỉnh tình trạng cư trú.

Sự khác biệt giữa visa K-1 và CR-1/IR-1 là gì?

Visa K-1 dành cho các cặp đôi chưa kết hôn nhưng có ý định kết hôn tại Mỹ trong vòng 90 ngày. Trong khi đó, visa CR-1 (Conditional Resident)IR-1 (Immediate Relative) dành cho các cặp đôi đã kết hôn hợp pháp bên ngoài Hoa Kỳ. CR-1 cấp thẻ xanh có điều kiện nếu cuộc hôn nhân dưới 2 năm, còn IR-1 cấp thẻ xanh vĩnh viễn nếu hôn nhân trên 2 năm.

Làm thế nào để tăng cơ hội đậu visa K-1?

Để tăng cơ hội đậu visa K-1 đi Mỹ diện hôn thê, bạn cần chuẩn bị hồ sơ thật kỹ lưỡng, đầy đủ và chính xác. Quan trọng nhất là cung cấp bằng chứng mạnh mẽ, đa dạng và thuyết phục về tính chân thật của mối quan hệ (ảnh, tin nhắn, lịch sử gặp gỡ, thư từ). Cả hai bên cần thống nhất thông tin và trả lời trung thực, rõ ràng trong buổi phỏng vấn. Duy trì thu nhập ổn định cho người bảo lãnh hoặc tìm người đồng bảo trợ tài chính nếu cần cũng là yếu tố quan trọng.

Kết Luận

Bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Mỹ thông qua visa K-1 là một hành trình ý nghĩa, mang lại cơ hội đoàn tụ và xây dựng cuộc sống mới tại Hoa Kỳ cho các cặp đôi. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về điều kiện pháp lý, khả năng tài chính và các giấy tờ cần thiết theo tiêu chuẩn của USCIS. Việc cung cấp bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ chân thật, tuân thủ đúng thời gian kết hôn 90 ngày sau khi nhập cảnh, và chuẩn bị tâm lý vững vàng cho buổi phỏng vấn là những yếu tố then chốt quyết định sự thành công. “Bartra Wealth Advisors Việt Nam” mong rằng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường thực hiện giấc mơ định cư Mỹ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon