Việc bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, đặc biệt là phần chứng minh tài chính. Mẫu đơn I-864 – Affidavit of Support là biểu mẫu không thể thiếu, đóng vai trò then chốt trong việc khẳng định rằng người được bảo lãnh sẽ không trở thành gánh nặng xã hội khi sinh sống tại Hoa Kỳ. Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của mẫu đơn này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Mẫu đơn I-864 là gì: Khái niệm và Mục đích quan trọng

Mẫu đơn I-864, hay còn được biết đến với tên gọi đầy đủ là “Affidavit of Support Under Section 213A of the INA” (Bản Tuyên thệ Hỗ trợ Tài chính), là một cam kết tài chính có giá trị pháp lý do người bảo lãnh nộp cho Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) hoặc Trung tâm Chiếu khán Quốc gia (NVC). Mục đích chính của mẫu đơn này là để đảm bảo rằng người nhập cư sẽ có đủ phương tiện tài chính và không cần đến các chương trình hỗ trợ công cộng của chính phủ Mỹ sau khi họ nhận được thẻ xanh.

Khi người bảo lãnh ký vào đơn I-864, họ đang thực hiện một hợp đồng pháp lý giữa bản thân và chính phủ Hoa Kỳ. Theo đó, người bảo lãnh cam kết sẽ cung cấp sự hỗ trợ về tài chính cho người được bảo lãnh nếu cần thiết, và duy trì mức sống của họ ít nhất bằng 125% Chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) tùy thuộc vào quy mô hộ gia đình. Đây là một yếu tố bắt buộc trong hầu hết các hồ sơ xin visa định cư và điều chỉnh tình trạng cư trú hợp pháp.

Vai trò của mẫu đơn I-864 là vô cùng quan trọng, không chỉ là một thủ tục hành chính. Nó phản ánh trách nhiệm của người bảo lãnh đối với chính phủ và đối với người thân của mình. Một bản Affidavit of Support được điền chính xác và đầy đủ sẽ giúp quá trình xét duyệt hồ sơ diễn ra thuận lợi, đồng thời tránh được những rắc rối pháp lý tiềm ẩn sau này. Do đó, việc hiểu rõ từng phần của biểu mẫu này là điều cần thiết.

Mẫu đơn I-864 Affidavit of Support là cam kết tài chính quan trọng trong định cư MỹMẫu đơn I-864 Affidavit of Support là cam kết tài chính quan trọng trong định cư Mỹ

Ai cần nộp và điều kiện để trở thành người bảo trợ I-864

Việc xác định ai là người bắt buộc phải nộp và ký mẫu đơn I-864 là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Thông thường, người nộp đơn bảo lãnh (hay còn gọi là người bảo trợ) phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể do USCIS đặt ra. Điều này đảm bảo rằng người bảo trợ có khả năng tài chính cần thiết và cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các yêu cầu đối với người bảo trợ:

  • Độ tuổi: Phải từ 18 tuổi trở lên.
  • Cư trú: Phải có nơi cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ, bao gồm các lãnh thổ hoặc vùng thuộc Hoa Kỳ. Điều này có nghĩa là người bảo trợ phải có địa chỉ thực tế tại Mỹ, ngay cả khi họ tạm thời sống ở nước ngoài.
  • Người nộp hồ sơ bảo lãnh gốc: Phải là người đã nộp các biểu mẫu bảo lãnh di trú ban đầu như Form I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài), I-129F (Đơn bảo lãnh hôn phu/hôn thê), I-600 (Đơn bảo lãnh con nuôi), hoặc I-800 (Đơn bảo lãnh con nuôi Hague Convention).

Các trường hợp bắt buộc nộp mẫu đơn I-864:

  • Bảo lãnh diện gia đình: Công dân Mỹ hoặc thường trú nhân nộp hồ sơ bảo lãnh cho vợ/chồng, cha mẹ, con cái, hoặc anh chị em. Các trường hợp con nuôi theo diện I-600 hoặc I-800 cũng thuộc nhóm này.
  • Bảo lãnh hôn phu/hôn thê: Người bảo lãnh diện K-1 (hôn phu/hôn thê) cũng cần nộp mẫu I-864 khi người được bảo lãnh điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ.
  • Bảo lãnh lao động có liên quan gia đình: Người nộp Form I-140 (Đơn bảo lãnh lao động) nếu họ sở hữu từ 5% cổ phần trở lên trong công ty bảo lãnh, hoặc nếu có mối quan hệ gia đình (vợ/chồng, cha mẹ, con, anh chị em) với người được bảo lãnh.

Các trường hợp được miễn nộp I-864:

  • Đủ số quý làm việc: Người được bảo lãnh có thể được miễn nếu họ đã tích lũy đủ 40 quý làm việc theo quy định của An Sinh Xã Hội (Social Security Administration – SSA), tương đương khoảng 10 năm làm việc.
  • Quốc tịch Mỹ tự động: Trẻ em tự động có quốc tịch Mỹ theo INA Section 320 sau khi nhập cảnh cùng cha mẹ là công dân Mỹ.
  • Diện đặc biệt: Những người tự bảo lãnh theo Đạo luật VAWA (bạo lực gia đình), góa phụ/đơn I-360, hoặc một số nạn nhân tội phạm đủ điều kiện đặc biệt.
  • Diện không dựa trên bảo lãnh thân nhân: Các diện như đầu tư EB-5 (I-526, I-526E), diện trúng xổ số visa (Diversity Visa), người tị nạn, hoặc người được bảo vệ theo diện nhân đạo không yêu cầu mẫu đơn I-864.

Để được USCIS chấp thuận, người bảo trợ phải chứng minh thu nhập tối thiểu bằng 125% Chuẩn nghèo liên bang (FPG) theo quy mô hộ gia đình. Tuy nhiên, có một ngoại lệ nhỏ: nếu người bảo trợ đang phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ và bảo lãnh vợ/chồng hoặc con, họ chỉ cần đạt mức 100% FPG. Chuẩn FPG được cập nhật hàng năm trong Form I-864P và có thể tra cứu trực tuyến tại uscis.gov/i-864p.

Điều kiện tài chính khi điền mẫu đơn I-864: Chuẩn nghèo liên bang (FPG) và các yêu cầu cụ thể

Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mẫu đơn I-864 chính là việc chứng minh đủ điều kiện tài chính. USCIS đặt ra các yêu cầu rõ ràng về thu nhập, chủ yếu dựa trên Chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines – FPG). Việc hiểu rõ cách tính toán và áp dụng FPG là cực kỳ quan trọng đối với mỗi người bảo lãnh.

Chuẩn nghèo liên bang (FPG) là gì và cách áp dụng:

FPG là một ngưỡng thu nhập do Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ ban hành hàng năm, dùng để xác định khả năng đủ sống cơ bản của một hộ gia đình. Đối với mẫu đơn I-864, người bảo trợ phải chứng minh thu nhập hàng năm của hộ gia đình đạt ít nhất 125% mức FPG tương ứng với số lượng thành viên trong hộ.

  • Ngoại lệ dành cho quân nhân: Nếu bạn là thành viên đang tại ngũ của Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ (bao gồm Lực lượng Tuần duyên) và đang bảo lãnh vợ/chồng hoặc con chưa thành niên, bạn chỉ cần đạt 100% mức FPG.

Cách tính quy mô hộ gia đình:

Quy mô hộ gia đình không chỉ bao gồm người bảo trợ và người được bảo lãnh chính. Nó còn bao gồm tất cả những người mà người bảo trợ có nghĩa vụ hỗ trợ theo pháp luật hoặc theo khai thuế. Cụ thể, bạn cần tính:

  1. Chính bạn (người bảo trợ).
  2. Người được bảo lãnh chính và tất cả thành viên gia đình đi kèm (vợ/chồng, con cái).
  3. Vợ/chồng của bạn (nếu có và chưa được tính ở trên).
  4. Bất kỳ con cái nào đang phụ thuộc vào bạn (dưới 21 tuổi, chưa kết hôn), chưa được tính ở trên.
  5. Những người khác mà bạn hỗ trợ trên tờ khai thuế.
  6. Bất kỳ người nào khác mà bạn đã nộp mẫu đơn I-864 và nghĩa vụ hỗ trợ vẫn còn hiệu lực.
  7. Bất kỳ thành viên hộ gia đình nào khác có thu nhập được sử dụng để đáp ứng yêu cầu và đã nộp Form I-864A.

Sau khi xác định tổng số người trong hộ gia đình, bạn sẽ tra cứu bảng I-864P tương ứng với năm hiện tại để tìm mức thu nhập tối thiểu cần thiết. Ví dụ, nếu hộ gia đình có 4 người và không phải là quân nhân, mức thu nhập tối thiểu phải là 125% FPG của 4 người đó. Nếu thu nhập của bạn không đủ, bạn có thể xem xét việc sử dụng tài sản hoặc tìm người đồng bảo trợ.

Hướng dẫn điền từng phần mẫu đơn I-864 chuẩn USCIS

Việc điền mẫu đơn I-864 đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận ở từng phần. Một lỗi nhỏ cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị chậm trễ hoặc bị yêu cầu bổ sung thông tin (RFE) từ USCIS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần, giúp bạn hoàn thành biểu mẫu này một cách chuẩn xác.

Part 1: Cơ sở pháp lý và lựa chọn diện bảo trợ

Ở phần này, bạn cần lựa chọn một ô duy nhất mô tả đúng vai trò của mình trong quá trình bảo lãnh.

  • Câu 1.a: Chọn nếu bạn là người bảo lãnh chính đã hoặc đang nộp các biểu mẫu như Form I-130, I-129F, hoặc I-730 cho người thân. Đây là trường hợp phổ biến nhất cho visa định cư diện gia đình.
  • Câu 1.b: Chọn nếu bạn là người nộp Form I-140 (cho diện lao động) và có mối quan hệ gia đình với người được bảo lãnh. Bạn cần ghi rõ mối quan hệ như father, sister, spouse
  • Câu 1.c: Chọn nếu bạn sở hữu từ 5% cổ phần trở lên trong doanh nghiệp đã nộp Form I-140 cho người được bảo lãnh.
  • Câu 1.d: Chọn nếu bạn là người đồng bảo trợ duy nhất, vì người bảo lãnh chính không đủ điều kiện tài chính.
  • Câu 1.e: Chọn nếu có hai người đồng bảo trợ. Bạn cần đánh dấu “first” hoặc “second” tùy theo thứ tự và vai trò của mình.
  • Câu 1.f: Chọn nếu người bảo lãnh chính đã qua đời và bạn là người thay thế, có quan hệ thân nhân với người được bảo lãnh. Cần ghi rõ mối quan hệ như uncle, aunt, brother

Hướng dẫn điền Part 1 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 1 của mẫu đơn I-864

Part 2: Thông tin cá nhân của Người Bảo Trợ

Phần này thu thập các thông tin cơ bản về bạn, người bảo trợ.

  • Câu 1: Nhập họ tên đầy đủ (Family Name, Given Name, Middle Name) theo giấy tờ chính thức.
  • Câu 2: Nhập địa chỉ nhận thư hiện tại. Nếu có người khác nhận thư thay, điền vào ô “In Care Of Name”.
  • Câu 3 & 4: Xác định liệu địa chỉ nhận thư có trùng với địa chỉ thực tế bạn đang sinh sống hay không. Nếu không, cung cấp địa chỉ thực tế ở câu 4.
  • Câu 5: Ghi tên quốc gia cư trú hiện tại (Country of Domicile), thường là United States nếu bạn sống ở Mỹ. Nếu bạn đang ở ngoài Mỹ, cần giải trình lý do và bằng chứng về ý định duy trì nơi cư trú chính tại Hoa Kỳ.
  • Câu 6 & 7: Ghi ngày sinh (MM/DD/YYYY) và quốc gia nơi bạn sinh ra.
  • Câu 8: Điền Số An Sinh Xã Hội (SSN) của bạn. Đây là thông tin bắt buộc đối với hầu hết các trường hợp.
  • Câu 9 & 10: Chọn tình trạng nhập cư của bạn (Công dân Mỹ, Công dân quốc gia Mỹ, hoặc Thường trú nhân hợp pháp) và ghi A-Number nếu có.
  • Câu 11: Nhập USCIS Online Account Number nếu bạn đã từng tạo tài khoản trực tuyến.
  • Câu 12: Cho biết bạn có đang phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ hay Lực lượng Tuần duyên hay không.

Hướng dẫn điền Part 2 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 2 của mẫu đơn I-864

Part 3: Thông tin Người Nhập Cư Chính được Bảo Lãnh

Phần này tập trung vào người thân chính đang được bạn bảo lãnh.

  • Câu 1: Ghi họ tên đầy đủ của người được bảo lãnh chính theo đúng hộ chiếu hoặc hồ sơ di trú của họ.
  • Câu 2: Ghi địa chỉ nhận thư hiện tại của người được bảo lãnh. Nếu họ đang ở nước ngoài, vẫn cần ghi địa chỉ đầy đủ tại quốc gia cư trú.
  • Câu 3 & 4: Ghi quốc tịch và ngày sinh của người được bảo lãnh.
  • Câu 5 & 6: Ghi A-Number và USCIS Online Account Number của người được bảo lãnh (nếu có).
  • Câu 7: Cung cấp số điện thoại liên lạc trong giờ hành chính của người được bảo lãnh.

Part 4: Thông tin về những thành viên gia đình được bảo trợ

Phần này dùng để liệt kê những thành viên gia đình khác đi kèm hồ sơ bảo lãnh cùng người chính.

  • Câu 1: Chọn “Yes” nếu bạn đang bảo trợ người chính đã khai ở Part 3. Chọn “No” nếu bạn là người đồng bảo trợ hoặc đang bảo trợ các thành viên khác đi sau.
  • Câu 2: Chọn nếu bạn đang bảo trợ các thành viên đi cùng lúc hoặc trong vòng 6 tháng kể từ khi người chính nhập cảnh.
  • Câu 3: Chọn nếu bạn đang bảo trợ thành viên nhập cư sau hơn 6 tháng so với người chính.
  • Câu 4 – 7: Cung cấp đầy đủ thông tin (họ tên, mối quan hệ với người chính, ngày sinh, A-Number, USCIS Online Account Number) cho tối đa 4 thành viên đi kèm. Nếu có nhiều hơn, bạn sử dụng Part 11 để bổ sung.

Hướng dẫn điền Part 3 và Part 4 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 3 và Part 4 của mẫu đơn I-864

Part 5: Xác định Quy mô Hộ gia đình của Người Bảo Trợ

Việc tính toán chính xác quy mô hộ gia đình là rất quan trọng để USCIS có thể so sánh với Chuẩn nghèo liên bang phù hợp. Mỗi người chỉ được đếm một lần.

  • Câu 1: Ghi tổng số người được bảo lãnh trong hồ sơ này (người chính và các thành viên đi kèm).
  • Câu 2: Luôn nhập “1” cho chính bạn – người bảo trợ.
  • Câu 3: Nhập “1” nếu bạn đã kết hôn và vợ/chồng chưa được tính ở câu 1. Nếu đã tính, ghi “0”.
  • Câu 4: Nhập số con cái còn phụ thuộc (dưới 21 tuổi, chưa kết hôn), chưa được tính ở câu 1.
  • Câu 5: Nhập số người phụ thuộc khác (cha mẹ, người thân theo khai thuế), chưa được tính ở trên.
  • Câu 6: Nhập số người bạn đã nộp I-864 trong quá khứ và nghĩa vụ bảo trợ vẫn còn hiệu lực.
  • Câu 7: Nhập số người trong hộ gia đình có đóng góp thu nhập và nộp mẫu I-864A.
  • Câu 8: Cộng tổng từ câu 1 đến câu 7 để có được tổng số người trong hộ gia đình.

Hướng dẫn điền Part 5 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 5 của mẫu đơn I-864

Part 6: Kê khai Thu nhập và Tình trạng Việc làm của Người Bảo Trợ

Phần này là nơi bạn trình bày chi tiết về thu nhập và khả năng tài chính của mình để chứng minh đủ điều kiện bảo trợ.

  • Mục 1-7: Cung cấp thông tin về tình trạng việc làm và thu nhập hàng năm của bạn.
  • Mục 8-11: Nếu có thành viên hộ gia đình khác (ví dụ: vợ/chồng, con cái trưởng thành) cùng đóng góp thu nhập và nộp Form I-864A, hãy ghi tên, mối quan hệ và thu nhập hiện tại của họ tại đây.
  • Câu 12: Tổng hợp thu nhập của bạn và các thành viên ở mục 8-11 để có tổng thu nhập hộ gia đình. Con số này sẽ được USCIS so sánh với Chuẩn nghèo liên bang để xác định khả năng bảo trợ.
  • Câu 13 & 14: Đánh dấu vào ô thích hợp nếu các thành viên khác có/không nộp Form I-864A.
  • Câu 15 & 17: Xác nhận bạn đã khai thuế liên bang cho 3 năm gần nhất. Nếu không, bạn cần giải thích lý do (ví dụ: thu nhập thấp hơn mức yêu cầu).
  • Câu 16.a-c: Ghi tổng thu nhập điều chỉnh (Adjusted Gross Income) từ IRS Form 1040/1040EZ cho 3 năm thuế gần nhất. Bạn nên đính kèm bản IRS Tax Transcript hoặc bản photocopy của Form 1040.

Hướng dẫn điền Part 6 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 6 của mẫu đơn I-864

Part 7: Sử dụng Tài sản để bổ sung Thu nhập (khi cần)

Phần này chỉ cần điền nếu thu nhập của bạn và hộ gia đình không đạt mức tối thiểu theo Chuẩn nghèo liên bang. Bạn có thể sử dụng giá trị tài sản để bù đắp phần thiếu hụt.

  • Tài sản của người bảo trợ (bạn):
    • Câu 1: Tổng số dư tiền mặt trong tài khoản ngân hàng, tiết kiệm.
    • Câu 2: Giá trị ròng của các bất động sản bạn sở hữu (giá trị thị trường trừ nợ thế chấp).
    • Câu 3: Tổng giá trị các tài sản khác như chứng khoán, trái phiếu, cổ phiếu, sổ tiết kiệm.
    • Câu 4: Tổng cộng các khoản từ câu 1, 2, 3.
  • Tài sản của các thành viên hộ gia đình:
    • Câu 5: Nếu có thành viên nộp Form I-864A, bạn có thể cộng tổng tài sản của họ (lấy từ Form I-864A, Part 4, Item 6).
  • Tài sản của người được bảo lãnh chính:
    • Câu 6-9: Chỉ áp dụng nếu bạn đang bảo trợ người nhập cư chính. Ghi tổng tài sản tiền mặt, bất động sản và các tài sản khác của người được bảo lãnh chính.
  • Câu 10: Cộng tổng tất cả tài sản từ câu 4, 5, và 9 (nếu có) để có tổng giá trị tài sản được USCIS xem xét.

Hướng dẫn điền Part 7 của mẫu đơn I-864Hướng dẫn điền Part 7 của mẫu đơn I-864

Part 8: Thông tin liên hệ, Tuyên bố và Chữ ký của Người Bảo Trợ

Đây là phần bắt buộc và vô cùng quan trọng. Bạn cần đọc kỹ các tuyên bố, xác nhận rằng mọi thông tin cung cấp là đúng sự thật và ký tên với ngày tháng hiện tại. Chữ ký phải là chữ ký gốc (wet signature), không phải bản sao chụp.

Part 9: Thông tin Phiên dịch viên (nếu có)

Nếu bạn cần sự hỗ trợ của phiên dịch viên để hiểu và điền mẫu đơn I-864, người phiên dịch đó phải điền thông tin liên hệ, chứng nhận và ký tên vào phần này.

Part 10: Thông tin Người Chuẩn bị Đơn (nếu không phải Người Bảo Trợ)

Trong trường hợp có người khác chuẩn bị mẫu đơn I-864 cho bạn (ví dụ: luật sư hoặc tư vấn di trú), họ phải hoàn thành phần này bằng cách cung cấp thông tin liên hệ, tuyên bố và chữ ký. Nếu người này cũng đồng thời là phiên dịch viên, họ phải điền cả Part 9 và Part 10.

Part 11: Phần Thông tin Bổ sung

Phần này được sử dụng để cung cấp thêm thông tin chi tiết cho bất kỳ phần nào của biểu mẫu mà không đủ chỗ. Bạn cần ghi rõ số trang (Page Number), số phần (Part Number), số mục (Item Number) mà thông tin bổ sung liên quan, kèm theo họ tên và A-Number (nếu có), sau đó ký tên và ghi ngày.

Thời hạn và hiệu lực của cam kết bảo trợ tài chính I-864

Khi ký mẫu đơn I-864, người bảo lãnh không chỉ cam kết hỗ trợ tài chính trong một khoảng thời gian ngắn mà đây là một nghĩa vụ pháp lý có hiệu lực lâu dài. Việc hiểu rõ thời điểm kết thúc nghĩa vụ này là vô cùng quan trọng để người bảo trợ có thể quản lý tốt các trách nhiệm của mình.

Nghĩa vụ bảo trợ tài chính này sẽ kéo dài cho đến khi một trong các sự kiện sau xảy ra đối với người được bảo lãnh:

  • Trở thành công dân Hoa Kỳ: Đây là cách phổ biến nhất để chấm dứt nghĩa vụ. Khi người được bảo lãnh trở thành công dân Mỹ, họ không còn được coi là có nguy cơ trở thành gánh nặng công cộng và nghĩa vụ bảo trợ sẽ kết thúc.
  • Hoàn thành 40 quý làm việc: Người được bảo lãnh đã làm việc và đóng thuế An Sinh Xã Hội đủ 40 quý (tương đương khoảng 10 năm) tại Hoa Kỳ. Các quý này có thể do bản thân người được bảo lãnh hoặc vợ/chồng của họ tích lũy.
  • Rời khỏi Hoa Kỳ vĩnh viễn: Nếu người được bảo lãnh rời khỏi Hoa Kỳ và không có ý định trở lại để duy trì tình trạng thường trú nhân của mình. Tuy nhiên, việc rời đi tạm thời không chấm dứt nghĩa vụ.
  • Bị trục xuất: Nếu người được bảo lãnh bị trục xuất khỏi Hoa Kỳ.
  • Qua đời: Khi người được bảo lãnh qua đời, nghĩa vụ hỗ trợ tài chính tự động chấm dứt.

Điều quan trọng cần lưu ý là nghĩa vụ này không chấm dứt khi người bảo lãnh ly hôn với người được bảo lãnh hoặc khi người bảo lãnh chuyển nhà. Trách nhiệm pháp lý vẫn tồn tại cho đến khi một trong các điều kiện trên được đáp ứng. Do đó, mẫu đơn I-864 là một lời hứa nghiêm túc, ảnh hưởng đến tài chính của người bảo lãnh trong nhiều năm. Theo thống kê của USCIS, trung bình một cam kết bảo trợ tài chính có thể kéo dài từ 5 đến 10 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào hoàn cảnh của từng người được bảo lãnh.

Những sai sót phổ biến cần tránh khi nộp mẫu đơn I-864

Mặc dù việc điền mẫu đơn I-864 có vẻ đơn giản, nhưng nhiều hồ sơ bị chậm trễ hoặc bị từ chối do những sai sót phổ biến. Hiểu rõ các lỗi này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình bảo lãnh định cư Mỹ.

  1. Không đủ thu nhập hoặc thiếu tài liệu chứng minh tài chính: Đây là lỗi hàng đầu. Người bảo trợ phải đạt ít nhất 125% Chuẩn nghèo liên bang (FPG). Nếu thu nhập không đủ, cần phải bổ sung bằng tài sản hoặc có người đồng bảo trợ. Nhiều người quên đính kèm các giấy tờ tài chính quan trọng như bản sao khai thuế (IRS Form 1040) hoặc IRS Tax Transcript của năm gần nhất, hoặc chỉ gửi W-2 thay vì 1040. USCIS khuyến nghị nộp IRS Tax Transcript vì đây là tài liệu chính thức và đáng tin cậy nhất.
  2. Sử dụng mẫu đơn cũ hoặc không đúng phiên bản: USCIS thường xuyên cập nhật các biểu mẫu. Việc sử dụng mẫu đơn I-864 đã hết hạn hoặc không phải phiên bản mới nhất (ví dụ: ngày hết hạn ở góc dưới bên trái không phải là phiên bản mới nhất cho năm 2025) sẽ khiến hồ sơ bị từ chối ngay lập tức. Luôn tải mẫu mới nhất từ website chính thức của USCIS.
  3. Thiếu chữ ký gốc: Mọi mẫu đơn I-864 đều yêu cầu chữ ký gốc (wet signature) của người bảo trợ. Việc gửi bản scan chữ ký, bản in lại từ bản điện tử hoặc bỏ trống ô chữ ký sẽ làm cho đơn bị coi là không hợp lệ. USCIS sẽ trả lại hồ sơ nếu không có chữ ký gốc.
  4. Kê khai sai hoặc trùng lặp số người trong hộ gia đình: Việc tính toán sai quy mô hộ gia đình ở Part 5 có thể dẫn đến việc USCIS áp dụng sai Chuẩn nghèo liên bang, khiến thu nhập của bạn không đủ điều kiện. Mỗi người chỉ được tính một lần duy nhất.
  5. Không đính kèm Form I-864A khi có người đóng góp thu nhập: Nếu bạn cộng thêm thu nhập của vợ/chồng hoặc thành viên hộ gia đình khác để đạt yêu cầu tài chính, thì mỗi người đó bắt buộc phải điền và ký riêng một mẫu Form I-864A, kèm theo giấy tờ thuế tương ứng của họ. Nếu thiếu, phần thu nhập đó sẽ không được USCIS chấp nhận.
  6. Thông tin không rõ ràng hoặc bỏ trống các mục bắt buộc: Bỏ trống các trường quan trọng như A-Number (nếu có), địa chỉ, ngày sinh, hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ, không rõ ràng sẽ khiến hồ sơ bị yêu cầu bổ sung thông tin hoặc bị từ chối.
  7. Trình bày hồ sơ không đúng định dạng: Việc gửi bản sao mờ, thiếu trang, bị cắt góc, in hai mặt, hoặc dùng ghim kim loại có thể gây khó khăn cho việc xử lý và scan của USCIS. Nên in một mặt trên giấy trắng, sắp xếp rõ ràng và không dùng ghim bấm để dễ dàng cho việc xử lý.

So sánh mẫu đơn I-864 và I-134: Điểm khác biệt cốt lõi

Trong quá trình xin visa Hoa Kỳ, có hai biểu mẫu cam kết tài chính thường gặp là I-864I-134. Dù cùng là “Affidavit of Support”, mục đích, tính ràng buộc pháp lý và đối tượng áp dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa hai mẫu đơn này có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng trong hồ sơ.

Tiêu chí I-864 – Affidavit of Support (Định cư) I-134 – Affidavit of Support (Không định cư)
Mục đích sử dụng Dành cho visa định cư (immigrant visa) và thẻ xanh. Dành cho visa không định cư (non-immigrant visa) hoặc các chương trình nhân đạo tạm thời.
Đối tượng áp dụng Người bảo lãnh thân nhân định cư Mỹ (vợ/chồng, con, cha mẹ, anh chị em) hoặc một số diện lao động có yếu tố gia đình. Người mời (host) thân nhân sang du lịch, du học (F-1), diện trao đổi văn hóa (J-1), hoặc các diện nhân đạo tạm thời như U4U, DED.
Tính ràng buộc pháp lý Bắt buộc và có hiệu lực pháp lý cao, là một hợp đồng giữa người bảo trợ và chính phủ Mỹ. Người bảo trợ có thể bị kiện nếu người được bảo lãnh nhận các trợ cấp công. Không bắt buộc, chỉ là cam kết thiện chí về khả năng tài chính của người mời. Không có ràng buộc pháp lý nghiêm ngặt.
Trách nhiệm tài chính Kéo dài cho đến khi người được bảo lãnh: trở thành công dân Mỹ, hoàn thành 40 quý làm việc, rời Mỹ vĩnh viễn, bị trục xuất hoặc qua đời. Không có ràng buộc trách nhiệm tài chính lâu dài. Mục đích chính là chứng minh người đến Mỹ có đủ khả năng tự chi trả hoặc được hỗ trợ trong thời gian lưu trú ngắn hạn.
Yêu cầu thu nhập 125% Chuẩn nghèo liên bang (FPG) (hoặc 100% nếu là quân nhân). Yêu cầu này rất rõ ràng và được kiểm tra kỹ lưỡng. Không có mức cụ thể, nhưng cần chứng minh khả năng tài chính hợp lý để hỗ trợ người được mời trong thời gian họ ở Mỹ.
Tài liệu kèm theo Bắt buộc: Bản sao khai thuế (IRS Transcript hoặc Form 1040) của năm gần nhất (khuyến nghị 3 năm). Linh hoạt: Sao kê ngân hàng, thư xác nhận việc làm, giấy xác nhận thu nhập. Không yêu cầu hồ sơ thuế chi tiết.
Ai ký đơn? Người bảo lãnh chính (bắt buộc) + người đồng bảo trợ (nếu có). Người mời (host) hoặc người tài trợ chuyến đi.
Dùng cho diện visa nào? IR (Immediate Relative), F1, F2A, F3, F4 (Family-Sponsored), K-1 (khi điều chỉnh trạng thái), I-140 có quan hệ gia đình. B-1/B-2 (Du lịch/Kinh doanh), F-1 (Du học), J-1 (Trao đổi), các chương trình nhân đạo/parole tạm thời.
Nguồn tải mẫu uscis.gov/i-864 uscis.gov/i-134

Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở tính ràng buộc pháp lý. Mẫu đơn I-864 mang ý nghĩa một hợp đồng tài chính kéo dài nhiều năm, trong khi I-134 chỉ là một tuyên bố về khả năng tài chính hiện tại, không tạo ra nghĩa vụ pháp lý lâu dài đối với người mời.

Nộp mẫu đơn I-864 cho nhiều người thân: Nguyên tắc và Lưu ý

Khi bạn đang bảo lãnh nhiều người thân cùng lúc, việc hiểu rõ cách nộp mẫu đơn I-864 là rất quan trọng để tránh sai sót. Nguyên tắc cơ bản là phụ thuộc vào việc những người thân đó có nằm trong cùng một hồ sơ bảo lãnh (Form I-130) hay không.

Trường hợp 1: Người thân nằm trong cùng một hồ sơ I-130

Nếu bạn nộp một Form I-130 để bảo lãnh cho nhiều người thân (ví dụ: bảo lãnh vợ/chồng và các con chưa thành niên của vợ/chồng đó), bạn chỉ cần nộp một bản gốc của mẫu đơn I-864 kèm theo các giấy tờ tài chính chứng minh. Đối với những người thân còn lại trong cùng bộ hồ sơ (những người được gọi là “đi kèm” hoặc “derivative beneficiaries”), bạn chỉ cần nộp bản sao của mẫu đơn I-864 đã ký và các giấy tờ hỗ trợ.

  • Ví dụ: Bạn bảo lãnh vợ/chồng và con cái. Bạn điền một I-864 bản gốc cho vợ/chồng (người được bảo lãnh chính). Sau đó, làm bản sao của I-864 này cho mỗi người con đi kèm. Tất cả các giấy tờ tài chính (bản khai thuế, giấy xác nhận việc làm) chỉ cần nộp một lần duy nhất cùng với bản gốc.

Trường hợp 2: Mỗi người thân có hồ sơ I-130 riêng biệt

Nếu bạn nộp Form I-130 riêng cho từng người thân (ví dụ: bạn bảo lãnh cha và mẹ bằng hai Form I-130 riêng biệt, hoặc bảo lãnh hai anh/chị/em riêng lẻ), thì mỗi người thân đó bắt buộc phải có một bản gốc của mẫu đơn I-864 riêng biệt. Mỗi bản I-864 gốc này phải có chữ ký gốc của bạn và đi kèm với bộ giấy tờ tài chính đầy đủ (bản khai thuế, chứng minh thu nhập, v.v.).

  • Ví dụ: Bạn bảo lãnh cha và mẹ. Mỗi người sẽ có một hồ sơ I-130 riêng. Khi đó, bạn cần điền hai bản I-864 riêng biệt (một cho cha, một cho mẹ), mỗi bản có chữ ký gốc của bạn và kèm theo đầy đủ các giấy tờ tài chính bản sao chứng thực hoặc bản gốc (tùy theo yêu cầu).

Lưu ý quan trọng:

  • Tính toán quy mô hộ gia đình: Khi điền I-864 cho từng người thân, hãy đảm bảo rằng bạn tính toán chính xác quy mô hộ gia đình theo hướng dẫn ở Part 5 của biểu mẫu. Số người trong hộ gia đình cần được cập nhật đúng với tình hình hiện tại và những cam kết bảo trợ khác của bạn.
  • Người đồng bảo trợ: Nếu bạn cần người đồng bảo trợ để đáp ứng yêu cầu tài chính, người đồng bảo trợ đó cũng phải điền một mẫu đơn I-864 riêng và cung cấp đầy đủ bằng chứng tài chính của họ.
  • Sắp xếp hồ sơ: Dù nộp chung hay riêng, việc sắp xếp hồ sơ rõ ràng, có chỉ mục và phân loại các tài liệu sẽ giúp USCIS dễ dàng xem xét, giảm thiểu khả năng bị yêu cầu bổ sung thông tin. Luôn kiểm tra lại số lượng mẫu đơn I-864 và các giấy tờ kèm theo trước khi nộp.

Câu hỏi thường gặp về Mẫu đơn I-864 (FAQs)

1. Mẫu đơn I-864 có thời hạn sử dụng không?

Mẫu đơn I-864 được USCIS cập nhật định kỳ. Bạn phải sử dụng phiên bản mẫu đơn mới nhất đang có hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ. Luôn kiểm tra ngày phiên bản ở góc dưới bên trái của biểu mẫu trên website chính thức của USCIS (uscis.gov/i-864) để đảm bảo không sử dụng mẫu đã lỗi thời.

2. Thu nhập của người bảo lãnh được tính như thế nào?

USCIS thường dựa vào “Adjusted Gross Income” (AGI) từ bản khai thuế liên bang (IRS Form 1040) của năm gần nhất để đánh giá thu nhập. Bạn cũng cần cung cấp bằng chứng về thu nhập hiện tại như thư xác nhận việc làm, bảng lương, hoặc sao kê ngân hàng. Thu nhập phải đạt ít nhất 125% Chuẩn nghèo liên bang (FPG).

3. Tôi có thể dùng tài sản để chứng minh khả năng tài chính không?

Có, nếu thu nhập của bạn không đủ, bạn có thể sử dụng tài sản (tiền gửi ngân hàng, bất động sản, chứng khoán) để bù đắp phần thiếu hụt. Tuy nhiên, giá trị tài sản ròng cần gấp 3 hoặc 5 lần (tùy trường hợp) so với số tiền thu nhập thiếu hụt để được chấp nhận. Chi tiết được kê khai trong Part 7 của mẫu đơn I-864.

4. Nếu tôi ly hôn với người được bảo lãnh, nghĩa vụ I-864 có chấm dứt không?

Không, việc ly hôn không chấm dứt nghĩa vụ bảo trợ tài chính của mẫu đơn I-864. Nghĩa vụ này chỉ kết thúc khi người được bảo lãnh trở thành công dân Hoa Kỳ, hoàn thành 40 quý làm việc, rời Hoa Kỳ vĩnh viễn, bị trục xuất hoặc qua đời.

5. Người đồng bảo trợ có trách nhiệm pháp lý như thế nào?

Người đồng bảo trợ (Joint Sponsor) cũng có trách nhiệm pháp lý tương tự như người bảo lãnh chính theo mẫu đơn I-864. Họ phải đáp ứng tất cả các yêu cầu về độ tuổi, cư trú và thu nhập độc lập. Nghĩa vụ của họ cũng kéo dài cho đến khi các điều kiện chấm dứt tương tự xảy ra đối với người được bảo lãnh.

6. Tôi có cần nộp bản gốc của giấy tờ tài chính không?

Không, bạn thường chỉ cần nộp bản sao (photocopy) của các tài liệu hỗ trợ như bản khai thuế, W-2, hoặc sao kê ngân hàng. Tuy nhiên, USCIS có thể yêu cầu xem bản gốc tại các buổi phỏng vấn hoặc trong quá trình xét duyệt. Đối với mẫu đơn I-864 thì cần chữ ký gốc.

7. Tôi làm việc không chính thức, không có bảng lương thì phải làm sao?

Nếu bạn là lao động tự do hoặc có thu nhập không được ghi nhận bằng bảng lương truyền thống, bạn cần cung cấp các bằng chứng khác về thu nhập như bản khai thuế của cá nhân và doanh nghiệp (Schedule C, Form 1040), sao kê ngân hàng chi tiết, hợp đồng dịch vụ, hoặc thư từ kế toán. Điều quan trọng là chứng minh nguồn thu nhập ổn định và hợp pháp.

8. Điều gì xảy ra nếu tôi không duy trì cam kết tài chính?

Nếu bạn không tuân thủ cam kết tài chính và người được bảo lãnh nhận các khoản trợ cấp công (như SNAP, Medicaid, SSI…), chính phủ Hoa Kỳ hoặc cơ quan đã cung cấp trợ cấp có thể kiện bạn để thu hồi số tiền đó. Đây là một cam kết pháp lý có hậu quả nghiêm trọng.

Mẫu đơn I-864 – Affidavit of Support là một thành phần thiết yếu trong quá trình bảo lãnh định cư Mỹ, đặc biệt đối với các diện thân nhân. Đây không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là một cam kết tài chính có giá trị pháp lý quan trọng, đòi hỏi người bảo trợ phải chứng minh khả năng hỗ trợ lâu dài cho người được bảo lãnh sau khi họ nhập cư. Việc điền đơn I-864 đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác tuyệt đối, vì bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và kết quả của hồ sơ. Để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, hãy luôn tìm hiểu kỹ hướng dẫn chính thức từ USCIS và cập nhật các biểu mẫu mới nhất. Nếu bạn còn băn khoăn về điều kiện tài chính hoặc cần hỗ trợ về hồ sơ bảo lãnh, việc tìm đến các chuyên gia tư vấn di trú của Bartra Wealth Advisors Việt Nam với kinh nghiệm thực tế sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon