Bạn đang ấp ủ giấc mơ định cư Mỹ diện kết hôn và cùng người bạn đời xây dựng tương lai tại xứ cờ hoa? Hành trình này tuy tiềm năng nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu sâu sắc về các quy định của luật di trú Hoa Kỳ. Việc bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ là con đường phổ biến để nhận thẻ xanh hôn nhân, nhưng quá trình này đi kèm với những yêu cầu nghiêm ngặt và thủ tục xét duyệt khắt khe. Nếu không có sự chuẩn bị chu đáo, hồ sơ của bạn có thể gặp rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý không mong muốn.
Các Loại Visa Định Cư Mỹ Theo Diện Kết Hôn
Để định cư Mỹ diện kết hôn, có nhiều loại visa khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng công dân của người bảo lãnh và thời gian mối quan hệ. Việc hiểu rõ từng loại visa là bước đầu tiên để bạn lựa chọn con đường phù hợp nhất cho hành trình của mình.
Visa CR1 (Conditional Resident) – Thẻ Xanh Có Điều Kiện 2 Năm
Visa CR1 dành cho vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ khi thời gian kết hôn dưới 2 năm tính đến thời điểm cấp visa. Người nhập cư sẽ được cấp thẻ xanh có điều kiện với thời hạn 2 năm. Đây là loại thẻ xanh tạm thời, yêu cầu hai vợ chồng phải cùng nhau nộp Mẫu đơn I-751 để xin loại bỏ điều kiện và chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm trước khi thẻ 2 năm hết hạn. Việc không nộp đơn này đúng hạn có thể dẫn đến việc mất tình trạng thường trú nhân. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ và tuân thủ các quy định di trú.
Visa IR1 (Immediate Relative) – Thẻ Xanh Vĩnh Viễn
Visa IR1 áp dụng cho vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ khi thời gian kết hôn từ 2 năm trở lên tại thời điểm cấp visa. Khác với CR1, người nhận visa IR1 sẽ được cấp thẻ xanh vĩnh viễn với thời hạn 10 năm ngay từ đầu, không kèm theo điều kiện nào. Điều này giúp người nhập cư có quyền lợi tương đương với các thường trú nhân khác và không cần phải thực hiện thêm thủ tục loại bỏ điều kiện. Trước khi thẻ xanh 10 năm hết hạn, người sở hữu chỉ cần nộp Mẫu đơn I-90 để gia hạn thẻ, một thủ tục đơn giản hơn nhiều so với việc loại bỏ điều kiện của visa CR1.
Visa IR1 cho vợ/chồng công dân Hoa Kỳ kết hôn trên 2 năm
Visa K-1 (Fiancé(e) Visa) – Visa Diện Hôn Phu/Hôn Thê
Visa K-1 là lựa chọn cho hôn phu/hôn thê của công dân Hoa Kỳ khi cả hai chưa kết hôn và dự định tổ chức hôn lễ tại Hoa Kỳ. Visa này có thời hạn 6 tháng, cho phép người nhận nhập cảnh Hoa Kỳ trong thời gian đó. Sau khi nhập cảnh, cặp đôi bắt buộc phải kết hôn trong vòng 90 ngày. Sau khi kết hôn, người nhận visa K-1 cần nộp Mẫu đơn I-485 để xin chuyển đổi tình trạng sang thường trú nhân (nhận thẻ xanh). Nếu không kết hôn trong thời hạn 90 ngày, người nhận visa K-1 sẽ phải rời khỏi Hoa Kỳ, nếu không sẽ bị coi là cư trú bất hợp pháp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Top 10 Bang Giàu Nhất Nước Mỹ: Cơ Hội Đầu Tư Hấp Dẫn
- Khu Đô Thị Hùng Vương: Tâm Điểm Phát Triển Bền Vững
- Biến Động Giá Vàng 6/12/2024: Thông Tin Mới Nhất
- Giá vàng năm 2011 bao nhiêu tiền một chỉ? Phân tích biến động lịch sử
- Tỷ Giá 1 Yên Nhật Đổi Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Chính Xác Hôm Nay
Visa K-1 cho hôn phu/hôn thê đi Mỹ
Visa K-3 (Nonimmigrant Spouse Visa) – Visa Không Định Cư Cho Vợ/Chồng
Visa K-3 dành cho vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ khi đơn bảo lãnh I-130 đang trong quá trình xử lý. Mục đích chính của loại visa này là giúp vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ nhập cảnh sớm vào Mỹ trong khi chờ đợi đơn I-130 được chấp thuận. Visa K-3 có thời hạn 2 năm và có thể gia hạn. Sau khi đơn I-130 được chấp thuận, người nhận visa K-3 có thể nộp Mẫu đơn I-485 để xin chuyển đổi tình trạng sang thường trú nhân. Tuy nhiên, hiện nay visa K-3 ít được sử dụng do thời gian xử lý đơn I-130 đã được cải thiện đáng kể, làm cho việc xin visa K-3 trở nên không còn cần thiết như trước đây.
Visa F2A – Bảo Lãnh Vợ/Chồng của Thường Trú Nhân (Green Card Holder)
Visa F2A áp dụng cho vợ/chồng của Thường trú nhân Mỹ (người có thẻ xanh 10 năm). So với các diện bảo lãnh công dân Mỹ (CR1/IR1), thời gian chờ đợi cho visa F2A thường lâu hơn một chút do loại visa này thuộc diện ưu tiên gia đình có giới hạn số lượng hàng năm theo Bản tin thị thực (Visa Bulletin) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Sau khi đến Mỹ, người được bảo lãnh theo diện F2A sẽ được cấp thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm. Điều đáng chú ý là loại visa này không có yêu cầu thời gian kết hôn tối thiểu như CR1/IR1. Để tránh thời gian chờ đợi quá lâu do hết quota, hồ sơ F2A cần được nộp ngay khi suất visa có sẵn.
Visa F2A bảo lãnh vợ/chồng thường trú nhân
Điều Kiện Định Cư Mỹ Diện Kết Hôn
Để định cư Mỹ diện kết hôn, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện cụ thể do chính phủ Hoa Kỳ quy định. Đây là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của hồ sơ.
Điều Kiện Đối Với Người Bảo Lãnh
Người bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh khả năng hỗ trợ tài chính và tính hợp pháp của mối quan hệ. Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân (người có thẻ xanh) và phải từ 18 tuổi trở lên. Điều kiện bắt buộc là người bảo lãnh phải đang sinh sống tại Hoa Kỳ. Quan trọng nhất, người bảo lãnh cần chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ người được bảo lãnh, đáp ứng mức thu nhập tối thiểu theo hướng dẫn của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Mức này được gọi là Poverty Guidelines và thường được cập nhật hàng năm. Nếu thu nhập không đủ, có thể cần có người đồng bảo trợ để bổ sung khả năng tài chính.
Điều Kiện Đối Với Người Được Bảo Lãnh
Người được bảo lãnh cũng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định để được phép nhập cư. Điều kiện tiên quyết là không có tiền án hình sự nghiêm trọng hoặc vi phạm luật di trú Hoa Kỳ. Người được bảo lãnh phải cung cấp đầy đủ bằng chứng để chứng minh mối quan hệ hôn nhân là có thật, không phải là kết hôn giả nhằm mục đích nhập cư. Ngoài ra, người được bảo lãnh không được mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm theo quy định của USCIS và cần hoàn thành buổi khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định.
Bằng Chứng Về Mối Quan Hệ Chân Thật
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong hồ sơ định cư Mỹ diện kết hôn là việc cung cấp bằng chứng xác thực về mối quan hệ. USCIS và các viên chức lãnh sự sẽ đánh giá rất kỹ lưỡng để đảm bảo đây là một hôn nhân chân thật (bona fide marriage). Các bằng chứng cần được trình bày một cách thuyết phục và bao gồm: hình ảnh chung của hai vợ chồng trong các sự kiện quan trọng, chuyến đi du lịch, hoặc sinh hoạt hàng ngày; tin nhắn, email, lịch sử cuộc gọi, và các hình thức liên lạc thường xuyên khác; giấy tờ tài chính chung như tài khoản ngân hàng, hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước đứng tên cả hai; bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm nhân thọ có thụ hưởng là người kia; giấy tờ chứng minh tài sản chung (nếu có); thư từ xác nhận mối quan hệ từ gia đình và bạn bè. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này sẽ tăng đáng kể khả năng được chấp thuận visa. Nếu người được bảo lãnh nhập cảnh Hoa Kỳ bằng visa không định cư và dự định kết hôn, cần chú ý đến “quy tắc 90 ngày”. Nếu kết hôn hoặc nộp đơn xin thẻ xanh trong vòng 90 ngày kể từ khi nhập cảnh, USCIS có thể cho rằng người đó đã trình bày sai ý định ban đầu khi xin visa không định cư.
Quy Trình Đi Mỹ Theo Diện Kết Hôn
Để định cư Mỹ diện kết hôn, bạn cần tuân thủ một quy trình gồm nhiều bước phức tạp, từ việc xác định loại visa đến phỏng vấn và nhập cảnh. Mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.
1. Xác Định Loại Visa Phù Hợp
Trước khi bắt đầu bất kỳ thủ tục nào, bạn cần xác định loại visa phù hợp với tình trạng hôn nhân và mục tiêu nhập cư của mình. Nếu đã kết hôn và một trong hai là công dân Mỹ, bạn sẽ xem xét visa CR1 hoặc IR1 tùy thuộc vào thời gian kết hôn. Nếu chưa kết hôn và người bảo lãnh là công dân Mỹ, visa K-1 dành cho hôn phu/hôn thê là lựa chọn đúng đắn. Việc lựa chọn đúng loại visa ngay từ đầu sẽ giúp định hướng toàn bộ quá trình và tránh những sai sót không đáng có.
2. Nộp Đơn Bảo Lãnh
Sau khi xác định được loại visa, bước tiếp theo là nộp đơn bảo lãnh. Đối với visa CR1/IR1, người bảo lãnh (công dân Hoa Kỳ) sẽ nộp Mẫu I-130 (Đơn Bảo lãnh Thân nhân Ngoại kiều) cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Đối với visa K-1, người bảo lãnh sẽ nộp Mẫu I-129F (Đơn Bảo lãnh Hôn phu/Hôn thê Ngoại kiều) cho USCIS. Việc điền đầy đủ và chính xác các thông tin trên đơn bảo lãnh là vô cùng quan trọng, mọi sai sót nhỏ có thể dẫn đến việc chậm trễ hoặc bị yêu cầu bổ sung giấy tờ.
Chuẩn bị nộp đơn bảo lãnh định cư Mỹ
3. Chờ Xét Duyệt Từ USCIS và Chuyển Hồ Sơ Đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC)
USCIS sẽ tiến hành xem xét và xử lý đơn bảo lãnh của bạn. Thời gian xét duyệt có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng hồ sơ và loại visa. Trung bình, visa CR1/IR1 có thể mất từ 10 đến 18 tháng để được phê duyệt ban đầu, trong khi visa K-1 thường mất từ 6 đến 12 tháng. Nếu đơn được chấp thuận, USCIS sẽ chuyển hồ sơ đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục các bước xử lý tiếp theo. Tại NVC, hồ sơ sẽ được kiểm tra lại và thu thập các giấy tờ cần thiết trước khi lên lịch phỏng vấn.
4. Nộp Đơn Xin Visa và Chuẩn Bị Hồ Sơ Tài Chính
Sau khi hồ sơ được chuyển đến NVC, người được bảo lãnh cần nộp đơn xin visa và chuẩn bị hồ sơ tài chính. Đối với visa CR1/IR1, người được bảo lãnh sẽ nộp Mẫu DS-260 (Đơn xin Visa Định cư) và người bảo lãnh nộp Mẫu I-864 (Cam kết Bảo trợ Tài chính), đây là cam kết người bảo lãnh sẽ hỗ trợ tài chính cho người nhập cư. Đối với visa K-1, người được bảo lãnh nộp Mẫu DS-160 (Đơn xin Visa Không định cư) và người bảo lãnh nộp Mẫu I-134 (Cam kết Bảo trợ Tài chính). Việc chứng minh đủ tài chính là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo người nhập cư không trở thành gánh nặng cho xã hội Mỹ.
5. Khám Sức Khỏe và Phỏng Vấn Tại Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ
Đây là một trong những bước cuối cùng và quan trọng nhất của quy trình. Người được bảo lãnh cần thực hiện khám sức khỏe tại cơ sở y tế được chỉ định bởi Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Chi phí khám sức khỏe dao động từ 250 đến 500 USD tùy độ tuổi và yêu cầu tiêm chủng. Sau đó, người được bảo lãnh sẽ tham gia buổi phỏng vấn visa tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ. Trong buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ đặt câu hỏi để kiểm tra tính hợp pháp của mối quan hệ và các thông tin trong hồ sơ. Bạn cần cung cấp đầy đủ bằng chứng về mối quan hệ như giấy chứng nhận kết hôn (đối với CR1/IR1), hình ảnh, tin nhắn, và các giấy tờ chung khác. Đối với diện K-1, bằng chứng về việc gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm gần nhất là bắt buộc. Thái độ tự tin và câu trả lời nhất quán sẽ giúp buổi phỏng vấn diễn ra thuận lợi.
6. Nhận Visa và Nhập Cảnh Hoa Kỳ
Nếu buổi phỏng vấn thành công và hồ sơ được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ nhận visa CR1/IR1 hoặc K-1. Khi nhập cảnh Mỹ với visa CR1/IR1, bạn sẽ nhận thẻ xanh 2 năm (CR1) hoặc thẻ xanh 10 năm (IR1) tùy thuộc vào thời gian kết hôn. Đối với visa K-1, sau khi đến Mỹ, cặp đôi phải kết hôn trong vòng 90 ngày. Sau đó, người được bảo lãnh nộp Form I-485 để xin chuyển đổi tình trạng sang thường trú nhân (nhận thẻ xanh). Quá trình này sẽ bao gồm một buổi phỏng vấn chuyển đổi tình trạng, tương tự như phỏng vấn ban đầu. Nếu visa bị từ chối, bạn có quyền kháng cáo hoặc nộp lại đơn bảo lãnh với các bằng chứng bổ sung.
Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Định Cư Mỹ Diện Kết Hôn
Một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi định cư Mỹ diện kết hôn là về thời gian xử lý. Thời gian này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa, khối lượng hồ sơ của USCIS và NVC, cũng như sự hoàn thiện của bộ hồ sơ của bạn.
Trung bình, thời gian xử lý cho các loại visa phổ biến như sau:
- Visa CR1/IR1 (vợ/chồng của công dân Mỹ): Thường mất từ 10 đến 19 tháng. Đây là tổng thời gian từ khi nộp đơn I-130 cho đến khi nhận được visa và nhập cảnh Mỹ.
- Visa K-1 (hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ): Khoảng 8 đến 13 tháng. Thời gian này bao gồm từ khi nộp đơn I-129F cho đến khi nhận visa K-1 và nhập cảnh. Sau khi nhập cảnh, người có visa K-1 cần thêm thời gian để hoàn tất thủ tục chuyển đổi sang thẻ xanh (thường từ 6 đến 12 tháng nữa).
Những con số này chỉ là ước tính và có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể và lịch xử lý của các cơ quan di trú. Việc hồ sơ của bạn đầy đủ, chính xác và không có bất kỳ vấn đề phát sinh nào sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi.
Những Lưu Ý Quan Trọng Để Tránh Bị Từ Chối Visa Kết Hôn
Để tối đa hóa tỷ lệ thành công khi định cư Mỹ diện kết hôn, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tránh những sai sót phổ biến là vô cùng cần thiết. Hồ sơ có thể bị từ chối nếu không đáp ứng đủ điều kiện hoặc mắc phải những lỗi trong quá trình nộp.
Chứng Minh Mối Quan Hệ Chân Thật và Trung Thực
Một trong những nguyên nhân chính khiến visa kết hôn bị từ chối là nghi ngờ về tính xác thực của mối quan hệ, tức là có dấu hiệu của kết hôn giả. Để tránh rủi ro này, bạn cần cung cấp một lượng lớn các bằng chứng xác thực và thuyết phục. Điều này bao gồm hình ảnh chung trong nhiều thời điểm khác nhau, từ lúc hẹn hò đến khi kết hôn và sinh hoạt đời thường; các bản ghi tin nhắn, email, cuộc gọi chứng minh sự liên lạc thường xuyên và sâu sắc; giấy tờ tài chính chung như sao kê tài khoản ngân hàng, hợp đồng thuê nhà hoặc mua nhà, các hóa đơn tiện ích đứng tên cả hai; bảo hiểm, hợp đồng vay nợ chung; thư xác nhận từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp chứng minh mối quan hệ của hai người là có thật và được xã hội công nhận. Ngoài việc cung cấp bằng chứng đầy đủ, bạn cần đảm bảo khai báo tất cả thông tin một cách trung thực và nhất quán. USCIS và viên chức lãnh sự có kinh nghiệm phát hiện sự mâu thuẫn trong lời khai hoặc tài liệu. Nếu phát hiện bất kỳ điểm không nhất quán nào, hồ sơ có thể bị từ chối ngay lập tức, thậm chí dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Cho Buổi Phỏng Vấn
Buổi phỏng vấn visa là cơ hội cuối cùng để USCIS đánh giá tính hợp pháp của mối quan hệ và ý định nhập cư của bạn. Cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần có sự chuẩn bị kỹ càng. Bạn cần nắm rõ thông tin chi tiết về đối phương, bao gồm ngày sinh, nghề nghiệp, sở thích, thông tin gia đình, và đặc biệt là quá trình phát triển của mối quan hệ từ khi gặp gỡ, hẹn hò, đến khi quyết định kết hôn. Các câu trả lời của hai người trong buổi phỏng vấn phải hoàn toàn nhất quán, không có sự mâu thuẫn dù là nhỏ nhất. Hãy giữ thái độ tự nhiên, tự tin và bình tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn. Sự lo lắng quá mức hoặc căng thẳng có thể khiến viên chức lãnh sự nghi ngờ về tính chân thật của mối quan hệ. Nếu câu trả lời không khớp hoặc có dấu hiệu đáng ngờ, Lãnh sự quán có thể yêu cầu bổ sung thêm bằng chứng, tiến hành điều tra sâu hơn hoặc thậm chí từ chối hồ sơ.
Đáp Ứng Yêu Cầu Về Tài Chính
Khả năng tài chính của người bảo lãnh là một yếu tố then chốt khác. Nếu người bảo lãnh không đáp ứng được điều kiện tài chính, hồ sơ định cư Mỹ diện kết hôn có thể bị từ chối. Người bảo lãnh cần chứng minh mức thu nhập tối thiểu theo hướng dẫn của USCIS dựa trên số lượng thành viên trong hộ gia đình (thường là 125% mức chuẩn nghèo liên bang). Để làm được điều này, bạn cần cung cấp báo cáo thuế thu nhập (Tax Return) của ít nhất 3 năm gần nhất, giấy xác nhận việc làm, bảng lương, và các giấy tờ chứng minh thu nhập khác. Trong trường hợp thu nhập hiện tại không đủ yêu cầu, người bảo lãnh có thể bổ sung bằng chứng về tài sản (tiền gửi ngân hàng, bất động sản, cổ phiếu) hoặc cần nhờ đến sự hỗ trợ của một người đồng bảo trợ (joint sponsor) có đủ khả năng tài chính. Người đồng bảo trợ cũng phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân.
Tuân Thủ Quy Định Về Sức Khỏe
Trước khi tham gia buổi phỏng vấn, người được bảo lãnh phải hoàn thành buổi khám sức khỏe tại cơ sở y tế được USCIS hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ chỉ định. Hồ sơ có thể bị từ chối nếu phát hiện mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng có khả năng gây nguy hiểm cho cộng đồng (ví dụ: lao phổi thể hoạt động) hoặc nếu từ chối tiêm chủng các loại vaccine bắt buộc theo quy định của chính phủ Hoa Kỳ. Bạn cần đảm bảo thực hiện đầy đủ các xét nghiệm y tế và tiêm phòng theo yêu cầu, và mang theo toàn bộ hồ sơ khám sức khỏe trong phong bì niêm phong đến buổi phỏng vấn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Định Cư Mỹ Diện Kết Hôn
Việc định cư Mỹ diện kết hôn đặt ra nhiều thắc mắc cho các đương đơn. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về quy trình này.
1. Nếu hồ sơ bảo lãnh vợ chồng bị từ chối thì sao?
Khi hồ sơ xin visa kết hôn bị từ chối, đây không phải là dấu chấm hết cho giấc mơ định cư Mỹ. Tùy thuộc vào lý do từ chối, bạn có thể có những lựa chọn khác nhau. Nếu lý do không nghiêm trọng như thiếu giấy tờ hoặc thông tin sai sót nhẹ, bạn có thể kháng cáo hoặc nộp lại hồ sơ sau khi bổ sung đầy đủ và chính xác các giấy tờ cần thiết. Trong trường hợp hồ sơ bị nghi ngờ là kết hôn giả, bạn cần thu thập và bổ sung các bằng chứng mạnh mẽ hơn về mối quan hệ chân thật, bao gồm hình ảnh chi tiết, thư từ, tin nhắn, các giao dịch tài chính chung, và lời khai từ những người quen biết. Quan trọng nhất, việc tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư di trú có kinh nghiệm là rất cần thiết. Họ có thể phân tích lý do từ chối, giúp bạn khắc phục sai sót và xây dựng một bộ hồ sơ thuyết phục hơn để nộp lại. Thời gian để nộp lại hồ sơ và xin xét duyệt lại có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào sự phức tạp của vấn đề.
2. Có thể xin thẻ xanh ngay khi đến Mỹ không?
Khả năng nhận thẻ xanh ngay khi đến Mỹ phụ thuộc vào loại visa bạn được cấp:
- Với visa CR1/IR1: Bạn sẽ nhận được thẻ xanh ngay sau khi nhập cảnh Mỹ. Nếu mối quan hệ hôn nhân của bạn dưới 2 năm tại thời điểm cấp visa, bạn sẽ nhận được thẻ xanh có điều kiện 2 năm (CR1). Bạn cần nộp Form I-751 để loại bỏ điều kiện và chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm trước khi thẻ 2 năm hết hạn. Nếu mối quan hệ hôn nhân đã kéo dài trên 2 năm khi cấp visa, bạn sẽ nhận được thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm (IR1) ngay khi nhập cảnh, không cần thực hiện thêm bước loại bỏ điều kiện.
- Với visa K-1: Bạn không nhận được thẻ xanh ngay khi nhập cảnh. Visa K-1 chỉ cho phép bạn vào Mỹ với tư cách hôn phu/hôn thê. Sau khi đến Mỹ, bạn phải kết hôn với người bảo lãnh trong vòng 90 ngày. Sau đó, bạn cần nộp Form I-485 (Đơn xin điều chỉnh tình trạng) để xin thẻ xanh. Quá trình này sẽ bao gồm một buổi phỏng vấn với USCIS. Nếu bạn không kết hôn đúng thời hạn hoặc không nộp hồ sơ xin thẻ xanh, bạn sẽ phải rời khỏi Mỹ.
3. Mức thu nhập tối thiểu để bảo lãnh là bao nhiêu?
Mức thu nhập tối thiểu để bảo lãnh vợ/chồng được xác định bởi Hướng dẫn Nghèo đói Liên bang (Federal Poverty Guidelines) và thường là 125% mức chuẩn nghèo tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình của người bảo lãnh. Ví dụ, đối với năm 2024, mức này có thể là khoảng 25,000 USD cho một gia đình hai người (người bảo lãnh và người được bảo lãnh), nhưng con số này thay đổi hàng năm và tùy thuộc vào tiểu bang. USCIS công bố bảng hướng dẫn chi tiết mỗi năm, và người bảo lãnh cần đảm bảo thu nhập của mình đáp ứng hoặc vượt quá mức này. Nếu thu nhập không đủ, có thể sử dụng tài sản hoặc có người đồng bảo trợ (joint sponsor) để đáp ứng yêu cầu tài chính.
4. Con riêng của người được bảo lãnh có thể đi cùng không?
Có, con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn của người được bảo lãnh có thể đi cùng sang Mỹ theo cùng diện visa. Với visa CR1/IR1, con riêng sẽ được cấp visa CR2/IR2. Với visa K-1, con riêng sẽ được cấp visa K-2. Hồ sơ bảo lãnh cho con riêng thường được nộp đồng thời với hồ sơ của người được bảo lãnh chính. Các điều kiện và thủ tục cho con riêng cũng tương tự như người được bảo lãnh chính, bao gồm khám sức khỏe và phỏng vấn.
5. Có cần thuê luật sư di trú không?
Mặc dù việc thuê luật sư di trú không phải là bắt buộc, nhưng nó được khuyến khích mạnh mẽ, đặc biệt đối với các trường hợp phức tạp hoặc khi bạn không chắc chắn về quy trình. Luật sư di trú có thể giúp bạn hiểu rõ các yêu cầu, chuẩn bị hồ sơ chính xác, tư vấn về các bằng chứng cần thiết, chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, và giải quyết các vấn đề phát sinh (như yêu cầu bổ sung bằng chứng hoặc từ chối visa). Sự hỗ trợ từ chuyên gia giúp giảm thiểu sai sót, tăng tỷ lệ thành công và tiết kiệm thời gian, công sức cho bạn.
Kết Luận
Định cư Mỹ diện kết hôn là một hành trình ý nghĩa, mang lại cơ hội xây dựng cuộc sống mới tại Hoa Kỳ cho các cặp vợ chồng. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị chu đáo về mặt pháp lý, tài chính và bằng chứng mối quan hệ chân thật. Việc nắm vững các loại visa như CR1, IR1, K-1, F2A, cùng với việc tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và quy trình do USCIS đưa ra, là chìa khóa để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất. Từ việc thu thập bằng chứng thuyết phục về hôn nhân chân thật, chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn, đến việc đáp ứng các yêu cầu về tài chính và sức khỏe, mỗi bước đều quan trọng. Bartra Wealth Advisors Việt Nam tin rằng với sự hiểu biết đầy đủ và kế hoạch rõ ràng, bạn sẽ thành công trong hành trình định cư Mỹ diện kết hôn của mình.
