Bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng là con đường phổ biến và ưu tiên hàng đầu giúp các gia đình sum họp tại Hoa Kỳ. Quy trình này cho phép công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân bảo lãnh người bạn đời của mình, với yêu cầu chính là chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp, ổn định tài chính và tuân thủ chặt chẽ các quy định di trú. Việc nắm vững thông tin sẽ giúp hành trình đoàn tụ gia đình trở nên thuận lợi hơn.

Xem Nội Dung Bài Viết

Điều kiện cần thiết khi bảo lãnh vợ/chồng định cư Mỹ

Để quá trình bảo lãnh vợ/chồng sang Mỹ diễn ra suôn sẻ, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng một loạt các tiêu chí do cơ quan chức năng Hoa Kỳ quy định. Các điều kiện này nhằm đảm bảo tính hợp lệ của mối quan hệ và khả năng tự chủ về tài chính tại quốc gia mới.

Yêu cầu đối với người bảo lãnh (Công dân Hoa Kỳ hoặc Thường trú nhân)

Người bảo lãnh phải có tư cách pháp lý rõ ràng. Họ có thể là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (sở hữu Thẻ Xanh). Đối với công dân Hoa Kỳ, việc bảo lãnh được xếp vào diện thân nhân trực hệ (Immediate Relative), thường có thời gian xử lý nhanh hơn và không bị giới hạn số lượng visa hàng năm. Trong khi đó, thường trú nhân sẽ bảo lãnh thông qua diện ưu tiên gia đình (Family Preference), cụ thể là diện F2A, có thể phải chờ đợi do có giới hạn về số lượng visa.

Ngoài ra, người bảo lãnh phải đủ 18 tuổi và có nơi cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ để đảm nhận trách nhiệm tài chính cho người được bảo lãnh. Điều này đặc biệt quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì cuộc sống ổn định của người nhập cư sau này.

Khả năng tài chính và trách nhiệm hỗ trợ

Một trong những yêu cầu then chốt đối với người bảo lãnh là khả năng chứng minh thu nhập đủ để hỗ trợ vợ/chồng sau khi họ đến Mỹ. Mức thu nhập này phải đạt tối thiểu 125% so với mức nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines – FPG) tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình. Ví dụ, nếu một gia đình có hai người (người bảo lãnh và người được bảo lãnh), mức thu nhập tối thiểu sẽ cao hơn so với một người độc thân. Mục đích của quy định này là để đảm bảo rằng người nhập cư không trở thành gánh nặng cho xã hội Hoa Kỳ.

Trong trường hợp người bảo lãnh không đạt mức thu nhập yêu cầu, họ có thể sử dụng tài sản (như bất động sản, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu) hoặc tìm một người đồng bảo trợ (co-sponsor) đủ điều kiện tài chính. Người đồng bảo trợ có thể là bất kỳ công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân nào khác sẵn sàng cam kết hỗ trợ tài chính cho người nhập cư.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Điều kiện cho người được bảo lãnh và tính hợp lệ của hôn nhân

Người được bảo lãnh phải là vợ hoặc chồng hợp pháp của người bảo lãnh. Mối quan hệ hôn nhân này phải được công nhận theo luật pháp của tiểu bang hoặc quốc gia nơi hôn lễ được tổ chức. Điều này có nghĩa là giấy chứng nhận kết hôn phải hợp lệ và không bị hủy bỏ. USCIS sẽ xem xét kỹ lưỡng tính chân thực của mối quan hệ, đảm bảo rằng đây không phải là một cuộc hôn nhân giả mạo nhằm mục đích nhập cư.

Bên cạnh đó, người được bảo lãnh cũng cần vượt qua các yêu cầu về sức khỏe, bao gồm việc khám sức khỏe tổng quát và tiêm chủng theo quy định. Hồ sơ lý lịch tư pháp cũng sẽ được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo người được bảo lãnh không có tiền án tiền sự nghiêm trọng hoặc các yếu tố gây rủi ro an ninh cho Hoa Kỳ.

Hồ sơ giấy tờ quan trọng cho việc bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định thành công của quá trình bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng. Các giấy tờ không chỉ chứng minh danh tính và tư cách pháp lý mà còn là bằng chứng về mối quan hệ chân thật giữa hai bên.

Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân

Đây là phần quan trọng nhất của hồ sơ. Người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần cung cấp giấy chứng nhận kết hôn hợp lệ. Ngoài ra, để chứng minh tính chân thật của mối quan hệ, các bằng chứng bổ sung rất cần thiết. Đó có thể là ảnh cưới, ảnh chụp chung trong các dịp đặc biệt, nhật ký liên lạc (tin nhắn, email, cuộc gọi), sao kê tài khoản ngân hàng chung, hợp đồng thuê nhà chung, hóa đơn tiện ích đứng tên cả hai, hoặc giấy tờ mua tài sản chung. Nếu có con chung, giấy khai sinh của con sẽ là bằng chứng rất mạnh mẽ.

Trong trường hợp có cuộc hôn nhân trước đó của một trong hai bên, cần cung cấp bằng chứng về việc chấm dứt hợp pháp các cuộc hôn nhân này, ví dụ như giấy chứng nhận ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng cũ. Điều này nhằm đảm bảo tính đơn hôn hợp pháp tại thời điểm nộp đơn.

Bằng chứng về tình trạng pháp lý của người bảo lãnh

Người bảo lãnh cần nộp các giấy tờ chứng minh tư cách công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp của mình. Đối với công dân Hoa Kỳ, có thể là bản sao hộ chiếu Hoa Kỳ, giấy khai sinh tại Hoa Kỳ, giấy chứng nhận nhập tịch, hoặc Giấy chứng nhận quốc tịch Mỹ. Đối với thường trú nhân (người sở hữu Thẻ Xanh), họ cần cung cấp bản sao Thẻ Xanh (Form I-551) hoặc hộ chiếu nước ngoài có dấu chứng nhận tình trạng thường trú tạm thời.

Hồ sơ tài chính và bảo trợ

Để đáp ứng yêu cầu tài chính, người bảo lãnh cần nộp đơn I-864 (Affidavit of Support), đây là bản cam kết bảo trợ tài chính. Kèm theo đó là các tài liệu chứng minh thu nhập và tài sản như bản sao báo cáo thuế liên bang (Form 1040) của 3 năm gần nhất, phiếu lương (pay stubs), thư xác nhận việc làm từ nhà tuyển dụng, sao kê ngân hàng, hoặc giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản đáng kể. Nếu có người đồng bảo trợ, họ cũng sẽ phải nộp các giấy tờ tương tự.

Quy trình từng bước bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ định cư

Quy trình bảo lãnh vợ chồng để định cư Mỹ bao gồm nhiều bước tuần tự, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ trong việc chuẩn bị. Việc hiểu rõ từng giai đoạn sẽ giúp người nộp đơn chủ động hơn.

Giai đoạn nộp hồ sơ I-130 cho USCIS

Bước đầu tiên trong quy trình bảo lãnh vợ chồng là người bảo lãnh phải nộp đơn Mẫu I-130, Petition for Alien Relative (Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài) lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Đây là bước để USCIS xác nhận mối quan hệ gia đình hợp pháp. Cùng với đơn I-130, người bảo lãnh cần nộp các giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân và tư cách pháp lý của mình đã được đề cập ở trên. Sau khi nộp, USCIS sẽ gửi thông báo xác nhận đã nhận được hồ sơ (Form I-797C, Notice of Action). USCIS sẽ xem xét và nếu hồ sơ đầy đủ, họ sẽ gửi thông báo chấp thuận đơn I-130.

Xử lý hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)

Khi đơn I-130 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. NVC sẽ đóng vai trò trung gian, thu thập các giấy tờ cần thiết từ cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh trước khi sắp xếp buổi phỏng vấn. Tại giai đoạn này, NVC sẽ yêu cầu đóng các khoản phí xử lý hồ sơ và phí cấp thị thực nhập cư. Người được bảo lãnh cần gửi các tài liệu dân sự (giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, lý lịch tư pháp, v.v.) và biểu mẫu DS-260 (Đơn xin Thị thực Nhập cư Trực tuyến) theo yêu cầu của NVC.

Quy trình phỏng vấn tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ

Sau khi NVC xác nhận tất cả giấy tờ đã đầy đủ, họ sẽ lên lịch hẹn phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia của người được bảo lãnh (ví dụ: tại Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội đối với Việt Nam). Buổi phỏng vấn là cơ hội để viên chức lãnh sự xác minh lại các thông tin trong hồ sơ và đánh giá tính chân thực của mối quan hệ hôn nhân. Người được bảo lãnh cần mang theo tất cả các bản gốc của giấy tờ đã nộp cho NVC, kết quả khám sức khỏe và các bằng chứng bổ sung về mối quan hệ. Sự tự tin, trung thực và nhất quán trong lời khai là yếu tố then chốt.

quy trình thủ tục bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồngquy trình thủ tục bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng

Các bước sau khi nhận được visa nhập cư

Nếu buổi phỏng vấn thành công, người được bảo lãnh sẽ được cấp thị thực nhập cư (Immigrant Visa) vào hộ chiếu. Cùng với visa, họ sẽ nhận một gói tài liệu niêm phong để không được mở, mà phải mang theo khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Tại cửa khẩu, nhân viên Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) sẽ kiểm tra gói tài liệu và các giấy tờ khác. Sau khi hoàn tất thủ tục nhập cảnh, người được bảo lãnh sẽ chính thức trở thành thường trú nhân có điều kiện (Conditional Permanent Resident) nếu cuộc hôn nhân dưới 2 năm, hoặc thường trú nhân vĩnh viễn (Permanent Resident) nếu hôn nhân từ 2 năm trở lên. Trước khi nhận được Thẻ Xanh chính thức qua bưu điện, cần thanh toán phí nhập cư USCIS.

Hôn nhân đồng giới và quyền định cư tại Hoa Kỳ

Hoa Kỳ đã có những bước tiến lớn trong việc công nhận quyền của các cặp đôi đồng giới, bao gồm cả quyền định cư Mỹ theo diện đoàn tụ gia đình. Luật pháp Hoa Kỳ đã đảm bảo rằng các cặp đôi đồng giới có quyền và trách nhiệm tương tự như các cặp đôi khác giới trong các vấn đề di trú.

Sự công nhận và yêu cầu pháp lý

Kể từ khi Tòa án Tối cao Hoa Kỳ hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trên toàn quốc vào năm 2015, USCIS đã xem xét các đơn bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng của các cặp đôi đồng giới theo cách tương tự như các cặp đôi khác giới. Điều quan trọng là cuộc hôn nhân phải được công nhận hợp pháp tại nơi nó diễn ra, dù là tại một tiểu bang của Hoa Kỳ hay một quốc gia khác. Nếu hôn nhân không được pháp luật tại nơi tổ chức công nhận, USCIS sẽ không chấp thuận đơn bảo lãnh.

Thủ tục bảo lãnh đối với các cặp đôi đồng giới

Quy trình và các yêu cầu về giấy tờ, bao gồm việc nộp đơn I-130, chứng minh mối quan hệ chân thật, và khả năng tài chính, đều giống hệt như đối với các cặp đôi khác giới. Các cặp đôi đồng giới cũng sẽ trải qua buổi phỏng vấn tại lãnh sự quán để viên chức di trú đánh giá tính hợp lệ và chân thực của mối quan hệ. Việc cung cấp bằng chứng về sự gắn kết, cuộc sống chung, và các tài sản chung vẫn là yếu tố then chốt để chứng minh mục đích hôn nhân không phải vì lý do di trú.

Quyền lợi và cuộc sống của thường trú nhân diện vợ chồng tại Mỹ

Khi đã trở thành thường trú nhân tại Hoa Kỳ thông qua diện bảo lãnh vợ chồng, người nhập cư sẽ được hưởng nhiều quyền lợi tương tự như công dân Mỹ, mở ra một cuộc sống mới với nhiều cơ hội.

Quyền lợi cơ bản của Thẻ xanh

Thẻ Xanh (Green Card) mang lại cho người sở hữu quyền cư trú hợp pháp và vĩnh viễn tại bất kỳ đâu trên lãnh thổ Hoa Kỳ. Điều này bao gồm quyền tự do sinh sống, làm việc mà không cần giấy phép lao động riêng biệt, và học tập tại các trường học công lập. Thường trú nhân cũng có thể tự do đi lại và ra vào Hoa Kỳ, mặc dù có những hạn chế về thời gian ở ngoài nước để duy trì tình trạng cư trú. Họ cũng được hưởng các quyền lợi an sinh xã hội nhất định, tùy thuộc vào thời gian đóng góp.

Cơ hội nhập quốc tịch Hoa Kỳ

Một trong những quyền lợi quan trọng nhất của thường trú nhân là cơ hội trở thành công dân Hoa Kỳ. Thông thường, sau 3 năm cư trú liên tục tại Mỹ trong tình trạng hôn nhân với công dân Mỹ (và vẫn duy trì hôn nhân đó), hoặc 5 năm nếu người bảo lãnh là thường trú nhân, người nhập cư có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch. Việc trở thành công dân Hoa Kỳ mang lại nhiều đặc quyền hơn như quyền bầu cử, khả năng bảo lãnh các thành viên gia đình khác (cha mẹ, anh chị em), và quyền giữ hộ chiếu Mỹ.

những quyền lợi khi trở thành thường trú nhân Mỹ diện hôn nhânnhững quyền lợi khi trở thành thường trú nhân Mỹ diện hôn nhân

Tích hợp vào xã hội và cộng đồng Mỹ

Ngoài các quyền lợi pháp lý, việc trở thành thường trú nhân còn mở ra cánh cửa hòa nhập vào xã hội Mỹ. Người nhập cư có thể tìm thấy các cộng đồng người Việt đông đảo tại nhiều tiểu bang như California, Texas, hoặc Virginia, điều này có thể giúp giảm bớt cảm giác xa lạ ban đầu. Việc chủ động học tiếng Anh, tham gia các khóa học cộng đồng, hoặc tìm kiếm việc làm phù hợp sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập. Hệ thống giáo dục tại Mỹ cũng rất phát triển, tạo điều kiện cho con cái của bạn được hưởng nền giáo dục chất lượng cao.

Tuy nhiên, việc thích nghi cũng đi kèm với những thách thức. Hệ thống chăm sóc sức khỏe có thể phức tạp và đắt đỏ, nên việc tìm hiểu về bảo hiểm y tế là rất quan trọng. Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn cũng có thể cao. Để có một cuộc sống ổn định, việc quản lý tài chính cá nhân và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức cộng đồng hoặc người thân là cần thiết. Dù vậy, với tinh thần cầu tiến và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một cuộc sống thành công tại Hoa Kỳ.

Tổng quan về chi phí bảo lãnh vợ/chồng định cư Mỹ

Chi phí là một yếu tố cần được tính toán kỹ lưỡng trong quá trình bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng. Mặc dù các khoản phí chính được quy định rõ ràng, tổng chi phí có thể dao động tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Các khoản phí chính và dự kiến

Các khoản phí cơ bản khi thực hiện quy trình bảo lãnh vợ chồng bao gồm:

  • Phí nộp đơn I-130 (Petition for Alien Relative) cho USCIS: 535 USD. Đây là khoản phí bắt buộc để mở hồ sơ bảo lãnh ban đầu.
  • Phí xử lý thị thực nhập cư tại NVC: 325 USD. Khoản này được thu bởi Bộ Ngoại giao để xử lý hồ sơ sau khi I-130 được chấp thuận.
  • Phí khám sức khỏe: Khoảng 200 – 500 USD, tùy thuộc vào phòng khám được chỉ định và quốc gia mà người được bảo lãnh sinh sống.
  • Phí sinh trắc học (fingerprints và ảnh): 85 USD (nếu áp dụng, thường áp dụng cho các đơn xin điều chỉnh tình trạng).
  • Phí nhập cư USCIS (USCIS Immigrant Fee): 220 USD. Khoản phí này phải được thanh toán trước khi Thẻ Xanh được phát hành và gửi đến địa chỉ của người nhập cư tại Mỹ.

Ngoài ra, có thể phát sinh các chi phí khác như phí dịch thuật giấy tờ, phí công chứng, phí đi lại cho các buổi phỏng vấn hoặc khám sức khỏe, và chi phí thuê luật sư di trú (nếu có).

Quản lý tài chính trong quá trình nộp hồ sơ

Để tránh các rắc rối không đáng có, việc lập kế hoạch tài chính chi tiết là vô cùng cần thiết. Các cặp đôi nên dự trù một khoản ngân sách nhất định không chỉ cho các khoản phí chính thức mà còn cho các chi phí phát sinh. Việc thanh toán đúng hạn các khoản phí sẽ giúp quá trình xử lý hồ sơ không bị gián đoạn. Trong một số trường hợp, USCIS và NVC có thể cập nhật mức phí, do đó việc kiểm tra thông tin trên trang web chính thức là quan trọng để đảm bảo bạn có thông tin mới nhất.

Thời gian chờ đợi và yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ hồ sơ bảo lãnh vợ chồng

Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng có thể thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là tình trạng pháp lý của người bảo lãnh.

Thời gian xử lý cho công dân Hoa Kỳ và thường trú nhân

Nếu người bảo lãnh là công dân Hoa Kỳ, trường hợp này được ưu tiên xử lý nhanh nhất. Thời gian trung bình để đơn I-130 được USCIS chấp thuận thường dao động từ 10 đến 16 tháng. Tổng thể, từ khi nộp đơn cho đến khi người vợ/chồng nhận được visa nhập cư và có thể đến Mỹ, quá trình này thường mất khoảng 12 đến 24 tháng.

Đối với trường hợp người bảo lãnh là thường trú nhân, hồ sơ sẽ thuộc diện ưu tiên F2A và có thể mất nhiều thời gian hơn do có giới hạn số lượng visa hàng năm. Thời gian xử lý đơn I-130 của USCIS thường từ 14 đến 24 tháng. Tổng thời gian từ khi nộp đơn cho đến khi nhận được visa nhập cư có thể kéo dài từ 18 đến 36 tháng. Điều này là do người được bảo lãnh phải chờ đến lượt theo ngày ưu tiên (priority date) của mình.

ước tính thời gian chờ đợi visa định cư Mỹ diện vợ chồngước tính thời gian chờ đợi visa định cư Mỹ diện vợ chồng

Những yếu tố có thể kéo dài hoặc rút ngắn thời gian

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tổng thời gian xử lý hồ sơ định cư Mỹ diện hôn nhân:

  • Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ: Hồ sơ thiếu sót hoặc sai sót thông tin sẽ dẫn đến yêu cầu bổ sung (Request for Evidence – RFE), làm chậm trễ đáng kể.
  • Khối lượng hồ sơ của USCIS và NVC: Lượng đơn được nộp vào cùng một thời điểm có thể gây ra tình trạng quá tải, làm tăng thời gian chờ đợi.
  • Địa điểm phỏng vấn: Tùy thuộc vào đại sứ quán/lãnh sự quán tại từng quốc gia, lịch phỏng vấn có thể có sự khác biệt về thời gian chờ.
  • Tính phức tạp của mối quan hệ: Nếu có những nghi vấn về tính chân thực của hôn nhân, hoặc các yếu tố phức tạp như tiền án tiền sự, hồ sơ có thể bị kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
  • Khung thời gian chờ đợi visa (Visa Bulletin): Đặc biệt đối với diện F2A, ngày ưu tiên phải “hiện hành” (current) thì mới có thể tiếp tục quy trình.

Những sai lầm thường gặp và cách tránh khi bảo lãnh định cư Mỹ

Quy trình bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng rất chặt chẽ, và việc mắc phải những sai lầm nhỏ có thể dẫn đến sự chậm trễ hoặc thậm chí là từ chối hồ sơ. Nắm vững các cạm bẫy tiềm ẩn là điều cần thiết để tăng tỷ lệ thành công.

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là không cung cấp đủ bằng chứng về tính chân thật của mối quan hệ hôn nhân. USCIS và viên chức lãnh sự luôn muốn xác minh rằng cuộc hôn nhân là có thật và không phải là giả mạo để đạt được mục đích di trú. Do đó, việc thu thập và trình bày đầy đủ các bằng chứng như ảnh chụp chung qua các thời kỳ, thư từ, tin nhắn, sao kê tài chính chung, hợp đồng thuê nhà hoặc các hóa đơn tiện ích đứng tên cả hai là cực kỳ quan trọng. Tránh chỉ dựa vào giấy đăng ký kết hôn.

Sai lầm khác là không chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn. Nhiều người cho rằng phỏng vấn chỉ là hình thức, nhưng thực tế đây là cơ hội cuối cùng để viên chức đánh giá mối quan hệ. Cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần có sự nhất quán trong các câu trả lời về quá trình quen biết, cuộc sống chung, và kế hoạch tương lai. Bất kỳ sự mâu thuẫn nào cũng có thể gây nghi ngờ. Việc tự tin và trung thực là chìa khóa.

Cuối cùng, việc thiếu sót hoặc cung cấp thông tin không chính xác trong các biểu mẫu và tài liệu cũng là nguyên nhân lớn gây chậm trễ. Mỗi chi tiết nhỏ, từ tên, ngày sinh đến địa chỉ, đều phải khớp chính xác. Việc kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ nhiều lần trước khi nộp, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp, có thể giúp tránh được những sai sót không đáng có này.

Cuộc sống sau định cư tại Hoa Kỳ

Khi quá trình bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng đã hoàn tất và bạn chính thức đặt chân đến Hoa Kỳ với tư cách thường trú nhân, một hành trình mới sẽ bắt đầu. Việc thích nghi với môi trường sống và văn hóa mới là điều cần thiết để xây dựng cuộc sống ổn định.

Mỹ là một đất nước đa dạng về văn hóa và cơ hội. Người nhập cư có thể tìm thấy các cộng đồng người Việt đông đảo tại nhiều tiểu bang như California, Texas, hoặc Virginia, điều này có thể giúp giảm bớt cảm giác xa lạ ban đầu. Việc chủ động học tiếng Anh, tham gia các khóa học cộng đồng, hoặc tìm kiếm việc làm phù hợp sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập. Hệ thống giáo dục tại Mỹ cũng rất phát triển, tạo điều kiện cho con cái của bạn được hưởng nền giáo dục chất lượng cao.

Tuy nhiên, việc thích nghi cũng đi kèm với những thách thức. Hệ thống chăm sóc sức khỏe có thể phức tạp và đắt đỏ, nên việc tìm hiểu về bảo hiểm y tế là rất quan trọng. Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn cũng có thể cao. Để có một cuộc sống ổn định, việc quản lý tài chính cá nhân và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức cộng đồng hoặc người thân là cần thiết. Dù vậy, với tinh thần cầu tiến và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một cuộc sống thành công tại Hoa Kỳ.

Quy trình bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng có thể phức tạp và đòi hỏi sự kiên nhẫn, tuy nhiên, đây là một con đường hợp pháp và bền vững để đoàn tụ gia đình và xây dựng tương lai tại Hoa Kỳ. Việc nắm vững các điều kiện, chuẩn bị hồ sơ tỉ mỉ, và hiểu rõ từng bước của quy trình sẽ giúp bạn và người thân có một hành trình định cư Mỹ thuận lợi và thành công. Để có thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ chuyên sâu, quý vị có thể liên hệ Bartra Wealth Advisors Việt Nam, nơi cung cấp những kiến thức cập nhật nhất về di trú và đầu tư.

Những câu hỏi thường gặp khi định cư Mỹ diện vợ chồng

Làm thế nào để chứng minh mối quan hệ hôn nhân là thật?

Để chứng minh mối quan hệ hôn nhân là thật, bạn cần cung cấp các bằng chứng mạnh mẽ như: ảnh chụp chung (cưới, du lịch, sinh hoạt hàng ngày), hợp đồng thuê nhà chung, hóa đơn tiện ích đứng tên cả hai, sao kê tài khoản ngân hàng chung, bảo hiểm hoặc tài sản chung, thư từ/tin nhắn/email/cuộc gọi, và giấy khai sinh của con chung (nếu có). Mục đích là để chứng minh rằng hai bạn có cuộc sống chung thực sự, không phải chỉ trên giấy tờ.

Người bảo lãnh tại Hoa Kỳ có bắt buộc phải cư trú tại Hoa Kỳ không?

Người bảo lãnh không bắt buộc phải cư trú tại Hoa Kỳ khi nộp đơn bảo lãnh định cư Mỹ diện vợ chồng. Tuy nhiên, họ phải có ý định quay trở lại Hoa Kỳ để sinh sống khi vợ/chồng của họ được cấp visa định cư. Khi đó, người bảo lãnh phải có địa chỉ thực tế tại Hoa Kỳ và nộp cam kết bảo trợ tài chính.

Nếu thu nhập của người bảo lãnh không đủ thì sao?

Nếu thu nhập của người bảo lãnh không đạt mức 125% mức nghèo liên bang, họ có thể sử dụng tài sản có giá trị (ví dụ: bất động sản, tiền tiết kiệm lớn) để bù đắp. Một lựa chọn khác là tìm một người đồng bảo trợ (joint sponsor) đủ điều kiện tài chính. Người đồng bảo trợ phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân, đủ 18 tuổi và cam kết chịu trách nhiệm tài chính cho người được bảo lãnh.

Vợ/chồng có thể đến Hoa Kỳ để sinh sống trong khi đơn xin thị thực đang chờ xử lý không?

Vợ/chồng của người bảo lãnh có thể nộp đơn xin visa K-3 (visa không định cư) để đến Hoa Kỳ và chờ đợi xử lý đơn xin visa định cư trong nước. Tuy nhiên, việc xin visa K-3 này thường không phổ biến do thời gian xử lý hiện tại của visa định cư (IR1/CR1) đã được rút ngắn đáng kể, khiến K-3 không còn là lựa chọn nhanh hơn.

Thẻ Xanh có điều kiện là gì và làm sao để xóa bỏ điều kiện?

Nếu cuộc hôn nhân dưới 2 năm tại thời điểm người được bảo lãnh nhận visa nhập cư hoặc điều chỉnh tình trạng tại Mỹ, họ sẽ được cấp Thẻ Xanh có điều kiện (CR1/CR6). Thẻ này có giá trị 2 năm. Để xóa bỏ điều kiện và nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn, cặp đôi phải nộp đơn I-751 (Petition to Remove Conditions on Residence) trong vòng 90 ngày trước khi Thẻ Xanh có điều kiện hết hạn.

Làm sao để biết tình trạng hồ sơ của mình?

Bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ trực tuyến thông qua trang web của USCIS bằng số biên nhận (receipt number) được cung cấp sau khi nộp đơn. Đối với giai đoạn tại NVC, bạn có thể kiểm tra qua Trung tâm Yêu cầu Công khai của Bộ Ngoại giao (Public Inquiry Form). Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với USCIS hoặc NVC để hỏi về tình trạng hồ sơ của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon