Khi cân nhắc định cư Mỹ thông qua chương trình đầu tư EB-5, việc chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác là yếu tố then chốt. Trong số các giấy tờ quan trọng, mẫu đơn I-526E đóng vai trò là biểu mẫu đầu tiên và cơ bản nhất mà nhà đầu tư cần nộp khi lựa chọn hình thức đầu tư gián tiếp qua Trung tâm vùng. Hiểu rõ và điền đúng biểu mẫu này sẽ giúp quý vị khởi đầu hành trình định cư một cách thuận lợi, tránh những sai sót không đáng có.

Xem Nội Dung Bài Viết

Biểu mẫu I-526E được thiết kế đặc biệt sau khi Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA) có hiệu lực vào năm 2022, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình xét duyệt. Nó không chỉ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và tài chính, mà còn liên kết chặt chẽ với dự án EB-5 đã được USCIS chấp thuận trước đó. Việc nắm vững từng phần của mẫu đơn I-526E không chỉ giúp quý vị rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ mà còn giảm thiểu nguy cơ bị yêu cầu bổ sung thông tin (RFE), đảm bảo con đường đến thẻ xanh Mỹ được suôn sẻ hơn.

Mẫu Đơn I-526E Là Gì?

Form I-526E là một biểu mẫu pháp lý do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) ban hành, được tạo ra riêng biệt cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia chương trình EB-5 thông qua các Trung tâm vùng (Regional Center). Đây được coi là bước khởi đầu chính thức để nhà đầu tư nộp đơn xin tư cách thường trú nhân theo diện đầu tư tạo việc làm, cụ thể là khoản 203(b)(5) của Luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA).

Mục đích chính của mẫu đơn I-526E là để USCIS xác nhận ý định của nhà đầu tư trong việc định cư tại Hoa Kỳ thông qua một khoản đầu tư đủ điều kiện. Đồng thời, biểu mẫu này cung cấp một nền tảng để nhà đầu tư trình bày đầy đủ thông tin cá nhân, tình hình pháp lý và chi tiết tài chính liên quan đến khoản đầu tư EB-5. Quan trọng hơn, nó còn dùng để thiết lập mối liên kết rõ ràng giữa nhà đầu tư và dự án EB-5 cụ thể mà họ đã tham gia, vốn đã được Trung tâm vùng đăng ký và USCIS chấp thuận thông qua mẫu I-956F.

Khác biệt cơ bản so với mẫu I-526 truyền thống – vốn dành cho nhà đầu tư tự quản lý dự án trực tiếp, I-526E được áp dụng độc quyền cho những nhà đầu tư lựa chọn hình thức huy động vốn tập thể, tức là đầu tư thông qua các Trung tâm vùng đã được USCIS cấp phép hoạt động. Điều này giúp USCIS phân loại và xử lý hồ sơ hiệu quả hơn, đảm bảo mọi khoản đầu tư đều được giám sát chặt chẽ.

Hình ảnh mô tả biểu mẫu I-526E của USCIS, một yếu tố quan trọng trong quá trình định cư EB-5 qua Trung tâm vùng.Hình ảnh mô tả biểu mẫu I-526E của USCIS, một yếu tố quan trọng trong quá trình định cư EB-5 qua Trung tâm vùng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ai Cần Nộp Mẫu Đơn I-526E?

Theo các quy định hiện hành của USCIS, đặc biệt là sau những cập nhật quan trọng vào năm 2025, mẫu đơn I-526E được áp dụng bắt buộc cho mọi nhà đầu tư tham gia chương trình EB-5 thông qua hình thức Trung tâm vùng (Regional Center). Đây là biểu mẫu không thể thiếu để xin cấp thẻ xanh Mỹ theo diện đầu tư, đặc biệt dành cho những người chọn phương pháp đầu tư gián tiếp vào các dự án EB-5 đã được USCIS phê duyệt trước đó thông qua mẫu I-956F.

Cụ thể, quý vị sẽ phải nộp mẫu đơn I-526E nếu là một nhà đầu tư cá nhân nước ngoài và đã hoàn tất hoặc đang trong quá trình đầu tư số vốn yêu cầu vào một Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE). Doanh nghiệp này phải nằm dưới sự quản lý của một Trung tâm vùng đã được USCIS chính thức cấp phép. Số tiền đầu tư cần tuân thủ đúng quy định về mức vốn tối thiểu hiện hành của chương trình EB-5. Hiện tại, khoản đầu tư là 800.000 USD nếu dự án tọa lạc tại Khu vực Việc làm Mục tiêu (TEA) hoặc dự án hạ tầng được chính phủ hỗ trợ. Ngược lại, nếu dự án nằm ngoài các khu vực TEA, mức đầu tư yêu cầu sẽ là 1.050.000 USD.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là dự án mà quý vị tham gia bắt buộc phải có mã xác nhận I-956F hợp lệ từ USCIS, cho thấy Trung tâm vùng đã nộp hồ sơ dự án và nhận được sự chấp thuận. Mặc dù thông tin dự án có thể đã được duyệt qua I-956F, USCIS vẫn quy định rõ ràng rằng mỗi nhà đầu tư cá nhân trong cùng một dự án phải nộp riêng một mẫu đơn I-526E. Mục đích của quy định này là để USCIS ghi nhận thông tin cụ thể của từng nhà đầu tư, theo dõi tình trạng đầu tư của họ, và thiết lập mối liên kết rõ ràng giữa cá nhân nhà đầu tư với dự án cụ thể.

Ngược lại, nếu quý vị lựa chọn hình thức đầu tư trực tiếp mà không thông qua Trung tâm vùng, tức là tự điều hành doanh nghiệp và chịu trách nhiệm trực tiếp tạo ra việc làm, quý vị sẽ không cần sử dụng mẫu I-526E. Thay vào đó, biểu mẫu cần nộp là I-526 truyền thống, hay còn gọi là Immigrant Petition by Standalone Investor. Điều này làm nổi bật sự khác biệt rõ rệt trong quy trình hồ sơ tùy thuộc vào hình thức đầu tư EB-5 mà nhà đầu tư lựa chọn.

Phân Biệt Mẫu I-526E và Mẫu I-526 Truyền Thống

Trước khi Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA 2022) chính thức có hiệu lực, tất cả các nhà đầu tư theo chương trình EB-5, dù là đầu tư trực tiếp hay thông qua Trung tâm vùng, đều sử dụng cùng một mẫu đơn I-526 để nộp hồ sơ xin thẻ xanh Mỹ. Tuy nhiên, kể từ ngày 15 tháng 3 năm 2022, USCIS đã thực hiện một thay đổi quan trọng bằng cách tách biệt hai loại biểu mẫu. Mẫu I-526 truyền thống được giữ lại cho các nhà đầu tư độc lập (standalone investor), trong khi mẫu I-526E mới được thiết kế riêng cho những nhà đầu tư lựa chọn đầu tư thông qua Trung tâm vùng.

Sự phân tách này không chỉ nhằm tăng cường tính minh bạch trong quy trình xét duyệt hồ sơ EB-5 mà còn góp phần đơn giản hóa việc xử lý và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến gian lận trong các dự án EB-5 huy động vốn tập thể. Việc này tạo ra một khung pháp lý rõ ràng hơn cho từng loại hình đầu tư, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư EB-5.

Điểm Giống Nhau Giữa I-526E và I-526

Cả mẫu đơn I-526mẫu đơn I-526E đều là các đơn xin nhập cư Mỹ theo diện đầu tư EB-5. Cả hai loại đơn đều có chung những yêu cầu cơ bản về việc chứng minh. Cụ thể, nhà đầu tư cần phải chứng minh rằng mình đã hoặc đang trong quá trình đầu tư một khoản tiền hợp lệ vào một doanh nghiệp thương mại mới. Nguồn gốc của số tiền này phải được chứng minh là hợp pháp, và dự án đầu tư phải cam kết tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động tại Hoa Kỳ.

Điểm Khác Nhau Giữa I-526E và I-526

Mặc dù có những điểm tương đồng về mục đích cuối cùng là xin thẻ xanh Mỹ qua EB-5, I-526EI-526 truyền thống lại có những khác biệt cốt lõi về đối tượng và quy trình.

Đối với I-526E, biểu mẫu này được thiết kế riêng cho các nhà đầu tư EB-5 chọn hình thức đầu tư gián tiếp thông qua Trung tâm vùng (Regional Center). Đây là con đường phổ biến hiện nay bởi tính linh hoạt, đặc biệt trong việc tạo ra việc làm gián tiếp – một ưu điểm lớn cho nhà đầu tư. Ngược lại, I-526 truyền thống chỉ áp dụng cho những nhà đầu tư trực tiếp điều hành doanh nghiệp của mình và tự chịu trách nhiệm tạo ra việc làm trực tiếp, không thông qua bất kỳ trung gian nào.

Về cách trình bày thông tin dự án, với mẫu đơn I-526E, nhà đầu tư không cần phải nộp toàn bộ tài liệu chi tiết về dự án kinh doanh. Thay vào đó, họ chỉ cần cung cấp mã xác nhận I-956F của dự án đã được Trung tâm vùng nộp và USCIS chấp thuận. Điều này làm giảm gánh nặng tài liệu cho từng nhà đầu tư cá nhân. Trong khi đó, với mẫu I-526 truyền thống, nhà đầu tư phải tự mình chuẩn bị và nộp đầy đủ mọi thông tin liên quan đến dự án, bao gồm kế hoạch kinh doanh chi tiết và kế hoạch tạo việc làm, vì không có một Trung tâm vùng nào đứng ra đại diện và nộp trước.

Quy trình xét duyệt cũng có sự khác biệt. USCIS xử lý thông tin dự án của I-526E tách biệt thông qua hồ sơ I-956F, còn I-526E chủ yếu tập trung vào việc thẩm định hồ sơ cá nhân và nguồn tiền của từng nhà đầu tư. Đối với I-526 truyền thống, USCIS sẽ đồng thời xét duyệt cả hồ sơ đầu tư của cá nhân và dự án kinh doanh trong một đơn duy nhất. Cuối cùng, về thời điểm áp dụng, mẫu I-526E là bắt buộc cho các đơn nộp từ ngày 15 tháng 3 năm 2022 trở đi nếu nhà đầu tư qua Trung tâm vùng. Mẫu I-526 vẫn còn hiệu lực nhưng chỉ dành riêng cho các nhà đầu tư độc lập không thông qua Regional Center.

Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn I-526E Theo Từng Phần

Mẫu đơn I-526E (Immigrant Petition by Regional Center Investor) là một biểu mẫu phức tạp, bao gồm 12 phần chính yêu cầu sự chính xác tuyệt đối. USCIS quy định rõ rằng mọi thông tin phải được điền bằng tiếng Anh, sử dụng mực đen, và có thể là chữ in hoa hoặc chữ thường, nhưng tuyệt đối không được viết tay trừ khi có chỉ định cụ thể. Điều quan trọng nhất là tất cả các dữ liệu cung cấp phải trung thực, chính xác và đồng nhất với các tài liệu tài chính đi kèm để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ.

Quý vị có thể tải biểu mẫu chính thức và hướng dẫn chi tiết từ trang web của USCIS để đảm bảo sử dụng phiên bản cập nhật nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần của biểu mẫu I-526E nhằm hỗ trợ quý vị hoàn tất hồ sơ một cách chính xác.

Part 1: Petition Type

Phần này của mẫu đơn I-526E được thiết kế để xác định loại đơn quý vị đang nộp. Ở Câu 1, quý vị cần đánh dấu vào ô “This petition is an initial petition” nếu đây là lần đầu tiên quý vị nộp đơn I-526E. Mục này chỉ dành cho những nhà đầu tư chưa từng gửi biểu mẫu này trước đây. Ngược lại, nếu quý vị đang thực hiện việc sửa đổi một đơn I-526E đã nộp trước đó, hãy đánh dấu vào ô “This petition is being filed to amend a previously filed petition” tại Câu 2 và điền mã số biên nhận của đơn đã nộp trước đó vào mục “Previous Petition Receipt Number” (ví dụ: IOE1234567890).

Trong trường hợp Trung tâm vùng hoặc doanh nghiệp mà quý vị đầu tư bị chấm dứt hoặc cấm hoạt động, Câu 3 và Câu 4 sẽ yêu cầu quý vị cung cấp thông tin liên quan. Ở Câu 3, quý vị cần ghi ngày USCIS thông báo chấm dứt Trung tâm vùng vào mục “Notice Date of Termination”. Sau đó, quý vị sẽ phải trả lời các câu hỏi phụ như “Has your NCE associated with a new approved regional center?” (chọn Yes nếu doanh nghiệp của quý vị đã liên kết với một Trung tâm vùng mới được chấp thuận) và “Have you made a qualifying investment in another NCE?” (chọn Yes nếu quý vị đã đầu tư đủ điều kiện vào một Doanh nghiệp Thương mại Mới khác). Tương tự, tại Câu 4, quý vị cần ghi ngày thông báo cấm hoạt động (debarment) của NCE hoặc JCE vào mục “Notice Date of Debarment”. Các câu hỏi tiếp theo sẽ xác định liệu quý vị đã chuyển sang một NCE mới hợp lệ (“Have you associated with a new NCE in good standing?”) hoặc đã bổ sung vốn đầu tư để đáp ứng yêu cầu tạo việc làm (“Have you invested additional investment capital to the extent necessary to satisfy remaining job creation requirements under INA 203(b)(5)(A)(ii)?”).

Ảnh minh họa Phần 1 của đơn I-526E, nơi nhà đầu tư EB-5 chọn loại đơn khởi đầu hoặc sửa đổi hồ sơ định cư.Ảnh minh họa Phần 1 của đơn I-526E, nơi nhà đầu tư EB-5 chọn loại đơn khởi đầu hoặc sửa đổi hồ sơ định cư.

Part 2: Information About You

Phần 2 của mẫu đơn I-526E yêu cầu quý vị cung cấp thông tin cá nhân chi tiết. Ở Câu 1, quý vị sẽ nhập số Alien Registration Number (A-Number) nếu đã từng được USCIS cấp. Nếu chưa có, hãy ghi “N/A”. Tương tự, tại Câu 2 và Câu 3, quý vị điền số tài khoản USCIS Online Account Number và số U.S. Social Security Number (SSN) nếu có, nếu không cũng ghi “N/A”.

Thông tin về danh tính của quý vị được yêu cầu tại Câu 4, nơi quý vị điền đầy đủ Họ (Last Name), Tên (First Name) và Tên đệm (Middle Name, nếu có) theo đúng hộ chiếu. Câu 5 và 6 dành cho việc liệt kê các tên khác quý vị từng sử dụng, ví dụ như tên khai sinh, tên khi kết hôn, hoặc biệt danh. Ngày sinh (Date of Birth) cần được ghi theo định dạng mm/dd/yyyy tại Câu 7, và giới tính (Sex) tại Câu 8. Các thông tin về nơi sinh, bao gồm thành phố/thị trấn (Câu 9), tỉnh/bang (Câu 10), và quốc gia (Câu 11), cũng cần được điền chính xác. Quý vị cũng phải liệt kê tất cả các quốc tịch hiện tại (Câu 12) và quốc tịch đã từ bỏ (Câu 13, nếu có), cùng với quốc gia cư trú cuối cùng trước khi xin định cư Mỹ (Câu 14).

Địa chỉ liên lạc là một phần rất quan trọng. Tại Câu 15, quý vị điền địa chỉ nhận thư đầy đủ, bao gồm tên đường, số nhà, thành phố, bang/tỉnh, mã bưu điện và quốc gia. Nếu địa chỉ nhận thư không trùng với địa chỉ cư trú thực tế, quý vị cần đánh dấu “No” ở Câu 16 và điền địa chỉ cư trú thật của mình trong 5 năm gần nhất tại các Câu 17-19. Lịch sử việc làm cũng được yêu cầu, từ Câu 20 đến 23, nơi quý vị khai báo nếu đã từng đi làm (kể cả tại Việt Nam), cùng với tên công ty, chức vụ, địa chỉ và thời gian làm việc trong 20 năm gần nhất.

Cuối cùng, nếu quý vị hiện đang ở Hoa Kỳ, các Câu 24-33 sẽ yêu cầu thông tin về lần nhập cảnh gần nhất vào Mỹ, bao gồm ngày, thành phố/cửa khẩu nhập cảnh, số I-94, ngày hết hạn tình trạng cư trú, thông tin hộ chiếu và visa hiện tại. Việc cung cấp đầy đủ và chính xác những thông tin này là rất cần thiết cho việc xét duyệt hồ sơ EB-5.

Phần 2 của mẫu I-526E, tập trung vào thông tin cá nhân chi tiết của người nộp đơn EB-5.Phần 2 của mẫu I-526E, tập trung vào thông tin cá nhân chi tiết của người nộp đơn EB-5.

Part 3: Information About Your Spouse and Children

Phần 3 của mẫu đơn I-526E yêu cầu nhà đầu tư cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng và các con hợp pháp. Đối với mỗi người phụ thuộc, quý vị cần ghi rõ Họ (Family Name), Tên (Given Name) và Tên đệm (Middle Name, nếu có) tại các mục tương ứng (Câu 1, 9, 15, 21, 27, 33). Ngày sinh của mỗi người cần được điền chính xác theo định dạng mm/dd/yyyy (Câu 2, 10, 16, 22, 28, 34), cùng với quốc gia nơi họ sinh ra (Câu 3, 11, 17, 23, 29, 35).

Đối với vợ/chồng, quý vị cần ghi rõ quốc tịch hiện tại, có thể là nhiều quốc tịch nếu có quốc tịch kép (Câu 4). Nếu vợ/chồng hoặc con từng từ bỏ quốc tịch nào đó, hãy liệt kê tại Câu 5. Phần này cũng yêu cầu quý vị xác định mối quan hệ của từng người phụ thuộc với mình bằng cách chọn “Spouse” (vợ/chồng) hoặc “Child” (con) tại các mục liên quan (Câu 6, 12, 18, 24, 30, 36).

Một điểm quan trọng khác là xác định hình thức xin định cư Mỹ của người phụ thuộc. Tại các Câu 7, 13, 19, 25, 31, 37, quý vị cần chọn “Yes” nếu người phụ thuộc sẽ nộp đơn điều chỉnh tình trạng (Adjustment of Status – AOS) tại Mỹ, hoặc “No” nếu họ không nộp AOS (ví dụ, đang ở ngoài nước Mỹ). Tương tự, các Câu 8, 14, 20, 26, 32, 38 yêu cầu quý vị chọn “Yes” nếu người phụ thuộc sẽ xin thị thực tại Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài, hoặc “No” nếu không.

Điều cần lưu ý là quý vị phải liệt kê đầy đủ tất cả vợ/chồng và con hợp pháp, bất kể họ có xin visa EB-5 cùng quý vị hay không. Nếu danh sách người phụ thuộc dài hơn sáu người được cung cấp chỗ trống trên biểu mẫu, quý vị cần sử dụng Part 12 – Additional Information để bổ sung thông tin.

Hình ảnh biểu mẫu I-526E Phần 3, yêu cầu khai báo thông tin người phụ thuộc trong hồ sơ định cư EB-5.Hình ảnh biểu mẫu I-526E Phần 3, yêu cầu khai báo thông tin người phụ thuộc trong hồ sơ định cư EB-5.

Part 4: Information About Your Regional Center and Project Application

Phần 4 của mẫu đơn I-526E là nơi quý vị cung cấp thông tin về Trung tâm vùng và dự án EB-5 mà mình tham gia. Ở đầu phần này, quý vị cần lựa chọn một trong hai ô: chọn ô thứ nhất nếu quý vị đính kèm đầy đủ hồ sơ dự án khi nộp đơn I-526E bản cứng, hoặc chọn ô thứ hai nếu quý vị sẽ nộp hồ sơ bổ sung thông qua tài khoản trực tuyến myUSCIS (áp dụng cho việc nộp online hoặc sau khi đơn đã được gửi).

Câu 1 yêu cầu quý vị ghi mã biên nhận (receipt number) của mẫu Form I-956FTrung tâm vùng đã nộp cho dự án đầu tư của quý vị. Mã này thường bắt đầu bằng “IOE”. Tương tự, tại Câu 2, quý vị cần ghi mã biên nhận của hồ sơ đăng ký Trung tâm vùng đã được USCIS chấp thuận (có thể là I-956), cũng là mã “IOE” có trong thư xác nhận phê duyệt. Câu 3 là nơi quý vị điền mã số định danh của Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE) – đơn vị nhận vốn đầu tư của quý vị, mã này do USCIS cấp khi dự án được chấp thuận.

Cuối cùng, tại Câu 4, quý vị cần đánh dấu vào tất cả các mục phù hợp với dự án quý vị đang tham gia. Các lựa chọn bao gồm “Rural Area” (dự án nằm trong khu vực nông thôn được USCIS xác định), “High Unemployment Area” (khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao), “Infrastructure Project” (dự án phát triển hạ tầng được chính quyền chỉ định), “High Employment Area” (khu vực có việc làm cao, thường hiếm gặp), hoặc “None of the Above” nếu dự án không thuộc bất kỳ nhóm nào trên. Những thông tin này thường được Trung tâm vùng liệt kê rõ trong bản I-956F, do đó quý vị nên xác minh kỹ với đơn vị quản lý dự án trước khi đưa ra lựa chọn. Quá trình này đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định của USCIS về đầu tư EB-5.

Phần 4 của đơn I-526E, trình bày chi tiết thông tin về Trung tâm vùng và mã dự án EB-5.Phần 4 của đơn I-526E, trình bày chi tiết thông tin về Trung tâm vùng và mã dự án EB-5.

Part 5: Information About Your Investment

Phần 5 của mẫu đơn I-526E là nơi nhà đầu tư cung cấp thông tin chi tiết về khoản đầu tư của mình. Ở Câu 1, quý vị cần ghi rõ ngày chuyển khoản và số tiền đầu tư vào Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE). Nếu có nhiều đợt chuyển khoản, hãy liệt kê từng giao dịch và tổng hợp số tiền ở dòng cuối cùng (Total).

Trong phần “Composition of Investment, Administrative Costs, and Net Worth”, quý vị sẽ khai báo các thành phần cấu thành khoản đầu tư của mình. Câu 2 yêu cầu tổng số tiền mặt đã được chuyển hoặc cam kết chuyển vào tài khoản ngân hàng của NCE tại Mỹ (bao gồm tài khoản ký quỹ). Nếu quý vị đã mua tài sản để sử dụng cho NCE, tổng giá trị của những tài sản đó sẽ được ghi tại Câu 3. Tương tự, Câu 4 dành cho tổng giá trị tài sản chuyển từ nước ngoài vào Mỹ cho NCE. Nếu khoản đầu tư có sử dụng đòn bẩy tài chính (vay vốn), tổng số tiền vay cần được điền vào Câu 5. Câu 6 là nơi ghi tổng giá trị cổ phần hoặc vốn góp quý vị đã mua trong NCE. Mọi khoản khác không thuộc các mục trên (nếu có) sẽ được liệt kê tại Câu 7.

Phần “Administrative Costs and Fees” (Câu 8) yêu cầu quý vị ghi ngày và tổng số tiền đã thanh toán cho các loại phí hành chính hoặc phí quản lý đầu tư, sau đó tổng hợp ở dòng cuối. Câu 9 hỏi liệu Trung tâm vùng đã cung cấp đầy đủ thông tin về phí, hoa hồng, hoặc lợi ích liên quan, quý vị chọn “Yes”, “No”, hoặc “Not Applicable”.

Về tài sản ròng của quý vị, Câu 10 trong mục “Your Net Worth” yêu cầu tổng giá trị tài sản ròng hiện tại (tài sản trừ đi các khoản nợ phải trả). Phần “Your Sources of Investment Capital” (Câu 11) yêu cầu quý vị chọn tất cả các nguồn vốn đã hoặc đang sử dụng để đầu tư, bao gồm thu nhập, vay, bán bất động sản, quà tặng/thừa kế, tài sản hữu hình, bảo hiểm, bán chứng khoán, hoặc các nguồn khác (ghi rõ).

Cuối cùng, phần “Xác minh hợp pháp nguồn vốn” là cực kỳ quan trọng. Câu 12 yêu cầu diễn giải các tài liệu đính kèm (như sao kê ngân hàng, hợp đồng mua bán, tờ khai thuế, hợp đồng vay) và cách thức quý vị có được nguồn tiền. Nếu quý vị nhận tiền từ người khác dưới dạng quà tặng hoặc khoản vay, Câu 13 yêu cầu ghi tên người tặng/vay và mô tả tài liệu chứng minh tính hợp pháp của khoản tiền đó. Câu 14 là nơi quý vị ghi tên và vai trò của người đã chuyển tiền giúp quý vị vào Mỹ, nếu có (ví dụ: vợ/chồng, luật sư, ngân hàng). Việc trình bày rõ ràng và trung thực thông tin tại phần này là yếu tố then chốt để USCIS thẩm định tính hợp pháp của nguồn vốn, một yêu cầu bắt buộc của chương trình EB-5.

Hình ảnh Phần 5 của mẫu đơn I-526E, nơi khai báo chi tiết về khoản vốn đầu tư EB-5 và nguồn gốc hợp pháp.Hình ảnh Phần 5 của mẫu đơn I-526E, nơi khai báo chi tiết về khoản vốn đầu tư EB-5 và nguồn gốc hợp pháp.

Part 6: Visa Processing and Immigration Proceedings

Phần 6 của mẫu đơn I-526E tập trung vào các thủ tục thị thực và lịch sử xử lý di trú của nhà đầu tư. Ở Câu 1A, quý vị cần đánh dấu mục này nếu có ý định xin thị thực định cư Mỹ tại Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài, đồng thời ghi rõ quốc tịch hiện tại và quốc gia đang cư trú. Ngược lại, tại Câu 1B, quý vị sẽ chọn mục này nếu hiện đang ở Mỹ và muốn xin điều chỉnh tình trạng (Adjustment of Status – AOS), sau đó ghi quốc gia cư trú cuối cùng trước khi đến Mỹ.

Thông tin về địa chỉ liên lạc ở nước ngoài cũng là một yếu tố quan trọng. Câu 2 yêu cầu địa chỉ đầy đủ tại quốc gia cư trú cuối cùng, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, tỉnh/bang, mã bưu điện, quốc gia, và số điện thoại liên hệ. Số điện thoại này cần được ghi lại tại Câu 3. Nếu địa chỉ nước ngoài của quý vị sử dụng bảng chữ cái không phải Latin (như tiếng Trung, Ả Rập, Nga), quý vị cần ghi địa chỉ đó bằng ngôn ngữ gốc tại Câu 4.

Phần này cũng tìm hiểu về các đơn Form khác mà quý vị có thể nộp kèm với I-526E. Tại Câu 5, quý vị chọn “Yes” nếu đang nộp thêm các biểu mẫu khác (ví dụ: I-485, I-131, I-765) và đánh dấu vào tất cả các mẫu áp dụng. Nếu có mẫu “Other”, quý vị cần giải thích chi tiết tại Part 12 – Additional Information.

Các câu hỏi tiếp theo liên quan đến lịch sử di trú nhạy cảm. Tại Câu 6, quý vị chọn “Yes” nếu từng bị triệu tập hoặc điều tra bởi Bộ An ninh Nội địa (DHS) hoặc Bộ Tư pháp (DOJ) liên quan đến loại trừ, trục xuất, hoặc lệnh rời khỏi Mỹ. Nếu có, quý vị phải giải thích chi tiết tại Part 12. Câu 7 yêu cầu chọn loại thủ tục quý vị từng gặp (loại trừ, trục xuất, hoặc lệnh rời khỏi Mỹ). Câu 8 là nơi ghi thành phố và tiểu bang nơi diễn ra thủ tục di trú đó. Câu 9 hỏi liệu quý vị từng bị áp đặt hoặc có lệnh khôi phục lệnh loại trừ, trục xuất.

Cuối cùng, USCIS muốn biết về lịch sử việc làm bất hợp pháp tại Mỹ. Câu 10 hỏi quý vị có từng làm việc tại Mỹ mà không có giấy phép hợp pháp. Nếu “Yes”, quý vị phải giải thích chi tiết tại Câu 11 về nơi làm việc, thời gian, công việc cụ thể và hoàn cảnh xảy ra, sử dụng Part 12 nếu cần thêm không gian. Việc khai báo minh bạch và chính xác tất cả các thông tin này là tối quan trọng để tránh những trở ngại trong quá trình xin visa định cư Mỹ.

Phần 6 của I-526E liên quan đến các thủ tục thị thực và lịch sử di trú của người xin định cư Mỹ.Phần 6 của I-526E liên quan đến các thủ tục thị thực và lịch sử di trú của người xin định cư Mỹ.

Part 7: Bona Fides of Persons Involved With Regional Center Program

Phần 7 của mẫu đơn I-526E tập trung vào tính trung thực và tư cách của những cá nhân liên quan đến chương trình EB-5 thông qua Trung tâm vùng. Phần này áp dụng trực tiếp cho quý vị với tư cách là chủ sở hữu hoặc người có liên quan đến Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE) trong khuôn khổ chương trình EB-5.

Các câu hỏi đầu tiên liên quan đến lịch sử phạm tội hoặc các hành vi tài chính không minh bạch. Ở Câu 1, quý vị cần chọn “Yes” nếu từng phạm tội hình sự hoặc dân sự liên quan đến gian lận hay lừa đảo trong vòng 10 năm qua. Câu 2 hỏi liệu quý vị từng phạm tội dân sự hoặc hình sự gây thiệt hại tài chính trên 1 triệu USD. Câu 3 yêu cầu quý vị khai báo nếu từng bị kết án hình sự và bị tuyên án tù trên 1 năm. Nếu đã từng, hãy chọn “Yes”.

Câu 4 đề cập đến việc quý vị có từng bị các cơ quan nhà nước, tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, hoặc các ủy ban kiểm soát cấm hoạt động. Nếu chọn “Yes” cho câu này, quý vị phải điền tiếp các mục phụ từ A đến F để cung cấp chi tiết: thời hạn bị xử phạt, liệu lý do có phải là vi phạm luật gian lận/lừa đảo, việc bị cấm tham gia tổ chức tài chính, bị cấm xuất hiện trước cơ quan/tòa án, bị cấm tham gia ngành tài chính/bảo hiểm, hay bị cấm tham gia tổ chức tín dụng.

Tiếp theo là các câu hỏi về hoạt động bất hợp pháp hoặc nhạy cảm. Từ Câu 5 đến Câu 10, quý vị cần xác nhận mình có từng hoặc cố gắng tham gia vào các hoạt động như buôn bán ma túy, gián điệp, rửa tiền, khủng bố, buôn người, vi phạm nhân quyền, hoặc các hành vi liên quan đến các nhóm phát xít hay diệt chủng. Việc trả lời “Yes” cho bất kỳ câu nào trong số này đều yêu cầu giải thích chi tiết.

Các câu hỏi cuối cùng của phần này (từ Câu 11 đến Câu 13) liên quan đến quản lý tài chính và hành vi nghề nghiệp. Câu 11 hỏi liệu quý vị từng hoặc đang vi phạm luật/quy định về giao dịch tài chính với nước ngoài hoặc kiểm soát tài sản. Câu 12 xác định liệu quý vị hiện tại hoặc trong 10 năm qua có bị liệt kê trong danh sách xử lý kỷ luật của Bộ Tư pháp Mỹ (DOJ). Cuối cùng, Câu 13 hỏi liệu quý vị từng bị cảnh cáo công khai hoặc kỷ luật bởi hiệp hội luật sư bang (nơi quý vị là thành viên) do hành vi gian lận/lừa đảo.

Nếu quý vị trả lời “Yes” cho bất kỳ câu hỏi nào trong Phần 7, bắt buộc phải giải thích chi tiết trong Part 12 – Additional Information của mẫu đơn I-526E. Ngược lại, nếu tất cả các câu trả lời đều là “No”, quý vị có thể bỏ qua việc bổ sung thông tin cho mục này tại Part 12. Việc khai báo đầy đủ và trung thực là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của hồ sơ định cư Mỹ EB-5.

Part 8: Foreign Involvement in Regional Center Program

Phần 8 của mẫu đơn I-526E được thiết kế để USCIS đánh giá bất kỳ sự liên quan nào của chính phủ nước ngoài trong chương trình Trung tâm vùng mà quý vị tham gia. Mục đích là để đảm bảo tính độc lập và minh bạch của nguồn vốn đầu tư.

Ở Câu 1, quý vị cần xác nhận liệu mình hiện đang là một quan chức, đại diện, hoặc nhân sự thuộc một cơ quan chính phủ nước ngoài. Việc lựa chọn “Yes” hoặc “No” ở đây sẽ xác định vai trò của quý vị: là một nhà đầu tư cá nhân hay một đại diện chính phủ. Câu này rất quan trọng để tránh xung đột lợi ích hoặc những vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia.

Tiếp theo, Câu 2 yêu cầu quý vị làm rõ nguồn gốc của khoản vốn đầu tư. Quý vị cần chọn “Yes” nếu khoản vốn đầu tư vào Trung tâm vùng, Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE), hoặc Doanh nghiệp Tạo việc làm (JCE) có nguồn gốc từ một chính phủ nước ngoài hoặc đại diện của họ. Ngược lại, quý vị sẽ chọn “No” nếu vốn đầu tư hoàn toàn là cá nhân và không có mối liên hệ nào với các tổ chức nhà nước nước ngoài.

Cuối cùng, tại Câu 3, USCIS muốn biết liệu có bất kỳ sự can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp nào từ chính phủ nước ngoài trong việc điều hành Trung tâm vùng, NCE, hoặc JCE. Quý vị phải chọn “Yes” nếu quý vị hoặc bên quản lý dự án có sự can thiệp này, và “No” nếu không có bên chính phủ nước ngoài nào liên quan đến quyền điều hành.

Điều đặc biệt quan trọng cần lưu ý là nếu quý vị trả lời “Yes” cho bất kỳ câu hỏi nào trong Phần 8, USCIS có thể yêu cầu quý vị cung cấp thêm tài liệu chi tiết để chứng minh tính minh bạch và độc lập của khoản đầu tư. Những yêu cầu bổ sung này thường xuất phát từ các lo ngại về an ninh quốc gia và sự tuân thủ các quy định về chống rửa tiền hoặc tài trợ cho các hoạt động bất hợp pháp. Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu liên quan là hết sức cần thiết khi điền mẫu đơn I-526E.

Hướng dẫn cụ thể về việc điền các mục quan trọng từ Phần 7 đến Phần 9 trong mẫu đơn I-526E.Hướng dẫn cụ thể về việc điền các mục quan trọng từ Phần 7 đến Phần 9 trong mẫu đơn I-526E.

Part 9: Petitioner’s Statement, Contact Information, Declaration, and Signature

Phần 9 của mẫu đơn I-526E là nơi nhà đầu tư xác nhận các tuyên bố quan trọng và cung cấp chữ ký chính thức, khẳng định tính trung thực của hồ sơ.

Đầu tiên, tại Câu 1, quý vị sẽ thực hiện tuyên bố về ngôn ngữ. Quý vị chọn mục A nếu bản thân có khả năng đọc và hiểu tiếng Anh, đồng thời tự mình điền hoặc hiểu rõ toàn bộ nội dung của đơn. Ngược lại, nếu quý vị đã sử dụng thông dịch viên để hỗ trợ hiểu biểu mẫu, hãy chọn mục B, sau đó ghi tên thông dịch viên tại Phần 10 và ngôn ngữ mà quý vị hiểu. Tiếp theo, tại Câu 2, quý vị sẽ khai báo về người hỗ trợ soạn đơn (preparer) nếu có. Hãy chọn ô này nếu quý vị nhờ người khác điền đơn giúp, ví dụ như luật sư, nhân viên Trung tâm vùng, hoặc đại diện khác, và ghi tên người đó tại Phần 11.

Phần này cũng yêu cầu thông tin liên hệ của quý vị. Câu 3 yêu cầu số điện thoại bàn ban ngày (nếu có), trong khi Câu 4 dành cho số điện thoại di động (nếu có). Địa chỉ email của quý vị (nếu có) sẽ được ghi tại Câu 5. Nếu không sử dụng email, quý vị có thể ghi “N/A”.

Tiếp theo là phần tuyên bố của người nộp đơn. Mặc dù quý vị không cần điền bất kỳ nội dung nào vào phần văn bản này, điều quan trọng là phải hiểu rõ rằng bằng cách ký tên, quý vị xác nhận đã đọc và kiểm tra mọi thông tin khai trong đơn là chính xác. Quý vị cũng đồng ý cho phép USCIS kiểm tra thông tin và yêu cầu sinh trắc học (như vân tay, hình ảnh). Hơn nữa, quý vị hiểu rằng việc khai gian thông tin là hành vi vi phạm pháp luật Hoa Kỳ và có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc thậm chí bị truy tố.

Cuối cùng, chữ ký của người nộp đơn là bắt buộc tại Câu 6. Quý vị phải ký tên bằng tay (wet signature) vào ô này – việc đánh máy hoặc đóng dấu là không được chấp nhận. Đồng thời, quý vị phải ghi rõ ngày ký theo định dạng mm/dd/yyyy (tháng/ngày/năm).

Một lưu ý đặc biệt là nếu quý vị không tự mình điền đơn mà có sự hỗ trợ của thông dịch viên hoặc người soạn thảo, quý vị bắt buộc phải hoàn tất thêm Part 10Part 11 của mẫu đơn I-526E. USCIS sẽ từ chối mọi đơn không có chữ ký tay hoặc thiếu các thông tin quan trọng ở Phần 9.

Part 10: Interpreter’s Contact Information, Certification, and Signature

Phần 10 của mẫu đơn I-526E chỉ cần điền nếu quý vị đã sử dụng một người thông dịch để hỗ trợ hiểu và hoàn thành biểu mẫu. Điều này đảm bảo USCIS có thể xác minh rằng quý vị đã hiểu rõ nội dung của đơn.

Đầu tiên, tại Câu 1, quý vị cần ghi đầy đủ Họ (Last Name) và Tên (First Name) của người thông dịch. Tiếp theo, tại Câu 2, quý vị sẽ điền tên công ty hoặc tổ chức nơi người thông dịch làm việc, nếu có. Nếu người thông dịch làm việc độc lập, có thể ghi “N/A”. Địa chỉ nhận thư đầy đủ của người thông dịch, bao gồm tên đường, số nhà, thành phố, bang, mã ZIP, tỉnh/bang và quốc gia, cần được cung cấp tại Câu 3.

Thông tin liên hệ của người thông dịch cũng rất quan trọng. Số điện thoại bàn ban ngày (có thể liên lạc được vào giờ hành chính) sẽ được ghi tại Câu 4. Nếu người thông dịch có số điện thoại di động, hãy điền vào Câu 5, hoặc ghi “N/A” nếu không có. Địa chỉ email của người thông dịch cũng được yêu cầu tại Câu 6, quý vị có thể ghi “N/A” nếu không có.

Sau đó là phần xác nhận của người thông dịch (Interpreter’s Certification). Người thông dịch cần ghi rõ ngôn ngữ mà họ đã sử dụng để dịch cho quý vị, ví dụ: “I am fluent in English and Vietnamese“. Cuối cùng, tại Câu 7, người thông dịch phải ký tên bằng tay và ghi rõ ngày ký theo định dạng mm/dd/yyyy.

Điều cần lưu ý là toàn bộ Phần 10 này chỉ hợp lệ khi quý vị đã chọn mục 1.B ở Phần 9, tức là quý vị đã xác nhận rằng mình nhờ thông dịch viên hỗ trợ. Nếu quý vị tự mình hiểu và điền mẫu đơn I-526E, quý vị có thể bỏ qua hoàn toàn Phần 10 này.

Part 11: Contact Information, Declaration, and Signature of the Person Preparing this Petition

Phần 11 của mẫu đơn I-526E chỉ cần điền nếu có một người khác đã hỗ trợ quý vị trong việc chuẩn bị và điền biểu mẫu, chẳng hạn như luật sư, nhân viên tư vấn, hoặc đại diện Trung tâm vùng.

Đầu tiên, tại Câu 1, quý vị cần ghi đầy đủ Họ (Last Name) và Tên (First Name) của người đã hỗ trợ điền đơn. Tiếp theo, tại Câu 2, quý vị sẽ điền tên công ty hoặc tổ chức mà người đó làm việc, nếu có. Nếu người hỗ trợ là cá nhân độc lập, có thể ghi “N/A”. Địa chỉ gửi thư đầy đủ của người hỗ trợ, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, bang, mã ZIP, tỉnh/bang và quốc gia, cần được cung cấp tại Câu 3.

Thông tin liên hệ của người hỗ trợ cũng rất quan trọng. Số điện thoại ban ngày (có thể liên hệ được vào giờ hành chính) sẽ được ghi tại Câu 4. Nếu người hỗ trợ có số điện thoại di động, hãy điền vào Câu 5, hoặc ghi “N/A” nếu không có. Địa chỉ email của người hỗ trợ cũng được yêu cầu tại Câu 6, quý vị có thể ghi “N/A” nếu không có.

Tiếp theo là phần tuyên bố của người soạn thảo (Preparer’s Statement) tại Câu 7. Quý vị cần lựa chọn một trong hai mục:

  • Mục A: Chọn nếu người hỗ trợ không phải là luật sư hoặc đại diện di trú được USCIS công nhận, nhưng họ đã điền đơn với sự đồng ý của quý vị.
  • Mục B: Chọn nếu người hỗ trợ là luật sư hoặc đại diện di trú được USCIS công nhận. Trong trường hợp này, quý vị cần tích vào ô “extends” nếu họ đại diện quý vị trong suốt quá trình hồ sơ, hoặc “does not extend…” nếu họ chỉ hỗ trợ điền mẫu đơn I-526E này.

Cuối cùng là phần xác nhận của người soạn thảo (Preparer’s Certification). Người soạn thảo không cần ghi gì vào phần văn bản này, nhưng phải xác nhận dưới hình thức tuyên thệ rằng họ đã điền đơn theo yêu cầu của quý vị, đảm bảo các thông tin là chính xác và đã giải thích nội dung cho quý vị. Tại Câu 8, người hỗ trợ phải ký tên bằng tay và ghi rõ ngày ký đơn theo định dạng mm/dd/yyyy.

Lưu ý rằng nếu người hỗ trợ đồng thời là thông dịch viên, họ phải điền cả Phần 10 và Phần 11. Tuy nhiên, nếu quý vị tự mình điền toàn bộ mẫu đơn I-526E, quý vị có thể bỏ qua hoàn toàn Phần 11 này.

Part 12 – Additional Information

Phần 12, hay còn gọi là “Additional Information” (Thông tin bổ sung), của mẫu đơn I-526E được dùng để cung cấp thêm chi tiết cho những câu trả lời hoặc các mục mà không đủ chỗ trống trong các phần trước của biểu mẫu. Điều này đặc biệt hữu ích khi quý vị cần giải thích rõ hơn về địa chỉ cư trú, lịch sử việc làm, hoặc khi quý vị đã chọn “Yes” cho các câu hỏi nhạy cảm liên quan đến lý lịch cá nhân hoặc tài chính.

Đầu tiên, ở Câu 1, quý vị cần điền lại đầy đủ Họ (Family Name), Tên (Given Name) và Tên đệm (Middle Name) của người nộp đơn, giống như đã khai báo ở Phần 2. Nếu quý vị có số Alien Registration Number (A-Number), hãy ghi vào Câu 2, hoặc ghi “N/A” nếu chưa có.

Các mục từ Câu 3 đến Câu 7 được thiết kế để quý vị bổ sung thông tin một cách có cấu trúc. Mỗi dòng bổ sung cần được xác định rõ ràng:

  • A. Page Number: Ghi số trang trên mẫu đơn I-526E có chứa câu hỏi mà quý vị muốn bổ sung thông tin (ví dụ: Trang 5 nếu quý vị bổ sung cho Phần 5).
  • B. Part Number: Ghi số phần cụ thể chứa nội dung quý vị cần giải thích (ví dụ: Part 5, Part 7, v.v.).
  • C. Item Number: Ghi số thứ tự của câu hỏi cụ thể mà quý vị đang giải thích (ví dụ: Item 9 của Part 7).
  • D. Sau khi xác định rõ vị trí của thông tin cần bổ sung, quý vị sẽ viết nội dung giải thích chi tiết tại đây. Nếu không gian cung cấp không đủ, quý vị có thể sao chép thêm trang này và tiếp tục viết.

Trong trường hợp quý vị phải in thêm các trang bổ sung riêng biệt để điền đầy đủ thông tin, điều quan trọng là quý vị nên ký tên và ghi ngày vào cuối mỗi tờ bổ sung để xác nhận rằng nội dung trên đó là chính xác và thuộc về hồ sơ của quý vị. Việc sử dụng Part 12 một cách hiệu quả giúp đảm bảo rằng USCIS nhận được đầy đủ và rõ ràng mọi thông tin cần thiết, từ đó giúp đẩy nhanh quá trình xét duyệt hồ sơ EB-5.

Chi tiết cách điền các phần cuối cùng của biểu mẫu I-526E, bao gồm thông tin bổ sung và chữ ký.Chi tiết cách điền các phần cuối cùng của biểu mẫu I-526E, bao gồm thông tin bổ sung và chữ ký.

Hồ Sơ Cần Nộp Kèm Với Mẫu I-526E

Để hồ sơ định cư Mỹ theo diện EB-5 thông qua Trung tâm vùng được xem xét đầy đủ và hợp lệ, việc nộp kèm các tài liệu minh chứng là điều kiện bắt buộc cùng với mẫu đơn I-526E. Theo hướng dẫn chính thức từ USCIS.gov (phiên bản ngày 01/20/2025), quý vị cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm các giấy tờ quan trọng sau:

Đầu tiên và quan trọng nhất là Biên nhận Form I-956F. Đây là bằng chứng cho thấy Trung tâm vùng đã nộp hồ sơ dự án EB-5 mà quý vị tham gia và USCIS đã chính thức tiếp nhận. Sự hiện diện của biên nhận này là điều kiện tiên quyết để mẫu đơn I-526E của quý vị được xử lý.

Thứ hai, quý vị phải cung cấp bằng chứng cụ thể về việc đã đầu tư hoặc đang trong quá trình đầu tư số vốn yêu cầu. Các tài liệu này có thể bao gồm sao kê ngân hàng thể hiện việc chuyển tiền vào tài khoản của Doanh nghiệp Thương mại Mới (NCE), bằng chứng về việc mua tài sản hoặc thiết bị phục vụ NCE, các giấy tờ chứng minh tài sản được chuyển từ nước ngoài vào Mỹ để đầu tư, hoặc các hợp đồng vay và giấy cam kết đầu tư vốn. Những bằng chứng này giúp USCIS xác minh rằng khoản đầu tư đã được thực hiện hoặc đang được tiến hành một cách nghiêm túc.

Thứ ba, việc chứng minh nguồn vốn hợp pháp là một trong những yêu cầu khắt khe nhất của chương trình EB-5. Quý vị cần cung cấp các tài liệu như giấy đăng ký kinh doanh (nếu nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh), bản sao tờ khai thuế thu nhập cá nhân trong 7 năm gần nhất, hợp đồng tặng cho hoặc vay tiền (nếu khoản vốn là quà tặng hoặc đi vay), và xác nhận nguồn tiền của người đã chuyển vốn thay mặt (nếu có bên thứ ba tham gia). Việc chứng minh tính hợp pháp của nguồn vốn là yếu tố then chốt để USCIS phê duyệt hồ sơ của quý vị.

Cuối cùng, quý vị cần có giấy tờ định danh cá nhân, thường là bản sao hộ chiếu còn hiệu lực hoặc các giấy tờ tùy thân khác do chính phủ cấp.

Điều cần lưu ý là nếu quý vị lựa chọn nộp hồ sơ trực tuyến qua hệ thống myUSCIS, quý vị có thể nộp các tài liệu minh chứng sau khi đã nộp mẫu đơn I-526E và sẽ nhận được hướng dẫn cụ thể kèm theo biên nhận từ USCIS. Tuy nhiên, việc không nộp đủ các tài liệu cần thiết đúng thời hạn có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối mà không cần USCIS phải đưa ra yêu cầu bổ sung (RFE) hoặc thông báo ý định từ chối (NOID). Vì vậy, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ ngay từ đầu là vô cùng quan trọng.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Nộp Mẫu I-526E

Việc nộp mẫu đơn I-526E là một bước mang tính quyết định trong hành trình định cư Mỹ diện đầu tư EB-5 thông qua Trung tâm vùng. Để đảm bảo hồ sơ của quý vị được USCIS tiếp nhận và xử lý một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro như yêu cầu bổ sung thông tin (RFE) hoặc bị từ chối, quý vị cần đặc biệt lưu ý các điểm sau:

Đầu tiên, chỉ tiến hành nộp mẫu đơn I-526E khi dự án EB-5 mà quý vị tham gia đã được Trung tâm vùng nộp Form I-956F và nhận được biên nhận từ USCIS. Đây là quy định rõ ràng và bắt buộc. Nếu dự án chưa có mã biên nhận I-956F, mẫu đơn I-526E của quý vị sẽ không được USCIS chấp nhận, dẫn đến mất thời gian và công sức.

Thứ hai, việc nộp đầy đủ các bằng chứng đi kèm ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. USCIS khuyến nghị quý vị nên nộp toàn bộ tài liệu chứng minh khoản đầu tư, nguồn vốn hợp pháp, và các giấy tờ cá nhân cùng với mẫu đơn I-526E hoặc ngay sau đó thông qua tài khoản myUSCIS. Bất kỳ sự thiếu sót nào về tài liệu cũng có thể khiến hồ sơ của quý vị bị từ chối theo quy định 8 CFR 103.2(b)(1) mà không cần USCIS đưa ra RFE hay NOID.

Thứ ba, khoản đầu tư của quý vị phải có nguồn gốc từ vốn hợp pháp. USCIS yêu cầu một bản tường trình chi tiết về nguồn gốc và đường đi của dòng tiền đầu tư, bao gồm các loại thu nhập, việc chuyển nhượng tài sản, các khoản quà tặng hoặc đi vay. Sự minh bạch và khả năng chứng minh rõ ràng nguồn vốn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của hồ sơ EB-5.

Thứ tư, hãy luôn đảm bảo rằng quý vị đang sử dụng phiên bản mẫu đơn I-526E mới nhất. Tính đến tháng 6 năm 2025, phiên bản chính thức có hiệu lực là 01/20/2025. Việc sử dụng biểu mẫu cũ hoặc đã hết hạn có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Quý vị nên thường xuyên kiểm tra và tải mẫu đơn mới nhất từ trang web chính thức của USCIS để tránh những sai sót không đáng có.

Thứ năm, chữ ký gốc (wet signature) là bắt buộc. Người nộp đơn phải ký tay vào Phần 9 của mẫu đơn I-526E. Nếu có người hỗ trợ điền đơn hoặc thông dịch viên, họ cũng phải hoàn tất Phần 10 và Phần 11 với chữ ký gốc của mình. Tuyệt đối không sử dụng chữ ký đánh máy hoặc đóng dấu. Đồng thời, trước khi gửi hồ sơ, quý vị nên lưu giữ một bản sao đầy đủ của tất cả biểu mẫu và tài liệu đính kèm để tiện tra cứu và đối chiếu khi cần thiết.

Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng quý vị gửi hồ sơ đến đúng địa chỉ của USCIS tùy theo hình thức nộp (bản cứng qua bưu điện hay trực tuyến qua myUSCIS). Sai địa chỉ có thể làm chậm trễ đáng kể quá trình xử lý hoặc thậm chí khiến hồ sơ bị trả lại. Tuân thủ những lưu ý này sẽ giúp quý vị tối ưu hóa cơ hội thành công cho hồ sơ định cư Mỹ của mình.

Câu hỏi thường gặp về Mẫu Đơn I-526E (FAQs)

1. Mẫu đơn I-526E khác gì so với I-526 truyền thống?

Mẫu đơn I-526E dành riêng cho nhà đầu tư EB-5 thông qua Trung tâm vùng, trong khi I-526 truyền thống dành cho nhà đầu tư trực tiếp. I-526E không yêu cầu nhà đầu tư nộp chi tiết dự án mà chỉ cần mã xác nhận I-956F của dự án.

2. Ai cần nộp mẫu đơn I-526E?

Tất cả nhà đầu tư nước ngoài tham gia chương trình EB-5 thông qua Trung tâm vùng đều bắt buộc phải nộp mẫu đơn I-526E.

3. Cần đầu tư bao nhiêu tiền để nộp mẫu đơn I-526E?

Số tiền đầu tư là 800.000 USD nếu dự án nằm trong Khu vực Việc làm Mục tiêu (TEA) hoặc dự án hạ tầng. Nếu không thuộc TEA, mức đầu tư là 1.050.000 USD.

4. Nguồn vốn đầu tư EB-5 cần chứng minh như thế nào?

Quý vị phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của tất cả khoản vốn đầu tư, bao gồm thu nhập, tài sản chuyển nhượng, quà tặng, hoặc các khoản vay. Cần cung cấp đầy đủ tài liệu sao kê ngân hàng, tờ khai thuế, hợp đồng mua bán/tặng cho.

5. Có phải nộp hồ sơ dự án kèm theo mẫu I-526E không?

Không, với mẫu đơn I-526E, nhà đầu tư chỉ cần cung cấp mã biên nhận I-956F của dự án đã được Trung tâm vùng nộp và USCIS phê duyệt. Thông tin chi tiết về dự án đã được thẩm định qua hồ sơ I-956F.

6. Tôi có thể nộp mẫu đơn I-526E trực tuyến không?

Có, quý vị có thể nộp mẫu đơn I-526E trực tuyến thông qua tài khoản myUSCIS. Khi nộp online, quý vị có thể tải lên các tài liệu hỗ trợ sau khi nộp đơn chính.

7. Thời gian xử lý mẫu đơn I-526E là bao lâu?

Thời gian xử lý mẫu đơn I-526E thay đổi tùy thuộc vào lượng hồ sơ USCIS nhận được và loại dự án (TEA, nông thôn…). USCIS thường công bố thời gian xử lý ước tính trên trang web của họ.

8. Nếu có sai sót trong quá trình điền mẫu đơn I-526E thì sao?

Sai sót có thể dẫn đến yêu cầu bổ sung thông tin (RFE), chậm trễ trong quá trình xử lý, hoặc thậm chí là từ chối hồ sơ. Do đó, việc điền chính xác và đầy đủ là vô cùng quan trọng.

9. Nếu không có SSN hoặc A-Number thì điền thế nào?

Nếu chưa có SSN (U.S. Social Security Number) hoặc A-Number (Alien Registration Number), quý vị hãy ghi “N/A” vào các ô tương ứng trên biểu mẫu I-526E.

10. Tôi có cần luật sư hỗ trợ khi nộp mẫu đơn I-526E không?

Mặc dù không bắt buộc, việc có luật sư di trú chuyên nghiệp hỗ trợ chuẩn bị và nộp mẫu đơn I-526E được khuyến nghị mạnh mẽ. Họ có thể giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin, tính hợp pháp của nguồn vốn, và xử lý các vấn đề phức tạp có thể phát sinh.

Mẫu đơn I-526E là một bước pháp lý quan trọng đối với những nhà đầu tư EB-5 lựa chọn hình thức đầu tư thông qua Trung tâm vùng. Bằng cách hiểu rõ khái niệm, đối tượng áp dụng, sự khác biệt với mẫu I-526 truyền thống, cùng với hướng dẫn chi tiết từng phần và bộ hồ sơ cần chuẩn bị, quý vị đã có nền tảng vững chắc để tự tin hơn trong quá trình nộp hồ sơ.

Trong năm 2025, USCIS tiếp tục có những cập nhật quan trọng về biểu mẫu và yêu cầu chứng minh nguồn vốn hợp pháp, đòi hỏi mỗi nhà đầu tư EB-5 cần nắm vững quy trình và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chính thức để tránh những sai sót không đáng có. Việc chuẩn bị một hồ sơ định cư Mỹ kỹ lưỡng và chính xác là chìa khóa để đạt được thẻ xanh Mỹ. Bartra Wealth Advisors Việt Nam cam kết đồng hành cùng quý vị trong toàn bộ hành trình này, từ việc lựa chọn dự án EB-5 phù hợp đến hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đạt chuẩn USCIS, tối ưu hóa cơ hội thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon