Việc xin thị thực đến Hoa Kỳ tên tiếng Anh là United States of America, thường được biết đến với tên gọi ngắn gọn là Hoa Kỳ hay Mỹ, là một quá trình phức tạp. Ngay cả khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, không có gì đảm bảo rằng bạn sẽ được cấp thị thực. Viên chức lãnh sự áp dụng các điều khoản luật di trú chặt chẽ để đưa ra quyết định cuối cùng, và việc hiểu rõ các quy định này là chìa khóa để hồ sơ của bạn thành công.
Hiểu rõ Điều khoản 214(b) trong Luật Di trú Hoa Kỳ
Một trong những điều khoản quan trọng nhất mà viên chức lãnh sự áp dụng khi xem xét đơn xin thị thực không định cư đến Hoa Kỳ là Điều khoản 214(b) của Bộ Luật Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (INA). Điều khoản này quy định rằng mỗi người nước ngoài (đương đơn xin thị thực) được coi là có ý định nhập cư cho đến khi họ thuyết phục được viên chức lãnh sự rằng họ đủ điều kiện để được cấp thị thực không định cư. Điều này có nghĩa là gánh nặng chứng minh ý định không định cư hoàn toàn thuộc về đương đơn.
Viên chức lãnh sự sẽ luôn bắt đầu với giả định rằng bạn có ý định ở lại Mỹ vĩnh viễn, trừ khi bạn có thể chứng minh điều ngược lại. Đây là một nguyên tắc cơ bản và thường gây nhầm lẫn cho nhiều người nộp đơn. Bạn cần phải trình bày một cách rõ ràng và thuyết phục về các mối ràng buộc mạnh mẽ của mình với Việt Nam để chứng minh rằng bạn sẽ trở về sau chuyến đi tạm thời đến Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Mối ràng buộc tại Việt Nam: Yếu tố then chốt cho thị thực Hoa Kỳ
Để vượt qua giả định của Điều khoản 214(b), đương đơn phải trình bày bằng chứng về các mối ràng buộc đáng kể và đủ mạnh mẽ tại Việt Nam. Những mối ràng buộc này có thể bao gồm gia đình, xã hội, kinh tế hoặc các cam kết khác. Ví dụ, bạn có thể chứng minh sở hữu tài sản giá trị, có công việc ổn định với mức lương cao, có gia đình phụ thuộc vào bạn tại Việt Nam, hoặc có các mối quan hệ xã hội, cộng đồng vững chắc.
Viên chức lãnh sự sẽ đánh giá hoàn cảnh tổng thể của bạn để xác định liệu những mối ràng buộc này có đủ sức nặng để buộc bạn phải rời Hoa Kỳ sau khi kết thúc thời gian lưu trú tạm thời hay không. Một trường hợp điển hình có thể là một người có hợp đồng lao động dài hạn, sở hữu nhà cửa, và có con cái đang đi học tại Việt Nam. Việc trình bày các bằng chứng này một cách rõ ràng, ngắn gọn và mạch lạc trong buổi phỏng vấn là cực kỳ quan trọng. Thậm chí, bạn có thể yêu cầu phỏng vấn bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh tùy theo khả năng của mình.
Các trường hợp từ chối thị thực phổ biến khác
Bên cạnh Điều khoản 214(b), có nhiều nguyên nhân khác có thể dẫn đến việc thị thực đến Mỹ bị từ chối. Một trong những lý do phổ biến khác là theo Điều khoản 221(g) của INA. Điều khoản này áp dụng khi viên chức lãnh sự không có đủ thông tin cần thiết để đưa ra kết luận về hồ sơ xin thị thực của bạn tại thời điểm phỏng vấn. Điều này có nghĩa là thị thực không thể được cấp ngay lập tức.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Xử Lý Hiệu Quả Khi Rớt Phỏng Vấn Visa Định Cư Mỹ
- Giá Vàng Thế Giới Là Bao Nhiêu: Cập Nhật Và Dự Báo Toàn Diện
- Biến Động Giá Vàng Ngày 11/11/24 và Phân Tích Thị Trường
- EB2 NIW: Cơ Hội Định Cư Mỹ Cho Chuyên Gia Hàng Đầu
- Giá Vàng Năm 2018: Toàn Cảnh Diễn Biến Thị Trường Kim Loại Quý
Giải mã Điều khoản 221(g): Yêu cầu bổ sung thông tin
Khi hồ sơ bị từ chối theo Điều khoản 221(g), đương đơn thường sẽ nhận được yêu cầu bổ sung các tài liệu hoặc thông tin cụ thể. Đây không phải là sự từ chối vĩnh viễn mà là một yêu cầu để hoàn thiện hồ sơ. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng về tài chính, thư mời, hoặc lịch trình chuyến đi chi tiết. Điều quan trọng là phải nộp các thông tin yêu cầu này trong thời hạn cho phép, thường là trong vòng 12 tháng. Sau khi thông tin được bổ sung đầy đủ, hồ sơ sẽ được xem xét tiếp tục mà không cần phải nộp lại đơn xin thị thực mới.
Những lý do khác khiến thị thực Hoa Kỳ không được cấp
Ngoài các điều khoản trên, còn có một số trường hợp khác không đủ tiêu chuẩn được cấp thị thực, có thể dẫn đến việc thị thực đến Hợp chủng quốc Hoa Kỳ bị từ chối. Những trường hợp này bao gồm các vấn đề liên quan đến sức khỏe, tiền án hình sự, vi phạm luật di trú trong quá khứ, các hành vi gian lận hoặc xuyên tạc thông tin, hoặc các hành vi bị coi là mối đe dọa an ninh quốc gia. Ví dụ, theo dữ liệu từ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, hàng nghìn đơn xin thị thực bị từ chối mỗi năm vì các lý do này.
Một số hành vi nghiêm trọng khác, chẳng hạn như tham nhũng hoặc liên quan đến buôn người, cũng có thể là nguyên nhân khiến thị thực bị từ chối hoặc bị xem xét không đủ điều kiện. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu đủ điều kiện, đương đơn có thể xin miễn trừ (waiver) cho một số lý do không đủ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, quá trình này thường phức tạp và không phải lúc nào cũng được chấp thuận. Việc hiểu rõ các quy định này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xin thị thực đến Mỹ.
Việc nắm rõ các quy định về thị thực đến Hoa Kỳ tên tiếng Anh là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai có ý định đến thăm hoặc cư trú tạm thời tại đất nước này. Mặc dù quá trình có thể phức tạp với các điều khoản như 214(b) hay 221(g), việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết về những yêu cầu của chính phủ Mỹ sẽ giúp bạn tăng cơ hội thành công. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến khích bạn tìm hiểu thông tin chính xác và chuẩn bị hồ sơ một cách minh bạch, đầy đủ nhất để đạt được mục tiêu thị thực của mình.
Câu hỏi thường gặp về thị thực Hoa Kỳ
-
Câu hỏi 1: Điều khoản 214(b) INA nghĩa là gì?
Điều khoản 214(b) của Bộ Luật Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ quy định rằng mỗi đương đơn xin thị thực không định cư được coi là có ý định nhập cư cho đến khi họ thuyết phục được viên chức lãnh sự rằng họ sẽ trở về quê nhà sau chuyến đi tạm thời. -
Câu hỏi 2: Làm thế nào để chứng minh “mối ràng buộc” với Việt Nam?
Bạn có thể chứng minh các mối ràng buộc qua các bằng chứng về gia đình (hôn nhân, con cái), kinh tế (tài sản, công việc ổn định, thu nhập cao), xã hội (các mối quan hệ cộng đồng, thành viên các tổ chức). Mục đích là để thể hiện bạn có lý do vững chắc để quay về. -
Câu hỏi 3: Từ chối theo Điều khoản 221(g) có phải là từ chối vĩnh viễn không?
Không, từ chối theo Điều khoản 221(g) thường là tạm thời. Nó có nghĩa là viên chức lãnh sự cần thêm thông tin hoặc tài liệu để hoàn tất việc xem xét hồ sơ của bạn. Sau khi bạn cung cấp đủ thông tin, hồ sơ sẽ được tiếp tục xử lý. -
Câu hỏi 4: Tôi có thể phỏng vấn thị thực Hoa Kỳ bằng tiếng Việt không?
Có, bạn có thể yêu cầu buổi phỏng vấn được thực hiện bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh tùy theo nhu cầu của bạn khi xin thị thực đến Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. -
Câu hỏi 5: Ngoài 214(b) và 221(g), còn lý do nào khác để bị từ chối thị thực không?
Có, các lý do khác bao gồm vấn đề sức khỏe, tiền án hình sự, vi phạm luật di trú trước đây, hành vi gian lận, hoặc bị coi là mối đe dọa an ninh quốc gia. -
Câu hỏi 6: Nếu bị từ chối thị thực, tôi có thể nộp đơn lại không?
Có, bạn có thể nộp đơn xin thị thực lại bất cứ lúc nào, nhưng quan trọng là phải xem xét lý do bị từ chối trước đó và tìm cách khắc phục những thiếu sót trong hồ sơ hoặc cách trình bày của mình. -
Câu hỏi 7: Thời hạn để nộp bổ sung tài liệu theo 221(g) là bao lâu?
Thông thường, bạn có khoảng 12 tháng kể từ ngày nhận được thông báo từ chối theo 221(g) để nộp các tài liệu bổ sung được yêu cầu.
