Việc sở hữu thẻ xanh để trở thành thường trú nhân Mỹ là mục tiêu của rất nhiều người trên thế giới, mang lại cơ hội an cư và phát triển lâu dài tại cường quốc này. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về định nghĩa, những quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể của một thường trú nhân Mỹ, cũng như cách thức để đạt được tình trạng pháp lý quan trọng này. Bài viết sau đây của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mọi khía cạnh liên quan đến thường trú nhân Mỹ, giúp quý vị có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình định cư Mỹ của mình.
Khái Niệm Thường Trú Nhân Mỹ và Thẻ Xanh
Thường trú nhân Mỹ chính thức được định nghĩa là người không phải là công dân Hoa Kỳ nhưng được phép sinh sống và làm việc hợp pháp, vĩnh viễn tại quốc gia này theo tình trạng nhập cư được công nhận. Họ thường được biết đến với các tên gọi như “người nước ngoài thường trú”, “người nước ngoài thường trú được phép”, hoặc phổ biến nhất là “người sở hữu thẻ xanh” (Green Card holder). Về bản chất, thẻ xanh chính là minh chứng pháp lý cho tình trạng thường trú nhân của một cá nhân.
Điều này có nghĩa là một người sở hữu thẻ xanh được hưởng quyền ổn định cuộc sống tại Mỹ, bao gồm quyền cư trú không giới hạn thời gian và quyền làm việc hợp pháp trên khắp lãnh thổ. Tuy nhiên, họ vẫn chưa sở hữu hộ chiếu Mỹ và không có quyền tham gia bầu cử hay tranh cử vào các chức vụ chính phủ. Sau khi đáp ứng đủ các điều kiện cư trú và thời gian cần thiết (thường là 5 năm), một thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ để trở thành công dân Mỹ đầy đủ.
Thẻ xanh Mỹ là giấy tờ pháp lý chứng minh tình trạng thường trú nhân tại Hoa Kỳ.
Sự Khác Biệt Giữa Thường Trú Nhân và Công Dân Mỹ
Mặc dù cả thường trú nhân Mỹ và công dân Mỹ đều có quyền sinh sống lâu dài tại Hoa Kỳ, nhưng giữa hai tình trạng này có những điểm khác biệt quan trọng về quyền lợi, nghĩa vụ và mức độ ổn định pháp lý. Việc hiểu rõ những khác biệt này là cần thiết để có thể đưa ra quyết định phù hợp cho kế hoạch định cư của bản thân và gia đình.
Quyền Cư Trú và Du Lịch Quốc Tế
Một trong những điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở quyền cư trú và khả năng di chuyển quốc tế. Thường trú nhân Mỹ được phép cư trú hợp pháp không giới hạn thời gian, nhưng họ có thể mất thẻ xanh nếu rời Mỹ quá lâu, thường là hơn 6 tháng liên tục mà không có giấy phép tái nhập cảnh. Điều này đòi hỏi thường trú nhân phải duy trì mối liên hệ và ý định sống tại Mỹ. Khả năng đi lại quốc tế của thường trú nhân cũng bị hạn chế hơn so với công dân Mỹ, với quyền du lịch miễn visa tới khoảng 36 quốc gia và vùng lãnh thổ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Khu Đô Thị Ocean Park 3: Biểu Tượng Sống Đẳng Cấp
- M&A là gì: Hiểu rõ về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
- Thư Viện Trung Tâm Hoa Kỳ: Nguồn Tri Thức Bất Tận
- Bây Giờ Ở New Zealand Là Mấy Giờ? Cập Nhật Múi Giờ Mới Nhất
- Cập Nhật **Giá Vàng 9999 Tại Kim Ái Cao Lãnh** Chi Tiết Hôm Nay
Ngược lại, công dân Mỹ có quyền cư trú tuyệt đối và không bao giờ bị tước bỏ tình trạng pháp lý dù rời Mỹ trong thời gian bao lâu. Họ sở hữu hộ chiếu Mỹ – một trong những hộ chiếu quyền lực nhất thế giới, cho phép đi đến 187 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa hoặc được cấp visa khi đến nơi, mang lại sự tự do di chuyển toàn cầu vượt trội.
Quyền Lao Động, Bầu Cử và Bảo Lãnh Người Thân
Về quyền lao động, cả hai đối tượng đều được làm việc hợp pháp với đầy đủ quyền lợi, nhưng công dân Mỹ có thêm cơ hội làm việc trong các vị trí yêu cầu an ninh cấp cao hoặc các công việc liên bang. Điểm khác biệt rõ rệt nhất là quyền bầu cử và tham gia chính trị. Thường trú nhân không có quyền bầu cử hay tham gia tranh cử vào các chức vụ chính phủ ở bất kỳ cấp độ nào. Họ không thể quyết định người đại diện cho mình trong các vấn đề quốc gia, tiểu bang hay địa phương. Trong khi đó, công dân Mỹ được hưởng đầy đủ quyền bầu cử và có thể tranh cử vào các vị trí công quyền, trực tiếp góp phần vào hệ thống chính trị của đất nước.
Khả năng bảo lãnh người thân cũng có sự khác biệt. Thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng hợp pháp và con cái chưa kết hôn (dù dưới hay trên 21 tuổi), nhưng quy trình và thời gian chờ đợi có thể lâu hơn. Công dân Mỹ được hưởng ưu tiên đáng kể trong việc bảo lãnh thân nhân, bao gồm vợ/chồng, con cái (cả chưa kết hôn và đã kết hôn, không giới hạn độ tuổi), cha mẹ ruột hoặc nuôi hợp pháp, và thậm chí cả anh chị em ruột (với điều kiện công dân đó phải trên 21 tuổi). Các diện bảo lãnh của công dân Mỹ thường có số lượng visa sẵn có nhiều hơn và thời gian xử lý nhanh hơn.
Trách Nhiệm Pháp Lý và Khả Năng Nhập Quốc Tịch
Về trách nhiệm pháp lý, cả thường trú nhân và công dân Mỹ đều phải tuân thủ pháp luật, đóng thuế đầy đủ và có nghĩa vụ phục vụ bồi thẩm đoàn khi được yêu cầu. Tuy nhiên, một thường trú nhân có thể bị trục xuất khỏi Mỹ nếu phạm các tội nghiêm trọng hoặc vi phạm luật di trú, trong khi công dân Mỹ không thể bị trục xuất khỏi đất nước của mình trừ những trường hợp đặc biệt liên quan đến việc từ bỏ quốc tịch.
Về khả năng nhập quốc tịch, đây là con đường mà thường trú nhân có thể trở thành công dân Mỹ đầy đủ. Sau một thời gian cư trú đủ điều kiện (thông thường là 5 năm, hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ), thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch nếu đáp ứng các yêu cầu về đạo đức, kiến thức công dân và khả năng tiếng Anh. Ngược lại, công dân Mỹ đã sở hữu quốc tịch nên không cần thực hiện thủ tục này.
Quyền Lợi Hấp Dẫn Của Thường Trú Nhân Mỹ
Trở thành thường trú nhân Mỹ mang lại rất nhiều quyền lợi hấp dẫn, giúp cá nhân và gia đình ổn định cuộc sống và phát triển tại đất nước này. Các quyền lợi này đảm bảo một cuộc sống an toàn, đầy đủ và có cơ hội thăng tiến cho người sở hữu thẻ xanh.
Tự Do Sinh Sống, Làm Việc và Học Tập
Một trong những quyền lợi cốt lõi của thường trú nhân Mỹ là được quyền sinh sống và làm việc hợp pháp tại bất kỳ bang nào trên lãnh thổ Hoa Kỳ. Anh Chị không cần phải xin giấy phép lao động (Work Permit) và có thể tự do làm việc cho bất kỳ doanh nghiệp nào, hoặc thậm chí tự mở công ty kinh doanh riêng. Quyền tự do di chuyển và lựa chọn nơi ở này mang lại sự linh hoạt và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng lớn.
Về giáo dục, thường trú nhân hoặc con cái (nếu cũng có thẻ xanh) sẽ được miễn học phí tại các trường công lập từ cấp tiểu học đến trung học. Đối với các bậc cao đẳng, đại học, học phí áp dụng cho thường trú nhân sẽ tương đương với học phí của người bản xứ, thường chỉ bằng khoảng 1/3 so với chi phí dành cho du học sinh quốc tế. Đây là một lợi thế tài chính đáng kể, mở ra cánh cửa tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thế giới cho gia đình thường trú nhân.
Hưởng Phúc Lợi Xã Hội và Bảo Lãnh Gia Đình
Thường trú nhân Mỹ cũng đủ điều kiện để nhận nhiều phúc lợi xã hội quan trọng. Sau khi làm việc và đóng thuế đủ số năm tín dụng theo quy định, Anh Chị có thể nhận trợ cấp hưu trí từ Cơ quan An sinh Xã hội (SSA), trợ cấp thất nghiệp khi mất việc làm không do lỗi của mình, hoặc hỗ trợ y tế thông qua các chương trình như Medicare (dành cho người cao tuổi) và Medicaid (dành cho người có thu nhập thấp). Những phúc lợi này cung cấp một mạng lưới an sinh quan trọng, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và đảm bảo cuộc sống ổn định.
Ngoài ra, thường trú nhân Mỹ (dù đang giữ thẻ xanh 2 năm có điều kiện hay 10 năm vĩnh viễn) đều có quyền bảo lãnh một số thành viên gia đình nhất định. Cụ thể, họ có thể bảo lãnh vợ/chồng hợp pháp và con ruột chưa kết hôn. Đối với con cái, không có giới hạn độ tuổi cho diện bảo lãnh này, tuy nhiên, nếu đang giữ thẻ xanh 2 năm, con cái cần được khai đúng trong hồ sơ gốc hoặc được bảo lãnh riêng nếu chưa đi cùng. Đây là một quyền lợi quan trọng giúp các gia đình có thể đoàn tụ tại Mỹ.
Nhà đầu tư EB-5 nhận quyền lợi hấp dẫn khi trở thành thường trú nhân tại Mỹ.
Các Con Đường Phổ Biến Để Đạt Được Thẻ Xanh Mỹ
Có nhiều con đường khác nhau để trở thành thường trú nhân Mỹ, mỗi con đường đều có những yêu cầu, thời gian xử lý và ưu điểm riêng. Việc lựa chọn con đường phù hợp nhất phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng tài chính của mỗi người.
Định Cư Diện Bảo Lãnh Gia Đình
Diện bảo lãnh gia đình là một trong những con đường phổ biến nhất để lấy thẻ xanh. Diện này dành cho các thành viên gia đình của công dân Mỹ hoặc thường trú nhân hợp pháp. Có hai nhóm chính: nhóm người thân trực hệ (Immediate Relatives – IR) và nhóm ưu tiên gia đình (Family Preference – F1, F2A, F2B, F3, F4). Nhóm IR bao gồm cha mẹ, vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi chưa kết hôn của công dân Mỹ và không bị giới hạn số lượng visa hàng năm.
Các diện ưu tiên gia đình bao gồm con trai, con gái chưa kết hôn từ 21 tuổi trở lên của công dân Mỹ (F1); vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân (F2A); con cái chưa kết hôn từ 21 tuổi trở lên của thường trú nhân (F2B); con cái đã kết hôn của công dân Mỹ (F3); và anh/chị/em ruột của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên (F4). Mỗi diện này đều có số lượng visa giới hạn hàng năm và thời gian chờ đợi khác nhau, phụ thuộc vào quốc gia và độ ưu tiên.
Quy trình bảo lãnh gia đình giúp người thân trở thành thường trú nhân tại Mỹ.
Định Cư Theo Diện Việc Làm và Khả Năng Nổi Trội
Diện thẻ xanh dựa trên việc làm (Employment-based) được thiết kế cho những người có kỹ năng đặc biệt, chuyên môn cao hoặc được các doanh nghiệp Mỹ tuyển dụng và bảo lãnh. Diện này được chia thành nhiều nhóm ưu tiên (EB-1, EB-2, EB-3). EB-1 dành cho những cá nhân có năng lực xuất chúng trong khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao (EB-1A); các giáo sư và nhà nghiên cứu có thành tích quốc tế (EB-1B); hoặc các nhà quản lý cấp cao được chuyển nội bộ từ công ty nước ngoài sang Mỹ (EB-1C).
Diện EB-2 dành cho những người có bằng cấp cao (thạc sĩ trở lên hoặc bằng cử nhân kèm 5 năm kinh nghiệm) hoặc có năng lực vượt trội trong lĩnh vực chuyên môn. Thông thường, diện này yêu cầu giấy chứng nhận lao động PERM từ Bộ Lao động Mỹ. Diện EB-3 bao gồm lao động lành nghề, chuyên gia và lao động phổ thông được bảo lãnh bởi một công ty Mỹ. Mỗi diện đều có những yêu cầu cụ thể về bằng cấp, kinh nghiệm và quá trình xin việc làm.
Chương Trình Đầu Tư EB-5: Lựa Chọn Cho Nhà Đầu Tư
Chương trình đầu tư EB-5 là con đường phổ biến dành cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư Mỹ cùng gia đình. Để đủ điều kiện, nhà đầu tư cần thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào một doanh nghiệp thương mại tại Mỹ và khoản đầu tư này phải tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ hoặc thường trú nhân. Mức đầu tư tối thiểu hiện tại là 800.000 USD nếu dự án nằm trong vùng TEA (Targeted Employment Area – vùng khuyến khích đầu tư) hoặc 1.050.000 USD nếu đầu tư ngoài khu vực này.
Một yếu tố quan trọng khác là nhà đầu tư phải chứng minh nguồn tiền đầu tư là hợp pháp và minh bạch, có thể từ thu nhập cá nhân, lợi nhuận kinh doanh, tài sản thừa kế, hoặc các nguồn tài chính hợp pháp khác. Chương trình EB-5 mang lại cơ hội thẻ xanh cho cả nhà đầu tư, vợ/chồng và các con chưa kết hôn dưới 21 tuổi, đồng thời góp phần thúc đẩy kinh tế và tạo việc làm cho Mỹ.
Chương trình EB-5 yêu cầu nhà đầu tư tạo ra việc làm cho thường trú nhân và công dân Mỹ.
Cơ Hội Từ Xổ Số Thẻ Xanh và Tị Nạn Nhân Đạo
Chương trình Xổ số Đa dạng (Diversity Visa Lottery), hay còn gọi là xổ số thẻ xanh, là một cơ hội định cư hàng năm do Bộ Ngoại giao Mỹ tổ chức. Chương trình này nhằm mục đích đa dạng hóa dân số nhập cư vào Mỹ bằng cách cấp khoảng 55.000 visa cho công dân của các quốc gia có tỷ lệ di dân thấp đến Mỹ trong 5 năm gần nhất. Để tham gia, người nộp đơn cần đáp ứng yêu cầu về trình độ học vấn (tốt nghiệp THPT hoặc tương đương) hoặc có kinh nghiệm làm việc đủ điều kiện.
Ngoài ra, những người đang ở Mỹ hoặc ở ngoài Mỹ nhưng có lý do chính đáng để xin tị nạn hoặc bảo vệ nhân đạo cũng có thể trở thành thường trú nhân. Diện này dành cho những cá nhân bị đàn áp, đe dọa hoặc có nguy hiểm đến tính mạng do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị hoặc thuộc về một nhóm xã hội cụ thể. Người xin tị nạn cần nộp đơn trong vòng 1 năm kể từ ngày nhập cảnh Mỹ (trừ một số trường hợp ngoại lệ) và cung cấp bằng chứng rõ ràng về tình trạng bị đe dọa của mình. Sau khi được chấp thuận quy chế tị nạn, họ có thể nộp hồ sơ xin thẻ xanh sau một năm.
Xổ số thẻ xanh mang lại cơ hội định cư Mỹ cho công dân các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp.
Quy Trình Thủ Tục Xin Thẻ Xanh Mỹ Cập Nhật
Để trở thành thường trú nhân Mỹ, Anh Chị cần tuân thủ một quy trình và các thủ tục pháp lý cụ thể, được quản lý bởi Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) hoặc Lãnh sự quán Mỹ tại nước ngoài. Việc nắm rõ các bước này sẽ giúp quá trình xin thẻ xanh diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Các Bước Cơ Bản Để Nộp Đơn Xin Thẻ Xanh
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ diện xin thẻ xanh phù hợp với tình trạng cá nhân của Anh Chị. Các diện phổ biến bao gồm bảo lãnh gia đình (vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em), diện việc làm (lao động có tay nghề, chuyên gia, nhà nghiên cứu), diện đầu tư EB-5, diện tị nạn/nhân đạo, hoặc xổ số thẻ xanh (DV Lottery). Mỗi diện sẽ yêu cầu các loại đơn và tài liệu khác nhau.
Sau khi xác định được diện phù hợp, Anh Chị sẽ tiến hành nộp đơn xin định cư tương ứng. Ví dụ, nếu theo diện bảo lãnh gia đình, người bảo lãnh sẽ nộp Mẫu I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài). Đối với diện việc làm, nhà tuyển dụng sẽ nộp Mẫu I-140 (Đơn bảo lãnh lao động nước ngoài). Nhà đầu tư EB-5 nộp Mẫu I-526E. Nếu Anh Chị đang ở Mỹ và đủ điều kiện, có thể nộp Mẫu I-485 (Đơn điều chỉnh tình trạng). Nếu ở ngoài Mỹ, cần thực hiện quy trình xử lý lãnh sự và nộp Mẫu DS-260 (Đơn xin Thị thực Định cư và Đăng ký Alien).
Phỏng Vấn và Nhận Quyết Định Thẻ Xanh
Sau khi nộp hồ sơ, Sở Di trú Mỹ (USCIS) hoặc Lãnh sự quán sẽ tiến hành xử lý hồ sơ, kiểm tra lý lịch và yêu cầu lấy sinh trắc học (vân tay, ảnh). Phỏng vấn là một bước bắt buộc trong hầu hết các diện xin thẻ xanh, nhằm xác minh thông tin cá nhân, mục đích định cư, tài chính và mối quan hệ bảo lãnh. Một số diện cũng có thể yêu cầu khám sức khỏe theo tiêu chuẩn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC).
Nếu hồ sơ được chấp thuận sau quá trình xem xét và phỏng vấn, Anh Chị sẽ được cấp visa định cư (nếu ở ngoài Mỹ) hoặc thẻ xanh trực tiếp (nếu đang ở Mỹ và điều chỉnh tình trạng). Sau khi nhập cảnh Mỹ với visa định cư hoặc sau khi đơn điều chỉnh tình trạng được chấp thuận, Anh Chị sẽ chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp. Tùy thuộc vào diện định cư, thẻ xanh được cấp có thể là loại 2 năm có điều kiện (ví dụ diện EB-5 ban đầu) hoặc 10 năm vĩnh viễn. Việc tuân thủ đúng quy trình và cung cấp đầy đủ thông tin là chìa khóa để đạt được thẻ xanh Mỹ.
Sơ đồ tổng quan quy trình xin thường trú nhân Mỹ và các bước cần thực hiện.
Hướng Dẫn Gia Hạn Thẻ Xanh Mỹ Năm 2025
Để duy trì tình trạng thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ, việc gia hạn thẻ xanh đúng hạn là vô cùng quan trọng. Quy trình này có những điểm khác biệt tùy thuộc vào việc Anh Chị đang giữ thẻ xanh 2 năm có điều kiện hay thẻ xanh 10 năm vĩnh viễn.
Gia Hạn Thẻ Xanh 2 Năm Lên 10 Năm (Chương Trình EB-5)
Đối với thường trú nhân theo chương trình đầu tư EB-5, thẻ xanh ban đầu được cấp có thời hạn 2 năm và được gọi là thẻ xanh có điều kiện. Để chuyển đổi sang thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm, Anh Chị cần thực hiện quy trình gỡ bỏ điều kiện thông qua việc nộp Mẫu đơn I-829 (Đơn xin gỡ bỏ các điều kiện trên tình trạng thường trú nhân). Thời điểm nộp đơn là trong khoảng 90 ngày trước khi thẻ xanh 2 năm hết hạn.
Quá trình này bao gồm việc chuẩn bị đầy đủ thông tin và hồ sơ liên quan đến việc duy trì khoản đầu tư và chứng minh đã tạo ra đủ 10 việc làm theo yêu cầu của chương trình EB-5. Các tài liệu có thể bao gồm hợp đồng lao động, bảng lương, báo cáo thuế của doanh nghiệp đầu tư. Sau khi nộp I-829 và thanh toán phí, USCIS sẽ gửi biên nhận xác nhận việc tiếp nhận hồ sơ, đồng thời tự động gia hạn tình trạng thường trú nhân thêm 48 tháng. Anh Chị có thể được yêu cầu lấy dấu vân tay và đôi khi là phỏng vấn để làm rõ thông tin trước khi USCIS đưa ra quyết định chấp thuận và cấp thẻ xanh 10 năm vĩnh viễn.
Các bước cần thiết để chuyển đổi thẻ xanh 2 năm có điều kiện thành thẻ xanh 10 năm vĩnh viễn.
Quy Trình Gia Hạn Thẻ Xanh 10 Năm Vĩnh Viễn
Khi thẻ xanh 10 năm sắp hết hạn hoặc đã hết hạn, thường trú nhân cần nộp Mẫu đơn I-90 (Application to Replace Permanent Resident Card – Đơn xin thay mới thẻ thường trú nhân). Việc nộp đơn này có thể thực hiện trực tuyến qua hệ thống MyUSCIS hoặc qua đường bưu điện.
Nếu nộp trực tuyến, Anh Chị cần tạo tài khoản USCIS, điền thông tin vào Mẫu I-90, tải bản sao của thẻ xanh hiện tại và thanh toán phí qua thẻ tín dụng/ghi nợ. Sau đó, sẽ nhận được biên nhận và thông báo sinh trắc học nếu cần thiết. Nếu nộp qua bưu điện, Anh Chị tải Mẫu I-90 từ trang web USCIS, điền thông tin, chuẩn bị bản sao thẻ xanh và thanh toán phí bằng chi phiếu hoặc money order, sau đó gửi toàn bộ hồ sơ đến văn phòng USCIS phù hợp. Quy trình sau đó tương tự như nộp trực tuyến, bao gồm việc nhận biên nhận, có thể lấy sinh trắc học và bổ sung hồ sơ nếu được yêu cầu, trước khi nhận thông báo chấp thuận và thẻ xanh mới. Việc chủ động gia hạn trước khi thẻ xanh hết hạn là rất quan trọng để tránh gián đoạn tình trạng pháp lý.
Hỗ trợ chuyên nghiệp từ đơn vị tư vấn định cư giúp hoàn tất thủ tục thẻ xanh Mỹ.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thường Trú Nhân Mỹ (FAQs)
1. Qua Mỹ bao lâu thì có thẻ xanh?
Thời gian để nhận thẻ xanh Mỹ phụ thuộc rất nhiều vào diện định cư mà Anh Chị nộp đơn. Một số diện có thể giúp Anh Chị nhận thẻ xanh ngay sau khi nhập cảnh hoặc chuyển đổi tình trạng tại Mỹ. Ví dụ, trong chương trình đầu tư EB-5, nhà đầu tư có thể nhận thẻ xanh 2 năm có điều kiện sau khi visa định cư được cấp và nhập cảnh Mỹ. Tương tự, người thân trực hệ (vợ/chồng, con cái dưới 21 tuổi, cha mẹ) của công dân Mỹ nếu đã có visa định cư khi nhập cảnh Mỹ cũng sẽ nhận thẻ xanh sau vài tuần.
Tuy nhiên, nếu Anh Chị vào Mỹ bằng các loại visa không định cư như du học (F-1), du lịch (B1/B2) hay lao động tạm thời (H-1B, L-1) và sau đó muốn chuyển đổi sang diện định cư, Anh Chị phải chờ USCIS phê duyệt hồ sơ chuyển đổi diện. Các diện bảo lãnh gia đình không trực hệ (Family Preference) và các diện lao động (EB-1, EB-2, EB-3) cũng yêu cầu thời gian chờ đợi visa theo lịch chiếu khán, có thể kéo dài vài năm tùy thuộc vào quốc gia và diện ưu tiên.
Thời gian nhận thẻ xanh Mỹ sau khi nhập cảnh hoặc chuyển đổi diện cư trú.
2. Thẻ xanh Mỹ tốn bao nhiêu tiền?
Chi phí để sở hữu thẻ xanh Mỹ rất đa dạng và phụ thuộc vào diện định cư được chọn. Mỗi diện sẽ có các khoản phí hành chính, phí luật sư, và yêu cầu về đầu tư/tài chính khác nhau. Ví dụ, đối với chương trình đầu tư EB-5, tổng chi phí ước tính sẽ bao gồm:
- Phí luật sư: Khoảng 12.000 USD cho đơn I-526E, cộng thêm phí cho hồ sơ NVC và phí cho người phụ thuộc.
- Phí quản lý dự án: Khoảng 70.000 USD.
- Tiền đầu tư: Tối thiểu 800.000 USD (đối với vùng TEA) hoặc 1.050.000 USD.
- Phí nộp đơn USCIS: Khoảng 12.160 USD cho cả gia đình.
- Phí xin visa định cư: Khoảng 345 USD/người.
- Phí khám sức khỏe: Khoảng 210-389 USD/người.
- Phí thẻ xanh (Landing fee): Khoảng 235 USD/người.
- Phí dịch thuật: Ước tính 1.000 USD.
Tổng cộng, chi phí cho diện EB-5 có thể lên đến hơn 900.000 USD. Các diện khác như bảo lãnh gia đình hoặc việc làm sẽ có chi phí thấp hơn đáng kể, chủ yếu là phí nộp đơn của USCIS, phí khám sức khỏe và phí luật sư (nếu có).
3. Có thẻ xanh Mỹ có bảo lãnh được không?
Có, thường trú nhân Mỹ hoàn toàn có quyền bảo lãnh người thân sang Mỹ. Dù Anh Chị đang sở hữu thẻ xanh 2 năm có điều kiện hay thẻ xanh 10 năm vĩnh viễn, luật di trú Mỹ vẫn cho phép thường trú nhân bảo lãnh một số đối tượng gia đình nhất định. Cụ thể, thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng hợp pháp và con ruột chưa kết hôn. Đặc biệt, đối với diện con ruột chưa kết hôn, không có giới hạn độ tuổi cho việc bảo lãnh. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi visa cho các diện bảo lãnh của thường trú nhân thường lâu hơn so với khi công dân Mỹ bảo lãnh, do số lượng visa hàng năm dành cho các diện này có giới hạn.
4. Thường trú nhân Mỹ có thể mất thẻ xanh trong trường hợp nào?
Một thường trú nhân Mỹ có thể mất thẻ xanh nếu không tuân thủ các quy định của luật di trú. Các trường hợp phổ biến bao gồm: rời khỏi Mỹ trong thời gian quá lâu (thường là hơn 6 tháng hoặc 1 năm) mà không có giấy phép tái nhập cảnh, cho thấy ý định từ bỏ tình trạng thường trú nhân; phạm tội hình sự nghiêm trọng; gian lận trong quá trình xin thẻ xanh ban đầu hoặc bất kỳ giai đoạn nào sau đó; hoặc không gỡ bỏ điều kiện trên thẻ xanh 2 năm (đối với diện EB-5 hoặc kết hôn) đúng thời hạn. Nếu thẻ xanh bị thu hồi, thường trú nhân có thể bị trục xuất khỏi Mỹ.
5. Sự khác biệt chính về quyền lợi giữa thường trú nhân và công dân là gì?
Sự khác biệt chính về quyền lợi giữa thường trú nhân và công dân Mỹ nằm ở quyền bầu cử, khả năng nắm giữ các chức vụ chính phủ, khả năng bảo lãnh thân nhân (với ưu tiên cao hơn cho công dân), và khả năng bị trục xuất. Công dân Mỹ có quyền bầu cử và có thể tranh cử, được hưởng sự bảo vệ pháp lý tuyệt đối khỏi việc bị trục xuất, và có quyền bảo lãnh một phạm vi rộng hơn các thành viên gia đình với thời gian chờ đợi ngắn hơn. Thường trú nhân không có quyền bầu cử hay tranh cử, có thể bị trục xuất nếu vi phạm luật, và quyền bảo lãnh bị hạn chế hơn.
6. Thường trú nhân Mỹ có được hưởng các phúc lợi xã hội đầy đủ như công dân không?
Thường trú nhân Mỹ được hưởng nhiều phúc lợi xã hội quan trọng như công dân Mỹ, nhưng có thể có một số hạn chế hoặc yêu cầu thời gian cư trú nhất định. Họ có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp hưu trí (An sinh Xã hội) nếu đã đóng thuế đủ số năm tín dụng, trợ cấp thất nghiệp, và các chương trình hỗ trợ y tế như Medicare/Medicaid. Tuy nhiên, một số chương trình phúc lợi công cộng khác có thể yêu cầu thường trú nhân phải cư trú tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 5 năm) trước khi đủ điều kiện nhận.
7. Thẻ xanh Mỹ có thời hạn bao lâu?
Thẻ xanh Mỹ có hai loại chính về thời hạn. Thẻ xanh có điều kiện (Conditional Green Card) thường có thời hạn 2 năm và được cấp cho những người định cư thông qua diện kết hôn với công dân Mỹ hoặc chương trình đầu tư EB-5. Sau 2 năm, chủ thẻ xanh phải nộp đơn để gỡ bỏ điều kiện và chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn. Thẻ xanh vĩnh viễn (Permanent Green Card) có thời hạn 10 năm. Sau mỗi 10 năm, thường trú nhân cần gia hạn thẻ xanh của mình bằng cách nộp Mẫu I-90 để nhận một thẻ mới, nhưng tình trạng thường trú nhân của họ là vĩnh viễn trừ khi bị tước bỏ theo luật định.
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thường trú nhân Mỹ, từ định nghĩa, quyền lợi, sự khác biệt với công dân Mỹ, cho đến các con đường phổ biến để đạt được thẻ xanh, cùng quy trình và thủ tục xin và gia hạn thẻ xanh cập nhật năm 2025. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý vị trong việc lập kế hoạch định cư Mỹ và đạt được mục tiêu trở thành thường trú nhân.
