Nếu bạn đang sinh sống hợp pháp tại Hoa Kỳ và có mong muốn được cấp phép lao động trong thời gian chờ xét duyệt hồ sơ định cư hoặc khi thuộc diện tạm trú đặc biệt, việc tìm hiểu về mẫu đơn I-765 là vô cùng cần thiết. Đây là biểu mẫu do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) ban hành, cho phép bạn xin Giấy phép Làm việc – còn gọi là EAD (Employment Authorization Document). Nắm vững cách điền và quy trình nộp đơn sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi lao động và tránh những sai sót không đáng có.

Mẫu Đơn I-765 Là Gì? Quy Định Của USCIS

Mẫu đơn I-765 – Application for Employment Authorization là biểu mẫu chính thức do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) phát hành. Mục đích chính của biểu mẫu này là cho phép một số cá nhân nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ nộp đơn yêu cầu cấp Giấy phép Làm việc (EAD) hoặc gia hạn, thay thế Giấy phép Làm việc đã có. Sự ra đời của mẫu đơn này nhằm quản lý và hợp pháp hóa tình trạng lao động của những người chưa phải là thường trú nhân nhưng vẫn cần quyền làm việc trong khuôn khổ pháp luật.

Việc sở hữu một Giấy phép Làm việc EAD mang lại khả năng làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong khi bạn đang ở trong một tình trạng di trú cụ thể, chẳng hạn như khi hồ sơ định cư đang được xử lý, hoặc khi bạn là sinh viên quốc tế muốn làm việc theo chương trình đào tạo thực tế. Mẫu đơn I-765 là cầu nối để đương đơn có thể đóng góp vào nền kinh tế và tự chủ tài chính trong thời gian chờ đợi các quyết định di trú quan trọng.

Giấy phép Làm việc EAD trên mẫu đơn I-765Giấy phép Làm việc EAD trên mẫu đơn I-765

Đối Tượng Đủ Điều Kiện Nộp Đơn I-765

Không phải ai cũng cần hoặc đủ điều kiện để nộp mẫu đơn I-765. Thông thường, những người đã là thường trú nhân (có thẻ xanh hợp lệ) hoặc đang trong diện visa cho phép làm việc tự do (như công dân Mỹ) không cần đến Giấy phép Làm việc EAD. Mẫu đơn này dành cho các đối tượng cụ thể đang trong quá trình chuyển đổi trạng thái hoặc có tình trạng tạm trú đặc biệt.

Theo hướng dẫn mới nhất từ USCIS, các nhóm đối tượng chính có thể nộp mẫu đơn I-765 bao gồm: những người đang nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng cư trú theo diện định cư (Form I-485), những người có diện tị nạn hoặc đang trong quá trình xin tị nạn, sinh viên theo chương trình OPT (Optional Practical Training) hoặc STEM OPT Extension, và những người được bảo vệ theo các chương trình nhân đạo như DACA (Deferred Action for Childhood Arrivals) hoặc TPS (Temporary Protected Status). Ngoài ra, vợ/chồng hoặc con phụ thuộc của người có visa làm việc (như J-1, L-1, H-1B, E-2) cũng có thể đủ điều kiện.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mỗi nhóm đối tượng đủ điều kiện sẽ có một mã diện tương ứng (Eligibility Category), chẳng hạn như (c)(9) cho đương đơn I-485 hoặc (c)(3)(C) cho STEM OPT Extension. Việc xác định đúng mã diện này là cực kỳ quan trọng và phải được tra cứu kỹ lưỡng trên trang web chính thức của USCIS để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ.

Lợi Ích Quan Trọng Của Giấy Phép Lao Động EAD

Giấy phép Lao động (EAD) không chỉ là một tài liệu pháp lý đơn thuần; nó còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội và mang lại sự ổn định cho những người đang trong quá trình định cư Mỹ hoặc có tình trạng tạm trú đặc biệt. Việc sở hữu một Giấy phép Làm việc hợp lệ cho phép bạn tham gia vào thị trường lao động Hoa Kỳ một cách chính thức, mang lại nhiều quyền lợi thiết thực.

Một trong những lợi ích lớn nhất là khả năng tự do tìm kiếm việc làm ở bất kỳ ngành nghề nào mà Giấy phép Làm việc EAD cho phép, không bị ràng buộc bởi một nhà tuyển dụng cụ thể như một số loại visa làm việc. Điều này giúp tăng cường đáng kể cơ hội nghề nghiệp và khả năng phát triển bản thân tại Hoa Kỳ. Hơn nữa, với Giấy phép Làm việc EAD, bạn có thể xin số An sinh xã hội (SSN), một yếu tố cần thiết cho các hoạt động tài chính, thuế và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống tại Mỹ.

Việc có thu nhập ổn định từ công việc hợp pháp cũng giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo dựng một nền tảng vững chắc trong thời gian chờ đợi quyết định cuối cùng về hồ sơ định cư hoặc chuyển đổi trạng thái. EAD còn giúp duy trì tình trạng hợp pháp tại Mỹ, tránh được những rủi ro liên quan đến việc làm việc trái phép, đồng thời cho phép bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc quý giá trong môi trường kinh tế năng động của Hoa Kỳ.

Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn I-765 Chuẩn USCIS (Cập Nhật Mới Nhất)

Việc điền mẫu đơn I-765 đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác tuyệt đối để tránh những sai sót có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung thông tin. Phiên bản mẫu đơn I-765 mới nhất, có hiệu lực từ ngày 20/01/2025, bao gồm nhiều phần yêu cầu bạn cung cấp thông tin chi tiết về bản thân, tình trạng di trú và lý do xin Giấy phép Làm việc EAD. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần, giúp bạn hoàn thiện hồ sơ một cách chính xác.

Phần 1 – Lý Do Nộp Đơn (Reason for Applying)

Phần đầu tiên này yêu cầu bạn chỉ rõ mục đích của việc nộp mẫu đơn I-765. Bạn cần tích chọn một trong ba lựa chọn chính. Lựa chọn (1.a) dành cho những người lần đầu tiên xin cấp Giấy phép Làm việc EAD và chưa từng sở hữu thẻ này trước đây.

Lựa chọn (1.b) áp dụng khi Giấy phép Làm việc EAD hiện có của bạn bị mất, hư hỏng, bị đánh cắp, hoặc cần được sửa lỗi do thông tin bạn khai báo ban đầu bị sai (không phải lỗi in ấn từ USCIS). Cuối cùng, lựa chọn (1.c) dành cho việc gia hạn Giấy phép Làm việc EAD đã hết hạn hoặc sắp hết hạn. Khi chọn mục này, việc đính kèm bản sao Giấy phép Làm việc EAD cũ là bắt buộc để xác minh thông tin. Việc lựa chọn chính xác mục đích là bước quan trọng đầu tiên để USCIS có thể phân loại và xử lý hồ sơ của bạn một cách hiệu quả.

Hướng dẫn điền phần Lý do nộp đơn I-765Hướng dẫn điền phần Lý do nộp đơn I-765

Phần 2 – Thông Tin Cá Nhân Của Đương Đơn (Information About You)

Phần này là nơi bạn cung cấp toàn bộ thông tin cá nhân cơ bản của mình. Bạn cần ghi rõ họ (Family Name/Last Name), tên (Given Name/First Name) và tên đệm (Middle Name, nếu có) như trên hộ chiếu. Nếu bạn từng sử dụng các tên khác (ví dụ: tên khai sinh, tên sau kết hôn, biệt danh), hãy khai báo đầy đủ trong các mục tương ứng từ 2.a đến 4.c. Điều này giúp USCIS đối chiếu thông tin và đảm bảo tính nhất quán của hồ sơ.

Ngoài ra, bạn cũng cần cung cấp thông tin về số A-Number (nếu đã có), số tài khoản USCIS Online (nếu sử dụng cổng điện tử), giới tính và tình trạng hôn nhân hiện tại. Đặc biệt, nếu bạn đã từng có số An sinh xã hội (SSN), hãy khai báo và cung cấp số SSN đó. Nếu chưa có và muốn được cấp một số SSN mới, bạn cần đồng ý tiết lộ thông tin của mình cho Cơ quan An sinh Xã hội (SSA) thông qua các mục liên quan.

Thông Tin Liên Hệ Và Địa Chỉ Cư Trú

Việc cung cấp địa chỉ liên lạc chính xác là vô cùng quan trọng để USCIS có thể gửi các thông báo, quyết định và Giấy phép Làm việc EAD cho bạn. Trong mục 5, bạn cần ghi rõ địa chỉ nhận thư, bao gồm tên người nhận (nếu khác bạn), số nhà, tên đường, số căn hộ/phòng (nếu có), thành phố, tiểu bang và mã ZIP Code.

Mục 6 yêu cầu xác nhận liệu địa chỉ nhận thư có trùng với địa chỉ nơi bạn đang cư trú thực tế tại Hoa Kỳ hay không. Nếu không, bạn phải điền đầy đủ thông tin địa chỉ cư trú vật lý của mình vào mục 7. Việc đảm bảo địa chỉ luôn được cập nhật và chính xác là điều kiện tiên quyết để tránh bỏ lỡ các thông báo quan trọng từ USCIS liên quan đến hồ sơ I-765 của bạn. Ngoài ra, việc cung cấp số điện thoại liên lạc chính và địa chỉ email cũng được khuyến khích để tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc.

Thông Tin Về Quốc Tịch và Lịch Sử Nhập Cảnh

Phần này yêu cầu bạn khai báo quốc tịch hiện tại của mình. Nếu bạn có nhiều hơn một quốc tịch, hãy liệt kê đầy đủ. Đồng thời, bạn cần cung cấp chi tiết về nơi sinh, bao gồm thành phố, bang/tỉnh (nếu có) và quốc gia sinh. Ngày sinh của bạn cũng phải được ghi chính xác theo định dạng tháng/ngày/năm (mm/dd/yyyy).

Đối với lịch sử nhập cảnh vào Hoa Kỳ, bạn cần cung cấp thông tin về lần nhập cảnh gần nhất. Điều này bao gồm số I-94 (Arrival-Departure Record), số hộ chiếu đã sử dụng để nhập cảnh cùng với quốc gia cấp và ngày hết hạn của hộ chiếu. Bạn cũng phải ghi rõ ngày nhập cảnh gần nhất, cửa khẩu hoặc sân bay nơi bạn nhập cảnh, và tình trạng di trú của bạn tại thời điểm nhập cảnh cũng như tình trạng di trú hiện tại. Nếu bạn là sinh viên diện F hoặc M, việc cung cấp mã SEVIS là bắt buộc. Việc khai báo chính xác các thông tin này giúp USCIS xác minh tình trạng pháp lý và lịch sử di trú của bạn tại Mỹ.

Thông tin cá nhân trong đơn I-765Thông tin cá nhân trong đơn I-765

Thông Tin Về Mã Diện Đủ Điều Kiện (Eligibility Category)

Đây là một trong những phần quan trọng nhất của mẫu đơn I-765. Tại mục 27, bạn phải điền chính xác mã diện xin Giấy phép Làm việc EAD (Eligibility Category) mà bạn thuộc về. Ví dụ, nếu bạn đang nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng cư trú, mã diện của bạn sẽ là (c)(9). Nếu bạn là sinh viên STEM OPT Extension, mã diện là (c)(3)(C). Việc điền sai mã diện có thể dẫn đến việc hồ sơ của bạn bị từ chối ngay lập tức.

Ngoài ra, tùy thuộc vào mã diện đã chọn, bạn có thể cần cung cấp thêm các thông tin bổ sung. Chẳng hạn, nếu bạn thuộc diện STEM OPT, bạn cần ghi tên bằng cấp, tên công ty và mã số E-Verify của công ty. Đối với vợ/chồng của người có visa H-1B (diện (c)(26)), bạn cần cung cấp mã hồ sơ I-797 Notice của người bảo lãnh. Việc đọc kỹ hướng dẫn chi tiết của USCIS cho từng mã diện là điều cần thiết để đảm bảo bạn cung cấp đủ và đúng thông tin yêu cầu.

Phần 3 – Tuyên Bố, Thông Tin Liên Hệ và Chữ Ký Của Đương Đơn

Phần này là lời tuyên bố của bạn về tính chính xác của thông tin đã cung cấp và là nơi bạn ký xác nhận. Bạn cần tích chọn giữa việc tự điền đơn và hiểu tiếng Anh, hoặc có sự hỗ trợ của người phiên dịch. Nếu có người phiên dịch, bạn phải ghi rõ ngôn ngữ đã sử dụng để phiên dịch.

Nếu có người khác hỗ trợ bạn điền đơn (ví dụ: luật sư hoặc chuyên viên tư vấn), bạn cần tích chọn mục tương ứng và ghi tên người hỗ trợ. Cuối cùng, bạn phải cung cấp số điện thoại chính, số điện thoại di động (nếu có) và địa chỉ email của mình. Quan trọng nhất, bạn phải ký tên đầy đủ bằng tay bằng mực đen và ghi rõ ngày ký theo định dạng mm/dd/yyyy. Chữ ký là yếu tố bắt buộc để hồ sơ của bạn được USCIS chấp nhận và xử lý.

Chữ ký và thông tin liên hệ trong hồ sơ I-765Chữ ký và thông tin liên hệ trong hồ sơ I-765

Phần 4 – Thông Tin, Chứng Nhận và Chữ Ký Của Người Phiên Dịch

Nếu bạn sử dụng dịch vụ của một người phiên dịch để hiểu và hoàn thiện mẫu đơn I-765, người phiên dịch đó phải điền đầy đủ thông tin của họ vào Phần 4. Các thông tin cần cung cấp bao gồm họ, tên, tên doanh nghiệp hoặc tổ chức (nếu có), địa chỉ liên hệ đầy đủ (số nhà, tên đường, thành phố, tiểu bang, mã ZIP Code), số điện thoại và địa chỉ email của người phiên dịch.

Người phiên dịch cũng phải xác nhận rằng họ thông thạo cả tiếng Anh và ngôn ngữ của bạn, và đã phiên dịch chính xác toàn bộ nội dung của mẫu đơn I-765 cùng các hướng dẫn liên quan. Cuối cùng, người phiên dịch phải ký tên bằng tay bằng mực đen và ghi ngày ký. Phần này đảm bảo tính minh bạch và sự chính xác trong quá trình giao tiếp giữa đương đơn và USCIS, đặc biệt khi đương đơn không thông thạo tiếng Anh.

Phần 5 – Thông Tin, Tuyên Bố và Chữ Ký Của Người Chuẩn Bị Đơn

Phần 5 dành cho thông tin của người đã hỗ trợ bạn chuẩn bị và điền mẫu đơn I-765, nếu người đó không phải là bạn. Đây có thể là luật sư, chuyên viên tư vấn di trú hoặc bất kỳ cá nhân nào khác giúp đỡ bạn trong quá trình này. Người hỗ trợ cần cung cấp đầy đủ họ, tên, tên công ty hoặc tổ chức (nếu có), địa chỉ liên hệ, số điện thoại và địa chỉ email của họ.

Quan trọng hơn, người hỗ trợ phải tuyên bố về vai trò của mình. Họ phải xác nhận liệu họ có phải là luật sư hoặc đại diện được công nhận hay không, và liệu việc đại diện này có kéo dài sau khi nộp đơn hay không. Nếu người hỗ trợ là luật sư hoặc đại diện được công nhận và tiếp tục đại diện cho bạn, họ cần nộp thêm Form G-28 kèm theo hồ sơ. Cuối cùng, người hỗ trợ phải ký tên bằng tay bằng mực đen và ghi ngày ký. Phần này giúp USCIS hiểu rõ ai đã hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị hồ sơ Giấy phép Làm việc EAD.

Phần người hỗ trợ điền đơn I-765Phần người hỗ trợ điền đơn I-765

Phần 6 – Thông Tin Bổ Sung (Additional Information)

Phần 6 của mẫu đơn I-765 là không gian để bạn cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào không đủ chỗ ở các phần trước hoặc cần giải thích chi tiết hơn. Mỗi mục trong phần này được thiết kế để liên kết với một mục cụ thể trong các phần trước của đơn. Bạn cần ghi rõ họ, tên và số A-Number (nếu có) của mình ở đầu mỗi trang bổ sung.

Sau đó, đối với mỗi thông tin cần bổ sung, bạn phải ghi rõ số trang (Page Number), số phần (Part Number) và số mục (Item Number) mà bạn muốn làm rõ hoặc thêm thông tin. Điều này giúp USCIS dễ dàng xác định vị trí thông tin bổ sung trong hồ sơ của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn bổ sung chi tiết cho mục 8 trong Phần 2, bạn sẽ ghi “Page Number: 3”, “Part Number: 2”, “Item Number: 8” và sau đó viết nội dung giải thích của mình. Bạn có thể in thêm nhiều trang Phần 6 nếu cần thiết, đảm bảo mỗi trang đều được điền đầy đủ các thông tin cá nhân cơ bản ở đầu trang.

Thông tin bổ sung cho mẫu đơn I-765Thông tin bổ sung cho mẫu đơn I-765

Thời Gian Xử Lý Và Chi Phí Khi Nộp Đơn I-765

Thời gian xử lý mẫu đơn I-765 có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào loại diện đủ điều kiện bạn nộp, trung tâm dịch vụ USCIS xử lý hồ sơ của bạn và khối lượng công việc hiện tại của cơ quan. Thông thường, thời gian chờ có thể từ vài tuần đến nhiều tháng, thậm chí có thể lâu hơn trong một số trường hợp đặc biệt. USCIS thường xuyên cập nhật thời gian xử lý ước tính trên trang web của họ, và bạn có thể kiểm tra bằng cách nhập loại biểu mẫu và trung tâm dịch vụ xử lý.

Về chi phí, việc nộp mẫu đơn I-765 thường đi kèm với một khoản phí nộp đơn nhất định. Mức phí này được USCIS quy định và có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm tra trang web chính thức của USCIS để có thông tin cập nhật nhất về lệ phí. Một số diện đặc biệt có thể được miễn phí nộp đơn, chẳng hạn như những người đang nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng cư trú (I-485) có thể không phải trả thêm phí I-765 nếu nộp đồng thời hoặc trong thời gian xét duyệt I-485. Ngoài phí nộp đơn, bạn cũng có thể phải chịu thêm phí dịch vụ sinh trắc học (biometrics) nếu được yêu cầu.

Các Lỗi Thường Gặp Cần Tránh Khi Nộp I-765

Việc điền và nộp mẫu đơn I-765 đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối, bị yêu cầu bổ sung thông tin (RFE – Request for Evidence) hoặc bị trì hoãn đáng kể trong quá trình xử lý. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người nộp đơn thường mắc phải, cùng với những lời khuyên để tránh chúng.

Thiếu Sót Hoặc Sai Lệch Thông Tin Cơ Bản

Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất là việc không chọn đúng mã diện “Eligibility Category” tại Mục 27. Mỗi diện đủ điều kiện xin Giấy phép Làm việc EAD đều có một mã riêng, và việc điền sai mã sẽ khiến hồ sơ của bạn bị trả về mà không được xử lý. Điều này đòi hỏi bạn phải tra cứu kỹ lưỡng trên bảng phân loại của USCIS để xác định đúng mã. Ngoài ra, việc bỏ trống các mục bắt buộc như địa chỉ cư trú, số A-Number (nếu có), hoặc ghi sai định dạng ngày sinh (phải là mm/dd/yyyy) cũng là những lỗi thường gặp. Những sai sót này có thể khiến USCIS coi hồ sơ của bạn là không đầy đủ và từ chối xử lý.

Sai Lệch Trong Tài Liệu Bổ Trợ Và Chữ Ký

USCIS yêu cầu đính kèm bản sao các tài liệu chứng minh tùy thuộc vào diện xin Giấy phép Làm việc EAD của bạn. Việc thiếu các giấy tờ bắt buộc như bản sao hộ chiếu còn hạn, thẻ I-94, Form I-797 liên quan, hoặc ảnh hộ chiếu không đúng tiêu chuẩn 2×2 inches sẽ dẫn đến RFE hoặc từ chối hồ sơ. Đặc biệt, việc không ký tên hoặc ký không hợp lệ là một lỗi cực kỳ phổ biến. USCIS không chấp nhận chữ ký điện tử đánh máy; mẫu đơn I-765 phải được ký tay bằng mực đen, rõ ràng, và bạn không được bỏ trống phần ngày ký. Nếu hồ sơ không có chữ ký hợp lệ, USCIS sẽ trả lại toàn bộ hồ sơ mà không tiến hành xử lý.

Một lỗi khác là sử dụng phiên bản mẫu đơn I-765 đã hết hạn. USCIS thường xuyên cập nhật các biểu mẫu, và bạn phải luôn tải phiên bản mới nhất từ trang web chính thức của họ (www.uscis.gov). Sử dụng các bản cũ sẽ bị coi là không hợp lệ và bị từ chối. Luôn kiểm tra mục “Form Edition Date” ở cuối trang để đảm bảo trùng khớp với phiên bản USCIS yêu cầu trước khi nộp.

Quy Trình Sau Khi Nộp Đơn I-765 Và Cách Theo Dõi

Sau khi bạn đã hoàn tất và nộp mẫu đơn I-765 cùng các tài liệu cần thiết, quá trình xét duyệt của USCIS sẽ bắt đầu. Bước đầu tiên là USCIS sẽ gửi thông báo xác nhận đã nhận được hồ sơ của bạn (Form I-797C, Notice of Action). Thông báo này thường bao gồm số biên nhận (receipt number) của hồ sơ, giúp bạn theo dõi tình trạng đơn trực tuyến.

Tiếp theo, nhiều đương đơn sẽ được yêu cầu tham gia buổi lấy dấu vân tay và chụp ảnh (biometrics) tại một Trung tâm Hỗ trợ Ứng dụng (Application Support Center – ASC) của USCIS. Thông tin sinh trắc học này được sử dụng để kiểm tra lý lịch và xác minh danh tính của bạn. Sau buổi sinh trắc học, hồ sơ của bạn sẽ được chuyển đến một Trung tâm Dịch vụ USCIS để xử lý. Bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ trực tuyến bằng số biên nhận đã được cấp. Nếu có bất kỳ vấn đề nào hoặc cần thêm thông tin, USCIS có thể gửi yêu cầu bổ sung chứng cứ (RFE) hoặc thông báo ý định từ chối (NOID – Notice of Intent to Deny). Khi mẫu đơn I-765 được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Giấy phép Làm việc EAD qua đường bưu điện, chính thức cấp cho bạn quyền làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Mẫu đơn I-765 là gì và mục đích sử dụng của nó?
    Mẫu đơn I-765 (Application for Employment Authorization) là biểu mẫu do USCIS phát hành, cho phép người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Mỹ xin cấp, gia hạn hoặc thay thế Giấy phép Làm việc (EAD) để có thể lao động hợp pháp.

  2. Ai không cần nộp mẫu đơn I-765?
    Thường trú nhân (người có thẻ xanh Mỹ), công dân Mỹ hoặc người có visa không được phép làm việc tự do (như H-1B, chỉ được làm việc cho một nhà tuyển dụng cụ thể) thường không cần nộp mẫu đơn I-765.

  3. Làm thế nào để biết tôi thuộc mã diện (Eligibility Category) nào khi nộp I-765?
    Bạn cần tra cứu kỹ lưỡng trên trang web chính thức của USCIS tại phần hướng dẫn của mẫu đơn I-765 (uscis.gov/i-765) để xác định mã diện phù hợp với tình trạng di trú và lý do xin Giấy phép Làm việc EAD của mình.

  4. Tôi có thể nộp I-765 trực tuyến không?
    USCIS cho phép một số diện đủ điều kiện nộp mẫu đơn I-765 trực tuyến. Bạn cần kiểm tra trang web của USCIS để biết liệu diện của bạn có đủ điều kiện nộp trực tuyến hay không.

  5. Chi phí nộp mẫu đơn I-765 là bao nhiêu? Có được miễn phí không?
    Phí nộp mẫu đơn I-765 thay đổi theo quy định của USCIS. Một số diện, ví dụ như người nộp đơn I-485, có thể được miễn phí nếu nộp đồng thời hoặc trong thời gian xét duyệt I-485. Bạn nên kiểm tra trang web USCIS để biết lệ phí hiện hành.

  6. Mất Giấy phép Làm việc EAD thì phải làm sao?
    Nếu Giấy phép Làm việc EAD của bạn bị mất, hỏng hoặc bị đánh cắp, bạn cần nộp lại mẫu đơn I-765 và chọn mục (1.b) “Replacement” để yêu cầu cấp lại.

  7. Giấy phép Làm việc EAD có cho phép tôi du lịch ngoài Hoa Kỳ không?
    Giấy phép Làm việc EAD chỉ cấp quyền lao động tại Hoa Kỳ và không cấp quyền du lịch quốc tế. Để du lịch ngoài Hoa Kỳ và nhập cảnh lại, bạn có thể cần một Giấy phép Du lịch (Advance Parole) hoặc một loại visa phù hợp với tình trạng của mình.

  8. Thời gian xử lý mẫu đơn I-765 là bao lâu?
    Thời gian xử lý mẫu đơn I-765 có thể khác nhau tùy thuộc vào trung tâm dịch vụ USCIS và diện đủ điều kiện. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính trên trang web của USCIS bằng cách nhập số biên nhận hồ sơ của mình.

  9. Nếu tôi thay đổi địa chỉ, tôi có cần thông báo cho USCIS không?
    Có, bạn bắt buộc phải thông báo cho USCIS về bất kỳ sự thay đổi địa chỉ nào trong vòng 10 ngày kể từ khi chuyển đến địa chỉ mới, kể cả khi hồ sơ của bạn đang được xét duyệt. Bạn có thể thực hiện việc này trực tuyến hoặc bằng cách gửi Form AR-11.

  10. Làm gì khi nhận được Yêu cầu Bổ sung Chứng cứ (RFE) cho hồ sơ I-765?
    Khi nhận được RFE, bạn cần đọc kỹ nội dung yêu cầu và cung cấp đầy đủ các tài liệu hoặc thông tin bổ sung theo đúng thời hạn quy định. Việc không phản hồi hoặc phản hồi không đầy đủ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.

Việc chuẩn bị và nộp mẫu đơn I-765 để có được Giấy phép Làm việc tại Hoa Kỳ là một bước quan trọng trong hành trình định cư hoặc sinh sống tại đây. Mặc dù quy trình có vẻ đơn giản, nhưng đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt từ USCIS. Bất kỳ sai sót nhỏ nào, từ việc chọn sai mã diện đến thiếu tài liệu chứng minh hoặc chữ ký không hợp lệ, đều có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trì hoãn hoặc thậm chí bị từ chối, gây ảnh hưởng đáng kể đến quyền lợi lao động hợp pháp của bạn.

Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc nộp hồ sơ Giấy phép Làm việc EAD đúng quy định và kịp thời. Chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin mà còn cam kết đồng hành cùng quý vị trong toàn bộ hành trình chinh phục quyền làm việc và định cư Mỹ, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện một cách chuyên nghiệp và chính xác nhất. Đội ngũ chuyên gia của Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo hồ sơ I-765 của bạn được chuẩn bị một cách tối ưu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon