Khi bắt đầu hành trình định cư Canada, không ít người cảm thấy bối rối trước hàng loạt thuật ngữ viết tắt như PR, LMIA, ITA hay CoPR. Mỗi từ đều mang ý nghĩa pháp lý riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến việc xét duyệt hồ sơ. Nếu không hiểu rõ, bạn có thể điền sai thông tin, bỏ sót giấy tờ quan trọng hoặc hiểu nhầm các yêu cầu của IRCC. Việc nắm vững những thuật ngữ định cư Canada này là chìa khóa để tiến trình hồ sơ của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro đáng tiếc.
Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Định Cư Canada
Trong quá trình tìm hiểu về các chương trình định cư Canada, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ ý nghĩa của những khái niệm này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc chuẩn bị và điền hồ sơ mà còn hỗ trợ theo dõi tiến trình xét duyệt một cách hiệu quả, tránh những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ nền tảng và quan trọng nhất, được cập nhật theo các quy định mới nhất.
IRCC – Immigration, Refugees and Citizenship Canada
IRCC là cơ quan di trú quốc gia của Canada, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các chương trình nhập cư, thị thực, thường trú nhân, quốc tịch và bảo vệ người tị nạn. Tổ chức này đóng vai trò trung tâm trong mọi khía cạnh liên quan đến việc nhập cảnh và sinh sống tại Canada. Trước đây, IRCC từng được biết đến với tên gọi CIC (Citizenship and Immigration Canada). Việc nắm rõ chức năng và quyền hạn của IRCC là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ ai có ý định định cư ở Canada.
PR – Permanent Resident (Thường trú nhân)
PR là viết tắt của Permanent Resident, chỉ những người không phải công dân Canada nhưng được cấp quyền sinh sống và làm việc vĩnh viễn tại Canada. Một thường trú nhân được hưởng nhiều quyền lợi gần giống như công dân, bao gồm quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội, y tế, giáo dục và được bảo vệ theo pháp luật Canada, ngoại trừ quyền bầu cử và quyền sở hữu hộ chiếu Canada. Để duy trì tư cách thường trú, bạn cần đáp ứng điều kiện cư trú tối thiểu, thường là có mặt tại Canada ít nhất 730 ngày trong vòng 5 năm.
Express Entry
Express Entry là hệ thống quản lý hồ sơ trực tuyến dành cho các chương trình định cư diện kinh tế của liên bang. Đây là một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để Canada lựa chọn các ứng viên có kỹ năng, kinh nghiệm và khả năng đóng góp vào nền kinh tế. Ba chương trình chính thuộc Express Entry bao gồm FSWP (Federal Skilled Worker Program) dành cho lao động có kỹ năng, FSTP (Federal Skilled Trades Program) cho lao động ngành nghề thủ công, và CEC (Canadian Experience Class) cho những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Ứng viên được chấm điểm dựa trên hệ thống CRS (Comprehensive Ranking System) và sẽ nhận được thư mời (ITA) nếu đạt mức điểm cắt.
Hệ thống tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System)
CRS là một công cụ chấm điểm dựa trên các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp), và các yếu tố phụ trợ khác (ví dụ: có anh/chị/em ruột ở Canada, có thư mời làm việc hợp lệ). Điểm số CRS đóng vai trò quyết định trong việc ứng viên có nhận được ITA hay không. Hệ thống này được thiết kế để đánh giá khả năng thành công của ứng viên khi định cư Canada, đảm bảo những người được chọn có thể hòa nhập và đóng góp tích cực vào xã hội Canada.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá Vàng Ngày 13 Tháng 5: Cập Nhật Biến Động Thị Trường Quan Trọng
- Visa 103 Úc: Hướng dẫn toàn diện về bảo lãnh cha mẹ
- Cập Nhật Toàn Diện **Giá Vàng 12/7/2025** Hôm Nay
- Istanbul: Cửa Ngõ Giao Thoa Văn Hóa và Cơ Hội Đầu Tư Hấp Dẫn
- Hướng dẫn đổi tiền Trung Quốc 1000 Tệ ra Tiền Việt Nam chính xác
PNP – Provincial Nominee Program (Chương trình đề cử tỉnh bang)
PNP là các chương trình cho phép các tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada đề cử những ứng viên phù hợp với nhu cầu kinh tế và dân số riêng của họ. Mỗi tỉnh bang có các luồng định cư và tiêu chí lựa chọn riêng biệt, phù hợp với thị trường lao động và chiến lược phát triển của mình. Các tỉnh nổi bật với chương trình đề cử tỉnh bang bao gồm Ontario, British Columbia, Alberta, Saskatchewan, Manitoba, v.v. Ứng viên có thể nộp hồ sơ qua luồng Express Entry (Enhanced PNP) để được cộng thêm 600 điểm CRS, hoặc nộp trực tiếp ngoài hệ thống Express Entry (Base PNP).
LMIA – Labour Market Impact Assessment
LMIA là văn bản đánh giá tác động thị trường lao động, được cấp bởi Employment and Social Development Canada (ESDC). Đây là một yêu cầu quan trọng khi chủ lao động tại Canada muốn tuyển dụng lao động nước ngoài. Một LMIA tích cực (positive LMIA) chứng minh rằng việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường lao động Canada và không có công dân hoặc thường trú nhân Canada nào đủ điều kiện cho vị trí đó. LMIA tích cực là cơ sở để ứng viên có thể xin Giấy phép Lao động (Work Permit) tại Canada.
Giấy phép Lao động (Work Permit)
Giấy phép Lao động (Work Permit) là tài liệu hợp pháp cho phép công dân nước ngoài làm việc tại Canada trong một khoảng thời gian nhất định. Có nhiều loại Giấy phép Lao động khác nhau, bao gồm Giấy phép Lao động mở (Open Work Permit) không yêu cầu LMIA và cho phép người lao động làm việc cho bất kỳ chủ lao động nào, và Giấy phép Lao động đóng (Closed Work Permit) yêu cầu LMIA và giới hạn người lao động làm việc cho một chủ lao động cụ thể. Nhiều người chọn con đường này để tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Canada, từ đó đủ điều kiện nộp hồ sơ định cư theo diện Express Entry hoặc PNP.
ITA – Invitation to Apply
ITA là thư mời do IRCC gửi cho các ứng viên có điểm CRS đủ cao trong hệ thống Express Entry. Đây là một cột mốc quan trọng, báo hiệu rằng hồ sơ của bạn đã được chọn và bạn có thể tiến hành nộp đơn xin thường trú nhân chính thức. Sau khi nhận ITA, ứng viên có 60 ngày để chuẩn bị và nộp đầy đủ hồ sơ xin thường trú nhân cùng với các tài liệu hỗ trợ cần thiết. Việc bỏ lỡ thời hạn này có thể dẫn đến việc hồ sơ bị hủy bỏ.
AOR – Acknowledgment of Receipt
AOR là biên nhận xác nhận IRCC đã nhận đầy đủ hồ sơ xin PR của bạn. Đây là một thông báo tự động từ hệ thống của IRCC, cho biết rằng hồ sơ đã được tiếp nhận và đang trong giai đoạn chờ xử lý. Ngày AOR được tính là mốc thời gian để IRCC bắt đầu xử lý hồ sơ của bạn, và thường là điểm khởi đầu cho việc tính toán thời gian chờ đợi.
Biên nhận AOR – Xác nhận hồ sơ PR đã được IRCC tiếp nhận, bước đầu tiên trong quá trình định cư Canada.
CoPR – Confirmation of Permanent Residence
CoPR là giấy xác nhận tình trạng thường trú nhân được cấp khi hồ sơ PR của bạn được chấp thuận. Đây là tài liệu chính thức chứng minh bạn đã trở thành một thường trú nhân hợp pháp của Canada. Ứng viên cần mang CoPR khi nhập cảnh lần đầu vào Canada để hoàn tất các thủ tục tại cửa khẩu và chính thức kích hoạt tình trạng thường trú của mình. CoPR thường đi kèm với thông tin về thời hạn nhập cảnh cuối cùng, mà người nộp đơn cần tuân thủ.
Start-up Visa Program (SUV)
Start-up Visa Program (SUV) là chương trình định cư Canada dành cho doanh nhân có dự án khởi nghiệp sáng tạo và tiềm năng phát triển tại Canada. Chương trình này nhằm thu hút các doanh nhân quốc tế mang ý tưởng mới, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều kiện để tham gia SUV bao gồm việc nhận được Thư Hỗ trợ (Letter of Support) từ một tổ chức được chỉ định (như quỹ đầu tư mạo hiểm, nhóm nhà đầu tư thiên thần, hoặc vườn ươm doanh nghiệp) tại Canada, có trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tối thiểu CLB 5 và đủ tài chính để sinh sống trong năm đầu tại Canada.
BOWP – Bridging Open Work Permit
BOWP là loại giấy phép lao động dành cho những người đã nộp hồ sơ xin PR (theo Express Entry hoặc PNP) và đang chờ kết quả, nhưng giấy phép lao động hiện tại sắp hết hạn. BOWP cho phép người nộp đơn tiếp tục làm việc không giới hạn nhà tuyển dụng trong thời gian chờ đợi hồ sơ PR được xét duyệt, tránh tình trạng bị mất việc làm hoặc phải rời Canada. Đây là một giải pháp hữu ích để duy trì tình trạng hợp pháp khi đang trong quá trình định cư tại Canada, và không yêu cầu LMIA.
Thuật Ngữ Về Kiểm Tra Và Đánh Giá Hồ Sơ Nhập Cư Canada
Trong quá trình xét duyệt hồ sơ định cư Canada, IRCC thực hiện nhiều bước kiểm tra chuyên sâu về tư pháp, sức khỏe, tính xác thực thông tin và khả năng đáp ứng các yêu cầu cụ thể của chương trình định cư. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tránh những sai sót không đáng có.
Background Check – Kiểm tra lý lịch tư pháp và an ninh
Kiểm tra lý lịch tư pháp và an ninh (Background Check) là quá trình IRCC xác minh hồ sơ cá nhân của bạn để đảm bảo không có rủi ro về an ninh hoặc vi phạm pháp luật. Quá trình này bao gồm kiểm tra lý lịch tư pháp tại Canada và các quốc gia bạn từng sinh sống trên 6 tháng, kiểm tra mối quan hệ với các tổ chức hoặc cá nhân bị nghi ngờ liên quan đến an ninh quốc gia, và xác minh liệu bạn có tiền án tiền sự hoặc đang bị điều tra ở nước ngoài hay không. IRCC thực hiện xác minh này với sự hỗ trợ từ các cơ quan như RCMP (Cảnh sát Hoàng gia Canada) và CBSA (Cơ quan Dịch vụ Biên giới Canada).
Medical Exam – Kiểm tra sức khỏe định cư
Khám sức khỏe định cư Canada (Medical Exam) là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các hồ sơ xin thường trú nhân. Mục đích chính của việc kiểm tra sức khỏe là để xác định người nộp đơn không mắc các bệnh truyền nhiễm có nguy cơ lây lan trong cộng đồng hoặc gây gánh nặng y tế quá mức cho hệ thống y tế Canada (excessive demand). Quá trình khám sức khỏe bao gồm chụp X-quang phổi, xét nghiệm máu và nước tiểu, cùng với khám tổng quát bởi bác sĩ được IRCC chỉ định (Panel Physician). Kết quả khám sức khỏe thường có giá trị trong 12 tháng.
Thực hiện khám sức khỏe định cư Canada theo yêu cầu của IRCC.
Misrepresentation – Khai gian, cung cấp thông tin sai lệch
Misrepresentation là hành vi cố tình cung cấp thông tin sai, không đầy đủ hoặc giấu diếm thông tin quan trọng trong hồ sơ định cư Canada. Điều này bao gồm việc không khai báo visa bị từ chối trước đó, cung cấp bằng cấp giả, thư mời làm việc giả, sao kê tài chính không trung thực, hoặc khai sai về tình trạng hôn nhân, con cái. Hậu quả của misrepresentation rất nghiêm trọng, bao gồm việc hồ sơ bị từ chối, bị cấm nộp đơn vào Canada trong 5 năm, và hồ sơ bị lưu dấu gian lận vĩnh viễn trong hệ thống IRCC. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia di trú có thẩm quyền để kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ là cần thiết để tránh các lỗi khai sai không cố ý nhưng vẫn bị IRCC xem là vi phạm.
Các Thuật Ngữ Về Thư Và Thông Báo Từ IRCC
Trong suốt quá trình nộp và xét duyệt hồ sơ định cư Canada, người nộp đơn sẽ nhận được nhiều loại thư từ hệ thống của IRCC (Immigration, Refugees and Citizenship Canada). Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại thư này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể phản hồi kịp thời và chính xác.
ADR – Additional Document Request (Yêu cầu bổ sung hồ sơ)
ADR là thư IRCC gửi nếu hồ sơ ban đầu của bạn chưa đầy đủ hoặc cần thêm tài liệu để xác minh thông tin. Các tài liệu thường được yêu cầu bổ sung có thể là bằng cấp, thư xác nhận kinh nghiệm làm việc, sao kê ngân hàng, giấy tờ hộ tịch, hoặc bất kỳ giấy tờ nào giúp làm rõ hồ sơ. Ứng viên cần nộp các tài liệu theo đúng yêu cầu trong thời gian quy định, thường từ 7 đến 30 ngày. Nếu không nộp đúng hạn, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối.
ADR – Yêu cầu bổ sung tài liệu để hoàn thiện hồ sơ định cư Canada.
RFE – Request for Evidence
RFE tương tự như ADR, nhưng thường được dùng trong các trường hợp hồ sơ có điểm chưa rõ ràng hoặc thiếu cơ sở xác minh mạnh mẽ. Ví dụ, kinh nghiệm làm việc không khớp với mô tả công việc, hồ sơ tài chính không minh bạch, hoặc có mâu thuẫn thông tin giữa đơn chính và phụ lục. RFE thường yêu cầu giải trình cụ thể hoặc cung cấp thêm bằng chứng bằng văn bản để làm rõ các điểm nghi vấn. Việc phản hồi RFE một cách chi tiết và thuyết phục là rất quan trọng để tránh hồ sơ bị từ chối.
PPR – Passport Request
PPR là thư yêu cầu nộp hộ chiếu để IRCC dán visa định cư (Confirmation of Permanent Residence – CoPR). Đây là bước cuối cùng sau khi hồ sơ của bạn đã được phê duyệt. Ứng viên sẽ nhận được PPR thông qua email hoặc tài khoản IRCC, kèm theo hướng dẫn chi tiết về nơi gửi hộ chiếu, cách chuẩn bị hình thẻ và phong bì hồi đáp, cùng với thời hạn gửi (thường là 30 ngày). Việc nhận được PPR là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bạn sắp đạt được mục tiêu định cư Canada.
PPR – Thư yêu cầu nộp hộ chiếu để cấp visa thường trú Canada.
Ready for Visa (RFV)
RFV là thông báo cho biết IRCC đã sẵn sàng cấp visa và đang chờ bạn nộp hộ chiếu. RFV và PPR đôi khi đi kèm nhau, nhưng RFV là một thông báo hành chính, còn PPR là một yêu cầu hành động cụ thể (nộp hộ chiếu). Hiểu được sự khác biệt này giúp bạn chủ động hơn trong việc chuẩn bị các bước tiếp theo, tránh nhầm lẫn giữa thông báo và yêu cầu.
Correspondence Letter
Correspondence Letter là một thư hệ thống xác nhận bạn đã hoàn thành một bước nhất định trong quy trình xử lý hồ sơ. Ví dụ, bạn có thể nhận được thư xác nhận đã hoàn tất sinh trắc học (biometrics completed), đã nhận được AOR (Acknowledgment of Receipt), hoặc đã nhận được BIL (Biometrics Instruction Letter). Không phải mọi Correspondence Letter đều yêu cầu phản hồi, nhưng bạn cần đọc kỹ nội dung để biết bước tiếp theo hoặc thông tin cập nhật về tình trạng hồ sơ.
Ghost Update
Ghost Update không phải là một thư chính thức, nhưng là thuật ngữ được cộng đồng những người nộp đơn định cư Canada sử dụng để chỉ việc có cập nhật hồ sơ trên hệ thống IRCC (như thay đổi trạng thái, kiểm tra lý lịch) nhưng bạn không nhận được thông báo rõ ràng qua email. Điều này thường xảy ra khi IRCC đang xử lý hồ sơ ngầm. Việc kiểm tra tài khoản IRCC thường xuyên sẽ giúp bạn không bỏ lỡ các cập nhật quan trọng và theo dõi được tiến độ hồ sơ của mình.
Các giai đoạn xử lý hồ sơ sau khi nộp đơn
Sau khi nộp hồ sơ định cư Canada, quy trình xử lý của IRCC thường trải qua nhiều giai đoạn. Đầu tiên là giai đoạn tiếp nhận và xác nhận hồ sơ (qua AOR). Tiếp theo là giai đoạn đủ điều kiện (eligibility check), nơi nhân viên IRCC sẽ kiểm tra xem hồ sơ của bạn có đáp ứng tất cả các tiêu chí của chương trình hay không. Song song đó là kiểm tra lý lịch và an ninh (background check, security check). Cuối cùng, nếu mọi thứ đều thuận lợi, bạn sẽ nhận được yêu cầu nộp hộ chiếu (PPR) và sau đó là CoPR. Việc hiểu rõ các giai đoạn này giúp bạn dự đoán được những bước tiếp theo và chuẩn bị tinh thần cho các yêu cầu tiềm năng từ IRCC.
Các Thuật Ngữ Định Cư Canada Khác Cần Biết
Ngoài các thuật ngữ đã đề cập, trong quá trình tìm hiểu hoặc theo dõi tiến trình hồ sơ định cư Canada, bạn có thể sẽ bắt gặp một số thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu hơn. Việc hiểu biết về chúng sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về cách IRCC vận hành và quản lý hồ sơ.
GCMS Notes – Global Case Management System Notes
GCMS Notes là bản ghi chi tiết toàn bộ quá trình xét duyệt hồ sơ do IRCC lưu trữ. Đây là một tài liệu rất giá trị, cung cấp thông tin chuyên sâu về cách hồ sơ của bạn đang được xử lý. GCMS Notes bao gồm ghi chú của nhân viên xét duyệt, trạng thái của từng bước như kiểm tra lý lịch (background check), đánh giá đủ điều kiện (eligibility), an ninh (security), và thậm chí cả các lý do nội bộ nếu hồ sơ bị từ chối. Người nộp hồ sơ có thể yêu cầu GCMS Notes thông qua luật sư hoặc đơn vị đại diện hợp pháp tại Canada theo Đạo luật Tự do Thông tin (ATIP) để hiểu rõ hơn về tình trạng hồ sơ của mình.
GCMS Notes cung cấp thông tin chi tiết về tiến trình xử lý hồ sơ định cư Canada.
Dual Intent – Ý định kép
Dual Intent chỉ trường hợp đương đơn đồng thời có ý định tạm trú và thường trú tại Canada. Ví dụ, một người vừa xin visa du học nhưng cũng đã nộp hồ sơ định cư theo Express Entry, hoặc một người đang làm việc tại Canada (Work Permit) vừa chờ xét duyệt PR. IRCC công nhận Dual Intent là hợp pháp, miễn là người nộp đơn chứng minh rõ ràng: mục đích tạm trú là thực sự và sẽ rời khỏi Canada nếu hồ sơ PR không được chấp thuận. Theo IRCC, Dual Intent không phải là lý do để từ chối visa, nhưng người nộp phải giải trình minh bạch và trung thực về cả hai ý định của mình.
Representative – Đại diện hợp pháp
Representative là cá nhân có giấy phép hành nghề tại Canada được phép đại diện cho bạn trong quá trình làm hồ sơ định cư. Điều này bao gồm Luật sư thuộc Đoàn Luật sư Canada (Law Society) hoặc Cố vấn di trú được cấp phép RCIC (Regulated Canadian Immigration Consultant) của Hội đồng Quản lý Tư vấn Nhập cư Canada (CICC). IRCC không công nhận đại diện không được ủy quyền (ghost consultant). Hồ sơ do người không đủ tư cách chuẩn bị có thể bị từ chối hoặc dẫn đến misrepresentation, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ hội định cư của bạn.
UCI – Unique Client Identifier
UCI là mã định danh cá nhân do IRCC cấp, gồm 8 hoặc 10 chữ số. Mã này được sử dụng để quản lý tất cả các hồ sơ liên quan đến một đương đơn (ví dụ: visa, PR, quốc tịch) trong hệ thống của IRCC. UCI thường xuất hiện trên thư AOR, visa và CoPR. Việc ghi nhớ và cung cấp chính xác UCI khi giao tiếp với IRCC là rất quan trọng để đảm bảo hồ sơ của bạn được truy xuất đúng cách.
BIL – Biometrics Instruction Letter
BIL là thư yêu cầu cung cấp sinh trắc học (vân tay và ảnh kỹ thuật số) sau khi IRCC nhận được hồ sơ của bạn. Sinh trắc học là một phần quan trọng của quá trình xác minh danh tính và an ninh. Thư BIL sẽ cung cấp hướng dẫn về địa điểm và thời hạn thực hiện sinh trắc học, thường là 30 ngày. Sinh trắc học có hiệu lực 10 năm cho hồ sơ visa hoặc thường trú nhân, giúp bạn không cần phải cung cấp lại trong những lần nộp đơn tiếp theo trong khoảng thời gian này.
BIL – Hướng dẫn thu thập sinh trắc học cho hồ sơ định cư Canada.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ thuật ngữ định cư Canada
Việc nắm vững các thuật ngữ định cư Canada không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu cho bất kỳ ai đang theo đuổi giấc mơ định cư tại quốc gia này. Mỗi thuật ngữ, từ những cái cơ bản như PR, Express Entry đến những khái niệm chuyên sâu hơn như GCMS Notes hay Misrepresentation, đều mang một ý nghĩa pháp lý và thủ tục cụ thể. Hiểu rõ chúng giúp bạn không chỉ điền đơn chính xác, giải thích rõ ràng mục tiêu định cư của mình mà còn nắm bắt được tiến độ xét duyệt và các bước cần làm tiếp theo.
Việc không hiểu rõ có thể dẫn đến những sai sót không đáng có, gây chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ, hoặc thậm chí là bị từ chối. Ngược lại, khi bạn thành thạo các thuật ngữ này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với IRCC, chủ động trong việc chuẩn bị tài liệu và đưa ra quyết định sáng suốt trong hành trình của mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải đối mặt với các yêu cầu bổ sung thông tin (ADR) hay giải trình các vấn đề phát sinh.
Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ định cư Canada
-
IRCC là gì và vai trò của nó trong quá trình định cư Canada?
IRCC (Immigration, Refugees and Citizenship Canada) là cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các chương trình nhập cư, thị thực, thường trú và quốc tịch của Canada. Vai trò của nó là tiếp nhận, xử lý và ra quyết định về tất cả các hồ sơ định cư Canada. -
Sự khác biệt giữa PR và Công dân Canada là gì?
PR (Permanent Resident) là người nước ngoài được phép sống và làm việc vĩnh viễn tại Canada, hưởng hầu hết các quyền lợi như công dân, nhưng không có quyền bầu cử và không sở hữu hộ chiếu Canada. Công dân Canada là người có đầy đủ quyền công dân, bao gồm bầu cử, giữ chức vụ công, và có hộ chiếu Canada. -
Express Entry hoạt động như thế nào và CRS có ý nghĩa gì?
Express Entry là hệ thống trực tuyến quản lý hồ sơ định cư diện kinh tế. Ứng viên tạo hồ sơ và được chấm điểm bằng CRS (Comprehensive Ranking System) dựa trên tuổi, học vấn, kinh nghiệm, ngôn ngữ. Những người đạt điểm cao nhất sẽ nhận được thư mời ITA để nộp đơn xin thường trú nhân. -
LMIA có cần thiết cho tất cả các loại Giấy phép Lao động không?
Không, LMIA không cần thiết cho tất cả các loại Giấy phép Lao động. Một số diện như BOWP, Giấy phép Lao động mở cho sinh viên sau tốt nghiệp, hoặc các chương trình trao đổi quốc tế (ví dụ: IEC) có thể được miễn LMIA. -
Misrepresentation là gì và hậu quả của nó nghiêm trọng đến mức nào?
Misrepresentation là hành vi cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc giấu diếm thông tin quan trọng trong hồ sơ định cư Canada. Hậu quả bao gồm hồ sơ bị từ chối, bị cấm nhập cảnh Canada trong 5 năm, và hồ sơ bị đánh dấu gian lận vĩnh viễn trong hệ thống IRCC. -
Khi nào tôi nhận được thư PPR sau khi nộp hồ sơ PR?
Thư PPR (Passport Request) thường được gửi khi hồ sơ thường trú nhân của bạn đã được IRCC phê duyệt và họ sẵn sàng cấp visa. Thời gian nhận PPR khác nhau tùy thuộc vào chương trình và thời gian xử lý hồ sơ cụ thể. -
GCMS Notes có giúp ích gì trong việc theo dõi hồ sơ định cư không?
Có, GCMS Notes là tài liệu rất hữu ích. Chúng cung cấp bản ghi chi tiết về quá trình xử lý hồ sơ của bạn, bao gồm các ghi chú của nhân viên xét duyệt và tình trạng của từng bước kiểm tra, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiến độ và lý do cho bất kỳ sự chậm trễ nào. -
Dual Intent có phải là một yếu tố tiêu cực khi nộp hồ sơ không?
Không, Dual Intent (ý định vừa tạm trú vừa thường trú) là hợp pháp tại Canada. IRCC hiểu rằng nhiều người muốn thăm dò Canada trước khi quyết định định cư. Điều quan trọng là bạn phải chứng minh rõ ràng ý định tạm trú là có thật và sẽ tuân thủ các điều kiện của visa tạm thời.
Hành trình định cư Canada sẽ dễ dàng và minh bạch hơn khi bạn hiểu rõ ngôn ngữ chuyên ngành mà IRCC sử dụng trong hồ sơ, thư từ và quá trình xét duyệt. Từ những thuật ngữ định cư Canada quen thuộc như PR, Express Entry, PNP đến các khái niệm chuyên sâu như GCMS Notes, Dual Intent hay Misrepresentation — mỗi từ đều mang ý nghĩa pháp lý cụ thể và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hồ sơ của bạn.
Việc chủ động tìm hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ không chỉ giúp bạn đọc – hiểu – phản hồi đúng với IRCC mà còn là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng một bộ hồ sơ chuẩn chỉnh, có cơ hội cao được xét duyệt thành công. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến nghị các ứng viên dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng những khái niệm này để đảm bảo hành trình định cư Canada của mình diễn ra thuận lợi nhất.
