Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu luôn biến động không ngừng, nhiều nhà đầu tư tìm kiếm các giải pháp để bảo vệ tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận. Một trong số đó là quỹ phòng hộ, một loại hình đầu tư thay thế đầy hấp dẫn nhưng cũng không kém phần phức tạp. Vậy, quỹ phòng hộ là gì và đâu là những yếu tố khiến nó trở thành tâm điểm của giới đầu tư tinh hoa? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về loại hình quỹ đặc biệt này.

Quỹ Phòng Hộ (Hedge Fund) Là Gì?

Quỹ phòng hộ (hay còn gọi là Hedge Fund, quỹ tự bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung) là một loại hình quỹ đầu tư được thành lập để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động mạnh của thị trường. Mục tiêu chính của các quỹ phòng hộ không chỉ là đạt được lợi nhuận cao mà còn là duy trì lợi nhuận tích cực bất kể xu hướng thị trường lên hay xuống. Để làm được điều này, các quỹ này sử dụng một loạt các chiến lược đầu tư phức tạp và đa dạng.

Alfred Winslow Jones, một nhà đầu tư người Mỹ, được xem là cha đẻ của mô hình quỹ phòng hộ hiện đại vào năm 1949. Ông đã kết hợp các kỹ thuật bán khống cổ phiếu (short selling) với việc mua cổ phiếu dài hạn, đồng thời sử dụng đòn bẩy tài chính và phân tán rủi ro. Mô hình này ban đầu chỉ dành cho các đối tác trong một mối quan hệ hợp danh, nơi các nhà đầu tư được hưởng lợi dựa trên hiệu suất đầu tư của quỹ, giúp bảo vệ vốn và tối đa hóa lợi nhuận. Để tham gia vào loại hình đầu tư này, nhà đầu tư thường phải đáp ứng các tiêu chí tài chính nghiêm ngặt, chẳng hạn như giá trị tài sản ròng lớn hơn 1 triệu đô la Mỹ.

Quỹ phòng hộ là gì: khái niệm và định nghĩa cơ bảnQuỹ phòng hộ là gì: khái niệm và định nghĩa cơ bản

Lịch Sử Hình Thành Và Cơ Cấu Hoạt Động Của Quỹ Phòng Hộ

Khái niệm về quỹ phòng hộ được khởi xướng bởi Alfred Jones. Ông đã tạo ra một phương pháp quản lý vốn đột phá bằng cách huy động vốn gấp 2.5 lần so với tài sản ban đầu và áp dụng đồng thời hai chiến lược: mua cổ phiếu dài hạn để kiếm lời khi thị trường tăng và bán khống các cổ phiếu khác để giảm thiểu rủi ro khi thị trường đi xuống. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính đã giúp tăng cường đáng kể lợi nhuận tiềm năng.

Tên gọi “phòng hộ” không liên quan đến các tổ chức phòng thủ hay cứu hộ, mà xuất phát từ chính các kỹ thuật giao dịch được những nhà quản lý quỹ này áp dụng. Họ có khả năng “cứu hộ” tài sản đầu tư bằng cách linh hoạt điều chỉnh chiến lược: đầu tư dài hạn nếu dự đoán thị trường tăng giá, hoặc đầu tư ngắn hạn/bán khống nếu dự đoán thị trường giảm. Nhờ vậy, quỹ đối xung có thể tạo ra lợi nhuận ngay cả khi thị trường chứng khoán biến động bất lợi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Về mặt pháp lý, hầu hết các quỹ phòng hộ được thiết lập dưới dạng quan hệ đối tác hợp danh. Điều này ngụ ý rằng các khoản đầu tư vào quỹ thường có tính thanh khoản kém, với thời gian khóa (lock-up period) kéo dài, thông thường từ một năm trở lên. Việc rút tiền khỏi quỹ cũng bị giới hạn theo các khung thời gian cố định, có thể là hàng quý hoặc hàng năm. Quỹ phòng hộ thường tập trung vào các giao dịch mang tính rủi ro cao trên thị trường ngoại hối, hàng hóa, bất động sản, cổ phiếu ngắn hạn, công cụ phái sinh và hợp đồng quyền chọn trong các khoảng thời gian cụ thể.

Sự Phát Triển Của Ngành Quỹ Phòng Hộ Toàn Cầu

Kể từ khi ra đời, ngành quỹ phòng hộ đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống tài chính toàn cầu. Từ những khởi đầu khiêm tốn với số lượng quỹ hạn chế, đến nay, quy mô tài sản được quản lý (AUM – Assets Under Management) bởi các quỹ đối xung đã lên tới hàng nghìn tỷ đô la Mỹ. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu đa dạng hóa danh mục đầu tư và tìm kiếm lợi nhuận tuyệt đối trong mọi điều kiện thị trường của các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân giàu có.

Các quỹ phòng hộ lớn nhất thế giới thường quản lý hàng chục tỷ đô la Mỹ, và những nhà quản lý quỹ này được xem là những bộ óc tài chính xuất chúng. Họ liên tục đổi mới và phát triển các chiến lược phức tạp để thích nghi với sự thay đổi của thị trường, từ đó duy trì được vị thế dẫn đầu và khả năng sinh lời ấn tượng.

Quá trình hình thành và phát triển của quỹ phòng hộQuá trình hình thành và phát triển của quỹ phòng hộ

Những Đặc Điểm Nổi Bật Của Quỹ Phòng Hộ

Để tham gia vào quỹ phòng hộ, nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện tài chính khắt khe. Cụ thể, giá trị tài sản ròng của họ phải lớn hơn 1 triệu đô la Mỹ, hoặc thu nhập hàng năm (trong hai năm liền kề trước đó) phải lớn hơn 200.000 đô la Mỹ. Đây là những tiêu chí nhằm đảm bảo rằng chỉ những nhà đầu tư có năng lực tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro cao mới có thể tham gia.

Một đặc điểm nổi bật khác của quỹ đối xung là khả năng đầu tư vào gần như mọi loại tài sản. Từ cổ phiếu, tiền tệ, chứng khoán, bất động sản cho đến các tài sản thay thế phức tạp hơn, không có giới hạn cụ thể nào cho danh mục đầu tư của họ. Sự linh hoạt này cho phép các nhà quản lý quỹ tận dụng tối đa các cơ hội trên thị trường và xây dựng danh mục đa dạng.

Để khuếch đại lợi nhuận, quỹ phòng hộ chủ yếu sử dụng công cụ đòn bẩy tài chính. Mặc dù đòn bẩy có thể mang lại lợi nhuận vượt trội, nó cũng đồng nghĩa với việc rủi ro tăng lên gấp nhiều lần. Vì vậy, các nhà quản lý quỹ phải có chuyên môn sâu rộng và khả năng kiểm soát rủi ro cực kỳ hiệu quả.

Khác với các quỹ thông thường chỉ tính phí quản lý, quỹ phòng hộ tính cả phí quản lý và phí hiệu quả. Cấu trúc phí điển hình được gọi là “hai và hai mươi” (2&20), trong đó 2% là phí quản lý tài sản và 20% là phí hiệu quả (được tính trên bất kỳ khoản lợi nhuận nào được tạo ra từ khoản đầu tư). Điều này tạo động lực mạnh mẽ cho các nhà quản lý quỹ để đạt được hiệu suất cao nhất.

Khác Biệt Giữa Quỹ Phòng Hộ Và Quỹ Tương Hỗ

Việc phân biệt quỹ phòng hộ và quỹ tương hỗ là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về đặc thù của từng loại hình đầu tư. Quỹ tương hỗ (mutual fund) được quản lý chặt chẽ bởi các quy định của chính phủ, nhằm bảo vệ các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Chúng có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua và bán đơn vị quỹ hàng ngày. Danh mục đầu tư của quỹ tương hỗ thường tập trung vào các tài sản truyền thống như cổ phiếu và trái phiếu, và chúng ít khi sử dụng đòn bẩy tài chính. Phí của quỹ tương hỗ thường chỉ bao gồm phí quản lý, với tỷ lệ thấp hơn nhiều so với quỹ phòng hộ.

Ngược lại, quỹ phòng hộ ít bị ràng buộc bởi các quy định và thường chỉ dành cho các nhà đầu tư đủ điều kiện (accredited investors) với tài sản lớn. Họ có thể sử dụng các chiến lược phức tạp như bán khống, đòn bẩy, và đầu tư vào các loại tài sản phi truyền thống. Tính thanh khoản của quỹ đối xung thường thấp, với các điều khoản khóa vốn. Cấu trúc phí “2&20” phản ánh mô hình tập trung vào hiệu suất cao và rủi ro lớn hơn.

Các đặc trưng chính của một quỹ phòng hộCác đặc trưng chính của một quỹ phòng hộ

Các Chiến Lược Đầu Tư Chính Của Quỹ Phòng Hộ

Các quỹ phòng hộ nổi tiếng với khả năng sử dụng đa dạng các chiến lược đầu tư phức tạp, cho phép họ tạo ra lợi nhuận trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau. Dưới đây là một số chiến lược phổ biến:

Chiến lược Long/Short Equity (Mua Dài/Bán Khống Cổ Phiếu): Đây là chiến lược cơ bản và phổ biến nhất, là nền tảng ban đầu của Alfred Jones. Quỹ sẽ mua (long) các cổ phiếu mà họ tin rằng sẽ tăng giá và đồng thời bán khống (short) các cổ phiếu mà họ dự đoán sẽ giảm giá. Mục tiêu là thu lợi nhuận từ cả xu hướng lên và xuống của thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro tổng thể từ biến động thị trường.

Chiến lược Global Macro (Vĩ Mô Toàn Cầu): Các quỹ phòng hộ áp dụng chiến lược này sẽ thực hiện các khoản đầu tư lớn dựa trên các dự báo về xu hướng kinh tế vĩ mô toàn cầu, chính sách tiền tệ, lãi suất và các sự kiện địa chính trị. Họ có thể đầu tư vào mọi loại tài sản như tiền tệ, trái phiếu, hàng hóa, và chỉ số chứng khoán trên phạm vi quốc tế.

Chiến lược Event-Driven (Dựa Trên Sự Kiện): Chiến lược này tìm kiếm cơ hội từ các sự kiện đặc biệt của công ty như sáp nhập và mua lại (M&A), tái cấu trúc, phá sản, hoặc các thông báo quan trọng. Các nhà quản lý quỹ sẽ phân tích kỹ lưỡng tác động của những sự kiện này đến giá trị chứng khoán và thực hiện các giao dịch tương ứng.

Chiến lược Relative Value (Giá Trị Tương Đối): Các quỹ sử dụng chiến lược này tìm kiếm sự chênh lệch giá nhỏ giữa các loại chứng khoán hoặc tài sản có liên quan mật thiết với nhau. Ví dụ, họ có thể mua một loại chứng khoán bị định giá thấp và bán khống một loại chứng khoán tương tự bị định giá cao, nhằm thu lợi khi sự chênh lệch này được điều chỉnh.

Chiến lược Credit (Tín Dụng): Chiến lược này tập trung vào thị trường nợ, bao gồm trái phiếu doanh nghiệp, nợ có bảo đảm và các công cụ tín dụng khác. Các quỹ có thể mua các khoản nợ được định giá thấp hoặc tham gia vào các giao dịch nợ khó đòi, tận dụng kiến thức chuyên sâu về tín dụng để tạo ra lợi nhuận.

Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Đầu Tư Vào Quỹ Phòng Hộ

Đầu tư vào quỹ phòng hộ mang lại nhiều tiềm năng hấp dẫn nhưng cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể.

Lợi Ích

Sức hút lớn nhất của quỹ phòng hộ đến từ tiềm năng lợi nhuận cực kỳ cao. Nhờ các chiến lược đầu tư tinh vi và khả năng sử dụng đòn bẩy, các quỹ đối xung có thể tạo ra lợi nhuận đáng kể ngay cả trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc suy thoái. Họ không bị ràng buộc bởi hướng đi của thị trường mà có thể kiếm lời từ cả xu hướng tăng và giảm.

Danh mục đầu tư của các quỹ phòng hộ thường được xây dựng cực kỳ cân bằng và đa dạng. Các nhà quản lý quỹ áp dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để phân tán rủi ro, từ việc kết hợp mua dài và bán khống, đến việc đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau trên các thị trường toàn cầu. Điều này giúp giảm thiểu tác động của những biến động riêng lẻ trong thị trường.

Các nhà quản lý quỹ phòng hộ đều là những chuyên gia tài chính hàng đầu, có kinh nghiệm sâu rộng và kiến thức chuyên môn vượt trội về thị trường. Sự chuyên nghiệp và năng lực của họ là yếu tố then chốt giúp quỹ đạt được hiệu suất cao và quản lý rủi ro hiệu quả.

Rủi Ro

Mặc dù có tiềm năng lợi nhuận cao, nhà đầu tư có nguy cơ mất toàn bộ vốn khi đầu tư vào quỹ phòng hộ do khẩu vị đầu tư mạo hiểm của chúng. Dù các nhà quản lý có dự đoán đúng xu hướng thị trường, nhưng những sự kiện rủi ro bất ngờ như khủng hoảng tài chính toàn cầu, thay đổi chính sách đột ngột, hoặc biến cố địa chính trị có thể dẫn đến thua lỗ lớn, thậm chí khiến nhà đầu tư mất trắng số tiền đã đầu tư.

Tính thanh khoản của quỹ phòng hộ tương đối thấp. Nhà đầu tư thường bị buộc phải cam kết tham gia trong một khoảng thời gian tương đối dài, ít nhất là một năm hoặc hơn. Điều này có nghĩa là bạn không thể dễ dàng rút tiền ra khỏi quỹ khi cần, khiến cho việc quản lý dòng tiền cá nhân trở nên khó khăn hơn.

Cơ cấu phí “2&20” có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận thực tế của nhà đầu tư, đặc biệt khi quỹ đạt được hiệu suất cao. Mặc dù nó khuyến khích các nhà quản lý quỹ làm việc hiệu quả, nhưng nó cũng đồng nghĩa với việc một phần lớn lợi nhuận sẽ được chia cho quỹ, chứ không hoàn toàn thuộc về nhà đầu tư.

Đánh giá lợi ích và rủi ro khi tham gia quỹ phòng hộĐánh giá lợi ích và rủi ro khi tham gia quỹ phòng hộ

Triển Vọng Phát Triển Của Quỹ Phòng Hộ Tại Việt Nam

Mặc dù quỹ phòng hộ rất nổi tiếng và phát triển mạnh mẽ ở khu vực Âu – Mỹ, mô hình đầu tư này vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam. Thị trường tài chính nội địa còn tương đối non trẻ và chưa có nhiều công cụ tài chính phức tạp cần thiết để các quỹ đối xung hoạt động hiệu quả tối đa. Hơn nữa, khuôn khổ pháp lý và quy định về loại hình quỹ này cũng đang trong quá trình hoàn thiện.

Tuy nhiên, tiềm năng phát triển của quỹ phòng hộ tại Việt Nam là rất lớn. Khi thị trường tài chính ngày càng trưởng thành, các công cụ phái sinh và thị trường vốn được mở rộng, nhu cầu về các sản phẩm đầu tư linh hoạt và mang lại lợi nhuận tuyệt đối sẽ gia tăng. Các nhà đầu tư cá nhân có tài sản lớn và tổ chức cũng đang tìm kiếm các giải pháp đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Nếu muốn tham gia vào mô hình quỹ đầu tư bảo hiểm tại Việt Nam, bạn có thể xem xét một số quỹ hoặc công ty quản lý quỹ có tiếng tăm, mặc dù họ có thể chưa hoàn toàn là quỹ phòng hộ theo định nghĩa quốc tế mà là các quỹ có chiến lược linh hoạt hơn các quỹ tương hỗ truyền thống. Các đơn vị như Quỹ đầu tư của SSI, Quỹ đầu tư Việt Nam, Quỹ đầu tư cổ phiếu Dai-ichi Life Việt Nam, Quỹ đầu tư khám phá giá trị của Ngân hàng Vietinbank, hay Quỹ đầu tư chứng khoán Con Hổ Việt Nam (Tiger Fund) đều là những thương hiệu uy tín, có lượng khách hàng ổn định và kinh nghiệm quản lý quỹ đáng kể.

Thách Thức và Cơ Hội Cho Quỹ Phòng Hộ Trong Nước

Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của quỹ phòng hộ ở Việt Nam là sự thiếu hụt các công cụ tài chính phái sinh phức tạp và một thị trường vốn sâu rộng, đủ thanh khoản cho các chiến lược bán khống hay đòn bẩy cao. Hệ thống pháp lý và quy định cũng cần được phát triển để tạo điều kiện thuận lợi và minh bạch cho hoạt động của các quỹ đối xung. Ngoài ra, việc thu hút và giữ chân các chuyên gia quản lý quỹ tài năng, có kinh nghiệm quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng.

Tuy nhiên, cơ hội cũng rất lớn. Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, tạo ra lượng của cải đáng kể và gia tăng số lượng các cá nhân có tài sản ròng cao. Nhu cầu về các sản phẩm đầu tư mang tính đột phá, có khả năng sinh lời trong mọi điều kiện thị trường ngày càng tăng. Nếu các quy định được nới lỏng và thị trường tài chính phát triển đầy đủ hơn, Việt Nam có thể trở thành một thị trường tiềm năng cho các quỹ phòng hộ trong tương lai.

10 Quỹ Phòng Hộ Lớn Nhất Thế Giới (Năm 2021) theo Bloomberg:

  • Citadel LLC (Ken Griffin): Giá trị ròng 31.2 tỷ USD
  • TCI – The Children’s Investment Fund Management (Chris Hohn): Giá trị ròng 27.1 tỷ USD
  • SRS (Karthik Sarma)
  • Millennium (Izzy Englander): Giá trị ròng 11.3 tỷ USD
  • Renaissance Technologies (Jim Simons): Giá trị ròng 28.1 tỷ USD
  • D1 Capital Partners (Dan Sundheim): Giá trị ròng 34 tỷ USD
  • Point72 (Steve Cohen): Giá trị ròng 26 tỷ USD
  • D.E.Shaw & Co. (David Shaw): Giá trị ròng 7.9 tỷ USD
  • Bridgewater (Ray Dalio): Giá trị ròng 19.1 tỷ USD
  • Pershing Square (Bill Ackman): Giá trị ròng 18.5 tỷ USD

Quỹ phòng hộ là một lựa chọn đầu tư đầy sức hấp dẫn cho những nhà đầu tư có khẩu vị mạo hiểm và mong muốn tối đa hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường. Với tiềm năng sinh lời vượt trội cùng khả năng ứng phó linh hoạt với biến động, loại hình đầu tư này đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự am hiểu sâu sắc về cấu trúc, chiến lược và rủi ro tiềm ẩn. Trong bối cảnh hiện nay, khi quỹ phòng hộ đang tiếp tục bùng nổ và phát triển trên toàn cầu, việc nắm vững quy luật vận hành và các phương án phù hợp là chìa khóa để đạt được thành công khi tham gia vào mô hình đầu tư này. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn cập nhật những thông tin mới nhất về đầu tư và tài chính để hỗ trợ quý vị đưa ra quyết định sáng suốt.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Quỹ Phòng Hộ

1. Quỹ phòng hộ (Hedge Fund) là gì?
Quỹ phòng hộ là một loại hình quỹ đầu tư thay thế, sử dụng các chiến lược phức tạp như bán khống, đòn bẩy và công cụ phái sinh để tạo ra lợi nhuận tuyệt đối, bất kể thị trường tăng hay giảm. Mục tiêu của loại hình quỹ này là bảo vệ vốn và tối ưu hóa lợi nhuận.

2. Ai có thể đầu tư vào quỹ phòng hộ?
Quỹ phòng hộ thường chỉ dành cho các nhà đầu tư đủ điều kiện (accredited investors) hoặc cá nhân có giá trị tài sản ròng cao (High Net Worth Individuals). Các tiêu chí thường bao gồm giá trị tài sản ròng trên 1 triệu USD hoặc thu nhập hàng năm trên 200.000 USD.

3. Quỹ phòng hộ khác gì so với quỹ tương hỗ (Mutual Fund)?
Quỹ phòng hộ ít bị quản lý hơn, có thể sử dụng đòn bẩy và nhiều chiến lược phức tạp, thường dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, và có tính thanh khoản thấp hơn. Ngược lại, quỹ tương hỗ được quản lý chặt chẽ, dễ dàng giao dịch hàng ngày, và chủ yếu đầu tư vào các tài sản truyền thống.

4. Cấu trúc phí “2&20” trong quỹ phòng hộ là gì?
Đây là một cấu trúc phí phổ biến, trong đó 2% là phí quản lý tài sản hàng năm của quỹ và 20% là phí hiệu quả (performance fee), được tính trên phần lợi nhuận mà quỹ tạo ra cho nhà đầu tư.

5. Các chiến lược đầu tư phổ biến của quỹ phòng hộ là gì?
Các chiến lược phổ biến bao gồm Long/Short Equity (mua dài/bán khống cổ phiếu), Global Macro (dựa trên kinh tế vĩ mô toàn cầu), Event-Driven (dựa trên sự kiện công ty), Relative Value (tìm kiếm chênh lệch giá tương đối), và Credit (đầu tư vào thị trường nợ).

6. Rủi ro chính khi đầu tư vào quỹ phòng hộ là gì?
Rủi ro chính bao gồm nguy cơ mất toàn bộ vốn do các chiến lược mạo hiểm và sử dụng đòn bẩy cao, tính thanh khoản thấp (thời gian khóa vốn dài), và sự phức tạp của các khoản đầu tư có thể khó hiểu đối với nhà đầu tư thông thường.

7. Quỹ phòng hộ có bị điều tiết không?
Mặc dù ít bị điều tiết hơn các loại quỹ đầu tư khác, quỹ phòng hộ vẫn phải tuân thủ một số quy định, đặc biệt là ở các thị trường phát triển. Tuy nhiên, mức độ giám sát thường nhẹ hơn so với quỹ tương hỗ.

8. Có quỹ phòng hộ nào hoạt động tại Việt Nam không?
Mô hình quỹ phòng hộ đúng nghĩa còn khá mới mẻ tại Việt Nam do thị trường tài chính chưa có đủ công cụ và quy định pháp lý. Tuy nhiên, có một số quỹ đầu tư trong nước đang áp dụng các chiến lược linh hoạt hơn, tiệm cận với mô hình quỹ phòng hộ.

9. Thời gian khóa vốn (lock-up period) trong quỹ phòng hộ là gì?
Thời gian khóa vốn là khoảng thời gian tối thiểu mà nhà đầu tư phải giữ tiền của mình trong quỹ và không được phép rút ra. Thời gian này thường kéo dài từ một năm trở lên, nhằm giúp các nhà quản lý quỹ thực hiện các chiến lược dài hạn mà không bị gián đoạn.

10. Quỹ phòng hộ kiếm tiền như thế nào?
Quỹ phòng hộ kiếm tiền bằng cách sử dụng các chiến lược phức tạp và linh hoạt để dự đoán và tận dụng các biến động giá trên thị trường tài chính, bao gồm cả việc mua khi giá tăng và bán khống khi giá giảm, cùng với việc sử dụng đòn bẩy để khuếch đại lợi nhuận.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon