Thị trường vàng luôn là tâm điểm chú ý của giới đầu tư, và giá vàng ngày mùng 1 tháng 10 năm 2024 không phải là ngoại lệ. Với những diễn biến phức tạp của kinh tế toàn cầu, việc theo dõi sát sao biến động giá vàng sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình giá vàng hôm nay trên cả thị trường thế giới và trong nước.

Phân tích thị trường vàng thế giới ngày 1 tháng 10 năm 2024

Trên sàn giao dịch Kitco vào lúc 9h00, giá vàng thế giới giao ngay đã hồi phục nhẹ sau phiên điều chỉnh giảm mạnh trước đó. Cụ thể, kim loại quý này đang dao động quanh mức 2.638,2 – 2.638,7 USD/ounce. Phiên giao dịch trước đó đã chứng kiến giá vàng giảm đáng kể, về ngưỡng 2.658,6 USD/ounce. Sự phục hồi này diễn ra trong bối cảnh chỉ số DXY, thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với rổ sáu đồng tiền chủ chốt, quay đầu giảm nhẹ 0,04% xuống mốc 100,74.

Biểu đồ biến động giá vàng thế giới ngày mùng 1 tháng 10Biểu đồ biến động giá vàng thế giới ngày mùng 1 tháng 10

Thị trường vàng đang dần ổn định sau giai đoạn chốt lời mạnh mẽ và sự biến động của đồng đô la Mỹ. Nhiều chuyên gia kinh tế đã dự báo về một đợt điều chỉnh khi mức giá vàng đã tăng quá cao trong thời gian gần đây. Mặc dù có phiên giảm mạnh gần 24 USD/ounce, vàng vẫn ghi nhận quý hoạt động tốt nhất kể từ năm 2020, cho thấy sức hấp dẫn của nó như một kênh trú ẩn an toàn.

Yếu tố tác động đến giá vàng quốc tế

Peter A. Grant, Phó chủ tịch kiêm chiến lược gia kim loại cấp cao của Zaner Metals, nhận định rằng giới đầu tư có thể tạm thời chuyển hướng từ kim loại quý sang cổ phiếu. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng xu hướng tăng của giá vàng sẽ không kéo dài và vẫn duy trì tiềm năng tăng trưởng. Các chuyên gia khác cho biết, đà tăng của vàng vào đầu tuần đã bị kìm hãm bởi hoạt động chốt lời và sự tăng vọt của thị trường chứng khoán Trung Quốc. Khi khẩu vị rủi ro tăng lên, các nhà đầu tư thường có xu hướng rời xa những tài sản an toàn như vàng.

Hiện tại, giới đầu tư đang chờ đợi các dữ liệu kinh tế quan trọng từ Mỹ, bao gồm số liệu việc làm trong lĩnh vực tư nhân và bảng lương phi nông nghiệp. Tim Waterer, chuyên gia phân tích thị trường của KCM Trade, đánh giá giá vàng vẫn có khả năng tăng lên mức 2.700 USD/ounce nếu các dữ liệu thị trường lao động trong tuần này củng cố khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) nới lỏng thêm 75 điểm cơ bản vào cuối năm. Ngược lại, Suki Cooper, chuyên gia phân tích của Standard Chartered, cho rằng giá kim loại quý này sẽ củng cố trong thời gian tới. Bà lý giải rằng chất xúc tác chính trên thị trường hiện xoay quanh các động lực vĩ mô và chính sách tiền tệ, do đó, những bất ngờ liên quan đến mức độ cắt giảm lãi suất sẽ là yếu tố chính kích hoạt đà phục hồi mạnh mẽ của vàng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tình hình giá vàng trong nước ngày 1 tháng 10 năm 2024

Tính đến 9h00 sáng ngày 1 tháng 10, giá vàng trong nước đang có những biến động trái chiều so với phiên giao dịch trước đó. Các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, Mi Hồng, Phú Quý và Bảo Tín Minh Châu đều ghi nhận sự điều chỉnh. Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (Hà Nội) được niêm yết ở mức 82,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Mức giá này đã tăng 500 nghìn đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra so với ngày hôm qua.

Tương tự, Tập đoàn Vàng bạc đá quý Phú Quý cũng niêm yết giá vàng 9999 ở mức 82,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), với mức tăng 500 nghìn đồng/lượng cho cả hai chiều. Tại PNJ, giá vàng ở Hà Nội và TP.HCM cũng giao dịch ở 82,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 500 nghìn đồng/lượng. Bảo Tín Minh Châu cũng duy trì mức giá vàng miếng tương tự là 82,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 500 nghìn đồng/lượng. Giá vàng DOJI tại Hà Nội và TP.HCM niêm yết quanh ngưỡng 82,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), cũng tăng 500 nghìn đồng/lượng. Riêng giá vàng Mi Hồng thu mua với mức 83,00-84,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 500 nghìn đồng/lượng.

Chi tiết giá vàng các thương hiệu lớn

Trong khi giá vàng miếng SJC và các thương hiệu lớn khác tăng mạnh, giá vàng nhẫn và nữ trang lại có xu hướng quay đầu giảm từ 41-100 nghìn đồng/lượng so với ngày trước đó. Điều này cho thấy sự phân hóa trong thị trường vàng nội địa, nơi vàng miếng thường phản ứng nhanh hơn với các diễn biến toàn cầu, còn vàng nhẫn và nữ trang có thể chịu ảnh hưởng từ yếu tố cung cầu và tâm lý tiêu dùng trong nước. Việc nắm bắt bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K của các thương hiệu uy tín như SJC, DOJI, PNJ, Mi Hồng, Phú Quý, BTMC là rất quan trọng để nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất.

LOẠI MUA VÀO (nghìn đồng/lượng) BÁN RA (nghìn đồng/lượng)
Vàng SJC 1 – 10 lượng 82.000 84.000
Vàng SJC 5 chỉ 82.000 84.020
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 82.000 84.030
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81.400 82.900
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ 81.400 83.000
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) 81.350 82.600
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) 79.782 81.782
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) 59.606 62.106
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) 45.811 48.311
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) 32.098 34.598

Phân tích xu hướng và dự báo giá vàng

Giá vàng luôn là kênh đầu tư được quan tâm trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động. Các dự báo cho thấy, trong ngắn hạn, giá vàng có thể chịu ảnh hưởng từ các báo cáo kinh tế vĩ mô và quyết định chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Fed. Nếu lạm phát tiếp tục được kiểm soát và lãi suất có xu hướng ổn định hoặc giảm, kim loại quý này có thể duy trì đà tăng trưởng. Tuy nhiên, sự phục hồi của thị trường chứng khoán hoặc các tài sản rủi ro khác có thể tạo áp lực nhất định lên giá vàng.

Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng hôm nay

Đối với các nhà đầu tư quan tâm đến giá vàng ngày mùng 1 tháng 10 năm 2024 và những ngày tới, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là yếu tố then chốt. Thay vì chỉ tập trung vào vàng miếng, việc cân nhắc giữa vàng trang sức, vàng nhẫn hay các quỹ ETF vàng có thể giúp phân tán rủi ro. Luôn cập nhật thông tin kinh tế vĩ mô, đặc biệt là các báo cáo về lạm phát, lãi suất và chính sách tiền tệ, để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia và xác định rõ mục tiêu đầu tư (ngắn hạn hay dài hạn) cũng vô cùng quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro trong bối cảnh giá vàng liên tục biến động.

Tổng kết lại, giá vàng ngày mùng 1 tháng 10 năm 2024 cho thấy sự phục hồi nhẹ trên thị trường thế giới và biến động tăng đối với vàng miếng trong nước, trong khi vàng nhẫn lại giảm. Những yếu tố vĩ mô và chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục là động lực chính định hình xu hướng của thị trường vàng. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao để đưa ra quyết định thông minh, đặc biệt khi tìm kiếm lời khuyên từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam về các chiến lược đầu tư tài chính.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Giá vàng ngày mùng 1 tháng 10 năm 2024 biến động như thế nào trên thị trường thế giới?
Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco vào ngày mùng 1 tháng 10 năm 2024 đang dao động quanh mức 2.638,2 – 2.638,7 USD/ounce, cho thấy sự hồi phục nhẹ sau phiên giảm mạnh trước đó.

2. Các yếu tố chính nào ảnh hưởng đến giá vàng quốc tế trong thời điểm này?
Các yếu tố chính bao gồm biến động của đồng đô la Mỹ (DXY), hoạt động chốt lời của nhà đầu tư, sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán Trung Quốc và đặc biệt là các dữ liệu kinh tế Mỹ như báo cáo việc làm và chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).

3. Giá vàng trong nước ngày 1 tháng 10 năm 2024 có gì đáng chú ý?
Giá vàng SJC và các thương hiệu vàng miếng lớn như DOJI, PNJ, Phú Quý đều tăng 500 nghìn đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra. Tuy nhiên, giá vàng nhẫn và vàng nữ trang lại giảm nhẹ từ 41-100 nghìn đồng/lượng.

4. Có nên đầu tư vào vàng trong bối cảnh thị trường hiện tại không?
Việc đầu tư vào vàng cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của từng cá nhân. Vàng vẫn được xem là kênh trú ẩn an toàn, nhưng cần theo dõi sát các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.

5. Giá vàng 9999 hôm nay 1/10/2024 đang ở mức bao nhiêu?
Giá vàng 9999 SJC loại 1-10 lượng niêm yết ở mức 82.000 (mua vào) và 84.000 (bán ra) nghìn đồng/lượng. Vàng nhẫn SJC 9999 có giá mua vào là 81.400 nghìn đồng/lượng và bán ra là 82.900 – 83.000 nghìn đồng/lượng tùy loại.

6. Sự khác biệt giữa vàng miếng SJC và vàng nhẫn là gì về mặt giá cả hôm nay?
Trong khi vàng miếng SJC tăng mạnh, vàng nhẫn và nữ trang lại có xu hướng giảm. Điều này cho thấy sự phân hóa trong thị trường nội địa, với vàng miếng thường phản ứng nhanh hơn với thị trường quốc tế.

7. Các chuyên gia dự báo xu hướng giá vàng trong tương lai gần như thế nào?
Một số chuyên gia cho rằng giá vàng có khả năng tiếp tục tăng nếu dữ liệu thị trường lao động củng cố khả năng nới lỏng chính sách của Fed. Trong khi đó, các yếu tố vĩ mô và chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục là động lực chính của kim loại quý.

8. Nhà đầu tư nên làm gì để tối ưu hóa quyết định đầu tư vàng?
Nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục, cập nhật thông tin kinh tế vĩ mô, tham khảo ý kiến chuyên gia, và xác định rõ mục tiêu đầu tư ngắn hạn hay dài hạn để tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro.

9. Tại sao có sự chênh lệch giá giữa vàng miếng và vàng nhẫn?
Sự chênh lệch này có thể do các yếu tố như chi phí chế tác, thương hiệu, tính thanh khoản và phân khúc thị trường mục tiêu khác nhau. Vàng miếng SJC thường được coi là tiêu chuẩn đầu tư, trong khi vàng nhẫn và nữ trang có thể chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ nhu cầu tiêu dùng.

10. “Bartra Wealth Advisors Việt Nam” có cung cấp thông tin gì về đầu tư vàng không?
Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp các bài viết chia sẻ thông tin về tin tức đầu tư, bao gồm cả phân tích thị trường giá vàng, nhằm hỗ trợ người đọc có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon