Thị trường giá vàng ngày 8/12/2024 đang thu hút sự chú ý của giới đầu tư khi kim loại quý này trải qua một tuần giao dịch đầy biến động. Các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu và tình hình thị trường nội địa đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng giá. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và phân tích chuyên sâu về giá vàng hôm nay 8/12, giúp quý độc giả nắm bắt thông tin một cách toàn diện.
Tổng Quan Thị Trường Vàng Toàn Cầu Ngày 8/12
Thị trường vàng thế giới khép lại tuần giao dịch với những diễn biến khá phức tạp, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư trước các dữ liệu kinh tế quan trọng. Mặc dù có những thời điểm tăng giá, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco vào ngày 8/12 vẫn duy trì quanh ngưỡng 2.633,3 – 2.633,8 USD/ounce. Mức giá này cho thấy kim loại quý đang tìm kiếm một điểm cân bằng mới sau những áp lực từ các yếu tố kinh tế.
Diễn Biến Giá Vàng Quốc Tế Trong Tuần
Tuần qua, giá vàng thế giới liên tục chịu ảnh hưởng từ sự phục hồi của đồng USD và các báo cáo kinh tế Mỹ. Đầu tuần, giá kim loại quý có xu hướng giảm nhẹ, chịu sức ép từ đồng USD mạnh lên. Tuy nhiên, thị trường nhanh chóng đảo chiều và duy trì đà tăng giá trong một vài phiên giữa tuần, trước khi giảm mạnh vào thứ Năm. Phiên giao dịch cuối tuần đã chứng kiến sự ổn định trở lại, nhưng chung cuộc, giá vàng vẫn ghi nhận mức giảm khoảng 0,95% trong cả tuần.
Biểu đồ biến động giá vàng thế giới trong tuần đầu tháng 12 năm 2024, cho thấy xu hướng ổn định quanh ngưỡng 2.630 USD/ounce.
Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá Vàng Thế Giới
Giá vàng vẫn bị mắc kẹt trong mô hình củng cố giữa 2.600 và 2.700 USD/ounce, chờ đợi một chất xúc tác mới để thúc đẩy động thái tiếp theo. Báo cáo việc làm của Mỹ được công bố trong tuần đã cho thấy thị trường lao động vẫn khá kiên cường, mặc dù có dấu hiệu chậm lại. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia kinh tế nhận định rằng dữ liệu việc làm mới nhất khó có thể tác động lớn đến kế hoạch cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tại cuộc họp chính sách sắp tới.
Sự gia tăng của lạm phát đã làm dấy lên nhiều câu hỏi về lộ trình chính sách tiền tệ của Fed trong năm mới. Theo chuyên gia kinh tế Bill Adams từ Comerica Bank, Fed có thể sẽ làm chậm tốc độ cắt giảm lãi suất vào năm 2025, có thể chuyển sang tốc độ cắt giảm theo quý, với các đợt cắt giảm tiếp theo rơi vào tháng 3 và tháng 6. Ông cũng cho rằng, nếu chính phủ ban hành các chính sách thúc đẩy tăng trưởng, tăng giá hoặc thắt chặt thị trường việc làm vào thời điểm đó, Fed có thể tạm dừng cắt giảm lãi suất vào nửa cuối năm 2025. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 11, dự kiến công bố vào tuần tới, để có cái nhìn rõ hơn về xu hướng giá vàng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tiềm Năng Bền Vững Của Đầu Tư Bất Động Sản Penang
- Cập Nhật Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu Mới Nhất Hiện Nay
- Khám Phá Giá Vàng Trắng Ý 750 và Những Điều Cần Biết
- Xác định giá vàng 9999 năm 2006: Tổng quan thị trường
- Giải đáp: 1500 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Chính Xác?
Tình Hình Giá Vàng Trong Nước Ngày 8/12/2024
Trên thị trường nội địa, giá vàng ngày 8/12/2024 tiếp tục duy trì ổn định so với phiên trước đó, nhưng tổng kết cả tuần lại ghi nhận mức giảm đáng kể. Các thương hiệu vàng lớn như SJC, DOJI, PNJ đều niêm yết mức giá tương đồng, phản ánh sự điều chỉnh chung của thị trường. Điều này cho thấy sự liên thông nhất định giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới, dù vẫn có những yếu tố đặc thù của thị trường Việt Nam.
Biến Động Giá Vàng SJC và Các Thương Hiệu Khác
Vào ngày 8/12, giá vàng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) được niêm yết ở mức 82,70-85,20 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Tương tự, Tập đoàn Phú Quý cũng niêm yết giá vàng 9999 quanh mức 82,70-85,20 triệu đồng/lượng. Các thương hiệu khác như PNJ, Bảo Tín Minh Châu và DOJI cũng giao dịch ở mức tương đương, cụ thể PNJ Hà Nội và TP.HCM tại 82,70-85,20 triệu đồng/lượng. Giá vàng miếng tại Bảo Tín Minh Châu và DOJI cũng dao động quanh mức 82,70-85,20 triệu đồng/lượng, và giá vàng Mi Hồng thu mua với mức 82,70-85,20 triệu đồng/lượng. Sự đồng nhất về mức giá giữa các thương hiệu lớn cho thấy một sự điều chỉnh đồng bộ trên toàn thị trường vàng nội địa.
Đồ thị thể hiện **giá vàng 9999** SJC trong nước từ ngày 2/12 đến **giá vàng ngày 8/12/2024**, phản ánh mức giảm 600 nghìn đồng/lượng.
Tổng kết tuần giao dịch, thị trường vàng nội địa tiếp tục giảm mạnh. Cụ thể, vàng 9999 đã mất tới 600 nghìn đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra. Đối với vàng nhẫn và nữ trang, mức giảm dao động từ 292 nghìn đến 700 nghìn đồng/lượng tùy loại, cho thấy sự điều chỉnh trên diện rộng của các sản phẩm vàng. Mức giảm này phần nào phản ánh áp lực từ thị trường thế giới và tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trong nước.
So Sánh Giá Vàng Trong Nước Với Thế Giới
Mặc dù giá vàng trong nước thường có xu hướng biến động theo giá vàng thế giới, nhưng mức chênh lệch giữa hai thị trường vẫn là một yếu tố đáng quan tâm. Trong khi giá vàng toàn cầu chỉ giảm nhẹ khoảng 0,95% trong tuần, giá vàng miếng SJC và giá vàng 9999 trong nước lại ghi nhận mức giảm sâu hơn, lên tới 600 nghìn đồng/lượng. Điều này có thể do một số yếu tố đặc thù của thị trường Việt Nam như cung cầu nội địa, chính sách quản lý và tâm lý đầu cơ. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng sự chênh lệch này khi đưa ra các quyết định đầu tư vàng.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Yếu Tố Vĩ Mô Ảnh Hưởng Giá Vàng
Giá vàng, với tư cách là tài sản trú ẩn an toàn, luôn nhạy cảm với các biến động vĩ mô. Quyết định của Fed về lãi suất là một trong những yếu tố có sức ảnh hưởng lớn nhất. Mặc dù thị trường lao động Mỹ có dấu hiệu chậm lại, nhưng việc lạm phát vẫn ở mức cao có thể khiến Fed thận trọng hơn trong việc cắt giảm lãi suất. Sự trì hoãn hoặc giảm tốc độ cắt giảm lãi suất có thể làm tăng giá trị đồng USD, qua đó tạo áp lực giảm lên giá vàng. Ngược lại, nếu lạm phát hạ nhiệt nhanh hơn dự kiến, kỳ vọng cắt giảm lãi suất sẽ tăng lên, hỗ trợ cho kim loại quý.
Bên cạnh đó, các yếu tố địa chính trị toàn cầu và sự bất ổn kinh tế cũng luôn là động lực quan trọng cho giá vàng. Khi có những căng thẳng hoặc lo ngại về suy thoái kinh tế, nhà đầu tư thường tìm đến vàng để bảo toàn giá trị tài sản. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, các thông tin kinh tế vĩ mô đang chiếm ưu thế hơn. Mức giá vàng ngày 8/12/2024 phản ánh sự cân bằng tạm thời giữa các yếu tố này, nhưng xu hướng dài hạn vẫn phụ thuộc vào diễn biến của chính sách tiền tệ và tình hình kinh tế chung.
Dự Báo Xu Hướng Giá Vàng Tuần Tới
Tuần tới, thị trường vàng sẽ đón nhận dữ liệu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 11 của Mỹ. Đây là những thông tin cực kỳ quan trọng, có thể định hình lại kỳ vọng về chính sách của Fed. Nếu dữ liệu cho thấy áp lực giá cả đang giảm, giá vàng có thể nhận được sự hỗ trợ. Ngược lại, nếu lạm phát vẫn dai dẳng, đồng USD có thể tăng giá, gây áp lực lên kim loại quý.
Christopher Vecchio, Trưởng phòng giao dịch tương lai và ngoại hối của Tastylive, đã lựa chọn đứng ngoài cuộc trong tuần tới, cho rằng cần có thêm thông tin kỹ thuật trước khi đặt cược vào vàng. Điều này cho thấy sự thận trọng chung của các nhà phân tích trước các sự kiện kinh tế sắp tới. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ các báo cáo này để đưa ra quyết định phù hợp cho chiến lược đầu tư vàng của mình, đặc biệt là khi giá vàng ngày 8/12/2024 đang ở ngưỡng nhạy cảm.
Bảng Giá Vàng Chi Tiết Ngày 8/12/2024
Dưới đây là bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K của SJC và các thương hiệu lớn khác cập nhật mới nhất vào ngày 8/12/2024. Đơn vị: nghìn đồng/lượng.
| LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
|---|---|---|
| TP.HCM | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 82.700 | 85.220 |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 82.700 | 85.230 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 82.600 | 84.000 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 82.600 | 84.100 |
| Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 82.500 | 83.600 |
| Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 79.772 | 82.772 |
| Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 59.856 | 62.856 |
| Vàng nữ trang 68% (vàng 680) | 54.004 | 57.004 |
| Vàng nữ trang 61% (vàng 610) | 48.151 | 51.151 |
| Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 45.894 | 48.894 |
| Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 32.015 | 35.015 |
| Miền Bắc | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Hạ Long | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Hải Phòng | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Miền Trung | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Huế | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Quảng Ngãi | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Nha Trang | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Biên Hòa | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Miền Tây | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Bạc Liêu | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
| Cà Mau | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 82.700 | 85.200 |
Thị trường vàng trong và ngoài nước đang ở giai đoạn đầy thách thức nhưng cũng tiềm ẩn cơ hội cho những nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc. Giá vàng ngày 8/12/2024 phản ánh một sự ổn định tạm thời nhưng vẫn chịu áp lực từ các yếu tố vĩ mô. Hy vọng những thông tin từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Vàng
1. Các yếu tố chính nào ảnh hưởng đến giá vàng ngày 8/12/2024?
Giá vàng ngày 8/12/2024 chịu ảnh hưởng chính từ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), biến động của đồng USD, dữ liệu lạm phát và tình hình thị trường lao động Mỹ. Ngoài ra, các yếu tố địa chính trị và nhu cầu vật chất cũng đóng vai trò nhất định.
2. Tại sao giá vàng trong nước thường chênh lệch với giá vàng thế giới?
Chênh lệch giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới thường xuất phát từ các yếu tố như chính sách nhập khẩu vàng, cung cầu nội địa, chi phí vận chuyển, bảo hiểm, thuế và tâm lý thị trường riêng biệt của Việt Nam.
3. Nên đầu tư vào vàng SJC hay vàng nhẫn 9999 trong thời điểm hiện tại?
Quyết định đầu tư vàng SJC hay vàng nhẫn 9999 phụ thuộc vào mục tiêu và khẩu vị rủi ro của từng nhà đầu tư. Vàng SJC thường có tính thanh khoản cao và được coi là kênh trú ẩn an toàn, trong khi vàng nhẫn 9999 có thể phù hợp hơn cho các mục đích tích trữ lâu dài với mức chênh lệch mua bán thấp hơn.
4. Dữ liệu kinh tế nào sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến giá vàng trong tuần tới?
Trong tuần tới, dữ liệu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 11 của Mỹ là hai báo cáo kinh tế quan trọng nhất, có khả năng tạo ra biến động lớn trên thị trường kim loại quý và ảnh hưởng đến giá vàng.
5. Đồng USD mạnh lên có tác động như thế nào đến giá vàng?
Khi đồng USD mạnh lên, vàng trở nên đắt hơn đối với người mua sử dụng các loại tiền tệ khác, làm giảm nhu cầu và gây áp lực giảm giá vàng. Ngược lại, khi USD suy yếu, vàng trở nên hấp dẫn hơn.
6. Lạm phát tăng cao có luôn đẩy giá vàng lên không?
Trong lịch sử, vàng thường được coi là hàng rào chống lại lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, giá trị tiền tệ suy giảm, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng để bảo toàn sức mua. Tuy nhiên, tác động này có thể phức tạp nếu Fed phản ứng bằng cách tăng lãi suất, điều này có thể làm tăng giá trị đồng USD và tạo áp lực giảm lên vàng.
7. Biến động giá vàng trong ngày 8/12/2024 có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư dài hạn?
Đối với nhà đầu tư dài hạn, biến động giá vàng ngày 8/12/2024 là một phần của xu hướng tổng thể. Các nhà đầu tư dài hạn thường quan tâm đến các yếu tố vĩ mô lớn hơn như chính sách tiền tệ, lạm phát và sự ổn định kinh tế toàn cầu hơn là biến động giá trong một ngày hoặc một tuần.
8. Có nên mua vàng vào thời điểm này dựa trên giá vàng ngày 8/12/2024 không?
Quyết định mua vàng phụ thuộc vào phân tích cá nhân của nhà đầu tư về xu hướng thị trường, mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro. Mặc dù giá vàng có sự điều chỉnh, nhưng các chuyên gia vẫn khuyến nghị theo dõi chặt chẽ các thông tin kinh tế vĩ mô sắp tới để có quyết định tốt nhất.
