Thị trường kim loại quý toàn cầu và trong nước đang chứng kiến những diễn biến phức tạp, đặc biệt là với gia vang ngay 3/4/2025. Dữ liệu mới nhất cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa giá vàng quốc tế và nội địa, đòi hỏi các nhà đầu tư phải theo dõi sát sao để đưa ra quyết định phù hợp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều bất ổn.

Diễn Biến Giá Vàng Thế Giới Ngày 3/4/2025

Sáng ngày 3/4/2025, giá vàng thế giới đã ghi nhận một sự tăng trưởng mạnh mẽ, tiếp tục xu hướng đi lên đã thiết lập trong thời gian gần đây. Theo thông tin từ Kitco, giá vàng giao ngay đã chạm mức 3.145,48 USD/ounce, tăng đáng kể 32,35 USD, tương đương 1,04% so với phiên giao dịch trước đó. Đồng thời, trên sàn Comex New York, giá vàng tương lai cũng chứng kiến mức tăng, đạt 3.166,7 USD/ounce, cho thấy niềm tin vào kim loại quý này như một tài sản trú ẩn an toàn vẫn rất cao.

Yếu Tố Kinh Tế Vĩ Mô Tác Động Đến Giá Kim Loại Quý

Đà tăng của giá vàng toàn cầu kể từ đầu năm 2025, với mức tăng hơn 500 USD, phần lớn được thúc đẩy bởi những bất ổn liên tục trong chính sách kinh tế toàn cầu. Các quyết định về thuế quan của Tổng thống Mỹ, đặc biệt là việc áp dụng mức thuế 10% đối với hàng nhập khẩu, đã làm dấy lên những lo ngại về một cuộc chiến thương mại toàn diện. Tình hình này khuyến khích các nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh bảo vệ giá trị tài sản trước những rủi ro kinh tế và địa chính trị. Sự biến động của thị trường vàng đang phản ánh rõ nét tâm lý thận trọng của giới đầu tư.

Tỷ Giá Quy Đổi Vàng Thế Giới Sang Tiền Việt Nam

Việc quy đổi giá vàng quốc tế sang đồng Việt Nam là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận định của nhà đầu tư trong nước. Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của Vietcombank, giá vàng thế giới quy đổi ước tính khoảng 96,553 triệu đồng/lượng, chưa bao gồm thuế và các loại phí. Nếu tính theo tỷ giá USD trên thị trường tự do, với mức 25.839 VND/USD, giá vàng thế giới thậm chí còn cao hơn, đạt khoảng 97,35 triệu đồng/lượng. Sự chênh lệch này cần được lưu ý khi so sánh với giá vàng trong nước.

Tình Hình Giá Vàng Trong Nước Ngày 3/4/2025

Trái ngược với xu hướng tăng mạnh trên thị trường quốc tế, giá vàng trong nước ngày 3/4/2025 lại có sự điều chỉnh giảm mạnh sau một chuỗi ngày tăng liên tiếp. Theo ghi nhận tại các thương hiệu lớn như SJC, DOJI và PNJ, giá vàng miếng SJC đang được niêm yết ở mức 99,1 triệu đồng/lượng mua vào và 101,8 triệu đồng/lượng bán ra. Đặc biệt, giá vàng nhẫn tròn 9999 cũng ghi nhận mức giảm đáng kể, với giá mua vào là 98,9 triệu đồng/lượng (giảm 300.000 đồng) và giá bán ra là 101,5 triệu đồng/lượng (giảm 500.000 đồng) so với phiên trước.

Nguyên Nhân Chênh Lệch Giá Vàng Nội Địa Và Quốc Tế

Sự phân hóa giữa giá vàng trong nước và quốc tế là một hiện tượng thường thấy, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc thù. Nguyên nhân chính bao gồm các chính sách quản lý thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước, nguồn cung hạn chế của vàng miếng SJC, và nhu cầu đầu cơ trên thị trường. Ngoài ra, tâm lý nhà đầu tư nội địa và các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước cũng góp phần tạo ra mức chênh lệch đáng kể so với giá vàng thế giới quy đổi, đôi khi lên tới vài triệu đồng mỗi lượng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cập Nhật Bảng Giá Vàng SJC, DOJI, PNJ Mới Nhất Ngày 3/4/2025

Để cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về gia vang ngay 3/4/2025, dưới đây là bảng tổng hợp giá vàng từ các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam. Dữ liệu này giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và so sánh các mức giá mua vào, bán ra và mức chênh lệch giữa chúng.

Giá vàng hôm nay Ngày 3/4/2025(Triệu đồng) Chênh lệch(nghìn đồng/lượng)
Mua vào Bán ra Mua vào
SJC tại Hà Nội 99,1 101,8
Tập đoàn DOJI 99,1 101,8
Mi Hồng 100 101,5
PNJ 99,1 101,8
Vietinbank Gold 101,8
Bảo Tín Minh Châu 99,1 101,8
Phú Quý 98,7 101,7

Các thương hiệu lớn như DOJI, PNJ và SJC đều có những biến động giá cụ thể cho từng loại vàng và khu vực. Dưới đây là chi tiết giá của một số loại vàng phổ biến:

Bảng Giá Vàng DOJI

Giá và ng trong nước Mua Bán
AVPL/SJC HN 99,100Â â–¼300K 101,800Â â–¼300K
AVPL/SJC HCM 99,100Â â–¼300K 101,800Â â–¼300K
AVPL/SJC ĐN 99,100 ▼300K 101,800 ▼300K
Nguyên liệu 9999 – HN 98,500 ▼900K 100,500 ▼700K
Nguyên liệu 999 – HN 98,400 ▼900K 100,400 ▼700K

Bảng Giá Vàng PNJ

Loại Mua và o Bán ra
TPHCM – PNJ 99.100Â â–¼300K 101.800Â â–¼300K
TPHCM – SJC 99.100Â â–¼300K 101.800Â â–¼300K
HÃ Ná»™i – PNJ 99.100Â â–¼300K 101.800Â â–¼300K
HÃ Ná»™i – SJC 99.100Â â–¼300K 101.800Â â–¼300K
Đà Nẵng – PNJ 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Đà Nẵng – SJC 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Miện Tây – PNJ 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Miện Tây – SJC 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Giá và ng nữ trang – PNJ 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Giá và ng nữ trang – SJC 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Đông Nam Bá»™ PNJ 99.100 ▼300K
Giá và ng nữ trang – SJC 99.100 ▼300K 101.800 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Giá và ng nữ trang Nhẫn TrÆ¡n PNJ 999.9 99.100 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Và ng nữ trang 999.9 99.100 ▼300K 101.600 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Và ng nữ trang 999 99.000 ▼300K 101.500 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Và ng nữ trang 99 98.180 ▼300K 100.680 ▼300K
Giá và ng nữ trang – Và ng 916 (22K) 90.670 ▼270K 93.170 ▼270K
Giá và ng nữ trang – Và ng 750 (18K) 73.850 ▼230K 76.350 ▼230K
Giá và ng nữ trang – Và ng 680 (16.3K) 66.740 ▼200K 69.240 ▼200K
Giá và ng nữ trang – Và ng 650 (15.6K) 63.690 ▼200K 66.190 ▼200K
Giá và ng nữ trang – Và ng 610 (14.6K) 59.630 ▼180K 62.130 ▼180K
Giá và ng nữ trang – Và ng 585 (14K) 57.090 ▼170K 59.590 ▼170K
Giá và ng nữ trang – Và ng 416 (10K) 39.920 ▼120K 42.420 ▼120K
Giá và ng nữ trang – Và ng 375 (9K) 35.750 ▼110K 38.250 ▼110K
Giá và ng nữ trang – Và ng 333 (8K) 31.180 ▼100K 33.680 ▼100K

Bảng Giá Vàng SJC

Mua Bán
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 99,100Â â–¼300K 101,800Â â–¼300K
Vàng SJC 5 chỉ 99,100Â â–¼300K 101,820Â â–¼300K
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 99,100Â â–¼300K 101,830Â â–¼300K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 98,900Â â–¼300K 101,500
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 98,900Â â–¼300K 101,600
Nữ trang 99,99% 98,900Â â–¼300K 101,200
Nữ trang 99% 97,198 100,198
Nữ trang 68% 65,972 68,972
Nữ trang 41,7% 39,354 42,354

Phân Tích Chuyên Sâu Và Dự Báo Xu Hướng Giá Vàng

Giá vàng ngày 3/4/2025 đang chịu tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố đan xen, bao gồm các chính sách thuế quan từ Hoa Kỳ, tình hình kinh tế vĩ mô toàn cầu, và các chỉ số việc làm quan trọng. Mặc dù thị trường vàng thế giới đang trên đà tăng, sự điều chỉnh giảm của giá vàng trong nước tạo ra một bức tranh không đồng nhất. Các nhà phân tích thị trường cho rằng, nếu tình hình kinh tế toàn cầu tiếp tục bất ổn, giá vàng có thể đạt mốc 3.200 USD/ounce trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu các chính sách thuế không được áp dụng rộng rãi hoặc có sự điều chỉnh, kịch bản chốt lời có thể xảy ra, dẫn đến sự điều chỉnh giảm của giá vàng.

Khuyến Nghị Cho Nhà Đầu Tư Trong Bối Cảnh Thị Trường Biến Động

Trong bối cảnh thị trường vàng đầy biến động như hiện nay, việc đưa ra quyết định đầu tư đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi sát sao. Nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục tài sản, không nên tập trung quá mức vào một loại hình đầu tư duy nhất. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa giá vàng trong nước và quốc tế, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến từng thị trường, là chìa khóa để quản lý rủi ro hiệu quả. Đối với các nhà đầu tư dài hạn, vàng vẫn được xem là một kênh trú ẩn an toàn, nhưng nhà đầu tư ngắn hạn cần đặc biệt thận trọng trước những biến động giá khó lường.

Giá vàng ngày 3/4/2025 phản ánh một thị trường phức tạp với những xu hướng đối lập giữa toàn cầu và nội địa. Việc nắm bắt thông tin và phân tích sâu sắc là cực kỳ quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất để hỗ trợ quý vị trong hành trình đầu tư.


Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Vàng Ngày 3/4/2025

1. Điều gì đang thúc đẩy giá vàng toàn cầu tăng mạnh trong giai đoạn này?
Giá vàng toàn cầu đang tăng mạnh chủ yếu do những bất ổn trong chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là các quyết định thuế quan của Tổng thống Mỹ và lo ngại về chiến tranh thương mại. Vàng được xem là tài sản trú ẩn an toàn trong thời điểm kinh tế bất ổn.

2. Tại sao giá vàng trong nước lại có xu hướng giảm trong khi giá vàng thế giới tăng?
Sự chênh lệch này đến từ nhiều yếu tố như chính sách quản lý thị trường vàng của Việt Nam, nguồn cung vàng miếng SJC hạn chế, và nhu cầu đầu cơ. Tỷ giá hối đoái và các loại thuế, phí cũng góp phần tạo ra mức chênh lệch giữa hai thị trường.

3. Tôi có nên đầu tư vào vàng ngay lúc này không?
Quyết định đầu tư vào vàng phụ thuộc vào mục tiêu tài chính cá nhân và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Trong khi vàng là kênh trú ẩn an toàn dài hạn, các biến động ngắn hạn có thể rất khó lường. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia và theo dõi sát diễn biến thị trường.

4. Vàng SJC khác gì so với vàng 9999 thông thường?
Vàng SJC là thương hiệu vàng miếng của Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn, được Nhà nước công nhận là thương hiệu vàng quốc gia và có tính thanh khoản cao tại Việt Nam. Vàng 9999 (hoặc vàng 24K) là chỉ độ tinh khiết của vàng (99.99% vàng nguyên chất), có thể tồn tại dưới dạng vàng miếng, vàng nhẫn hoặc các sản phẩm trang sức.

5. Các chính sách thuế quan của Mỹ ảnh hưởng đến giá vàng như thế nào?
Các chính sách thuế quan làm tăng nguy cơ chiến tranh thương mại và bất ổn kinh tế toàn cầu, từ đó thúc đẩy các nhà đầu tư tìm đến vàng như một tài sản an toàn, làm tăng nhu cầu và giá vàng.

6. Dự báo về giá vàng trong ngắn hạn là gì?
Các nhà phân tích dự báo giá vàng có thể đạt mức 3.200 USD/ounce trong ngắn hạn nếu tình hình kinh tế tiếp tục bất ổn. Tuy nhiên, nếu các chính sách thuế quan không được thực hiện như dự đoán, giá vàng có thể điều chỉnh giảm do hoạt động chốt lời.

7. Làm thế nào để theo dõi và cập nhật giá vàng một cách chính xác nhất?
Bạn có thể theo dõi giá vàng thông qua các website uy tín chuyên về tài chính, các công ty vàng bạc lớn như SJC, DOJI, PNJ hoặc các trang tin tức kinh tế đáng tin cậy. Luôn kiểm tra nhiều nguồn để có cái nhìn tổng quan.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon