Thị trường vàng luôn là tâm điểm của giới đầu tư, và giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024 tiếp tục thu hút sự chú ý đặc biệt. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và các chính sách tiền tệ đang thay đổi liên tục, việc nắm bắt những biến động của kim loại quý này là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá vàng trong nước và quốc tế, cùng với những phân tích chuyên sâu để bạn đọc có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Tổng quan thị trường vàng thế giới vào ngày 3 tháng 12 năm 2024
Trong phiên giao dịch sáng nay, giá vàng thế giới đã ghi nhận mức giảm nhẹ so với ngày hôm qua. Cụ thể, vào lúc 6h00 (giờ Việt Nam), giá vàng giao ngay trên sàn Kitco ở mức 2.639 USD/ounce, giảm 8 USD/ounce. Tương tự, vàng giao tương lai tháng 2/2025 trên sàn Comex New York cũng giao dịch ở mức 2.660,9 USD/ounce, giảm 13 USD. Những con số này phản ánh sự điều chỉnh nhất định của thị trường quốc tế đối với kim loại quý.
Các yếu tố tác động đến giá vàng thế giới
Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm của giá vàng thế giới trong ngày hôm nay phần lớn đến từ sự tăng mạnh của chỉ số USD. Chỉ số DXY, thước đo sức mạnh đồng bạc xanh so với các đồng tiền chủ chốt khác, đã tăng 0,5%, đạt mức 106,42 điểm. Khi đồng USD mạnh lên, vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ ngoại tệ khác, từ đó làm giảm sức hấp dẫn của nó.
Bên cạnh đó, những phát biểu gần đây của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump cũng gây áp lực lên giá vàng. Ông Trump đã cảnh báo về việc áp thuế 100% đối với các quốc gia thuộc khối BRICS nếu họ không tuân thủ các quy tắc nhất định, đặc biệt là không nên thay thế đồng USD. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng lãi suất tại Mỹ có thể duy trì ở mức cao trong thời gian dài hơn dự kiến, tạo ra một môi trường ít thuận lợi cho kim loại quý.
Phân tích của chuyên gia về giá vàng quốc tế
Dù giá vàng đang chịu áp lực từ đồng USD mạnh, các chuyên gia phân tích tại UBS và Zaner Metals vẫn duy trì triển vọng tích cực cho vàng về dài hạn. Họ dự kiến giá vàng có thể tăng lên 2.900 USD/ounce vào giữa năm 2025, đặc biệt khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất và nhu cầu đầu tư vào kim loại quý gia tăng. Tuy nhiên, Marc Chandler, Giám đốc điều hành của Bannockburn Global Forexs, cảnh báo rằng vàng sẽ đối mặt với thêm áp lực nếu thị trường lao động Mỹ vẫn mạnh, làm chậm lại quá trình Fed hạ lãi suất.
Adam Button, Trưởng bộ phận chiến lược tiền tệ của Forexlive.com, nhấn mạnh sự quan tâm của thị trường vàng đối với các chính sách của Tổng thống đắc cử Donald Trump liên quan đến sức mạnh của đồng USD. Ông Button cho rằng tăng trưởng GDP ở mức 3% và thâm hụt thương mại thấp hơn trong nhiệm kỳ của ông Trump sẽ không tác động bằng việc áp thuế quan và việc làm suy yếu đồng USD. Một đồng bạc xanh suy yếu được kỳ vọng sẽ có lợi cho giá vàng. Dự báo của Button còn cho thấy thị trường vàng có khả năng phục hồi trong tháng 12 này và tháng 1/2025, coi đây là thời điểm hoạt động tốt nhất của kim loại quý. Các nhà phân tích tại CPM Group thậm chí còn lạc quan hơn, dự báo giá vàng sẽ đạt 2.700 USD/ounce vào tháng tới và xem mức giá vàng hiện tại là cơ hội mua vào hấp dẫn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Web Giá Vàng SJC: Thông Tin Quan Trọng Cho Nhà Đầu Tư
- Giá Vàng Ngày 29 Tháng 04 Năm 2005: Diễn Biến Và Tác Động
- Giá vàng 9999 tại Đắk Lắk hôm nay: Phân tích biến động và xu hướng
- Đóng Gói Hàng Hóa Gửi Đi Mỹ Bằng Đường Biển An Toàn
- Phân Tích Chuyên Sâu Giá Vàng: Góc Nhìn Từ **Chuyên Gia Phân Tích Giá Vàng**
Diễn biến giá vàng trong nước ngày 3 tháng 12 năm 2024
Trong khi giá vàng thế giới có những điều chỉnh, giá vàng trong nước vào ngày 3 tháng 12 năm 2024 tiếp tục giảm mạnh, với mức giảm đồng loạt từ 300.000 đến 600.000 đồng/lượng tùy loại. Sự giảm giá này phản ánh một phần ảnh hưởng từ thị trường toàn cầu nhưng cũng có những yếu tố đặc thù của thị trường nội địa.
Mức giảm và chênh lệch tại các thương hiệu vàng lớn
Cụ thể, giá vàng miếng SJC được Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn niêm yết ở mức 82,8 triệu đồng/lượng (mua vào) và 85,3 triệu đồng/lượng (bán ra), giảm 500.000 đồng/lượng so với ngày hôm qua. Tương tự, giá vàng nhẫn 9999 tại DOJI giảm 600.000 đồng/lượng, hiện ở mức 82,9 triệu đồng/lượng (mua vào) và 83,9 triệu đồng/lượng (bán ra).
Các thương hiệu lớn khác như PNJ, Bảo Tín Minh Châu và Phú Quý cũng có những điều chỉnh giảm giá tương tự trong cùng thời điểm. Đáng chú ý, chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra của vàng miếng SJC vẫn duy trì ở mức khá cao, khoảng 2,5 triệu đồng/lượng. Trong khi đó, vàng nhẫn có mức chênh lệch thấp hơn, khoảng 1 triệu đồng/lượng, cho thấy sự linh hoạt hơn trong giao dịch loại hình này.
Tổng quan giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024 trên thị trường Việt Nam
So sánh giá vàng nội địa và quốc tế
Một điểm đáng lưu ý là giá vàng trong nước hiện đang cao hơn giá vàng thế giới khoảng 4 triệu đồng/lượng, sau khi đã tính toán các khoản thuế và phí liên quan. Mức chênh lệch đáng kể này vẫn duy trì ổn định, cho thấy một sự tách biệt nhất định giữa hai thị trường. Điều này có thể phản ánh nhu cầu nội địa ổn định hoặc các yếu tố cung cầu đặc thù của thị trường Việt Nam, giữ cho giá vàng trong nước ít bị ảnh hưởng bởi những biến động mạnh từ thị trường quốc tế hơn.
Dự báo và lời khuyên cho nhà đầu tư giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024
Việc theo dõi và phân tích giá vàng là một phần không thể thiếu đối với các nhà đầu tư. Dựa trên những diễn biến và phân tích từ các chuyên gia, chúng ta có thể hình dung được phần nào xu hướng của kim loại quý trong thời gian tới.
Triển vọng ngắn hạn và dài hạn của kim loại quý
Các chuyên gia nhận định giá vàng sẽ tiếp tục dao động trong ngắn hạn, với mức hỗ trợ quan trọng tại 2.600 USD/ounce và ngưỡng kháng cự ở 2.750 USD/ounce trên thị trường quốc tế. Trong nước, giá vàng có thể giảm thêm nếu đồng USD tiếp tục mạnh lên, kéo theo sự giảm giá của vàng thế giới. Tuy nhiên, về dài hạn, vàng vẫn được xem là tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt trong bối cảnh những bất ổn địa chính trị toàn cầu và kỳ vọng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất trong tương lai. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc cho tiềm năng tăng trưởng của giá vàng trong trung và dài hạn.
Lưu ý quan trọng cho quyết định đầu tư
Đối với các nhà đầu tư, việc theo dõi sát sao các chỉ số kinh tế vĩ mô, đặc biệt là chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn như Fed, là vô cùng quan trọng. Các báo cáo về việc làm, lạm phát và tăng trưởng GDP có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý thị trường và xu hướng giá vàng. Ngoài ra, tình hình địa chính trị toàn cầu, các cuộc xung đột hay bất ổn cũng thường đẩy nhu cầu về vàng như một kênh trú ẩn an toàn lên cao. Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá vàng quốc tế và trong nước, cùng với mức chênh lệch, sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua hoặc bán hợp lý nhất.
Cập nhật bảng giá vàng 9999, SJC, DOJI, PNJ ngày 3 tháng 12 năm 2024
Dưới đây là bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K SJC mới nhất vào ngày 03/12/2024 (cập nhật lúc 8h40). Đơn vị: ngàn đồng/lượng. Các thông tin này giúp nhà đầu tư cập nhật nhanh chóng giá vàng từ các thương hiệu uy tín.
| Giá vàng hôm nay | Ngày 03/12/2024 (Triệu đồng) | Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | |
| SJC tại Hà Nội | 82,8 | 85,3 |
| Tập đoàn DOJI | 82,8 | 85,3 |
| Mi Hồng | 84 | 85 |
| PNJ | 82,8 | 85,3 |
| Vietinbank Gold | – | 85,3 |
| Bảo Tín Minh Châu | 82,8 | 85,3 |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 82,8 | 85,3 |
Giá vàng chi tiết từ các thương hiệu lớn
Dưới đây là bảng giá chi tiết từ một số thương hiệu vàng lớn, giúp quý vị có cái nhìn cụ thể hơn về giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024 theo từng loại sản phẩm và khu vực.
DOJI
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| AVPL/SJC HN | 82,800 | 85,300 |
| AVPL/SJC HCM | 82,800 | 85,300 |
| AVPL/SJC ĐN | 82,800 | 85,300 |
| Nguyên liệu 9999 – HN | 82,800 | 83,100 |
| Nguyên liệu 999 – HN | 82,700 | 83,000 |
| AVPL/SJC Cần Thơ | 82,800 | 85,300 |
PNJ
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| TPHCM – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| TPHCM – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Hà Nội – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Hà Nội – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Đà Nẵng – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Đà Nẵng – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Miền Tây – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Miền Tây – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Giá vàng nữ trang – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Giá vàng nữ trang – Đông Nam Bộ – PNJ | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 82.800 | 85.300 |
| Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.000 ▲100K | 84.200 ▲100K |
| Vàng nữ trang 999.9 | 82.900 ▲100K | 83.700 ▲100K |
| Vàng nữ trang 999 | 82.820 ▲100K | 83.620 ▲100K |
| Vàng nữ trang 99 | 81.960 ▲100K | 82.960 ▲100K |
| Vàng 916 (22K) | 76.270 ▲90K | 76.770 ▲90K |
| Vàng 750 (18K) | 61.530 ▲80K | 62.930 ▲80K |
| Vàng 680 (16.3K) | 55.670 ▲70K | 57.070 ▲70K |
| Vàng 650 (15.6K) | 53.160 ▲70K | 54.560 ▲70K |
| Vàng 610 (14.6K) | 49.810 ▲60K | 51.210 ▲60K |
| Vàng 585 (14K) | 47.720 ▲60K | 49.120 ▲60K |
| Vàng 416 (10K) | 33.570 ▲40K | 34.970 ▲40K |
| Vàng 375 (9K) | 30.140 ▲40K | 31.540 ▲40K |
| Vàng 333 (8K) | 26.370 ▲30K | 27.770 ▲30K |
AJC
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Trang sức 99.99 | 8,210 ▲10K | 8,440 ▲20K |
| Trang sức 99.9 | 8,200 ▲10K | 8,430 ▲20K |
| NL 99.99 | 8,230 ▲10K | |
| Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,200 ▲10K | |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,300 ▲10K | 8,450 ▲20K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,300 ▲10K | 8,450 ▲20K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,300 ▲10K | 8,450 ▲20K |
| Miếng SJC Thái Bình | 8,280 | 8,530 |
| Miếng SJC Nghệ An | 8,280 | 8,530 |
| Miếng SJC Hà Nội | 8,280 | 8,530 |
Câu hỏi thường gặp về giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024
1. Nguyên nhân chính khiến giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024 giảm?
Nguyên nhân chính là do chỉ số USD tăng mạnh, làm giảm sức hấp dẫn của vàng đối với nhà đầu tư ngoại tệ. Ngoài ra, những phát biểu của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump về việc duy trì sức mạnh đồng USD và khả năng lãi suất cao kéo dài cũng gây áp lực lên giá vàng thế giới.
2. Giá vàng thế giới và trong nước chênh lệch bao nhiêu vào ngày 3 tháng 12 năm 2024?
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2024, giá vàng trong nước hiện cao hơn giá vàng thế giới khoảng 4 triệu đồng/lượng (đã bao gồm thuế và phí). Mức chênh lệch này vẫn duy trì ổn định.
3. Các thương hiệu vàng lớn trong nước có mức giảm giá vàng như thế nào?
Các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu đều ghi nhận mức giảm đồng loạt từ 300.000 đến 600.000 đồng/lượng tùy loại sản phẩm. Giá vàng miếng SJC giảm 500.000 đồng/lượng, trong khi giá vàng nhẫn 9999 tại DOJI giảm 600.000 đồng/lượng.
4. Liệu ngày 3 tháng 12 năm 2024 có phải là thời điểm tốt để mua vàng không?
Theo một số nhà phân tích tại CPM Group, mức giá vàng hiện tại có thể là cơ hội mua vào, dự báo giá vàng có thể đạt 2.700 USD/ounce vào tháng tới. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thị trường và mục tiêu đầu tư cá nhân.
5. Triển vọng giá vàng trong dài hạn như thế nào?
Các chuyên gia nhận định, về dài hạn, vàng vẫn là tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn địa chính trị và kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất vào giữa năm 2025. Dự kiến giá vàng có thể tăng lên 2.900 USD/ounce vào thời điểm đó.
6. Những yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến giá vàng trong thời gian tới?
Các yếu tố chính bao gồm chính sách lãi suất của Fed, sức mạnh của đồng USD, tình hình thị trường lao động Mỹ, các phát biểu và chính sách kinh tế từ các nhà lãnh đạo quốc tế (như Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump), và các diễn biến địa chính trị toàn cầu.
7. Tại sao có sự chênh lệch lớn giữa giá vàng mua vào và bán ra tại Việt Nam?
Sự chênh lệch lớn giữa giá vàng mua vào và bán ra, đặc biệt với vàng miếng SJC, phản ánh các yếu tố như chi phí vận hành, quản lý rủi ro của doanh nghiệp, và đôi khi là sự mất cân bằng cung cầu trên thị trường nội địa. Điều này cũng có thể liên quan đến các chính sách quản lý thị trường vàng của nhà nước.
Diễn biến giá vàng ngày 3 tháng 12 năm 2024 cho thấy một sự điều chỉnh trên cả thị trường quốc tế và trong nước, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Với vai trò là kênh đầu tư quan trọng, vàng luôn cần được theo dõi sát sao. Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về thị trường này, giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về tiềm năng và rủi ro, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.
