Thị trường vàng luôn là tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư trên toàn cầu. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2025, giá vàng đã chứng kiến những diễn biến đáng chú ý, phản ánh bức tranh kinh tế vĩ mô phức tạp cùng các yếu tố cung cầu đặc thù. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025, từ thị trường quốc tế đến trong nước, giúp quý độc giả có thêm thông tin hữu ích.

Diễn Biến Giá Vàng Thế Giới Vào Ngày 15 Tháng 1 Năm 2025

Vào thời điểm 9h00 sáng ngày 15 tháng 1 năm 2025, giá vàng thế giới trên sàn Kitco được ghi nhận ở mức 2.673,1 – 2.673,6 USD/ounce đối với vàng giao ngay. Mức giá này duy trì sự ổn định trên ngưỡng 2.670 USD/ounce sau một phiên tăng mạnh trước đó, đạt đỉnh 2.677,8 USD/ounce. Mặc dù đồng USD vẫn duy trì ở mức cao với chỉ số DXY tăng 0,05% lên 109,24, thị trường vàng vẫn cho thấy sức kháng cự nhất định.

Thị trường kim loại quý toàn cầu đang trong giai đoạn nhạy cảm, bị kìm hãm quanh ngưỡng 2.670 USD. Sự tăng trưởng trước đó được thúc đẩy bởi dữ liệu lạm phát tại Mỹ có dấu hiệu giảm, nhen nhóm hy vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ bằng cách cắt giảm lãi suất trong năm nay. Các nhà đầu tư đặc biệt chờ đợi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để xác định lộ trình chính sách của Fed, với dự báo tăng hàng năm là 2,9%, cao hơn mức 2,7% của tháng 11 nhưng vẫn trong tầm kiểm soát.

Biểu đồ biến động giá vàng thế giới vào ngày 15 tháng 1 năm 2025, phản ánh các yếu tố kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến thị trường vàng.Biểu đồ biến động giá vàng thế giới vào ngày 15 tháng 1 năm 2025, phản ánh các yếu tố kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến thị trường vàng.

Phillip Streible, chiến lược gia thị trường của Blue Line Futures, nhấn mạnh rằng thị trường cần thấy những tiến triển liên tục về lạm phát để củng cố kỳ vọng cắt giảm lãi suất. Hiện tại, các nhà giao dịch dự đoán Fed có thể cắt giảm lãi suất 29,4 điểm cơ bản vào cuối năm 2025. Vàng vốn được xem là công cụ phòng ngừa lạm phát, nhưng lãi suất cao hơn có thể làm giảm sức hấp dẫn của tài sản này do chi phí cơ hội tăng lên. Trong bối cảnh này, UBS cũng dự báo rằng đồng USD mạnh và lợi suất trái phiếu Mỹ tăng cao có thể tiếp tục là rào cản cho vàng trong nửa đầu năm, nhưng nhu cầu đa dạng hóa tài sản sẽ bù đắp phần nào đà giảm.

Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá Vàng Toàn Cầu

Giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô và địa chính trị. Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Fed, luôn đóng vai trò chủ chốt. Khi Fed có tín hiệu cắt giảm lãi suất, sức hấp dẫn của vàng (một tài sản không sinh lời) tăng lên, bởi chi phí nắm giữ vàng giảm và đồng USD thường suy yếu. Ngược lại, nếu lãi suất tăng, vàng trở nên kém hấp dẫn hơn so với các kênh đầu tư khác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lạm phát là một yếu tố quan trọng khác. Vàng từ lâu đã được coi là “hàng rào” chống lại lạm phát. Khi lạm phát gia tăng, giá trị của tiền tệ giảm, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một nơi trú ẩn an toàn để bảo toàn sức mua. Bên cạnh đó, các sự kiện địa chính trị bất ổn, xung đột vũ trang hay khủng hoảng kinh tế toàn cầu cũng thường đẩy giá kim loại quý này lên cao do tâm lý tìm kiếm tài sản an toàn. Tâm lý thị trường và dòng chảy vốn từ các quỹ ETF vàng cũng có thể tạo ra những biến động đáng kể.

Giá Vàng Trong Nước Ngày 15 Tháng 1 Năm 2025

Vào 9h00 sáng ngày 15 tháng 1 năm 2025, giá vàng trong nước không có nhiều biến động đáng kể so với phiên giao dịch trước đó. Các thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam đều niêm yết giá mua vào và bán ra quanh ngưỡng ổn định, phản ánh sự chờ đợi của thị trường trước các thông tin vĩ mô quốc tế.

Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) được niêm yết ở mức 84,40-86,40 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Tương tự, Tập đoàn Phú Quý cũng giao dịch vàng 9999 quanh mức 84,40-86,40 triệu đồng/lượng. Các thương hiệu khác như PNJ tại Hà Nội và TP.HCM, Bảo Tín Minh Châu, hay DOJI đều ghi nhận mức giá vàng tương đương, dao động trong khoảng 84,40-86,40 triệu đồng/lượng cho cả chiều mua và bán. Riêng vàng Mi Hồng thu mua với mức 84,40-86,40 triệu đồng/lượng.

Cập nhật biểu đồ giá vàng 9999 SJC tại Việt Nam ngày 15 tháng 1 năm 2025, minh họa xu hướng mua bán trong nước.Cập nhật biểu đồ giá vàng 9999 SJC tại Việt Nam ngày 15 tháng 1 năm 2025, minh họa xu hướng mua bán trong nước.

Phân Tích Chi Tiết Các Loại Vàng Và Mức Giá

Bảng giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 cho thấy sự đa dạng về chủng loại và mức giá tại thị trường Việt Nam. Đối với vàng miếng SJC, các loại từ 0.5 chỉ đến 10 lượng đều có mức giá mua vào 84.400 nghìn đồng/lượng, trong khi giá bán ra có sự chênh lệch nhỏ tùy theo khối lượng, từ 86.400 đến 86.430 nghìn đồng/lượng. Vàng nhẫn SJC 9999 (vàng 24K) cũng duy trì mức mua vào tương tự nhưng giá bán ra thấp hơn một chút, khoảng 86.100 – 86.200 nghìn đồng/lượng, thể hiện sự khác biệt trong định giá giữa vàng miếng và vàng nhẫn.

Ngoài ra, thị trường còn cung cấp các loại vàng nữ trang với hàm lượng vàng khác nhau. Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) có giá mua vào 84.400 và bán ra 85.900 nghìn đồng/lượng. Các loại vàng thấp tuổi hơn như vàng 99% (23,7K), vàng 75% (18K), vàng 68%, vàng 61% và vàng 41,7% (10K) đều có mức giá tương ứng với hàm lượng vàng, dao động từ 82.550 – 85.050 nghìn đồng/lượng cho vàng 23,7K đến 32.974 – 35.974 nghìn đồng/lượng cho vàng 10K. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dân, từ đầu tư tích trữ đến trang sức.

LOẠI MUA VÀO (nghìn đồng/lượng) BÁN RA (nghìn đồng/lượng)
TP.HCM
Vàng SJC 1 – 10 lượng 84.400 86.400
Vàng SJC 5 chỉ 84.400 86.420
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 84.400 86.430
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 84.400 86.100
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ 84.400 86.200
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) 84.400 85.900
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) 82.550 85.050
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) 61.581 64.581
Vàng nữ trang 68% (vàng 680) 55.568 58.568
Vàng nữ trang 61% (vàng 610) 49.554 52.554
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) 47.235 50.235
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) 32.974 35.974

Xu Hướng và Lời Khuyên Cho Nhà Đầu Tư Vàng

Trong bối cảnh giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 có sự ổn định nhưng tiềm ẩn nhiều yếu tố biến động từ thị trường quốc tế, các nhà đầu tư cần có chiến lược rõ ràng. Đối với những người quan tâm đến việc tích trữ vàng như một kênh trú ẩn an toàn, việc theo dõi sát sao chính sách tiền tệ của Fed và diễn biến lạm phát là cực kỳ quan trọng. Sự chênh lệch giữa giá mua và bán cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt khi giao dịch với số lượng lớn.

Ngoài ra, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, không chỉ phụ thuộc vào vàng, mà còn kết hợp các tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Các nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính để có những quyết định phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Vàng Ngày 15 Tháng 1 Năm 2025

  1. Giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 trên thế giới dao động ở mức nào?

    • Vào thời điểm 9h00 sáng ngày 15 tháng 1 năm 2025, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco ở mức 2.673,1 – 2.673,6 USD/ounce.
  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng chính đến giá vàng thế giới vào ngày này?

    • Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của Fed (kỳ vọng cắt giảm lãi suất), dữ liệu lạm phát của Mỹ (chỉ số CPI), diễn biến của đồng USD và lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ.
  3. Giá vàng trong nước tại Việt Nam vào ngày 15 tháng 1 năm 2025 có biến động mạnh không?

    • Tính đến 9h00 ngày 15 tháng 1 năm 2025, giá vàng trong nước không có biến động mạnh so với ngày trước, duy trì sự ổn định quanh mức 84,40-86,40 triệu đồng/lượng đối với vàng SJC.
  4. Nên mua vàng miếng SJC hay vàng nhẫn 9999 vào thời điểm này?

    • Quyết định mua vàng miếng SJC hay vàng nhẫn 9999 phụ thuộc vào mục đích. Vàng miếng SJC thường được ưa chuộng hơn cho mục đích tích trữ và đầu tư dài hạn do tính thanh khoản cao và thương hiệu uy tín. Vàng nhẫn cũng là một lựa chọn tốt cho tích trữ nhưng có thể có chênh lệch giá bán ra nhỏ hơn.
  5. Làm thế nào để theo dõi xu hướng giá vàng một cách hiệu quả?

    • Để theo dõi giá vàng hiệu quả, bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin từ các sàn giao dịch vàng uy tín, các trang tin tức tài chính chuyên biệt, và tham khảo báo cáo phân tích từ các tổ chức tài chính hàng đầu.
  6. Tỷ lệ vàng 24K, 18K, 14K được niêm yết giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 cụ thể ra sao?

    • Vàng 24K (99,99%) có giá mua vào 84.400 nghìn đồng/lượng. Vàng 18K (75%) có giá mua vào 61.581 nghìn đồng/lượng. Vàng 14K (58,3%) có giá mua vào 47.235 nghìn đồng/lượng.
  7. Đâu là các thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam công bố giá vàng hôm nay?

    • Các thương hiệu lớn bao gồm SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu và Mi Hồng.
  8. Lạm phát ở Mỹ có ảnh hưởng như thế nào đến giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025?

    • Dữ liệu lạm phát thấp hơn dự kiến có thể làm tăng kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed, khiến đồng USD suy yếu và làm tăng sức hấp dẫn của vàng như một tài sản không sinh lời.
  9. Có nên xem xét đầu tư vàng trong bối cảnh thị trường hiện tại không?

    • Đầu tư vào vàng là một quyết định cá nhân cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng về mục tiêu tài chính, khả năng chấp nhận rủi ro và các dự báo thị trường. Vàng có thể là kênh trú ẩn an toàn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro biến động giá.

Tổng quan về giá vàng ngày 15 tháng 1 năm 2025 cho thấy một thị trường ổn định nhưng đầy tiềm năng biến động. Các nhà đầu tư cần tiếp tục theo dõi sát sao những diễn biến kinh tế vĩ mô toàn cầu và các chính sách trong nước để đưa ra quyết định phù hợp. Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ luôn cập nhật thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ quý vị trong hành trình đầu tư.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon