Hôm nay, giá vàng ngày 1/12/2024 đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ giới đầu tư và công chúng. Tuần vừa qua, thị trường kim loại quý đã chứng kiến những diễn biến đầy bất ngờ, với cả giá vàng thế giới và trong nước đều ghi nhận mức giảm đáng kể. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến biến động của giá vàng trong thời điểm hiện tại và đưa ra những cái nhìn toàn diện về xu hướng sắp tới.

Diễn Biến Thị Trường Vàng Thế Giới Tuần Qua

Trên sàn giao dịch Kitco vào lúc 8h40 sáng, giá vàng giao ngay hiện đang duy trì ở mức 2.650,3 – 2.650,8 USD/ounce. Mặc dù đây là một mức giá ổn định so với phiên cuối tuần, nhưng nhìn chung cả tuần, thị trường vàng thế giới đã trải qua những biến động mạnh mẽ. Giá kim loại quý này đã giảm tới 2,07% trong tuần, tương đương mức giảm gần 60 USD/ounce.

Trong giai đoạn đầu tuần, giá vàng đã có lúc chạm mốc 2.720 USD/ounce, tạo ra kỳ vọng về một đợt tăng trưởng. Tuy nhiên, đà tăng này không kéo dài và giá vàng đã nhanh chóng lao dốc, kết thúc tuần ở mốc 2.650 USD/ounce. So với thời điểm đầu tháng, kim loại quý này đã mất hơn 3% giá trị, đánh dấu tháng giảm mạnh nhất kể từ tháng 9/2023. Sự sụt giảm này phản ánh tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư khi họ chờ đợi thêm các tín hiệu rõ ràng hơn từ nền kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ.

Biểu đồ thể hiện biến động giá vàng thế giới trong tuần đầu tháng 12/2024, cho thấy xu hướng giảm điểm của giá vàng ngày 1/12/2024.Biểu đồ thể hiện biến động giá vàng thế giới trong tuần đầu tháng 12/2024, cho thấy xu hướng giảm điểm của giá vàng ngày 1/12/2024.

Những Yếu Tố Vĩ Mô Tác Động Lên Giá Kim Loại Quý

Đồng Đô la Mỹ (DXY), một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng, đã giảm xuống mức thấp nhất trong hơn hai tuần qua, neo ở mốc 105,78. Thông thường, khi đồng USD suy yếu, giá vàng có xu hướng tăng do vàng trở nên rẻ hơn đối với những người nắm giữ các loại tiền tệ khác. Tuy nhiên, tuần này, sự suy yếu của đồng bạc xanh không đủ để hỗ trợ giá kim loại quý duy trì đà tăng.

Nền kinh tế Mỹ đang đối mặt với một kịch bản “Goldilocks” – không quá nóng cũng không quá lạnh, điều này tạo ra một môi trường không rõ ràng cho vàng như một tài sản trú ẩn an toàn hay công cụ phòng ngừa lạm phát. Mặc dù chỉ số Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cốt lõi đã tăng 2,8% trong 12 tháng qua, cao hơn mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), áp lực lạm phát vẫn chưa đủ “nóng” để thị trường dự đoán về việc cắt giảm lãi suất ngay lập tức. Các nhà đầu tư vẫn đang chờ đợi các số liệu kinh tế quan trọng khác, đặc biệt là báo cáo bảng lương phi nông nghiệp sắp tới, để có cái nhìn rõ ràng hơn về định hướng chính sách tiền tệ của Fed.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tâm Lý Thị Trường Và Dự Báo Dài Hạn

Sự bất ổn địa chính trị cũng là một yếu tố quan trọng tác động đến biến động giá vàng. Các chính sách và tuyên bố từ các nhà lãnh đạo quốc tế, đặc biệt là Tổng thống đắc cử Donald Trump, đang tạo ra những lo ngại về nguy cơ chiến tranh thương mại mới. Điều này có thể đẩy lạm phát lên cao và kìm hãm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, thường là kịch bản thuận lợi cho giá vàng do nhu cầu trú ẩn an toàn tăng lên.

Dù thị trường vàng vật chất đang khó đoán định, nhiều nhà phân tích vẫn nhìn nhận những đợt giảm giá này là cơ hội để các nhà đầu tư mua vào. Mặc dù một số chuyên gia tạm thời đứng ngoài để quan sát, tâm lý dài hạn đối với giá vàng vẫn khá lạc quan. Nhiều dự báo cho thấy giá kim loại quý này có thể đạt 3.000 USD/ounce vào năm tới, cho thấy niềm tin vững chắc vào vai trò của vàng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều thách thức.

Chi Tiết Giá Vàng Trong Nước Ngày 1/12/2024

Trong nước, giá vàng ngày 1/12/2024 không có nhiều biến động đáng kể so với ngày hôm qua. Tuy nhiên, nhìn lại toàn bộ tuần, thị trường vàng nội địa đã chứng kiến sự sụt giảm khá sâu. Giá vàng 9999 đã mất tới 1,7 triệu đồng/lượng. Đặc biệt, giá vàng nhẫn và vàng nữ trang còn chịu mức giảm mạnh hơn, lên đến 2,2 triệu đồng/lượng.

Các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu và Mi Hồng đều niêm yết mức giá vàng tương đương nhau, phản ánh sự ổn định tương đối trong ngày Chủ nhật. Cụ thể, giá vàng miếng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) và các chi nhánh khác hiện đang giao dịch ở mức 83,30-85,80 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).

Phân Tích Mức Giá Vàng SJC và các Thương Hiệu

Hiện tại, giá vàng SJC tại Hà Nội và TP.HCM đều được niêm yết đồng loạt ở mức mua vào 83,30 triệu đồng/lượng và bán ra 85,80 triệu đồng/lượng. Mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán vẫn ở mức đáng kể, khoảng 2,5 triệu đồng/lượng, điều này khiến nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng khi giao dịch. Tương tự, Tập đoàn Phú Quý, PNJ, Bảo Tín Minh Châu và DOJI cũng duy trì mức giá tương tự cho vàng miếng.

Thương hiệu Mi Hồng cũng không nằm ngoài xu hướng chung, với giá vàng được thu mua và bán ra trong khoảng 83,30-85,80 triệu đồng/lượng. Sự đồng điệu về mức giá giữa các thương hiệu lớn cho thấy một sự ổn định tạm thời của giá vàng trong nước vào cuối tuần, sau một tuần đầy biến động mạnh mẽ.

Xu Hướng Giá Vàng Nhẫn và Nữ Trang

Trong khi giá vàng miếng SJC có sự giảm nhẹ trong tuần, giá vàng nhẫn SJC 9999 và vàng nữ trang đã trải qua một tuần giảm giá sâu hơn đáng kể. Cụ thể, vàng nhẫn SJC 9999 loại 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ và 0,5 chỉ đều mất 2,2 triệu đồng/lượng ở chiều mua vào và 1,8 triệu đồng/lượng ở chiều bán ra so với tuần trước.

Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) cũng chứng kiến mức giảm tương tự. Các loại vàng nữ trang có hàm lượng thấp hơn như vàng 23,7K, 18K, 14K, 10K cũng giảm từ 750 ngàn đồng đến 1,783 triệu đồng/lượng. Sự sụt giảm mạnh của giá vàng nhẫn và nữ trang cho thấy nhu cầu thị trường đối với các sản phẩm này có thể đang giảm sút hoặc chịu ảnh hưởng mạnh hơn từ các yếu tố vĩ mô và tâm lý thị trường.

Biểu đồ hiển thị diễn biến giá vàng 9999 của SJC tại thị trường Việt Nam trong tuần đầu tháng 12/2024, phản ánh giá vàng ngày 1/12/2024 trong nước.Biểu đồ hiển thị diễn biến giá vàng 9999 của SJC tại thị trường Việt Nam trong tuần đầu tháng 12/2024, phản ánh giá vàng ngày 1/12/2024 trong nước.

Bảng Tổng Hợp Giá Vàng 9999 Các Loại

Dưới đây là bảng giá vàng chi tiết các loại 9999, 24K, 18K, 14K, 10K của SJC và các khu vực khác cập nhật vào ngày 1/12/2024. Đơn vị: ngàn đồng/lượng.

LOẠI MUA VÀO BÁN RA
TP.HCM
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Vàng SJC 5 chỉ 83.300 85.820
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 83.300 85.830
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 82.800 84.700
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ 82.800 84.800
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) 82.700 84.300
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) 80.465 83.465
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) 60.381 63.381
Vàng nữ trang 68% (vàng 680) 54.480 57.480
Vàng nữ trang 61% (vàng 610) 48.578 51.578
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) 46.302 49.302
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) 32.307 35.307
Miền Bắc
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Hạ Long
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Hải Phòng
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Miền Trung
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Huế
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Nha Trang
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Biên Hòa
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Miền Tây
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Bạc Liêu
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800
Cà Mau
Vàng SJC 1 – 10 lượng 83.300 85.800

Nhận Định Thị Trường và Lời Khuyên Đầu Tư

Giá vàng ngày 1/12/2024 cho thấy thị trường vẫn đang trong giai đoạn điều chỉnh sau những biến động mạnh mẽ của tuần trước. Mặc dù có những yếu tố hỗ trợ như sự suy yếu của đồng USD và căng thẳng địa chính trị, nhưng những lo ngại về lạm phát và chính sách lãi suất của Fed vẫn còn đó. Điều này tạo ra một bức tranh phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải theo dõi sát sao các diễn biến kinh tế vĩ mô và chính trị toàn cầu.

Các chuyên gia vẫn lạc quan về triển vọng dài hạn của vàng như một tài sản tích trữ giá trị. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, sự biến động có thể tiếp diễn. Việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế như lạm phát, việc làm và các quyết định chính sách từ các ngân hàng trung ương lớn sẽ là chìa khóa để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.

Triển Vọng Thị Trường Vàng Cuối Năm

Khi bước vào những ngày cuối cùng của năm, thị trường vàng thường có những diễn biến khó lường. Yếu tố mùa vụ, nhu cầu trang sức và quà tặng có thể hỗ trợ giá vàng tăng nhẹ. Tuy nhiên, các báo cáo kinh tế quan trọng, đặc biệt là từ Mỹ, sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình xu hướng. Nếu số liệu việc làm mạnh mẽ hơn dự kiến, thị trường có thể định giá lại chu kỳ nới lỏng tiền tệ, gây áp lực lên kim loại quý. Ngược lại, những bất ngờ tiêu cực có thể kích hoạt nhu cầu trú ẩn an toàn, thúc đẩy giá vàng đi lên.

Các nhà phân tích vẫn kỳ vọng vào khả năng giá vàng đạt ngưỡng 3.000 USD/ounce vào năm tới, phản ánh sự tin tưởng vào khả năng chống chịu lạm phát và rủi ro địa chính trị của tài sản này. Do đó, việc nắm bắt thông tin và có chiến lược đầu tư linh hoạt sẽ là yếu tố then chốt cho các nhà đầu tư trong giai đoạn này.

Lưu Ý Khi Giao Dịch Vàng Vật Chất

Đối với các nhà đầu tư muốn tham gia vào thị trường vàng vật chất trong bối cảnh giá vàng ngày 1/12/2024 có nhiều biến động, cần đặc biệt lưu ý đến chênh lệch giữa giá mua và giá bán. Mức chênh lệch này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận. Ngoài ra, việc lựa chọn các thương hiệu uy tín như SJC, DOJI, PNJ để đảm bảo chất lượng và tính thanh khoản cũng rất quan trọng.

Nghiên cứu kỹ lưỡng các biểu đồ giá vàng, các thông tin kinh tế vĩ mô, và không bỏ qua các khuyến nghị từ các chuyên gia là điều cần thiết. Đầu tư vào vàng đòi hỏi sự kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn, đặc biệt khi thị trường đang trải qua những giai đoạn điều chỉnh và bất ổn.

Giá vàng ngày 1/12/2024 trên thế giới đang giao dịch ở mức 2.650 USD/ounce, trong khi tại thị trường trong nước niêm yết quanh mức 83,30-85,80 triệu đồng/lượng. Với những biến động mạnh mẽ trong tuần qua, nhà đầu tư cần thận trọng và cập nhật thông tin liên tục. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến nghị quý vị tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào vào kim loại quý này.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Giá Vàng Ngày 1/12/2024

  1. Giá vàng ngày 1/12/2024 trên thị trường thế giới là bao nhiêu?
    Giá vàng giao ngay trên sàn Kitco vào sáng ngày 1/12/2024 đang ở mức khoảng 2.650,3 – 2.650,8 USD/ounce.

  2. Giá vàng trong nước ngày 1/12/2024 có biến động như thế nào?
    Trong nước, giá vàng không có biến động mới so với ngày hôm qua, duy trì quanh mức 83,30-85,80 triệu đồng/lượng cho SJC. Tuy nhiên, cả tuần qua đã chứng kiến mức giảm sâu của giá kim loại quý này.

  3. Tại sao giá vàng thế giới lại giảm mạnh trong tuần này?
    Giá vàng thế giới giảm mạnh do tâm lý chờ đợi thông tin mới từ các nhà đầu tư, cùng với sự ảnh hưởng từ kịch bản kinh tế Goldilocks ở Mỹ và áp lực lạm phát cao nhưng chưa đủ “nóng” để cắt giảm lãi suất.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá vàng ngày 1/12/2024?
    Các yếu tố chính bao gồm biến động của đồng Đô la Mỹ, chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dữ liệu kinh tế Mỹ (đặc biệt là báo cáo việc làm), và các bất ổn địa chính trị toàn cầu.

  5. Giá vàng SJC và vàng nhẫn khác nhau như thế nào trong tuần qua?
    Trong tuần qua, giá vàng 9999 (bao gồm SJC) giảm 1,7 triệu đồng/lượng. Giá vàng nhẫn SJC 9999 và vàng nữ trang giảm sâu hơn, mất tới 2,2 triệu đồng/lượng.

  6. Có nên đầu tư vàng vào thời điểm này không?
    Các nhà phân tích vẫn giữ quan điểm lạc quan về vàng trong dài hạn. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, thị trường có thể tiếp tục biến động. Việc đầu tư cần dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và tham vấn chuyên gia.

  7. Dự báo về giá vàng trong năm tới là gì?
    Nhiều nhà phân tích vẫn kỳ vọng giá kim loại quý này có thể đạt 3.000 USD/ounce vào năm tới, cho thấy triển vọng tích cực trong dài hạn.

  8. Mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán vàng trong nước hiện tại là bao nhiêu?
    Hiện tại, mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán của vàng SJC và các thương hiệu lớn khác đang ở khoảng 2,5 triệu đồng/lượng, đây là một yếu tố cần cân nhắc khi giao dịch.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon