Thị trường vàng toàn cầu và trong nước luôn là tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư. Giá vàng ngày 10/7/24 tiếp tục cho thấy những diễn biến phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ. Trong bối cảnh đó, việc nắm bắt thông tin chính xác và kịp thời về giá vàng hôm nay 10/7 là điều vô cùng quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

Tổng quan Thị trường Vàng Toàn cầu Ngày 10/7/24

Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco vào lúc 10h00 sáng ngày 10/7/2024 được ghi nhận ở mức 2.368,2 – 2.368,7 USD/ounce. So với phiên giao dịch trước đó, kim loại quý này đã tăng nhẹ, thoát khỏi ngưỡng 2.364,0 USD/ounce. Sự biến động này phần lớn đến từ các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu, đặc biệt là diễn biến của đồng Đô la Mỹ và kỳ vọng về chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).

Trong phiên giao dịch sáng, chỉ số DXY, thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với rổ sáu đồng tiền chủ chốt khác, đã giảm nhẹ 0,02%, xuống mức 105,12. Đồng USD yếu hơn thường tạo điều kiện thuận lợi cho giá vàng thế giới tăng, do vàng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các đồng tiền khác.

Các yếu tố tác động chính đến giá vàng thế giới

Giá vàng thế giới hôm nay đang chịu tác động mạnh mẽ từ kỳ vọng của thị trường về thời điểm cắt giảm lãi suất của Fed. Giới đầu tư đang nín thở chờ đợi dữ liệu lạm phát tháng 6 của Mỹ, được dự kiến công bố trong thời gian tới, để tìm kiếm manh mối rõ ràng hơn về định hướng chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Mỹ. Một báo cáo lạm phát yếu có thể thúc đẩy đà tăng của vàng, trong khi bằng chứng về lạm phát dai dẳng có thể làm giảm sức hấp dẫn của kim loại quý này.

Chủ tịch Fed Jerome Powell trong phiên điều trần gần đây đã tái khẳng định rằng lạm phát “vẫn cao hơn” mức mục tiêu 2% của Fed, mặc dù đã có những cải thiện đáng kể trong những tháng gần đây. Ông cũng nhấn mạnh rằng càng có nhiều dữ liệu kinh tế tích cực, Fed càng có thêm lý do để cân nhắc việc điều chỉnh chính sách tiền tệ. Những tuyên bố này tiếp tục giữ thị trường trong trạng thái thận trọng, đồng thời tạo ra biến động cho thị trường vàng.

Diễn biến giá vàng thế giới ngày 10 tháng 7 năm 2024Diễn biến giá vàng thế giới ngày 10 tháng 7 năm 2024

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Dự báo và nhận định từ chuyên gia về giá vàng

Các dữ liệu kinh tế Mỹ được công bố gần đây đều cho thấy những dấu hiệu suy yếu nhất định, điều này củng cố thêm khả năng Fed sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất trong tương lai gần. Bart Melek, Chiến lược gia hàng hóa tại TD Securities, nhận định rằng niềm tin vào việc đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên có thể diễn ra vào tháng 9 đang ngày càng tăng, và điều này đang là động lực chính thúc đẩy thị trường vàng.

Các nhà phân tích của Citi cũng đưa ra dự báo về nhu cầu vàng vật chất, cho rằng nhu cầu này có thể giảm trong quý II nhưng sẽ phục hồi mạnh mẽ vào cuối năm. Xu hướng tích cực này dự kiến sẽ đẩy giá vàng giao ngay lên mức 2.400 – 2.600 USD/ounce trong nửa cuối năm 2024, khi các nhà đầu tư tài chính bắt đầu quay trở lại thị trường và tìm kiếm kênh trú ẩn an toàn. Những dự báo này mang lại cái nhìn lạc quan về triển vọng của kim loại quý trong thời gian tới.

Tình hình Giá Vàng Trong Nước Ngày 10/7/24: Biến động và Cập nhật

Tính đến 10h00 sáng ngày 10/7/24, giá vàng miếng SJC trên thị trường trong nước tiếp tục duy trì sự ổn định, không có sự thay đổi đáng kể so với ngày hôm qua. Sự ổn định này diễn ra sau một giai đoạn điều chỉnh và bình ổn giá mạnh mẽ từ các cơ quan quản lý. Hiện tại, các thương hiệu vàng lớn trong nước như SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu và Mi Hồng đều niêm yết giá vàng ở các mức cụ thể.

Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) khu vực Hà Nội được niêm yết ở mức 74,98 – 76,98 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Tương tự, Tập đoàn Vàng bạc đá quý Phú Quý (Phú Quý) công bố mức giá 75,50 – 76,98 triệu đồng/lượng. Các thương hiệu khác như PNJ tại Hà Nội và TP.HCM, hay Bảo Tín Minh Châu cũng có mức giá tương đương hoặc chênh lệch rất nhỏ.

Phân tích giá vàng SJC và các thương hiệu lớn

Trong bối cảnh giá vàng trong nước được điều hành chặt chẽ, chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra của vàng miếng SJC đã được thu hẹp đáng kể, tạo ra môi trường giao dịch ổn định hơn cho người dân và nhà đầu tư. Tuy nhiên, mặc dù giá vàng miếng SJC giữ nguyên, một số loại vàng khác lại có sự điều chỉnh.

Thị trường vàng nhẫn và nữ trang chứng kiến mức tăng nhẹ từ 20.000 đến 50.000 đồng/lượng trong sáng ngày 10/7/24. Điều này cho thấy nhu cầu đối với các sản phẩm vàng không phải vàng miếng đang có xu hướng tăng, có thể do tâm lý tích trữ hoặc mua sắm trang sức của người dân. Giá vàng 9999 loại vàng nhẫn SJC cũng được cập nhật, cho thấy sự tăng nhẹ này.

Biểu đồ giá vàng 9999 SJC mới nhất ngày 10 tháng 7 năm 2024Biểu đồ giá vàng 9999 SJC mới nhất ngày 10 tháng 7 năm 2024

So sánh giá vàng miếng và vàng nhẫn

Sự khác biệt trong biến động giá vàng miếng và vàng nhẫn phản ánh đặc điểm riêng của từng phân khúc thị trường. Vàng miếng SJC thường chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách quản lý và là kênh đầu tư chính thức. Ngược lại, vàng nhẫn và vàng trang sức 24K (vàng 9999) có thể phản ánh rõ hơn cung cầu thực tế của thị trường bán lẻ và nhu cầu dân sinh.

Ví dụ, giá vàng PNJ tại Hà Nội và TP.HCM giao dịch ở mức 74,98 – 76,98 triệu đồng/lượng cho vàng miếng SJC, nhưng giá vàng nhẫn SJC 9999 lại ở mức 74,35 – 75,95 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Sự chênh lệch này thể hiện cấu trúc giá khác nhau và cũng là yếu tố mà nhà đầu tư cần cân nhắc khi quyết định loại hình vàng muốn sở hữu.

Bảng Cập Nhật Chi Tiết Giá Vàng Ngày 10/7/24 của Các Loại Vàng

Để giúp quý độc giả nắm bắt thông tin một cách rõ ràng và chi tiết nhất, dưới đây là bảng tổng hợp giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K của SJC và các thương hiệu lớn khác, được cập nhật vào lúc 9h30 sáng ngày 10/7/24. Đây là những số liệu quan trọng giúp các nhà đầu tư và người tiêu dùng theo dõi sát sao biến động giá vàng và đưa ra quyết định mua bán phù hợp.

LOẠI VÀNG MUA VÀO (ngàn đồng/lượng) BÁN RA (ngàn đồng/lượng)
Vàng SJC 1 – 10 lượng 74.980 76.980
Vàng SJC 5 chỉ 74.980 77.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 74.980 77.010
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74.350 75.950
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ 74.350 76.050
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) 74.250 75.250
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) 72.505 74.505
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) 54.093 56.593
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) 41.525 44.025
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) 29.032 31.532

Bảng giá vàng 9999 24K 18K 14K 10K SJC hôm nay 10/7/2024 (tính đến 9h30) cho thấy sự đa dạng trong các loại sản phẩm vàng, từ vàng miếng đến vàng nhẫn và vàng nữ trang với các hàm lượng khác nhau. Mỗi loại vàng có mức giá và biên độ chênh lệch mua bán riêng, phản ánh đặc tính về thanh khoản và mục đích sử dụng. Ví dụ, vàng 24K có giá trị cao nhất về hàm lượng, trong khi vàng 18K, 14K, 10K thường được dùng trong chế tác trang sức.

Xu hướng và Triển vọng Đầu tư Vàng trong Nửa Cuối Năm

Giá vàng ngày 10/7/24 là một phần của bức tranh lớn hơn về xu hướng đầu tư vàng trong dài hạn. Vàng từ lâu đã được coi là một kênh trú ẩn an toàn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát gia tăng. Các nhà đầu tư thường tìm đến vàng để bảo vệ tài sản của mình khỏi sự mất giá của tiền tệ.

Triển vọng thị trường vàng trong nửa cuối năm 2024 vẫn được đánh giá là tích cực, chủ yếu dựa trên kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed và sự suy yếu tiềm tàng của đồng USD. Nếu các dự báo này thành hiện thực, giá vàng có thể tiếp tục đà tăng, đạt những mốc cao mới. Tuy nhiên, các yếu tố địa chính trị và biến động bất ngờ trên thị trường tài chính cũng có thể gây ra những cú sốc khó lường.

Vai trò của vàng trong bối cảnh kinh tế hiện tại

Trong bối cảnh lạm phát vẫn là một mối lo ngại và các ngân hàng trung ương đang cân nhắc chính sách tiền tệ, vàng tiếp tục đóng vai trò quan trọng như một hàng rào chống lại rủi ro. Nhu cầu vàng từ các ngân hàng trung ương trên thế giới vẫn duy trì ở mức cao, cho thấy tầm quan trọng của vàng trong danh mục dự trữ quốc gia. Điều này cũng góp phần củng cố nền tảng cho giá vàng trong dài hạn.

Bên cạnh đó, nhu cầu vàng vật chất từ thị trường tiêu dùng, đặc biệt là ở các quốc gia châu Á như Trung Quốc và Ấn Độ, cũng là yếu tố quan trọng hỗ trợ giá. Những lễ hội, mùa cưới truyền thống thường thúc đẩy nhu cầu mua sắm vàng trang sức và vàng tích trữ, tạo thêm động lực cho thị trường vàng trong nước và quốc tế.

Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến nghị các nhà đầu tư nên theo dõi sát sao giá vàng ngày 10/7/24 và các diễn biến thị trường, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân. Thị trường vàng luôn tiềm ẩn cơ hội nhưng cũng đi kèm rủi ro, đòi hỏi sự hiểu biết và chiến lược đầu tư rõ ràng.

Câu hỏi thường gặp về Giá Vàng Ngày 10/7/24

  1. Giá vàng hôm nay 10/7 tăng hay giảm so với ngày hôm qua?
    • Giá vàng thế giới có xu hướng tăng nhẹ. Trong khi đó, giá vàng miếng SJC trong nước giữ nguyên, nhưng vàng nhẫn và nữ trang có mức tăng nhẹ từ 20.000 đến 50.000 đồng/lượng.
  2. Yếu tố nào đang ảnh hưởng lớn nhất đến giá vàng ngày 10/7/24?
    • Các yếu tố chính bao gồm kỳ vọng về chính sách cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), dữ liệu lạm phát sắp tới của Mỹ và biến động của đồng Đô la Mỹ.
  3. Giá vàng SJC hiện tại đang ở mức bao nhiêu?
    • Tính đến 10h00 sáng ngày 10/7/24, giá vàng SJC tại SJC Hà Nội niêm yết ở mức 74,98 – 76,98 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).
  4. Có sự khác biệt lớn nào giữa giá vàng miếng và vàng nhẫn ngày 10/7/24 không?
    • Vàng miếng SJC giữ ổn định, trong khi vàng nhẫn 9999 có mức tăng nhẹ. Cụ thể, giá vàng nhẫn SJC 9999 dao động quanh mức 74,35 – 76,05 triệu đồng/lượng.
  5. Dự báo giá vàng trong nửa cuối năm 2024 như thế nào?
    • Nhiều chuyên gia nhận định giá vàng giao ngay có thể tăng lên mức 2.400 – 2.600 USD/ounce trong nửa cuối năm, dựa trên kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed và nhu cầu đầu tư vàng gia tăng.
  6. Làm thế nào để theo dõi giá vàng 9999 và các loại khác một cách chính xác?
    • Bạn nên tham khảo các bảng giá được cập nhật liên tục từ các đơn vị kinh doanh vàng uy tín như SJC, DOJI, PNJ, và các trang tin tức kinh tế chuyên sâu về thị trường vàng.
  7. Vàng 24K và vàng 18K khác nhau như thế nào về giá vàng và mục đích sử dụng?
    • Vàng 24K (99,99%) có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, giá trị cao nhất, thường dùng để tích trữ hoặc làm nhẫn trơn. Vàng 18K (75%) có hàm lượng vàng thấp hơn, giá thấp hơn, thường được dùng để chế tác trang sức do độ cứng và khả năng tạo hình tốt hơn.
  8. Đồng USD yếu hơn có lợi cho giá vàng không?
    • Có, khi đồng USD suy yếu, vàng trở nên rẻ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các đồng tiền khác, từ đó thúc đẩy nhu cầu và tiềm năng tăng giá vàng thế giới.
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon