Thị trường kim loại quý toàn cầu và trong nước đã chứng kiến những diễn biến đáng chú ý vào ngày 10 tháng 12 năm 2024. Với sự tác động từ các yếu tố kinh tế vĩ mô và địa chính trị, giá vàng ngày 10 tháng 12 năm 2024 đã cho thấy một xu hướng tăng trưởng đầy ấn tượng, thu hút sự quan tâm của giới đầu tư.
Diễn biến Giá vàng thế giới ngày 10 tháng 12 năm 2024
Sáng ngày 10 tháng 12, giá vàng thế giới đã có những thay đổi đáng kể. Cụ thể, vào lúc 11h44′ giờ Việt Nam, giá vàng giao ngay đã tăng mạnh, đạt mức 2.671,8 USD/ounce, tăng thêm 9,2 USD so với đầu giờ sáng. Mức tăng này cho thấy sự khởi sắc của kim loại quý trên thị trường quốc tế, phản ánh tâm lý lạc quan của giới đầu tư trước các thông tin kinh tế và chính trị toàn cầu.
Tuy nhiên, trước đó, vào lúc 8h36′ cùng ngày (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới giao ngay lại ở mức 2.662,6 USD/ounce, giảm nhẹ 3,5 USD/ounce so với giá chốt đêm trước. Điều này cho thấy thị trường có sự biến động trong phiên, nhưng nhìn chung xu hướng tăng vẫn chiếm ưu thế vào buổi trưa. Giá vàng giao tương lai tháng 2/2025 trên sàn Comex New York cũng duy trì ở mức cao, đạt 2.684,6 USD/ounce.
Cập nhật Giá vàng trong nước SJC và Doji
Phản ứng với xu hướng tăng của giá vàng thế giới, thị trường vàng trong nước cũng đã điều chỉnh tăng. Vào lúc 10h49′ ngày 10 tháng 12, giá vàng 9999 của SJC tại TP.HCM đã tăng 500.000 đồng/lượng ở chiều mua vào so với đầu giờ sáng, lên mức 83,6 triệu đồng/lượng. Mức giá bán ra của loại vàng này vẫn giữ ổn định ở 85,6 triệu đồng/lượng.
Giá vàng miếng SJC và Doji cụ thể
Trong phiên giao dịch sáng ngày 10 tháng 12, giá vàng miếng SJC đã có những điều chỉnh rõ rệt. Cụ thể, Công ty SJC niêm yết giá mua vào là 83.600.000 đồng/lượng (tăng 900.000 đồng) và bán ra là 85.600.000 đồng/lượng (tăng 400.000 đồng) so với phiên trước. Tập đoàn Vàng bạc đá quý Doji tại Hà Nội và TP.HCM cũng niêm yết mức mua vào là 83.100.000 đồng/lượng (tăng 400.000 đồng) và bán ra là 85.600.000 đồng/lượng (tăng 400.000 đồng).
| Đơn vị | Mua vào (đồng/lượng) | Tăng/giảm | Bán ra (đồng/lượng) | Tăng/giảm |
|---|---|---|---|---|
| SJC TP.HCM | 83.600.000 | +900.000 | 85.600.000 | +400.000 |
| Doji Hà Nội | 83.100.000 | +400.000 | 85.600.000 | +400.000 |
| Doji TP.HCM | 83.100.000 | +400.000 | 85.600.000 | +400.000 |
Bảng giá vàng miếng SJC và Doji cập nhật sáng ngày 10 tháng 12 cho thấy sự tăng giá đồng bộ trên thị trường nội địa, phản ánh xu hướng tăng của giá vàng toàn cầu.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giá Vàng Nhẫn Năm 2000: Lịch Sử và Xu Hướng Đầu Tư
- Phân Tích Toàn Diện **Giá Vàng 9999 Trong Nước** Hiện Nay
- Các Đại Dịch Lịch Sử Đã Định Hình Tương Lai Nhân Loại
- Cập Nhật Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ Mới Nhất Hôm Nay
- Hệ thống Giáo dục Canada Toàn Diện: Cẩm Nang Chi Tiết
Biến động Giá vàng nhẫn trong nước
Giá vàng nhẫn trong nước cũng không nằm ngoài xu hướng tăng chung. Vào 10h49′ ngày 10 tháng 12, Công ty SJC đã nâng giá vàng nhẫn loại 1-5 chỉ lên mức 83,5-84,8 triệu đồng/lượng (mua – bán), tăng 400.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và 200.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với đầu giờ sáng.
Tương tự, Tập đoàn Doji cũng đẩy giá vàng nhẫn 9999 lên 83,9-84,9 triệu đồng/lượng (mua – bán), tăng 200.000 đồng/lượng ở cả hai chiều so với mức mở cửa. Những điều chỉnh này cho thấy sự sôi động của thị trường vàng trang sức và vàng tích trữ trước thềm cuối năm.
| Đơn vị | Mua vào (đồng/lượng) | Tăng/giảm | Bán ra (đồng/lượng) | Tăng/giảm |
|---|---|---|---|---|
| SJC | 83.500.000 | +800.000 | 84.800.000 | +600.000 |
| Doji | 83.900.000 | +400.000 | 84.900.000 | +400.000 |
Bảng giá vàng nhẫn SJC và Doji cập nhật sáng ngày 10 tháng 12 cũng cho thấy sự tăng giá ổn định, củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào kim loại quý.
Tác động của Tỷ giá USD đến Thị trường vàng
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố vào ngày 10 tháng 12 năm 2024 là 24.258 đồng/USD, tăng 10 đồng so với phiên giao dịch trước đó. Sự tăng giá của đồng USD có thể gây áp lực lên giá vàng quy đổi trong nước, nhưng trong bối cảnh giá vàng thế giới tăng mạnh, tác động này đã được cân bằng.
Tại các ngân hàng thương mại vào sáng cùng ngày, giá USD được niêm yết phổ biến ở mức 25.140 đồng/USD (mua vào) và 25.470 đồng/USD (bán ra). Khi quy đổi vàng thế giới theo tỷ giá USD ngân hàng, mức giá tương đương hơn 82,3 triệu đồng/lượng (đã bao gồm thuế và phí), vẫn thấp hơn khoảng 3,3 triệu đồng/lượng so với giá vàng trong nước. Điều này cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa hai thị trường, tạo ra những cơ hội và thách thức riêng cho nhà đầu tư.
Các Yếu tố Vĩ mô và Địa chính trị thúc đẩy Giá vàng
Giá vàng thường được coi là kênh trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn. Nhiều yếu tố đã góp phần vào diễn biến tăng giá của vàng trong những ngày gần đây, đặc biệt là vào thời điểm ngày 10 tháng 12 năm 2024.
Sự sụp đổ chính quyền Syria và bất ổn Trung Đông
Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy giá vàng thế giới tăng mạnh là sự sụp đổ của chính quyền Tổng thống Bashar Al-Assad ở Syria vào đầu phiên giao dịch ngày 9 tháng 12 (theo giờ Mỹ). Sự kiện này đã làm gia tăng tình trạng bất ổn chính trị tại Trung Đông, khiến giới đầu tư toàn cầu cảnh giác và tìm đến vàng như một tài sản an toàn để bảo vệ tài sản của mình.
Bất ổn địa chính trị Trung Đông tác động đến diễn biến giá vàng toàn cầu.
Tình hình địa chính trị căng thẳng luôn là một trong những động lực chính đẩy giá kim loại quý đi lên. Khi xung đột và bất ổn gia tăng, nhu cầu đối với vàng tăng vọt, phản ánh tâm lý lo ngại về sự mất giá của các loại tài sản khác như tiền tệ hay cổ phiếu.
Chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed)
Ngoài ra, các dữ liệu kinh tế được công bố gần đây cũng ủng hộ khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất. Điều này được xem là một yếu tố cực kỳ có lợi cho thị trường vàng, bởi khi lãi suất giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng (một tài sản không sinh lời) cũng giảm theo, khiến vàng trở nên hấp dẫn hơn đối với giới đầu tư.
Theo công cụ khảo sát Fedwatch tool của CME Group, xác suất Fed cắt giảm lãi suất trong tháng 12 đã tăng lên 87,1%, trong khi khả năng giữ nguyên lãi suất chỉ còn 12,9%. Dự báo này củng cố niềm tin rằng chính sách tiền tệ nới lỏng sẽ sớm được áp dụng, tạo đà cho giá vàng tiếp tục tăng trưởng trong tương lai gần. Rich Checkan, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành của Asset Strategies International, nhận định rằng vàng sẽ tăng nhẹ trong thời gian tới nhờ tín hiệu tích cực từ Fed.
Dự báo và Xu hướng Giá vàng tương lai
Các chuyên gia phân tích thị trường đang có những nhận định lạc quan về xu hướng giá vàng trong thời gian tới, đặc biệt là cho năm 2025. Kevin Grady, Chủ tịch của Phoenix Futures and Options, dự báo rằng kim loại quý này có thể chạm mốc 3.000 USD/ounce vào năm 2025, cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của vàng.
Mark Leibovit, chuyên gia của VR Metals/Resource Letter, cũng đồng quan điểm rằng giá vàng sẽ tăng trong những ngày tới, mặc dù có thể có một đợt điều chỉnh giảm nhẹ trong ngắn hạn trước khi phục hồi mạnh mẽ. Trong khi đó, Daniel Pavilonis, nhà môi giới hàng hóa cấp cao của RJO Futures, cho rằng chỉ số giá sản xuất và giá tiêu dùng sắp tới của Mỹ sẽ không gây bất ngờ lớn, do đó không ảnh hưởng đến quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed.
Jim Wyckoff, chuyên gia phân tích cấp cao của Kitco, dự báo giá vàng sẽ tăng mạnh vào đầu năm 2025. Ông nhận định rằng vàng hiện đang trong giai đoạn củng cố và chỉ cần một chất xúc tác quan trọng sẽ giúp giá phục hồi mạnh mẽ. Mặc dù thị trường vàng đang rất mong manh trước thời điểm Mỹ công bố lạm phát mới nhất và sau đó là lễ nhậm chức của Donald Trump, nhưng nhìn chung, triển vọng dài hạn vẫn rất tích cực.
Kết thúc phiên giao dịch ngày 9 tháng 12, giá vàng 9999 tại SJC ở mức 82,7 triệu đồng/lượng (mua vào) và 85,2 triệu đồng/lượng (bán ra). Doji niêm yết tương tự ở mức 82,7 triệu đồng/lượng (mua vào) và 85,2 triệu đồng/lượng (bán ra). Giá vàng nhẫn SJC loại 1-5 chỉ là 82,7-84,2 triệu đồng/lượng (mua – bán), trong khi Doji niêm yết vàng nhẫn tròn trơn 9999 ở mức 83,5-84,5 triệu đồng/lượng (mua – bán), tăng đáng kể so với phiên trước.
Vào ngày 10 tháng 12 năm 2024, thị trường vàng đã thể hiện sức mạnh đáng kể, được hỗ trợ bởi các yếu tố địa chính trị và kỳ vọng về chính sách tiền tệ. Những diễn biến này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội trên thị trường kim loại quý, và Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ tiếp tục theo dõi và cập nhật những thông tin mới nhất.
Câu hỏi thường gặp về Giá vàng ngày 10 tháng 12 năm 2024
1. Giá vàng thế giới biến động như thế nào vào ngày 10 tháng 12 năm 2024?
Giá vàng thế giới giao ngay đã tăng mạnh vào trưa ngày 10 tháng 12 năm 2024, đạt 2.671,8 USD/ounce, tăng 9,2 USD so với đầu giờ sáng, sau một đợt giảm nhẹ vào buổi sáng sớm.
2. Giá vàng SJC và Doji trong nước đã thay đổi ra sao?
Giá vàng 9999 của SJC đã tăng 500.000 đồng/lượng ở chiều mua vào, lên 83,6 triệu đồng/lượng. Các loại vàng miếng và vàng nhẫn của SJC và Doji cũng đồng loạt điều chỉnh tăng trong phiên giao dịch ngày 10 tháng 12 năm 2024.
3. Những yếu tố chính nào đã ảnh hưởng đến giá vàng vào ngày này?
Các yếu tố chính bao gồm bất ổn chính trị tại Trung Đông (sự sụp đổ chính quyền Syria) và kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất, khiến vàng trở thành kênh trú ẩn an toàn hấp dẫn hơn.
4. Tỷ giá USD có tác động gì đến giá vàng trong nước?
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố đã tăng nhẹ, nhưng tác động này đã được cân bằng bởi sự tăng mạnh của giá vàng thế giới. Tuy nhiên, giá vàng thế giới quy đổi vẫn thấp hơn giá vàng trong nước khoảng 3,3 triệu đồng/lượng.
5. Dự báo về xu hướng giá vàng trong tương lai gần là gì?
Các chuyên gia dự báo giá vàng sẽ tiếp tục tăng trong những ngày tới và có thể đạt mốc 3.000 USD/ounce vào năm 2025. Vàng được kỳ vọng sẽ phục hồi mạnh mẽ khi có thêm các chất xúc tác thị trường.
6. Tại sao vàng được coi là kênh trú ẩn an toàn?
Vàng được coi là kênh trú ẩn an toàn vì nó giữ được giá trị trong thời kỳ bất ổn kinh tế, địa chính trị hoặc lạm phát cao, khi các tài sản khác như tiền tệ hay cổ phiếu có thể mất giá trị.
7. Sự chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới có ý nghĩa gì?
Sự chênh lệch này tạo ra cơ hội cho các hoạt động nhập khẩu vàng hoặc đầu cơ, đồng thời cũng phản ánh những đặc thù của thị trường vàng nội địa như nguồn cung và cầu, chính sách quản lý và thuế phí.
