Hơn hai thập kỷ đã trôi qua kể từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á lịch sử, song giá vàng năm 1997 vẫn thường xuyên được nhắc đến như một điển hình cho sự biến động khó lường của thị trường kim loại quý. Tại thời điểm đó, thị trường tài chính khu vực phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, và câu hỏi về giá vàng năm 1997 là bao nhiêu đã trở thành tâm điểm chú ý của giới đầu tư. Để hiểu rõ hơn về giai đoạn đầy biến động này, chúng ta cần nhìn lại những diễn biến kinh tế và tài chính đã tác động trực tiếp đến thị trường vàng.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997 và tác động đến giá vàng

Vào ngày 2 tháng 7 năm 1997, một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng đã bùng phát khi đồng baht của Thái Lan mất giá sau những nỗ lực yếu ớt nhằm giữ vững tỷ giá. Sự kiện này nhanh chóng lan rộng khắp khu vực, châm ngòi cho một trong những giai đoạn khó khăn nhất lịch sử tài chính châu Á. Trước đó, các nền kinh tế tại đây được ví như “những con rồng” đang vươn mình mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng đáng kinh ngạc từ 8-10%, thu hút một lượng lớn ngoại tệ từ khắp nơi trên thế giới.

Bối cảnh kinh tế châu Á trước thềm khủng hoảng

Trước năm 1997, nhiều quốc gia châu Á đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế “thần kỳ”, với các thị trường chứng khoán và nhu cầu tiêu dùng tăng cao. Điều này tạo ra một sức hút mạnh mẽ cho dòng vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các khoản đầu tư ngắn hạn. Tuy nhiên, chính sự phụ thuộc vào dòng vốn nước ngoài, đặc biệt là vốn ngắn hạn, đã trở thành con dao hai lưỡi, tiềm ẩn rủi ro lớn và cuối cùng là nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính sau này. Sự phát triển nóng và thiếu kiểm soát đã tạo ra những lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ thống tài chính của các nước.

Diễn biến phức tạp của cuộc khủng hoảng tiền tệ 1997

Để duy trì tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng, nhiều quốc gia châu Á đã ký kết các hợp đồng mua bán ngoại tệ ngắn hạn với lãi suất cao. Đơn cử, chỉ riêng đầu năm 1997, Thái Lan đã ký ít nhất hai hợp đồng trị giá tới 15 tỷ USD với các tổ chức tài chính lớn như Quantum của George Soros và Tiger Management Corp. Các nhà đầu tư này tin rằng đồng baht sẽ tăng giá dựa trên tình hình kinh tế lạc quan lúc bấy giờ.

Tuy nhiên, từ ngày 14-16 tháng 5 năm 1997, những dấu hiệu khủng hoảng bắt đầu xuất hiện khi thị trường tiền tệ Thái Lan tràn ngập lệnh bán đồng baht. Ngân hàng Trung ương Thái Lan đã chi gần 10 tỷ USD trong hai tuần để giữ tỷ giá hối đoái ở mức ổn định 25 baht/USD nhưng không thành công. Ngay sau đó, đồng baht mất giá 50% và tiếp tục giảm thêm 108% sau quyết định thả nổi đồng tiền. Làn sóng mất giá nhanh chóng lan sang đồng peso (Philippines), đô la (Singapore), ringgit (Malaysia) và rupiah (Indonesia), rồi tiếp tục ảnh hưởng đến các nền kinh tế lớn hơn như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan và Hồng Kông, tạo nên một cuộc khủng hoảng diện rộng.

Những nguyên nhân sâu xa dẫn đến khủng hoảng kinh tế 1997

Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997 không chỉ đơn thuần là do sự mất giá của một đồng tiền, mà là kết quả của nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và cấu trúc không bền vững tích tụ trong nhiều năm. Việc phân tích những nguyên nhân này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bối cảnh chung đã định hình giá vàng năm 1997 và những phản ứng của thị trường.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mô hình phát triển dựa vào xuất khẩu và sự thiếu cân bằng

Một trong những nguyên nhân chính là tốc độ phát triển của các quốc gia châu Á không đi đôi với sự bền vững. Đa số các nền kinh tế đều lấy xuất khẩu làm trọng tâm, và để tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế, các nhà hoạch định chính sách đã cố gắng giữ tỷ giá hối đoái ở mức thấp. Tuy nhiên, thay vì neo tiền tệ một cách bền vững, nhiều ngân hàng trung ương lại chọn cách mua bán ngoại hối. Hơn nữa, việc xuất khẩu chỉ tập trung vào một số mặt hàng nhất định, gây mất cân đối nghiêm trọng. Ví dụ, hàng điện tử chiếm 21,2% tổng kim ngạch xuất khẩu của Thái Lan, 49,2% ở Malaysia và 43,6% ở Philippines. Khi công nghệ dần lạc hậu, các quốc gia này không chỉ giảm khả năng cạnh tranh mà còn phải tăng nhập khẩu, dẫn đến tài khoản vãng lai bị thâm hụt nghiêm trọng. Năm 1996, thâm hụt của Thái Lan lên đến 8,5% GDP, trong khi ở Philippines là 13%, vượt xa mức cho phép 5% GDP.

Rủi ro từ dòng vốn đầu tư ngắn hạn và quản lý yếu kém

Để bù đắp thiếu hụt ngoại tệ, các nước châu Á đã lựa chọn hình thức vay vốn nước ngoài. Chính sách phát triển tập trung vào số lượng hơn chất lượng, với mục tiêu vay vốn, tăng sản xuất để chiếm thị trường, sau đó mới tính đến lợi nhuận. Tuy nhiên, khi nguồn cung vượt quá nhu cầu toàn cầu, thua lỗ là điều tất yếu. Thay vì các nguồn vốn dài hạn, các quốc gia như Thái Lan và Hàn Quốc lại chọn vay ngắn hạn với lãi suất cao hơn. Ở Thái Lan, nợ ngắn hạn chiếm đến 45% tổng nợ, còn ở Hàn Quốc, 80 tỷ trong tổng số 110 tỷ USD nợ nước ngoài là nợ ngắn hạn.

Việc quản lý vốn sau khi có nguồn ngoại tệ cũng bộc lộ nhiều bất cập. Các khoản tiền ngắn hạn lại được dùng để đầu tư vào các dự án dài hạn như kết cấu hạ tầng, bất động sản và địa ốc. Các ngân hàng phê duyệt các khoản đầu tư vô tội vạ, làm tăng rủi ro nợ xấu. Tại thời điểm đó, nợ xấu chiếm đến 20% GDP ở Thái Lan và 23% ở Malaysia. Thêm vào đó, có đến 80% vốn đầu tư nước ngoài vào châu Á dưới hình thức gián tiếp (mua cổ phiếu, cổ phần). Khi dấu hiệu suy thoái xuất hiện, các nhà đầu tư đồng loạt bán tháo, khiến nội tệ giảm giá nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường vàng bạc đá quý.

Vai trò của đầu cơ ngoại tệ và bất ổn chính trị

Bên cạnh các nguyên nhân nội tại, hoạt động đầu cơ ngoại tệ cũng đóng vai trò đáng kể trong việc đẩy nhanh cuộc khủng hoảng. Các quỹ phòng hộ lớn đã nhận thấy những điểm yếu trong chính sách tiền tệ và tỷ giá cố định của các quốc gia, từ đó thực hiện các cuộc tấn công đầu cơ vào đồng tiền, khiến các ngân hàng trung ương phải tiêu tốn một lượng lớn dự trữ ngoại hối để bảo vệ tỷ giá. Điều này làm cạn kiệt nguồn lực của các nước và làm trầm trọng thêm tình hình. Ngoài ra, bất ổn chính trị và thiếu minh bạch trong quản lý tài chính cũng là những yếu tố phụ trợ, làm suy yếu lòng tin của nhà đầu tư và đẩy nhanh sự rút lui của dòng vốn nước ngoài, gián tiếp ảnh hưởng đến giá vàng thế giớithị trường vàng nói chung.

Biến động của giá vàng năm 1997: Một trường hợp đặc biệt

Trong các cuộc khủng hoảng kinh tế, vàng thường được coi là tài sản trú ẩn an toàn, có xu hướng tăng giá khi các tài sản khác sụt giảm. Tuy nhiên, trường hợp của giá vàng năm 1997 lại đi ngược với quy luật này, cho thấy một kịch bản phức tạp và ít dự đoán.

Mức giảm đột biến của giá vàng năm 1997 trên thị trường quốc tế

Vào tháng 7 năm 1997, khi cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á bùng nổ, các ngân hàng trung ương phương Tây đã bắt đầu giảm dự trữ vàng một cách có trật tự. Anh có động thái dùng vàng đúc tiền để ngụy trang, trong khi Hà Lan và Thụy Sĩ bán vàng trực tiếp ra thị trường. Úc thậm chí đã bán tới 2/3 trữ lượng vàng quốc gia, tương đương 1,7 tỷ đô la Mỹ.

Từ đầu đến cuối năm 1997, giá vàng đã giảm từ 365 USD/ounce xuống còn 287,5 USD/ounce. Nếu tính theo VND, giá vàng đã giảm từ khoảng 4.223 nghìn đồng/lượng (với tỷ giá 1 USD = 11.570 VND vào ngày 2/1/1997) xuống còn 3.534 nghìn đồng/lượng (với tỷ giá 1 USD = 12.292 VND vào ngày 31/12/1997). Điều này có nghĩa là, tại thời điểm cuối năm 1997, một chỉ vàng chỉ có giá khoảng hơn 350 nghìn đồng. Đây là mức giảm mạnh nhất kể từ năm 1985, gây bất ngờ cho nhiều nhà đầu tư kim loại quý.

Lý giải sự sụt giảm của giá vàng năm 1997 trong bối cảnh khủng hoảng

Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm của giá vàng năm 1997 bắt nguồn từ chính cuộc khủng hoảng tiền tệ. Khi đồng tiền của các nước châu Á liên tục mất giá, giới đầu tư toàn cầu đã nhận ra đồng USD là một kênh trú ẩn an toàn và đáng tin cậy hơn vàng trong bối cảnh đó. Do vậy, họ tìm mọi cách giảm dự trữ vàng để tăng cường thu mua đô la Mỹ. Phương châm lúc bấy giờ chính là “cash is king” (tiền mặt là vua), cho thấy ưu tiên tuyệt đối vào tính thanh khoản và sự ổn định của đồng bạc xanh.

Không giống như các cuộc khủng hoảng sau này khi vàng trở thành tài sản được săn đón, vào năm 1997, sự mất niềm tin vào các đồng tiền châu Á đã thúc đẩy nhu cầu về đồng USD, chứ không phải vàng. Điều này tạo nên một nghịch lý lịch sử trên thị trường vàng thế giới, khi tài sản được coi là “hàng rào chống lạm phát” lại giảm giá trong một cuộc khủng hoảng kinh tế.

Hành trình phục hồi và những biến động của thị trường vàng sau 1997

Sau giai đoạn sụt giảm mạnh mẽ vào năm 1997, thị trường vàng tiếp tục trải qua những biến động phức tạp trong nhiều năm tiếp theo, cho thấy một hành trình phục hồi đầy thử thách trước khi trở lại đà tăng trưởng mạnh mẽ. Việc theo dõi giá vàng qua các năm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các yếu tố vĩ mô tác động đến tài sản này.

Giá vàng tiếp tục xu hướng giảm từ 1998 đến 2000

Ngày 24 tháng 3 năm 1998, giá vàng tiếp tục giảm xuống còn 278,7 USD/ounce. Tại thời điểm này, giá vàng Việt Nam ở mức khoảng 3.617 nghìn đồng/lượng (với tỷ giá 1 USD = 12.980 VND). Như vậy, vào đầu năm 1998, một chỉ vàng có giá khoảng 362 nghìn đồng. Chi phí để sản xuất một lượng vàng đã lên tới 315 USD, trong khi giá bán ra thấp hơn nhiều so với chi phí sản xuất, khiến hơn một nửa số mỏ vàng trên thế giới phải thua lỗ và đóng cửa. Nhu cầu sử dụng vàng cũng giảm hơn 1000 tấn so với thời gian trước.

Thêm vào đó, động thái bán vàng dự trữ của các ngân hàng trung ương tiếp tục gây áp lực. Ngày 6 tháng 7 năm 1999, Ngân hàng Anh đã bán 25 tấn vàng và có kế hoạch bán thêm 475 tấn trong 3-5 năm tiếp theo. Điều này kéo giá vàng giảm thêm 10%, xuống dưới 260 USD/ounce. Thị trường vàng duy trì trạng thái ảm đạm và phẳng lặng trong gần hai năm tiếp theo, khiến nhiều nhà đầu tư lo ngại về tương lai của kim loại quý.

Thị trường vàng khởi sắc trở lại từ 2000 đến 2008

Khi nhiều người bắt đầu tin rằng giá vàng có thể giảm xuống 150 USD/ounce, vàng đã chứng minh điều ngược lại. Từ tháng 4 năm 2001 đến tháng 8 năm 2005, đồng USD bắt đầu giảm giá từ 120 điểm xuống còn hơn 80 điểm. Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố như “thâm hụt kép” ở Mỹ, vụ khủng bố ngày 11/9, sự trỗi dậy của đồng Euro, tình hình bất ổn ở Trung Đông và sự vươn lên của châu Á.

Những yếu tố này đã tạo ra một dấu hiệu tích cực cho giá vàng 9999, khi nó tăng tới 60% chỉ trong hơn 4 năm. Giai đoạn tăng trưởng kỳ diệu của vàng vẫn chưa kết thúc. Tháng 9 năm 2005, giá vàng đã vượt mức 450 USD/ounce. Mặc dù trong giai đoạn này, giá vàng vẫn biến động liên tục do các nhà đầu tư mua vào, bán ra, nhưng nhìn chung, xu hướng của nó vẫn là tiếp tục tăng trong những năm tiếp theo, khẳng định lại vai trò của vàng như một kênh trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trước thềm cuộc khủng hoảng tài chính 2008.

Bài học lịch sử từ giá vàng năm 1997 cho nhà đầu tư hiện đại

Những biến động của giá vàng năm 1997 không chỉ là một trang lịch sử mà còn chứa đựng nhiều bài học quý giá cho các nhà đầu tư hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức. Việc nhìn lại giá vàng các năm có thể giúp chúng ta đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn.

So sánh bối cảnh kinh tế 1997 và những thách thức hiện tại

Các nhà nghiên cứu cho rằng suy thoái kinh tế cũng có quy luật và chu kỳ riêng. Điều này đã được chứng minh khi trong 30 năm gần đây, thế giới đã trải qua ba cuộc khủng hoảng lớn (1987, 1997, 2007). Nếu quy luật này là đúng, năm 2020 có thể đã chứng kiến một cuộc khủng hoảng thứ tư, với dịch bệnh, bạo động và các bất ổn địa chính trị đang là những dấu hiệu rõ ràng. Có thể nói, nguy cơ cho một cuộc khủng hoảng đã manh nha từ giữa năm 2019, khi các nền kinh tế hàng đầu như Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, EU đều báo cáo tăng trưởng thấp. Tình trạng nợ công và thâm hụt ngân sách của các nước này cũng là điều đáng báo động. Đến cuối năm 2019, GDP toàn cầu trung bình chỉ đạt 2,9%, mức thấp nhất kể từ cuộc khủng hoảng 2008-2009.

Đầu năm 2020, sự bùng phát của dịch Covid-19 đã giáng một đòn mạnh mẽ vào kinh tế toàn cầu. Tổng thư ký Liên Hợp Quốc – Antonio Guterres và các tổ chức tài chính lớn như IMF, Fed đều cảnh báo về một cuộc suy thoái mới, được dự báo sẽ nghiêm trọng và khó khăn hơn do xung đột và chia rẽ sâu sắc trên thế giới. Tình hình kinh tế toàn cầu đang tăng trưởng âm trong đại dịch, trong khi tổng nợ trên thế giới đã gấp ba lần GDP toàn cầu. Ngay cả khi các ngân hàng trung ương và chính phủ giảm lãi suất, tăng các gói cứu trợ, việc phục hồi nền kinh tế không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Hàng loạt doanh nghiệp phá sản, thị trường chứng khoán lao dốc, thất nghiệp và nghèo đói gia tăng.

Dự báo về xu hướng giá vàng trong tương lai

Có một điểm khác biệt lớn khiến giá vàng năm 1997giá vàng năm 2020 biến động trái chiều nhau. Năm 1997, cuộc khủng hoảng tiền tệ chủ yếu diễn ra ở châu Á, ít ảnh hưởng đến đồng USD, kích thích các nước bán vàng dự trữ để đầu cơ vào đồng tiền Mỹ. Tuy nhiên, đến năm 2020, khi đồng USD, đồng nhân dân tệ, giá dầu và giá chứng khoán đều xuống thấp, vàng lại phát triển mạnh mẽ.

Mặc dù có những biến động ngắn hạn, nhưng nếu theo dõi giá vàng hôm nay thường xuyên, bạn sẽ thấy giá vàng 24k, vàng trong nước, vàng SJCvàng 18k đều tăng đột biến. Ở Việt Nam, các thương hiệu như vàng Doji, vàng PNJ, vàng Bảo Tín Minh Châu cũng không nằm ngoài quy luật này. Đến sáng ngày 3/6/2020, vàng đã đạt 1.725 USD/ounce, cao hơn đầu năm 2019 35,6%. Tính từ năm 1997, giá vàng hiện tại đã cao hơn đến 600%. Nhiều chuyên gia dự đoán, nếu tương lai khi Fed buộc phải sử dụng lãi suất âm, giá vàng sẽ phá kỷ lục 1.920 USD/ounce. Giai đoạn này là cực kỳ nhạy cảm đối với giá vàng, và mặc dù vàng vẫn là một kênh trú ẩn an toàn và bảo hiểm rủi ro tốt nhất, nhưng khi vàng ở đỉnh, nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định cho nhà đầu tư.

Cuối cùng, việc tìm hiểu giá vàng năm 1997 và những biến động phức tạp của nó cung cấp một góc nhìn sâu sắc về cách các yếu tố kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và tâm lý thị trường có thể ảnh hưởng đến tài sản này. Đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là những người quan tâm đến việc đa dạng hóa danh mục đầu tư hoặc tìm kiếm các kênh trú ẩn an toàn, việc phân tích lịch sử giá vàng là vô cùng quan trọng. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi khuyến khích quý vị tìm hiểu kỹ lưỡng mọi khía cạnh của thị trường trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, đảm bảo sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai tài chính của mình.

Câu hỏi thường gặp về giá vàng năm 1997

1. Giá vàng năm 1997 là bao nhiêu ở thời điểm cuối năm?

Cuối năm 1997, giá vàng đã giảm xuống còn khoảng 287,5 USD/ounce. Tính theo VND, một chỉ vàng có giá khoảng hơn 350 nghìn đồng.

2. Tại sao giá vàng năm 1997 lại giảm trong khi khủng hoảng kinh tế diễn ra?

Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, đồng USD được xem là kênh trú ẩn an toàn hơn vàng. Các nhà đầu tư bán vàng để mua USD, khiến giá vàng giảm mạnh thay vì tăng như thường lệ.

3. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997 bắt đầu từ quốc gia nào?

Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 bắt đầu từ Thái Lan khi đồng baht mất giá vào ngày 2 tháng 7 năm 1997.

4. Yếu tố nào chính gây ra sự sụt giảm của giá vàng năm 1997?

Yếu tố chính là động thái của các ngân hàng trung ương phương Tây khi họ bắt đầu giảm dự trữ vàng và bán vàng ra thị trường, cùng với sự dịch chuyển dòng vốn đầu tư sang đồng USD.

5. Giá vàng có phục hồi sau năm 1997 không?

Giá vàng tiếp tục giảm đến khoảng năm 2000 trước khi bắt đầu đà tăng trưởng mạnh mẽ trở lại từ năm 2001 đến 2008, khi đồng USD suy yếu và các yếu tố bất ổn toàn cầu gia tăng.

6. Bài học quan trọng nhất từ giá vàng năm 1997 cho nhà đầu tư hiện đại là gì?

Bài học quan trọng nhất là vàng không phải lúc nào cũng là tài sản trú ẩn an toàn tuyệt đối trong mọi loại khủng hoảng. Các yếu tố vĩ mô và động thái của các ngân hàng trung ương có thể tác động mạnh mẽ và bất ngờ đến giá vàng, đòi hỏi nhà đầu tư phải có cái nhìn đa chiều và linh hoạt.

7. Vai trò của dòng vốn ngắn hạn trong khủng hoảng 1997 tác động đến giá vàng như thế nào?

Dòng vốn ngắn hạn đã tạo ra sự mất cân đối và rủi ro lớn trong các nền kinh tế châu Á. Khi khủng hoảng bùng phát, các nhà đầu tư nước ngoài bán tháo tài sản, rút vốn, gây áp lực lên tỷ giá và gián tiếp ảnh hưởng đến giá vàng bằng cách thúc đẩy nhu cầu đồng USD.

8. Điều gì đã thay đổi khiến giá vàng tăng mạnh vào năm 2020 so với năm 1997?

Năm 2020, khủng hoảng diễn ra trên quy mô toàn cầu và đồng USD cũng chịu áp lực, khiến vàng trở thành kênh trú ẩn an toàn được ưu tiên. Ngược lại, năm 1997, khủng hoảng tập trung ở châu Á, và đồng USD vẫn là một tài sản ổn định, khiến nhà đầu tư chuyển từ vàng sang USD.

9. Các ngân hàng trung ương có vai trò gì trong việc định hình giá vàng năm 1997?

Các ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng khi họ chủ động giảm và bán tháo dự trữ vàng của mình. Điều này tạo ra áp lực cung lớn trên thị trường, đẩy giá vàng xuống thấp.

10. Làm thế nào để xác định giá vàng năm 1997 là bao nhiêu theo các đơn vị khác nhau?

Giá vàng năm 1997 được xác định theo USD/ounce trên thị trường quốc tế. Để chuyển đổi sang các đơn vị như chỉ, lượng (tael) hoặc gram, cần biết tỷ giá hối đoái tại thời điểm đó và quy đổi từ ounce sang đơn vị mong muốn (ví dụ: 1 ounce vàng tương đương khoảng 8,294 chỉ vàng).

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon