Nhắc đến giá vàng năm 1987, nhiều người sẽ hình dung về một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử kinh tế Việt Nam. Đây là thời điểm đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ với chính sách Đổi Mới, và việc quản lý thị trường kim loại quý như vàng trở thành một thách thức lớn. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách thức giá vàng năm 1987 được định hình bởi các quyết sách nhà nước, mang đến một cái nhìn toàn diện về bối cảnh kinh tế và chính sách vàng trong năm quan trọng này.

Bối Cảnh Kinh Tế Việt Nam và Sự Thay Đổi Trong Chính Sách Vàng

Năm 1987 là một dấu mốc quan trọng đối với Việt Nam, khi nền kinh tế bắt đầu quá trình chuyển đổi sâu rộng theo tinh thần Đổi Mới. Giai đoạn này chứng kiến nhiều biến động kinh tế vĩ mô, đặc biệt là tình trạng lạm phát cao kéo dài, khiến giá trị tiền tệ bị xói mòn và nhu cầu tích trữ tài sản an toàn như vàng thỏi trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, việc quản lý thị trường vàng, từ khai thác đến mua bán, trở thành một vấn đề trọng yếu mà Nhà nước cần phải giải quyết để ổn định kinh tế và kiểm soát dòng chảy của nguồn tài nguyên quý giá này.

Trước những thách thức đó, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Quyết định số 76/HĐBT ngày 13 tháng 5 năm 1987 về thăm dò, khai thác, chế biến và mua bán vàng, đá quý khai thác từ lòng đất. Đây là một động thái chiến lược nhằm hợp pháp hóa và quản lý chặt chẽ hơn hoạt động liên quan đến kim loại quý, thay vì để thị trường tự phát hoàn toàn. Mục tiêu chính là khuyến khích sản xuất, đồng thời kiểm soát cung – cầu để ổn định giá vàng và các tài sản có giá trị khác, phục vụ lợi ích chung của đất nước.

Cơ Chế Thu Mua và Định Giá Vàng Trong Giai Đoạn 1987

Để cụ thể hóa Quyết định 76/HĐBT, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư số 01/NH-TT ngày 28 tháng 1 năm 1988, hướng dẫn chi tiết về việc tổ chức thu mua và định giá vàng. Thông tư này quy định rõ ràng vai trò của các Công ty kinh doanh vàng bạc cấp trung ương và địa phương trong việc xây dựng mạng lưới thu mua, đảm bảo mua hết lượng vàng cám, đá quý do cá nhân và tập thể được cấp phép khai thác sản xuất.

Công Ty Vàng Bạc Nhà Nước: Nền Tảng Thị Trường Vàng

Các Công ty kinh doanh vàng bạc ở cấp tỉnh, thành phố, đặc khu có trách nhiệm tổ chức mạng lưới thu mua sâu rộng tới các điểm khai thác. Mục tiêu không chỉ là mua sắm mà còn là góp phần quản lý thị trường vàng 1987, kiểm soát giá cả và phục vụ đời sống nhân dân. Trong trường hợp vượt định mức dự trữ vốn hiện kim, các công ty này có thể bán lại lượng vàng vượt đó cho Công ty kinh doanh vàng bạc Trung ương.

Trong khi đó, Công ty kinh doanh vàng bạc Trung ương đảm nhiệm việc thu mua vàng từ các đơn vị kinh tế quốc doanh lớn như xí nghiệp khai thác vàng, đá quý trung ương và địa phương, các xí nghiệp khai thác khoáng sản khác (thiếc, đồng…), các đoàn địa chất, và các đơn vị quân đội làm kinh tế. Để giảm bớt khó khăn cho các đơn vị khai thác nhỏ, Ngân hàng Trung ương đã ủy nhiệm cho các công ty kinh doanh vàng bạc địa phương thu mua vàng cám của những đơn vị có sản lượng dưới 3 kg/năm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nguyên Tắc Định Giá Vàng và Các Khoản Chiết Khấu

Quyết định 76/HĐBT đã đưa ra nguyên tắc định giá quan trọng: “giá cả thu mua phải khuyến khích người sản xuất theo nguyên tắc lấy giá bán lẻ kinh doanh trừ lùi chiết khấu thương nghiệp cộng với hao tổn và chi phí tinh luyện thành vàng 10“. Đây là một cơ chế định giá phản ánh sự cân bằng giữa việc khuyến khích sản xuất và đảm bảo lợi ích của nhà nước trong việc quản lý nguồn tài nguyên.

Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước, sau khi thống nhất với Bộ Tài chính và Ủy ban Vật giá Nhà nước, đã áp dụng tỷ lệ chiết khấu thương nghiệp là 9% và hao tổn, chi phí tinh luyện thành vàng 10 là 5% của giá bán lẻ bình quân. Những tỷ lệ này được áp dụng tạm thời trong 6 tháng kể từ ngày ban hành Thông tư.

Ví dụ về cách tính giá vàng năm 1987 được đề cập: giá bán buôn công nghiệp 1 kg vàng cám 100% là 11.500.000 đồng (được duyệt bởi Ủy ban Vật giá Nhà nước). Dựa trên giá bán lẻ bình quân của Công ty kinh doanh vàng bạc Trung ương là 13.333.000 đồng/kg (tương đương 500.000 đồng/lạng ta, với 1 kg = 26,66 lạng ta), công thức tính giá mua đã cho ra kết quả xấp xỉ 11.466.620 đồng, làm tròn thành 11.500.000 đồng. Con số này chính là mức giá vàng năm 1987 áp dụng cho việc thu mua vàng từ các xí nghiệp quốc doanh và tổ chức kinh tế Nhà nước.

Điều Chỉnh Giá Vàng Cho Cá Nhân và Tập Thể

Đối với giá vàng khai thác từ cá nhân và tập thể, Giám đốc Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố, đặc khu có trách nhiệm vận dụng phương pháp định giá tương tự như đối với xí nghiệp quốc doanh. Họ sẽ căn cứ vào giá bán lẻ kinh doanh vàng tại địa phương và điều kiện khai thác cụ thể để xác định các khoản chi phí hợp lý, quy định giá mua thỏa đáng. Điều này nhằm đảm bảo vừa thu mua được vàng, vừa có tích lũy, đồng thời tác động tích cực đến quản lý thị trường vàng ở cấp địa phương. Mục tiêu là khuyến khích sản xuất nhưng vẫn giữ được sự kiểm soát về giá trị vàng trên thị trường.

Mối Tương Quan Giữa Giá Vàng, Bạc và Đá Quý

Không chỉ riêng giá vàng năm 1987 được quy định, mà giá mua bán đá quý và bạc cũng được xác định dựa trên giá vàng. Đây là một phương pháp định giá liên thông, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các loại kim loại quý và đá quý trên thị trường.

Định Giá Đá Quý Dựa Trên Vàng

Đối với đá quý, Thông tư 01/NH-TT quy định căn cứ vào quan hệ tỷ lệ giữa giá vàng và giá đá quý đã được quy định từ Công văn số 27/NH-QĐ.B ngày 8-9-1975 của Tổng giám đốc Ngân hàng Nhà nước. Khi tính toán giá vàng hiện nay, cần đối chiếu với giá thị trường để điều chỉnh tăng hoặc giảm, sao cho phù hợp với thời giá. Điều này cho thấy tính linh hoạt trong việc định giá, dù có cơ sở từ các quy định cũ.

Quan Hệ Tỷ Lệ Giữa Giá Vàng và Bạc

Giá mua bán vàng và bạc có mối quan hệ tỷ lệ rất chặt chẽ. Qua theo dõi lâu dài cả ở thị trường trong nước và thế giới, Ngân hàng Nhà nước nhận thấy rằng cứ 1 kg vàng 10 tuổi sẽ có giá trị tương đương từ 75 đến 80 kg bạc 10 tuổi. Dựa vào quan hệ tỷ lệ này, giá mua bán vàng được sử dụng làm cơ sở để xác định giá mua bán bạc một cách thỏa đáng. Mối liên hệ này giúp tạo ra một hệ thống định giá nhất quán cho các loại kim loại quý, đảm bảo sự ổn định và minh bạch nhất định trong bối cảnh chính sách vàng đang trong quá trình định hình.

Tác Động của Chính Sách Giá Vàng Năm 1987

Chính sách về giá vàng năm 1987 có những tác động sâu rộng đến nền kinh tế Việt Nam. Việc Nhà nước kiểm soát hoạt động khai thác, chế biến và mua bán vàng, cùng với việc ban hành các cơ chế định giá cụ thể, đã giúp định hướng thị trường vàng, hạn chế tình trạng hỗn loạn và đầu cơ tràn lan trong giai đoạn lạm phát.

Thông qua việc khuyến khích sản xuất và thu mua tập trung, Nhà nước đã có thể kiểm soát nguồn cung vàng đáng kể, góp phần vào dự trữ ngoại tệ và ổn định kinh tế vĩ mô. Đồng thời, việc công bố giá mua bán vàng định kỳ và có sự điều chỉnh linh hoạt theo thị trường cũng giúp tạo niềm tin cho người dân và các đơn vị sản xuất, hạn chế hoạt động giao dịch phi chính thức.

Tín Dụng và Nguồn Vốn Cho Ngành Khai Thác Vàng

Bên cạnh các quy định về thu mua và định giá, Thông tư cũng đi sâu vào các chính sách về tín dụng và nguồn vốn, nhằm hỗ trợ các đơn vị khai thác vàng và đá quý. Điều này cho thấy Nhà nước không chỉ muốn kiểm soát mà còn muốn đầu tư để phát triển ngành này.

Nguồn Vốn Đầu Tư và Lưu Động

Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm cấp phát và cho vay vốn cho các đơn vị khai thác vàng, đá quý theo kế hoạch đầu tư tập trung và dự toán được duyệt. Đối với các xí nghiệp do địa phương tổ chức khai thác, nguồn vốn đầu tư chủ yếu là từ ngân sách địa phương. Các xí nghiệp cũng được phép sử dụng vốn tự có để cải tiến kỹ thuật, mở rộng sản xuất. Nếu thiếu vốn, Ngân hàng sẽ cho vay đầu tư chiều sâu theo thể lệ hiện hành, đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn.

Các xí nghiệp đã thực hiện chế độ hạch toán kinh tế độc lập được cấp vốn lưu động để khai thác vàng và đá quý theo chế độ hiện hành. Ngân hàng cũng cung cấp các khoản vay vốn lưu động khi xí nghiệp có nhu cầu, tương tự như đối với các xí nghiệp khai thác khoáng sản khác. Điều này giúp đảm bảo sự liên tục trong hoạt động sản xuất và vận hành của các đơn vị khai thác, khuyến khích họ gia tăng sản lượng vàng.

Vay Vốn Ngoại Tệ Để Hiện Đại Hóa Sản Xuất

Một điểm đáng chú ý trong chính sách vàng năm 1987 là việc hỗ trợ vay vốn bằng ngoại tệ. Khi các xí nghiệp cần đổi mới thiết bị để nâng cao sản lượng vàng, họ có thể lập phương án đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh và yêu cầu Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam cho vay ngoại tệ bổ sung. Việc cho vay và trả nợ ngoại tệ được áp dụng theo chế độ hiện hành của Ngân hàng Ngoại thương.

Đặc biệt, các xí nghiệp được phép dùng sản phẩm vàng đá quý bán cho Ngân hàng Nhà nước để chuyển đổi ngoại tệ trả nợ cho Ngân hàng Ngoại thương. Ngân hàng Ngoại thương cũng có thể nhận ủy thác bán vàng ở thị trường thế giới để giúp xí nghiệp có ngoại tệ trả nợ vay. Cơ chế này không chỉ giúp các đơn vị khai thác tiếp cận công nghệ hiện đại mà còn tạo ra một kênh giao dịch vàng quốc tế có kiểm soát, liên thông giữa giá vàng trong nước và quốc tế.

Những Biến Động và Bài Học Từ Thị Trường Vàng 1987

Giá vàng năm 1987 và những chính sách đi kèm đã vẽ nên một bức tranh phức tạp về sự can thiệp của Nhà nước vào một thị trường nhạy cảm. Giai đoạn này đặt ra nhiều thách thức cho các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt là trong việc cân bằng giữa kiểm soát lạm phát, khuyến khích sản xuất và ngăn chặn hoạt động buôn lậu. Mặc dù các quy định đã cố gắng tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, nhưng những biến động kinh tế vĩ mô và sự chênh lệch giữa giá vàng chính thức và phi chính thức vẫn là một thực tế.

Bài học từ thị trường vàng 1987 cho thấy tầm quan trọng của việc có một chính sách quản lý linh hoạt, có khả năng thích ứng với các thay đổi của thị trường trong nước và quốc tế. Nó cũng nhấn mạnh vai trò của kim loại quý như vàng trong tâm lý đầu tư và tích trữ của người dân, đặc biệt trong những giai đoạn kinh tế bất ổn. Những kinh nghiệm này đã góp phần định hình các chính sách về vàng của Việt Nam trong những thập kỷ tiếp theo, hướng tới một thị trường minh bạch và hội nhập hơn.

Tóm lại, giá vàng năm 1987 không chỉ là một con số, mà là một phần quan trọng trong bức tranh kinh tế phức tạp của Việt Nam thời kỳ Đổi Mới. Những chính sách về quản lý và định giá vàng đã phản ánh nỗ lực của Nhà nước trong việc ổn định thị trường, khuyến khích sản xuất và kiểm soát nguồn tài nguyên quý giá này. Việc nghiên cứu giai đoạn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của thị trường vàng trong nước và những yếu tố lịch sử đã định hình nó. Với Bartra Wealth Advisors Việt Nam, việc nắm vững những bài học từ quá khứ là nền tảng vững chắc để đưa ra những nhận định đầu tư sáng suốt trong tương lai.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Giá vàng năm 1987 cụ thể được tính toán như thế nào cho các xí nghiệp nhà nước?
    Giá vàng năm 1987 cho xí nghiệp quốc doanh được tính bằng cách lấy giá bán lẻ kinh doanh bình quân (13.333.000 đồng/kg) trừ đi chiết khấu thương nghiệp (9%) và hao tổn chi phí tinh luyện (5%). Ví dụ, 1 kg vàng cám 100% có giá mua là 11.500.000 đồng.

  2. Ai là người có quyền định giá vàng tại Việt Nam vào năm 1987?
    Tổng giám đốc Ngân hàng Nhà nước chịu trách nhiệm công bố giá mua bán vàng khai thác của xí nghiệp quốc doanh. Các Giám đốc Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố công bố giá mua bán lẻ vànggiá vàng khai thác của cá nhân, tập thể tại địa phương.

  3. Chính sách vàng năm 1987 có mục tiêu chính là gì?
    Mục tiêu chính của chính sách vàng năm 1987 là khuyến khích sản xuất, khai thác vàng và đá quý, đồng thời quản lý chặt chẽ thị trường, ổn định giá cả và kiểm soát nguồn tài nguyên này trong bối cảnh kinh tế Đổi Mới và lạm phát cao.

  4. Làm thế nào để nhà nước kiểm soát thị trường vàng thời điểm đó?
    Nhà nước kiểm soát thị trường vàng thông qua mạng lưới thu mua tập trung của các Công ty kinh doanh vàng bạc trung ương và địa phương, các quy định về định giá, công bố giá vàng, và cấp phép khai thác.

  5. Các cá nhân khai thác vàng có thể bán sản phẩm của mình cho ai?
    Cá nhân khai thác vàng được phép bán sản phẩm của mình cho các Công ty kinh doanh vàng bạc cấp tỉnh, thành phố, đặc khu thuộc mạng lưới thu mua của Nhà nước.

  6. Tỷ lệ chiết khấu thương nghiệp và chi phí tinh luyện vàng được áp dụng như thế nào?
    Thông tư 01/NH-TT quy định tỷ lệ chiết khấu thương nghiệp tạm thời là 9% và hao tổn chi phí tinh luyện thành vàng 10 là 5% trên giá bán lẻ bình quân.

  7. Chính sách tín dụng có hỗ trợ gì cho ngành khai thác vàng năm 1987?
    Chính sách tín dụng bao gồm cấp phát, cho vay vốn đầu tư xây dựng cơ bản và vốn lưu động. Đặc biệt, có cả chính sách cho vay vốn bằng ngoại tệ để nhập khẩu thiết bị, vật tư nhằm nâng cao sản lượng vàng, và cho phép dùng vàng để trả nợ.

  8. Mối quan hệ giữa giá vàng và giá bạc được xác định ra sao?
    Giá mua bán bạc được xác định dựa trên giá vàng theo tỷ lệ: 1 kg vàng 10 tuổi tương đương giá trị từ 75 đến 80 kg bạc 10 tuổi.

  9. Thông tư 01/NH-TT của Ngân hàng Nhà nước có hiệu lực từ bao giờ?
    Thông tư 01/NH-TT ngày 28 tháng 1 năm 1988 có hiệu lực thi hành từ ngày ký, tức là từ ngày 28 tháng 1 năm 1988.

  10. Sự khác biệt trong việc định giá vàng khai thác giữa doanh nghiệp nhà nước và cá nhân là gì?
    Về nguyên tắc, phương pháp định giá tương tự nhau (lấy giá bán lẻ trừ lùi chiết khấu và chi phí). Tuy nhiên, giá vàng cho cá nhân và tập thể khai thác có thể được điều chỉnh bởi Giám đốc Ngân hàng Nhà nước tỉnh, căn cứ vào điều kiện khai thác cụ thể và giá bán lẻ vàng tại địa phương.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon